TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 31: INVITATIONS - LỜI MỜI
Mục lục [Ẩn]
- 1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để đưa ra lời mời
- 1.1. Mẫu câu tiếng Anh đưa ra lời mời
- 1.2. Mẫu câu tiếng Anh đáp lại lời mời
- 2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để đưa ra lời mời
- 3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp để đưa ra lời mời
Lời mời vừa hay vừa chân thành giúp tạo thiện cảm cho đối phương và cũng giúp ta dễ dàng đạt được mục tiêu của mình. Vậy để giao tiếp tốt hơn hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng để đưa ra lời mời của cô giáo Liesel nha.
Xem thêm:
- 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ
- Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt Đầu - Bài 32: Cảm Ơn
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để đưa ra lời mời
1.1. Mẫu câu tiếng Anh đưa ra lời mời
- What are you doing next Tuesday? (Thứ ba tới bạn làm gì không?)
- Are you free this Saturday evening? (Bạn có rảnh tối thứ bảy tuần này không)
- Have you got anything on for this evening? (Bạn có bận gì tối nay không?)
- We are going to get coffee after work. What about...? (Chúng tôi định đi cà phê sau khi tan ca. Bạn có muốn đi cùng không?)
- Why don’t we have lunch? (Sao chúng ta không đi ăn trưa nhỉ?)
- What do you say to going out to lunch? (Bạn ra ngoài ăn trưa với tôi nhé?)
- I would be glad if you have dinner with me at 7 P.M tonight. (Tôi sẽ rất vui nếu bạn có thể ăn tối với tôi vào 7h hôm nay.)
- You should come over for dinner. (Bạn phải ghé qua dùng bữa tối đấy)
- Do you want to go to the movies or something with me? (Bạn có muốn đi xem phim hay làm gì đó với tôi không?)
- How about dinner? (Ăn tối thì sao nhỉ?)
- Do you feel fancy having dinner with me tonight? (Em thấy thích khi ăn tối cùng anh hôm nay chứ?)
- What about going bowling? (Đi chơi bowling nhé?)
- Let me welcome you to my housewarming. (Để tôi đón tiếp bạn đến với bữa tiệc tân gia của tôi.)
- Is it OK if you join us in our Halloween? (Bạn tham gia vào tiệc Halloween cùng chúng tớ được chứ?)
Khi muốn mời ai đó tới một sự kiện quan trọng, chúng ta nên sử dụng cấu trúc “would you like” hoặc “I would like to invite…” để tăng thêm tính trang trọng và lịch sự nhé!
- I’m having a party Saturday night, if you would like to come. (Tôi sắp tổ chức một bữa tiệc vào tối thứ Bảy, mời bạn tới dự nhé!)
- I’m going to have a birthday party, would you like to come? (Tớ đang định tổ chức bữa tiệc sinh nhật. Bạn sẽ đến chứ?)
- Would you like to go out on a date with me? (Bạn có muốn đi hẹn hò với tôi không?)
- Would you like to come to my wedding party this May 5th? (Bạn có muốn đến dự bữa tiệc cưới của tớ vào ngày 5/5 này không?)
- I would like to invite you to my parents’ silver anniversary at 8 P.M tomorrow? (Tớ muốn mời bạn đến bữa tiệc kỷ niệm 30 năm ngày cưới ba mẹ tớ vào 8h tối ngày mai!)
1.2. Mẫu câu tiếng Anh đáp lại lời mời
Thật vinh dự khi được ai đó mời tới một sự kiện quan trọng hoặc đi đâu đó, nếu bạn đồng ý với lời mời của đối phương, bạn có thể sử dụng các câu trả lời lịch sự sau đây nhé:
- All right. (Được chứ)
- I’d love to, thanks. (Tớ muốn đến chứ!)
- I’d be glad to... (Tôi rất vui khi…)
- With pleasure! (Rất hân hạnh!)
- Sure / Certainly / For sure! (Chắc chắn rồi!)
- What a great idea! (Ý kiến hay quá!)
- That’s a great idea. I will come! (Ý kiến này thật tuyệt. Tớ sẽ đến!)
- That’s fine with me. (Tôi thấy được đấy)
- That’s sounds lovely / fantastic/ great. (Nghe thú vị/ tuyệt đấy.)
- Sounds good to me. (Nghe ổn đó)
- That’s very kind of you to invite me, thanks. (Bạn thật tốt khi đã mời tôi đến, cảm ơn. Tớ sẽ đến)
- Thank you for your lovely invitation. I can’t help coming! / I will come. (Cảm ơn vì lời mời từ bạn. Tôi sẽ đến!)
- Why not? (Tại sao không nhỉ?)
- Yes, I do. (Có, tớ thích lắm.)
Tuy nhiên, bạn có thể từ chối lời mời của đối phương một cách trân trọng và lịch sự bằng các mẫu câu sau đây để không bị mất lòng nhau nhé:
- I’d love to, but…. (Tớ rất muốn, nhưng…)
- I am sorry I have (something to do at that time). (Tôi xin lỗi, tôi có ..việc khác phải làm vào thời gian đó..)
- I am sorry / I am afraid I can not. (Tôi xin lỗi tôi không thể / Tôi e là không thể.)
- Thank you for inviting me, but… (cảm ơn vì đã mời tôi, nhưng…)
- Thanks, but I don’t think I can. (Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ tôi không thể)
- I wish I could but… (Tớ ước tớ có thể, nhưng…)
- Well, I’m not sure. (Thật tuyệt, nhưng tôi không chắc lắm)
- Let me think about it. (Để tôi nghĩ thêm nhé)
- Let me check my schedule. (Để tôi xem lại kế hoạch của tôi nhé)
- Can I sleep on it? (Tôi có thể hoãn lại việc đó không?)
- Let’s make it some other time, ok? (Chúng ta hẹn nhau vào một dịp khác được không?)
2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để đưa ra lời mời
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!
Hội thoại 1
Amit: Hi, Liesel. (Chào Liesel)
Liesel: Hey. (Chào)
Amit: I was wondering if you’re free on Saturday? (Tôi đang tự hỏi liệu bạn có rảnh vào thứ 7 không?)
Liesel: Yes, I’m. (Có tôi rảnh)
Amit: Great. I got something amazing plan. (Tuyệt, tôi đang có một kế hoạch tuyệt vời đây!)
Liesel: What is it? (Cái gì vậy?)
Amit: Well. It’s kind of surprise. (Đó là điều bất ngờ)
Liesel: Okey. (Được rồi)
Hội thoại 2
Liesel: Hey Amit. (Chào Amit)
Amit: Hey Liesel. (Chào Liesel)
Liesel: Are you free on Saturday night? (Bạn có rảnh vào tối thứ 7 không?)
Amit: Oh, I’m so sorry. I can’t make it. (Ồ, tôi rất tiếc, tôi bận hôm đó rồi)
Liesel: Oh, maybe next Saturday. (Ồ thứ 7 tuần sau thì sao)
Amit: I’m not available next week either. (Tôi cũng không rảnh hôm đó)
Liesel: Oh, okay. (Ồ được)
Amit: But maybe we can plan something after next week. (Nhưng chúng ta có thể lên kế hoạch gì đó sau tuần sau)
Liesel: That’s nice. (Nghe được đó)
Amit: Great. (Tuyệt)
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp để đưa ra lời mời
Hãy lắng nghe cô giáo Liesel chia sẻ trong clip và làm theo cô để đạt hiệu quả tốt nhất!
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 31: Invitations - Lời mời
Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng để đưa ra lời mời rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí ở đây! Và nhớ luyện tập thật nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Học tiếng Anh lâu năm, bạn đã biết cách miêu tả người bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy tìm hiểu ngay cùng Langmaster nhé!
Nếu bạn muốn viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh thì hãy khám phá ngay bài viết dưới đây nhé. Các bài văn mẫu sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn cho của mình.
Allow to V hay Ving là chính xác? Các cấu trúc về Allow phổ biến trong các đề thi tiếng Anh là gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Các app dịch tiếng Anh bằng giọng nói giúp ích rất nhiều trong việc học tiếng Anh. Cùng Langmaster khám phá 6 app dịch thuật qua giọng nói miễn phí dưới đây nhé.
Có thể bạn vẫn chưa hiểu rõ về cấu trúc can’t stand và không biết can’t stand to V hay Ving. Vậy hãy cùng Langmaster đi tìm cấu trúc đúng của nó nhé!