TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 3: HỎI VỀ THỜI GIAN NGHỈ LỄ

Mục lục [Ẩn]

  • I. Từ vựng về chủ đề hỏi về thời gian nghỉ lễ
  • II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hỏi về thời gian nghỉ lễ
    • 1. Mẫu câu hỏi thông tin về thời gian nghỉ lễ
    • 2. Mẫu câu xin nghỉ phép
    • 3. Mẫu câu nói về những ngày nghỉ sắp tới
  • III. Đoạn hội thoại minh hoạ hỏi về thời gian nghỉ lễ tiếng Anh
    • 1. Hội thoại 1
    • 2. Hội thoại 2
  • IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp hỏi về thời gian nghỉ lễ
  • Kết luận

Hỏi về thời gian nghỉ lễ cũng là một chủ đề rất quan trọng khi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, nhất là trong những trường hợp bạn cần xin nghỉ phép tại các công ty đa quốc gia, công ty nước ngoài. Hôm nay, cùng Langmaster tiếp tục tìm hiểu chuỗi bài học với các từ vựng, những câu tiếng anh giao tiếp cho người đi làm và hội thoại liên quan đến chủ đề này nhé. Cùng bắt đầu ngay nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 4: NGÀY LÀM VIỆC ĐẦU TIÊN

I. Từ vựng về chủ đề hỏi về thời gian nghỉ lễ

  1. Absent /ˈæbsənt/ (adj): Vắng mặt, không có mặt, không hiện diện
  2. Public holiday /ˈpʌblɪk ˈhɒlədeɪ/ (n): Ngày nghỉ lễ, ngày nghỉ quốc gia
  3. Entitlement /ɪnˈtaɪtəlmənt/ (n): Quyền, quyền lợi, sự được ban cho
  4. Short break /ʃɔrt breɪk/ (n): Kỳ nghỉ ngắn, thời gian nghỉ ngắn ngày hoặc một vài ngày
  5. Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ (n): Điểm đến, nơi đến, địa điểm mục tiêu
  6. Holiday resort /ˈhɒlɪdeɪ rɪˈzɔrt/ (n): Khu du lịch, khu nghỉ dưỡng
  7. Long weekend /lɔŋ ˈwiːkˌɛnd/ (n): Kỳ nghỉ cuối tuần dài hơn bình thường, thường kéo dài từ cuối tuần thứ Sáu đến cuối tuần thứ Hai hoặc có các ngày nghỉ bổ sung để tạo ra một kỳ nghỉ dài hơn
  8. Vacation time /vəˈkeɪʃən taɪm/ (n): Thời gian nghỉ phép
  9. Paid time off (PTO) /peɪd taɪm ɒf/ (n): Thời gian nghỉ có lương
  10. Public holiday /ˈpʌblɪk ˈhɒlədeɪ/ (n): Ngày nghỉ lễ, ngày nghỉ quốc gia
  11. Annual leave /ˈænjuəl liːv/ (n): Ngày nghỉ hàng năm
  12. Leave balance /liːv ˈbæləns/ (n): Số ngày nghỉ còn lại
  13. Time-off request form /taɪm-ɔf rɪˈkwɛst fɔrm/ (n): Mẫu đơn đề nghị nghỉ phép
  14. Time off policy /taɪm ɒf ˈpɒləsi/ (n): Chính sách nghỉ phép
  15. Remote work /riˈmoʊt wɜrk/ (n): Làm việc từ xa.
  16. Sick leave /sɪk liːv/ (n): Ngày nghỉ ốm, thời gian nghỉ vì bệnh
  17. Maternity leave /məˈtɜrnɪti liːv/ (n): Thời gian nghỉ thai sản, nghỉ sinh con
  18. Paternity leave /pəˈtɜrnɪti liːv/ (n): Thời gian nghỉ để chăm sóc con sau khi vợ sinh

null

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hỏi về thời gian nghỉ lễ

1. Mẫu câu hỏi thông tin về thời gian nghỉ lễ

  • Do we have to provide paid holidays? (Chúng tôi có được hưởng ngày nghỉ trả lương không?)
  • Can organizations require employees to work on holidays? (Công ty có yêu cầu nhân viên làm việc trong kỳ nghỉ lễ không?)
  • How many weeks of holidays should I get? (Tôi có bao nhiêu ngày nghỉ phép?)
  • Do I get paid for my holidays? (Tôi có được hưởng lương trong ngày nghỉ phép không?)
  • Can I take holidays whenever I want? (Tôi có thể sử dụng ngày nghỉ phép bất kỳ khi nào tôi muốn không?)
  • If I am absent from work, am I still entitled to public holidays? (Nếu tôi đang nghỉ phép, tôi vẫn có quyền được nghỉ lễ đúng không?)
  • Is the office closed on public holidays? (Văn phòng có đóng cửa vào ngày nghỉ lễ quốc gia không?)
  • What's the company's policy on taking annual leave? (Chính sách của công ty về việc xin nghỉ phép hàng năm là gì?)

2. Mẫu câu xin nghỉ phép

  • Can I request some vacation time in the next month? (Tôi có thể xin nghỉ phép vào tháng tới được không?)
  • I would like to request some time off next month for a family event. (Tôi muốn xin nghỉ một thời gian vào tháng tới để tham dự một sự kiện gia đình.)
  • Is it possible to take a few days off for a short vacation? (Có thể xin nghỉ vài ngày để đi nghỉ ngắn hạn không?)
  • Would it be possible to adjust my work schedule for a long weekend trip? (Có thể điều chỉnh lịch làm việc của tôi để đi du lịch vào cuối tuần dài không?)
  • Could you please approve my time-off request for the public holiday? (Bạn có thể chấp nhận đơn xin nghỉ phép của tôi vào ngày nghỉ lễ không?)
  • I need to use up my remaining leave balance before the end of the year. (Tôi cần sử dụng hết số ngày nghỉ còn lại trước cuối năm.)

3. Mẫu câu nói về những ngày nghỉ sắp tới

  • Are you looking forward to the upcoming holiday season? (Bạn có đang mong đợi mùa nghỉ lễ sắp tới không?)
  • I plan to spend the next long weekend at a holiday resort. (Tôi dự định sẽ dành cuối tuần kéo dài tới một khu nghỉ dưỡng.)

null

XEM THÊM:

TỔNG HỢP NHỮNG CÁCH HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM HIỆU QUẢ

BẬT MÍ 6 BƯỚC LUYỆN NGỮ ÂM TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - LANGMASTER  

III. Đoạn hội thoại minh hoạ hỏi về thời gian nghỉ lễ tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: I would like to apply for some holiday time.
(A: Tôi muốn đăng ký nghỉ phép một vài ngày.)

B: Okay. How long have you been working here?
(B: Được rồi. Bạn làm việc ở đây được bao lâu rồi?)

A: Six months.
(A: Sáu tháng.)

B: That means you can have 10 days holiday.
(B: Điều đó có nghĩa là bạn có 10 ngày nghỉ phép.)

A: Can I take it next month?
(A: Tôi có thể dùng nó vào tháng sau được không?)

B: Maybe. First, you'll have to fill out this application form.
(B: Có thể. Nhưng trước tiên cô cần điền vào đơn đăng ký nghỉ phép.)

A: Okay. And when do I find out when I can go on holiday?
(A: Được rồi. Và khi nào tôi được biết là tôi có thể nghỉ phép?)

B: Hand in the form back to me and you will know within two days.
(B: Nộp đơn đăng ký nghỉ phép lại cho tôi hôm nay và tôi sẽ cho bạn biết trong vòng 2 ngày nữa.)

A: I want to visit my brother in Scotland.
(A: Tôi muốn đi thăm anh trai tôi ở Scotland.)

B: Well, that sounds great.
(B: Ồ, nghe thật tuyệt.)

null

2. Hội thoại 2

Jane: Hi Tom, are you excited about the upcoming holiday season?
(Jane: Chào Tom, bạn háo hức về mùa nghỉ lễ sắp tới không?)

Tom: Yes, I am! Do you have any plans for the holidays?
(Tom: Có, tôi rất háo hức! Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ không?)

Jane: Well, I have a few days of vacation time saved up, so I'm thinking of taking a short break. How about you?
(Jane: À, tôi đã dành được một vài ngày nghỉ phép, vì vậy tôi đang nghĩ đến việc đi nghỉ ngắn hạn. Còn bạn thì sao?)

Tom: That sounds great! I also have some time off. I plan to visit a holiday resort with my family during the long weekend.
(Tom: Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi cũng có một số thời gian nghỉ. Tôi định đưa gia đình đến một khu nghỉ dưỡng vào cuối tuần dài.)

Jane: Wonderful! How many days are you taking off?
(Jane: Tuyệt vời! Bạn sẽ nghỉ bao nhiêu ngày?)

Tom: I'm taking three days off, including the public holiday.
(Tom: Tôi sẽ nghỉ ba ngày, bao gồm cả ngày nghỉ lễ.)

Jane: That sounds like a nice long weekend getaway. Enjoy your trip!
(Jane: Nghe có vẻ như một cuối tuần dài thú vị. Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ!)

Tom: Thank you, Jane! I hope you have a relaxing short break too.
(Tom: Cảm ơn bạn, Jane! Tôi hy vọng bạn cũng có một kỳ nghỉ ngắn hạn thú vị.)

Jane: I will, thank you. Let's share stories when we get back!
(Jane: Tôi sẽ thế, cảm ơn bạn. Hãy chia sẻ câu chuyện khi chúng ta trở về!)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp hỏi về thời gian nghỉ lễ

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 3: Hỏi về thời gian nghỉ lễ [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức quan trọng về tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề hỏi về thời gian nghỉ lễ. Đừng quên thường xuyên luyện tập để có thể áp dụng thành thạo phần kiến thức này vào cuộc sống nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!n

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác