CẤU TRÚC COMING SOON LÀ GÌ? : ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG TRONG TIẾNG ANH

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Coming soon là gì?
  • 2. Cách dùng cấu trúc Coming soon
    • 2.1. Khi Coming soon đứng đầu câu
    • 2.2. Khi Coming soon đứng giữa câu
    • 2.3. Khi là Coming soon đứng cuối câu
  • 3. Một số cụm danh từ ghép với Coming soon
  • 4. Từ đồng nghĩa với Coming soon
  • 5. Bài tập thực hành

Nếu bạn thường xuyên theo dõi các ca sĩ hay bộ phim nào đó chắc hẳn bạn đã quen với cấu trúc Coming soon. Bởi khi ca sĩ phát hành nhạc hoặc chuẩn bị ra mắt bộ phim không thể thiếu cụm từ Coming soon trên poster. Nhưng có lẽ vẫn có những bạn chưa biết nó có nghĩa là gì. Bài viết này Langmaster  sẽ giải đáp thắc mắc Coming soon là gì cho bạn!

1. Coming soon là gì?

Coming soon (/ˈkʌm.ɪŋ suːn/) là cụm trạng từ có nghĩa là “sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt”. 

Nó nói đến một điều gì đó sắp xảy ra, sắp xuất hiện, sắp đến trong thời gian gần, trong tương lai gần. Nó có thể đến sớm vài ngày, vài tuần, vài tháng. Hoặc còn có nghĩa là sắp ra mắt, sắp phát sóng hoặc sắp đến phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Coming soon được cấu tạo từ động từ “come” (đến, tới) và trạng từ “soon” (sắp, sớm). 

Ví dụ.

  • The next DC movie is coming soon. (Bộ phim DC tiếp theo sẽ sắp ra mắt rồi.)
  • Their next single will be coming soon this December. (Đĩa đơn tiếp theo của họ sẽ sớm ra mắt vào tháng 12 này.)
  • The wedding of Anna and Jacob is coming soon. (Đám cưới của Anna và Jacob sắp tổ chức.)

Ví dụ một số cụm từ ghép đi với Coming soon:

  • Coming soon page: Trang web đang sửa/sắp ra mắt
  • Coming soon poster: Áp phích cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
  • Coming soon trailer: Đoạn phim quảng cáo cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
  • Coming soon teaser: Hé lộ (ảnh, clip ngắn,…) cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt

Xem thêm: 

=> CÁCH DÙNG CẤU TRÚC AS SOON AS TRONG TIẾNG ANH

=> CẤU TRÚC BY THE TIME LÀ GÌ?

2. Cách dùng cấu trúc Coming soon

Cấu trúc Coming soon có thể chia thành 3 dạng khác nhau dựa vào vị trí trong câu. Mặc dù có 3 dạng nhưng nghĩa của chúng vẫn không thay đổi.

2.1. Khi Coming soon đứng đầu câu

Trường hợp đầu tiên, Coming soon là trạng từ đứng ở đầu câu. Cách này được dùng với dấu phẩy và sau đó là một mệnh đề. Ngoài ra, Coming soon cũng có thể đứng trước giới từ “to” (đến, tới).

Ví dụ.

  • Coming soon to our festival: the Mid Autumn Festival. (Sắp tới lễ hội của chúng ta: Lễ hội Trung Thu.)
  • Coming soon, you will be blown away by our project. (Sắp tới, bạn sẽ phải trầm trồ bởi dự án của chúng tôi.)

Xem thêm: 

=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z

=> CÁC ĐỘNG TỪ, CỤM ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG ANH

null

Cách dùng cấu trúc Coming soon

2.2. Khi Coming soon đứng giữa câu

Coming soon cũng có thể đứng giữa câu. Đi sau nó thường là dấu phẩy hoặc giới từ, liên từ và một mệnh đề hoặc cụm danh từ.

Ví dụ.

  • BTS’s new album is coming soon and I am very excited. (Album mới của BTS sắp ra mắt và tớ cực kì háo hức.)
  • January is coming soon, which is my birth month. (Tháng 1 sắp tới rồi, đó là tháng sinh nhật của tôi.)

2.3. Khi là Coming soon đứng cuối câu

Coming soon đứng cuối câu cũng giống với trường hợp thứ 2 nhưng không có vế sau.

Ví dụ.

  • Their new cosmetic brand is coming soon. (Thương hiệu mỹ phẩm mới của họ sẽ sớm ra mắt.)
  • I thought Anna was coming soon. (Tôi đã nghĩ Anna sẽ tới sớm.)

ĐĂNG KÝ NGAY:

3. Một số cụm danh từ ghép với Coming soon

  • Coming soon page /ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/ : Trang web đang sửa/sắp ra mắt
  • Coming soon poster /ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/ :  Áp phích cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
  • Coming soon trailer /ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/ : Đoạn phim quảng cáo cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
  • Coming soon teaser /ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/ : Hé lộ (ảnh, clip ngắn,…) cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt

4. Từ đồng nghĩa với Coming soon

  • upcoming /ˌʌpˈkʌmɪŋ/ : sắp tới, sắp ra mắt
  • in the near future /ˌʌpˈkʌmɪŋ/ : trong tương lai gần
  • in a day or two /ˌʌpˈkʌmɪŋ/ : trong 1-2 ngày tới
  • just around the corner /ˌʌpˈkʌmɪŋ/ :đang cận kề
  • in a short time /ˌʌpˈkʌmɪŋ/ : trong một thời gian ngắn
  • in a little time /ˌʌpˈkʌmɪŋ/ : trong một thời gian ngắn
  • on the way /ˌʌpˈkʌmɪŋ/ : đang trên đường
  • forthcoming  /fɔːθˈkʌmɪŋ/ : sắp đến, sắp tới
  • near at hand /nɪər æt hænd/ : gần trong tầm tay
  • in the pipeline /nɪər æt hænd/ : sắp tới sớm 
  • arrive soon /nɪər æt hænd/ : sắp tới nơi
  • be here any minute /biː hɪər ˈɛni ˈmɪnɪt/ : (sẽ) tới đây bất cứ lúc nào
  • be here shortly /biː hɪə ˈʃɔːtli/ : (sẽ) ở đây trong thời gian ngắn 
  • should be here soon /ʃʊd biː hɪə suːn/ : sẽ tới đây sớm (theo kế hoạch)
  • any minute /ˈɛni ˈmɪnɪt/ : bất cứ lúc nào
  • appearing soon /əˈpɪərɪŋ suːn/ : (sẽ) xuất hiện sớm
  • will be there soon /wɪl biː ðeə suːn/ : sẽ tới đó sớm
  • within short order /wɪˈðɪn ʃɔːt ˈɔːdə/ : trong thời gian ngắn
  • coming up /ˈkʌmɪŋ ʌp/ : sắp tới 
  • before long /bɪˈfɔː lɒŋ/ :  không lâu sau
  • happening soon /ˈhæpnɪŋ suːn/ : sắp xảy ra

null

Từ đồng nghĩa với Coming soon

5. Bài tập thực hành

Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong câu

1. The bride will coming soon with a highly delicate white wedding dress.

2. A new novel by writer Higashino Keigo is to coming soon.

3. I placed an order from Shopee one week ago and finally, it will coming soon.

4. Coming soon our town: The Chinese Food Festival

5. Jack will coming soon to the mall.

6. I think “Demon Slayer 3” coming soon.

7. The finest types of beer is coming soon to our table.

8. Everyone is eager to see coming soon movie that Taylor is in.

9. Blackpink’s new album is to coming soon.

10. Are you sure about the fact that party is about to be come soon?

null

Bài tập thực hành cấu trúc Coming soon

Đáp án

1. will coming → will be coming

2. is to coming → is coming

3. will coming → is coming

4. coming soon → coming soon to

50 will coming => will be coming

6. coming => is coming

7. is => are

8. coming… => the coming…

9. to coming => coming

10. to be come => to come

Vậy là Langmaster đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về Coming soon và giúp bạn hiểu rõ Coming soon là gì. Từ nãy mỗi khi bắt gặp từ này bạn sẽ không còn cảm thấy khó hiểu nữa. Để nâng cao trình độ tiếng Anh, bạn cần có cách học phù hợp. Hãy kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để có phương pháp học tốt nhất nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác