TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 30: ĐẶT BÀN

Mục lục [Ẩn]

  • I. Từ vựng về chủ đề đặt bàn, đặt phòng
  • II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề đặt bàn, đặt phòng
    • 1. Mẫu câu đặt bàn
    • 2. Mẫu câu đặt phòng
    • 3. Mẫu câu về yêu cầu đặc biệt khi đặt bàn, đặt phòng
    • 4. Mẫu câu huỷ đặt bàn, đặt phòng
  • III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề đặt bàn tiếng Anh
    • 1. Hội thoại 1
    • 2. Hội thoại 2
  • IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề đặt bàn
  • Kết luận

Trong tình huống bạn được giao trách nhiệm đặt bàn ở môi trường công sở, bạn đã nắm được cách giao tiếp sao cho chuyên nghiệp nhất chưa? Hôm nay, cùng Langmaster tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề đặt bàn thông qua các từ vựng, những câu tiếng anh giao tiếp cho người đi làm và các đoạn hội thoại minh hoạ hay nhất nhé. Cùng bắt đầu ngay nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 31: GIẢI THÍCH CÁCH THỨC HOẠT ĐỘNG

I. Từ vựng về chủ đề đặt bàn, đặt phòng

  1. Reservation (n): [ˌrɛzərˈveɪʃən] - Sự đặt chỗ, đặt lịch hẹn
  2. Table (n): [ˈteɪbl] - Bàn ăn
  3. Dining (n): [ˈdaɪnɪŋ] - Bữa ăn, phòng ăn
  4. Available (adj): [əˈveɪləbl] - Có sẵn, có bàn trống
  5. Fully booked (adj): [ˈfʊli bʊkt] - Đã đặt hết chỗ, không còn bàn trống
  6. Guest (n): [ɡɛst] - Khách hàng 
  7. Menu (n): [ˈmɛnjuː] - Thực đơn
  8. Order (v/n): [ˈɔrdər] - Đặt món, đơn đặt hàng
  9. Appetizer (n): [ˈæpɪˌtaɪzər] - Món khai vị
  10. Main course (n): [meɪn kɔrs] - Món chính
  11. Dessert (n): [dɪˈzɜrt] - Món tráng miệng
  12. Beverage (n): [ˈbɛvərɪdʒ] - Đồ uống
  13. Special (adj): [ˈspɛʃəl] - Đặc biệt, món đặc biệt của nhà hàng
  14. Reservation time (n): [ˌrɛzərˈveɪʃən taɪm] - Thời gian đặt bàn
  15. Party (n): [ˈpɑrti] - Nhóm người đi ăn chung
  16. Confirmation (n): [kənˌfɜrmˈeɪʃən] - Sự xác nhận
  17. Sea view (n): [siː vjuː] - Cảnh biển
  18. Twin room (n): [twɪn rum] - Phòng đôi
  19. Internet access (n): [ˈɪntərˌnɛt ˈæksɛs] - Truy cập internet
  20. Air conditioning (n): [ɛr kənˈdɪʃənɪŋ] - Điều hoà
  21. Price (n): [praɪs] - Giá
  22. Balcony (n): [ˈbælkəni] - Ban công
  23. Vacancy (n): [ˈveɪkənsi] - Trống
  24. Include (v): [ɪnˈklud] - Bao gồm
  25. Triple room (n): [ˈtrɪpl rum] - Phòng ba

null

XEM THÊM:

100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH NHÀ HÀNG GIÚP BẠN TỰ TIN GIAO TIẾP

CÁC MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP KHÁCH SẠN THÔNG DỤNG, DỄ ÁP DỤNG 

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề đặt bàn, đặt phòng

1. Mẫu câu đặt bàn

  • I would like to book… (Tôi muốn đặt…)
  • I'd like to make a reservation. (Tôi muốn đặt bàn trước.)
  • Do you have any vacancies? (Bạn còn bàn nào trống không?)
  • Do you have any available tables for tonight? (Có bàn trống nào cho tối nay không?)
  • I would like to reserve a table in the name of… (Tôi muốn đặt một bàn dưới tên của…)
  • We're a party of six, and we need a reservation for this Saturday at 8 PM. (Chúng tôi là một nhóm sáu người và cần đặt bàn cho thứ Bảy này lúc 8 giờ tối.)

2. Mẫu câu đặt phòng

  • I would like to reserve a room. (Tôi muốn đặt phòng.)
  • I'd like a single room. (Tôi muốn đặt phòng đơn.)
  • I'd like a room with a sea view. (Tôi muốn một phòng có cảnh biển.)

3. Mẫu câu về yêu cầu đặc biệt khi đặt bàn, đặt phòng

  • Could you add a high chair to our reservation? (Bạn có thể thêm ghế cho trẻ em vào đặt bàn của chúng tôi không?)
  • I'd like to reserve a table near the window, if possible. (Tôi muốn đặt bàn gần cửa sổ, nếu có thể được.)
  • I'd like to request a non-smoking room, if possible. (Tôi muốn yêu cầu một phòng không hút thuốc, nếu có thể.)
  • Could we have an extra bed? (Chúng tôi có thể có thêm một giường nữa không?)
  • Is it possible to reserve a twin room with a balcony? (Có thể đặt một phòng đôi có ban công được không?)

4. Mẫu câu huỷ đặt bàn, đặt phòng

  • I'm sorry, but I need to cancel our reservation for tomorrow night. (Tôi xin lỗi, nhưng tôi cần phải huỷ đặt bàn của chúng tôi vào tối mai.)
  • Unfortunately, I won't be able to make it, so please cancel my room reservation. (Thật không may, tôi sẽ không thể sắp xếp được, vì vậy xin vui lòng huỷ đặt phòng của tôi.)

null

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề đặt bàn tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: Hello, Hilton Terrace restaurant.
(A: Xin chào, nhà hàng Hilton Terrace xin nghe.)

B: Hello, I'd like to make a booking for tonight please.
(B: Xin chào. Tôi muốn đặt bàn cho tối nay.)

A: Yes madam. What time would you like?
(A: Vâng thưa bà. Bà muốn đặt bàn khi nào ạ?)

B: I'd like to book a table at 7 p.m. for two people.
(B: Tôi muốn đặt bàn cho 2 người lúc 7 giờ tối.)

A: I'm afraid we're full until seven forty-five. Is that okay?
(A: Ồ, tôi e rằng chúng tôi không có bàn trống cho đến 7:45. Như vậy có được không ạ?)

B: Oh, okay. I'll take a table at 7:45.
(B: Thôi được. Tôi sẽ đặt bàn lúc 7:45.)

A: Okay. What is the name?
(A: Vâng. Tên của bà là gì ạ?)

B: It's Mrs. Smith.
(B: Tôi là Smith.)

A: OK. We have your booking.
(A: Được rồi ạ. Chúng tôi đã đặt bàn cho bà.)

B: Thank you.
(B: Cảm ơn.)

A: Goodbye.
(A: Tạm biệt.) 

 null

2. Hội thoại 2

Customer: Hello! I'd like to make a reservation for two people, please.
(Khách hàng: Xin chào! Tôi muốn đặt bàn cho hai người.)

Host: Hello! Certainly, we'd be happy to assist you. May I ask for your name, please?
(Nhân viên lễ tân: Xin chào! Tất nhiên rồi, chúng tôi rất vui được hỗ trợ bạn. Tôi có thể hỏi tên của bà được không?)

Customer: My name is Sarah.
(Khách hàng: Tôi tên là Sarah.)

Host: Thank you, Sarah. And could you please provide me with a contact number?
(Nhân viên lễ tân: Cảm ơn bà, Sarah. Và bạn có thể cho tôi xin một số điện thoại để liên hệ được không?)

Customer: Sure, it's 555-123-4567.
(Khách hàng: Dĩ nhiên, số điện thoại của tôi là 555-123-4567.)

Host: Great, thank you. What date are you looking to make the reservation for?
(Nhân viên lễ tân: Tuyệt vời, cảm ơn bà. Bà muốn đặt bàn vào ngày nào?)

Customer: We'd like to come on Friday, September 30th.
(Khách hàng: Chúng tôi muốn đến vào thứ Sáu, ngày 30 tháng 9.)

Host: Perfect, September 30th. And what time would you prefer?
(Nhân viên lễ tân: Hoàn hảo, ngày 30 tháng 9. Và bà muốn đến vào mấy giờ?)

Customer: How about 7:00 PM?
(Khách hàng: Chúng tôi đến lúc 7:00 tối có được không?)

Host: 7:00 PM it is. How many guests will be joining you?
(Nhân viên lễ tân: 7:00 tối được ạ. Sẽ có bao nhiêu người tham gia ạ?)

Customer: Just two of us.
(Khách hàng: Chỉ có hai người thôi.)

Host: Excellent. We have a table for two reserved for you on Friday, September 30th, at 7:00 PM. Is there anything else you'd like to add or any special requests?
(Nhân viên lễ tân: Tuyệt vời. Chúng tôi đã đặt một bàn cho hai người vào thứ Sáu, ngày 30 tháng 9, lúc 7:00 tối. Còn điều gì bà muốn thêm hoặc yêu cầu đặc biệt không?)

Customer: Yes, can we have a table by the window, if possible?
(Khách hàng: Có, liệu chúng tôi có thể đặt một bàn gần cửa sổ không?)

Host: Certainly, we'll do our best to accommodate that request. Thank you for choosing our restaurant, Sarah. We look forward to welcoming you on September 30th at 7:00 PM.
(Nhân viên lễ tân: Chắc chắn rồi, chúng tôi sẽ cố gắng hỗ trợ yêu cầu đó. Cảm ơn bà đã chọn nhà hàng của chúng tôi, Sarah. Chúng tôi mong được đón tiếp bà vào ngày 30 tháng 9 lúc 7:00 tối.)

Customer: Thank you very much for your help!
(Khách hàng: Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ!)

Host: You're welcome, Sarah. Have a great day!
(Nhân viên lễ tân: Không có gì, Sarah. Chúc bà có một ngày tốt lành!)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề đặt bàn

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 30: Đặt bàn [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại minh hoạ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ để đặt bàn hay và chuyên nghiệp nhất. Hãy nhớ tiếp tục theo dõi chuỗi bài này của Langmaster để chinh phục tiếng Anh cho người đi làm nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác