BÀI VIẾT VỀ Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY

Mục lục [Ẩn]

  • I. Từ vựng khi viết bài văn tiếng Anh về ô nhiễm môi trường
  • II. Dàn ý bài viết về sự ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh
    • 1. Mở bài (1-2 câu)
    • 2. Thân bài (8-15 câu)
    • 3. Kết bài (1-2 câu)
  • III. Một số đoạn văn mẫu viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh
    • 1. Bài viết tiếng Anh về ô nhiễm môi trường ở Việt Nam
    • 2. Bài viết tiếng Anh về suy thoái môi trường
    • 3. Bài viết tiếng Anh về ô nhiễm môi trường nước
    • 4. Bài viết tiếng Anh về ô nhiễm không khí
    • 5. Bài viết tiếng Anh về ô nhiễm đất 
    • 6. Bài viết tiếng Anh về ô nhiễm tiếng ồn 
  • Kết luận

Viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh là một chủ đề luyện viết phù hợp với nhiều trình độ từ cơ bản đến nâng cao và rất thích hợp để bạn rèn kỹ năng cũng như tăng vốn từ của bản thân. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được những từ vựng, mẫu câu hay nhất để đạt điểm cao. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Xem thêm: LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH THEO 33 CHỦ ĐỀ ĐƠN GIẢN VÀ THÚ VỊ NHẤT

I. Từ vựng khi viết bài văn tiếng Anh về ô nhiễm môi trường

null

  1. Pollution /pəˈluː.ʃən/ (n) - Ô nhiễm
  2. Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) - Môi trường
  3. Environmental degradation /ɪnˌvaɪ.rənˈmentl̩ ˌdeɡrəˈdeɪ.ʃən/ (n) - Suy thoái môi trường
  4. Environmental pollution /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl pəˈluːʃən/ (n) - Ô nhiễm môi trường
  5. Air pollution /eər pəˈluː.ʃən/ (n) - Ô nhiễm không khí
  6. Water pollution /ˈwɔː.tər pəˈluː.ʃən/ (n) - Ô nhiễm nước
  7. Soil pollution /sɔɪl pəˈluː.ʃən/ (n) - Ô nhiễm đất
  8. Noise pollution /nɔɪz pəˈluː.ʃən/ (n) - Ô nhiễm tiếng ồn
  9. Thermal pollution /ˈθɜːr.məl pəˈluː.ʃən/ (n) - Ô nhiễm nhiệt
  10. Light pollution /laɪt pəˈluː.ʃən/ (n) - Ô nhiễm ánh sáng
  11. Visual pollution /ˈvɪʒ.uəl pəˈluː.ʃən/ (n) - Ô nhiễm thị giác/tầm nhìn
  12. Radioactive pollution /'reidiou'æktiv pəˈluː.ʃən/ (n): - Ô nhiễm phóng xạ 
  13. Plastic pollution /ˈplæs.tɪk pəˈluː.ʃən/ (n) - Ô nhiễm nhựa
  14. Marine pollution /məˈriːn pəˈluː.ʃən/ (n) - Ô nhiễm biển
  15. Waste /weɪst/ (n) - Chất thải

XEM THÊM:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

[banner=10]

II. Dàn ý bài viết về sự ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh

null

1. Mở bài (1-2 câu)

Giới thiệu về vấn đề ô nhiễm môi trường hoặc một loại ô nhiễm môi trường và tầm quan trọng của nó.

2. Thân bài (8-15 câu)

  • Thực trạng ô nhiễm môi trường/loại ô nhiễm môi trường và nguyên nhân gây ra nó. 
  • Ảnh hưởng của ô nhiễm môi trường/loại ô nhiễm môi trường đối với sức khỏe con người và môi trường xung quanh.
  • Các giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm môi trường/loại ô nhiễm môi trường.

3. Kết bài (1-2 câu)

  • Tóm tắt lại các điểm chính của bài.
  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mọi người cùng nhau giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường để bảo vệ môi trường sống và đảm bảo một tương lai bền vững cho thế hệ sau.

III. Một số đoạn văn mẫu viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh

1. Bài viết tiếng Anh về ô nhiễm môi trường ở Việt Nam

null

Environmental pollution is a pressing concern in Vietnam, affecting various aspects of life. Air pollution is prevalent in urban areas due to industrial activities and vehicle emissions, leading to respiratory issues and reduced air quality. Water pollution is a result of untreated industrial waste and agricultural runoff, impacting aquatic life and water sources. Soil pollution is also a challenge, arising from chemical-intensive farming practices, leading to soil degradation and reduced crop yields. Deforestation and illegal logging contribute to habitat loss and threaten biodiversity. The degradation of ecosystems affects the balance of nature. Despite government efforts, the enforcement of environmental regulations needs improvement to combat pollution effectively. Public awareness campaigns and community participation play essential roles in addressing pollution. Emphasizing sustainable practices and promoting green technologies can create a positive impact on the environment. Collaborative efforts are necessary to ensure a cleaner and more sustainable future for Vietnam.

Dịch nghĩa: 

Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề bức xúc ở Việt Nam, ảnh hưởng đến nhiều mặt của đời sống. Ô nhiễm không khí phổ biến ở các khu vực đô thị do các hoạt động công nghiệp và khí thải xe cộ, dẫn đến các vấn đề về hô hấp và giảm chất lượng không khí. Ô nhiễm nước là kết quả của chất thải công nghiệp và dòng chảy nông nghiệp không được xử lý, ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh và nguồn nước. Ô nhiễm đất cũng là một thách thức, phát sinh từ các biện pháp canh tác thâm canh bằng hóa chất, dẫn đến suy thoái đất và giảm năng suất cây trồng. Phá rừng và khai thác gỗ trái phép góp phần làm mất môi trường sống và đe dọa đa dạng sinh học. Sự suy thoái của các hệ sinh thái ảnh hưởng đến sự cân bằng của tự nhiên. Bất chấp những nỗ lực của chính phủ, việc thực thi các quy định về môi trường cần được cải thiện để chống ô nhiễm một cách hiệu quả. Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng và sự tham gia của cộng đồng đóng vai trò thiết yếu trong việc giải quyết ô nhiễm. Chú trọng vào các hoạt động bền vững và thúc đẩy công nghệ xanh sẽ tạo ra tác động tích cực đến môi trường. Những nỗ lực hợp tác là cần thiết để đảm bảo một tương lai sạch hơn và bền vững hơn cho Việt Nam.

2. Bài viết tiếng Anh về suy thoái môi trường

In recent times, environmental pollution has become a pressing and widely discussed issue, capturing public attention. The root causes of pollution often stem from seemingly small tasks in our daily lives, such as littering, deforestation, and the direct emission of smoke from vehicles. These seemingly insignificant actions collectively contribute to the deterioration of our environment. The consequences of environmental pollution are visible through an increasing carbon footprint in the air, soil, and water. Carbon dioxide, a gas that does not support life, is on the rise, resulting in a rise in sea levels and an escalation of natural disasters. These events threaten various species, leading to the rarity or extinction of some, while disrupting the Earth's ecological balance. Furthermore, the health implications of environmental pollution are evident, with respiratory and digestive tract diseases on the rise. This issue directly impacts human well-being and necessitates immediate action. It is high time for us to take proactive measures to address this critical issue and protect our lives. Raising awareness, implementing sustainable practices, and advocating for responsible behavior are essential steps in combating environmental pollution and ensuring a safer and healthier future for ourselves and the planet. By working together, we can make a positive impact and safeguard our environment for generations to come.

Dịch nghĩa: 

Trong thời gian gần đây, ô nhiễm môi trường đã trở thành một vấn đề bức xúc và được bàn luận rộng rãi, thu hút sự quan tâm của dư luận. Nguyên nhân sâu xa của ô nhiễm thường bắt nguồn từ những việc làm tưởng chừng rất nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta như xả rác bừa bãi, chặt phá rừng và thải khói trực tiếp từ các phương tiện giao thông. Những hành động dường như không đáng kể này cùng nhau góp phần làm suy thoái môi trường của chúng ta. Hậu quả của ô nhiễm môi trường có thể nhìn thấy thông qua lượng khí thải carbon ngày càng tăng trong không khí, đất và nước. Carbon dioxide, một loại khí không hỗ trợ sự sống, đang gia tăng, dẫn đến mực nước biển dâng cao và sự leo thang của các thảm họa thiên nhiên. Những sự kiện này đe dọa nhiều loài khác nhau, dẫn đến sự hiếm hoi hoặc tuyệt chủng của một số loài, đồng thời phá vỡ sự cân bằng sinh thái của Trái đất. Hơn nữa, những tác động sức khỏe của ô nhiễm môi trường là rõ ràng, với các bệnh về đường hô hấp và tiêu hóa đang gia tăng. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và đòi hỏi phải hành động ngay lập tức. Đã đến lúc chúng ta phải chủ động thực hiện các biện pháp để giải quyết vấn đề nghiêm trọng này và bảo vệ cuộc sống của chúng ta. Nâng cao nhận thức, thực hiện các thực hành bền vững và ủng hộ hành vi có trách nhiệm là những bước cần thiết để chống ô nhiễm môi trường và đảm bảo một tương lai an toàn và lành mạnh hơn cho chính chúng ta và hành tinh. Khi cùng nhau cố gắng, chúng ta có thể tạo ra tác động tích cực và bảo vệ môi trường của chúng ta cho các thế hệ mai sau.

3. Bài viết tiếng Anh về ô nhiễm môi trường nước

null

The rapid economic growth has resulted in severe environmental pollution, particularly in the water resources. The water sources are now under immense strain due to the proliferation of factories, generating vast amounts of waste that require proper management. Unfortunately, many of these factories lack adequate sewage treatment systems, leading to the direct dumping of waste into rivers and lakes. Moreover, oil spills from tanker accidents add to the ocean pollution, causing significant harm to marine life, such as seabirds and sea animals. Additionally, irresponsible individuals contribute to water pollution by disposing of waste and throwing trash into water bodies. These actions create ideal breeding conditions for bacterial, viral, and parasitic diseases, posing health risks to humans. To address this issue, a comprehensive waste disposal system is crucial to handle the increasing waste production. Implementing proper sewage treatment facilities in factories is vital to prevent further contamination of water sources. Public awareness campaigns are also necessary to educate people about the importance of responsible waste disposal and preserving water resources. By taking proactive measures and fostering a sense of environmental responsibility, Vietnam can mitigate water pollution, safeguard water sources, and protect the well-being of its people and ecosystems.

Dịch nghĩa:

Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là nguồn nước. Các nguồn nước hiện đang bị quá tải do sự gia tăng nhanh chóng của các nhà máy, tạo ra một lượng lớn chất thải đòi hỏi phải có sự quản lý thích hợp. Thật không may, nhiều nhà máy trong số này thiếu hệ thống xử lý nước thải đầy đủ, dẫn đến việc đổ chất thải trực tiếp ra sông hồ. Hơn nữa, sự cố tràn dầu từ các vụ tai nạn tàu chở dầu làm tăng thêm tình trạng ô nhiễm đại dương, gây ra tác hại đáng kể cho sinh vật biển, chẳng hạn như chim biển và động vật biển. Ngoài ra, những cá nhân vô trách nhiệm góp phần gây ô nhiễm nước bằng cách xử lý chất thải và ném rác vào các vùng nước. Những hành động này tạo điều kiện sinh sản lý tưởng cho các bệnh do vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng gây ra rủi ro về sức khỏe cho con người. Để giải quyết vấn đề này, một hệ thống xử lý chất thải toàn diện là rất quan trọng để xử lý việc sản xuất chất thải ngày càng tăng. Thực hiện các cơ sở xử lý nước thải thích hợp trong các nhà máy là rất quan trọng để ngăn ngừa ô nhiễm thêm nguồn nước. Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng cũng cần thiết để giáo dục mọi người về tầm quan trọng của việc xử lý rác thải có trách nhiệm và bảo tồn nguồn nước. Bằng việc chủ động thực hiện các biện pháp và nâng cao ý thức trách nhiệm với môi trường, Việt Nam có thể giảm thiểu ô nhiễm nước, bảo vệ nguồn nước, bảo vệ phúc lợi của người dân và hệ sinh thái.

4. Bài viết tiếng Anh về ô nhiễm không khí

Many international organizations have issued warnings regarding the low air quality index in numerous countries. The primary culprit behind this concerning problem is the excessive amount of carbon dioxide present in the atmosphere, predominantly emitted from coal-burning power plants and vehicles. Adding to the predicament, rampant deforestation has severely damaged our green lungs' capacity to absorb carbon dioxide effectively. As a consequence, air pollution has significant adverse effects on human health, leading to respiratory illnesses and cardiovascular problems. To combat air pollution, urgent and effective measures are necessary. Planting trees and reforesting areas can help revitalize greenery, enabling better carbon absorption and cleaner air. Also, encouraging the use of public transportation and promoting eco-friendly alternatives to private vehicles can significantly reduce emissions and improve air quality. The fight against air pollution is a shared responsibility that demands global cooperation. By implementing sustainable practices and raising awareness about the issue, we can work together towards a cleaner and healthier environment for current and future generations. 

Dịch nghĩa:

Nhiều tổ chức quốc tế đã đưa ra cảnh báo về chỉ số chất lượng không khí thấp ở nhiều quốc gia. Thủ phạm chính đằng sau vấn đề đáng lo ngại này là lượng carbon dioxide quá mức có trong khí quyển, chủ yếu thải ra từ các nhà máy điện và phương tiện đốt than. Thêm vào tình trạng khó khăn, nạn phá rừng tràn lan đã làm tổn hại nghiêm trọng đến khả năng hấp thụ carbon dioxide hiệu quả của lá phổi xanh của chúng ta. Do đó, ô nhiễm không khí có tác động xấu đáng kể đến sức khỏe con người, dẫn đến các bệnh về đường hô hấp và các vấn đề về tim mạch. Để chống ô nhiễm không khí, các biện pháp khẩn cấp và hiệu quả là cần thiết. Trồng cây và tái trồng rừng có thể giúp hồi sinh cây xanh, cho phép hấp thụ carbon tốt hơn và không khí sạch hơn. Ngoài ra, khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và thúc đẩy các phương tiện thay thế thân thiện với môi trường cho phương tiện cá nhân có thể giảm đáng kể lượng khí thải và cải thiện chất lượng không khí. Cuộc chiến chống ô nhiễm không khí là trách nhiệm chung đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu. Khi thực hiện các biện pháp bền vững và nâng cao nhận thức về vấn đề này, chúng ta có thể cùng nhau hướng tới một môi trường sạch hơn và lành mạnh hơn cho các thế hệ hiện tại và tương lai. 

XEM THÊM:

BÀI VIẾT VỀ MÔN HỌC YÊU THÍCH BẰNG TIẾNG ANH NGẮN GỌN VÀ CỰC HAY

BÀI VIẾT VỀ CÁC THÓI QUEN HẰNG NGÀY BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY

5. Bài viết tiếng Anh về ô nhiễm đất 

Soil pollution is a striking example of our detrimental impact on the environment. Modern farming practices and the excessive use of chemical pesticides result in the depletion of vital minerals and microorganisms in the soil, leading to a rapid decline in soil quality. This degradation poses a grave threat to arable land, with potential desertification or susceptibility to erosion and waterlogging. Moreover, soil pollution is exacerbated by improper waste disposal and the release of heavy metals from factories and power plants. These pollutants find their way into waterways, subsequently contaminating the food chain and posing serious health risks to humans. To tackle this pressing issue, industries must establish proper waste disposal systems and minimize the release of harmful substances into the environment. It is crucial for individuals to adopt sustainable farming practices, embracing organic and eco-friendly alternatives to harmful chemicals. Through collective efforts, we can make a positive impact on soil preservation, fostering a greener and cleaner planet for generations to come.

Dịch nghĩa:

Ô nhiễm đất là một ví dụ nổi bật về tác động bất lợi của chúng ta đối với môi trường. Các phương thức canh tác hiện đại và việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu hóa học dẫn đến sự cạn kiệt các khoáng chất và vi sinh vật quan trọng trong đất, dẫn đến chất lượng đất suy giảm nhanh chóng. Sự suy thoái này đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với đất canh tác, với khả năng bị sa mạc hóa hoặc dễ bị xói mòn và ngập úng. Hơn nữa, ô nhiễm đất ngày càng trầm trọng hơn do xử lý chất thải không đúng cách và giải phóng kim loại nặng từ các nhà máy và nhà máy điện. Những chất gây ô nhiễm này tìm đường vào các tuyến đường thủy, sau đó làm ô nhiễm chuỗi thức ăn và gây ra những rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe cho con người. Để giải quyết vấn đề cấp bách này, các ngành công nghiệp phải thiết lập hệ thống xử lý chất thải phù hợp và giảm thiểu việc thải các chất độc hại ra môi trường. Điều quan trọng đối với các cá nhân là áp dụng các biện pháp canh tác bền vững, sử dụng các lựa chọn thay thế hữu cơ và thân thiện với môi trường cho các hóa chất độc hại. Thông qua những nỗ lực tập thể, chúng ta có thể tạo ra tác động tích cực trong việc bảo tồn đất, thúc đẩy một hành tinh xanh và sạch hơn cho các thế hệ mai sau.

6. Bài viết tiếng Anh về ô nhiễm tiếng ồn 

null

Noise pollution is a significant problem in our modern world, affecting both urban and rural areas. It occurs when loud and disturbing sounds disrupt the tranquility of our surroundings. The sources of noise pollution include traffic, construction sites, industrial activities, and loud music. Excessive exposure to loud noises can have detrimental effects on human health, leading to stress, sleep disturbances, and even hearing loss. Noise pollution also has adverse effects on wildlife, disrupting their natural behaviors and habitats. Many animals suffer from stress and disorientation due to constant exposure to loud noises. To address this issue, various measures can be taken at individual, community, and governmental levels. Using earplugs or noise-canceling headphones can help reduce personal exposure to noise pollution. Implementing noise barriers and limiting noisy activities in residential areas can also mitigate the problem. Public awareness campaigns are crucial in educating people about the importance of reducing noise pollution and respecting quiet spaces. Additionally, stricter regulations and enforcement are needed to control noise levels in industrial and commercial areas. By working together to combat noise pollution, we can create a more peaceful and harmonious environment for everyone, promoting better health and well-being for both humans and wildlife.

Dịch nghĩa:

Ô nhiễm tiếng ồn là một vấn đề nghiêm trọng trong thế giới hiện đại của chúng ta, ảnh hưởng đến cả khu vực thành thị và nông thôn. Nó xảy ra khi những âm thanh lớn và ồn ào phá vỡ sự yên tĩnh của môi trường xung quanh chúng ta. Các nguồn gây ô nhiễm tiếng ồn bao gồm giao thông, công trường xây dựng, hoạt động công nghiệp và âm nhạc lớn. Tiếp xúc quá nhiều với tiếng ồn lớn có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người, dẫn đến căng thẳng, rối loạn giấc ngủ và thậm chí mất thính giác. Ô nhiễm tiếng ồn cũng có tác động xấu đến động vật hoang dã, phá vỡ các hành vi và môi trường sống tự nhiên của chúng. Nhiều loài động vật bị căng thẳng và mất phương hướng do thường xuyên tiếp xúc với tiếng ồn lớn. Để giải quyết vấn đề này, các biện pháp khác nhau có thể được thực hiện ở cấp độ cá nhân, cộng đồng và chính phủ. Sử dụng nút bịt tai hoặc tai nghe khử tiếng ồn có thể giúp giảm mức độ tiếp xúc của cá nhân với ô nhiễm tiếng ồn. Thực hiện các rào cản tiếng ồn và hạn chế các hoạt động ồn ào trong khu dân cư cũng có thể giảm thiểu vấn đề. Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng là rất quan trọng trong việc giáo dục mọi người về tầm quan trọng của việc giảm ô nhiễm tiếng ồn và tôn trọng không gian yên tĩnh. Ngoài ra, cần có các quy định và thực thi chặt chẽ hơn để kiểm soát mức độ tiếng ồn trong các khu công nghiệp và thương mại. Khi cùng nhau chống ô nhiễm tiếng ồn, chúng ta có thể tạo ra một môi trường hòa bình và hài hòa hơn cho mọi người, thúc đẩy sức khỏe và hạnh phúc tốt hơn cho cả con người và động vật hoang dã.

[banner=11]

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng hay nhất sử dụng khi viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh cùng với dàn ý và 10 bài viết minh hoạ về ô nhiễm môi trường nói chung và các loại ô nhiễm môi trường phổ biến nhất hiện nay. Giờ đây, hẳn bạn có thể tự tin hơn khi viết về chủ đề này phải không nào! Và đừng quên tiếp tục theo dõi website của Langmaster để đón chờ những bài viết hữu dụng như trên nhé!

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác