IMPRESSED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ
Mục lục [Ẩn]
- I. Impressed là gì?
- II. Các dạng khác của Impressed
- III. Impressed đi với giới từ gì?
- 1. Impressed + by
- 2. Impressed + with
- IV. Cấu trúc Impress ở dạng nguyên thể
- 1. Impress + on/upon
- 2. Impress + with/by
- V. Bài tập vận dụng
- Kết luận
Khi diễn tả việc chúng ta bị ấn tượng, ngưỡng mộ bởi một người, sự việc hay đối tượng nào đó bằng tiếng Anh, hẳn từ đầu tiên ai cũng nghĩ tới đó chính là từ Impressed. Tuy nhiên, Impressed đi với giới từ gì mới chính xác? Có những cấu trúc Impressed phổ biến nào? Cùng Langmaster dành 5 phút đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!
I. Impressed là gì?
Phiên âm: Impressed /ɪmˈprɛst/
Từ "Impressed" trong tiếng Anh có nghĩa là bị gây ấn tượng, bị ai đó làm cho cảm thấy ngạc nhiên, thán phục hoặc kính phục về điều gì đó. Khi bạn nói bạn "impressed" với điều gì đó, bạn ám chỉ rằng bạn đã thấy điều đó là ấn tượng và đáng khen ngợi.
Ví dụ:
- She was impressed by the beauty of the landscape and couldn't stop taking photos. (Cô ấy đã bị ấn tượng bởi vẻ đẹp của cảnh quan và không thể ngừng chụp ảnh.)
- The technology's speed and efficiency left me impressed with how far it has come. (Tốc độ và hiệu suất của công nghệ đã khiến tôi cảm thấy ấn tượng với những thành tựu mà nó đã đạt được.)
II. Các dạng khác của Impressed
Bên cạnh dạng từ Impressed, cũng có một số dạng từ khác của từ này như trạng từ, danh từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
1. Impress (động từ): Tạo ấn tượng mạnh mẽ hoặc làm cho người khác cảm thấy kinh ngạc, ngưỡng mộ hoặc hâm mộ.
Ví dụ: His magic tricks never fail to impress the audience, leaving them in awe of his skills. (Những màn ảo thuật của anh ấy luôn khiến khán giả bị ấn tượng, để lại cho họ sự kinh ngạc về khả năng của anh ấy.)
2. Impressive (tính từ): Miêu tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh hoặc tạo ra sự kinh ngạc.
Ví dụ: The painting's vibrant colors and intricate details were truly impressive, showcasing the artist's talent. (Những màu sắc tươi sáng và chi tiết tinh tế trên bức tranh thật sự đáng kinh ngạc, thể hiện tài năng của họa sĩ.
3. Unimpressive (tính từ): Diễn tả điều gì đó không gây ấn tượng, không đủ để làm cho người khác thấy kinh ngạc hoặc hứng thú.
Ví dụ: The candidate's lack of preparation during the interview made a very unimpressive impression on the hiring managers. (Sự thiếu chuẩn bị của ứng viên trong cuộc phỏng vấn để lại ấn tượng rất không tốt đối với những người quản lý tuyển dụng.)
4. Impressively (trạng từ): Diễn tả cách làm, hành động hoặc sự kiện khiến người khác thấy kinh ngạc hoặc thán phục.
Ví dụ: She played the challenging piano piece impressively, earning praise from both the judges and the audience. (Cô ấy chơi một đoạn nhạc khó khăn trên piano một cách ấn tượng, nhận được lời khen từ cả ban giám khảo lẫn khán giả.)
5. Impressiveness (danh từ): Sự gây ấn tượng hoặc tính chất khiến người khác thấy kinh ngạc hoặc thán phục.
Ví dụ: The sheer size and architecture of the ancient cathedral added to its impressiveness as a historical monument. (Kích thước vượt trội và kiến trúc của nhà thờ cổ đại đã làm tăng thêm tính ấn tượng của nó như một di tích lịch sử.)
6. Impression (danh từ): Ấn tượng hoặc cảm nhận mà một người hoặc một vật gì đó để lại trong tâm trí hoặc trái tim.
Ví dụ: The movie left a lasting impression on the audience due to its powerful storyline and emotional performances. (Bộ phim để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng khán giả bởi cốt truyện mạnh mẽ và diễn xuất đầy cảm xúc.)
7. Impressionable (tính từ): Miêu tả tính chất của một người dễ bị ảnh hưởng, dễ tin vào những gì người khác nói hoặc làm.
Ví dụ: Adolescents' minds are often quite impressionable, making them susceptible to peer pressure. (Tâm trí của thanh thiếu niên thường khá dễ bị ảnh hưởng, khiến họ dễ bị áp lực từ bạn bè.)
8. Impressibility (danh từ): Sự dễ bị ảnh hưởng hoặc làm ấn tượng bởi những gì người khác nói hoặc làm.
Ví dụ: The impressibility of young minds is evident in how they readily absorb and adopt new ideas. (Sự dễ bị ảnh hưởng của tâm trí trẻ thể hiện rõ trong cách họ nhanh chóng tiếp thu và chấp nhận ý tưởng mới.)
III. Impressed đi với giới từ gì?
Impressed đi kèm với giới từ BY và WITH là 2 cách sử dụng phổ biến nhất của tính từ này. Cùng tìm hiểu sâu hơn về các cách dùng này nhé!
1. Impressed + by
"Impressed by + sth" là một cấu trúc trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt việc ai đó cảm thấy ngưỡng mộ, thán phục hoặc kính phục về một sự việc, hoặc một đặc điểm nào đó.
Ví dụ: I was impressed by his dedication to his studies; he consistently puts in the effort to excel. (Tôi cảm thấy ngưỡng mộ sự tận tâm của anh ấy trong việc học; anh ấy luôn cố gắng để đạt được thành công.)
XEM THÊM:
⇒ AWARE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ
⇒ PROVIDE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ
2. Impressed + with
"Impressed with + sb/sth" cũng là một cấu trúc thường được sử dụng để diễn đạt việc ai đó cảm thấy ngưỡng mộ, thán phục hoặc kính phục về một sự việc hoặc một đặc điểm nào đó.
Ví dụ:
- I was impressed with her professionalism and how well she handled the difficult situation. (Tôi cảm thấy ngưỡng mộ sự chuyên nghiệp của cô ấy và cách cô ấy xử lý tình huống khó khăn.)
- Many students are impressed with Professor Johnson. (Nhiều sinh viên cảm thấy ngưỡng mộ Giáo sư Johnson)
IV. Cấu trúc Impress ở dạng nguyên thể
1. Impress + on/upon
Cấu trúc "to impress + sth + upon/on + sb" dùng diễn đạt việc ai đó tạo ấn tượng mạnh mẽ hoặc truyền tải một ý kiến, kiến thức, hoặc giá trị cụ thể cho người khác một cách mạnh mẽ và dứt khoát.
Ví dụ:
- The teacher impressed the importance of honesty upon the students, emphasizing that integrity is crucial in both academics and life. (Giáo viên đã tạo ấn tượng về tầm quan trọng của chân thật cho học sinh, nhấn mạnh rằng tính liêm chính quan trọng trong cả học tập và cuộc sống.)
- The coach impressed on the players the importance of teamwork and communication to achieve victory on the field. (Huấn luyện viên đã truyền tải tầm quan trọng của làm việc nhóm và giao tiếp để đạt được chiến thắng trên sân.)
2. Impress + with/by
Cấu trúc “to impress + sb + with/by + sth" dùng để diễn đạt việc tạo ấn tượng hoặc khiến ai đó thán phục thông qua một đặc điểm cụ thể hoặc một khía cạnh nào đó.
Ví dụ:
- She impressed her boss with her innovative ideas for improving the company's marketing strategies. (Cô ấy đã tạo ấn tượng cho sếp bằng những ý tưởng sáng tạo để cải thiện chiến lược tiếp thị của công ty.)
- The motivational speaker impressed the audience by sharing his personal success story and the lessons he learned along the way. (Người diễn thuyết truyền động lực đã tạo ấn tượng cho khán giả bằng cách chia sẻ câu chuyện thành công cá nhân của anh ấy và những bài học anh ấy học được trên chặng đường đó.)
V. Bài tập vận dụng
Sử dụng các cấu trúc với “impressed” và “impress” để hoàn thành những câu dưới đây:
1. My parents were __________ my determination to learn a new language on my own.
2. The artist __________ the audience __________ his breathtaking paintings.
3. The coach wants to __________ the team the importance of sportsmanship.
4. The restaurant's exquisite cuisine __________ even the most discerning food critics, receiving rave reviews for its flavors and presentation.
5. The teacher was __________ the students' insightful questions during the classroom discussion, showing their genuine curiosity and engagement.
Đáp án:
1. impressed with/by
2. impressed - with/by
3. impress upon
4. impressed
5. impressed by
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những thông tin quan trọng cần lưu ý xoay quanh chủ đề “Impressed đi với giới từ gì?”. Hy vọng rằng với những kiến thức được chia sẻ trên, bạn có thể tự tin áp dụng vào trong thực tế. Bên cạnh đó, hãy đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!