100+ BIỆT DANH CHO NGƯỜI YÊU BẰNG TIẾNG ANH SIÊU NGỌT NGÀO
Mục lục [Ẩn]
- I. Biệt danh cho người yêu tiếng Anh là gì?
- II. 100+ biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh siêu ngọt ngào và độc lạ
- 1. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh kinh điển
- 2. Biệt danh tiếng Anh dễ thương cho người yêu
- 3. Biệt danh tiếng Anh cho người yêu lấy ý tưởng từ đồ ăn
- 4. Biệt danh tiếng Anh cho người yêu lấy ý tưởng từ tính cách
- 5. Biệt danh tiếng Anh cho cặp đôi dễ thương
- 6. Biệt danh tiếng Anh siêu hay cho crush
Đặt biệt danh là cách để thể hiện tình cảm và chứng minh vị trí đặc biệt của đối phương. Nếu bạn vừa bước vào một mối quan hệ, hoặc đang tìm ý tưởng đặt tên cho người yêu, hãy tham khảo trong bài viết sau. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp 100+ biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh từ ngọt ngào, dễ thương đến tính cách chân thật.
I. Biệt danh cho người yêu tiếng Anh là gì?
Biệt danh (Nickname) là tên thường được gọi ngoài tên thật bởi 1 người hoặc 1 nhóm người. Biệt danh phần nào thể hiện tính cách, đặc điểm của người được đặt tên cũng như tâm tư, tình cảm của người đặt.
Biệt danh cho người yêu là tên đặc biệt được gọi bởi nửa còn lại. Đặt tên cho người yêu bằng tiếng Anh giúp bạn gắn kết mối quan hệ hơn.
[banner=10]
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
II. 100+ biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh siêu ngọt ngào và độc lạ
1. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh kinh điển
- Bae: Em yêu, anh yêu
- Babe: Cục cưng, bé con
- Baby: Em bé
- Sweet-heart: Họ là người đặc biệt quan trọng với bạn
- (My) Beloved: Người tình yêu dấu
- Darling: Người mà bạn rất yêu thích
- Love: Tình yêu
- Lover: Người yêu
- Bestie: Người thân thiết nhất. Họ không chỉ là người yêu mà còn là người bạn thân.
- My man: Người đàn ông của tôi. Bởi vì bạn muốn khẳng định với họ rằng họ chính là tất cả của bạn.
- My everything: Tất cả của anh/ em
- My one and only: Người duy nhất
- My destiny: Định mệnh của tôi
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh kinh điển
2. Biệt danh tiếng Anh dễ thương cho người yêu
- Booboo (hay Boo): Giống “Love” hay “Sweatheart” nhưng dễ thương hơn
- Baby Boy: Chàng trai bé bỏng
- Baby Girl: Cô gái bé nhỏ
- Lovebug: Con bọ tình yêu
- Dreamboat: Người yêu hấp dẫn, luôn có vẻ ngoài khiến bạn như “nghẹt thở”.
- Soulmate: Tri kỷ, định mệnh
- Teddy Bear: Gấu Teddy
- Chipmunk: Sóc chuột. Người yêu của bạn nhỏ nhắn nhưng nhanh nhạy giống những chú sóc chuột vậy.
- Pooh: Chú gấu Pooh mập mạp và ấm áp mà bạn luôn muốn ôm.
- Lovey-dovey: Rất tình cảm và lãng mạn, đôi khi thể hiện một cách ngốc nghếch.
- My yellow: Người mang đến cho bạn sự bình yên, an toàn và hạnh phúc.
- Puppy Face: Khuôn mặt cún con
Xem thêm:
=> NHỮNG CÂU NÓI BẰNG TIẾNG ANH HAY VỀ TÌNH YÊU
=> NGƯỜI ĐI LÀM BẬN RỘN NÊN TỰ HỌC TIẾNG ANH HAY TỚI TRUNG TÂM?
3. Biệt danh tiếng Anh cho người yêu lấy ý tưởng từ đồ ăn
- Muffin: Khi họ ngọt ngào giống chiếc bánh nướng xốp đến từ nước Pháp.
- Love muffin: Yêu thích muffin, thể hiện sự yêu thích hơn cả “Muffin”.
- Cupcake: Bánh kem thu nhỏ
- Pudding: Món tráng miệng láng mịn
- Sprinkles: Miếng bánh kẹo nhỏ nhiều sắc màu dùng để trang trí
- Dumpling: Một chiếc bánh bao size nhỏ - há cảo
- Tater tot: Món bánh khoai tây nghiền nhỏ chiên giòn
- Peaches: Trái đào
- Sweetie Pie: Bánh ngọt. Dùng khi họ luôn làm những điều ngọt ngào và khiến một ngày của bạn trở nên ý nghĩa.
- Pudding Pie: Bánh pudding
- Sweet Tea: Trà ngọt
- Milk Tea: Trà sữa
- Bean: Hạt đậu. Dùng khi người yêu của bạn bé nhỏ và luôn khiến bạn muốn ôm vào lòng.
- Honey: Mật ong
- Jelly bean: Đậu thạch. Dùng khi người yêu của bạn rất nhỏ bé và ngốc nghếch.
Biệt danh ngọt ngào cho người yêu lấy ý tưởng từ đồ ăn
4. Biệt danh tiếng Anh cho người yêu lấy ý tưởng từ tính cách
- Bookworm: Mọt sách
- Dream machine: Kẻ mộng mơ
- Early bird: Người thường dậy sớm
- Night Owl: Cú đêm, họ luôn sẵn sàng cùng bạn thức đêm tán gẫu, xem phim,...
- Handy man: Người có thể sửa chữa mọi đồ hỏng hóc
- Superstar: Họ là “siêu sao” trong mắt bạn
- Chef: Đầu bếp, vì họ nấu ăn rất ngon
- Foodie: Tín đồ ăn uống
5. Biệt danh tiếng Anh cho cặp đôi dễ thương
Biệt danh cho ny nam bằng tiếng Anh |
Biệt danh cho ny nữ bằng tiếng Anh |
Gummy Bear: Kẹo dẻo gấu |
Jelly bean: Đậu thạch (Những viên kẹo đường hình hạt đậu nhỏ) |
Mickey: Chú chuột Mickey nổi tiếng của hãng phim Disney |
Minnie: Người yêu của Mickey. Cả 2 có mối quan hệ bền chặt và ngọt ngào. |
Ken: Nhân vật trong hoạt hình “Barbie” |
Barbie: Người yêu của Ken |
Romeo: Chàng Romeo trong vở kịch “Romeo và Juliet” |
Juliet: Nàng Juliet có mối tình định mệnh với Romeo trên con tàu Titanic |
King: Nhà vua |
Queen: Nữ hoàng |
Prince: Hoàng tử |
Princess: Công chúa |
King of my heart: Vị vua của trái tim em |
Queen of my heart: Nữ hoàng của trái tim anh |
Spice: Gia vị |
Sugar: Đường |
Hubby: Ông xã |
Wifey: Bà xã |
Papa Bear: Ba gấu |
Mama bear: Mẹ gấu |
Zig |
Zag: Là song sinh của Zig |
Teddy Bear: Gấu Teddy |
Honey: Mật ong |
Dumb: Bé ngốc |
Dumber: Bé ngốc hơn |
Beast: Quái vật |
Beauty: Người đẹp |
Tom: Mèo Tom |
Jerry: Chuột Jerry |
Sun: Mặt trời |
Moon: Mặt trăng |
Puppy: Chó con |
Kitty: Mèo con |
Milk tea: Trà sữa |
Pubble: Trân châu |
Superman |
Supergirl |
Joker |
Harley |
Biệt danh tiếng Anh cho cặp đôi dễ thương
6. Biệt danh tiếng Anh siêu hay cho crush
- Treasure: Kho báu
- Miracle: Điều kỳ diệu
- My Google: Google của em/anh. Vì họ là “bách khoa toàn thư” biết mọi thứ.
- Handsome: Đẹp trai
- Angel eyes: Đôi mắt thiên thần
- Mr./Mrs right: Người đàn ông/ Người phụ nữ lý tưởng của bạn
- Ace: Người tài giỏi ở 1 lĩnh vực nào đó, người toàn năng
- Kiddo: Bé con, nhóc con
- Beau: Người đẹp
- Big guy: Chàng trai to lớn
- Adonis: Chàng trai trẻ đẹp và quyến rũ
- Care Bear: Một người chu đáo
- Peppermint: Kẹo bạc hà
- Lovey: Em yêu, giống “sweetheart” và “dear”
- Kitty: Mèo con
[banner=10]
Xem thêm:
=> TOP 12 TRUNG TÂM TIẾNG ANH UY TÍN TẠI HÀ NỘI DẪN ĐẦU VỀ CHẤT LƯỢNG
=> 250+ CÂU CAPTION TIẾNG ANH HAY VỀ CUỘC SỐNG, TÌNH YÊU
Như vậy bạn đã cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster khám phá 100+ biệt danh tiếng Anh cho người yêu. Chúc bạn tìm được biệt danh phù hợp để điểm sắc ngọt ngào cho tình cảm của mình. Tham gia khoá học tiếng Anh giao tiếp của Langmaster ngay hôm nay để nâng trình giao tiếp, tăng khả năng tìm được nhiều biệt danh siêu hay.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Học tiếng Anh lâu năm, bạn đã biết cách miêu tả người bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy tìm hiểu ngay cùng Langmaster nhé!
Nếu bạn muốn viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh thì hãy khám phá ngay bài viết dưới đây nhé. Các bài văn mẫu sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn cho của mình.
Allow to V hay Ving là chính xác? Các cấu trúc về Allow phổ biến trong các đề thi tiếng Anh là gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Các app dịch tiếng Anh bằng giọng nói giúp ích rất nhiều trong việc học tiếng Anh. Cùng Langmaster khám phá 6 app dịch thuật qua giọng nói miễn phí dưới đây nhé.
Có thể bạn vẫn chưa hiểu rõ về cấu trúc can’t stand và không biết can’t stand to V hay Ving. Vậy hãy cùng Langmaster đi tìm cấu trúc đúng của nó nhé!