CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ HÀNG NGÀY THƯỜNG GẶP

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề sinh hoạt hàng ngày thông dụng
  • 2. Những mẫu câu thông dụng hàng ngày
  • 3. Những đoạn văn mẫu về chủ đề hàng ngày thường gặp

Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp cho bạn dễ dàng ghi nhớ, học và sử dụng hơn. Đặc biệt đối với những bạn bắt đầu học tiếng Anh từ con số 0. Vì thế, hôm nay hãy cùng Langmaster tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hàng ngày ngay dưới đây.

1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề sinh hoạt hàng ngày thông dụng

- Get up /gɛt ʌp/: Thức dậy

- Wake sb up /weɪk sb ʌp/: Đánh thức ai đó dậy

- Wake up /weɪk ʌp/: Thức dậy

- Make somebody’s bed /meɪk ˈsʌmbədiz bɛd/: Dọn giường

- Wash somebody’s face /wɒʃ ˈsʌmbədiz feɪs/: Rửa mặt

- Do exercise /duː ˈɛksəsaɪz/: Tập thể dục

- Brush somebody’s teeth /brʌʃ ˈsʌmbədiz tiːθ/: Đánh răng

- Shave /ʃeɪv/: Cạo râu

- Comb somebody’s hair /kəʊm ˈsʌmbədiz heə/: Chải đầu

- Wax /wæks/: Tẩy lông

- Take a bath /teɪk ə bɑːθ/: Tắm bồn

- Take a shower /teɪk ə ˈʃaʊə/: Tắm vòi hoa sen

- Get dressed /gɛt drɛst/: Mặc quần áo

- Have breakfast /hæv ˈbrɛkfəst/: Ăn sáng

- Prepare breakfast /prɪˈpeə ˈbrɛkfəst:/: Chuẩn bị bữa sáng

- Go to school /gəʊ tuː skuːl/: Đi học

- Work /wɜːk/: làm việc

- Take a break /teɪk ə breɪk/: Nghỉ giải lao

- Have lunch /hæv lʌnʧ/: Ăn trưa

- Go to the restroom /gəʊ tuː ðə ˈrɛstrʊm/: Đi vệ sinh

- Come back home /kʌm bæk həʊm/: Trở về nhà

- Have dinner /hæv ˈdɪnə/: ăn tối

- Look after the baby /lʊk ˈɑːftə ðə ˈbeɪbi/: Chăm sóc trẻ con

- Wash clothes /wɒʃ kləʊðz/: Giặt quần áo

- Feed the cat /fiːd ðə kæt/: Cho mèo ăn

- Tidy the room /ˈtaɪdi ðə ruːm//: Dọn phòng

- Sweep the floor /swiːp ðə flɔ/: Quét nhà

- Clean the floor /kliːn ðə flɔ/: Lau nhà

- Vacuum /ˈvækjʊəm/: Hút bụi

- Empty the trash bin /ˈɛmpti ðə træʃ bɪn/: Đổ rác

- Watch TV /wɒʧ ˌtiːˈviː/: Xem tivi 

- Play games /pleɪ geɪmz/: Chơi game

- Surf internet /sɜːf ˈɪntəˌnɛt/: Lướt web

- Hangout with colleagues /ˈhæŋaʊt wɪð ˈkɒliːgz/: Đi chơi với đồng nghiệp

- Hangout with friend /ˈhæŋaʊt wɪð frɛnd/: Đi chơi với bạn

- Do gardening /duː ˈgɑːdnɪŋ/: Làm vườn

- Read the newspaper /riːd ðə ˈnjuːzˌpeɪpə/: Đọc báo

- Listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/: Nghe nhạc

- Go to bed /gəʊ tuː bɛd/: Đi ngủ

- Comb the hair /kəʊm ðə heə/: Chải tóc

- Buy /baɪ/: mua

- Do your homework /duː jɔː ˈhəʊmˌwɜːk/: Làm bài tập về nhà

- Finish working /ˈfɪnɪʃ ˈwɜːkɪŋ/: Kết thúc làm việc

- Go home /gəʊ həʊm/: Về nhà

- Go shopping /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Đi mua sắm

- Makeup /ˈmeɪkʌp/: Trang điểm

null

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề sinh hoạt hàng ngày thông dụng

Xem thêm:

2. Những mẫu câu thông dụng hàng ngày

Ngoài những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hàng ngày ở trên thì bạn có thể tham khảo thêm các mẫu câu thông dụng hàng ngày dưới đây:

- Spend a lot of time + V-ing/Noun: Dành nhiều thời gian vào…

- Tent to + to V: Có xu hướng làm việc gì đó

- V-ing is a big part of my life: Làm gì đó chiếm một phần lớn trong cuộc sống của tôi

- Have a habit of + N/V-ing: Tôi có thói quen

- Always find me + V-ing: Thường xuyên thấy tôi làm gì đó

- Normally, I make a point of + N/V-ing: Thông thường, tôi cho rằng việc…rất quan trọng đối với tôi

- Whenever I get the chance, I + V: Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi vẫn…

- I never try +Ving: Tôi chưa bao giờ thử…

- Rarely …: Hiếm khi …

null

 Những mẫu câu thông dụng hàng ngày

100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

3. Những đoạn văn mẫu về chủ đề hàng ngày thường gặp

Bài 1:

I'm a senior in high school, so most of my time will be spent studying. I usually wake up at 5:30 a.m., then clean myself, hang up my clothes, have breakfast, and get ready for school. Morning classes will start from 7:00 a.m. to 11:00 p.m. Since it's close to home, I ride my bike home, have lunch, and sleep for about 30 minutes. Taking a nap will help me have more health and spirit for the afternoon class. Continuing I need to study more in the afternoon and evening. The end of a school day is at 8pm. However, I still have free time on certain days of the week, at this time I can play with my brother, go to football or listen to music.

Dịch: 

Tôi là một học sinh cuối cấp 3, vì thế mà phần lớn thời gian của tôi sẽ dành cho việc học. Tôi thường thức dậy vào lúc 5:30 sáng, sau đó vệ sinh cá nhân, mắc quần áo, ăn sáng và chuẩn bị đến trường. Thời gian học buổi sáng sẽ bắt đầu từ 7 giờ đến 11 giờ trưa. Vì ở gần nhà nên tôi đi xe đạp về nhà, ăn trưa và ngủ khoảng 30 phút. Việc ngủ trưa sẽ giúp cho tôi có thêm sức khỏe, tinh thần để cho tiết học buổi chiều. Tiếp tục tôi cần học thêm vào buổi chiều và buổi tối. Kết thúc một ngày học là vào lúc 8 giờ tối. Dù vậy, tôi vẫn có những thời gian rảnh vào các ngày nhất định trong tuần, lúc này thì tôi có thể chơi với em trai, đi đá bóng hoặc nghe nhạc.

null

Những đoạn văn mẫu về chủ đề hàng ngày thường gặp

Bài 2:

If someone asks me what's so funny about everyday life, I'll definitely tell them about my life. Although I just graduated from school, things are pretty good for me. I have a habit of reading books every evening, getting up early in the morning to cook for work and exercise regularly. That's why I always keep the most stable shape. On weekends, I often go out to meet friends or partners, so that I can develop myself in the best way. Perhaps, for me, being satisfied with what I have is also a kind of happiness.

Dịch:

Nếu ai đó hỏi tôi về cuộc sống hàng ngày có gì vui thì chắc chắn tôi sẽ kể cho họ về cuộc sống của tôi. Mặc dù chỉ mới tốt nghiệp ra trường, nhưng mọi thứ với tôi khá tốt. Tôi có thói quen đọc sách vào mỗi buổi tối, sáng dậy sớm nấu ăn đi làm và tập thể dục thường xuyên. Đó là lý do tôi luôn giữ được vóc dáng ổn định nhất. Vào những ngày cuối tuần thì tôi thường ra ngoài gặp bạn bè hoặc đối tác, từ đó có thể phát triển bản thân một cách tốt nhất. Có lẽ, với tôi, hài lòng về những gì mình đang có cũng là một loại hạnh phúc.

Phía trên là toàn bộ về các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hàng ngày để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình tự học tiếng Anh, nâng cao trình độ của bạn. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh về từ vựng, cấu trúc mới nhất mỗi ngày nhé.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác