TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 32: CẢM ƠN
Mục lục [Ẩn]
- 1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng để cảm ơn
- 1.1. Mẫu câu cảm ơn thông dụng
- 1.2. Mẫu câu đáp lại lời cảm ơn
- 2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng để cảm ơn
- 3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp dùng để cảm ơn
Ngoài các câu cảm ơn đơn giản như “Thank you”, “Many thanks”, có rất nhiều mẫu câu để thể hiện sự cảm ơn đối với người khác. Trong tình huống khác nhau, chúng ta sẽ có cách thể hiện sự cảm ơn khác nhau. Langmaster chắc chắn rằng bạn sẽ cần tới một vài mẫu câu giao tiếp để có thể sử dụng khi tới đó đấy! Vậy hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng để cảm ơn của giáo viên bản xứ nha.
Xem thêm:
- 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ
- Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt Đầu - Bài 33: Trường Học
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng để cảm ơn
1.1. Mẫu câu cảm ơn thông dụng
Khi bạn muốn cảm ơn một ai đó, vì họ giúp ta trong tình huống bất ngờ, bạn có thể sử dụng các mẫu câu cảm ơn đơn giản sau đây:
- Thanks! (Cảm ơn!)
- Thanks a lot! (Cảm ơn nhiều!)
- Thanks a lot for all your help! (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn)
- Many thanks! (Cảm ơn nhiều!)
- Thanks to you! (Cảm ơn bạn!)
- Thank you anyway. (Dù sao cũng cảm ơn anh)
- Thank you very much!. (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
- Thank you so much!. (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
- Thank you a lot for giving me a drive, I owe you one! (Cảm ơn anh nhiều vì đã cho tôi đi nhờ xe. Tôi nợ anh một lần giúp đỡ)
- I really appreciate it!. (Tôi thực sự cảm kích về điều đó!)
- There are no words to show my appreciation!. (Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi!)
- How can I ever thank you?. (Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào đây?)
- How can I ever possibly thank you?. (Làm thế nào tôi có thể cảm ơn bạn đây?)
- Thanks a million for... !. (Triệu lần cảm ơn cho…!)
- Sincerely thanks. (Thành thực cảm ơn)
- Thank you in advance. (Cảm ơn anh trước)
- I owe you a great deal. (Tôi mang ơn bạn nhiều lắm)
- I don’t know how to express my thanks. (Mình không biết phải cảm ơn bạn như thế nào nữa)
- I don’t know how to requite your favour. (Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn)
- You are my life saver. (Bạn là ân nhân của đời tôi)
Nếu bạn muốn dành lời cảm ơn ai đó một cách lịch sự và chân thành vì họ đã giúp đỡ chúng ta một thời gian dài, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau đây:
- I really appreciate your help with my project!. (Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn cho dự án của tôi!)
- Thanks for supporting me to complete this project, I owe you one! (Cảm ơn vì đã hỗ trợ tôi hoàn thành dự án. Tôi nợ anh một lần giúp đỡ)
- I really owe you one. Thanks for staying late. Next time you need help, I’ve got it. (Tôi thực sự nợ cậu một lần giúp đỡ. Cảm ơn vì đã ở lại muộn. Lần sau nếu cần giúp đỡ, tôi luôn sẵn sàng!)
- I’m grateful for having you as a friend!. (Tôi rất biết ơn vì có một người bạn như bạn!)
- I’m so thankful to have a friend like you. (Tôi rất biết ơn vì có người bạn như cậu)
- I’ll have to thank you for the success today. (Tôi có được thành công hôm nay cũng là nhờ vào anh)
- You did help me a lot. (Anh đã giúp tôi rất nhiều thứ)
- How can I show how grateful I am for what you did?. (Làm thế nào tôi có thể bày tỏ lòng biết ơn của mình với những gì bạn đã làm cho tôi?)
- I’m so grateful for your help. It was a challenging time but you made it easier. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn. Đó là khoảng thời gian khó khăn nhưng bạn đã khiến nó dễ dàng hơn)
- I truly appreciate everyone’s efforts and commitments to our success. Thank you for taking time out of your personal time to meet our deadline. (Tôi thực sự đánh giá cao những nỗ lực và tận tâm của mọi người đối với thành công của chúng ta. Cảm ơn bạn đã dành thời gian cá nhân để đáp ứng thời hạn công việc)
- Words cannot describe how grateful I am for your help after my mom passed away. I was devastated and you helped me get through each day. (Không từ ngữ nào có thể diễn tả được tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn như thế nào sau khi mẹ tôi qua đời. Tôi thực sự suy sụp và bạn đã giúp tôi vượt qua từng ngày)
Nếu ai đó dành cho bạn một món quà, một phần thưởng, một lời khuyên hữu ích hoặc đơn giản chỉ là một bữa ăn thì hãy cảm ơn họ bằng những câu ấm áp sau đây nhé:
- Thank you so much for the birthday gift, I really appreciate it. (Cảm ơn rất nhiều vì món quà sinh nhật, tôi rất cảm kích điều đó)
- Thank you for your advice, I really appreciate it. (Cảm ơn vì lời khuyên của bạn, tôi rất cảm kích nó)
- I would never forget your kindness. (Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn)
- Thank you from the bottom of my heart for everything. (Thực lòng cảm ơn anh vì tất cả)
- Thank you for your compliment. (Cảm ơn về lời khen của bạn)
- Thank you for this delicious meal. (Cảm ơn em vì bữa cơm ngon miệng này)
- Thank you for treating me so kind. (Cảm ơn vì em đã đối xử quá tốt với anh)
- Thank you for the lovely gift. (Cảm ơn bạn về món quà dễ thương này)
- Thank you for the time. (Cảm ơn em đã dành thời gian cho anh)
Trong một số trường hợp, câu cảm ơn có thể mang sự thất vọng hoặc sự không thích thú khi đối phương có ý định hại chúng ta, bạn có thể nói như sau:
- Thank you but I can do (handle) it. (Cảm ơn nhưng tôi có thể làm được.)
- You told John that I like him? Thanks a bunch! (Cậu kể với John rằng tôi thích cậu ấy à? Cảm ơn nhiều nhé!)
- You spoiled my evening. Thanks a bunch! (Cậu đã phá hỏng buổi tối của tôi. Cảm ơn nhiều!)
1.2. Mẫu câu đáp lại lời cảm ơn
- It was my pleasure. (Đó là niềm vinh hạnh của tôi)
- You're welcome. (Không có chi)
- Don’t mention it. (Đâu có gì)
- Ok, that’s no problem. (Được chứ, không có gì)
- You are very thoughtful. (Cậu thật là chu đáo)
- Make yourself at home. (Cứ tự nhiên như ở nhà)
- I’m extremely grateful to you. (Tôi rất biết ơn bạn)
- It’s no trouble at all. It’s my pleasure. (Không phiền gì đâu, đó là vinh hạnh của tôi)
- I’m very glad you like it. (Tôi rất vui vì cậu thích nó)
- Oh it was the least I could do. (Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm)
- Think nothing of it. (Đừng bận tâm về nó)
- It was nothing. (Không có gì)
- My pleasure. (Niềm vinh hạnh của tôi)
- Don't mention it. (Có gì đâu)
- Any time. (Lúc nào cũng vậy thôi, có chi đâu)
- No big deal. (Chẳng có gì to tát cả)
- I’m very glad to be able to help you. (Tôi rất vui vì có thể giúp bạn)
2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng để cảm ơn
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!
Hội thoại 1
Liesel: Amit, may I borrow your notebook? (Amit, tôi có thể mượn vở của bạn được không?)
Amit: Of course, why not? (Tất nhiên rồi, tại sao không?)
Liesel: Could you bring it to me tomorrow? (Ngày mai bạn có thể mang nó cho tôi không?)
Amit: Okie. That’s no problem. (Được chứ, không vấn đề gì)
Hội thoại 2
Amit: Liesel, It’s so nice of you to invite me to your birthday party. (Liesel, bạn thật tốt khi mời tôi đến dự sinh nhật)
Liesel: That’s a huge pleasure. (Đó là vinh dự của tôi)
Amit: Here is a small gift for you. (Đây là món quà nhỏ cho bạn)
Liesel: Oh, Amit. It’s such a beautiful gift. Thank you very much. (Ồ Amit, Món quà đẹp quá. Cảm ơn bạn rất nhiều)
Amit: You’re welcome. (Không có chi)
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp dùng để cảm ơn
Hãy lắng nghe giảng viên bản xứ chia sẻ trong clip và làm theo để đạt hiệu quả tốt nhất!
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 32: Cảm ơn
Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng để cảm ơn rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí ở đây! Và nhớ luyện tập thật nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Học tiếng Anh lâu năm, bạn đã biết cách miêu tả người bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy tìm hiểu ngay cùng Langmaster nhé!
Nếu bạn muốn viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh thì hãy khám phá ngay bài viết dưới đây nhé. Các bài văn mẫu sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn cho của mình.
Allow to V hay Ving là chính xác? Các cấu trúc về Allow phổ biến trong các đề thi tiếng Anh là gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Các app dịch tiếng Anh bằng giọng nói giúp ích rất nhiều trong việc học tiếng Anh. Cùng Langmaster khám phá 6 app dịch thuật qua giọng nói miễn phí dưới đây nhé.
Có thể bạn vẫn chưa hiểu rõ về cấu trúc can’t stand và không biết can’t stand to V hay Ving. Vậy hãy cùng Langmaster đi tìm cấu trúc đúng của nó nhé!