HỌC THỬ IELTS ONLINE MIỄN PHÍ

DUY NHẤT 10 SLOTS TRONG HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NGAY 10 SLOTS HỌC THỬ IELTS MIỄN PHÍ CUỐI CÙNG

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thư viện thông dụng bạn cần biết

Thư viện không chỉ là nơi lý tưởng để học tập và nghiên cứu trong một không gian yên tĩnh, mà còn là nơi bạn có thể tìm thấy nhiều tài liệu và sách vở bằng tiếng Anh. Đặc biệt, đây cũng là môi trường mà bạn sẽ có cơ hội giao lưu với nhiều người nước ngoài. Việc nắm bắt các từ vựng tiếng Anh liên quan đến thư viện sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm tài liệu và tự tin hơn khi trò chuyện với những người quốc tế. Cùng Langmaster khám phá và bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Anh thư viện hữu ích nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh thư viện thông dụng

Dù bạn là học sinh, sinh viên hay giáo viên, việc quen thuộc với các thuật ngữ thường dùng trong thư viện sẽ giúp bạn dễ dàng tra cứu, mượn – trả sách, sử dụng trang thiết bị hoặc giao tiếp với thủ thư một cách tự tin hơn. Hãy cùng điểm qua những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất liên quan đến thư viện nhé!

  • Library /ˈlaɪ.brer.i/ – thư viện
  • Librarian /laɪˈbreə.ri.ən/ – thủ thư, người quản lý thư viện
  • Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/ – kệ sách
  • Bookcase /ˈbʊk.keɪs/ – tủ sách
  • Reading room /ˈriː.dɪŋ ruːm/ – phòng đọc sách
  • Borrow /ˈbɒr.əʊ/ – mượn
  • Return /rɪˈtɜːn/ – trả lại
  • Library card /ˈlaɪ.brer.i kɑːd/ – thẻ thư viện
  • Due date /ˈdjuː deɪt/ – ngày hết hạn (trả sách)
  • Fine /faɪn/ – tiền phạt
  • Overdue /ˌəʊ.vəˈdjuː/ – quá hạn
  • Check out /tʃek aʊt/ – mượn sách (làm thủ tục mượn)
  • Check in /tʃek ɪn/ – trả sách
  • Catalog /ˈkæt.əl.ɒɡ/ – mục lục thư viện
  • Reference book /ˈref.ər.əns bʊk/ – sách tham khảo
  • Textbook /ˈtekst.bʊk/ – sách giáo khoa
  • Magazine /ˌmæɡ.əˈziːn/ – tạp chí
  • Newspaper /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ – báo
  • E-book /ˈiː.bʊk/ – sách điện tử
  • Audio book /ˈɔː.di.əʊ bʊk/ – sách nói
Từ vựng tiếng Anh thư viện thông dụng
Từ vựng tiếng Anh thư viện thông dụng

2. Từ vựng tiếng Anh thư viện - các thể loại truyện

Truyện là một trong những dạng tài liệu được yêu thích nhất trong thư viện, việc ghi nhớ tên các thể loại truyện bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm tài liệu phù hợp với sở thích hoặc nhu cầu học tập. Cùng khám phá những từ vựng quen thuộc liên quan đến thế giới truyện trong thư viện nhé!

  • Fiction /ˈfɪk.ʃən/ – truyện hư cấu
  • Non-fiction /ˌnɒnˈfɪk.ʃən/ – truyện phi hư cấu
  • Novel /ˈnɒv.əl/ – tiểu thuyết
  • Short story /ˌʃɔːt ˈstɔː.ri/ – truyện ngắn
  • Mystery /ˈmɪs.tər.i/ – truyện trinh thám
  • Thriller /ˈθrɪl.ər/ – truyện ly kỳ, hồi hộp
  • Romance /rəʊˈmɑːns/ – truyện tình cảm
  • Science fiction (sci-fi) /ˌsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən/ – khoa học viễn tưởng
  • Fantasy /ˈfæn.tə.si/ – truyện giả tưởng
  • Horror /ˈhɒr.ər/ – truyện kinh dị
  • Historical fiction /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈfɪk.ʃən/ – tiểu thuyết lịch sử
  • Adventure /ədˈven.tʃər/ – truyện phiêu lưu
  • Detective story /dɪˈtek.tɪv ˌstɔː.ri/ – truyện thám tử
  • Biography /baɪˈɒɡ.rə.fi/ – tiểu sử
  • Autobiography /ˌɔː.təʊ.baɪˈɒɡ.rə.fi/ – tự truyện
  • Graphic novel /ˌɡræf.ɪk ˈnɒv.əl/ – tiểu thuyết tranh (truyện dài dạng comic)
  • Comic book /ˈkɒm.ɪk bʊk/ – truyện tranh
  • Children’s story /ˈtʃɪl.drənz ˌstɔː.ri/ – truyện thiếu nhi
  • Fairy tale /ˈfeə.ri teɪl/ – truyện cổ tích
  • Folktale /ˈfəʊk.teɪl/ – truyện dân gian
Từ vựng tiếng Anh thư viện - các thể loại truyện
Từ vựng tiếng Anh thư viện - các thể loại truyện

>> Xem thêm: Phương pháp luyện đọc tiếng Anh 

3. Từ vựng tiếng Anh thư viện - các thể loại sách

Trong thư viện, sách không chỉ đa dạng về nội dung mà còn được phân chia thành nhiều thể loại khác nhau phục vụ cho từng mục đích học tập và nghiên cứu. Việc nắm vững tên gọi các thể loại sách bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng định hướng, tra cứu và lựa chọn tài liệu phù hợp với nhu cầu. Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất về các thể loại sách thường gặp trong thư viện nhé!

  • Textbook /ˈtekst.bʊk/ – sách giáo khoa
  • Workbook /ˈwɜːk.bʊk/ – sách bài tập
  • Reference book /ˈref.ər.əns bʊk/ – sách tham khảo
  • Encyclopedia /ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.di.ə/ – bách khoa toàn thư
  • Dictionary /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ – từ điển
  • Atlas /ˈæt.ləs/ – tập bản đồ
  • Manual /ˈmæn.ju.əl/ – sách hướng dẫn (sử dụng, kỹ thuật)
  • Guidebook /ˈɡaɪd.bʊk/ – sách hướng dẫn du lịch
  • Cookbook /ˈkʊk.bʊk/ – sách dạy nấu ăn
  • Biography /baɪˈɒɡ.rə.fi/ – tiểu sử
  • Autobiography /ˌɔː.təʊ.baɪˈɒɡ.rə.fi/ – tự truyện
  • Science book /ˈsaɪəns bʊk/ – sách khoa học
  • History book /ˈhɪs.tər.i bʊk/ – sách lịch sử
  • Math book /mæθ bʊk/ – sách toán
  • Art book /ɑːt bʊk/ – sách mỹ thuật
  • Self-help book /ˌselfˈhelp bʊk/ – sách phát triển bản thân
  • Travel book /ˈtræv.əl bʊk/ – sách du ký
  • Religious book /rɪˈlɪ.dʒəs bʊk/ – sách tôn giáo
  • Poetry book /ˈpəʊ.ɪ.tri bʊk/ – sách thơ
  • Law book /lɔː bʊk/ – sách luật

>> Xem thêm: 

4. Từ vựng tiếng Anh thư viện liên quan đến đọc sách

  • Read /riːd/ – đọc
  • Reading /ˈriː.dɪŋ/ – việc đọc, kỹ năng đọc
  • Skim /skɪm/ – đọc lướt
  • Scan /skæn/ – đọc quét (tìm thông tin cụ thể)
  • Browse /braʊz/ – đọc lướt qua, xem qua
  • Flip through /flɪp θruː/ – lật xem qua (trang sách, tạp chí...)
  • Take notes /teɪk nəʊts/ – ghi chú
  • Underline /ˌʌn.dəˈlaɪn/ – gạch chân (để nhấn mạnh khi đọc)
  • Highlight /ˈhaɪ.laɪt/ – tô đậm, đánh dấu
  • Summarize /ˈsʌm.ə.raɪz/ – tóm tắt
  • Interpret /ɪnˈtɜː.prɪt/ – diễn giải, hiểu nghĩa
  • Comprehend /ˌkɒm.prɪˈhend/ – hiểu, lĩnh hội
  • Silent reading /ˈsaɪ.lənt ˈriː.dɪŋ/ – đọc thầm
  • Loud reading /laʊd ˈriː.dɪŋ/ – đọc to
  • Reading habit /ˈriː.dɪŋ ˈhæ.bɪt/ – thói quen đọc sách
  • Reading skill /ˈriː.dɪŋ skɪl/ – kỹ năng đọc
  • Reading comprehension /ˈriː.dɪŋ ˌkɒm.prɪˈhen.ʃən/ – khả năng hiểu khi đọc
  • Speed reading /spiːd ˈriː.dɪŋ/ – đọc nhanh
  • Reading corner /ˈriː.dɪŋ ˈkɔː.nər/ – góc đọc sách
  • Reading list /ˈriː.dɪŋ lɪst/ – danh sách sách cần đọc
Từ vựng tiếng Anh về đọc sách
Từ vựng tiếng Anh về đọc sách

5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong thư viện thường gặp

Trong quá trình sử dụng thư viện, bạn sẽ thường xuyên cần trao đổi thông tin, hỏi thủ thư hoặc tìm kiếm tài liệu. Việc thành thạo các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng dịch vụ thư viện. Cùng khám phá những câu nói quen thuộc và hữu ích nhất trong thư viện nhé!

  • I’m looking for a book about psychology. (Tôi đang tìm một cuốn sách về tâm lý học.)
  • Can you help me find this book? (Bạn có thể giúp tôi tìm cuốn sách này không?)
  • Can I borrow this book? (Tôi có thể mượn cuốn sách này không?)
  • Where do I return borrowed books? (Tôi trả sách đã mượn ở đâu?)
  • Can I renew this book online? (Tôi có thể gia hạn cuốn sách này qua mạng không?)
  • How do I check my borrowing history? (Tôi kiểm tra lịch sử mượn sách của mình ở đâu?)
  • Do you have any study guides or textbooks? (Bạn có sách hướng dẫn học tập hoặc sách giáo khoa không?)
  • Where can I find the fiction section? (Tôi có thể tìm khu vực truyện hư cấu ở đâu?)
  • How do I apply for a library card? (Tôi đăng ký thẻ thư viện như thế nào?)
  • Can I reset my library account password? (Tôi có thể đặt lại mật khẩu tài khoản thư viện không?)

>> Xem thêm: Chủ đề tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu 

6. Đoạn hội thoại mẫu thông dụng sử dụng trong thư viện

Sau khi học bộ từ vựng tiếng Anh về thư viện và một số mẫu câu giao tiếp thông dụng, bạn có thể tự xây dựng những đoạn hội thoại tiếng Anh cho riêng mình. Dưới đây là 2 đoạn hội thoại mẫu về chủ đề thư viện mà bạn có thể tham khảo:

Các đoạn hội thoại trong thư viện
Các đoạn hội thoại trong thư viện

Đoạn hội thoại 1:

  • Student: Excuse me, could you help me find a book on environmental science? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm một cuốn sách về khoa học môi trường không?)
  • Librarian: Sure. Do you have the title or the author's name? (Tất nhiên rồi. Bạn có tên sách hoặc tên tác giả không?)
  • Student: I only remember the title. It’s Introduction to Environmental Science. (Tôi chỉ nhớ tên sách. Nó là Giới thiệu về Khoa học Môi trường.)
  • Librarian: Let me check the catalog for you… Yes, we have two copies. One is available in the science section, shelf B2. (Để tôi kiểm tra trong mục lục… Vâng, chúng tôi có hai bản. Một bản có sẵn ở khu khoa học, kệ B2.)
  • Student: Thank you! (Cảm ơn bạn!)
  • Librarian: You're welcome. Let me know if you need anything else. (Không có gì. Nếu cần thêm gì, cứ nói nhé.)

Đoạn hội thoại 2

  • Student: Hi, I’d like to borrow these three books. (Chào bạn, tôi muốn mượn ba cuốn sách này.)
  • Librarian: Sure. Do you have your library card? (Được chứ. Bạn có mang theo thẻ thư viện không?)
  • Student: Yes, here it is. (Có, đây ạ.)
  • Librarian: All right, the due date for all of them is August 10th. (Rồi, hạn trả của cả ba cuốn là ngày 10 tháng 8.)
  • Student: Can I renew them later if I need more time? (Tôi có thể gia hạn nếu cần thêm thời gian không?)
  • Librarian: Yes, as long as no one else has reserved them. You can renew online or here at the counter. (Được, miễn là không có ai đặt trước. Bạn có thể gia hạn trực tuyến hoặc ngay tại quầy)
  • Student: Great. Thank you! (Tuyệt vời. Cảm ơn bạn!)
  • Librarian: You're welcome. Happy reading! (Không có gì. Chúc bạn đọc vui vẻ!)

Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh về thư viện không chỉ giúp bạn thuận tiện hơn trong việc tìm kiếm và sử dụng tài liệu, mà còn rèn luyện khả năng học tập độc lập và mở rộng kiến thức ngoại ngữ một cách tự nhiên. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng viết tiếng Anh của mình và nâng cao các kỹ giao tiếp, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh Langmaster. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Đăng ký test

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Khóa học
Tiếng anh giao tiếp online
Giảm đến 20%
Đăng ký ngay
Khóa học
Tiếng anh online 1 kèm 1
Ưu đãi 10.000.000đ
Đăng ký ngay
Học thử miễn phí