ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Khi nào dùng Was, Were? Các trường hợp đặc biệt và ví dụ cụ thể

Khi nào dùng Was, Were? Đây là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối, đặc biệt khi cần phân biệt cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Was và Were là hai dạng quá khứ của động từ to be, tuy nhiên, chúng được sử dụng tùy theo chủ ngữ và cấu trúc câu. Để hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh: Was và Were, hãy cùng Langmaster tìm hiểu trong bài viết này nhé!

1. Định nghĩa Was, Were

Was và were là hai dạng chia ở thì quá khứ của động từ to be, được sử dụng để miêu tả trạng thái, sự kiện hoặc vị trí đã xảy ra trong quá khứ. Tuy vậy cách dùng giữa chúng vẫn tồn tại sự khác biệt.

Ví dụ:

  • He was at the office yesterday. (Anh ấy đã ở văn phòng hôm qua.)
  • They were very happy with the results. (Họ đã rất vui với kết quả.)
Định nghĩa Was, Were

2. Cấu trúc và cách dùng Was, Were

2.1. Cấu trúc Was, Were đầy đủ nhất

Trong thì quá khứ đơn, waswere được sử dụng với ba dạng câu phổ biến: khẳng định, phủ định, và nghi vấn. Mỗi dạng có cấu trúc riêng như sau:

Cấu trúc khẳng định: 

S + was/were + C (bổ ngữ)

Ví dụ:

  • She was excited about the trip. (Cô ấy đã rất hào hứng về chuyến đi.)
  • They were ready for the presentation. (Họ đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình.)
  • The dog was tired after running in the park. (Con chó đã mệt sau khi chạy trong công viên.)

Cấu trúc phủ định:

S + was/were + not + C (bổ ngữ)

Cách viết tắt:

  • Was not → Wasn’t
  • Were not → Weren’t

Ví dụ:

  • We were not informed about the schedule change. (Chúng tôi đã không được thông báo về sự thay đổi lịch trình.)
  • He was not happy with the results. (Anh ấy đã không hài lòng với kết quả.)
  • The children were not at home yesterday. (Những đứa trẻ đã không ở nhà hôm qua.)

Cấu trúc nghi vấn:

Was/Were + S + C (bổ ngữ)?

Ví dụ:

  • Was she at the library yesterday? (Cô ấy có ở thư viện hôm qua không?)
    Yes, she was. (Có, cô ấy có ở đó.) / No, she wasn’t. (Không, cô ấy không có ở đó.)
  • Were they satisfied with the service? (Họ có hài lòng với dịch vụ không?)
    Yes, they were. (Có, họ hài lòng.) / No, they weren’t. (Không, họ không hài lòng.)
  • Was it a good decision to leave early? (Đó có phải là một quyết định tốt khi rời đi sớm không?)

Xem thêm: 12 Thì trong tiếng Anh: Cấu trúc, dấu hiệu và cách dùng

Cấu trúc Was, Were đầy đủ nhất

2.2. Cách dùng Was, Were 

Was và were được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong các thì như quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và câu bị động, cụ thể như sau:

Dùng Was, Were trong thì Quá khứ đơn

Trong thì quá khứ đơn, waswere được dùng để miêu tả:

  • Một trạng thái, sự kiện, hoặc vị trí đã xảy ra trong quá khứ.
  • Động từ thường đi kèm tính từ, danh từ, hoặc cụm từ chỉ địa điểm.

S + was/were (not) + C (tính từ/danh từ/địa điểm)

Ví dụ minh họa:

  • She was grateful for the opportunity to attend the conference. (Cô ấy đã rất biết ơn cơ hội tham dự hội thảo.)
  • They were not interested in the proposal, so they declined it. (Họ không hứng thú với đề xuất và đã từ chối.)
  • Was the museum open during the weekend? (Bảo tàng có mở cửa vào cuối tuần không?)

Dùng Was, Were trong thì quá khứ tiếp diễn

Trong thì quá khứ tiếp diễn, waswere được sử dụng như trợ động từ đi kèm với động từ dạng V-ing để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

S + was/were (not) + V_ing

Ví dụ minh họa:

  • He was cooking dinner when his phone rang. (Anh ấy đang nấu bữa tối thì điện thoại reo.)
  • We were not studying when you arrived. (Chúng tôi không đang học khi bạn đến.)
  • Were they dancing at the party when you saw them? (Họ có đang nhảy ở bữa tiệc khi bạn nhìn thấy họ không?)

Dùng Was, Were trong câu bị động

Trong câu bị động, waswere được dùng để nhấn mạnh rằng chủ ngữ là đối tượng bị tác động bởi một hành động nào đó. Tùy thuộc vào thì, chúng được kết hợp với quá khứ phân từ (V3/ed).

Trường hợp 1: Bị động với thì quá khứ đơn

Dùng was/were + V_ed/V3 để nói về một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và bị tác động lên chủ ngữ.

S + was/were + V_ed/V3

Ví dụ:

  • The documents were signed by the manager yesterday. (Các tài liệu đã được giám đốc ký ngày hôm qua.)
  • The cake was eaten before I got home. (Chiếc bánh đã bị ăn hết trước khi tôi về nhà.)

Trường Hợp 2: Bị động với thì quá khứ tiếp diễn

Dùng was/were + being + V_ed/V3 để nhấn mạnh rằng một hành động đang diễn ra và chủ ngữ là đối tượng bị tác động tại thời điểm đó.

S + was/were + being + V_ed/V3

Ví dụ:

  • The room was being cleaned when the guests arrived. (Căn phòng đang được dọn dẹp khi khách đến.)
  • The report was being prepared while the manager was on a call. (Báo cáo đang được chuẩn bị trong khi giám đốc đang gọi điện.)

3. Các trường hợp đặc biệt của Was, Were

Bên cạnh các cách sử dụng thông thường được nêu trên, “was” và “were” còn xuất hiện trong một số trường hợp đặc biệt sau:

3.1. Câu điều kiện loại 2

Trong câu điều kiện loại 2, Were được dùng cho tất cả các ngôi để diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại. Cấu trúc câu như sau:

If S + Were/V2/ed…, S + would/could…

Ví dụ:

  • If I were you, I would take that job.
    (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)

Trong trường hợp này, động từ Were được sử dụng cho mọi chủ ngữ (I, he, she, it, they…) bất kể số ít hay số nhiều. Điều này nhằm nhấn mạnh rằng tình huống đưa ra trong mệnh đề if là giả định, không có thật ở hiện tại.

trường hợp đặc biệt của Was, Were

3.2. Câu điều ước loại 2

Tương tự như câu điều kiện loại 2, trong câu điều ước loại 2, Were cũng được dùng cho tất cả các chủ ngữ bất kể số ít hay số nhiều. Loại câu này diễn tả mong muốn về điều gì đó trái ngược với thực tế ở hiện tại.

S + wish + S + Were/V2/ed

Ví dụ:

  • I wish I were taller.
    (Tôi ước mình cao hơn.)
  • She wishes she were more confident.
    (Cô ấy ước rằng mình tự tin hơn.)

Trong các câu trên, Were được sử dụng thay vì was để nhấn mạnh rằng đây là một mong muốn không thể xảy ra ở hiện tại.

câu điều ước loại 2 were

4. Cách phân biệt Was, Were

Dưới đây là cách phân biệt Was và Were dựa trên số lượng danh từ và ngôi của chủ ngữ, giúp bạn tránh nhầm lẫn trong các trường hợp.

Dựa trên số lượng danh từ

  • Was: Được dùng với danh từ số ít.
  • Were: Được dùng với danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • The cat was on the roof. (Con mèo ở trên mái nhà.)
  • The cats were on the roof. (Những con mèo ở trên mái nhà.)

Dựa trên ngôi của chủ ngữ

  • Was: Dùng cho ngôi thứ ba số ít (he, she, it) và ngôi thứ nhất số ít (I).
  • Were: Dùng cho
    • Ngôi thứ hai số ít và số nhiều (you),
    • Ngôi thứ nhất số nhiều (we),
    • Ngôi thứ ba số nhiều (they).

Ví dụ:

  • He was tired after the trip. (Anh ấy đã mệt sau chuyến đi.)
  • You were very helpful yesterday. (Bạn đã rất hữu ích vào hôm qua.)
  • They were excited to start the project. (Họ đã rất hào hứng để bắt đầu dự án.)

Lưu ý: Mặc dù you có thể dùng cho cả số ít và số nhiều, were luôn được sử dụng với you trong quá khứ.

Cách phân biệt Was, Were

5. “I” đi với was hay were? “You” đi với was hay were?

“I” đi với was

Trong tiếng Anh, đại từ “I” luôn đi kèm với was trong các câu ở thì quá khứ đơn, bất kể ngữ cảnh nào. Điều này là vì was là dạng quá khứ của động từ to be dành riêng cho các ngôi số ít, bao gồm Ihe/she/it.

Ví dụ: I was excited about the new movie release yesterday. (Tôi đã rất hào hứng với buổi công chiếu phim mới ngày hôm qua.)

“You” đi với were

Đại từ “you” luôn đi kèm với were, bất kể được sử dụng ở ngôi số ít hay số nhiều. Đây là quy tắc cố định trong ngữ pháp tiếng Anh.

Ví dụ:

  • You were late for the meeting this morning.
    (Bạn đã đến muộn trong buổi họp sáng nay.)
  • You were very supportive during the event.
    (Các bạn đã rất nhiệt tình hỗ trợ trong sự kiện.)

6. Bài tập với Was, Were kèm đáp án chi tiết

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền was hoặc were vào chỗ trống:

  1. Yesterday, the movie ___ very interesting, and everyone enjoyed it.
  2. I wish I ___ more confident during the interview.
  3. There ___ so many people at the concert last night!
  4. He ___ very upset when he heard the bad news.
  5. The chairs ___ arranged neatly in the room before the meeting.
  6. If she ___ here earlier, she would have met the manager.
  7. The students ___ excited about the upcoming field trip.
  8. While I ___ cooking dinner, my phone rang.
  9. The cake ___ delicious; everyone asked for the recipe.
  10. I wish you ___ more understanding about my situation.

Đáp án chi tiết

  1. was => Chủ ngữ "the movie" là số ít, nên dùng was.
  1. were =>Trong câu điều ước loại 2, luôn dùng were cho mọi chủ ngữ, kể cả I.
  1. were => "People" là danh từ số nhiều, nên dùng were.
  1. was => Chủ ngữ "he" là ngôi thứ ba số ít, nên dùng was.
  1. were => "Chairs" là danh từ số nhiều, nên dùng were.
  1. were => Trong câu điều kiện loại 2, luôn dùng were cho mọi chủ ngữ.
  1. were => "Students" là danh từ số nhiều, nên dùng were.
  1. was => Chủ ngữ "I" là ngôi thứ nhất số ít, nên dùng was.
  1. was => Chủ ngữ "the cake" là danh từ số ít, nên dùng was.
  1. were => Trong câu điều ước loại 2, luôn dùng were với chủ ngữ you.

Xem thêm: 200+ Bài tập các thì trong tiếng Anh có đáp án

Việc nắm vững cách sử dụng was, were không chỉ giúp bạn hiểu rõ ngữ pháp tiếng Anh mà còn làm tăng khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác. Hãy thực hành thường xuyên với các bài tập và ví dụ để sử dụng thành thạo.

Đặc biệt nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với lộ trình học được thiết kế chuyên sâu, đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế giàu kinh nghiệm, và phương pháp giảng dạy hiện đại, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Ngoài ra, khi đăng ký ngay hôm nay, bạn còn có cơ hội nhận ưu đãi giảm học phí lên đến 10.000.000đ. Đây là cơ hội tuyệt vời để đầu tư cho tương lai của bạn với mức chi phí tiết kiệm. Đừng chần chừ – hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Langmaster ngay bây giờ!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster

LANGMASTER
Thông tin chỉ mang tính tham khảo, được tư vấn bởi Trí Tuệ Nhân Tạo