PLAN TO V HAY VING? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Thông tin về từ Plan
  • 2. Plan to V hay Ving?
    • 2.1. Công thức Plan + to V
    • 2.2. Công thức Plan + (something) + for + something
    • 2.3. Công thức Plan + on + V-ing
    • 2.4. Công thức Plan + something
  • 3. Một số cụm từ cố định với từ Plan
  • 4. Bài tập vận dụng cấu trúc Plan

Trong khi học tiếng Anh bạn sẽ dễ dàng bắt gặp động từ Plan ở bất cứ dạng bài nào. Đây là một động từ phổ biến được sử dụng nhiều trong giao tiếp, bài luận hay bài tập ngữ pháp. Tuy nhiên có một dạng kiến thức của động từ này rất dễ khiến nhiều bạn học cảm thấy mơ hồ, đó là không biết plan to v hay ving. Ở bài viết này, hãy cùng Langmaster giải đáp ngay vấn đề này nhé!

1. Thông tin về từ Plan

Plan là một từ đa chức năng trong câu, với vai trò đa dạng như động từ, danh từ thì từ này mang nhiều nghĩa khác nhau. Đối với Plan ở vai trò là một động từ, mang ý nghĩa là dự định làm gì đó hoặc có kế hoạch làm gì đó, 

Ví dụ:

  • If you are planning a real marry, you may be thinking about a home. (Nếu mày có ý định thực hiện 1 đám cưới đích thực thì mày có thể nghĩ về một mái ấm.)
  • It had been planned that the contest would get 3 prizes. (Đã có dự định rằng cuộc thi sẽ có 3 giải) 

Nếu Plan đóng vai trò là một danh từ thì có ý nghĩa là một kế hoạch hoặc dự định nào đó.

Ví dụ:

  • If the greetings go according to plan, I will finish it on Sunday. (Nếu các buổi gặp mặt đó theo kế hoạch thì tôi sẽ kết thúc chúng vào chủ nhật.)
  • She mentions several options to this plan and everybody agreed with it. (Cô ấy đề cập đến vài ý kiến trong bản kế hoạch và mọi người đều đồng ý)

Xem thêm: 

=> TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING

=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z

null

Thông tin về từ Plan

2. Plan to V hay Ving?

2.1. Công thức Plan + to V

Plan có thể kết hợp với “to V” tạo thành cấu trúc mang ý nghĩa là, ai đó có dự định làm gì.

Ví dụ:

  • Do you plan to go somewhere else next month? (Bạn có kế hoạch đi đâu đó vào tháng sau không?)
  • The meeting plan to introduce new research tomorrow. (Cuộc họp dự tính giới thiệu nghiên cứu mới vào ngày mai.)

2.2. Công thức Plan + (something) + for + something

Sau Plan có thể kết hợp với giới từ For tạo thành cấu trúc Plan + for có ý nghĩa là dự định cho một cái gì đó, 

Ví dụ:

  • It’s never too late to start planning for study. (Chẳng bao giờ gọi là quá muộn cho việc học hành cả.)
  • My school get an action plan for environment development. (Viện của tôi đưa ra ý kiến cho dự định phát triển môi trường.)

Xem thêm: AVOID TO V HAY V-ING? CẤU TRÚC AVOID NÀO MỚI CHÍNH XÁC?

2.3. Công thức Plan + on + V-ing

Kết hợp với giới từ On sau Plan mang ý nghĩa là dự định cho một việc gì đó hoặc mong muốn làm gì đó.

Ví dụ:

  • I had no planned on staying here for night. (Tôi không có dự định ở đây trong đêm nay.)
  • I hadn’t planned on going out after dinner. (Tôi chẳng muốn đi đâu sau bữa tối cả.)

2.4. Công thức Plan + something

Trong trường hợp bạn muốn diễn tả là, ai đó có dự định chuyện gì hoặc cái gì đó thì bạn nên dùng cấu trúc Plan + something.

Ví dụ:

  • My family are planning a trip to Phu Quoc. (Gia đình của tôi có dự định cho chuyến đi ở Phú Quốc)
  • The chemical teachers planned the teamwork with students. (Những người giáo viên hóa học đã lên kế hoạch làm việc nhóm với học sinh.)

null

Plan to V hay Ving

Xem thêm:

Langmaster - Phân biệt động từ đi với TO V, V-ING và V BARE [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #10]

3. Một số cụm từ cố định với từ Plan

  • Action plan: Một bản kế hoạch cụ thể cho một dự án hoặc kế hoạch hành động

Ví dụ:

Please write down a action plan with clear content. (Hãy viết ra một kế hoạch hành động với nội dung rõ ràng.)

  • Business plan: Kế hoạch cho việc kinh doanh hoặc một dự án kinh doanh.

Ví dụ:

Your business plan should hand out detailed financial information. (.Kế hoạch kinh doanh của bạn nên vạch ra chi tiết thông tin tài chính.)

  • Health plan: Cụm từ này không nên dịch theo nghĩa đen là một kế hoạch sức khỏe mà nghĩa thực chất là một bảo hiểm sức khỏe. 

Ví dụ:

My mom have bought a health plan. (Mẹ tôi đã mua một bảo hiểm sức khỏe.)

  • Floor plan: Đây là một bản vẽ chi tiết về một công trình xây dựng

Ví dụ:

We are considering an apartment-floor plan. (Chúng tôi đang xem xét một bản công trình xây dựng căn hộ.)

Đăng ký ngay: 

null

Một số cụm từ cố định với từ Plan

4. Bài tập vận dụng cấu trúc Plan

Bài tập: Chia động từ sao cho phù hợp với câu đã cho

1. He basically planned …….. a doctor. (be)

2. She plans on…….. university in the next year. (enter)

3. We planned on…….. a week in Quy Nhon. (spend)

4. We had plans …….. launch at a 5 stars restaurant. (have)

5. Action plan for …….. coordination suggestions. (implement)

null

Bài tập vận dụng cấu trúc Plan

Đáp án:

1. To be

2. Entering

3. Spending

4. To have

5. Implementing

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin về Plan to v hay ving. Đây là kiến thức cần thiết cho các dạng bài cơ bản trong tiếng Anh, hy vọng bạn tìm thấy được nhiều thông tin hữu ích từ bài viết. Để biết được trình độ tiếng Anh của mình, hãy tham gia ngay bài test miễn phí tại đây. Đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều bài học bổ ích!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác