BEGIN TO V HAY VING: ĐỊNH NGHĨA, CÁCH DÙNG & BÀI TẬP

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Tìm hiểu về begin
  • 2. Tìm hiểu cấu trúc Begin to v hay ving
    • 2.1. Cấu trúc: S + begin + to V
    • 2.2. Cấu trúc: S + begin + ving
  • 3. Một số cấu trúc khác đi với begin
    • 3.1. Cấu trúc: S + begin with + something
    • 3.2. Cấu trúc: S + begin as + something
    • 3.3. Cấu trúc: S + begin (something) by doing something
  • 4. Một số cụm từ phổ biến chứa Begin
    • 4.1. Cụm từ: Shall we let the + N + begin?
    • 4.2. Cụm từ At the beginning of/ to begin with
    • 4.3. Cụm từ Begin something at something
  • 5. Các từ mang nghĩa giống với Begin
  • 6. Cách phân biệt Begin với Start 
  • 7. Bài tập vận dụng Begin to v hay ving

Đối với các bạn học tiếng Anh hẳn là không xa lạ gì với động từ begin. Từ này được sử dụng phổ biến trong các câu tiếng Anh cơ bản. Tuy nhiên kèm theo với begin là những cấu trúc câu đa dạng dễ gây nhầm lẫn. Cụ thể nhiều bạn thường thắc mắc begin to v hay ving và cách sử dụng như thế nào. Ở bài viết hôm nay hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay về vấn đề này nhé!

1. Tìm hiểu về begin

Begin trong tiếng Anh có vai trò là một động từ với ý nghĩa là “bắt đầu, khởi đầu”

Ví dụ:

  • She plans to begin the PR campaign later this month. (Cô ấy định bắt đầu dự án quan hệ công chúng vào đầu tháng này.)
  • The greeting needs to begin as soon as possible. (Buổi gặp mặt cần diễn ra càng sớm càng tốt.)

2. Tìm hiểu cấu trúc Begin to v hay ving

Nói đến begin nhiều bạn sẽ đặt ra câu hỏi là begin to v hay ving hay sau begin là to v hay ving. Hãy cùng nhau giải đáp ở phần thông tin dưới đây:

2.1. Cấu trúc: S + begin + to V

Cấu trúc: S + begin + to V dùng để biểu đạt một hành động hay một điều gì đó diễn ra có kế hoạch, trình từ không có yếu tố bất ngờ và kết thúc thường sớm. 

Ví dụ:

  • Linh began to try to study hard a few months ago. (Linh bắt đầu học hành chăm chỉ từ vài tháng trước)
  • Hanh is beginning to regret not research harder. (Hạnh bắt đầu hối hận vì không nghiên cứu chăm chỉ hơn.)

null

Cấu trúc: S + begin + to V

2.2. Cấu trúc: S + begin + ving

Cấu trúc: S + begin + ving mang ý nghĩa tương đồng với cấu trúc: S + begin + to v. Tuy nhiên ở trong câu tiếng Anh thì cấu trúc này lại không được ưu ái sử dụng bằng việc đi với to v. Thường cấu trúc begin ving sẽ dùng trong trường hợp thể hiện một thói quen, sở thích hay hành động nào đó bắt đầu sự lặp đi lặp lại và mang tính chất lâu dài hơn.

Ví dụ: 

  • It’s been three years since I began studying at my university. (Đã 3 tháng kể từ khi tôi học ở trường đại học.)
  • He began playing the football immediately after breakfast. (Anh ấy bắt đầu chơi bóng đá ngay sau bữa sáng.)

Vậy sau phần thông tin được cung cấp này, bạn đã phần nào hiểu được begin ving hay to v. Tóm tắt một chút về 2 loại cấu trúc này thì Begin to v sẽ diễn tả hành động bắt đầu trong một thời điểm nào đó và có xu hướng kết thúc sớm, Trong khi Begin ving sẽ thể hiện một thói quen hay sở thích hoặc hoạt động lặp lại mang ý nghĩa lâu dài.

Xem thêm:

=> PLAN TO V HAY VING? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT

=> START TO V HAY VING? KHÁM PHÁ CÁC CẤU TRÚC VỚI START

null

Cấu trúc: S + begin + ving

3. Một số cấu trúc khác đi với begin

Ngoài những thắc mắc liệu begin to v hay ving thì begin đi với giới từ gì cũng là một vấn đề các bạn hay đề cập tới. Thực chất cấu trúc đi với begin trong tiếng Anh rất đa dạng từ động từ cho đến giới từ. Ở phần thông tin dưới đây sẽ góp phần giải đáp thắc mắc cho bạn.

3.1. Cấu trúc: S + begin with + something

Cấu trúc S + begin with + something được sử dụng để thể hiện một sự khởi đầu, bắt đầu với hay bằng một điều gì đó. 

Ví dụ:

  • I begin with pronunciation in English. (Tôi bắt đầu bằng việc phát âm tiếng Anh.)
  • The song began with piano sound. (Bài hát bắt đầu bởi tiếng piano.)

3.2. Cấu trúc: S + begin as + something

Cấu trúc S + begin as + something được sử dụng để thể hiện một sự việc hay hành động bắt đầu ngay khi đang làm một điều gì.  

Ví dụ: 

  • His father began as a teacher, before starting to research. (Bố của của anh ấy bắt đầu với tư cách là giảng viên trước khi bắt đầu đi vào nghiên cứu)
  • Storm began as tiny rains. (Mưa bão bắt đầu bằng những cơn mưa nhỏ.)

3.3. Cấu trúc: S + begin (something) by doing something

Cấu trúc: S + begin (something) by doing something thường được sử dụng để diễn tả sự việc với ý nghĩa “bắt đầu cái gì bằng việc làm một cái gì đó”.

Ví dụ:

  • I began the essay by writing my name. (Tôi bắt đầu bài luận bằng việc viết tên của mình)
  • Let us begin by analyzing this essay. (Chúng ta hãy bắt đầu bằng cách phân tích bài luận này).

null

Một số cấu trúc khác đi với begin

Xem thêm: 

=> TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING

=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z

4. Một số cụm từ phổ biến chứa Begin

Ngoài các cấu trúc begin to v hay ving hoặc đi với các giới từ thì Begin còn xuất hiện tại các từ phổ biến cố định. Hãy tham khảo phần thông tin dưới đây để biết thêm những cụm từ chứa Begin.

4.1. Cụm từ: Shall we let the + N + begin?

Cụm từ: Shall we let the + N + begin? thường được sử dụng khi bắt đầu cuộc họp hay một buổi gặp mặt trực tiếp một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • Now, shall we let the greeting begin? (Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt đầu cuộc gặp mặt của mình chứ?)

4.2. Cụm từ At the beginning of/ to begin with

Cụm từ At the beginning of/ to begin bằng nghĩa với cụm từ First of all/ at the start với ý nghĩa là “đầu tiên hoặc trước tiên”

Ví dụ:

  • To begin with, I will make explain the meaning between these numbers. (Để bắt đầu, tôi sẽ giải thích ý nghĩa của những con số này)
  • The bridge will be finished at the beginning of May. (Cây cầu sẽ được hoàn thiện vào đầu tháng năm)

4.3. Cụm từ Begin something at something

Cụm từ Begin something at something mang ý nghĩa là bắt đầu hay khởi động một bằng một việc cụ thể nào đó. 

Ví dụ:

  • I will begin the homework at do my lesson 1. (Tôi sẽ bắt đầu bài tập việc nhà bằng cách giải quyết bài tập 1 trước).

null

Một số cụm từ phổ biến chứa Begin

5. Các từ mang nghĩa giống với Begin

  • Commence /kə’mens/: Bắt đầu, khởi đầu

Ví dụ:

Our group will commence with this task. (Nhóm của chúng ta hãy khởi động bằng nhiệm vụ này)

  • Open /ˈoʊ.pən/: Mở đầu, khởi đầu

Ví dụ:

I would like to open our project by giving a brief script of the topic. (Tôi sẽ bắt đầu dự án bằng cách đưa ra một bản kịch bản ngắn của chủ đề)

  • Start /stɑːrt/: Bắt đầu, khởi đầu

Ví dụ:

My skin starts grey. (Da của tôi bắt đầu trở nên xám lại).

  • Initiate /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/: Đề xướng, khởi xướng, phát xướng

Ví dụ:

He wanted to initiate a forum on environmental problems. (Anh ấy muốn khởi xướng một diễn đàn về những vấn đề của môi trường)

  • Launch /lɑːntʃ/: Bắt đầu, khai trương, mở đầu

Ví dụ:

We launched a fanpage for 2 years. (Chúng tôi đã bắt đầu thực hiện một trang chủ vào 2 năm trước)

  • Set out (on): Bắt đầu, khởi hành

Ví dụ:

I set out on my trip at 6 a.m. (Tôi khởi hành chuyến đi của mình vào lúc 6 giờ sáng).

  • Establish  /is’tæbliʃ/: Thiết lập, thành lập

Ví dụ:

Our team will establish new technology service next month. (Nhóm chúng tôi sẽ thiết lập một dịch vụ kỹ thuật mới vào tháng sau)

null

Các từ mang nghĩa giống với Begin

Xem thêm:

Langmaster - Phân biệt động từ đi với TO V, V-ING và V BARE [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #10]

6. Cách phân biệt Begin với Start 

Cùng mang ý nghĩa là “bắt đầu” vì thế Begin và Start sẽ diễn khiến người học nhầm lẫn trong cách dùng nếu không nắm chắc. Hãy cùng phân biệt 2 từ này trong phần thông tin dưới đây nhé!

Đối với Begin:

  • Từ loại: Động từ
  • Các cấu trúc đi cùng Begin:
  • S + begin + to V. (Biểu đạt một hành động hay một điều gì đó diễn ra có kế hoạch, trình từ không có yếu tố bất ngờ và kết thúc thường sớm)
  • S+ begin + V-ing. (Thể hiện một thói quen, sở thích hay hành động nào đó bắt đầu sự lặp đi lặp lại và mang tính chất lâu dài.)
  • S + begin with + something. (Sử dụng để thể hiện một sự khởi đầu, bắt đầu với hay bằng một điều gì đó.)
  • S + begin as + something. (Thể hiện một sự việc hay hành động bắt đầu ngay khi đang làm một điều gì.)
  • S + begin (something) by doing something. (Diễn tả sự việc với ý nghĩa “bắt đầu cái gì bằng việc làm một cái gì đó”.)
  • Cách dùng: Begin được dùng để diễn tả một sự khởi đầu có quy trình và mang lại cảm giác cho người nghe sự chậm rãi hơn là Start. 
  • Các cụm từ thông dụng chưa Begin:
  • Shall we let the … begin?: Bắt đầu bây giờ chứ?
  • At the beginning of: Trước tiên, đầu tiên
  • To begin with: Đầu tiên
  • Begin something at something: Bắt đầu bằng việc gì đó

Ví dụ:

  • My mother began to talk about the sorrows when she went through. (Mẹ tôi bắt đầu kể về những nỗi đau khổ mà bà ấy phải trải qua)
  • I began studying English hard when I was in high school. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh khi tôi còn học cấp 3)

Đối với Start:

  • Từ loại: Động từ, danh từ
  • Các cấu trúc đi cùng Start
  • S + start + N. (Bắt đầu việc gì đó của chủ thể)
  • Start + V-ing/ To V. (Bắt đầu một việc gì đó)
  • Cách dùng: Start dùng cho sự bắt đầu mang cảm giác nhanh và mạnh mẽ hơn cho người nghe. Thông thường sẽ dùng để nói về một hành động xảy ra trong một thời điểm nhất định. 
  • Các cụm từ thông dụng chứa Start:
  • Startup: Khởi nghiệp
  • Start out: Bắt đầu
  • Warm start: Bắt đầu thuận lợi
  • A start of surprise: Sự bất ngờ giật này
  • What a start: Thật bất ngờ

Ví dụ:

  • I will start my new job next week.(Tôi sẽ bắt đầu công việc mới của mình vào tuần sau)
  • I started learning Spanish at this secondary school. (Tôi bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha từ khi còn học ở trường cấp 2 này)

null

Cách phân biệt Begin với Start 

Đăng ký ngay: 

7. Bài tập vận dụng Begin to v hay ving

1. Jame’s motorbike won’t __!

A. begin

B. start

C. began

D. started

2. Let us _______ this special anniversary with some interesting minigames.

A. begin

B. start

C. began

D. started

3. Can you _______ the baker when you get home?

A. begin

B. start

C. began

D. started

4. Jame _____ losing his temper when his darling lied.

A. begin

B. start

C. began

D.started

5. Wendy _____ doing her homework.

A. begin

B. start

C. began

D. started

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

4. D

5. C

Bài viết trên đã giải đáp cho bạn những thắc mắc về begin to v hay ving và những thông tin có liên quan. Hy vọng bạn đã nhận được những kiến thức hữu ích để áp dụng thật tốt trong bài của mình. Để biết được trình độ tiếng Anh của mình, hãy tham gia ngay bài test miễn phí tại đây. Đăng ký khóa học cùng Langmaster để có thêm bài giảng hay!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác