Top 10 sách từ vựng IELTS hay nhất: English Vocabulary in Use; Oxford Word Skills; Collins - Vocabulary for IELTS; Cambridge English - Vocabulary for IELTS; Academic Vocabulary in Use
Từ vựng IELTS Writing Task 1 mô tả sự thay đổi (tăng, giảm, ổn định, biến động) và tốc độ thay đổi (nhanh, chậm, đáng kể) như: increase, decrease, rise, fall, stable, fluctuate.
Tổng hợp bài tập ngữ pháp IELTS từ cơ bản đến nâng cao kèm đáp án chi tiết. Giúp bạn luyện tập hiệu quả, cải thiện kỹ năng Writing & Speaking.
Những sai lầm khi luyện IELTS Reading bao gồm: dịch từng từ, đọc hết cả bài, không đọc câu hỏi trước, không quản lý thời gian, không nắm vững kỹ năng paraphrase, viết sai chính tả
Các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1 gồm cấu trúc dự đoán, cấu trúc miêu tả, cấu trúc so sánh (so sánh hơn/kém, nhất, ngang bằng…)
Ngày cấp chứng chỉ IELTS ghi ở đâu? Trên chứng chỉ IELTS ngày cấp hiển thị ở đầu hoặc dưới cạnh thông tin cá nhân và ngày thi.
Các từ nối trong IELTS Writing Task 1 thể hiện mối quan hệ giữa các thông tin như: Adding information (Firstly, moreover), Contrasting (However, on the other hand), Sequencing (Next, then), và Giving examples (For example, such as)
Hiện có duy nhất 2 đơn vị được phép cấp chứng chỉ IELTS tại Việt Nam là IDP và BC. Để được cấp bằng IELTS, bạn cần đăng ký thi tại 1 trong 2 tổ chức này.
Đổi lịch thi IELTS tại cổng thông tin thí sinh của British Council hoặc IDP, đăng nhập vào tài khoản, chọn kỳ thi và làm theo hướng dẫn để yêu cầu chuyển ngày
