TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 10: SHOPPING – MUA SẮM

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng khi đi mua sắm
    • 1.1. Mẫu câu giao tiếp của người bán hàng
    • 1.2. Mẫu câu giao tiếp của người mua hàng
  • 2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng khi mua sắm
  • 3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp sử dụng khi mua sắm

Trong cuộc sống hằng ngày, việc đi mua sắm xảy ra rất thường xuyên, bạn cần nắm được các mẫu câu giao tiếp thông dụng dành cho cả nhân viên bán hàng và người mua để có thể ứng phó với mọi tình huống nhé. Hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng khi mua sắm của thầy giáo Amit nhé.

Xem thêm:

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng khi đi mua sắm

1.1. Mẫu câu giao tiếp của người bán hàng

  • Come in, please. (Xin mời vào)
  • Please keep your bags at the lockers before entering the shop. (Làm ơn cất túi của bạn vào tủ đồ trước khi vào cửa hàng.)
  • What can I do for you, sir? (Bạn cần mua gì ạ?)
  • Let me know if you need any help! (Bạn cần gì cứ nói tôi nhé!)
  • Is there anything you want? (Bạn muốn mua thứ gì à?)
  • Is it for a girl/a boy/men/women?  (Anh/chị tìm đồ cho bé gái/bé trai/nam hay nữ ạ?)
  • What color are you looking for? (Anh/chị cần tìm màu nào ạ?)
  • Do you like this one? (Bạn có thích cái này không?)
  • How do you want this one? (Bạn xem cái này thế nào?)
  • Would you take a look at this? (Bạn xem thử cái này không?)
  • What’s your size? (Bạn mặc cỡ mấy?)
  • What size do you want? (Anh/chị muốn tìm cỡ nào ạ?)
  • These items are on sale today. (Những mặt hàng này hôm nay đang được giảm giá ạ.)
  • Let me show you some of what we have. (Để tôi giới thiệu cho anh/chị vài mẫu ạ!)
  • This is our newest design. (Đây là thiết kế mới nhất ở cửa hàng chúng tôi ạ!)
  • This item is a best seller. (Đây là mẫu bán chạy nhất tại cửa hàng ạ)
  • Please do not try the product on sale. (Làm ơn không mặc thử hàng đang giảm giá.)
  • The change room is over there. (Phòng thay đồ ở phía bên kia ạ!)
  • It suits you / I think it will suit you. (Em thấy nó hợp với anh/chị đấy ạ.)
  • Do you feel comfortable? (Anh/chị có cảm thấy thoải mái không ạ?)
  • Would you like to try something else? (Anh/chị có muốn thử cái khác không?)
  • I’m sorry. I can’t give you a discount. (Tôi xin lỗi nhưng không giảm giá được ạ!)
  • It is on sale for 20%. (Món này đang được giảm 20% đấy ạ!)
  • I’m sorry but I can’t make any cheaper. (Tôi xin lỗi nhưng không thể rẻ hơn được ạ.)
  • Our prices are fixed. (Đây là mức giá cố định rồi ạ.)
  • Here’s the receipt? (Hóa đơn đây ạ)
  • Please pay at the cashier’s. (Làm ơn thanh toán ở quầy thu ngân)

null

1.2. Mẫu câu giao tiếp của người mua hàng

  • I want to buy ….  (Tôi muốn mua …)
  • What is the length? (Chiều dài bao nhiêu?)
  • What is the width? (Chiều rộng bao nhiêu?)
  • Have you got it in a smaller/larger size? (Bạn có size nhỏ/to hơn không?)
  • I don’t like this. (Tôi không thích cái này)
  • Would you have this in another colour? (Sản phẩm này còn màu khác không ?)
  • What are these made of? (Nó được làm từ chất liệu gì vậy?)
  • What is the material of this one? (Chất liệu của nó là gì?)
  • Have you anything better? (Ông có cái nào tốt hơn không?)
  • Give me the best you have. (Cho tôi cái tốt nhất mà ông có đi)
  • How much …? (Giá bao nhiêu …?)
  • It’s very expensive. (Cái này mắc quá)
  • Could you lower the price? (Bạn có thể giảm giá không?)
  • I can’t buy this; it is too expensive. (Tôi không thể mua nó, nó đắt quá)
  • I can only afford this much. (Tôi chỉ có chừng này thôi.)
  • Show me some others? (Cho tôi xem những cái khác với)
  • Is this one part of the promotion? (Cái này có nằm trong chương trình khuyến mãi không?)
  • I will pay you now. (Tôi sẽ trả tiền cho bạn bây giờ nhé)
  • I will pay you later. (Tôi sẽ trả tiền cho bạn sau)
  • I can’t take it with me. (Tôi không thể mang nó theo)
  • Can you have it delivered? (Bạn có thể giao nó đến cho tôi không?)
  • Here is my address. (Đây là địa chỉ của tôi)
  • Can I use this coupon? (Tôi có thể dùng phiếu giảm giá này được không?)
  • I’ll pay in cash. (Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt)
  • Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?)
  • Could I have a receipt , please? (Tôi có thể lấy biên lai được không?)
  • Is the shop open on Sunday? (Cửa hàng có mở cửa ngày chủ nhật không?)
  • What time does the shop open? (Mấy giờ cửa hàng mở cửa vậy?)

null

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng khi mua sắm

Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!

Hội thoại 1

Liesel: Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)

Amit: No, thanks. I’m just looking. (Không, cảm ơn. Tôi chỉ xem hàng thôi.)

Hội thoại 2

Liesel: This skirt looks nice. Can I try it on. (Chiếc váy này đẹp đấy, tôi mặc thử được không?)

Amit: Yes, of course. The dressing - room is over there. (Tất nhiên là được. Phòng thử đồ ở đằng kia)

Hội thoại 3

Amit: How much is this shirt, please? (Cho hỏi chiếc áo sơ mi này giá bao nhiêu vậy?)

Liesel: It’s $89. (Nó có giá 89 đô la)

Amit: Do you have it in a larger size? (Bạn có cỡ lớn hơn không?)

Liesel: Let me check. (Để tôi kiểm tra xem)

Hội thoại 3

Sales: Hello. How can I help you?

Liesel: Thanks. I am just looking around.

Sales: Ok. Please call me if you need anything.

Liesel: Sure. Thanks. Excuse me! Where is the fitting room?

Sales: Go straight and turn right. The fitting room is on the left-hand side.

Liesel: Thank you. Could you get me a smaller one?

Sales: Here you go. Do you need anything else?

Liesel: No. I’ll take this dress.

Sales: It’s 100$. How would you like to pay?

Liesel: Credit card, please.

Sales: Ok. It’s done. Could you please sign here? Thank you and have a nice day.

Liesel: You too.

3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp sử dụng khi mua sắm

Hãy lắng nghe thầy Amit chia sẻ trong clip và làm theo thầy để đạt hiệu quả tốt nhất!

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 10: Shopping – Mua sắm

 

Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng khi mua sắm rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí ở đây! Và nhớ luyện tập thật nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác