Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản - 100 động từ thường gặp

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản: 100 động từ thông dụng
  • 2. Các đoạn giao tiếp tiếng Anh cơ bản
    • 2.1. Đoạn hội thoại với người bạn mới gặp lần đầu
    • 2.2. Đoạn hội thoại khi vào nhà hàng
    • 2.3. Đoạn hội thoại khi mua đồ
    • 2.4. Đoạn hội thoại khi đi du lịch
    • 2.5. Đoạn hội thoại tại hiệu thuốc
    • 2.6. Đoạn hội thoại về hỏi đường và chỉ đường

Bạn muốn bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp nhưng không biết bắt đầu từ đâu. Vậy hãy tập diễn tả các hành động sự việc bằng các động từ trước nhé. Sau đây Langmaster sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản, 100 động từ thường gặp trong giao tiếp.

1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản: 100 động từ thông dụng

Động từ là từ dùng để chỉ các hành động hoặc trạng thái của con người, sự vật hiện tượng trong câu.

  • Have /hæv/ : có
  • Do /du/: làm
  • Say /seɪ/:  nói
  • Get /gɛt/:  lấy
  • Make /meɪk/: làm
  • Go /goʊ/: đi
  • See /si/ :  hấy
  • Know /noʊ/ : biết
  • Take /teɪk/ : lấy
  • Think /θɪŋk/ : nghĩ
  • Come /kʌm/ : đến
  • Give /gɪv/ : cho
  • Look /lʊk/ : nhìn
  • Use /juz/ : dùng
  • Find /faɪnd/ : tìm thấy
  • Want /wɑnt/ : muốn
  • Tell /tɛl/ : nói
  • Put /pʊt/ : đặt
  • Mean /min/ : nghĩa là
  • Become /bɪˈkʌm/ : trở thành
  • Leave /liv/ : rời khỏi
  • Work /wɜrk/ : làm việc
  • Need /nid/ : cần
  • Feel /fil/ : cảm thấy
  • Seem /sim/ :  hình như
  • Ask /æsk/ : hỏi
  • Show /ʃoʊ/ : trình diễn

null

Từ vựng tiếng Anh cơ bản: 100 động từ thông dụng

  • Try /traɪ/ : thử
  • Call /kɔl/ : gọi
  • Keep /kip/ : giữ
  • Provide /prəˈvaɪd/ : cung cấp
  • Hold /hoʊld/ : giữ
  • Turn /tɜrn/ : xoay
  • Follow /ˈfɑloʊ/ : theo
  • Begin /bɪˈgɪn/ : bắt đầu
  • Bring /brɪŋ/ : đem lại
  • Like /laɪk/ : như
  • Going /ˈgoʊɪŋ/ : đi
  • Help /hɛlp/ : giúp
  • Start /stɑrt/ : bắt đầu
  • Run /rʌn/ : chạy
  • Write /raɪt/ : viết
  • Set /sɛt/ : đặt để
  • Move /muv/ : di chuyển
  • Play /pleɪ/ : chơi
  • Pay /peɪ/ : trả
  • Hear /hɪər/ : nghe
  • Include /ɪnˈklud/ : bao gồm
  • Believe /bɪˈliv/ : tin tưởng
  • Allow /əˈlaʊ/ : cho phép
  • Meet /mit/ : gặp gỡ
  • Lead /lid/ : dẫn dắt
  • Live /lɪv/ : sống
  • Stand /stænd/ : đứng
  • Happen /ˈhæpən/ : xảy ra
  • Carry /ˈkæri/ : mang
  • Talk /tɔk/ : nói chuyện
  • Appear /əˈpɪr/ : xuất hiện
  • Produce /ˈproʊdus/ : sản xuất
  • Sit /sɪt/ : ngồi
  • Offer /ˈɔfər/ : yêu cầu
  • Consider /kənˈsɪdər/ : cân nhắc
  • Expect /ɪkˈspɛkt/ : chờ đợi
  • Suggest /səgˈʤɛst/ : đề nghị
  • Let /let/ : cho phép
  • Read /rid/ : đọc
  • Require /ˌriˈkwaɪər/ : yêu cầu
  • Continue /kənˈtɪnju/ : tiếp tục
  • Lose /luz/ : thua cuộc
  • Add /æd/ : thêm vào
  • Change /ʧeɪnʤ/ : thay đổi
  • Fall /fɔl/ : ngã
  • Remain /rɪˈmeɪn/ : còn lại
  • Remember /rɪˈmembər/ : nhớ lại
  • Buy /baɪ/ : mua
  • Speak /spik/ : nói
  • Stop /stɑp/ : dừng lại
  • Send /send/ : gửi
  • Receive /rɪˈsiːv/ : nhận
  • Decide /ˌdɪˈsaɪd/ : quyết định
  • Win /wɪn/ : chiến thắng
  • Understand /ˌʌndərˈstænd/ : hiểu
  • Describe /dɪˈskraɪb/ : miêu tả
  • Develop /dɪˈvɛləp/ : phát triển
  • Agree /əˈgri/ : đồng ý
  • Open /ˈoʊpən/ : mở
  • Reach /riʧ/ : đạt tới
  • Build /bɪld/ : xây dựng
  • Involve /ɪnˈvɑlv/ : liên quan tới
  • Spend /spɛnd/ : dành
  • Return /rɪˈtɜrn/ : trở lại
  • Draw /drɔ/ : vẽ
  • Die /daɪ/ : chết
  • Hope /hoʊp/ : hy vọng
  • Create /kriˈeɪt/ : sáng tạo
  • Walk /wɔk/ : đi bộ
  • Sell /sel/ : bán
  • Wait /weɪt/ : đợi
  • Cause /kɑz/ : gây ra
  • Learn /lɜrn/ : học hỏi

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT TRONG TIẾNG ANH

=> NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ ĐỘNG TỪ

2. Các đoạn giao tiếp tiếng Anh cơ bản

2.1. Đoạn hội thoại với người bạn mới gặp lần đầu

Jane: Hello. (Xin chào)

John: Hi. (Chào bạn)

Jane: How are you? (Dạo này bạn thế nào?)

John: I’m OK. How are you? (Mình ổn. Còn bạn?)

Jane: Fine, thanks. Do you speak English? (Mình khỏe, cảm ơn. Bạn nói được tiếng Anh chứ?)

John: A little. Are you American? (Một chút. Bạn là người Mỹ phải không?)

Jane: Yes. (Đúng rồi)

John: Where do you come from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

Jane: I come from New York. (Mình đến từ New York)

John: Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn)

Jane: Nice to meet you too. (Mình cũng vậy)

Xem thêm:

=> MẪU CÂU GIAO TIẾP BẮT CHUYỆN VỚI NGƯỜI NƯỚC NGOÀI

2.2. Đoạn hội thoại khi vào nhà hàng

Waiter: Hello sir, welcome to the Garden Restaurant. How many?

( Xin chào ngài, chào mừng đến nhà hàng nhà vườn. CHo hỏi ngài đi mấy người?)

Customer: One. (Một người)

Waiter: Right this way. Please have a seat. Your waitress will be with you in a moment. (Hãy đi hướng này và chọn chỗ ngồi. Sẽ có một nhân viên nữ đến ngay đây)

Waitress: Hello sir, would you like to order now? 

( Chào ngài. Ngài có muốn gọi món ngay bây giờ không?)

Customer: Yes please. ( Tất nhiên rồi)

Waitress: What would you like to drink?

( Ngài muốn uống gì ạ?)

Customer: What do you have?

( Bên cô có những gì?)

Waitress: We have bottled water, juice, and Coke.

( Chúng tôi có nước đóng chai, nước trái cây và đồ uống có ga)

Customer: I’ll have a bottle of water please.

( Tôi sẽ lấy một chai nước)

Waitress: What would you like to eat?

(Ngài muốn gọi đồ ăn gì ạ?)

Customer: I’ll have a sandwich and a bowl of vegetable soup.

( Lấy cho tôi một phần bánh mì kẹp và một bát súp rau củ)

  null

Các đoạn giao tiếp tiếng Anh cơ bản

2.3. Đoạn hội thoại khi mua đồ

Customer: Excuse me.

(Làm phiền cô)

Seller: Hello sir, may I help you?

(Xin chào quý khách, tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Customer: Yes. Can I see that shirt on the top shelf please?

(Tôi có thể xem chiếc áo sơ mi ở ngăn trên cùng không?)

Seller: Sure. Here it is.

(Chắc chắn rồi. Nó đây ạ)

Customer: How much does it cost?

(Chiếc áo này có giá bao nhiêu?)

Seller: 50 dollars.

( 50 đô la)

Customer: 50 dollars. That’s too much.

( 50 đô la ư. Mắc quá)

Seller: How about this one? It’s on sale for only 40 dollars.

(Còn chiếc áo này thì sao ạ? Nó đang được giảm giá chỉ với 40 đô la)

Customer: I don’t like that one.

(Tôi không thích chiếc này)

Seller: How about the one next to the black gloves? It’s very similar to the one you like.

(Còn chiếc áo bên cạnh đôi găng tay màu đen thì sao? Nó có vẻ giống chiếc áo cô thích.)

Customer: That’s nice. How much is it?

( Thật tuyệt. Nó có giá bao nhiêu?)

Seller: 30 dollars.

( 30 đô la)

Customer: That’ll be fine.
(Có vẻ ổn đó)

Seller: Is this color OK, or would you like a different color?

(Màu này có được không ạ? Hay cô có muốn màu khác không?)

Customer: That blue one’s fine.

(Chiếc màu xanh đẹp đó)

Seller: Do you need any more of these shirts?

(Cô có cần thêm những chiếc áo sơ mi khác không ạ?)

Customer: Yes.

(Tất nhiên rồi)

Seller: How many do you want?

(Cô muốn mua bao nhiêu chiếc ạ?)

Customer: I’ll take two more, a pink one and a white one.

(Tôi sẽ lấy 2 chiếc, 1 màu hồng và 1 màu trắng) 

Xem thêm:

=> TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ MUA SẮM

2.4. Đoạn hội thoại khi đi du lịch

Tour guide: If you have any questions, please ask me. 

(Nếu các bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi tôi nhé)

Brown: I have a question.

 (Tôi có câu hỏi.)

Tour guide: Sure, what’s that?

 (Vâng, anh muốn hỏi gì ạ?)

Brown: Where’s the best restaurant around here? 

(Nhà hàng tốt nhất ở đâu quanh đây?)

Tour guide: There are so many good restaurants here. My favorite food is Bun Cha.

 (Có rất nhiều nhà hàng tốt quanh đây. Món yêu thích của tôi là bún chả.)

Brown: How far is it from here? 

(Chúng ta còn cách nó bao xa?)

Tour guide: About 200m. It’s going to come up on your left in 5 minutes.

 (Khoảng 200m nữa. Nó nằm ở bên trái của anh sau khi chúng ta đi 5 phút nữa)

Brown: Oh, and what time will we have dinner? 

(Mấy giờ chúng ta sẽ dùng bữa tối nhỉ?)

Tour guide: We’ll break at 6 p.m to have lunch. 

(Chúng ta sẽ dừng ăn trưa lúc 6 giờ tối)

Xem thêm:

=> CÁC MẪU CÂU THƯỜNG DÙNG KHI ĐI DU LỊCH

[banner=10]

2.5. Đoạn hội thoại tại hiệu thuốc

Adele: Good morning. 

(Chào buổi sáng.)

Pharmacist: Good morning. Can I help you?

(Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Adele: Yes, I’ve got a sore throat. Can you recommend anything for it?

(Tôi đau họng quá. Bạn có thể gợi ý cho tôi loại thuốc chữa bệnh đó không?)

Pharmacist: How long have you had it?

(Bạn đau lâu chưa?)

Adele: About 2 days.

(Khoảng 2 ngày rồi.) 

Pharmacist: Well, try these tablets. They are throat lozenges. Take one every two hours

(Bạn có thể thử thuốc này đi. Chúng là thuốc đau họng viên. Uống 2 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 1 viên.)

Adele: Does it have any side – effects?

(Cái này có tác dụng phụ không?)

Pharmacist: No, don’t worry. Do you want to take some vitamin pills? 

(Không đâu, đừng lo. Bạn có muốn uống thêm vitamin không?)

Adele: Sounds fine. I will take some. 

(Cũng được đó. Tôi sẽ lấy một ít.)

Pharmacist: Here you are. Take one per day.

(Của bạn đây, uống mỗi ngày một viên.)

Adele: Thank you very much. Bye!

(Cảm ơn nhiều. Tạm biệt!)

Pharmacist: You’re welcome.

(Không có gì.)

Xem thêm:

=> MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TẠI HIỆU THUỐC

2.6. Đoạn hội thoại về hỏi đường và chỉ đường

Ann: Hi Jack!

(Chào Jack)

Jack: Hi Amy. What's up? 

(Chào Ann. Có chuyện gì vậy?)

Ann: I'm looking for the airport. Can you tell me how to get there? 

(Mình cần đến sân bay. Bạn có thể chỉ cho mình đường đến đó?)

Jack:: No, sorry. I don't know. 

(Mình rất tiếc, xin lỗi vì mình cũng không biết.)

Ann: I think I can take the subway to the airport. Do you know where the subway is? 

(Mình nghĩ mình có thể đi tàu điện đến sân bay. Bạn có biết tàu điện ở đâu không?)

Jack: Sure, it's over there. 

(Chắc rồi, nó ở kia.)

Ann: Where? I don't see it. 

(Ở đâu cơ? Mình chưa thấy nó.)

Jack:: Across the street. 

(Ở bên kia đường._

Ann: Oh, I see it now. Thanks. 

(Ồ, mình đã thấy rồi. Cảm ơn bạn.)

Jack:: No problem. 

(Không có gì nhé!)

Jack: Goodbye

(Tạm biệt bạn.)

Ann: Bye. See you.

(Tạm biệt. Hẹn gặp lại.)

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP MẤU CÂU DÙNG ĐỂ HỎI VÀ CHỈ ĐƯỜNG TRONG TIẾNG ANH

null

Các đoạn giao tiếp tiếng Anh cơ bản

=> 100 ĐỘNG TỪ CƠ BẢN MÀ AI CŨNG PHẢI THUỘC

=> TUYỂN TẬP ĐỘNG TỪ HỮU ÍCH NHẤT TRONG GIAO TIẾP

[banner=11]

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Vậy là Langmaster đã liệt kê giúp bạn những từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản, 100 động từ thông dụng nhất. Bạn có thể tự tin giao tiếp hơn nếu học thuộc hết những từ vựng trên. Nhưng đừng quên thường xuyên học thêm từ mới nhé. Chúc bạn học tốt!

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác