TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 31: GIẢI THÍCH CÁCH THỨC HOẠT ĐỘNG

Mục lục [Ẩn]

  • I. Từ vựng về chủ đề giải thích cách thức hoạt động
  • II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề giải thích cách thức hoạt động
    • 1. Mẫu câu giải thích cách thức hoạt động cho người khác
    • 2. Mẫu câu đề nghị người khác giải thích cách thức hoạt động
  • III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề giải thích cách thức hoạt động tiếng Anh
    • 1. Hội thoại 1
    • 2. Hội thoại 2
  • IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề giải thích cách thức hoạt động
  • Kết luận

Chủ đề giải thích cách thức hoạt động là một trong những chủ đề kiến thức quan trọng nhất khi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Tuy nhiên, bạn đã nắm được cách giải thích cách thức hoạt động của một thiết bị, đồ vật gì đó sao cho chuyên nghiệp và hay nhất chưa? Cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, các đoạn hội thoại minh hoạ có tính ứng dụng nhất nhé!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 32: ĐÀM PHÁN VỀ GIÁ CẢ

I. Từ vựng về chủ đề giải thích cách thức hoạt động

  1. Function (n): [ˈfʌŋkʃən] - Chức năng
  2. Operate (v): [ˈɒpəreɪt] - Hoạt động 
  3. Mechanism (n): [ˈmɛkəˌnɪzəm] - Cơ chế
  4. Process (n): [ˈprɒsɛs] - Quá trình 
  5. Component (n): [kəmˈpoʊnənt] - Bộ phận 
  6. Power source (n): [ˈpaʊər sɔrs] - Nguồn cung cấp năng lượng
  7. Control (v/n): [kənˈtroʊl] - Điều khiển / Bộ điều khiển 
  8. Switch (n/v): [swɪtʃ] - Công tắc / Bật/tắt 
  9. Signal (n): [ˈsɪɡnl] - Tín hiệu 
  10. Sensor (n): [ˈsɛnsər] - Cảm biến 
  11. Voltage (n): [ˈvoʊltɪdʒ] - Điện áp 
  12. Current (n): [ˈkɜːrənt] - Dòng điện 
  13. Resistance (n): [rɪˈzɪstəns] - Kháng, trở kháng
  14. Efficiency (n): [ɪˈfɪʃənsi] - Hiệu suất 
  15. Maintenance (n): [ˈmeɪntənəns] - Bảo trì 
  16. Avoid (v): [əˈvɔɪd] - Tránh
  17. Benefit (n): [ˈbɛnɪfɪt] - Lợi ích
  18. Structure (n): [ˈstrʌkʧər] - Cấu trúc
  19. Connect (v): [kəˈnɛkt] - Kết nối
  20. Example (n): [ɪɡˈzæmpl̩] - Ví dụ
  21. Clarify (v): [ˈklærɪfaɪ] - Làm rõ
  22. Repeat (v): [rɪˈpiːt] - Nhắc lại
  23. Imagery (n): [ˈɪmɪdʒəri] - Hình ảnh

null

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề giải thích cách thức hoạt động

1. Mẫu câu giải thích cách thức hoạt động cho người khác

  • Let me spell it out. (Để tôi giải thích nó rõ hơn.)
  • Have I made that clear? (Tôi nói vậy đã rõ chưa?)
  • Do you see what I'm getting at? (Bạn có hiểu điều tôi đang nói không?)
  • Let me put this another way. (Để tôi giải thích theo cách khác.)
  • I'd just like to repeat that. (Tôi chỉ muốn nhắc lại điều đó thôi.)
  • This device is designed to perform a specific function, which is to… (Thiết bị này được thiết kế để thực hiện một chức năng cụ thể, đó là...)
  • The way it works is by… (Cách nó hoạt động là bằng cách...)
  • To make it operate, you simply… (Để làm nó hoạt động, bạn chỉ cần...)
  • These parts work together to… (Những phần này hoạt động cùng nhau để...)
  • To control its operation, you can… (Để điều khiển hoạt động của nó, bạn có thể...)
  • There is a switch that allows you to… (Có một công tắc cho phép bạn...)

2. Mẫu câu đề nghị người khác giải thích cách thức hoạt động

  • I don't quite follow you. (Tôi không hiểu ý của bạn.)
  • What exactly do you mean? (Điều bạn thực sự muốn nói là gì?)
  • Could you explain to me how that is going to work? (Bạn có thể giải thích giúp tôi cái này hoạt động như thế nào không?)
  • I don't see what you mean. Could we have some more details, please? (Tôi không hiểu ý của bạn. Bạn làm ơn nói chi tiết hơn được không?)
  • Could you please walk me through how this works? (Bạn có thể giúp tôi hiểu cách nó hoạt động không?)
  • I'm not quite sure how to use this. Would you mind explaining it to me? (Tôi không rõ lắm về cách sử dụng cái này. Bạn có thể giải thích cho tôi không?)
  • I'm having trouble with this, and I was wondering if you could show me how it operates. (Tôi đang gặp khó khăn với cái này và tôi tự hỏi liệu bạn có thể chỉ cho tôi cách nó hoạt động không?)
  • I'm a bit lost with this. Would you be kind enough to provide an overview of its functionality? (Tôi hơi bối rối với cái này. Bạn có thể làm ơn cho tôi một cái nhìn tổng quan về tính năng của nó không?)
  • I've never used one of these before. Would you mind showing me how it's supposed to work? (Tôi chưa bao giờ sử dụng một cái như thế này trước đây. Bạn có thể chỉ cho tôi cách nó hoạt động được không?)
  • If it's not too much trouble, could you provide some guidance on how to operate this? (Nếu không quá phiền, bạn có thể cung cấp một số hướng dẫn về cách sử dụng cái này không?)

null

XEM THÊM:

TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 2: HỎI VỀ THÔNG TIN CÔNG TY 

NHỮNG MẪU CÂU TIẾNG ANH VĂN PHÒNG THƯỜNG SỬ DỤNG NHẤT 

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề giải thích cách thức hoạt động tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: This is the latest prototype.
(A: Đây là mẫu mới nhất.)

B: Oh. How does this work?
(B: Ồ. Nó hoạt động như thế nào?)

A: Say something to it.
(A: Hãy nói điều gì đó với nó đi.)

B: Like what?
(B: Như thế nào cơ?)

A: Anything.
(A: Bất cứ điều gì.)

B: There's a microphone in it. It records what you say and stores it.
(B: Có một cái mic bên trong nó. Nó sẽ ghi âm lại những điều mà bạn nói và sau đó lưu trữ nó vào trong máy.)

A: I'm sorry. Can you repeat that?
(A: Tôi xin lỗi. Anh có thể nhắc lại được không?)

B: I'm sorry. I'll try to explain it more simply.
(B: Xin lỗi. Tôi sẽ cố gắng giải thích nó đơn giản hơn.)

A: Thank you.
(A: Cảm ơn bạn.)

null

2. Hội thoại 2

Tom: Hi, Mary. I noticed you were having some trouble with the new printer in the office. Can I help you understand how it works?
(Tom: Mary, tôi thấy bạn gặp một số khó khăn với máy in mới ở văn phòng. Tôi có thể giúp bạn hiểu cách nó hoạt động không?)

Mary: Oh, hi Tom. Yes, I'm having a hard time figuring it out. It's different from our old one.
(Mary: Ồ, chào Tom. Vâng, tôi đang gặp khó khăn trong việc tìm hiểu nó. Nó khác với máy cũ của chúng ta.)

Tom: No worries, Mary. Let me explain. So, first, you need to press the power button on the front panel to turn it on. Once it's on, you can select the file you want to print on your computer.
(Tom: Không sao cả, Mary. Hãy để tôi giải thích. Vậy đầu tiên, bạn cần nhấn nút nguồn trên bảng điều khiển phía trước để bật máy. Khi máy đã bật, bạn có thể chọn tệp mà bạn muốn in trên máy tính của bạn.)

Mary: Okay, got it. What's next?
(Mary: Được rồi, tôi hiểu rồi. Tiếp theo là gì?)

Tom: After selecting the file, you press the "Print" option on your computer, and it will send the print job to the printer. The printer will then pull in a sheet of paper from the tray and start printing.
(Tom: Sau khi chọn tệp, bạn nhấn vào tùy chọn "In" trên máy tính của bạn, và nó sẽ gửi công việc in đến máy in. Máy in sau đó sẽ lấy một tờ giấy từ khay và bắt đầu in.)

Mary: That sounds straightforward. What about scanning documents?
(Mary: Nghe có vẻ đơn giản. Còn việc quét tài liệu thì sao?)

Tom: For scanning, you place the document face-down on the scanner glass, close the lid, and press the "Scan" button on the front panel. The scanned image will be sent to your computer.
(Tom: Đối với việc quét, bạn đặt tài liệu mặt xuống trên kính quét, đóng nắp và nhấn nút "Quét" trên bảng điều khiển phía trước. Hình ảnh quét sẽ được gửi đến máy tính của bạn.)

Mary: Thanks, Tom. That's really helpful. I appreciate it.
(Mary: Cảm ơn, Tom. Điều đó thật hữu ích. Tôi rất trân trọng điều đó.)

Tom: You're welcome, Mary. If you have any more questions or run into any issues, feel free to ask. I'm here to help.
(Tom: Không có gì đâu, Mary. Nếu bạn còn câu hỏi hoặc gặp bất kỳ vấn đề gì, đừng ngần ngại hỏi. Tôi ở đây để giúp đỡ.)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề giải thích cách thức hoạt động

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 31: Giải thích cách thức hoạt động [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Hẳn bài viết trên đã cung cấp cho bạn những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại minh hoạ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề giải thích cách thức hoạt động hay, có tính ứng dụng cao nhất rồi phải không nào? Hãy liên tục ôn tập, củng cố kiến thức để thành thạo chủ đề này nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí  để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác