DEPEND ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

Mục lục [Ẩn]

  • I. Depend là gì?
  • II. Depend đi với giới từ gì?
    • 1. Depend + on
    • 2. Depend + upon
  • III. Từ loại khác của Depend
  • IV. Một số cụm từ với Depend
    • 1. As if (one's) life depends on it
    • 2. It (all) depends
  • V. Các cấu trúc có nghĩa tương tự Depend on/upon
  • VI. Bài tập có đáp án
  • Kết luận

Depend là một động từ rất thông dụng trong tiếng Anh và được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được tất cả cấu trúc Depend + giới từ và biết Depend đi với giới từ gì mới chính xác đâu nhé! Vì vậy, hôm nay, hãy cùng Langmaster tổng hợp và ôn tập trong bài viết dưới đây ngay thôi nào!

I. Depend là gì?

null

Phiên âm: Depend – /dɪˈpend/ – (v)

Nghĩa: Từ "depend" trong tiếng Anh có nghĩa là phụ thuộc hoặc dựa vào một cái gì đó để hoạt động hoặc tồn tại. Từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai thứ, trong đó một thứ ảnh hưởng đến hoặc cần phải có sự xuất hiện của thứ kia.

Ví dụ:

  • Our success depends on hard work and dedication. (Sự thành công của chúng tôi phụ thuộc vào sự làm việc chăm chỉ và tận tâm.)

  • Plants depend on sunlight to grow. (Cây cối phụ thuộc vào ánh nắng mặt trời để phát triển.)

II. Depend đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Depend có thể đi với 2 giới từ: ON/UPON. Cùng tìm hiểu xem có về sự khác biệt nào giữa 2 cụm từ này trong phần này nhé!

null

1. Depend + on

"Depend on" là một cụm động từ trong tiếng Anh, và thường được sử dụng để diễn tả việc phụ thuộc vào hoặc dựa vào một cái gì đó để đạt được một kết quả hoặc để thực hiện một hành động. 

Ví dụ:

  • I depend on public transportation to get to work because I don't have a car. (Tôi phụ thuộc vào phương tiện công cộng để đi làm vì tôi không có xe hơi.)

  • Our company's success depends on the dedication and expertise of our employees. (Sự thành công của công ty chúng tôi phụ thuộc vào sự tận tâm và chuyên môn của nhân viên.)

2. Depend + upon

"Depend upon" là một cụm động từ trong tiếng Anh và có nghĩa tương tự "depend on". Cụm từ này cũng thường được sử dụng để diễn tả sự phụ thuộc vào hoặc dựa vào một cái gì đó để đạt được một kết quả hoặc để thực hiện một hành động. "Depend upon" có thể được sử dụng thay thế cho "depend on" trong nhiều trường hợp và không thay đổi nghĩa cơ bản của câu.

Ví dụ:

  • The success of the project depends upon the cooperation of all team members. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự hợp tác của tất cả các thành viên trong nhóm.)

  • Our decision will depend upon the results of the market research. (Quyết định của chúng tôi sẽ phụ thuộc vào kết quả của nghiên cứu thị trường.)

XEM THÊM:

=> GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

⇒  AGREEMENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ 

III. Từ loại khác của Depend

Bên cạnh dạng từ gốc Depend, cũng có một số dạng từ khác của động từ này như tính từ, trạng từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

    • Dependent (Tính từ, danh từ): "Dependent" là tính từ mô tả mối quan hệ phụ thuộc hoặc người hoặc thứ phụ thuộc vào một nguồn tài trợ hoặc hỗ trợ khác. Ở dạng danh từ, "dependent" chỉ người phụ thuộc.

Ví dụ: Children are often dependent on their parents for financial support. (Trẻ em thường phụ thuộc vào cha mẹ để được hỗ trợ tài chính.)

      • Independence (Danh từ): Sự độc lập hoặc tự chủ.

      Ví dụ: Many countries fought for their independence from colonial rule. (Nhiều quốc gia đã đấu tranh giành độc lập khỏi ách thống trị của thực dân.)

          • Independent (Tính từ): Độc lập hoặc tự chủ.

          Ví dụ: She's an independent woman who doesn't rely on anyone for her success. (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập và không dựa dẫm vào bất cứ ai để đạt được thành công.)

              • Dependency (Danh từ): Tình trạng hoặc sự phụ thuộc vào một nguồn tài trợ hoặc hỗ trợ khác, nghĩa tương tự "dependence."

              Ví dụ: Their economic stability is threatened by their heavy dependency on a single industry. (Sự ổn định kinh tế của họ đang bị đe dọa bởi sự phụ thuộc quá nhiều vào một ngành duy nhất.)

                  • Dependable (Tính từ): Có thể tin cậy hoặc dựa vào.

                  Ví dụ: A dependable friend is someone you can always count on in times of need. (Một người bạn đáng tin cậy là người bạn luôn có thể tin tưởng trong những lúc cần đến.)

                  null

                  IV. Một số cụm từ với Depend

                  1. As if (one's) life depends on it

                  Cụm từ này có nghĩa là làm điều gì đó với mức độ cực kỳ nghiêm túc, quyết tâm và không chịu chấp nhận sự thất bại. Cụm từ này chỉ việc ai đó đặt tất cả sự nỗ lực và tập trung vào nhiệm vụ hoặc mục tiêu của họ, giống như cuộc sống của họ phụ thuộc vào việc đó.

                  Ví dụ: He studied for the exam as if his life depends on it, and he ended up acing it. (Anh ấy học bài cho kỳ thi với sự quyết tâm như cuộc sống của anh ấy phụ thuộc vào nó, và kết quả là anh ấy đã đạt điểm cao.)

                  2. It (all) depends

                  Cụm từ này có nghĩa rằng kết quả hoặc quyết định cuối cùng sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố và điều kiện khác nhau, thể hiện sự không chắc chắn và mối liên quan của kết quả đến nhiều yếu tố khác nhau, và không thể dự đoán trước một cách chính xác.

                  Ví dụ: "Will the project be completed on time?" - "It all depends on whether we can secure the necessary funding and resources." (Liệu dự án có hoàn thành đúng thời hạn không?" - "Tất cả phụ thuộc vào việc chúng ta có thể đảm bảo được nguồn tài trợ và tài nguyên cần thiết hay không.")

                  null

                  V. Các cấu trúc có nghĩa tương tự Depend on/upon

                    • Rely on: "Rely on" diễn đạt việc phụ thuộc vào hoặc dựa vào một nguồn hoặc người khác.

                    Ví dụ: I rely on my team to complete the project on time. (Tôi phụ thuộc vào nhóm của tôi để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

                        • Count on: "Count on" cũng diễn tả sự phụ thuộc hoặc tin cậy vào một nguồn hoặc người khác để đáp ứng kỳ vọng hoặc nhu cầu.

                        Ví dụ: You can count on your friends to support you in difficult times. (Bạn có thể tin cậy vào bạn bè của bạn để hỗ trợ bạn trong những thời điểm khó khăn.)

                            • Rest on: "Rest on" có nghĩa tương tự và thường được sử dụng để chỉ việc phụ thuộc vào hoặc dựa vào một thứ hoặc người khác.

                            Ví dụ: The success of the project rests on the expertise of the research team. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào chuyên môn của nhóm nghiên cứu.)

                                • Hinge on: "Hinge on" thể hiện sự phụ thuộc mạnh mẽ và dựa vào một yếu tố cụ thể để quyết định kết quả hoặc kết quả cuối cùng.

                                Ví dụ: The outcome of the negotiation hinges on the willingness of both parties to compromise. (Kết quả của cuộc đàm phán phụ thuộc vào sự sẵn sàng của cả hai bên thỏa hiệp.)

                                ĐẠI CHIẾN || 200 cụm giới từ tiếng Anh phá tan mọi kỳ thi

                                VI. Bài tập có đáp án

                                Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống trong các câu sau:

                                1. The success of the project _______ the dedication and hard work of the team members.
                                2. She's a very _______ person and doesn't like to ask for help from others.
                                3. We can _______ you to finish the job on time.
                                4. The outcome of the negotiation _______ on the willingness of both parties to compromise.
                                5. They _______ the income from their investments for their retirement.
                                6. The project's completion _______ securing the necessary funding and resources.
                                7. I _______ my friends to support me in difficult times.
                                8. Her happiness _______ on the success of her business.

                                Đáp án gợi ý: 

                                1. depends on
                                2. independent
                                3. count on
                                4. hinges
                                5. depend on
                                6. rests on
                                7. rely on
                                8. depends

                                TÌM HIỂU THÊM:

                                Kết luận

                                Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng nhất xoay quanh chủ đề “Depend đi với giới từ gì?”. Bạn đừng quên thường xuyên ôn tập, củng cố kiến thức để có thể thành thạo phần này nhé. Bên cạnh đó, để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn, bạn nên làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây. Langmaster chúc các bạn học tốt!

                                Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

                                Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

                                Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

                                Nội Dung Hot

                                KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

                                Khoá học trực tuyến
                                1 kèm 1

                                • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
                                • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
                                • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
                                • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
                                • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

                                Chi tiết

                                null

                                KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

                                • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
                                • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
                                • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
                                • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

                                Chi tiết

                                null

                                KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

                                • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
                                • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
                                • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
                                • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

                                Chi tiết


                                Bài viết khác