BÀI VIẾT VỀ MÔN HỌC YÊU THÍCH BẰNG TIẾNG ANH NGẮN GỌN VÀ CỰC HAY

Mục lục [Ẩn]

  • I. Từ vựng bài viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh
  • II. Mẫu câu bài viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh
  • III. Hướng dẫn cách viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích
    • 1. Mở đoạn (1-2 câu)
    • 2. Thân đoạn (8-15 câu)
    • 3. Kết đoạn (1-2 câu)
  • IV. Một số đoạn văn mẫu nói về môn học yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn
    • 1. Đoạn mẫu 1: Môn tiếng Anh
    • 2. Đoạn mẫu 2: Môn Toán
    • 3. Đoạn mẫu 3: Môn Văn
    • 4. Đoạn mẫu 4: Môn Tin học
    • 5. Đoạn mẫu 5: Môn Vật lý 
    • 6. Đoạn mẫu 6: Môn Hoá học
    • 7. Đoạn mẫu 7: Môn Sinh học
    • 8. Đoạn mẫu 8: Môn Lịch sử
    • 9. Đoạn mẫu 9: Môn Địa lý
  • Kết luận

Viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề luyện viết rất thú vị và thân quen, phù hợp để cải thiện kỹ năng viết, đặc biệt là đối với các bạn học sinh. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được vốn từ vựng và mẫu câu phong phú để dễ dàng đạt điểm cao. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Xem thêm: LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH THEO 33 CHỦ ĐỀ ĐƠN GIẢN VÀ THÚ VỊ NHẤT

I. Từ vựng bài viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh

null

Dưới đây là list từ vựng để bạn có thể áp dụng vào trong bài viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh hay nhất: 

  1. Subject: /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) - Môn học
  2. Favorite: /ˈfeɪvərɪt/ (adj) - Yêu thích
  3. Fascinating: /ˈfæsɪˌneɪtɪŋ/ (adj) - Hấp dẫn, thú vị
  4. Challenging: /ˈtʃælɪn(d)ʒɪŋ/ (adj) - Thách thức, khó khăn
  5. Knowledge: /ˈnɒlɪdʒ/ (n) - Kiến thức
  6. Understanding: /ˌʌndərˈstændɪŋ/ (n) - Sự hiểu biết, sự hiểu rõ
  7. Enthusiasm: /ɪnˈθjuːziæzəm/ (n) - Lòng nhiệt tình, hăng hái
  8. Curriculum: /kəˈrɪkjʊləm/ (n) - Chương trình học, giáo án
  9. Lecture: /ˈlɛkʧər/ (n) - Bài giảng
  10. Research: /rɪˈsɜːʧ/ (n/Động từ) - Nghiên cứu
  11. Experiment: /ɪkˈspɛrɪmənt/ (n/Động từ) - Thí nghiệm
  12. Problem-solving: /ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/ (n/adj) - Giải quyết vấn đề
  13. Critical thinking: /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ (n) - Tư duy phản biện
  14. Analyze: /ˈænəlaɪz/ (Động từ) - Phân tích
  15. Literature: /ˈlɪtərətjʊə(r)/ (n) - Văn học
  16. Mathematics: /ˌmæθəˈmætɪks/ (n) (Maths: từ viết tắt Anh Anh) - Toán học
  17. Science: /ˈsaɪəns/ (n) - Khoa học
  18. History: /ˈhɪstəri/ (n) - Lịch sử
  19. Art: /ɑːrt/ (n) - Nghệ thuật
  20. Technology: /tɛkˈnɒlədʒi/ (n) - Công nghệ
  21. English: /’iɳgliʃ/ (n) - Tiếng Anh
  22. Physics: /ˈfɪzɪks/ (n) - Vật lý
  23. Chemistry: /ˈkɛmɪstri/ (n) - Hóa học
  24. Biology: /baɪˈɒlədʒi/ (n) - Sinh học
  25. History: /ˈhɪstəri/ (n) - Lịch sử
  26. Geography: /dʒiˈɒɡrəfi/ (n) - Địa lý
  27. Civic Education: /ˈsɪvɪk ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ (n) - Giáo dục công dân
  28. Informatics: /ˌɪnfərˈmætɪks/ (n) - Tin học 
  29. Ethics: /ˈɛθɪks/ (n) - Môn đạo đức
  30. Music: /ˈmjuːzɪk/ (n) - Âm nhạc
  31. Fine Arts: /faɪn ɑːrts/ (n) - Mỹ thuật
  32. Passion: /ˈpæʃən/ (n) - Đam mê
  33. In-depth: /ɪnˈdɛpθ/ (adj) - Sâu sắc, chi tiết
  34. Skills: /skɪlz/ (n) - Kỹ năng
  35. Classmates: /ˈklɑːsˌmeɪts/ (n) - Bạn học, đồng học
  36. Teacher/Professor: /ˈtiːʧər/prəˈfɛsər/ (n) - Giáo viên/giảng viên
  37. Homework: /ˈhoʊmwɜːrk/ (n) - Bài tập về nhà
  38. Assignment: /əˈsaɪnmənt/ (n) - Bài tập, nhiệm vụ
  39. Examination: /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ (n) - Kỳ thi
  40. Grade: /ɡreɪd/ (n) - Điểm số, bậc học
  41. Quiz: /kwɪz/ (n) - Kiểm tra nhỏ, trắc nghiệm
  42. Presentation: /ˌprezənˈteɪʃən/ (n) - Bài thuyết trình
  43. Group work: /ɡruːp wɜːrk/ (n) - Công việc nhóm
  44. Textbook: /ˈtɛkstˌbʊk/ (n) - Sách giáo khoa
  45. Lecture notes: /ˈlɛkʧər noʊts/ (n) - Ghi chú bài giảng
  46. Syllabus: /ˈsɪləbəs/ (n) - Chương trình học, kế hoạch học
  47. Degree: /dɪˈɡriː/ (n) - Bằng cấp
  48. Diploma: /dɪˈploʊmə/ (n) - Văn bằng
  49. Research paper: /rɪˈsɜːʧ ˈpeɪpər/ (n) - Bài nghiên cứu, luận văn
  50. Scholarships: /ˈskɒlərʃɪps/ (n) - Học bổng
  51. Laboratory: /ləˈbɒrəˌtɔːri/ (n) - Phòng thí nghiệm

II. Mẫu câu bài viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh

null

1. Among all the subjects I've studied, I like … most: Trong tất cả các môn tôi từng học, tôi thích môn … nhất.)
Ví dụ: Among all the subjects I've studied, I like Mathematics most. (Trong tất cả các môn tôi từng học, tôi thích môn Toán nhất.)

2. I find + môn học + to be a … subject: Tôi cảm thấy môn … là một môn …
Ví dụ: I find Mathematics to be a fascinating and rewarding subject. (Tôi cảm thấy Toán học là một môn học hấp dẫn và đáng theo đuổi.)

3. I have always been drawn to + N + of + môn học: Tôi luôn bị thu hút bởi … của môn …
Ví dụ: I have always been drawn to the logical and precise nature of Mathematics. (Tôi luôn bị thu hút bởi tính logic và chính xác của Toán học.)

4. Môn học + has taught me + the importance of + N: Môn … đã cho tôi thấy tầm quan trọng của …
Ví dụ: Mathematics has taught me the importance of attention to detail and accuracy in any endeavor. (Toán học đã cho tôi thấy tầm quan trọng của sự tỉ mỉ và tập trung vào chi tiết trong bất kỳ công việc nào.)

5. I consider myself fortunate to have dedicated and inspiring + môn học + teachers + who …: Tôi cảm thấy bản thân thật may mắn khi có những giáo viên … tận tâm và đầy cảm hứng, người mà…
Ví dụ: I consider myself fortunate to have dedicated and inspiring Mathematics teachers who fuel my passion for the subject. (Tôi thấy mình thật may mắn khi có những giáo viên Toán học tận tâm và đầy cảm hứng, họ là nguồn động lực thúc đẩy đam mê của tôi với môn học này.)

6. My passion for + môn học + has motivated me + to V-inf: Đam mê … đã thúc đẩy tôi …
Ví dụ: My passion for Mathematics has motivated me to pursue further studies and explore advanced topics in the subject. (Đam mê Toán học đã thúc đẩy tôi tiếp tục học hỏi và khám phá các chủ đề nâng cao trong môn học này.)

7. Studying + môn học + has give me the confidence + to V-inf: Học … đã giúp tôi tự tin …
Ví dụ: Studying Mathematics has given me the confidence to tackle challenges and approach problems with a methodical mindset. (Học Toán học đã giúp tôi tự tin đối mặt với thách thức và tiếp cận các vấn đề với tư duy phương pháp.)

8. Through + môn học, I have discovered my love for + N/V-ing: Nhờ môn …, tôi đã khám phá tình yêu với …
Ví dụ: Through Mathematics, I have discovered my love for research and exploration, seeking answers to thought-provoking questions. (Nhờ Toán học, tôi đã khám phá tình yêu với nghiên cứu và khám phá, tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi đáng suy ngẫm.)

9. Overall, môn học + is not just a subject for me; it's a …: Nói chung, … không chỉ là môn học đối với tôi, đó là …
Ví dụ: Overall, Mathematics is not just a subject for me; it's a lifelong pursuit that enriches my intellectual growth. (Toán học không chỉ là một môn học đối với tôi; đó là một thứ tôi theo đuổi cả đời để phát triển trí tuệ của bản thân.)

III. Hướng dẫn cách viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích

Để có thể viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh hay và đạt điểm cao, chúng ta cần lập một dàn ý chặt chẽ, đầy đủ nhưng không lan man. Bạn có thể tham khảo dàn ý minh hoạ dưới đây:

1. Mở đoạn (1-2 câu)

Giới thiệu khái quát môn học mà bạn yêu thích. 

2. Thân đoạn (8-15 câu)

Nêu những đặc điểm nổi bật của môn học: “Why do you like this subject?”

  • Trình bày những đặc điểm nổi bật của môn học đó mà bạn cảm thấy thú vị và hấp dẫn.
  • Nêu ra những ưu điểm đặc biệt của môn học làm nó trở thành sự môn học yêu thích của bạn.

Cảm nhận và trải nghiệm cá nhân: “What are your achievements in this subject?”

  • Kể về những trải nghiệm cá nhân của bạn khi học môn này.
  • Chia sẻ những thành tựu hoặc cảm xúc khi giải quyết các bài tập hay vấn đề trong môn học yêu thích của bạn.

Sự ảnh hưởng của môn học trong cuộc sống và học tập: “How did this subject influence on your life? How did you apply this subject in your life?”

  • Miêu tả cách mà môn học này đã ảnh hưởng đến cuộc sống và học tập của bạn.
  • Đề cập đến việc môn học này đã giúp bạn phát triển những kỹ năng quan trọng và áp dụng nó vào các khía cạnh khác của cuộc sống.

3. Kết đoạn (1-2 câu)

Tóm tắt lý do tại sao bạn yêu thích môn học này và tầm quan trọng của môn học trong việc phát triển bản thân/nêu mục tiêu trong tương lai.

[banner=10]

IV. Một số đoạn văn mẫu nói về môn học yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn

null

1. Đoạn mẫu 1: Môn tiếng Anh

My favorite subject is English. I have always been fascinated by the language and its global significance. Studying English allows me to communicate with people from different parts of the world and understand diverse cultures. I enjoy learning new vocabulary, idioms, and expressions that help me express myself more effectively.

Reading English literature is one of the highlights of this subject. I love exploring classic works and contemporary novels, which broaden my perspectives and stimulate my imagination. Writing essays and compositions challenges me to articulate my thoughts and opinions coherently. Moreover, participating in English discussions and debates in class encourages critical thinking and boosts my confidence in public speaking. It is satisfying to see how my language skills improve with each class. 

English has had a profound influence on my life and education. It has shaped my understanding of different cultures and fostered a sense of global awareness and open-mindedness. The language has become an invaluable tool that I apply in my interactions with people from diverse backgrounds. Overall, English is not just a subject to me; it's a gateway to endless opportunities, and I'm grateful to be on this linguistic adventure. 

Dịch nghĩa:

Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh. Tôi luôn bị cuốn hút bởi ngôn ngữ này và ý nghĩa toàn cầu của nó. Học tiếng Anh cho phép tôi giao tiếp với những người từ khắp nơi trên thế giới và hiểu biết về các văn hóa đa dạng. Tôi thích học từ vựng mới, thành ngữ và biểu đạt giúp tôi diễn đạt mình một cách hiệu quả hơn.

Đọc văn học tiếng Anh là một trong những điểm nổi bật của môn học này. Tôi thích khám phá những tác phẩm cổ điển và tiểu thuyết đương đại, giúp mở rộng tầm nhìn và kích thích trí tưởng tượng của mình. Viết luận giúp tôi học cách diễn đạt suy nghĩ và ý kiến một cách logic và sắc bén. Hơn nữa, tham gia vào các cuộc thảo luận và tranh luận bằng Tiếng Anh trong lớp học khuyến khích tôi tư duy phản biện và nâng cao sự tự tin trong giao tiếp trước đám đông. Thấy được kỹ năng ngôn ngữ của mình cải thiện từng buổi học là một điều vô cùng thỏa mãn. 

Tiếng Anh đã có sức ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và học tập của tôi. Môn học này đã hình thành sự hiểu biết của tôi về các văn hóa khác nhau và nuôi dưỡng sự nhận thức toàn cầu và sẵn sàng tiếp thu cái mới. Ngôn ngữ này đã trở thành một công cụ vô cùng quý giá mà tôi áp dụng trong giao tiếp với những người có nền văn hóa đa dạng. Nói chung, tiếng Anh không chỉ là một môn học đối với tôi; đó là cánh cửa mở ra vô số cơ hội và tôi rất biết ơn có cơ hội trải nghiệm hành trình ngôn ngữ này.

2. Đoạn mẫu 2: Môn Toán

My favorite subject is Mathematics. I have always been drawn to the logical and problem-solving nature of this subject. Mathematics allows me to develop critical thinking skills and approach challenges with a methodical mindset.

One of the reasons I like Mathematics is its universal language. No matter where I am in the world, the principles and concepts remain the same, providing a sense of consistency and understanding. I enjoy the thrill of solving complex equations and finding solutions to mathematical problems. It gives me a sense of accomplishment and boosts my confidence in tackling real-life situations. Moreover, studying Mathematics has taught me the value of patience and perseverance. It may take time to grasp certain concepts, but with practice and dedication, I can overcome any obstacles. 

In my daily life, Mathematics is omnipresent. From managing budgets and calculating expenses to analyzing data and making informed decisions, mathematical skills are indispensable. In conclusion, Mathematics is not just a subject I study in school; it is a valuable tool that empowers me to think critically, solve problems, and approach life with a logical mindset.

Dịch nghĩa:

Môn học yêu thích của tôi là Toán học. Tôi luôn bị thu hút bởi tính logic và tính giải quyết vấn đề của môn này. Toán học cho phép tôi phát triển kỹ năng tư duy phản biện và đối mặt với thách thức một cách có hệ thống.

Một trong những lý do tôi thích Toán học là ngôn ngữ toàn cầu của nó. Dù ở bất kỳ nơi nào trên thế giới, các nguyên tắc và khái niệm vẫn giữ nguyên, mang lại cảm giác ổn định và dễ hiểu. Tôi thích cảm giác hồi hộp khi giải các phương trình phức tạp và tìm ra các giải pháp cho các bài toán toán học. Điều này tạo ra cảm giác thành tựu và tăng thêm sự tự tin khi giải quyết các tình huống thực tiễn. Hơn nữa, học Toán học đã dạy tôi sự kiên nhẫn và kiên định. Có thể mất nhiều thời gian để thành thạo một số khái niệm, nhưng thông qua luyện tập, tôi có thể vượt qua mọi khó khăn.

Trong cuộc sống hàng ngày, Toán học tồn tại khắp mọi nơi. Từ việc quản lý ngân sách và tính toán chi tiêu đến phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định thông minh, kỹ năng Toán học là không thể thiếu. Tóm lại, Toán học không chỉ là một môn học mà tôi học trong trường; nó là một công cụ vô cùng quý giá giúp tôi tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và đối diện cuộc sống một cách có hệ thống.

3. Đoạn mẫu 3: Môn Văn

null

I am a passionate dreamer who finds joy in immersing myself in words and imagination. That's why literature holds a special place in my heart. Literature is not merely about words; it encompasses stories that provide insights into our cultures and the beauty of Vietnamese people. It has taught me how to use language effectively and eloquently. Literature is like a nourishing river, enriching my soul.

During my free time, I indulge in reading Vietnamese and foreign literary works, refining my writing skills while exploring new perspectives. The sensation of reading a meaningful piece is simply delightful. I often take notes of the clever use of words, which helps expand my vocabulary. My love for literature keeps me engaged and fascinated, and I never tire of studying it. On the contrary, I find it endlessly captivating.

However, mastering literature requires dedication and effort. Yet, every accomplishment in this subject boosts my confidence. Through literature, the world becomes more enchanting, and I appreciate its beauty even more. I am genuinely in love with literature, and it continues to be a source of inspiration and joy in my life.

Dịch nghĩa:

Tôi là một người mộng mơ, luôn tìm thấy niềm vui khi đắm mình trong các con chữ và trí tưởng tượng. Đó là lý do vì sao văn học giữ vị trí đặc biệt quan trọng trong trái tim tôi. Văn học không chỉ đơn thuần là những từ ngữ; mà còn bao gồm những câu chuyện giúp tôi hiểu rõ về văn hóa và vẻ đẹp của người Việt Nam. Môn học này đã giúp tôi học cách sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả và tự nhiên. Văn học như một dòng sông mơ ước, nuôi dưỡng tâm hồn của tôi.

Những lúc rảnh rỗi, tôi thích đọc những tác phẩm văn học Việt Nam và nước ngoài, hoàn thiện kỹ năng viết và khám phá những góc nhìn mới. Cảm giác đọc một bài văn ý nghĩa thật sự là vô cùng đáng yêu. Tôi thường ghi chép lại cách sử dụng từ ngữ thông minh, giúp mở rộng vốn từ vựng của mình. Tình yêu với văn học khiến tôi luôn đắm chìm và hứng khởi, tôi không bao giờ cảm thấy mệt mỏi khi học. Ngược lại, tôi cảm thấy cuốn hút mãi thôi.

Tuy nhiên, để thành thạo văn học đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực. Nhưng mỗi thành tựu trong môn học này đều làm tăng thêm sự tự tin của tôi. Nhờ văn học, thế giới trở nên quyến rũ hơn và tôi trân trọng những vẻ đẹp đó nhiều hơn. Tôi thật sự yêu thích văn học và đây tiếp tục là nguồn cảm hứng và niềm vui trong cuộc sống của tôi.

XEM THÊM: 

230+ TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC AI HỌC TIẾNG ANH CŨNG PHẢI BIẾT

TOP 5 WEB VIẾT ĐOẠN VĂN TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ CHỈ TRONG 3 GIÂY

4. Đoạn mẫu 4: Môn Tin học

In our modern world filled with technological advancements, Informatics has been my gateway into the fascinating realm of technology. During the subject Informatics at school, I was captivated by the intricacies of computers, programming languages, and commands. In 9th grade, I had the opportunity to represent my school in an IT exam and proudly secured the second prize.

Each day, my passion for computer science grows stronger. Thanks to the internet, I can access a wealth of information and gain valuable knowledge about this field. To excel in computer science, one needs dedication and strong logical thinking. Moreover, computer science has extensive real-life applications, making it highly relevant and practical.

With my improving skills in computer science, I feel more confident and knowledgeable about computers. I can even troubleshoot minor hardware and software issues on my own. I find joy and fulfillment in exploring the possibilities it offers. I am genuinely passionate about computer science and look forward to embracing its continuous advancements.

Dịch nghĩa: 

Trong thế giới hiện đại của chúng ta với nhiều tiến bộ công nghệ, Tin học đã là cánh cửa của tôi khám phá thế giới công nghệ hấp dẫn. Khi học môn Tin học ở trường, tôi bị thu hút bởi những chi tiết phức tạp của máy tính, ngôn ngữ lập trình và các lệnh. Khi học lớp 9, tôi có cơ hội đại diện cho trường tham gia một kỳ thi Tin học và tự hào đạt giải nhì.

Mỗi ngày, niềm đam mê của tôi dành cho Tin học càng trở nên mạnh mẽ hơn. Nhờ Internet, tôi có thể tiếp cận một lượng thông tin lớn và thu thập kiến thức quý giá về lĩnh vực này. Để thành công trong môn Tin học, người ta cần sự tận tâm và tư duy logic mạnh mẽ. Hơn nữa, Tin học có nhiều ứng dụng thực tiễn trong đời sống, làm cho nó cực kỳ liên quan và hữu ích.

Với việc cải thiện kỹ năng trong Tin học, tôi cảm thấy tự tin và hiểu biết hơn về máy tính. Tôi thậm chí có thể tự khắc phục các vấn đề nhỏ về phần cứng và phần mềm. Tôi tìm thấy niềm vui và hài lòng khi khám phá những khả năng mà Tin học mang lại. Tôi thật lòng đam mê về Tin học và mong muốn đón nhận những tiến bộ liên tục của lĩnh vực này.

5. Đoạn mẫu 5: Môn Vật lý 

Physics is a subject of immense importance. For those aspiring to pursue engineering, a solid understanding of its fundamentals is crucial. Moreover, Physics is closely intertwined with our daily lives. Have you ever wondered how a thermometer measures your body temperature when you're sick? It's a practical application of Physics. The rise and expansion of mercury in the thermometer are directly linked to the body's temperature, following the standard scale. Physics also plays a significant role in the creation of electrical devices. All calculations involving electrical currents are rooted in physical principles. Understanding Physics helps us comprehend the inner workings of various gadgets and appliances that surround us. In essence, Physics is a subject with practical applications that directly impact our lives. It allows us to unravel the mysteries of the natural world and harness its principles to develop innovative technologies. I believe we should all cultivate a love for Physics and endeavor to learn more about this fascinating subject.

Dịch nghĩa: 

Vật lý là một môn học vô cùng quan trọng. Đối với những người có ý định theo đuổi ngành kỹ thuật, việc hiểu rõ các nguyên tắc cơ bản của môn học này là rất quan trọng. Hơn nữa, Vật lý liên kết chặt chẽ với cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bạn đã bao giờ tự hỏi cách nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể khi bạn ốm? Đó là một ứng dụng thực tế của Vật lý. Dung dịch thủy ngân trong hiếc nhiệt kế bình thường nở rộng và tăng cao dựa trên nhiệt độ cơ thể, theo đúng thang đo tiêu chuẩn. Vật lý cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra các thiết bị điện tử. Tất cả các phép tính liên quan đến dòng điện đều căn cứ vào các nguyên lý Vật lý. Hiểu về Vật lý giúp chúng ta hiểu rõ cách hoạt động của các thiết bị và công cụ xung quanh chúng ta. Tóm lại, Vật lý là một môn học có ứng dụng thực tế, tác động trực tiếp đến cuộc sống của chúng ta, cho phép chúng ta khám phá bí ẩn của thế giới tự nhiên và sử dụng các nguyên lý này để phát triển các công nghệ đổi mới. Tôi tin rằng chúng ta đều nên giữ niềm yêu thích với Vật lý và cố gắng học hỏi thêm về môn học hấp dẫn này.

6. Đoạn mẫu 6: Môn Hoá học

null

Chemistry is often considered the most "scary" subject by students, but it happens to be my favorite. I find joy in delving into chemical equations and conducting experiments. Reading about Chemistry experiments in textbooks is something I often do in my spare time. What fascinates me the most is how this subject can be applied in practical ways. For instance, I have grown crystals using chemical solutions, and we all know the common use of bleach (Javel water) to whiten clothes, which is an application of Chemistry. Despite its reputation for being challenging, Chemistry is an intriguing and rewarding subject. It offers insights into the composition of matter and the interactions between different substances. Through Chemistry, we gain a deeper understanding of the world around us, from the materials we use daily to the processes that occur in our bodies. Personally, I believe that everyone should try learning Chemistry, as it opens up a whole new world of knowledge and practical applications. Embracing this subject with curiosity and determination can lead to a fulfilling and enriching learning experience.

Dịch nghĩa:

Hóa học thường được coi là môn học "đáng sợ" nhất bởi nhiều học sinh, nhưng đó lại là môn học yêu thích của tôi. Tôi cảm thấy vui mừng khi khám phá các phương trình Hóa học và thực hiện các thí nghiệm. Đọc về các thí nghiệm Hóa học trong sách giáo khoa là điều tôi thường làm trong thời gian rảnh rỗi. Điều hấp dẫn tôi nhất là cách mà môn học này có thể được áp dụng vào thực tế. Ví dụ, tôi đã từng trồng tinh thể bằng các dung dịch hóa học, và chúng ta đều biết về việc dùng nước Javel để tẩy trắng quần áo, đó cũng là một ứng dụng của hóa học. Mặc dù có tiếng là khó nhằn, Hóa học lại là môn học hấp dẫn, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc của vật chất và tương tác giữa các chất khác nhau. Qua hóa học, chúng ta có cái nhìn sâu hơn về thế giới xung quanh chúng ta, từ các vật liệu chúng ta sử dụng hàng ngày cho đến những quá trình diễn ra trong cơ thể chúng ta. Cá nhân tôi tin rằng mọi người nên thử học Hóa học, vì nó mở ra một thế giới tri thức và ứng dụng thực tiễn mới. Sẵn lòng tiếp cận môn học này với tính tò mò và kiên định có thể đưa ta tới một trải nghiệm học tập đáng giá và đầy cảm hứng.

7. Đoạn mẫu 7: Môn Sinh học

Biology is my favorite subject. I find it fascinating to explore the wonders of life and the natural world. Learning about cells, genetics, and ecosystems opens my eyes to the intricate processes that govern living organisms. Biology also helps me understand the human body, from its complex systems to the smallest of organisms. Practical experiments and hands-on activities in class make biology even more exciting. I enjoy dissecting specimens and observing the intricacies of different organisms. It's like uncovering the secrets of life itself. Biology also instills in me a sense of responsibility to protect and preserve the environment and its biodiversity. Beyond the classroom, biology has practical applications in various fields, such as medicine, agriculture, and environmental conservation. Studying biology not only satisfies my curiosity but also equips me with valuable knowledge for the future. I aspire to pursue a career in a biology-related field, where I can contribute to the understanding and betterment of the natural world. Biology is not just a subject; it's a journey of discovery and a key to unlocking the mysteries of life.

Dịch nghĩa:

Sinh học là môn học yêu thích của tôi. Tôi thấy thích thú khi khám phá những kỳ quan của sự sống và thế giới tự nhiên. Việc học về tế bào, di truyền và hệ sinh thái mở ra đôi mắt tôi với các quy trình phức tạp điều chỉnh các sinh vật sống. Sinh học cũng giúp tôi hiểu về cơ thể con người, từ hệ thống phức tạp cho đến những sinh vật nhỏ nhất. Những thí nghiệm thực hành và các hoạt động thực tiễn trong lớp khiến Sinh học trở nên thú vị hơn. Tôi thích thú khi khám phá bên trong các sinh vật khác nhau thông qua thí nghiệm mổ. Đó như là việc khám phá những bí mật của chính cuộc sống. Sinh học cũng khơi dậy trong tôi một trách nhiệm bảo vệ và bảo tồn môi trường và đa dạng sinh học. Trong thực tế, Sinh học có các ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực khác nhau như y học, nông nghiệp và bảo tồn môi trường. Học Sinh học không chỉ đáp ứng sự tò mò của tôi mà còn trang bị cho tôi kiến thức quý báu cho tương lai. Tôi khao khát theo đuổi một sự nghiệp liên quan đến Sinh học, nơi tôi có thể đóng góp vào việc hiểu biết và cải thiện thế giới tự nhiên. Sinh học không chỉ là một môn học; đó là một cuộc hành trình khám phá và chìa khóa mở ra những bí ẩn của cuộc sống.

8. Đoạn mẫu 8: Môn Lịch sử

My favorite subject is one that many students find boring, and that subject is History. Some of my classmates even dislike it because they have to memorize a vast amount of information about people they don't know. The textbooks are usually thick, filled with events and figures from hundreds or thousands of years ago, spanning across the globe. However, for me, these are like stories from novels, with the difference being that History textbooks are based on true events. They bring me back to epic battles, the reigns of majestic kings and queens, and the rise and fall of great empires. I am fascinated by the true meanings behind countless revolutions and the remarkable journey of humankind. My friends memorize history lessons because they are required to do so, but I remember them like my favorite stories. My passion for History goes beyond the classroom. I aspire to become an archaeologist in the future, and my love for the past and historical knowledge will accompany me on that journey. History is not just a subject to me; it is a fascinating journey through time, and I am excited to explore it further in my academic and professional pursuits.

Dịch nghĩa:

Môn học yêu thích của tôi là một môn mà nhiều học sinh thấy nhàm chán, đó là Lịch sử. Một số bạn cùng lớp tôi thậm chí không thích môn này vì phải nhớ một lượng lớn thông tin về những người mà họ không quen biết. Những cuốn sách giáo khoa thường dày, chứa đựng những sự kiện và nhân vật từ hàng trăm hoặc hàng nghìn năm trước, trải dài trên khắp thế giới. Tuy nhiên, đối với tôi, những điều này giống như những câu chuyện trong tiểu thuyết, với sự khác biệt là sách giáo khoa Lịch sử dựa trên những sự kiện có thật. Chúng đưa tôi được trở lại những trận chiến hùng tráng, triều đại của các vị vua và hoàng hậu, cũng như sự nổi lên và suy tàn của các triều đại vĩ đại. Tôi cảm thấy thích thú bởi ý nghĩa thực sự đằng sau vô số cuộc cách mạng và hành trình đáng kinh ngạc của loài người. Bạn bè tôi học thuộc lòng bài học lịch sử vì bắt buộc, nhưng tôi nhớ như những câu chuyện yêu thích của mình. Niềm đam mê với Lịch sử của tôi không chỉ giới hạn trong lớp học. Tôi khao khát trở thành một nhà khảo cổ trong tương lai, và tình yêu với quá khứ và kiến thức lịch sử sẽ đồng hành cùng tôi trong hành trình đó. Lịch sử không chỉ là một môn học đối với tôi; đó là một cuộc hành trình hấp dẫn qua thời gian, và tôi háo hức khám phá sâu hơn trong việc nghiên cứu nó trong học tập và công việc chuyên nghiệp của mình.

9. Đoạn mẫu 9: Môn Địa lý

null

Geography is a captivating subject that allows us to explore and understand the world we live in. It encompasses the study of Earth's landscapes, natural features, climate, and the interaction between humans and their environment. Learning about different regions and cultures enriches our knowledge and broadens our perspectives. Through Geography, we gain insights into the distribution of resources, economic activities, and the impact of human actions on the planet. It plays a crucial role in understanding global issues such as climate change, natural disasters, and population distribution. Moreover, Geography encourages us to be more environmentally conscious and promotes sustainable practices. It empowers us to make informed decisions that can positively impact our planet's future. Overall, Geography is a fascinating subject that helps us appreciate the beauty and complexity of our world while encouraging us to be responsible global citizens.

Dịch nghĩa:

Địa lý là một môn học hấp dẫn cho phép chúng ta khám phá và hiểu thế giới chúng ta đang sống trong. Môn học bao gồm việc nghiên cứu các cảnh quan, đặc điểm tự nhiên của Trái Đất, khí hậu và sự tương tác giữa con người và môi trường sống. Thông qua môn Địa lý, chúng ta có thêm kiến thức về các vùng đất và văn hóa khác nhau, giúp mở rộng tầm hiểu biết và quan điểm của chúng ta. Môn Địa lý giúp chúng ta hiểu về sự phân bố tài nguyên, các hoạt động kinh tế và tác động của hành động con người lên hành tinh. Môn học này đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu về các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, thiên tai tự nhiên và phân bố dân số. Hơn nữa, Địa lý khuyến khích chúng ta có ý thức môi trường và thúc đẩy các hành vi bền vững. Nó giúp chúng ta đưa ra những quyết định có cơ sở thông tin, có thể tác động tích cực đến tương lai của hành tinh. Tóm lại, Địa lý là một môn học thú vị giúp chúng ta trân trọng vẻ đẹp và sự phức tạp của thế giới chúng ta sống trong, đồng thời khuyến khích chúng ta trở thành công dân toàn cầu có trách nhiệm.

[banner=11]

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu, dàn ý cũng như các đoạn mẫu viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh hay nhất. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn có thể vận dụng linh hoạt các kiến thức và cải năng khả năng viết của bản thân. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác