ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

100+ câu bài tập Wh questions có đáp án hay nhất

Câu hỏi Wh questions là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và nền tảng trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài kiểm tra, bài thi quan trọng. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các dạng bài tập Wh questions từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với học sinh từ lớp 4 đến lớp 10, giúp bạn nắm chắc cách sử dụng các từ để hỏi như What, Where, When, Who, Why, How,... một cách dễ dàng và chính xác. Hãy cùng khám phá và luyện tập ngay!

1. Tổng quan kiến thức Wh questions

Wh questions là loại câu hỏi được dùng để yêu cầu thông tin cụ thể, giúp cuộc trò chuyện trở nên rõ ràng hơn. Từ “Wh” trong tên gọi xuất phát từ các từ để hỏi như What, Where, When, Who, Why, và How. Chúng đều đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp, từ việc đặt câu hỏi hàng ngày đến sử dụng trong các bài kiểm tra hoặc bài thi tiếng Anh.

Tổng quan kiến thức Wh questions

Cấu trúc chung của Wh question

Wh question thường có cấu trúc:

  • Wh-word + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + ...?
    Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Với động từ "to be", cấu trúc trở thành:
    Wh-word + to be + chủ ngữ + ...?
    Ví dụ: Who is she? (Cô ấy là ai?)

Các từ để hỏi phổ biến:

  • What: Hỏi về sự vật, sự việc, hành động.
  • When: Hỏi về thời gian.
  • Where: Hỏi về địa điểm, nơi chốn. 
  • Who: Hỏi về người (chủ ngữ).
  • Whom: Hỏi về người (tân ngữ), thường dùng trong văn viết trang trọng. 
  • Which: Hỏi về sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
  • Whose: Hỏi về sở hữu.
  • Why: Hỏi về lý do, nguyên nhân.
  • How: Hỏi về cách thức, phương thức.

>> Xem thêm: Wh Questions là gì? Định nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh

2. Các dạng bài tập Wh questions

2.1. Lựa chọn câu trả lời cột 1 phù hợp với cột 2

Dạng bài tập Matching yêu cầu người học kết nối câu hỏi từ cột 1 với câu trả lời tương ứng trong cột 2. Dạng bài này giúp rèn luyện kỹ năng nhận diện từ để hỏi và hiểu cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh. Đây là một bài tập cơ bản nhưng rất hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc cần củng cố kiến thức nền tảng.

Bài tập mẫu: 

  1. What is your favorite color?

a. I live in Hanoi.

  1. Where do you live?

b. My favorite color is blue.

  1. Who is your best friend?

c. She is crying because she failed her exam.

  1. When do you usually wake up?

d. I go to school by bike.

  1. Why are you learning English?

e. My best friend is Anna.

  1. How do you go to school?

f. I am learning English to study abroad.

  1. What time does the class start?

g. The class starts at 8 a.m.

  1. Where is your mother now?

h. She is in the kitchen.

  1. Who teaches you English?

i. I wake up at 6 a.m. every day.

  1. Why is she crying?

j. My teacher, Mr. John, teaches me English.

  1. How often do you exercise?

k. I exercise three times a week.

  1. When is your birthday?

l. My birthday is on December 25th.

  1. What are you doing right now?

m. I went to the park.

  1. Where did you go yesterday?

n. I am reading a book.

  1. Who cooked dinner last night?

o. My father cooked dinner last night.

Đáp án

1 - b

2 - a

3 - e

4 - i

5 - f

6 - d

7 - g

8 - h

9 - j

10 - c

11 - k

12 - l

13 - n

14 - m

15 - o

Mẹo để làm bài hiệu quả

  • Xác định từ để hỏi trong câu hỏi: Điều này giúp bạn nhanh chóng nhận diện loại thông tin cần tìm. Ví dụ: "What" thường cần một câu trả lời về sự vật, "Where" cần địa điểm, "When" cần thời gian...
  • Loại trừ những câu trả lời không phù hợp: Nếu câu trả lời không đúng loại thông tin mà từ để hỏi yêu cầu, bạn có thể loại bỏ nó ngay.
  • Kiểm tra ngữ pháp và logic: Đảm bảo rằng câu trả lời phù hợp về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp với câu hỏi.

2.2. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

Dạng bài tập sắp xếp thành câu hoàn chỉnh (Rearrange the Sentence) yêu cầu người học sắp xếp các từ hoặc cụm từ lộn xộn thành một câu hỏi đúng ngữ pháp. Đây là bài tập phổ biến giúp người học rèn luyện cách sử dụng từ để hỏi (Wh-words) và nắm vững cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh. Dạng bài này rất phù hợp với người học ở mọi trình độ, đặc biệt là người mới bắt đầu.

Bài tập mẫu:

  1. your / is / What / name / ?
  2. you / live / Where / do / ?
  3. do / Why / crying / you / ?
  4. When / is / birthday / your / ?
  5. like / What / you / do / to / eat / ?
  6. going / are / Where / you / ?
  7. teacher / Who / your / is / ?
  8. How / go / school / you / do / to / ?
  9. work / does / time / What / he / ?
  10. reading / are / book / a / you / Why / ?
  11. Who / with / go / to / you / did / the / cinema / ?
  12. did / live / Where / they / before / ?
  13. is / How / she / today / feeling / ?
  14. breakfast / have / you / do / When / ?
  15. talking / is / she / Who / to / ?

Đáp án

  1. What is your name?
  2. Where do you live?
  3. Why are you crying?
  4. When is your birthday?
  5. What do you like to eat?
  6. Where are you going?
  7. Who is your teacher?
  8. How do you go to school?
  9. What time does he work?
  10. Why are you reading a book?
  11. Who did you go to the cinema with?
  12. Where did they live before?
  13. How is she feeling today?
  14. When do you have breakfast?
  15. Who is she talking to?

Mẹo để làm bài hiệu quả

  • Nhận diện từ để hỏi: Tìm các từ Wh-words để làm cơ sở bắt đầu sắp xếp.
  • Xác định thành phần chính: Tìm động từ chính hoặc trợ động từ để biết cách xây dựng câu hỏi.
  • Tìm dấu hiệu ngữ pháp: Ví dụ, câu hỏi ở thì hiện tại đơn thường có trợ động từ do/does, trong khi thì quá khứ sử dụng did.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

2.3. Tìm câu đúng và sửa lại những câu sai

Dạng bài tập này yêu cầu người học xác định các lỗi sai trong câu hỏi Wh question và sửa chúng thành câu hỏi đúng ngữ pháp. Đây là dạng bài giúp củng cố kiến thức ngữ pháp, rèn luyện khả năng phân tích và sửa lỗi một cách hiệu quả. Các lỗi thường gặp bao gồm thứ tự từ sai, trợ động từ không phù hợp, hoặc lỗi sử dụng động từ.

Bài tập mẫu: Find and Correct Errors

  1. What does she likes to eat?
  2. Where you are going?
  3. Who is teach you English?
  4. Why are they so late?
  5. How often do he play football?
  6. When is your birthday?
  7. Who you went to the party with?
  8. What time does the train leaves?
  9. Where does she works?
  10. Why is he crying?
  11. How do you gets to school every day?
  12. What is your favorite movie?
  13. When you did finish your homework?
  14. Who did call you yesterday?
  15. Where are the books that you borrow?

Đáp án và sửa lỗi

  1. What does she likes to eat? ➡ What does she like to eat? (Lỗi: Động từ "like" không chia khi có trợ động từ "does".)
  2. Where you are going? ➡ Where are you going? (Lỗi: Sai vị trí của "are".)
  3. Who is teach you English?  ➡ Who is teaching you English? (Lỗi: Động từ "teach" phải chia dạng hiện tại tiếp diễn.)
  4. Why are they so late? ➡ Câu đúng.
  5. How often do he play football? ➡ How often does he play football? (Lỗi: Sử dụng sai trợ động từ "do" với chủ ngữ số ít "he".)
  6. When is your birthday? ➡ Câu đúng.
  7. Who you went to the party with? ➡ Who did you go to the party with? (Lỗi: Thiếu trợ động từ "did" trong câu hỏi ở thì quá khứ.)
  8. What time does the train leaves? ➡ What time does the train leave? (Lỗi: Động từ "leave" không chia khi có "does".)
  9. Where does she works? ➡ Where does she work? (Lỗi: Động từ "work" không chia khi có "does".)
  10. Why is he crying? ➡ Câu đúng.
  11. How do you gets to school every day? ➡ How do you get to school every day? (Lỗi: Động từ "get" không chia khi có "do".)
  12. What is your favorite movie? ➡ Câu đúng.
  13. When you did finish your homework? ➡ When did you finish your homework? (Lỗi: Sai vị trí của "did".)
  14. Who did call you yesterday? ➡ Who called you yesterday? (Lỗi: Khi "Who" là chủ ngữ, không cần dùng trợ động từ "did".)
  15. Where are the books that you borrow?Where are the books that you borrowed? (Lỗi: Động từ "borrow" phải ở thì quá khứ đơn để phù hợp ngữ cảnh.)

Mẹo làm bài

  • Luôn kiểm tra thì của câu để chọn trợ động từ phù hợp (do/does/did).
  • Nếu sử dụng "to be", đảm bảo đặt đúng vị trí và chia đúng ngôi.
  • Với "Who" là chủ ngữ, không cần dùng trợ động từ (Who called you?).
  • Đọc lại câu sau khi sửa để đảm bảo câu hỏi đúng ngữ pháp và hợp lý về nghĩa.

2.4. Chọn đáp án đúng nhất

Dạng bài tập Chọn đáp án đúng nhất (Choose the Best Answer) yêu cầu người học chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu hỏi Wh question. Dạng bài này giúp người học nhận diện đúng loại từ để hỏi (What, Where, When, Who, Why, How) và áp dụng trong các ngữ cảnh cụ thể. Đây là bài tập phổ biến trong các kỳ thi và bài kiểm tra tiếng Anh ở mọi trình độ.

Bài tập mẫu

  1. ______ is calling you?
    a. What
    b. Who
    c. Where
    d. When

  2. ______ do you usually go on weekends?
    a. Why
    b. How
    c. Where
    d. Who

  3. ______ is your favorite subject?
    a. Where
    b. What
    c. How
    d. Who

  4. ______ are you late?
    a. Why
    b. Where
    c. Who
    d. How

  5. ______ time does the train leave?
    a. When
    b. What
    c. Where
    d. Why

  6. ______ are you doing now?
    a. What
    b. When
    c. Why
    d. Who

  7. ______ do you live?
    a. What
    b. Where
    c. Why
    d. How

  8. ______ teaches you English?
    a. What
    b. Why
    c. Who
    d. Where

  9. ______ do you learn English?
    a. Why
    b. Where
    c. Who
    d. How

  10. ______ is your birthday?
    a. Who
    b. When
    c. How
    d. Where

  11. ______ is your best friend?
    a. What
    b. Who
    c. When
    d. Why

  12. ______ do you want to eat?
    a. What
    b. Where
    c. How
    d. Who

  13. ______ does he go to school?
    a. When
    b. How
    c. Why
    d. Who

  14. ______ are you going to the park?
    a. How
    b. Why
    c. What
    d. When

  15. ______ much is this book?
    a. What
    b. How
    c. Why
    d. Who

Đáp án

1 - b

2 - c

3 - b

4 - a

5 - b

6 - a

7 - b

8 - c

9 - d

10 - b

11 - b

12 - a

13 - b

14 - b 

15 - b

Mẹo làm bài:

  • Nhớ ý nghĩa của từ để hỏi: Điều này giúp bạn nhanh chóng xác định loại thông tin mà câu hỏi cần tìm.
  • Loại bỏ các đáp án sai: Đôi khi có những đáp án nghe không hợp lý về ngữ pháp hoặc ngữ nghĩa, bạn nên loại bỏ chúng để dễ chọn đáp án đúng.
  • Luyện tập thường xuyên: Làm nhiều bài tập dạng này sẽ giúp bạn quen thuộc hơn với cách sử dụng các từ để hỏi trong câu.

>> Xem thêm: 100+ Bài tập trắc nghiệm câu bị động từ cơ bản đến nâng cao (có đáp án)

2.5. Đặt câu hỏi cho các từ in đậm (hoặc gạch chân)

Dạng bài tập đặt câu hỏi cho các từ in đậm (hoặc gạch chân) yêu cầu người học tạo câu hỏi dựa trên một câu trả lời có sẵn. Từ hoặc cụm từ được in đậm hoặc gạch chân trong câu trả lời là thông tin cần hỏi. Dạng bài này giúp rèn luyện kỹ năng nhận diện loại từ cần hỏi (người, nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức...) và sử dụng đúng từ để hỏi trong câu.

Bài tập mẫu

Dựa vào từ in đậm (hoặc gạch chân), hãy đặt câu hỏi phù hợp. (Write a question about the words in bold)

  1. I go to school at 7 a.m.
  2. She is talking to her teacher.
  3. They live in New York.
  4. I like pizza.
  5. We usually play football on Sundays.
  6. He traveled to Japan last summer.
  7. This book belongs to Anna.
  8. I met him at the park.
  9. She is reading a novel.
  10. They study English because they want to travel abroad.
  11. The meeting starts at 9 a.m.
  12. He goes to work by car.
  13. She spends two hours studying every day.
  14. They are going to the museum tomorrow afternoon.
  15. The teacher explained the lesson clearly.

Đáp án

  1. What time do you go to school?
  2. Who is she talking to?
  3. Where do they live?
  4. What do you like?
  5. When do you usually play football?
  6. When did he travel to Japan?
  7. Who does this book belong to?
  8. Where did you meet him?
  9. What is she reading?
  10. Why do they study English?
  11. What time does the meeting start?
  12. How does he go to work?
  13. How long does she spend studying every day?
  14. When are they going to the museum?
  15. How did the teacher explain the lesson?

Mẹo làm bài:

  • Lưu ý thì của câu: Nếu câu trả lời ở thì quá khứ, câu hỏi cần sử dụng trợ động từ "did". Với thì hiện tại đơn, dùng "do/does".
  • Chọn từ để hỏi đúng: Dựa trên từ hoặc cụm từ được in đậm/gạch chân để chọn từ để hỏi chính xác.
  • Đảm bảo cấu trúc câu đầy đủ: Đừng quên các thành phần quan trọng trong câu hỏi như trợ động từ, chủ ngữ, và động từ.

Đăng ký test

3. Tổng hợp bài tập về Wh question có đáp án

3.1. Bài tập Wh question lớp 4

Bài tập 1: Chọn từ để hỏi đúng (Choose the correct Wh-word)

Điền từ để hỏi thích hợp vào chỗ trống (What, Where, When, Who, Why, How).

  1. ______ is your favorite color?
  2. ______ do you go to school?
  3. ______ is calling me?
  4. ______ do you like pizza?
  5. ______ is your birthday?
  6. ______ is your teacher’s name?
  7. ______ are you going?
  8. ______ do you usually wake up?
  9. ______ is she sad?
  10. ______ is your best friend?
  11. ______ do you live?
  12. ______ do you like to do on Sundays?
  13. ______ is your pencil?
  14. ______ are we going to the park?
  15. ______ is helping you with your homework?

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hỏi hoàn chỉnh (Rearrange the sentence)

Sắp xếp các từ sau đây thành câu hỏi đúng ngữ pháp.

  1. your / is / What / name / ?
  2. going / Where / are / you / ?
  3. you / do / Why / study / English / ?
  4. your / teacher / is / Who / ?
  5. wake / time / What / do / you / up / ?
  6. play / do / When / you / football / ?
  7. is / she / talking / Who / to / ?
  8. does / like / What / he / to / eat / ?
  9. this / is / pencil / Whose / ?
  10. your / live / do / Where / friends / ?
  11. does / the / start / time / What / class / ?
  12. are / Where / my / books / ?
  13. to / are / going / park / the / Why / we / ?
  14. do / How / go / to / you / school / ?
  15. your / favorite / is / What / animal / ?

Bài tập 3: Nối câu hỏi và câu trả lời (Match the question and the answer)

Cột 1: Câu hỏi

Cột 2: Câu trả lời

1. What is your name?

a. I live in Hanoi.

2. Where do you live?

b. I like apples.

3. Who is your teacher?

c. My name is Lisa.

4. When do you go to school?

d. She is Miss Anna.

5. Why are you happy?

e. At 7 a.m.

6. What do you like to eat?

f. Because it is my birthday.

7. Where is your mother?

g. She is in the kitchen.

8. Who is calling you?

h. My best friend.

9. How do you go to school?

i. By bicycle.

10. What time do you sleep?

j. At 9 p.m.

11. When is your birthday?

k. In December.

12. Where are the books?

l. They are on the table.

13. Why is she crying?

m. Because she lost her toy.

14. Who is your best friend?

n. It is Anna.

15. What is your favorite animal?

o. I love cats.

ĐÁP ÁN

Bài tập 1: 

  1. What
  2. How
  3. Who
  4. Why
  5. When
  6. What
  7. Where
  8. When
  9. Why
  10. Who
  11. Where
  12. What
  13. Where
  14. When
  15. Who

Bài tập 2:

  1. What is your name?
  2. Where are you going?
  3. Why do you study English?
  4. Who is your teacher?
  5. What time do you wake up?
  6. When do you play football?
  7. Who is she talking to?
  8. What does he like to eat?
  9. Whose pencil is this?
  10. Where do your friends live?
  11. What time does the class start?
  12. Where are my books?
  13. Why are we going to the park?
  14. How do you go to school?
  15. What is your favorite animal?

Bài tập 3:

1 - c (My name is Lisa.)
2 - a (I live in Hanoi.)
3 - d (She is Miss Anna.)
4 - e (At 7 a.m.)
5 - f (Because it is my birthday.)
6 - b (I like apples.)
7 - g (She is in the kitchen.)
8 - h (My best friend.)
9 - i (By bicycle.)
10 - j (At 9 p.m.)
11 - k (In December.)
12 - l (They are on the table.)
13 - m (Because she lost her toy.)
14 - n (It is Anna.)
15 - o (I love cats.)

>> Xem thêm: 

3.2. Bài tập Wh question lớp 5

Bài tập 1: Điền từ để hỏi thích hợp (Fill in the blanks)

Điền từ để hỏi phù hợp (What, Where, When, Who, Why, How) vào chỗ trống.

  1. ______ is your favorite subject at school?
  2. ______ do you usually go to the park?
  3. ______ is standing at the door?
  4. ______ is your birthday?
  5. ______ do you like learning English?
  6. ______ is your father’s name?
  7. ______ do you live?
  8. ______ time do you wake up every day?
  9. ______ is helping you with your homework?
  10. ______ do you go to school every morning?
  11. ______ is the capital of Vietnam?
  12. ______ are you going after school?
  13. ______ does she look so happy?
  14. ______ is your favorite color?
  15. ______ are my shoes?

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (Choose the correct answer)

Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành các câu hỏi sau.

  1. ______ is calling you?
    a. What
    b. Who
    c. Where
  2. ______ do you go to school?
    a. How
    b. When
    c. Who
  3. ______ are you sad?
    a. Why
    b. How
    c. When
  4. ______ do you have lunch?
    a. When
    b. What
    c. How
  5. ______ is that girl?
    a. Where
    b. Who
    c. What
  6. ______ is your schoolbag?
    a. What
    b. Why
    c. Where
  7. ______ do you usually play football?
    a. Who
    b. When
    c. How
  8. ______ is your mother doing?
    a. What
    b. Who
    c. Why
  9. ______ does the bus leave?
    a. When
    b. Why
    c. What
  10. ______ is your favorite toy?
    a. What
    b. When
    c. How
  11. ______ are the keys?
    a. Where
    b. Who
    c. What
  12. ______ is your favorite teacher?
    a. Who
    b. Why
    c. What
  13. ______ are you going to the library?
    a. Why
    b. When
    c. Where
  14. ______ are you doing now?
    a. Who
    b. Why
    c. What
  15. ______ do you get to school every day?
    a. What
    b. How
    c. When

Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh (Rearrange the sentence)

Sắp xếp các từ sau đây thành câu hỏi hoàn chỉnh.

  1. your / What / is / name / ?
  2. do / go / Where / you / to / school / ?
  3. your / is / When / birthday / ?
  4. are / you / Why / crying / ?
  5. Who / helping / you / is / ?
  6. play / you / When / do / football / ?
  7. is / book / this / Whose / ?
  8. doing / mother / is / your / What / ?
  9. Where / live / your / grandparents / do / ?
  10. How / you / do / school / get / to / ?
  11. is / Where / my / notebook / ?
  12. teacher / your / Who / is / favorite / ?
  13. the / time / bus / leave / What / does / ?
  14. Why / late / you / are / ?
  15. at / When / school / does / start / ?

ĐÁP ÁN

Bài tập 1

  1. What
  2. When
  3. Who
  4. When
  5. Why
  6. What
  7. Where
  8. What
  9. Who
  10. How
  11. What
  12. Where
  13. Why
  14. What
  15. Where

Bài tập 2

  1. b (Who)
  2. a (How)
  3. a (Why)
  4. a (When)
  5. b (Who)
  6. c (Where)
  7. b (When)
  8. a (What)
  9. a (When)
  10. a (What)
  11. a (Where)
  12. a (Who)
  13. b (When)
  14. c (What)
  15. b (How)

Bài tập 3

  1. What is your name?
  2. Where do you go to school?
  3. When is your birthday?
  4. Why are you crying?
  5. Who is helping you?
  6. When do you play football?
  7. Whose book is this?
  8. What is your mother doing?
  9. Where do your grandparents live?
  10. How do you get to school?
  11. Where is my notebook?
  12. Who is your favorite teacher?
  13. What time does the bus leave?
  14. Why are you late?
  15. When does school start?

>> Xem thêm: 

3.3. Bài tập Wh question lớp 6

Bài tập 1: Sắp xếp câu thành câu hỏi hoàn chỉnh (Rearrange the sentence)

  1. your / is / What / favorite / subject / ?
  2. do / Where / your / friends / live / ?
  3. go / to / How / school / you / do / ?
  4. What / doing / is / he / now / ?
  5. your / is / When / exam / ?
  6. play / do / football / When / they / ?
  7. is / this / book / Whose / ?
  8. teacher / your / is / Who / English / ?
  9. are / Why / crying / they / ?
  10. Where / did / last / go / you / weekend / ?
  11. time / What / train / does / the / leave / ?
  12. cooking / is / she / dinner / Who / for / ?
  13. favorite / your / is / What / movie / ?
  14. Where / does / she / work / ?
  15. studying / are / now / What / you / ?

Bài tập 2: Nối câu hỏi và câu trả lời (Match the question and the answer)

Cột 1: Câu hỏi

Cột 2: Câu trả lời

1. What is your name?

a. Because she is tired.

2. Where do you live?

b. My name is John.

3. Why is she sad?

c. It starts at 8 a.m.

4. When does the class start?

d. I live in Hanoi.

5. How do you go to school?

e. On Saturday afternoon.

6. What time do you wake up?

f. By bicycle.

7. Who is your best friend?

g. At 6 a.m.

8. When do you play football?

h. It is Anna.

9. What is your favorite sport?

i. I love basketball.

10. Where is your school?

j. It is near the park.

Bài tập 3: Điền từ để hỏi thích hợp (Fill in the blanks)

Điền từ để hỏi thích hợp (What, Where, When, Who, Why, How) vào chỗ trống.

  1. ______ is your favorite hobby?
  2. ______ do you usually go on holidays?
  3. ______ is helping you with your homework?
  4. ______ are you so excited?
  5. ______ is the capital of Vietnam?
  6. ______ do you like studying English?
  7. ______ does your father work?
  8. ______ do you go to bed every night?
  9. ______ is your best friend?
  10. ______ are we going to the cinema?
  11. ______ does this word mean?
  12. ______ time do you leave for school?
  13. ______ are you doing after school today?
  14. ______ teaches you math?
  15. ______ do you usually eat for breakfast?
study

ĐÁP ÁN

Bài tập 1

  1. What is your favorite subject?
  2. Where do your friends live?
  3. How do you go to school?
  4. What is he doing now?
  5. When is your exam?
  6. When do they play football?
  7. Whose book is this?
  8. Who is your English teacher?
  9. Why are they crying?
  10. Where did you go last weekend?
  11. What time does the train leave?
  12. Who is she cooking dinner for?
  13. What is your favorite movie?
  14. Where does she work?
  15. What are you studying now?

Bài tập 2

Cột 1: Câu hỏi

Cột 2: Câu trả lời

1. What is your name?

b. My name is John.

2. Where do you live?

d. I live in Hanoi.

3. Why is she sad?

a. Because she is tired.

4. When does the class start?

c. It starts at 8 a.m.

5. How do you go to school?

f. By bicycle.

6. What time do you wake up?

g. At 6 a.m.

7. Who is your best friend?

h. It is Anna.

8. When do you play football?

e. On Saturday afternoon.

9. What is your favorite sport?

i. I love basketball.

10. Where is your school?

j. It is near the park.

Bài tập 3

  1. What
  2. Where
  3. Who
  4. Why
  5. What
  6. Why
  7. Where
  8. What time
  9. Who
  10. When
  11. What
  12. What
  13. What
  14. Who
  15. What

>> Xem thêm:

3.4. Bài tập Wh question lớp 7

Bài tập 1: Sắp xếp câu thành câu hỏi hoàn chỉnh (Rearrange the sentence)

Sắp xếp các từ sau thành câu hỏi đúng ngữ pháp.

  1. is / favorite / your / What / food / ?
  2. did / Where / go / you / summer / last / ?
  3. she / is / Why / late / for / class / ?
  4. teacher / Who / English / your / is / ?
  5. does / time / What / the / movie / start / ?
  6. going / are / Where / you / on / Saturday / ?
  7. do / How / to / school / go / you / every day / ?
  8. do / What / you / after / like / school / doing / ?
  9. plays / football / Who / best / in / your / team / ?
  10. concert / When / the / is / ?
  11. does / Why / she / like / reading / books / ?
  12. are / talking / you / to / Who / now / ?
  13. do / do / How / your / friends / homework / ?
  14. new / is / Where / your / house / ?
  15. you / What / are / reading / ?

Bài tập 2: Nối câu hỏi và câu trả lời (Match the question and the answer)

Cột 1: Câu hỏi

Cột 2: Câu trả lời

1. What is your favorite book?

a. My birthday is on June 5th.

2. Where did you go last weekend?

b. Because she loves animals.

3. Who is your best friend?

c. Harry Potter.

4. Why is she studying biology?

d. I went to the zoo.

5. When is your birthday?

e. He is Tom.

6. How do you go to school?

f. By bicycle.

7. What time do you usually get up?

g. At 6:30 a.m.

8. Who is your favorite singer?

h. My favorite singer is Adele.

9. Where is your school?

i. It’s near the library.

10. Why are you learning English?

j. Because I want to study abroad.

Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong câu hỏi (Find and correct errors)

Dưới đây là một số câu hỏi có lỗi sai. Hãy tìm và sửa lại cho đúng.

  1. What does he likes to eat?
  2. Where you are going tomorrow?
  3. Why are she crying?
  4. Who do teaches you math?
  5. How often do he play football?
  6. What time the train does leave?
  7. Where did they goes last night?
  8. Why does she studying so hard?
  9. Who do you invite to the party?
  10. What does your sister doing now?

ĐÁP ÁN

Bài tập 1

  1. What is your favorite food?
  2. Where did you go last summer?
  3. Why is she late for class?
  4. Who is your English teacher?
  5. What time does the movie start?
  6. Where are you going on Saturday?
  7. How do you go to school every day?
  8. What do you like doing after school?
  9. Who plays football best in your team?
  10. When is the concert?
  11. Why does she like reading books?
  12. Who are you talking to now?
  13. How do your friends do homework?
  14. Where is your new house?
  15. What are you reading?

Bài tập 2

Cột 1: Câu hỏi

Cột 2: Câu trả lời

1. What is your favorite book?

c. Harry Potter.

2. Where did you go last weekend?

d. I went to the zoo.

3. Who is your best friend?

e. He is Tom.

4. Why is she studying biology?

b. Because she loves animals.

5. When is your birthday?

a. My birthday is on June 5th.

6. How do you go to school?

f. By bicycle.

7. What time do you usually get up?

g. At 6:30 a.m.

8. Who is your favorite singer?

h. My favorite singer is Adele.

9. Where is your school?

i. It’s near the library.

10. Why are you learning English?

j. Because I want to study abroad.

Bài tập 3:

  1. What does he likes to eat?
    ➡ What does he like to eat?

  2. Where you are going tomorrow?
    ➡ Where are you going tomorrow?

  3. Why are she crying?
    ➡ Why is she crying?

  4. Who do teaches you math?
    ➡ Who teaches you math?

  5. How often do he play football?
    ➡ How often does he play football?

  6. What time the train does leave?
    ➡ What time does the train leave?

  7. Where did they goes last night?
    ➡ Where did they go last night?

  8. Why does she studying so hard?
    ➡ Why is she studying so hard?

  9. Who do you invite to the party?
    ➡ Who did you invite to the party?

  10. What does your sister doing now?
    ➡ What is your sister doing now?

>> Xem thêm:

3.5. Bài tập Wh question lớp 8

Bài tập 1: Sắp xếp câu thành câu hỏi hoàn chỉnh (Rearrange the sentence)

Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hỏi đúng ngữ pháp.

  1. favorite / What / is / your / subject / ?
  2. did / go / Where / you / weekend / last / ?
  3. movie / the / does / start / When / ?
  4. helping / Who / you / is / with / homework / ?
  5. reading / Why / books / does / enjoy / she / ?
  6. this / is / Whose / bag / ?
  7. are / doing / What / now / you / ?
  8. play / How / often / you / do / badminton / ?
  9. live / does / Where / she / ?
  10. teacher / your / Who / favorite / is / ?
  11. go / you / How / do / school / to / ?
  12. studying / is / she / Why / hard / so / ?
  13. When / homework / you / your / do / do / ?
  14. likes / kind / What / he / of / music / ?
  15. the / leave / does / train / What / time / ?

Bài tập 2: Tìm câu đúng và sửa lỗi sai (Find and correct errors)

Dưới đây là các câu hỏi. Một số câu đúng, một số câu sai. Hãy tìm câu sai và sửa lại chúng.

  1. What does she likes to eat?
  2. When you are going to the cinema?
  3. Where does your friends live?
  4. Why are you so happy?
  5. Who is play the piano in the music room?
  6. How often does she goes swimming?
  7. When do the class start?
  8. Who are they talking to now?
  9. Why she didn’t come to the party?
  10. What time is your train leaves?

Bài tập 3: Đặt câu hỏi cho từ gạch chân (Write a question for the underlined words)

Dựa vào câu trả lời, đặt câu hỏi phù hợp cho các từ được gạch chân.

  1. I go to school by bus.
  2. She is talking to her best friend.
  3. They visited the museum last weekend.
  4. He usually wakes up at 6 a.m.
  5. This book belongs to Anna.
  6. I am reading a detective story.
  7. She goes swimming twice a week.
  8. The concert will start at 7:30 p.m.
  9. He is sad because he lost his phone.
  10. They are planning to travel to Japan.

ĐÁP ÁN

Bài tập 1:

  1. What is your favorite subject?
  2. Where did you go last weekend?
  3. When does the movie start?
  4. Who is helping you with homework?
  5. Why does she enjoy reading books?
  6. Whose bag is this?
  7. What are you doing now?
  8. How often do you play badminton?
  9. Where does she live?
  10. Who is your favorite teacher?
  11. How do you go to school?
  12. Why is she studying so hard?
  13. When do you do your homework?
  14. What kind of music does he like?
  15. What time does the train leave?

Bài tập 2: 

  1. What does she likes to eat?
    ➡ What does she like to eat?

  2. When you are going to the cinema?
    ➡ When are you going to the cinema?

  3. Where does your friends live?
    ➡ Where do your friends live?

  4. Why are you so happy?
    ➡ Câu đúng.

  5. Who is play the piano in the music room?
    ➡ Who is playing the piano in the music room?

  6. How often does she goes swimming?
    ➡ How often does she go swimming?

  7. When do the class start?
    ➡ When does the class start?

  8. Who are they talking to now?
    ➡ Câu đúng.

  9. Why she didn’t come to the party?
    ➡ Why didn’t she come to the party?

  10. What time is your train leaves?
    ➡ What time does your train leave?

Bài tập 3:

  1. How do you go to school?
  2. Who is she talking to?
  3. Where did they visit last weekend?
  4. What time does he usually wake up?
  5. Whose book is this?
  6. What are you reading?
  7. How often does she go swimming?
  8. What time will the concert start?
  9. Why is he sad?
  10. Where are they planning to travel?

>> Xem thêm:

3.6. Bài tập Wh question lớp 9

Bài tập 1: Sắp xếp câu thành câu hỏi hoàn chỉnh (Rearrange the sentence)

Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu hỏi đúng ngữ pháp.

  1. does / she / Why / enjoy / music / listening / to / ?
  2. your / book / What / is / favorite / ?
  3. did / the / you / When / finish / project / ?
  4. live / he / Where / does / ?
  5. is / your / What / goal / for / this / year / ?
  6. you / are / going / Where / summer / this / ?
  7. do / How / often / study / you / English / ?
  8. plays / the / best / football / Who / in / team / your / ?
  9. leave / What / train / does / the / time / ?
  10. helping / Who / you / is / homework / your / with / ?
  11. is / your / teacher / When / English / birthday / ?
  12. to / she / Why / late / was / school / ?
  13. does / How / it / cost / much / ?
  14. class / your / starts / What / time / ?
  15. are / talking / Who / you / to / now / ?

Bài tập 2: Tìm câu đúng và sửa lỗi sai (Find and correct errors)

  1. What does she likes to do in her free time?
  2. Where are you study English?
  3. When did you finished your homework?
  4. Why is he so tired today?
  5. Who does teaches you math?
  6. What time the meeting does start?
  7. How often does he goes to the library?
  8. Why do you didn’t come to school yesterday?
  9. Who are they talking now?
  10. When do the school bell rings?

Bài tập 3: Đặt câu hỏi cho từ gạch chân (Write a question for the underlined words)

Dựa vào câu trả lời, đặt câu hỏi phù hợp cho các từ được gạch chân.

  1. She studies in the library every afternoon.
  2. They visited Da Nang last summer.
  3. My favorite subject is mathematics.
  4. He spends two hours doing homework every day.
  5. This laptop belongs to my brother.
  6. I usually get up at 6 a.m.
  7. They are planning to travel to France.
  8. She is sad because she failed the exam.
  9. The concert will start at 7 p.m.
  10. He goes to school by bike.
study

ĐÁP ÁN

Bài tập 1:

  1. Why does she enjoy listening to music?
  2. What is your favorite book?
  3. When did you finish the project?
  4. Where does he live?
  5. What is your goal for this year?
  6. Where are you going this summer?
  7. How often do you study English?
  8. Who plays football best in your team?
  9. What time does the train leave?
  10. Who is helping you with your homework?
  11. When is your English teacher’s birthday?
  12. Why was she late to school?
  13. How much does it cost?
  14. What time does your class start?
  15. Who are you talking to now?

Bài tập 2:

  1. What does she likes to do in her free time?
    ➡ What does she like to do in her free time?

  2. Where are you study English?
    ➡ Where are you studying English?

  3. When did you finished your homework?
    ➡ When did you finish your homework?

  4. Why is he so tired today?
    ➡ Câu đúng.

  5. Who does teaches you math?
    ➡ Who teaches you math?

  6. What time the meeting does start?
    ➡ What time does the meeting start?

  7. How often does he goes to the library?
    ➡ How often does he go to the library?

  8. Why do you didn’t come to school yesterday?
    ➡ Why didn’t you come to school yesterday?

  9. Who are they talking now?
    ➡ Who are they talking to now?

  10. When do the school bell rings?
    ➡ When does the school bell ring?

Bài tập 3: 

  1. Where does she study every afternoon?
  2. Where did they visit last summer?
  3. What is your favorite subject?
  4. How long does he spend doing homework every day?
  5. Whose laptop is this?
  6. What time do you usually get up?
  7. Where are they planning to travel?
  8. Why is she sad?
  9. What time will the concert start?
  10. How does he go to school?

>> Xem thêm:

3.7. Bài tập Wh question lớp 10

Bài tập 1: Sắp xếp câu thành câu hỏi hoàn chỉnh (Rearrange the sentence)

Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hỏi đúng ngữ pháp.

  1. you / What / reading / are / now / ?
  2. is / favorite / your / Who / singer / ?
  3. often / do / How / exercise / they / ?
  4. go / When / you / did / on / holiday / ?
  5. exam / Why / fail / he / did / the / ?
  6. project / the / When / does / deadline / for / ?
  7. teacher / English / your / is / Who / ?
  8. does / take / How / it / long / to / the / school / get / ?
  9. does / he / like / Why / movies / horror / ?
  10. arrive / train / time / What / does / the / ?
  11. reading / is / Who / book / this / ?
  12. does / favorite / What / kind / he / of / music / like / ?
  13. homework / do / When / usually / your / you / ?
  14. learning / you / Why / are / English / ?
  15. doing / she / is / What / now / ?

Bài tập 2: Tìm câu đúng và sửa lỗi sai (Find and correct errors)

  1. Where does he lives now?
  2. What does you want to study at university?
  3. When do the class start every day?
  4. Who are you talk to on the phone?
  5. Why did she decides to study abroad?
  6. How long does it takes to complete the course?
  7. What time the meeting does start?
  8. What is your sister doing now?
  9. Where you did go yesterday?
  10. Who is plays the guitar in your band?

Bài tập 3: Đặt câu hỏi cho từ gạch chân (Write a question for the underlined words)

  1. She spends three hours studying every evening.
  2. They are staying at a hotel near the beach.
  3. He chose to study medicine at university.
  4. The concert will start at 7:30 p.m.
  5. My mother is cooking dinner in the kitchen.
  6. They went to Paris last summer.
  7. I am watching a documentary about nature.
  8. This laptop belongs to my sister.
  9. He failed the exam because he didn’t study hard.
  10. She is writing an email to her teacher.

CTA khoá người đi làm

ĐÁP ÁN

Bài tập 1: 

  1. What are you reading now?
  2. Who is your favorite singer?
  3. How often do they exercise?
  4. When did you go on holiday?
  5. Why did he fail the exam?
  6. When does the deadline for the project?
  7. Who is your English teacher?
  8. How long does it take to get to the school?
  9. Why does he like horror movies?
  10. What time does the train arrive?
  11. Who is reading this book?
  12. What kind of music does he like?
  13. When do you usually do your homework?
  14. Why are you learning English?
  15. What is she doing now?

Bài tập 2:

  1. Where does he lives now?
    ➡ Where does he live now?

  2. What does you want to study at university?
    ➡ What do you want to study at university?

  3. When do the class start every day?
    ➡ When does the class start every day?

  4. Who are you talk to on the phone?
    ➡ Who are you talking to on the phone?

  5. Why did she decides to study abroad?
    ➡ Why did she decide to study abroad?

  6. How long does it takes to complete the course?
    ➡ How long does it take to complete the course?

  7. What time the meeting does start?
    ➡ What time does the meeting start?

  8. What is your sister doing now?
    ➡ Câu đúng.

  9. Where you did go yesterday?
    ➡ Where did you go yesterday?

  10. Who is plays the guitar in your band?
    ➡ Who plays the guitar in your band?

Bài tập 3: 

  1. How long does she spend studying every evening?
  2. Where are they staying?
  3. What did he choose to study at university?
  4. What time will the concert start?
  5. What is your mother cooking in the kitchen?
  6. Where did they go last summer?
  7. What are you watching?
  8. Whose laptop is this?
  9. Why did he fail the exam?
  10. Who is she writing an email to?

Kết luận

Câu hỏi Wh question là một trong những phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp học sinh không chỉ rèn luyện kỹ năng giao tiếp mà còn phát triển tư duy ngôn ngữ một cách toàn diện. Thông qua các bài tập Wh questions được thiết kế theo từng cấp độ từ lớp 4 đến lớp 10, các bạn sẽ có cơ hội làm quen với nhiều dạng bài tập, đồng thời mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp.

Bên cạnh đó, nếu bạn còn gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tiếng Anh mà chưa biết nên bắt đầu từ đâu, thì Langmaster sẽ là địa chỉ đáng tin cậy giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp. 

Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và truyền cảm hứng học tiếng Anh cho hơn 800.000+ học viên, Langmaster tự tin đem lại những khóa học chất lượng có cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các bạn học viên sẽ được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp bạn nhanh chóng nâng trình tiếng Anh của bản thân. 

CTA khoá 1 kèm 1

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

LANGMASTER
Thông tin chỉ mang tính tham khảo, được tư vấn bởi Trí Tuệ Nhân Tạo