TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 25: TẠI KHÁCH SẠN

Mục lục [Ẩn]

  • I. Từ vựng về chủ đề tại khách sạn
  • II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề tại khách sạn
    • 1. Mẫu câu hỏi dành cho nhân viên khách sạn với khách hàng
    • 2. Mẫu câu nhân viên khách sạn trả lời khách hàng
    • 3. Mẫu câu đặt phòng và nhận phòng
    • 4. Mẫu câu hỏi về dịch vụ khách sạn
  • III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề tại khách sạn bằng tiếng Anh
    • 1. Hội thoại 1
    • 2. Hội thoại 2
  • IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp tại khách sạn
  • Kết luận

Chủ đề tại khách sạn cũng là một chủ đề rất quan trọng và có tính ứng dụng cao mà người học cần lưu tâm đến khi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và các đoạn hội thoại minh hoạ hay nhất về chủ đề này nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 26: ĐƯA RA LỜI GIẢI THÍCH

I. Từ vựng về chủ đề tại khách sạn

  1. Reservation (n): [ˌrɛzəˈveɪʃən] - Đặt phòng
  2. Reservation confirmation (n): [ˌrɛzəˈveɪʃən ˌkənfərˈmeɪʃən] - Xác nhận đặt phòng
  3. Check-in (n): [ʧɛk-ɪn] - Lúc nhận phòng
  4. Check-out (n): [ʧɛk-aʊt] - Lúc trả phòng
  5. Room key (n): [rum ki] - Chìa khóa phòng
  6. Receptionist (n): [rɪˈsɛpʃənɪst] - Lễ tân
  7. Lobby (n): [ˈlɑbi] - Sảnh đợi
  8. Bellboy (n): [ˈbɛlˌbɔɪ] - Nhân viên hành lý
  9. Room service (n): [rum ˈsɜrvɪs] - Dịch vụ phòng
  10. Housekeeping (n): [ˈhaʊsˌkipɪŋ] - Dịch vụ dọn phòng
  11. Amenities (n): [əˈmiːnətiz] - Tiện nghi
  12. Single room (n): [ˈsɪŋɡəl rum] - Phòng đơn
  13. Double room (n): [ˈdʌbl rum] - Phòng đôi
  14. Suite (n): [swit] - Căn hộ cao cấp
  15. Hotel restaurant (n): [hoʊˈtɛl ˈrɛstrɑnt] - Nhà hàng trong khách sạn
  16. Room rate (n): [rum reɪt] - Giá phòng
  17. Vacancy (n): [ˈveɪkənsi] - Phòng trống
  18. Bill (n): [bɪl] - Hóa đơn
  19. Late check-out (n): [leɪt ʧɛk-aʊt] - Trả phòng muộn
  20. Toilet paper (n): [ˈtɔɪlət ˈpeɪpər] - Giấy vệ sinh
  21. Soap (n): [soʊp] - Xà phòng
  22. Heating (n): [ˈhitɪŋ] - Lò sưởi
  23. Shampoo (n): [ʃæmˈpu] - Dầu gội đầu
  24. Shower (n): [ʃaʊər] - Vòi hoa sen
  25. Television (n): [ˈtɛlɪˌvɪʒən] - Ti vi
  26. Light (n): [laɪt] - Đèn

null

XEM THÊM: 

TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 16: THAY ĐỔI KẾ HOẠCH

TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 17: CHỦ TRÌ CUỘC HỌP

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề tại khách sạn

1. Mẫu câu hỏi dành cho nhân viên khách sạn với khách hàng

  • Do you have a reservation? (Ngài có đặt phòng trước không ạ?)
  • How long would you like to stay at our hotel? (Ngài muốn ở khách sạn của chúng tôi trong bao lâu?)
  • Do you want a single room or a double room? (Ngài muốn phòng đơn hay phòng đôi?)
  • Is there anything else I can do for you? (Tôi có thể giúp gì được cho ngài nữa không ạ?)

2. Mẫu câu nhân viên khách sạn trả lời khách hàng

  • Your room is on the second floor on the right. (Phòng của ngài ở trên tầng hai phía bên phải.)
  • Sorry, we're fully booked tonight. (Xin lỗi, chúng tôi đã kín tất cả các phòng tối nay.)
  • Certainly, I can assist you with that. Could you please provide me with the dates of your stay? (Tất nhiên, tôi có thể hỗ trợ bạn với việc đó. Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin về ngày bạn dự định ở lại không?)
  • Our standard room rate is $30 per night. Does that work for you? (Mức giá phòng tiêu chuẩn của chúng tôi là 30 đô la mỗi đêm. Mức giá này có phù hợp với bạn không?)

3. Mẫu câu đặt phòng và nhận phòng

  • I'd like to make a reservation for a single room, please. (Tôi muốn đặt một phòng đơn, vui lòng.)
  • Do you have any rooms available for tonight? (Bạn còn phòng nào cho tối nay không?)
  • What's the room rate per night? (Giá phòng mỗi đêm là bao nhiêu?)
  • I have a reservation under the name [Your Name]. (Tôi có đặt phòng dưới tên [Tên bạn].)
  • Can I check in now? (Tôi có thể nhận phòng ngay bây giờ được không?)

4. Mẫu câu hỏi về dịch vụ khách sạn

  • Could you send someone to fix the TV in my room? (Bạn có thể gửi người nào đó đến sửa TV trong phòng tôi không?)
  • Is breakfast included? (Nó có bao gồm cả bữa sáng không?)
  • I'd like to order room service, please. (Tôi muốn đặt dịch vụ phòng, vui lòng.)
  • Is there a restaurant in the hotel? What are the opening hours? (khách sạn có nhà hàng không? Giờ mở cửa là khi nào?)
  • Can you recommend any local attractions to visit? (Bạn có thể gợi ý các điểm tham quan địa phương để tôi ghé thăm không?)
  • Is it possible to have a wake-up call at 7 AM tomorrow? (Có thể đặt dịch vụ gọi thức dậy vào lúc 7 giờ sáng ngày mai không?)
  • Do you offer late check-out options? (Bạn có cung cấp dịch vụ trả phòng muộn không?)

null

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề tại khách sạn bằng tiếng Anh

1. Hội thoại 1

Monica Howard: Good evening, Madam.
(Monica Howard: Chào buổi tối, thưa bà.)

B: Good evening. I have a reservation.
(B: Chào buổi tối. Tôi đã đặt phòng trước ở đây.)

Monica Howard: My name is Monica Howard. A room for one night.
(Monica Howard: Tên tôi là Monica Howard. Một phòng cho một đêm.)

B: I'll just check.
(B: Tôi sẽ kiểm tra.)

B: I'm sorry. But there is nothing under that name.
(B: Tôi xin lỗi. Nhưng không có phòng nào đặt trước với cái tên đó ạ.)

Monica Howard: Perhaps it's under the company name Langmaster Company.
(Monica Howard: Có thể nó được đặt dưới tên của Công ty Langmaster.)

B: Give me one second.
(B: Chờ tôi một chút.)

B: I'm sorry. But there's nothing under that name either.
(B: Tôi xin lỗi. Nhưng cũng không có ai đặt phòng với tên đó ạ.)

Monica Howard: Oh, dear. Is it possible to book a room for one night, please.
(Monica Howard: Ôi vậy sao. Tôi có thể đặt phòng cho một đêm được không?)

B: I'm afraid we only have a suite.
(B: Tôi e rằng chúng tôi chỉ còn phòng căn hộ thôi ạ.)

Monica Howard: How much is it?
(Monica Howard: Nó có giá bao nhiêu?)

B: It's $28 including breakfast.
(B: 28 đô la một đêm bao gồm bữa sáng.)

Monica Howard: I'll take it.
(Monica Howard: Tôi sẽ lấy nó.)

B: Great.
(B: Tuyệt vời.)

null

2. Hội thoại 2

Guest: Good evening. I have a reservation under the name Smith.
(Khách: Chào buổi tối. Tôi có một đặt phòng dưới tên Smith.)

Receptionist: Good evening, Mr. Smith. Welcome to our hotel. May I have your ID and credit card, please?
(Nhân viên lễ tân: Chào buổi tối, ông Smith. Chào mừng ông đến với khách sạn của chúng tôi. Xin ông cho tôi xem chứng minh nhân dân và thẻ tín dụng được không?)

Guest: Certainly. Here is my ID, and I'll be paying with this credit card.
(Khách: Chắc chắn. Đây là chứng minh nhân dân của tôi, và tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng này.)

Receptionist: Thank you. I see you've booked a deluxe room for three nights. Is that correct?
(Nhân viên lễ tân: Cảm ơn ông. Tôi thấy ông đã đặt một phòng cao cấp trong ba đêm. Đúng không ạ?)

Guest: Yes, that's right.
(Khách: Vâng, đúng rồi.)

Receptionist: Great. Your room is on the fifth floor, and the elevator is just to your left. Here is your key card. It will give you access to the gym and swimming pool as well.
(Nhân viên lễ tân: Tuyệt vời. Phòng của ông nằm ở tầng năm, và thang máy nằm ngay bên trái ông. Đây là thẻ khóa của ông. Nó sẽ giúp ông vào phòng tập gym và bể bơi nữa.)

Guest: Wonderful, thank you. What time is check-out?
(Khách: Tuyệt vời, cảm ơn bạn. Thời gian trả phòng là khi nào?)

Receptionist: Check-out time is at noon. If you need anything during your stay, feel free to call the front desk.
(Nhân viên lễ tân: Thời gian trả phòng là vào lúc 12 giờ trưa. Nếu ông cần bất cứ điều gì trong thời gian lưu trú, đừng ngần ngại gọi đến quầy lễ tân.)

Guest: Perfect. Thank you for your help.
(Khách: Hoàn hảo. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

Receptionist: You're welcome. Enjoy your stay!
(Nhân viên lễ tân: Không có gì, ông. Chúc ông có một kỳ nghỉ vui vẻ!)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp tại khách sạn

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 25: Tại khách sạn [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề tại khách sạn hay và có tính ứng dụng cao nhất. Đừng quên thường xuyên trau dồi và ôn luyện để nâng cao kỹ năng nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác