150+ Bài tập Was, Were (thì quá khứ đơn) kèm đáp án chi tiết nhất
Mục lục [Ẩn]
Bên cạnh việc nắm vững các lý thuyết khi nào dùng Was, Were cũng như cách phân biệt trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cung cấp tới bạn trọn bộ bài tập Was, Were từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo đáp án chi tiết, giúp bạn thực hành hiệu quả. Đây sẽ là tài liệu lý tưởng để bạn làm chủ thì quá khứ đơn một cách nhanh chóng.
I. Tóm tắt lý thuyết về Was/Were
Trước khi bắt đầu với các bài tập thực hành, hãy cùng nắm vững lý thuyết về cách sử dụng was và were trong thì quá khứ đơn. Những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng vào thực tế!
1. Cấu trúc, cách dùng và phân biệt Was/Were
1.1. Cấu trúc và phân biệt Was/Were
Trong ngữ pháp tiếng Anh, Was và were là hai dạng chia ở thì quá khứ của động từ to be, được sử dụng tùy theo các ngôi trong tiếng Anh (số ít, số nhiều) và loại chủ từ.
Was được sử dụng với các chủ từ:
- Ngôi thứ nhất số ít (I): I was at home yesterday. (Tôi đã ở nhà hôm qua.)
- Ngôi thứ ba số ít (He, She, It): She was very happy. (Cô ấy đã rất vui.)
- Chủ ngữ là danh từ đếm được số ít: a dog, a cat...
Were được sử dụng với các chủ từ:
- Ngôi thứ hai (You): You were amazing. (Bạn đã rất tuyệt.)
- Ngôi thứ nhất số nhiều (We): We were playing soccer. (Chúng tôi đã chơi bóng đá.)
- Ngôi thứ ba số nhiều (They): They were at the park. (Họ đã ở công viên.)
Dưới đây là bảng tóm tắt để các bạn dễ dàng ghi nhớ:
Chủ từ |
Was |
Were |
Ngôi thứ nhất số ít |
I was |
- |
Ngôi thứ ba số ít |
He/She/It was |
- |
Ngôi thứ nhất số nhiều |
- |
We were |
Ngôi thứ ba số nhiều |
- |
They were |
Ngôi thứ hai |
- |
You were |
1.2. Cách dùng của Was/Were
Dùng trong thì quá khứ đơn: Miêu tả trạng thái, tình huống hoặc hành động xảy ra trong quá khứ.
S + was/were (not) + C (tính từ/danh từ/địa điểm) |
Ví dụ:
- She was tired after the trip. (Cô ấy đã mệt sau chuyến đi.)
- They were in the classroom. (Họ đã ở trong lớp học.)
Cách dùng nâng cao của Was/Were:
Trong câu giả định (Subjunctive Mood): Sử dụng were cho tất cả các chủ từ để diễn tả điều kiện không có thật hoặc các giả định.
If + chủ từ + were + tính từ/danh từ |
Ví dụ:
- If I were you, I would take the chance. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nắm lấy cơ hội.)
- If he were here, he would help us. (Nếu anh ấy ở đây, anh ấy sẽ giúp chúng ta.)
Dùng trong câu ước (Wish): Were thường được sử dụng để thể hiện mong muốn không có thật hoặc trái ngược với thực tế ở hiện tại.
Wish + (that) + S + were + ... |
Ví dụ:
- I wish I were there with you. (Tôi ước tôi ở đó với bạn.)
- She wishes she were a singer. (Cô ấy ước mình là một ca sĩ.)
2. Phân biệt Was/Were với Did và Have/Has/Had
Was và Were thường gây nhầm lẫn với Did và Have/Has/Had vì chúng xuất hiện trong các tình huống có vẻ tương tự. Tuy nhiên, chúng mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là phần phân biệt chi tiết:
2.1. Phân biệt Was/Were với Did
Was/Were |
Did |
Là dạng quá khứ của động từ to be. |
Là dạng quá khứ của động từ to do. |
Diễn tả trạng thái hoặc sự việc trong quá khứ. |
Diễn tả hành động hoặc dùng làm trợ động từ trong câu phủ định và câu hỏi. |
She was at the market. (Cô ấy đã ở chợ.) |
Did you go to the market? (Bạn đã đi chợ chưa?) |
Thường xuất hiện trong câu khẳng định hoặc mô tả. |
Xuất hiện trong câu hỏi hoặc phủ định. |
Giải thích thêm:
- Was/Were không cần động từ chính đi kèm:
- They were happy yesterday. (Họ đã hạnh phúc ngày hôm qua.)
- Did luôn đi kèm với động từ chính (ở dạng nguyên mẫu):
- He did his homework last night. (Anh ấy đã làm bài tập tối qua.)
2.2. Phân biệt Was/Were với Have/Has/Had
Was/Were |
Have/Has/Had |
Là dạng quá khứ của động từ to be. |
Have/Has diễn tả sở hữu (ở hiện tại), Had diễn tả sở hữu (ở quá khứ). |
Diễn tả trạng thái hoặc tình huống trong quá khứ. |
Thể hiện sở hữu hoặc dùng trong các thì hoàn thành. |
She was at home yesterday. (Cô ấy đã ở nhà hôm qua.) |
I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi.) I had a car. (Tôi đã có một chiếc xe hơi.) |
Dùng để mô tả trạng thái, cảm xúc, hoặc địa điểm. |
Dùng để thể hiện sự sở hữu hoặc trong các thì hoàn thành (hoàn thành đơn, hoàn thành tiếp diễn). |
Giải thích thêm:
- Was/Were không diễn tả hành động sở hữu:
- She was happy yesterday. (Cô ấy đã vui vào ngày hôm qua.)
- Have/Has/Had thường diễn tả sở hữu hoặc trạng thái hoàn thành:
- I have completed my assignment. (Tôi đã hoàn thành bài tập của mình.)
II. Bài tập về Was, Were kèm đáp án giải thích chi tiết
1. Dạng bài tập Was, Were cơ bản
Bài 1: Điền Was/Were/Wasn’t/Weren’t vào chỗ trống
- Last year, our school ________ awarded a prize for its green initiatives.
- The players ________ tired after the long match.
- Why ________ she upset after the meeting?
- During the concert, there ________ a lot of fans cheering loudly.
- The chairs ________ neatly arranged before the event started.
- We ________ in the library when the fire alarm rang. (-)
- The theater ________ packed with people last weekend, so we couldn’t find seats.
- I ________ aware of the deadline, so I missed submitting the report. (-)
- His wallet ________ found in the park after it went missing. (-)
- The sandwiches ________ so delicious that everyone wanted more.
- When I arrived at the station, the train ________ already gone.
- The children ________ very eager to see the new exhibit.
- There ________ any seats left in the auditorium. (-)
- Yesterday, the neighbors ________ playing music loudly until late.
- The movie ________ really interesting, so I stayed until the end. (-)
- The ancient ruins in the city ________ a popular tourist attraction.
- My grandparents ________ thrilled to celebrate their 60th wedding anniversary.
- The café ________ open early on weekends.
- He ________ confident about his speech, but he delivered it well.
- What ________ they doing when the announcement was made?
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất
- Sarah ________ at the library when I called her.
a) was
b) were
c) wasn't
d) weren't - The athletes ________ training hard for the championship.
a) was
b) were
c) wasn't
d) weren't - I ________ feeling nervous before the interview.
a) was
b) were
c) wasn't
d) weren't - There ________ any books left in the sale section.
a) was
b) were
c) wasn't
d) weren't - The decorations ________ beautifully arranged for the event.
a) was
b) were
c) wasn't
d) weren't - The manager ________ impressed with the presentation.
a) was
b) were
c) wasn't
d) weren't - The students ________ excited to participate in the science fair.
a) was
b) were
c) wasn't
d) weren't - The soup ________ too hot to eat immediately.
a) was
b) were
c) wasn't
d) weren't - The sky ________ clear, so we could see the stars.
a) was
b) were
c) wasn't
d) weren't - My cousins ________ planning a surprise party for my aunt.
a) was
b) were
c) wasn't
d) weren't
Đáp án:
Bài 1
- was => "Our school" là chủ ngữ số ít, nên dùng was.
- were => "The players" là chủ ngữ số nhiều, nên dùng were.
- was => "She" là chủ ngữ số ít, nên dùng was.
- were => "A lot of fans" là số nhiều, nên dùng were.
- were => "The chairs" là chủ ngữ số nhiều, nên dùng were.
- weren’t => "We" là số nhiều và câu phủ định, nên dùng weren’t.
- was => "The theater" là chủ ngữ số ít, nên dùng was.
- wasn’t => "I" là chủ ngữ số ít, phủ định, nên dùng wasn’t.
- wasn’t => "Wallet" là số ít, phủ định, nên dùng wasn’t.
- were => "The sandwiches" là số nhiều, nên dùng were.
- was => "The train" là số ít, nên dùng was.
- were => "The children" là số nhiều, nên dùng were.
- weren’t => "Seats" là số nhiều, phủ định, nên dùng weren’t.
- were => "The neighbors" là số nhiều, nên dùng were.
- wasn’t => "The movie" là số ít, phủ định, nên dùng wasn’t.
- were => "Ruins" là số nhiều, nên dùng were.
- were => "My grandparents" là số nhiều, nên dùng were.
- was => "The café" là số ít, nên dùng was.
- wasn’t => "He" là số ít, phủ định, nên dùng wasn’t.
- were => "They" là số nhiều, nên dùng were.
Bài 2
- a) was (Maria là số ít, nên dùng "was".)
- b) were (The athletes là số nhiều, nên dùng "were".)
- a) was (I là số ít, nên dùng "was".)
- c) wasn’t (Any books là số ít phủ định, nên dùng "wasn’t".)
- b) were (The decorations là số nhiều, nên dùng "were".)
- a) was (The manager là số ít, nên dùng "was".)
- b) were (The students là số nhiều, nên dùng "were".)
- a) was (The soup là số ít, nên dùng "was".)
- a) was (The sky là số ít, nên dùng "was".)
- b) were (My cousins là số nhiều, nên dùng "were".)
Xem thêm: 200+ Bài tập các thì trong tiếng Anh có đáp án
2. Dạng bài tập Was, Were nâng cao
Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa lại
- The flowers in the garden was blooming beautifully.
- He weren't at the meeting yesterday.
- My friends wasn't happy with the final decision.
- There was several mistakes in the report.
- The puppies was playing in the backyard.
- We wasn't aware of the schedule change.
- The weather were perfect for a picnic last Saturday.
- They was waiting for the bus when it started raining.
- The cake weren't ready in time for the party.
- She were very kind to help us with the assignment.
Bài 4: Điền Was/Were/Wasn’t/Weren’t vào đoạn văn
"Last weekend, my friends and I (1) ________ invited to a countryside retreat. The place (2) ________ surrounded by beautiful mountains and green fields. We (3) ________ expecting much, but it turned out to be an amazing experience.
On the first day, the weather (4) ________ cloudy in the morning, but it (5) ________ clear by noon. We (6) ________ thrilled to go hiking and explore the area. The paths (7) ________ well-marked, making it easy for us to navigate.
In the evenings, there (8) ________ bonfires where we (9) ________ able to relax and share stories. The meals (10) ________ prepared using fresh local ingredients, and the flavors (11) ________ fantastic.
On the last day, there (12) ________ a sudden thunderstorm, but it (13) ________ stop us from having fun. The retreat overall (14) ________ a memorable experience, and we (15) ________ ready to return home with great memories."
Đáp án:
Bài 3
- The flowers in the garden was blooming beautifully.
Sửa lại: were - He weren’t at the meeting yesterday.
Sửa lại: wasn’t - My friends wasn't happy with the final decision.
Sửa lại: weren’t - There was several mistakes in the report.
Sửa lại: were - The puppies was playing in the backyard.
Sửa lại: were - We wasn't aware of the schedule change.
Sửa lại: weren’t - The weather were perfect for a picnic last Saturday.
Sửa lại: was - They was waiting for the bus when it started raining.
Sửa lại: were - The cake weren’t ready in time for the party.
Sửa lại: wasn’t - She were very kind to help us with the assignment.
Sửa lại: was
Bài 4
- were
- was
- weren’t
- was
- was
- were
- were
- were
- were
- were
- were
- was
- didn’t
- was
- were
Xem thêm: 150+ Bài tập về thì quá khứ đơn từ cơ bản đến nâng cao
III. Bài tập Was, Were lớp 3 có đáp án
Tổng hợp các bài tập tiếng Anh lớp 3 về Was, Were đầy đủ và dễ hiểu, kèm đáp án chi tiết giúp bạn ôn tập đạt điểm cao trong các bài thi!
Bài 1: Điền Was/Were vào chỗ trống
- Yesterday, I _________ at the zoo with my family.
- My friends _________ very happy at the party.
- The weather _________ sunny and warm last Sunday.
- There _________ two cats playing in the garden.
- My mom _________ in the kitchen cooking dinner.
- The books _________ on the table this morning.
- We _________ at school yesterday.
- The dog _________ very hungry after the walk.
Đáp án:
- was
- were
- was
- were
- was
- were
- were
- was
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất
- The boy _________ excited to see the new toy.
a) was
b) were - My parents _________ very proud of me.
a) was
b) were - There _________ a rainbow in the sky yesterday.
a) was
b) were - The kids _________ in the park all afternoon.
a) was
b) were - The cake _________ delicious!
a) was
b) were - The flowers _________ very beautiful.
a) was
b) were
Đáp án:
- a) was
- b) were
- a) was
- b) were
- a) was
- b) were
Bài 3: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
- yesterday/ in the park/ We/ were
- was/ very tired/ She/ after school
- on the table/ The pens/ were
- was/ The weather/ sunny/ last Sunday
- were/ The children/ happy/ to play together
Đáp án
- We were in the park yesterday.
- She was very tired after school.
- The pens were on the table.
- The weather was sunny last Sunday.
- The children were happy to play together.
IV. Bài tập Was, Were lớp 4 có đáp án
Bài tập: Điền Was/Were vào chỗ trống
- The park _________ not crowded last Sunday.
- Tom and Jerry _________ best friends in the story.
- My house _________ very close to the beach.
- I _________ a tour guide during the summer holiday.
- Your dog _________ very playful yesterday.
- _________ this your first visit to the museum?
- The children _________ very noisy during the game.
- Not all of the guests _________ happy with the meal.
- My grandmother _________ a great storyteller.
- The waiter _________ extremely polite at the restaurant.
- Her brother _________ not interested in the lecture.
- _________ the tickets expensive?
- My cousins _________ not at home last night.
- The students _________ very enthusiastic at the event.
- The movie _________ too boring to watch.
Đáp án
- was
- were
- was
- was
- was
- Was
- were
- were
- was
- was
- was
- Were
- were
- were
- was
V. Bài tập Was, Were (thì quá khứ đơn) lớp 5 kèm đáp án
Dưới đây là các bài tập tiếng Anh lớp 5, giúp các bạn ôn tập chủ điểm ngữ pháp Was, Were hiệu quả nhất.
Bài 1: Chia động từ để hoàn thành câu ở thì quá khứ đơn
- I ___________ (write) a letter to my friend yesterday.
- She ___________ (drive) to the city center last night.
- They ___________ (see) a beautiful rainbow after the rain.
- He ___________ (break) his phone screen last week.
- We ___________ (meet) at the coffee shop on Sunday.
- I ___________ (know) the answer, but I didn’t say it.
- The teacher ___________ (give) us a lot of homework.
- My parents ___________ (spend) their weekend at the beach.
- We ___________ (choose) a new movie to watch last evening.
- She ___________ (begin) to learn Spanish last year.
Bài 2. Đổi các câu ở bài 1 thành câu phủ định
- I ___________ a letter to my friend yesterday. (-)
- She ___________ to the city center last night. (-)
- They ___________ a beautiful rainbow after the rain. (-)
- He ___________ his phone screen last week. (-)
- We ___________ at the coffee shop on Sunday. (-)
- I ___________ the answer, but I didn’t say it. (-)
- The teacher ___________ us a lot of homework. (-)
- My parents ___________ their weekend at the beach. (-)
- We ___________ a new movie to watch last evening. (-)
- She ___________ to learn Spanish last year. (-)
Bài 3: Sắp xếp các từ để tạo câu hoàn chỉnh
- went/ my family/ Last/ to/ a park/ weekend
- you/ homework/ Did/ finish/ last night?
- museum/ visited/ Mai/ her friends/ last Sunday/ the
- in/ played/ the kids/ soccer/ the backyard/ last evening
- he/ did/ buy/ What/ at/ the market/ yesterday?
- last/ to/ They/ went/ the mountains/ month
- a/ I/ book/ interesting/ read/ last week
- Friday/ They/ swimming/ at the pool/ went/ last
- the/ cleaned/ My mom/ living room/ thoroughly/ yesterday
- I/ watched/ an/ funny/ movie/ yesterday
Bài 4. Chọn đáp án đúng nhất
- My sister _________ her favorite book last week.
A. reads
B. read
C. doesn’t read - They ___________ their homework together yesterday.
A. do
B. did
C. don’t do - Tom _________ a new bicycle for his birthday.
A. didn’t get
B. got
C. gets - The boys _________ football at the park last evening.
A. play
B. didn’t play
C. played - _____ she _______ the final exam last week?
A. Did/ passes
B. Did/ pass
C. Does/ pass - I _______ my best friend yesterday after a long time.
A. didn’t see
B. saw
C. see - We _______ a delicious dinner at a new restaurant last night.
A. ate
B. eat
C. didn’t eat - Did they _______ the broken chair?
A. fixed
B. fix
C. fixes - The children _________ happily during the trip.
A. don’t play
B. didn’t play
C. played - The weather _______ cold and windy last Monday.
A. was
B. is
C. were
Bài 5. Điền Were hoặc Was để hoàn thành câu
- I ____ very tired after the trip.
- They ____ at the library all morning.
- It ____ rainy and cloudy yesterday.
- We ____ busy preparing for the party last weekend.
- He ____ the best player in the match.
- She ____ happy with the results of the test.
- My friends and I ____ excited to join the festival.
- The cake ____ delicious and beautifully decorated.
- The classroom ____ quiet during the exam.
- The dogs ____ barking loudly last night.
Đáp án:
Bài 1
- wrote
- drove
- saw
- broke
- met
- knew
- gave
- spent
- chose
- began
Bài 2
- did not write
- did not drive
- did not see
- did not break
- did not meet
- did not know
- did not give
- did not spend
- did not choose
- did not begin
Bài 3
- Last weekend, my family went to a park.
- Did you finish homework last night?
- Mai and her friends visited the museum last Sunday.
- The kids played soccer in the backyard last evening.
- What did he buy at the market yesterday?
- They went to the mountains last month.
- I read an interesting book last week.
- They went swimming at the pool last Friday.
- My mom cleaned the living room thoroughly yesterday.
- I watched a funny movie yesterday.
Bài 4
- B. read
- B. did
- B. got
- C. played
- B. Did/ pass
- B. saw
- A. ate
- B. fix
- C. played
- A. was
Bài 5
- was
- were
- was
- were
- was
- was
- were
- was
- was
- were
VI. Bài tập Was, Were lớp 6 đầy đủ nhất
Với các bài tập tiếng Anh lớp 6 về Was, Were dưới đây sẽ giúp bạn ôn tập và ghi nhớ các lý thuyết ngữ pháp đã học.
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc theo thì quá khứ đơn
- We (visit) the zoo last Saturday.
- She (cook) a delicious meal for dinner yesterday.
- I (write) a letter to my best friend last week.
- They (go) to the amusement park last weekend.
- He (drink) a glass of orange juice this morning.
- The children (build) a sandcastle at the beach.
- I (lose) my keys at the mall yesterday.
- We (meet) an old friend on our way home.
- She (sing) a beautiful song at the party.
- He (buy) a new pair of shoes last month.
Đáp án:
- visited
- cooked
- wrote
- went
- drank
- built
- lost
- met
- sang
- bought
Bài 2: Chuyển đổi các câu sau sang thì quá khứ đơn
- She walks to school every day.
- They play chess in the evening.
- I write emails to my teacher.
- He eats breakfast at 7 a.m.
- The kids run around the park after school.
- She draws a picture of her family.
- They build a treehouse every summer.
- I read books in the library.
- Thu drinks coffee every morning.
- He studies French at the language center.
Đáp án:
- She walked to school every day.
- They played chess in the evening.
- I wrote emails to my teacher.
- He ate breakfast at 7 a.m.
- The kids ran around the park after school.
- She drew a picture of her family.
- They built a treehouse every summer.
- I read books in the library.
- Thu drank coffee every morning.
- He studied French at the language center.
Bài 3: Sắp xếp các từ để hoàn thành câu
- cleaned / she / the kitchen / last night / thoroughly / .
- visited / they / a museum / yesterday / interesting / .
- campfire / last summer / had / we / a / .
- saw / a rainbow / this morning / I / beautiful / .
- climbed / last weekend / a hill / they / small / .
- gift / received / birthday / he / his / amazing / on / .
- picture / a / drew / of the sunset / she / lovely / .
- bought / they / last night / a new TV / .
- wrote / my teacher / a letter / to / I / yesterday / .
- baked / cookies / for the class / delicious / we / .
Đáp án:
- She cleaned the kitchen thoroughly last night.
- They visited an interesting museum yesterday.
- We had a campfire last summer.
- I saw a beautiful rainbow this morning.
- They climbed a small hill last weekend.
- He received an amazing gift on his birthday.
- She drew a lovely picture of the sunset.
- They bought a new TV last night.
- I wrote a letter to my teacher yesterday.
- We baked delicious cookies for the class.
Bài 4: Chọn phương án đúng để hoàn thành các câu
- I (visited / visit) my grandmother last weekend.
- She (bought / buys) a new laptop yesterday.
- They (swim / swam) in the pool last evening.
- He (read / reads) a comic book last night.
- We (played / plays) basketball in the gym.
- Thu (wrote / writes) a diary entry before bed.
- I (ate / eat) an apple this morning.
- They (watched / watch) a documentary about nature.
- He (had / has) lunch at the new restaurant yesterday.
- The children (drew / draw) pictures in art class.
Đáp án:
- visited
- bought
- swam
- read
- played
- wrote
- ate
- watched
- had
- drew
Hy vọng rằng với bộ bài tập Was, Were trong bài viết này đã mang lại cho bạn nguồn tài liệu học tập hữu ích. Đừng quên thực hành thường xuyên để ghi nhớ kiến thức và cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh của mình.
Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện và hiệu quả, hãy tham gia ngay các khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp học hiện đại, giáo viên chuẩn Quốc tế và lộ trình cá nhân hóa, Langmaster cam kết giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong công việc và cuộc sống!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!