400+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BẾP ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp 
    • 1.1 Từ vựng tiếng Anh các vị trí trong ngành bếp 
    • 1.2 Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ ngành bếp
    • 1.3 Từ vựng tiếng Anh về các phương pháp nấu ăn
    • 1.4 Từ vựng tiếng Anh các nguyên liệu nấu ăn 
  • 2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành bếp 
    • 2.1 Mẫu câu hỏi tiếng Anh chuyên ngành bếp
    • 2.2 Mẫu câu trả lời tiếng Anh chuyên ngành bếp  
  • 3. Đoạn hội thoại mẫu 
    • 3.1 Hội thoại 1 
    • 3.2 Hội thoại 2 
  • 4. Khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành bếp tại Langmaster 

Không chỉ cần chuyên môn về ẩm thực, tiếng Anh hiện nay cũng một yếu tố rất quan trọng trong chuyên ngành bếp. Nhiều vị trí trong ngành bếp sẽ thường xuyên tiếp xúc với người nước ngoài. Dưới đây là bộ 400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp thông dụng nhất Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp. Cùng học nhé !

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp 

1.1 Từ vựng tiếng Anh các vị trí trong ngành bếp 

  • Chef /ʃef/ (n): Đầu bếp
  • Sous Chef /ˈsuː ˌʃef/ (n): Phó đầu bếp
  • Line Cook /ˈlaɪn ˌkʊk/ (n): Đầu bếp chế biến món
  • Pastry Chef /ˈpeɪ.stri ˌʃef/ (n): Đầu bếp làm bánh
  • Commis Chef /ˈkɒm.i ˌʃef/ (n): Đầu bếp tập sự
  • Prep Cook /ˈprep ˌkʊk/ (n): Đầu bếp chuẩn bị nguyên liệu
  • Grill Cook /ɡrɪl ˌkʊk/ (n): Đầu bếp nướng
  • Pantry Chef /ˈpæn.tri ˌʃef/ (n): Đầu bếp tráng miệng
  • Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ (n): Người rửa bát đĩa
  • Bartender /ˈbɑːˌten.dər/ (n): Người pha chế 
  • Sommelier /sɒmˈel.i.eɪ/ (n): Chuyên gia rượu vang
  • Host/Hostess /həʊst/ /ˈhəʊ.stes/ (n): Người đón tiếp khách
  • Waiter/Waitress /ˈweɪ.tər//ˈweɪ.trəs/ (n): Người phục vụ
  • Restaurant Manager /ˈres.tər.ɒnt ˈmæn.ɪ.dʒər/ (n): Quản lý nhà hàng
  • Bar Manager /bɑːr ˈmæn.ɪ.dʒər/ (n): Quản lý quầy bar
  • Head Server /hed ˈsɜː.vər/ (n): Người phục vụ chính
  • Wine Steward /waɪn ˈstjuː.əd/ (n): Quản lý rượu
  • Busboy/Busgirl /ˈbʌs.bɔɪ/ /ˈbʌs.ɡɜːl/ (n): Người phụ bàn
  • Cashier /kæʃˈɪər/ (n): Thu ngân 

null

Từ vựng tiếng Anh các vị trí trong ngành bếp

Xem thêm: 

=> 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> 500+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y CẦN BIẾT

1.2 Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ ngành bếp

  • Knife /naɪf/ (n): Con dao
  • Fork /fɔrk/ (n): Nĩa
  • Spoon /spuːn/ (n): Muỗng
  • Bowl /boʊl/ (n): Bát
  • Plate /pleɪt/ (n): Đĩa
  • Pan /pæn/ (n): Chảo
  • Pot /pɑt/ (n): Nồi
  • Skillet /ˈskɪlɪt/ (n): Chảo lớn
  • Saucepan /ˈsɔspæn/ (n): Nồi nhỏ
  • Stockpot /stɑkpɑt/ (n): Nồi hầm
  • Colander /ˈkɒləndər/ (n): Rổ lọc
  • Strainer /streɪnər/ (n): Rổ lọc
  • Grater /ˈɡreɪtər/ (n): Dụng cụ gọt vỏ
  • Tongs /tɔŋz/ (n): Kẹp
  • Spatula /ˈspætjələ/ (n): Xẻng
  • Can opener /kæn ˈoʊpənər/ (n):  Máy mở nắp hộp
  • Measuring cup /ˈmɛʒərɪŋ kʌp/ (n): Cốc đo
  • Measuring spoon /ˈmɛʒərɪŋ spun/ (n): Muỗng đo
  • Parchment paper /ˈpɑrʧmənt ˈpeɪpər/ (n): Giấy nướng bánh
  • Thermometer /θərˈmɑmɪtər/ (n): Nhiệt kế
  • Timer /ˈtaɪmər/ (n): Đồng hồ hẹn giờ
  • Oven mitts /ˈʌvn mɪts/ (n): Bao tay lò nướng
  • Pot holders /pɑt ˈhoʊldərz/ (n): Bao tay nồi
  • Apron /ˈeɪprən/ (n): Tạp dề 
  • Chef's hat /ʃɛfs hæt/ (n): Nón đầu bếp
  • Blender /ˈblɛndər/ (n): Máy xay sinh tố
  • Toaster /ˈtoʊstər/ (n): Máy nướng bánh mì 
  • Kettle /ˈkɛtl/ (n): Ấm đun nước
  • Microwave /ˈmaɪkrəˌweɪv/ (n): Lò vi sóng
  • Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/ (n): Tủ lạnh
  • Freezer /ˈfriːzər/ (n): Tủ đá
  • Dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃər/ (n): Máy rửa bát đĩa
  • Sink /sɪŋk/ (n): Bồn rửa
  • Mixing bowl /ˈmɪksɪŋ boʊl/ (n): Bát trộn
  • Baking sheet /ˈbeɪkɪŋ ʃit/ (n): Khay nướng
  • Wok /wɑk/ (n): Chảo đa năng
  • Chef's knife /ʃɛfs naɪf/ (n): Dao đầu bếp
  • Utility knife /juˈtɪləti naɪf/ (n): Dao đa năng
  • Cutting board /ˈkʌtɪŋ bɔrd/ (n): Thớt
  • Pizza cutter /ˈpiːtsə ˈkʌtər/ (n): Dao cắt bánh pizza
  • Mixing spoon /ˈmɪksɪŋ spun/ (n): Muỗng trộn
  • Slotted spoon /ˈslɑtɪd spun/ (n): Muỗng lọc
  • Ladle /ˈleɪdl/ (n): Xửng múc
  • Potato peeler /pəˈteɪtoʊ ˈpiːlər/ (n): Gọt khoai tây
  • Cheese grater /ʧiz ˈɡreɪtər/ (n): Gọt phô mai
  • Whisk /wɪsk/ (n): Đánh trứng
  • Sieve /siv/ (n): Rổ lọc
  • Basting brush /ˈbeɪstɪŋ brʌʃ/ (n): Cọ thoa sốt
  • Can opener /kæn ˈoʊpənər/ (n): Dụng cụ mở hộp
  • Meat tenderizer /miːt ˈtɛndəˌraɪzər/ (n): Dụng cụ dập thịt
  • Cookie cutter /ˈkʊki ˈkʌtər/ (n): Khuôn làm bánh quy
  • Pastry brush /ˈpeɪstri brʌʃ/ (n): Cọ thoa bánh
  • Pastry cutter /ˈpeɪstri ˈkʌtər/ (n): Dụng cụ cắt bột làm bánh
  • Garlic press /ˈɡærˌlɪk prɛs/ (n): Búa tỏi
  • Egg slicer /ɛɡ ˈslaɪsər/ (n): Dao cắt trứng
  • Nutcracker /ˈnʌtˌkrækər/ (n): Dụng cụ kẹp hạt
  • Juicer /ˈʤuːsər/ (n): Máy ép
  • Roasting pan /ˈroʊstɪŋ pæn/ (n): Khay nướng lớn
  • Grill pan /ɡrɪl pæn/ (n): Khay nướng mặt
  • Saucepan set /sɔspæn sɛt/ (n): Bộ nồi nhỏ
  • Griddle /ˈɡrɪdəl/ (n): Bếp lớn
  • Pastry board /ˈpeɪstri bɔrd/ (n): Thớt làm bánh
  • Cutting mat /ˈkʌtɪŋ mæt/ (n): Tấm thớt linh hoạt
  • Salt shaker /sɔlt ˈʃeɪkər/ (n): Hũ muối
  • Pepper grinder /ˈpɛpər ˈɡraɪndər/ (n): Máy xay ớt

null

 Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ ngành bếp

  • Spice rack /spaɪs ræk/ (n): Kệ gia vị
  • Tea kettle /tiː ˈkɛtl̩/ (n): Ấm đun nước cho trà
  • Wine opener /waɪn ˈoʊpənər/ (n): Máy mở rượu
  • Cheese board /ʧiz bɔrd/ (n): Thớt phô mai
  • Whisk /wɪsk/ (n): Đánh trứng
  • Cutting shears /ˈkʌtɪŋ ʃɪrz/ (n): Kéo cắt
  • Meat cleaver /miːt ˈkliːvər/ (n): Dao chặt thịt
  • Digital scale /ˈdɪdʒɪtl skeɪl/ (n): Cân kỹ thuật số
  • Food processor /fuːd prəˈsɛsər/ (n): Máy xay thực phẩm
  • Waffle iron /ˈwɑfəl ˈaɪ.ən/ (n): Máy làm bánh waffle
  • Coffee grinder /ˈkɒfi ˈɡraɪndər/ (n): Máy xay cà phê
  • Ice cream scoop /aɪs krim skup/ (n): Muỗng múc kem
  • Coffee filter /ˈkɒfi ˈfɪltər/ (n): Lọc cà phê
  • Canister set /ˈkænɪstər sɛt/ (n): Bộ hũ đựng thực phẩm
  • Mandoline /ˌmændəˈlin/ (n): Máy cắt thức ăn
  • Egg separator /ɛɡ ˈsɛpəˌreɪtər/ (n): Tách lòng đỏ trắng
  • Zester /ˈzɛstər/ (n): Dụng cụ gọt vỏ chanh
  • Pastry blender /ˈpeɪstri ˈblɛndər/ (n): Dao xé bánh
  • Meat grinder /miːt ˈɡraɪndər/ (n): Máy xay thịt
  • Pasta maker /ˈpæstə ˈmeɪkər/ (n): Máy làm mì
  • Pasta cutter /ˈpæstə ˈkʌtər/ (n): Dụng cụ cắt mì
  • Crepe pan /kreɪp pæn/ (n): Chảo làm bánh crepe
  • Baking dish /ˈbeɪkɪŋ dɪʃ/ (n): Bát nướng bánh
  • Bread pan /brɛd pæn/ (n): Khuôn làm bánh mì
  • Cake mold /keɪk moʊld/ (n): Khuôn làm bánh
  • Roasting rack /ˈroʊstɪŋ ræk/ (n): Khay nướng
  • Egg poacher /ɛɡ ˈpɔʧər/ (n): Bát hấp trứng
  • Baster /ˈbeɪstər/ (n): Ống hút sốt
  • Thermocouple thermometer /ˌθɜrməˈkupəl θərˈmɒmɪtər/ (n): Nhiệt kế dạng cặp nhiệt
  • Cherry pitter /ˈʧɛri ˈpɪtər/ (n): Nạo hạt anh đào
  • Rolling pin /ˈroʊlɪŋ pɪn/ (n): Cán bột
  • Sugar thermometer /ˈʃʊɡər θərˈmɒmɪtər/ (n): Nhiệt kế đo nhiệt độ đường
  • Cookie press /ˈkʊki prɛs/ (n): Máy ép bánh quy
  • Colander /ˈkɑləndər/ (n): Rổ lọc
  • Baking stone /ˈbeɪkɪŋ stoʊn/ (n): Đá nung bánh
  • Egg timer /ɛɡ ˈtaɪmər/ (n): Đồng hồ đo thời gian nấu trứng
  • Jelly roll pan /ˈʤɛli roʊl pæn/ (n): Khay nướng bánh jelly roll
  • Microplane grater /ˈmaɪkroʊpleɪn ˈɡreɪtər/ (n): Gọt vỏ siêu mịn
  • Meat mallet /miːt ˈmælɪt/ (n): Búa dần thịt
  • Salt cellar /sɔlt ˈsɛlər/ (n): Hũ muối
  • Pepper mill /ˈpɛpər mɪl/ (n): Máy xay ớt
  • Spice jar /spaɪs ʤɑr/ (n): Hũ gia vị
  • Tea kettle /tiː ˈkɛtl̩/ (n): Ấm đun nước cho trà
  • Coffee maker /ˈkɑfi ˈmeɪkər/ (n): Máy pha cà phê
  • Mortar and pestle /ˈmɔrtər ənd ˈpɛsəl/ (n): Bát và gậy nghiền
  • Egg beater /ɛɡ ˈbiːtər/ (n): Máy đánh trứng
  • Pasta pot /ˈpæstə pɑt/ (n): Nồi làm mì
  • Salad spinner /ˈsæləd ˈspɪnər/ (n): Máy làm salad
  • Cheese slicer /ʧiz ˈslaɪsər/ (n): Dao cắt phô mai
  • Rice cooker /raɪs ˈkʊkər/ (n): Nồi cơm điện
  • Cookie sheet /ˈkʊki ʃit/ (n): Khay làm bánh quy
  • Pie pan /paɪ pæn/ (n): Khuôn làm bánh mâm xôi
  • Casserole dish /ˈkæsəˌroʊl dɪʃ/ (n): Bát hầm
  • Dutch oven /dʌʧ ˈʌvən/ (n): Nồi gang
  • Popcorn maker /ˈpɑpˌkɔrn ˈmeɪkər/ (n): Máy làm bỏng ngô
  • Salad tongs /ˈsæləd tɔŋz/ (n): Kẹp gắp salad
  • Meat fork /miːt fɔrk/ (n): Nĩa chặt thịt
  • Roasting pan /ˈroʊstɪŋ pæn/ (n): Khay nướng
  • Whipped cream dispenser /wɪpt krim dɪˈspɛnsər/ (n): Bình phun kem
  • Garlic mincer /ˈɡɑrlɪk ˈmɪnsər/ (n): Máy xay tỏi
  • Baguette pan /bæˈɡɛt pæn/ (n): Khuôn làm bánh mì
  • Pizza stone /ˈpiːtsə stoʊn/ (n): Đá nung bánh pizza
  • Trivet /ˈtrɪvɪt/ (n): Gạt nồi
  • Soup ladle /sup ˈleɪdl̩/ (n): Xửng múc canh
  • Gravy boat /ˈɡreɪvi boʊt/ (n): Bát đựng nước sốt
  • Spice grinder /spaɪs ˈɡraɪndər/ (n): Máy xay gia vị
  • Double boiler /ˈdʌbl ˈbɔɪlər/ (n): Nồi hấp đôi
  • Pastry bag /ˈpeɪstri bæɡ/ (n): Bình đựng bánh
  • Potato masher /pəˈteɪtoʊ ˈmæʃər/ (n): Nghiền khoai tây
  • Strawberry huller /ˈstrɔˌbɛri ˈhʌlər/ (n): Dụng cụ lấy cuống dâu
  • Paring knife /ˈpɛrɪŋ naɪf/ (n): Dao bỏ vỏ
  • Oyster knife /ˈɔɪstər naɪf/ (n): Dao mở hàu
  • Lemon reamer /ˈlɛmən ˈrimər/ (n): Dụng cụ ép chanh
  • Sushi mat /ˈsuʃi mæt/ (n): Thảm làm sushi
  • Fondue pot /fɑnˈdu poʊt/ (n): Nồi hấp phô mai
  • Butter curler /ˈbʌtər ˈkɜrlər/ (n): Tạo hình bơ
  • Tea infuser /tiː ˈɪnfjuːzər/ (n): Bát hấp trà
  • Potato ricer /pəˈteɪtoʊ ˈraɪsər/ (n): Máy ép khoai tây
  • Nutmeg grater /ˈnʌtmɛɡ ˈɡreɪtər/ (n): Gọt hạt điều
  • Butter dish /ˈbʌtər dɪʃ/ (n): Bát đựng bơ
  • Gravy separator /ˈɡreɪvi ˈsɛpəˌreɪtər/ (n): Dụng cụ chia nước sốt
  • Kitchen timer /ˈkɪtʃən ˈtaɪmər/ (n): Đồng hồ hẹn giờ bếp
  • Vegetable peeler /ˈvɛdʒtəbəl ˈpiːlər/ (n): Gọt rau
  • Herb scissors /ɜrb ˈsɪzərz/ (n): Kéo cắt thảo mộc
  • Food scale /fuːd skeɪl/ (n): Cân thực phẩm
  • Bread knife /brɛd naɪf/ (n): Dao cắt bánh mì
  • Cake server /keɪk ˈsɜrvər/ (n): Dụng cụ đo lấy bánh
  • Poultry shears /ˈpoʊltri ʃɪrz/ (n): Kéo cắt gà
  • Sifter /ˈsɪftər/ (n): Máy sàng bột
  • Butter warmer /ˈbʌtər ˈwɔrmər/ (n): Nồi hấp bơ
  • Meat thermometer /miːt θərˈmɑmɪtər/ (n): Nhiệt kế đo nhiệt độ thịt

Xem thêm: 400+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG BẠN NÊN BIẾT

1.3 Từ vựng tiếng Anh về các phương pháp nấu ăn

  • Boil /bɔɪl]/ (n): Đun sôi
  • Simmer /ˈsɪmər/ (n): Đun nhẹ
  • Blanch /blæntʃ/ (n): Đun sôi nhanh rồi ngâm lạnh
  • Roast /roʊst/ (n): Nướng
  • Fry /fraɪ/ (n): Chiên
  • Deep-fry /diːp fraɪ/ (n): Chiên ngập dầu
  • Sauté /soʊˈteɪ/ (n): Xào
  • Stir-fry /stɜr fraɪ/ (n): Xào nhanh
  • Pan-fry /pæn fraɪ/ (n): Chiên trong chảo
  • Stew /stuː/ (n): Hầm
  • Smoke /smoʊk/ (n): Hút khói
  • Caramelize /ˈkærəˌmaɪz/ (n): Làm caramen
  • BBQ (Barbecue) /ˌbiːˌkjuː/ (n): Nướng món barbecue
  • Marinate /ˈmærɪˌneɪt/ (n): Ươm gia vị
  • Season /ˈsiːzən/ (n): Nêm gia vị
  • Toss /tɔs/ (n): Trộn
  • Mix /mɪks/ (n): Kết hợp
  • Whisk /wɪsk/ (n): Đánh trứng
  • Blend /blend/ (n): Khuấy trộn
  • Fold /foʊld/ (n): Gấp
  • Knead /niːd/ (n): Nhồi bột
  • Roll /roʊl/ (n): Cán bột
  • Chill /ʧɪl/ (n): Làm nguội
  • Freeze /friːz/ (n): Đông lạnh
  • Preheat /priːˈhit/ (n): Làm nóng trước
  • Melt /mɛlt/ (n): Làm tan
  • Grate /ɡreɪt/ (n): Gọt vỏ
  • Chop /ʧɑp/ (n): Băm nhỏ
  • Slice /slaɪs/ (n): Cắt lát
  • Dice /daɪs/ (n): Cắt thành từng viên nhỏ
  • Julienne /ʤuːliˈɛn/ (n): Cắt sợi nhỏ
  • Mince /mɪns/ (n): Băm nhuyễn
  • Shred /ʃrɛd/ (n): Xé sợi
  • Carve /kɑrv/ (n): Chặt
  • Fillet /fɪˈleɪ/ (n): Cắt thành từng lát mỏng
  • Purée /pjuːˈreɪ/ (n): Xay nhuyễn
  • Grind /ɡraɪnd/ (n): Xay nhỏ
  • Steam /stiːm/ (n): Hấp
  • Parboil /ˈpɑrˌbɔɪl/ (n): Đun nhanh
  • Brown /braʊn/ (n): Rán sơ qua
  • Glaze /ɡleɪz/ (n): Phủ mặt bằng đường
  • Baste /beɪst/ (n): Chế biến sốt
  • Deglaze /diˈɡleɪz/ (n): Dùng nước hoặc rượu để tán bã những mảng thịt dính
  • Sear /sɪr/ (n): Làm nướng nhanh ở lửa mạnh
  • Poach /poʊʧ/ (n): Luộc trong nước nóng
  • Coddle /ˈkɑdəl/ (n): Đun nhẹ
  • Infuse /ɪnˈfjuːz/ (n): Thêm hương vị
  • Ferment /ˈfɜrmənt/ (n): Ươm men
  • Skim /skɪm/ (n): Làm sạch phần bọt trên mặt
  • Grill /ɡrɪl/ (n): Nướng trên lửa than
  • Rotisserie /roʊˈtɪsəri/ (n): Nướng xoay
  • Cure /kjʊr/ (n): Làm chín bằng muối hoặc gia vị
  • Dehydrated /diːˈhaɪdreɪtɪd/ (n): Làm khô
  • Air-fry /ɛr fraɪ/ (n): Làm nướng bằng không khí nhiệt độ cao
  • Pressure-cook /ˈprɛʃərˌkʊk/ (n): Nấu nhanh bằng nồi áp suất
  • Microwave /ˈmaɪkroʊˌweɪv/ (n): Nấu bằng lò vi sóng
  • Bake /beɪk/ (n): Nướng trong lò
  • Convection-bake /kənˈvɛkʃən beɪk/ (n): Nướng nhanh trong lò

null

Từ vựng tiếng Anh về các phương pháp nấu ăn

Xem thêm: 500+ TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ANH NGÀNH NAIL

1.4 Từ vựng tiếng Anh các nguyên liệu nấu ăn 

  • Spinach /ˈspɪnɪdʒ/ (n): Rau bina
  • Lettuce /ˈlɛtɪs/ (n): Rau diếp
  • Arugula /əˈruːɡjələ/ (n): Rau cải xoong
  • Swiss chard /swɪs ʧɑrd/ (n): Rau bina Thụy Sĩ
  • Cabbage /ˈkæbɪdʒ/ (n): Bắp cải
  • Brussels sprouts /ˈbrʌslz spraʊts/ (n): Bắp cải Bruxelles
  • Broccoli /ˈbrɑkəli/ (n): Bông cải xanh
  • Cauliflower /ˈkɑlɪˌflaʊər/ (n): Bông cải trắng
  • Bok choy /bɑk ʧɔɪ/ (n): Rau cải ngọt
  • Collard greens /ˈkoʊlərd ɡrinz/ (n): Lá cải dầu
  • Mustard greens /ˈmʌstərd ɡrinz/ (n): Lá cải mù tạt
  • Watercress /ˈwɔtərˌkrɛs/ (n)n: Rau cần tây nước
  • Endive /ˈɛndaɪvn/ (n): Rau cải dầu
  • Radicchio /rəˈdɪkiˌoʊ/ (n): Rau cải đỏ
  • Iceberg lettuce /ˈaɪsbɜrg ˈlɛtɪs/ (n): Rau diếp băng
  • Romaine lettuce /roʊˈmeɪn ˈlɛtɪs/ (n): Rau diếp lưỡi bò
  • Red leaf lettuce /rɛd lif ˈlɛtɪs/ (n): Rau diếp lá đỏ
  • Green leaf lettuce /ɡrin lif ˈlɛtɪs/ (n): Rau diếp lá xanh
  • Butterhead lettuce /ˈbʌtərˌhɛd ˈlɛtɪs/ (n): Rau diếp bơ
  • Frisée lettuce /friˈzeɪ ˈlɛtɪs/ (n): Rau diếp Frisée
  • Mesclun greens /ˈmɛsklən ɡrinz/ (n): Rau mélange
  • Radish /ˈrædɪʃ/ (n): Củ cải trắng
  • Carrot /ˈkærət/ (n): Cà rốt
  • Beet /bit/ (n): Củ cải đường
  • Turnip /ˈtɜrnɪp/ (n): Củ cải xoong
  • Rutabaga /ˌruːtəˈbeɪɡə/ (n): Củ cải thịt
  • Potato /pəˈteɪtoʊ/ (n): Khoai tây
  • Sweet potato /swit pəˈteɪtoʊ/ (n): Khoai lang
  • Yam /jæm/ (n): Khoai mỡ
  • Scallion /ˈskæliən/ (n): Hành lá
  • Shallot /ʃəˈlɑt/ (n): Hành tây
  • Leek /liːk/ (n): Củ hành tây
  • Asparagus /əˈspærəɡəs/ (n): Măng tây
  • Green beans /ɡrin binz/ (n): Đậu cô ve xanh
  • Lima beans /ˈliːmə binz/ (n): Đậu lima
  • Snow beans /snoʊ binz/ (n): Đậu cô ve tuyết
  • Snap beans /snæp binz/ (n): Đậu cô ve bắp
  • String beans /strɪŋ binz/ (n): Đậu cô ve dây
  • Bell pepper /bɛl ˈpɛpər/ (n): Ớt chuông
  • Eggplant /ˈɛɡˌplænt/ (n): Cà tím
  • Zucchini /zuːˈkiːni/ (n): Bí ngòi
  • Squash /skwɑʃ/ (n): Bí đỏ
  • Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ (n): Bí ngô
  • Cucumber /ˈkjuːˌkʌmbər/ (n): Dưa chuột
  • Tomato /təˈmeɪtoʊ/ (n): Cà chua
  • Cherry tomato /ˈʧɛri təˈmeɪtoʊ/  (n): Cà chua bi
  • Grape tomato /ɡreɪp təˈmeɪtoʊ/ (n): Cà chua nho
  • Roma tomato /ˈroʊmə təˈmeɪtoʊ/ (n): Cà chua Roma
  • Beefsteak tomato /ˈbifˌsteɪk təˈmeɪtoʊ/ (n): Cà chua Beefsteak
  • Green tomato /ɡrin təˈmeɪtoʊ/ (n): Cà chua xanh
  • Avocado /ˌævəˈkædoʊ/ (n): Bơ
  • Artichoke /ˈɑrtɪˌʧoʊk/ (n): Cây atiso
  • Celeriac /ˈsɛləriæk/ (n): Cây cần tây
  • Celery /ˈsɛləri/ (n): Cần tây
  • Fennel /ˈfɛnəl/ (n)n: Cây hui hôi
  • Okran/ˈoʊkrən/ (n): Dền
  • Horseradish /ˈhɔrsˌrædɪʃ/ (n): Mù tạt ngựa
  • Bamboo shoots /ˈbæmˌbu ʃuts/ (n): Măng tre
  • Water chestnut /ˈwɔtər ˈʧɛsnət/ (n): Củ cải nước
  • Lotus root /ˈloʊtəs rut/ (n): Củ sen
  • Cactus /ˈkæktəs/ (n): Cây xương rồng
  • Mushroom /ˈmʌʃˌruːm/ (n): Nấm
  • Portobello mushroom /ˌpɔrtəˈbɛloʊ ˈmʌʃˌruːm/ (n): - Nấm Portobello
  • Shiitake mushroom /ʃiˈtɑːkeɪ ˈmʌʃˌruːm/ (n): Nấm Shiitake
  • Oyster mushroom /ˈɔɪstər ˈmʌʃˌruːm/ (n): Nấm hào
  • Chanterelle mushroom /ʃænˈtɛrɛl ˈmʌʃˌruːm/ (n): Nấm chanterelle
  • Morel mushroom /mɔrɛl ˈmʌʃˌruːm/ (n): Nấm morel
  • Enoki mushroom /ɪˈnoʊki ˈmʌʃˌruːm/ (n): Nấm enoki
  • Beech mushroom /biʧ ˈmʌʃˌruːm/ (n): Nấm beech
  • Cremini mushroom /krəˈmiːni ˈmʌʃˌruːm/ (n): Nấm Cremini
  • Maitake mushroom /maɪˈtɑːkeɪ ˈmʌʃˌruːm/ (n): Nấm maitake
  • Truffle /ˈtrʌfəl/ (n): Nấm truffle
  • Watermelon /ˈwɔtərmɛlən/ (n): Dưa hấu
  • Cantaloupe /ˈkæntəˌluːp/ (n): Dưa lưới
  • Honeydew melon /ˈhʌniduː ˈmɛlən/ (n): Dưa lựu
  • Kiwi /ˈkiwi/ (n): Kiwi
  • Papaya /pəˈpaɪə/ (n): Đu đủ
  • Mango /ˈmæŋɡoʊ/ (n): Xoài
  • Pineapple /ˈpaɪnˌæpl/ (n): Dứa
  • Banana /bəˈnænə/ (n): Chuối
  • Grape /ɡreɪp/ (n): Nho
  • Orange /ˈɔrɪndʒ/ (n): Cam
  • Lemon /ˈlɛmən/ (n) Chanh
  • Lime /laɪm/ (n): Chanh vỏ xanh
  • Grapefruit /ˈɡreɪpˌfruːt/ (n): Bưởi
  • Apple /ˈæpl/ (n): Táo
  • Pear /pɛr/ (n): Lê
  • Apricot /ˈæprɪˌkɑt/ (n): Mơ
  • Peach /piʧ/ (n): Đào
  • Plum /plʌm/ (n): Mận
  • Flour /flaʊər/ (n): Bột mỳ
  • Sugar /ˈʃʊɡər/ (n): Đường
  • Salt /sɔlt/ (n): Muối
  • Pepper/ˈpɛpər/ (n): Ớt

null

Từ vựng tiếng Anh các nguyên liệu nấu ăn 

  • Olive oil /ˈɑlɪv ɔɪl/ (n): Dầu olive
  • Vegetable oil /ˈvɛdʒtəbl ɔɪl/ (n): Dầu thực phẩm
  • Butter /ˈbʌtər/ (n): Bơ
  • Milk /mɪlk/ (n): Sữa
  • Cream /krim/ (n): Kem
  • Egg /ɛɡ/ (n): Trứng
  • Vanilla extract /vəˈnɪlə ˈɛkstrækt/ (n): Chiết xuất vani
  • Baking powder /ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdər/ (n): Bột nở
  • Yeast /jiːst/ (n): Men bánh mì 
  • Cocoa powder /ˈkoʊkoʊ ˈpaʊdər/ (n): Bột cacao
  • Chocolate chips /ˈʧɑklət ʧɪps/ (n): Viên socola
  • Honey /ˈhʌni/ (n): Mật ong
  • Maple syrup /ˈmeɪpl ˈsɪrəp/ (n): Si-rô phong
  • Corn syrup /kɔrn ˈsɪrəp/ (n): Si-rô ngô
  • Molasses /məˈlæsɪz/ (n): Đường mía
  • Brown sugar /braʊn ˈʃʊɡər/ (n): Đường nâu
  • Powdered sugar /ˈpaʊdərd ˈʃʊɡər/ (n): Đường bột
  • Almond /ˈælmənd/ (n): Hạt hạnh nhân
  • Walnut /ˈwɔlnət/ (n): Hạt óc chó
  • Pecan /pɪˈkæn/ (n): Hạt cây hickory
  • Hazelnut /ˈheɪzəlnət/ (n): Hạt lựu
  • Cashew /ˈkæʃu/ (n): Hạt điều
  • Pistachio /pɪˈstɑʃioʊ/ (n): Hạt dẻ cười
  • Peanut /ˈpinʌt/ (n): Đậu phộng
  • Macadamia /ˌmækəˈdeɪmiə/ (n): Hạt macadamia
  • Onion /ˈʌnjən/ (n): Hành tím
  • Garlic /ˈɡærlɪk/ (n): Tỏi
  • Ginger /ˈdʒɪŋɡər/ (n): Gừng
  • Basil /ˈbeɪzəl/ (n): Húng quế
  • Nutmeg /ˈnʌtmɛɡ/ (n): Bột hạt điều
  • Cinnamon /ˈsɪnəmən/ (n): Bột quế
  • Cloves /kloʊvz/ (n): Đinh hương
  • Allspice /ˈɔlˌspaɪs/ (n): Bột hương thảo
  • Paprika /pəˈpriːkə/ (n): Ớt bột
  • Chili powder /ˈʧɪli ˈpaʊdər/ (n): Bột ớt
  • Curry powder /ˈkʌri ˈpaʊdər/ (n): Bột cà ri
  • Turmeric /ˈtɜrmərɪk/ (n): Nghệ
  • Worcestershire sauce /ˈwʊstərʃɪr sɔs/ (n): Nước sốt Worcestershire
  • Soy sauce /sɔɪ sɔs/ (n): Nước tương
  • Vinegar /ˈvɪnɪɡər/ (n): Giấm
  • Balsamic vinegar /bælˈsæmɪk ˈvɪnɪɡər/ (n): Giấm balsamic
  • Red wine vinegar /rɛd waɪn ˈvɪnɪɡər/ (n): Giấm vang đỏ
  • White wine vinegar /waɪt waɪn ˈvɪnɪɡər/ (n): Giấm vang trắng
  • Rice vinegar /raɪs ˈvɪnɪɡər/ (n): Giấm gạo
  • Apple cider vinegar /ˈæpl ˈsaɪdər ˈvɪnɪɡər/ (n): Giấm táo
  • Ketchup /ˈkɛʧəp/ (n): Sốt cà chua
  • Mayonnaise /ˌmeɪəˈneɪz/ (n): Sốt mayonnaise
  • Mustard /ˈmʌstərd/ (n): Mù tạt
  • Ranch dressing /ræntʃ ˈdrɛsɪŋ/ (n): Sốt ranch
  • Barbecue sauce /ˈbɑrbiˌkju ˈsɔs/ (n): Sốt barbecue
  • Teriyaki sauce /ˌtɛrɪˈjɑki sɔs/ (n): Sốt Teriyaki
  • Hot sauce /hɑt sɔs/ (n): Sốt cay
  • Salsa /ˈsælsə/ (n): Sốt salsa
  • Pesto /ˈpɛstoʊ/ (n): Sốt pesto
  • Cornmeal /ˈkɔrnmiːl/ (n): Bột bắp
  • Lentils /ˈlɛntəlz/ (n): Đậu lăng
  • Chickpeas /ˈʧɪkˌpipz/ (n): Đậu đỏ
  • Black beans /blæk binz/ (n): Đậu đen
  • Kidney beans /ˈkɪdni binz/ (n): Đậu đỏ
  • Navy beans /ˈneɪvi binz/ (n): Đậu trắng
  • Fish (n): Cá
  • Meat (n): Thịt heo 
  • Beef (n): Thịt bò 

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh cơ bản - CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster] 

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành bếp 

2.1 Mẫu câu hỏi tiếng Anh chuyên ngành bếp

  • How do you handle food safety and hygiene in the kitchen ? (Bạn thực hiện cách bảo đảm an toàn thực phẩm và vệ sinh như thế nào trong bếp ?)
  • How do you stay updated on culinary trends and new cooking techniques ? (Bạn làm thế nào để cập nhật thông tin về xu hướng ẩm thực và các kỹ thuật nấu ăn mới ?)
  • How do you choose the freshest seafood for your dishes ? (Làm thế nào bạn chọn được hải sản tươi ngon cho các món ăn của mình ?)
  • How do you select and handle different types of mushrooms in your cooking, and what dishes do they work best in ? (Bạn làm thế nào để chọn và xử lý các loại nấm khác nhau trong nấu ăn của bạn ?)
  • What are some key principles of flavor pairing in culinary ? (Có những nguyên tắc chính nào về việc kết hợp hương vị trong nấu ăn ?)
  • How should this dish be prepared ? (Món ăn này cần phải sơ chế như thế nào ?)
  • What ingredients should this dish prepare ? (Cần phải chuẩn bị những nguyên liệu nào cho món ăn này ?)

2.2 Mẫu câu trả lời tiếng Anh chuyên ngành bếp  

  • In the kitchen, I ensure food safety and hygiene by following proper handwashing practices, maintaining a clean workspace, and adhering to temperature guidelines and food storage best practices. (Trong bếp, tôi tuân theo các quy tắc về an toàn thực phẩm bằng cách rửa tay thường xuyên, đảm bảo không gian làm việc sạch sẽ, và tuân thủ các quy định về nhiệt độ và cách bảo quản thực phẩm.)
  • To stay continuously updated on culinary trends and new cooking techniques, I regularly participate in workshops, seminars and culinary events for knowledge sharing. (Để liên tục cập nhật các xu hướng ẩm thực và kỹ thuật nấu ăn mới, tôi thường xuyên tham gia các khóa học, hội thảo và sự kiện ẩm thực để chia sẻ và học hỏi.)
  • I usually select fresh seafood by checking for a clean ocean smell, assessing its bounce by touch, and examining the eyes of the fish and the color of its scales. (Tôi thường chọn hải sản tươi bằng cách kiểm tra mùi biển sạch, đánh giá độ đàn hồi bằng cách sờ nhẹ, và kiểm tra mắt của cá và màu sắc của vảy.)

3. Đoạn hội thoại mẫu 

3.1 Hội thoại 1 

Chef: Hey John, did you please check the temperature of the oven? We need it at 375 degrees Fahrenheit for the roast.

(Bạn đã kiểm tra nhiệt độ lò chưa John? Chúng tôi cần nhiệt độ 375 độ Fahrenheit cho món thịt nướng.)

Sous-Chef: Yes, Chef. I checked and adjusted the oven temperature.

(Vâng Chef. Tôi đã kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ lò.)

Chef: Have you tasted the sauce for the pasta dish?

(Bạn đã thử nước sốt cho món mì chưa?)

Sous-Chef: Yes, Chef. It's well-seasoned, but I think it could use a touch more salt and a hint of fresh basil.

(Dạ, có, Chef. Nó đã được nêm gia vị vừa đủ, nhưng tôi nghĩ nó còn thiếu một chút muối và một chút hương vị của rau húng tươi.)

Chef: Great, go ahead and add those, but be careful not to overdo it. Please remember it..

(Tốt, vậy bạn hãy thêm vào, nhưng hãy cẩn thận và đừng thêm nhiều quá. Hãy nhớ điều đó nhé..)

Sous-Chef: Understood, Chef. I'll make the adjustments.

(Tôi hiểu rồi Chef. Tôi sẽ điều chỉnh.)

Chef: How's the steak coming along?

(Món thịt bò nướng đang thế nào?)

Sous-Chef: Chef, the steak is cooking well, and I've just flipped it to get that nice grill mark.

(Chef, món thịt bò đang nấu khá ổn và tôi vừa mới lật nó để có được miếng thịt nướng đẹp.)

Chef: Excellent, keep an eye on it, and make sure it's cooked to medium-rare as just the way the customer requested.

(Đầu bếp: Xuất sắc, tiếp tục theo dõi và đảm bảo rằng nó được nấu vừa chín tới đúng theo yêu cầu của khách hàng nhé.)

Sous-Chef (Đầu bếp phụ): I understand, Chef. I'll ensure it's cooked to perfection.

(Đầu bếp phụ: Tôi hiểu rồi, Chef. Tôi sẽ đảm bảo nó được nấu hoàn hảo.)

Chef: Great teamwork everyone. Let's keep up the pace and we'll have a successful dinner service tonight.

(Các bạn đã làm việc tốt. Hãy duy trì tốc độ làm việc và chúng ta sẽ có một bữa tối thành công vào tối nay.)

nullĐoạn hội thoại mẫu

3.2 Hội thoại 2 

Chef: Tonight's special is the grilled salmon with lemon herb sauce. Let's make sure everything is perfect everybody.

(Món đặc biệt tối nay là cá hồi nướng với sốt chanh và thảo mộc. Hãy đảm bảo mọi thứ thật hoàn hảo nhé mọi người.)

Sous-Chef: Understood, Chef. I'll get started on the salmon. How many orders do we have?

(Vâng, Chef. Tôi sẽ bắt đầu làm cá hồi. Chúng ta sẽ có bao nhiêu đơn hàng ?)

Chef: We have 15 reservations for the salmon dish tonight, so let's prep enough for 20, just in case.

(Chúng ta có 15 đặt chỗ cho món cá hồi tối nay, vì vậy hãy chuẩn bị đủ cho 20 phần, để phòng trường hợp cần thêm.)

Sous-Chef: Got it, Chef. I'll start marinating the salmon fillets now.

(Tôi hiểu rồi, Chef. Tôi sẽ bắt đầu ướp cá hồi ngay bây giờ.)

Chef: Then let's make sure the lemon herb sauce’s taste is zesty but not overpowering. A touch of dill should do the trick.

(Tiếp theo hãy đảm bảo rằng vị của sốt chanh và thảo mộc đậm đà nhưng không quá mạnh. Chút hương thì là đủ rồi nhé.)

Sous-Chef: Yes, Chef. I'll taste-test it before we plate the dishes.

(Vâng, Chef. Tôi sẽ thử nước sốt trước khi đưa ra bàn.)

Chef: Great, and remember that presentation is also key. Let's make those salmon plates look as appetizing as possible.

(Tuyệt vời và hãy nhớ rằng việc trình bày cũng là điều quan trọng. Hãy làm cho các đĩa cá hồi trông hấp dẫn nhất có thể.)

Sous-Chef: We'll ensure each plate is a work of art.

(Chúng tôi sẽ đảm bảo từng đĩa đều là một tác phẩm nghệ thuật.)

Chef: Alright, team. Keep updating the communication  and stay on top of those orders.

(Được rồi cả đội. Hãy liên tục cập nhật thông tin và luôn nắm bắt tình hình với các đơn hàng nhé.)

4. Khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành bếp tại Langmaster 

Trong ngành bếp,  biết tiếng Anh sẽ là lợi thế để bạn tiếp cận với những kiến thức và công nghệ mới trên thế giới để tạo nên những món ăn ngon, phát triển quy trình làm việc trong ngành bếp. Không thể phủ nhận rằng, bạn có thể dễ dàng trau dồi thêm kiến thức chuyên môn từ khắp nơi trên thế giới. 

Hơn nữa, khi nắm vững tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành bếp, các cơ hội việc làm xứng đáng từ các nhà hàng lớn, khách sạn nổi tiếng sẽ rộng mở với bạn. Bởi đặc thù ngành bếp là thường xuyên nghiên cứu những công thức nấu ăn, giao tiếp và giao dịch với quản lý, khách hàng nên thành thạo tiếng Anh giao tiếp là một điểm mạnh. 

Để không bỏ lỡ cơ hội phát triển sự nghiệp và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành bếp tại Langmaster. 

TÌM HIỂU THÊM: 

Trên đây là bộ 400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp bạn có thể tham khảo. Hy vọng với bộ từ vựng trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ, hãy tham gia các lớp học của Langmaster ngay hôm nay.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác