TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH (ADJECTIVE): CÁCH DÙNG, VỊ TRÍ VÀ CÁCH NHẬN BIẾT
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?
- 2. Vị trí của các tính từ trong tiếng Anh
- 3. Cách sử dụng các tính từ trong tiếng Anh
- 3.1 Tính từ dùng để miêu tả
- 3.2 Tính từ dùng để phân loại
- 4. Thứ tự tính từ trong tiếng Anh
- 5. Cách nhận biết tính từ
- 6. Cách thành lập tính từ
- 6.1 Thêm hậu tố
- 6.2 Thêm tiền tố
- 7. Phân từ dùng như tính từ
- 8. Một số tính từ trong tiếng Anh
- 8.1. Các tính từ ngắn trong tiếng Anh
- 8.2. Các tính từ dài trong tiếng Anh
- 9. Các cấu trúc thông dụng với tính từ
- 10. Video tự học các tính từ trong tiếng Anh
- 11. Bài tập về tính từ trong tiếng Anh
- 11.1. Bài tập
- 11.2. Đáp án
Tính từ trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc các đề thi. Tuy nhiên, tính từ tiếng Anh là gì? Thứ tự tính từ tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây.
Xem thêm:
- TÍNH TỪ NGẮN LÀ GÌ? CÁCH PHÂN BIỆT TÍNH TỪ NGẮN VÀ TÍNH TỪ DÀI
- TÍNH TỪ DÀI TRONG TIẾNG ANH - TRỌN BỘ KIẾN THỨC KHÔNG NÊN BỎ QUA
1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là những từ dùng để miêu tả về đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của con người, sự vật hoặc hiện tượng. Bên cạnh đó, tính từ còn sử dụng với vai trò là bổ trợ cho danh từ.
Ví dụ:
- He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.)
- This exercise is too difficult, I don't know how to do it. (Bài tập này khó quá, mình không biết làm.)
Xem thêm:
=> TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH, AI CŨNG CẦN PHẢI BIẾT!
=> TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH - TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT
2. Vị trí của các tính từ trong tiếng Anh
2.1. Tính từ đứng trước danh từ
Thông thường, trong tiếng Anh, tính từ thường được sử dụng đứng trước danh từ. Lúc này, tính từ sẽ đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả chi tiết hơn, cụ thể hơn. Nhằm cung cấp thông tin cho người đọc.
Ví dụ:
- An intelligent dog (một con chó thông minh)
- A delicious dish (một món ăn ngon)
Lưu ý: Đối với trường hợp có từ hai tính từ trở lên thì sẽ được sắp xếp theo trật tự sau: Option (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi/độ cũ mới) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Material (chất liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích).
Ví dụ:
- A unique old English book. (Một quyển sách tiếng Anh cũ độc đáo.)
- Expensive old blue car. (Chiếc xe màu xanh cũ đắt tiền.)
2.2. Tính từ đứng sau động từ
Tính từ còn có thể sử dụng sau một số động từ như: tobe, become, feel, look, appear, seem, taste, smell, sound,...
Ví dụ:
- I smell burning. What are you cooking? (Tôi ngửi thấy mùi khét. Bạn đang nấu gì à?)
- She becomes happy after receiving a gift from her family. (Cô ấy trở nên vui vẻ sau khi nhận được món quà từ gia đình.)
2.3. Tính từ đứng sau danh từ
Ngoài đứng trước danh từ thì trong một số trường hợp đặc biệt thì tính từ còn đứng sau danh từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cụ thể: something, nothing, anything, someone, anyone,...
Ví dụ:
- This road is 35 km long (Con đường này dài 35km.)
- There is nothing funny here. (Không có gì buồn cười ở đây cả.)
Xem chi tiết tại: GHI NHỚ QUY TẮC TRẬT TỰ TÍNH TỪ “OSASCOMP” CỰC HIỆU QUẢ TRONG TIẾNG ANH
3. Cách sử dụng các tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh được sử dụng với các chức năng dưới đây.
3.1 Tính từ dùng để miêu tả
Là những tính từ dùng để mô tả danh từ, bao gồm 2 loại:
- Mô tả chung: big, nice, intelligent, smart, beautiful, tall, small,...
- Mô tả riêng (Những tính từ được hình thành từ các danh từ riêng): Vietnamese, Chinese, Japanese, American,...
3.2 Tính từ dùng để phân loại
Ngoài ra, các tính từ trong tiếng Anh còn được sử dụng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn). Có các loại tính từ giới hạn bao gồm:
- Tính từ chỉ số đếm, số thứ tự: one, first, second, third,...
- Tính từ xác định: Same, such, similar,...
- Mạo từ: a, an, the
- Đại từ được sử dụng như tính từ: this, that, my, his, their, which, that, her, our,...
4. Thứ tự tính từ trong tiếng Anh
Để ghi nhớ trật từ tính từ hay thứ tự tính từ trong tiếng Anh thì bạn cần nhớ quy tắc: O-S-SH-A-C-O-M. Nghĩa là:
4.1. O - Opinion
Là các tính từ chỉ quan điểm, sự dánh giá, nhận định hoặc thái độ thường được dùng đúng trước trong chuỗi các tính từ để chỉ nhận định của người nói về danh từ được nhắc đến.
Ví dụ: Nice, beautiful, lovely, excellent,...
4.2. S - Size
Là các tính từ liên quan đến kích thước, chiều rộng, chiều dài hay chiều cao của các danh từ.
Ví dụ: Huge, tall, small, large, big,...
4.3. A - Age
Là tính từ chỉ về độ tuổi của các danh từ được nhắc đến.
Ví dụ: new, old, young,...
4.4. SH - Shape
Là những tính từ chỉ hình dáng của các danh từ.
Ví dụ: square, round,...
4.5. C - Color
Color là các tính từ chỉ màu sắc được sử dụng khi đứng trước danh từ.
Ví dụ: black, pink, yellow, purple, grey,...
4.6. O - Original
Là tính từ chỉ nguồn gốc, nhằm xác định được xuất xứ của sự vật, sự việc hoặc con người được nhắc đến.
Ví dụ: Vietnamese, Japanese, American, China,...
4.7. M - Material
Material là chỉ các tính từ về đặc điểm của các loại chất liệu.
Ví dụ: wood, porcelain, cotton, leather, plastic,...
4.8. P - Purpose
Cuối cùng là các tính từ chỉ mục đích về sử dụng, sự xuất hiện của danh từ.
Ví dụ: working, sport,...
5. Cách nhận biết tính từ
Dưới đây là cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh đơn giản để bạn có thể tham khảo:
- Có tận cùng là “-able”: capable, comfortable, considerable.…
- Có tận cùng là “-ous”: dangerous, poisonous, humorous,…
- Có tận cùng là “-ive”: aggressive, passive, active,…
- Có tận cùng là “-ful”: stressful, careful, beautiful …
- Có tận cùng là “-less”: careless, useless, harmless,…
- Có tận cùng là “-ly”: friendly, costly, lovely,…
- Có tận cùng là “-y”: sunny, rainy, windy …
- Có tận cùng là “-al”: political, physical, historical,…
- Có tận cùng là “-ed”: bored, excited, interested,…
- Có tận cùng là “-ible”: possible, responsible, flexible,…
- Có tận cùng là “-ent”: confident, different, dependent,…
- Có tận cùng là “-ant”: important, significant, brilliant,…
- Có tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
- Có tận cùng là “-ing”: interesting, boring, exciting,…
6. Cách thành lập tính từ
6.1 Thêm hậu tố
Tính từ sẽ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ hoặc động từ. Một số hậu tố phổ biến như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic.
Ví dụ:
- Read -> readable (có thể đọc)
- Friend -> friendly (thân thiện)
- Talk -> talkative (nói nhiều)
- Danger -> dangerous (đáng sợ)
- Harm -> harmful (có hại)
- Harm -> harmless (vô hại)
- History -> historical (thuộc về lịch sử)
- Excite -> Excited (thú vị)
- Depend -> Dependent (sự phụ thuộc)
- Economy -> Economic (Thuộc kinh tế)
- Self -> Selfish (Ích kỷ)
6.2 Thêm tiền tố
Trong một số trường hợp thì tính từ sẽ được thêm hậu tố phía trước để tạo ra nghĩa phủ định. Một số tiền tố phổ biến như: -im, -il, -un, -in.
Ví dụ:
- Un: uncomfortable, unhappy, unsure,...
- Im: impossible, impolite,...
- Il: illegible, ilogical,...
7. Phân từ dùng như tính từ
Ngoài ra, hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (Ved/V3) có thể được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ hoặc sau động từ “tobe”. Cụ thể:
- Hiện tại phân từ (V-ing): Đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể chủ động, tiếp diễn.
Ví dụ: The growing plant makes me happier. (Cái cây đang lớn làm tôi hạnh phúc hơn)
- Quá khứ phân từ (Ved/V3): Thường đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể bị động.
Ví dụ: The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts (Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc).
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
8. Một số tính từ trong tiếng Anh
8.1. Các tính từ ngắn trong tiếng Anh
- Nice /naɪs/: đẹp
- Used /juːst/: được sử dụng
- Large /lɑːʤ/: lớn
- Hot /hɒt/: nóng
- Old /əʊld/: cũ
- Poor /pʊə/: người nghèo
- Huge /hjuːʤ/: lớn
- Rare /reə/: hiếm
- Pure /pjʊə/: tinh khiết
- Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát
- Big /big/: To, lớn
- Short /ʃɔːrt/: Ngắn
- Fast /fæst/: Nhanh
- Cold /kəʊld/: Lạnh lùng
- Mad /mæd/: điên, khùng
- Soft /sɒft/: Dịu dàng
- Good /gʊd/: cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc
- Mean /miːn/: Keo kiệt
8.2. Các tính từ dài trong tiếng Anh
- Different /ˈdɪfrənt/: khác nhau
- Important /ɪmˈpɔːtənt/: quan trọng
- Every /ˈɛvri/: mỗi
- Available /əˈveɪləbl/: có sẵn
- Popular /ˈpɒpjʊlə/: phổ biến
- Able /ˈeɪbl/: thể
- Basic /ˈbeɪsɪk/: cơ bản
- Known /nəʊn/: được biết đến
- Various /ˈveərɪəs/: khác nhau
- Difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó khăn
- Several /ˈsɛvrəl/: nhiều
- United /jʊˈnaɪtɪd/: thống nhất
- Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/: lịch sử
- Useful /ˈjuːsfʊl/: hữu ích
- Mental /ˈmɛntl/: tinh thần
- Scared /skeəd/: sợ hãi
- Additional /əˈdɪʃənl/: thêm
- Emotional /ɪˈməʊʃənl/: cảm xúc
- Political /pəˈlɪtɪkəl/: chính trị
- Similar /ˈsɪmɪlə/: tương tự
- Healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh
- Financial /faɪˈnænʃəl/: tài chính
- Medical /ˈmɛdɪkəl/: y tế
- Traditional /trəˈdɪʃənl/: truyền thống
- Federal /ˈfɛdərəl/: liên bang
- Entire /ɪnˈtaɪə/: toàn bộ
- Strong /strɒŋ/: mạnh mẽ
- Actual /ˈækʧʊəl/: thực tế
- Significant /sɪgˈnɪfɪkənt/: đáng kể
- Successful /səkˈsɛsfʊl/: thành công
- Electrical /ɪˈlɛktrɪkəl/: điện
- Expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt
- Pregnant /ˈprɛgnənt/: mang thai
- Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/: thông minh
- Interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị
- Happy /ˈhæpi/: hạnh phúc
- Responsible /rɪsˈpɒnsəbl/: chịu trách nhiệm
- Cute /kjuːt/: dễ thương
- Helpful /ˈhɛlpfʊl/: hữu ích
- Recent /ˈriːsnt/: gần đây
- Willing /ˈwɪlɪŋ/: sẵn sàng
- Wonderful /ˈwʌndəfʊl/: tuyệt vời
- Impossible /ɪmˈpɒsəbl/: không thể
- Serious /ˈsɪərɪəs/: nghiêm trọng
- Technical /ˈtɛknɪkəl/: kỹ thuật
- Typical /ˈtɪpɪk(ə)l: điển hình
- Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: cạnh tranh
- Critical /ˈkrɪtɪkəl/: quan trọng
- Electronic /ɪlɛkˈtrɒnɪk: điện tử
- Immediate /ɪˈmiːdiət/: ngay lập tức
- Whose /huːz/: có
- Aware /əˈweə/: nhận thức
- Educational /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl/: giáo dục
- Environmental /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl/: môi trường
- Global /ˈgləʊbəl/: toàn cầu
- Legal /ˈliːgəl/: pháp lý
- Relevant /ˈrɛlɪvənt/: có liên quan
- Accurate /ˈækjʊrɪt/: chính xác
- Capable /ˈkeɪpəbl/: có khả năng
- Dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm
- Dramatic /drəˈmætɪk/: ấn tượng
- Efficient /ɪˈfɪʃənt/: hiệu quả
- Powerful /ˈpaʊəfʊl/: mạnh mẽ
- Foreign /ˈfɒrɪn/: nước ngoài
- Hungry /ˈhʌŋgri/: đói
- Practical /ˈpræktɪkəl/: thực tế
- Psychological /ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəl/: tâm lý
- Severe /sɪˈvɪə/: nghiêm trọng
- Suitable /ˈsjuːtəbl/: phù hợp
- Numerous /ˈnjuːmərəs/: nhiều
- Sufficient /səˈfɪʃənt/: đủ
- Unusual / ʌnˈjuːʒʊəl/: bất thường
- Consistent /kənˈsɪstənt/: Phù hợp
- Cultural /ˈkʌlʧərəl/: văn hóa
- Existing /ɪgˈzɪstɪŋ/: xuất hiện
- Famous /ˈfeɪməs/: nổi tiếng
- Afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi
- Obvious /ˈɒbvɪəs/: rõ ràng
- Careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận
- Unhappy /ʌnˈhæpi/: không hài lòng
- Acceptable /əkˈsɛptəbl/: có thể chấp nhận được
- Aggressive /əˈgrɛsɪv/: tích cực
- Successfully /səkˈsɛsfʊli/: thành công
- Administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc hành chính
- Automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/: tự động
- Civil /ˈsɪvl/: dân sự
- Former /ˈfɔːmə/: cũ xưa
- Massive /ˈmæsɪv/: to lớn, đồ sộ
- Southern /ˈsʌðən/: phía Nam
- Unfair /ʌnˈfeə/: không công bằng
- Visible /ˈvɪzəbl/: có thể nhìn thấy
- Angry /ˈæŋgri/: tức giận
- Alive /əˈlaɪv/: sống
- Angry /ˈæŋgri/: tức giận
- Desperate /ˈdɛspərɪt/: tuyệt vọng
- Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thú vị
- Realistic /rɪəˈlɪstɪk/: thực tế
- Lucky /ˈlʌki/: may mắn
- Ugly /ˈʌgli/: xấu xí
- Impressive /ɪmˈprɛsɪv/: ấn tượng
- Comprehensive /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/: toàn diện
- Informal /ɪnˈfɔːml/: chính thức
- Stupid /ˈstjuːpɪd/: Ngu ngốc
- Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Hung hăng, xông xáo
- Pessimistic /pɛsɪˈmɪstɪk/: Bi quan
- Reckless /ˈrɛklɪs/: Hấp Tấp
- Strict /strɪkt/: Nghiêm khắc
- Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
- Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ
- Hot-temper /hɒt-ˈtɛmpə/: Nóng tính
- Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Xấu bụng
- Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng, không tốt
- Terrible /ˈtɛrəbl/: khủng khiếp
- Sudden /ˈsʌdn/: đột ngột
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
- Asleep /əˈsliːp/: ngủ
- Embarrassed /ɪmˈbærəstc/: xấu hổ
- Lonely /ˈləʊnli/: cô đơn
- Suspicious /səsˈpɪʃəs/: đáng ngờ
- Tiny /ˈtaɪni/: nhỏ
- Specific /spɪˈsɪfɪk/: cụ thể
- Individual /ɪndɪˈvɪdjʊəl/: cá nhân
- Physical /ˈfɪzɪkəl/: cá nhân
- Natural /ˈnæʧrəl/: tự nhiên
- Potential /pəʊˈtɛnʃəl/: tiềm năng
- Professional /prəˈfɛʃənl/: chuyên nghiệp
- International /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/: quốc tế
- Alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/: thay thế
- Special /ˈspɛʃəl/: đặc biệt
- Commercial /kəˈmɜːʃəl/: thương mại
- Easy /ˈiːzi/: dễ dàng
- Dry / draɪ/: khô
- Primary /ˈpraɪməri/: chính
- Necessary /ˈnɛsɪsəri/: cần thiết
- Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/: sáng tạo
- Complex /ˈkɒmplɛks/: phức tạp
- Generous /ˈʤɛnərəs/: Hào phóng
- Hardworking /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ
- Kind /kaɪnd/: Tốt bụng
- Out going /aʊt ˈgəʊɪŋ/: Cởi mở
- Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự
- Quiet /ˈkwaɪət/: Ít nói
- Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Hòa đồng
- Talented /tæləntɪd/: Tài năng, có tài
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng
- Cautious /kɔːʃəs/: Thận trọng.
- Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: Cạnh tranh, đua tranh
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
- Serious /ˈsɪərɪəs/: Nghiêm túc
- Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/: Sáng tạo
- Dependable /dɪˈpɛndəbl/: Đáng tin cậy
- Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình
- Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/: hướng ngoại
- Introverted /ˌɪntrəʊˈvɜːtɪd/: Hướng nội
- Imaginative /ɪˈmæʤɪnətɪv/: giàu trí tưởng tượng
- Observant /əbˈzɜːvənt/: Tinh ý
- Optimistic /,ɒpti’mistik/: Lạc quan
- Rational /ˈræʃənl/: Có chừng mực, có lý trí
- Open-minded /ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/: Khoáng đạt
- Talkative /ˈtɔːkətɪv/: Hoạt ngôn
- Witty /ˈwɪti/: dí dỏm
- Courageous /kəˈreɪdʒəs/: gan dạ
- Creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo
- Daring /ˈdeərɪŋ/: táo bạo
- Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/: Nóng tính
- Boring /ˈbɔːrɪŋ/: Buồn chán.
- Careless /ˈkeəlɪs/: Bất cẩn, cẩu thả
- Crazy /ˈkreɪzi/: Điên khùng
- Impolite /ɪmpəˈlaɪt/: Bất lịch sự
- Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng
- Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng
- Gentle /’dʒentl/: hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã
- Glib /glib/: lém lỉnh, liến thoắng
- Gorgeous /’gɔ:dʒəs/: tuyệt đẹp, đẹp đẽ, tuyệt vời
- Faithful /ˈfeɪθfl/: chung thủy
- Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ
- Honest /ˈɒnɪst/: trung thực
- Humble /ˈhʌmbl/: khiêm tốn, nhún nhường
- Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: có trí tưởng tượng phong phú
- Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh
- Impartial /im’pɑ:∫əl/: công bằng, không thiên vị, vô tư
- Industrious /in’dʌstriəs/: cần cù, siêng năng
- Instinctive /in’stiηktiv/: theo bản năng, do bản năng
- Loyal /ˈlɔɪəl/: trung thành
- Mature /məˈtʃʊər/: trưởng thành
- Merciful /’mə:siful/: nhân từ, khoan dung
- Modern /’mɔdən/: hiện đại, tân thời
- Patriotic /ˌpeɪtriˈɒtɪk/: yêu nước
- Polite /pəˈlaɪt/: lịch thiệp
- Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có trách nhiệm
- Romantic /rəʊˈmæntɪk/: lãng mạn
- Serious /ˈsɪəriəs/: đứng đắn, nghiêm túc
- Skilful /ˈskɪlfl/: thành thục, khéo léo
- Smart /smɑːt/: sáng sủa, gọn gàng
Xem thêm:
=> TIPS PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ING VÀ ED CỰC ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ
=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
9. Các cấu trúc thông dụng với tính từ
9.1. S + tobe + too + adj (for someone) + to do something: Quá …. để cho ai làm gì
Ví dụ:
- This poem is too long for me to remember (Bài thơ này quá dài đối với tôi để thuộc hết.)
- The tea is too hot to to drink (Trà quá nóng để uống.)
9.2. S + tobe + adj + enough (for someone) + to do something: Đủ … cho ai làm gì
Ví dụ:
- This shirt is big enough to fit me. (Chiếc váy đủ lớn để tôi có thể mặc vừa.)
- I am rich enough to buy this car. (Tôi đủ giàu để mua chiếc xe ô tô này.)
9.3. S + tobe + so + adj + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà…
Ví dụ:
- The meteor shower was so gorgeous that we watched it all night (Mưa sao băng đẹp đến mức tôi ngắm nhìn nó cả đêm.)
- The cake is so hot that I can’t eat it. (Chiếc bánh nóng đến mức tôi không thể ăn nó.)
9.4. It + tobe + such + (a/an) + adj + N(s) + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà
Ví dụ:
- It was such a gorgeous meteor shower that I watched it all night. (Đó là một trận sao băng đẹp đến mức mà tôi đã ngắm nhìn nó cả đêm.)
- It is such a heavy box that I can’t lift it. (Đó là một chiếc hộp nặng đến mức tôi không thể nâng nó lên.)
9.5. S + find + it + adj + to do something: Thấy điều gì như thế nào
Ví dụ:
- I find it difficult to make friends with a stranger. (Tôi thất việc kết bạn với người lạ rất khó.)
- I find it interesting to read science books. (Tôi thấy việc đọc sách khoa học rất thú vị.)
9.6. It is + adj (for smb) + to do something: Thật là … cho ai đó … để làm gì
Ví dụ:
- It is difficult for us to buy a house in the city. (Thật là khó cho chúng tôi để mua nhà ở thành phố.)
- It is impossible for me to finish this project in 2 hours. (Thật là bất khả thi để hoàn thành dự án này trong 2 giờ.)
9.7. S + make + O + adj: Khiến ai … cảm thấy thế nào
Ví dụ:
- The news makes him happy. (Tin tức khiến anh ta vui vẻ.)
- The children made me angry (Lũ trẻ khiến tôi tức giận.)
10. Video tự học các tính từ trong tiếng Anh
Ngoài ra, đừng quên tham khảo thêm các video về tính từ trong tiếng Anh được thực hiện bởi giáo viên bản ngữ tại Langmaster để luyện nghe tiếng Anh nhé!
11. Bài tập về tính từ trong tiếng Anh
11.1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. I thought the robot was an ________ toy.
A. Interested B. Interesting
2. It was very ________ not to get the job.
A. Depressing B. Depressed
3. She was exceptionally ________ at Joanne’s behavior.
A. Annoying B. Annoyed
4. She thought the program on wildlife was ________. She was absolutely ________.
A. Fascinating/fascinated B. Fascinated/fascinating
C. Fascinating/fascinating D. Fascinated/fascinated
5. school / a / modern / big / brick
A. a big modern brick school B. a modern big brick school
Bài tập 2: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc
- I hate being around Linh, he is _______. (friendly)
- The stock market crash of 1929 left my great grandfather _______. (penny)
- She has a class at 7:30 a.m. but she is always _______. (sleep)
- I think they should try something else. That strategy seems way too _______. (risk)
- When you work at a nuclear power plant, you have to be extremely _______. (care)
Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa
- Average family size has increased from the Victorian era.
- The riches in America are becoming richer and richer.
- In 1872, the first long-distance telephone line between New York and Chicago was formally opening.
- Dietitians urge people to eat a banana a day to get potassium enough in their diet.
- Woody Guthrie has written thousands of songs during her lifetime, many of which became classic folk songs.
Bài tập 4: Sắp xếp theo đúng trật tự tính từ trong tiếng Anh
- a metal box (black/ small)
- a big cat (fat/ yellow)
- a/ an little village (old/ lovely)
- long hair (yellow/ beautiful)
- an / a old painting (interesting/ English)
Bài tập 5: Chọn từ chính xác để điền vào câu
- My brother dances the Tango ________ (beautiful / beautifully)
- My family planned their trip to HCM city very ________ (careful / carefully)
- Lan painted the kitchen very ________ (bad / badly)
- My sister speaks very ________ (quiet / quietly)
- Turn the stereo down. It’s too ________ (loud / loudly)
- She skipped ________ down the road to school. (Happy / happily)
- She drives too ________ (fast / well)
- I know the road ________ (good/well)
- My brother plays the guitar ________ (terrible / terribly)
- We’re going camping tomorrow so we have to get up ________ (early /soon)
11.2. Đáp án
Bài tập 1:
1 - B, 2 - A, 3 - B, 4 - A, 5 - A
Bài tập 2:
- unfriendly
- penniless
- sleepy
- risky
- careful
Bài tập 3:
- from => since
- The riches => The rich
- Opening => opened
- Potassium enough => enough potassium
- Became => have become/ become
Bài tập 4:
- a small black metal box
- a big fat yellow cat
- a lovely little old village
- beautiful long yellow hair
- an interesting old English painting
Bài tập 5:
- beautiful
- careful
- bad
- quiet
- loud
- happily
- fast
- well
- terrible
- early
Phía trên là toàn bộ thông tin về tính từ trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho qua quá trình tự học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để giúp bạn lên kế hoạch học tốt nhất nhé.
Xem thêm:
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!