TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP - BÀI 11: XEM HÒA NHẠC
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ vựng tiếng Anh khi đi xem hòa nhạc
- 2. Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp khác về âm nhạc
- 3. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi xem hòa nhạc
- 4. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi đi xem hòa nhạc
Khi giao tiếp cùng bạn bè, bạn sẽ không tránh khỏi những cuộc hẹn hay nói chuyện về một chủ đề cụ thể nào đó. Trong đó bạn có thể dễ dàng nói về các chủ đề như sở thích cùng với bạn bè. Và xem hòa nhạc là một chủ đề không hề xa lạ với các nhóm bạn bè. Vậy từ vựng tiếng Anh giao tiếp về xem hòa nhạc gồm những từ nào. Học nhanh cùng Langmaster ở bài viết này nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh khi đi xem hòa nhạc
- Concert /ˈkɒnsət/: Buổi hòa nhạc
- Rhythm /ˈrɪðəm/: Giai điệu
- Dance /dɑːns/: Nhảy nhót
- Coincidence /kəʊˈɪnsɪdəns/: Sự trùng hợp
- Piano /piˈænəʊ/: Đàn piano
- Country music /ˈkʌntri mjuːzɪk/: Nhạc đồng quê
- Classical /ˈklæsɪkl/: Nhạc cổ điển
- Stage /steɪdʒ/: Sân khấu
- Sold out /ˌsəʊld ˈaʊt/: Hết vé, hết chỗ
- Blues /bluːz/: Nhạc blue
- Pop /pɒp/: nhạc pop
- Symphony /ˈsɪmfəni/: Loại nhạc giao hưởng
- Techno /ˈteknəʊ/: Loại nhạc khiêu vũ
55 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN NHẤT VỀ CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC - Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)
- Jazz /dʒæz/: Thể loại nhạc jazz
- Solo /ˈsəʊləʊ/:Đơn ca
- Duet /djuˈet/: Diễn song ca
- Band /bænd/: Ban nhạc
- Choir /ˈkwaɪə(r)/: Đội hợp xướng
- Orchestra /ˈɔːkɪstrə/: Dàn nhạc giao hưởng
- Drummer /ˈdrʌmə(r)/: Thành viên chơi trống
- Flautist /ˈflɔːtɪst/: Người diễn thổi sáo
- Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: Người diễn guitar
- Organist /ˈɔːɡənɪst/: Người diễn đàn organ
- Pianist /ˈpɪənɪst/: Người diễn dương cầm
- In tune /in tjuːn/: Đúng tông nhạc
- Out of tone /aʊt əv tjuːn/: Lệch tông nhạc
Từ vựng tiếng Anh khi đi xem hòa nhạc
2. Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp khác về âm nhạc
- Recording /rɪˈkɔːdɪŋ/: Bản thu âm
- Recording studio /rɪˈkɔːdɪŋ ˈstjuːdiəʊ/: Phòng thu
- Song /sɒŋ/: Bài hát
- Track /træk/: Bài ở trong đĩa
- Voice /vɔɪs/: Giọng hát
- To play an instrument /tə pleɪ an ˈɪnstrəmənt/: Chơi nhạc cụ
- To record /tə ˈrekɔːd/: Thu âm
- To sing /tə sɪŋ/: Hát
- Audience /ˈɔːdiəns/: Khán giả
- Record label /ˈrekɔːd ˈleɪbl/: nhãn đĩa
Xem thêm:
- TỔNG HỢP 100+ TỪ VỰNG VỀ ÂM NHẠC BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
- TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp khác về âm nhạc
3. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi xem hòa nhạc
- Are there any tickets left for tonight’s show? (Có còn vé nào cho chương trình tối nay không?)
- I’d like two tickets for October 20, please! (Vui lòng bán cho tôi 2 vé vào ngày 20 tháng 10)
- Do you have anything in the front rows? (Anh có vé ngồi ở những hàng ghế trước không?)
- Sorry, we are sold out. (Xin lỗi, chúng tôi đã hết vé.)
- When do you have tickets? (Khi nào bạn có vé.)
- Do you like Jazz? (Bạn có thích nhạc Jazz không?)
- I like Country Music. (Tôi thích nhạc đồng quê.)
- Is this seat taken? (Ghế này đã có ai ngồi chưa?)
- He’ll sing to the accompaniment of the piano. (Anh sẽ hát trên nhạc đệm piano.)
- The music is good for dancing, isn’t it? (Nhạc này rất phù hợp để nhảy, phải không?)
- Can you tell me the origins of the music? (Bạn có thể nói cho tôi biết nguồn gốc của âm nhạc?)
- The acoustics are not good enough. (Âm thanh chưa đủ tốt.)
- I have many idols in my heart. (Tôi có rất nhiều thần tượng trong tim tôi.)
- Little do I know you are a music fan! (Tôi biết bạn là một fan hâm mộ âm nhạc)
- Celine Dion is very famous for her song named “My heart will go on”. (Celine Dion rất nổi tiếng với bài hát “My heart will go on”)
- It’s really fascinating to listen to the songs. (Thực sự rất tuyệt vời khi nghe bài hát này.)
- Do you have any tickets for the concert? (Bạn có vé cho buổi hòa nhạc không?)
- Where can I buy a ticket? (Tôi có thể mua vé ở đâu?)
- Do you have to book in advance? (Bạn có phải đặt trước không?)
- Do you like pop music? (Bạn có thích nhạc Pop không?)
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi xem hòa nhạc
4. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi đi xem hòa nhạc
Đoạn hội thoại 1
- Hugo: Amit, do you often go to concerts? (Amit, cậu có thường xuyên đi xem các buổi hòa nhạc không?)
- Amit: Yes. I do. I really enjoy listening to music. And music is my life. (Có, tớ thực sự thích nghe nhạc)
- Hugo: Really? What type of music do you like? Do you like popular rap music nowadays? (Thật hả? Loại nhạc cậu thích là gì? Cậu có thích nhạc rap ngày nay không?)
- Amit: Yes, I do. I think rap music has a very clear rhythm. It’s easy to dance to. And besides, I also like pop music. (Có chứ, tớ nghĩ rap có giai điệu rất rõ ràng. Thật dễ dàng để nhảy nhót, bên cạnh đó tớ cũng thích nhạc nhẹ nữa)
Đoạn hội thoại 2
- Amit: Excuse me, have you got any tickets for tonight's concert? (Cho hỏi, bạn còn tấm vé nào cho buổi hòa nhạc tối nay không)
- Hugo: For how many? (Tầm khoảng bao nhiêu vậy?)
- Amit: Six. (6 nhé)
- Hugo: Here you are. (Của bạn đây)
- Amit: Thank you! Oh sorry. I don’t like seats near the stage. Have you got anything better? (Cảm ơn! Ô xin lỗi. Tôi không thích các ghế gần sân khấu cho lắm, bạn còn tấm vé nào khác không)
- Hugo: I’m afraid that’s all we have. (Tôi sợ đó là tất cả vé chúng tôi có)
Xem thêm:
=> TOP 1000+ MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
Langmaster - 80 từ vựng chủ đề âm nhạc người Mỹ hay dùng [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]
Bài viết đã mang đến cho bạn những từ vựng tiếng Anh giao tiếp sử dụng khi đi xem hòa nhạc cơ bản nhất. Hy vọng bạn có thể áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày của mình. Để biết được trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể tham gia bài test miễn phí tại đây. Tham gia ngay khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều kiến thức bổ ích!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh là một chủ điểm luyện viết rất thích hợp để cải thiện kỹ năng cũng như vốn từ. Cùng tham khảo các bài viết hay nhất nhé!
Những cap tiếng Anh buồn ngắn đã trở thành “xu thế” để các bạn trẻ sống ảo trên mạng xã hội. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây nhé.
Khi được yêu cầu miêu tả tranh bằng tiếng Anh, bạn sẽ làm như thế nào? Hãy tìm hiểu cách làm cùng Langmaster nhé!
Kỷ niệm ngày cưới là dấu mốc ngọt ngào của bất kỳ cặp đôi nào, vậy làm sao để nói những câu chúc mừng kỷ niệm ngày cưới tiếng Anh ý nghĩa nhất?
Viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh là chủ đề luyện viết rất thú vị, vừa thân quen, đặc biệt là đối với các bạn học sinh. Tham khảo một số bài mẫu hay nhất nhé!