TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 29: LỜI XIN LỖI
Mục lục [Ẩn]
- I. Từ vựng về chủ đề lời xin lỗi
- II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề lời xin lỗi
- 1. Mẫu câu nhận lỗi với khách hàng
- 2. Mẫu câu xin lỗi khách hàng
- III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề lời xin lỗi tiếng Anh
- 1. Hội thoại 1
- 2. Hội thoại 2
- IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề lời xin lỗi
- Kết luận
Trong môi trường công sở, khi nhận được lời phàn nàn của khách hàng, bạn có biết cách nói lời xin lỗi sao cho chuyên nghiệp và chân thành nhất chưa? Hôm nay, cùng Langmaster tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề lời xin lỗi thông qua các từ vựng, những câu tiếng anh giao tiếp cho người đi làm và các đoạn hội thoại minh hoạ hay nhất nhé. Cùng bắt đầu ngay nào!
Xem thêm:
=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN
=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 30: ĐẶT BÀN
I. Từ vựng về chủ đề lời xin lỗi
- Apologize (v): [əˈpɒlədʒaɪz] - Xin lỗi
- Apology (n): [əˈpɒlədʒi] - Lời xin lỗi
- Sorry (adj): [ˈsɒri] - Xin lỗi
- Accept (v): [əkˈsɛpt] - Chấp nhận
- Forgive (v): [fərˈɡɪv] - Tha thứ
- Admit (v): [ədˈmɪt] - Thừa nhận
- Mistake (n): [mɪˈsteɪk] - Sai lầm
- Wrong (adj/n): [rɒŋ] - Sai, sự sai lầm
- Misunderstanding (n): [ˌmɪsʌndəˈstændɪŋ] - Hiểu lầm
- Fault (n): [fɔlt] - Lỗi
- Blunder (n): [ˈblʌndə] - Sự mắc lỗi nghiêm trọng
- Sincerely (adv): [sɪnˈsɪrli] - Một cách chân thành
- Compensation (n): [ˌkɒmpɛnˈseɪʃən] - Đền bù
- Ashamed (adj): [əˈʃeɪmd] - Xấu hổ
- Responsibility (n): [rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti] - Trách nhiệm
- Regret (v): [rɪˈɡret] - Tiếc
- Regretful (adj): [rɪˈɡretfəl] - Đầy hối hận
- Regrettable (adj): [rɪˈɡretəbl] - Đáng tiếc
- Sincere (adj): [sɪnˈsɪr] - Chân thành
II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề lời xin lỗi
1. Mẫu câu nhận lỗi với khách hàng
- How stupid and thoughtless of me. (Sao tôi lại có thể bất cẩn đến như vậy?)
- That's my fault. (Đây là lỗi của tôi.)
- Sorry. It was all my fault. (Xin lỗi. Tất cả là lỗi của tôi.)
- I take full responsibility. (Tôi chịu trách nhiệm hoàn toàn.)
2. Mẫu câu xin lỗi khách hàng
- I'm terribly sorry. (Tôi thực sự rất xin lỗi.)
- Please don't be mad at me. (Làm ơn đừng quá tức giận.)
- Please accept our sincerest apologies. (Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành nhất của chúng tôi.)
- I beg your forgiveness. (Tôi xin bạn hãy tha thứ.)
- I promise it won't happen again. (Tôi hứa rằng điều này sẽ không xảy ra nữa)
- We apologize for any inconvenience you may have experienced. We are committed to resolving the issue promptly. (Chúng tôi thành thật xin lỗi về bất kỳ vấn đề nào bạn có thể đã gặp phải. Chúng tôi cam kết sẽ giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng.)
- We apologize and assure you that we are taking steps to improve our service to ensure a better experience. (Chúng tôi xin lỗi và cam kết sẽ cải thiện dịch vụ để đảm bảo bạn có trải nghiệm tốt hơn.)
- We apologize if we did not meet your expectations. We will do our best to improve. (Chúng tôi xin lỗi nếu chúng tôi không đáp ứng được kỳ vọng của bạn. Chúng tôi sẽ làm hết sức mình để cải thiện.)
- We apologize for your experience and appreciate your feedback. This will help us improve. (Chúng tôi xin lỗi về trải nghiệm của bạn và rất biết ơn phản hồi của bạn. Điều này sẽ giúp chúng tôi cải thiện.)
XEM THÊM:
⇒ NHỮNG CÂU XIN LỖI BẰNG TIẾNG ANH CẢM ĐỘNG VÀ LỊCH THIỆP NHẤT
⇒ LANGMASTER - NHỮNG CÂU XIN LỖI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT
⇒ CÁCH VIẾT THƯ XIN LỖI BẰNG TIẾNG ANH CỰC HIỆU QUẢ
III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề lời xin lỗi tiếng Anh
1. Hội thoại 1
Employee: Thank you for alerting us of these problems.
(Nhân viên: Cảm ơn cô đã thông bảo những vấn đề này với chúng tôi.)
A: Well I hope you can help me.
(A: Tôi hy vọng anh có thể giúp tôi.)
Employee: Yes, I am very sorry to hear that you’ve had these difficulties.
(Nhân viên: Vâng. Tôi rất lấy làm xin lỗi khi được biết cô đã gặp những khó khăn như vậy.)
A: That's okay but I expect to see an improvement soon.
(A: Không sao nhưng tôi hy vọng sớm được nhìn thấy sự cải thiện.)
Employee: Yes, madam. I will pass on your complaint straight away.
(Nhân viên: Vâng. Tôi sẽ chuyển vấn đề của cô ngay lập tức.)
A: Thank you. Goodbye.
(A: Cảm ơn. Tạm biệt.)
Employee: Goodbye.
(Nhân viên: Tạm biệt.)
2. Hội thoại 2
Customer: Hello, I purchased this product from your store a week ago, and it's not working properly. I'm quite disappointed.
(Khách hàng: Xin chào, tôi đã mua sản phẩm này từ cửa hàng của bạn cách đây một tuần, nhưng nó không hoạt động đúng lắm. Tôi rất thất vọng.)
Staff: I'm really sorry to hear that you're experiencing issues with the product. I apologize for any inconvenience it has caused you. Can you please tell me more about the problem you're facing?
(Nhân viên: Tôi rất tiếc khi nghe bạn gặp sự cố với sản phẩm. Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này đã gây ra cho bạn. Bạn có thể cho tôi biết thêm về vấn đề bạn đang gặp phải không?)
Customer: Sure, the device doesn't turn on at all, even though I charged it overnight as per the instructions. I expected it to work flawlessly, so I'm a bit frustrated.
(Khách hàng: Được, thiết bị không thể khởi động, ngay cả khi tôi đã sạc nó qua đêm theo hướng dẫn. Tôi mong đợi nó hoạt động hoàn hảo, nên tôi cảm thấy hơi thất vọng.)
Staff: I understand your frustration, and I'm truly sorry for the inconvenience you're going through. It seems like there might be a defect in the product. I'd like to help you resolve this issue as quickly as possible. Could you please provide me with your purchase details, such as the receipt or order number?
(Nhân viên: Tôi hiểu sự thất vọng của bạn và tôi thực sự xin lỗi vì sự bất tiện mà bạn đang phải trải qua. Có vẻ như có thể có lỗi ở sản phẩm này. Tôi muốn giúp bạn giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng. Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin mua hàng của bạn, như biên nhận hoặc số đơn hàng không?)
Customer: Yes, I have the receipt right here. The order number is 123456.
(Khách hàng: Có, tôi có biên nhận ở đây. Số đơn hàng là 123456.)
Staff: Thank you for providing that information. I've located your purchase in our system. We'll need to process a return and replace the faulty product for you. I'll arrange for our team to pick up the defective item at your convenience and deliver a new one to your address. Is that acceptable to you?
(Nhân viên: Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin đó. Tôi đã tìm thấy thông tin mua hàng của bạn trong hệ thống của chúng tôi. Chúng tôi sẽ cần tiến hành việc trả lại và thay thế sản phẩm lỗi cho bạn. Tôi sẽ sắp xếp cho đội của chúng tôi đến lấy sản phẩm lỗi tại địa chỉ thuận tiện của bạn và giao sản phẩm mới đến địa chỉ của bạn. Bạn có đồng ý với điều đó không?)
Customer: Yes, that sounds good. I appreciate your quick response and willingness to resolve the issue.
(Khách hàng: Vâng, nghe có vẻ tốt. Tôi đánh giá cao phản hồi nhanh chóng của bạn và sự sẵn sàng để giải quyết vấn đề.)
Staff: You're very welcome, and I apologize again for the inconvenience you've faced. We'll do our best to ensure a smooth and swift resolution. Please expect a call from our team shortly to schedule the return and replacement process.
(Nhân viên: Không có gì, và tôi xin lỗi một lần nữa về sự bất tiện mà bạn đã trải qua. Chúng tôi sẽ cố gắng hết mình để đảm bảo việc giải quyết diễn ra một cách trơn tru và nhanh chóng. Vui lòng chờ cuộc gọi từ đội của chúng tôi sớm để sắp xếp quy trình trả lại và thay thế.)
Customer: OK. Thank you!
(Khách hàng: Được. Cảm ơn bạn!)
Tìm hiểu thêm:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm
IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề lời xin lỗi
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại minh hoạ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề lời xin lỗi hay và có tính ứng dụng nhất. Đừng quên thường xuyên ôn tập, bổ sung kiến thức nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Bạn đang muốn viết thư xin lỗi bằng tiếng Anh nhưng lại đang không biết nên làm như nào, bắt đầu từ đâu. Đừng lo, hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết sau nhé.
Hãy nắm vững tiếng Anh chuyên ngành Y để có chìa khóa giúp bạn tiếp cận các kiến thức, nghiên cứu mới nhất trên thế giới.
Bỏ túi ngay cách trả lời email thư mời phỏng vấn tiếng Anh sao cho thật ấn tượng và ghi điểm với nhà tuyển dụng nhé!
Chính trị là một chủ đề tiếng Anh tương đối nâng cao đối với nhiều người. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về chính trị thông dụng nhất nhé!
Ngày nay, tiếng Anh trở nên ngày càng quan trọng với mọi lĩnh vực nghề nghiệp. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh kỹ thuật thông dụng nhất nhé!