SUPPORT LÀ GÌ? CÁCH DÙNG CẤU TRÚC SUPPORT VÀ BÀI TẬP
Mục lục [Ẩn]
- 1. Support là gì?
- 2. Cách dùng support trong tiếng Anh
- 2.1 Support sử dụng với vai trò là động từ
- 2.2 Support sử dụng với vai trò là danh từ
- 3. Chi tiết về cấu trúc Support trong tiếng Anh
- 3.1 Cấu trúc Support khi là động từ
- 3.2 Cấu trúc Support khi là danh từ
- 4. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh
- 5. Bài tập về cấu trúc Support
- 5.1 Bài tập
- 5.2 Đáp án
Support là một động từ thường được dùng với nghĩa hỗ trợ, ủng hộ hoặc chu cấp cho ai đó. Bên cạnh đó, support còn được sử dụng với nhiều vai trò khác nhau. Vì thế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Support ngay dưới đây nhé.
1. Support là gì?
Support là một động từ mang nghĩa là ủng hộ, hỗ trợ. Và trong nhiều trường hợp, support còn có thể đóng vai trò là một danh từ. Cấu trúc Support được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, trong văn nói cũng như văn viết.
Ví dụ:
- My success today is partly due to the support of my parents and family. (Sự thành công của tôi ngày hôm nay một phần là do sự ủng hộ của bố mẹ, gia đình tôi.)
- The Government implements a financial support policy for areas prone to frequent floods or for ethnic minorities in remote areas. (Chính phủ thực hiện chính sách hỗ trợ tài chính đối với các vùng miền thường xuyên bị lũ lụt hoặc đối với các dân tộc vùng sâu vùng xa.)
Xem thêm:
=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z
=> CÁC ĐỘNG TỪ, CỤM ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG ANH
Support là gì?
2. Cách dùng support trong tiếng Anh
Support là từ được sử dụng đa dạng trong văn nói và văn viết. Và ở mỗi vai trò khác nhau thì support sẽ có cách dùng khác nhau. Dưới đây là cách dùng của Support để bạn tham khảo.
2.1 Support sử dụng với vai trò là động từ
Được sử dụng để diễn tả việc ai đó ủng hộ, hỗ trợ hoặc đồng tình với mong muốn giúp họ thành công.
Ví dụ:
- My family has supported me a lot during my start-up. (Gia đình tôi đã hỗ trợ tôi rất nhiều trong quá trình tôi khởi nghiệp.)
- Linh supported me a lot in every exam. He helps me practice and teaches me lessons. (Linh đã hỗ trợ tôi rất nhiều trong mỗi kỳ thi. Anh ấy giúp tôi ôn luyện và giảng bài cho tôi.)
Dùng để diễn đạt việc ai đó chu cấp tiền bạc để hỗ trợ hoặc giúp ai đó về các nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống.
Ví dụ:
- When I was in college, my parents still supported me with my monthly meal allowance. Until I graduated, I found a job. (Khi học đại học, bố mẹ vẫn hỗ trợ chu cấp tiền ăn mỗi tháng cho tôi. Đến tận khi tôi tốt nghiệp, tìm được việc làm.)
- During the time we were together, my boyfriend always supported me. (Trong suốt thời gian yêu nhau, bạn trai tôi luôn trợ cấp cho tôi.)
Dùng để nói về việc ai đó ủng hộ, đồng tình với một hành động, sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- We support penalizing those who drink and drive. (Chúng tôi ủng hộ việc xử phạt những người uống rượu bia còn lái xe.)
- My parents don't support coming home too late. ( Bố mẹ tôi không ủng hộ việc đi chơi về quá muộn.)
Support được dùng để cổ vũ cho một đội nào đó (cách nói của người Anh).
Ví dụ:
- I always support the Vietnamese football team in any situation. (Tôi luôn ủng hộ đội tuyển bóng đá Việt Nam trong bất kỳ tình huống nào.)
- I support Black's Lisa by regularly buying their albums. (Tôi ủng hộ Lisa của Black Pink bằng cách thường xuyên mua album của nhóm.)
ĐĂNG KÝ NGAY:
Support sử dụng với vai trò là động từ
2.2 Support sử dụng với vai trò là danh từ
Khi sử dụng với vai trò là danh từ thì Support sẽ được sử dụng nói về sự hỗ trợ, cỗ vũ, ủng hộ tinh thần hoặc tiền để việc gì đó thành công.
Ví dụ:
- The flood-affected households receive the support of donors. They help with food, food or money. (Các hộ gia đình vùng lũ lụt nhận được sự ủng hộ của các mạnh thường quân. Họ giúp đỡ về lương thực, thực phẩm hoặc tiền bạc.)
- We get support from a lot of people. (Chúng tôi nhận sự ủng hộ từ rất nhiều người.)
Support sử dụng với vai trò là danh từ
3. Chi tiết về cấu trúc Support trong tiếng Anh
3.1 Cấu trúc Support khi là động từ
Cấu trúc chung: S + support + O hoặc support someone in doing something
Ví dụ:
- My boyfriend supported me in graduate school. (Bạn trai đã ủng hộ tôi học cao học.)
- My parents have always supported me to pursue my passion. (Bố mẹ tôi luôn ủng hộ tôi theo đuổi đam mê của mình.)
3.2 Cấu trúc Support khi là danh từ
Đối với support khi sử dụng là danh từ thì có thể là chủ ngữ, tân ngữ trong câu.
Cấu trúc: provide/give support to someone (trao sự ủng hộ tới ai) hoặc support from someone (nhận sự ủng hộ từ ai)
Ví dụ:
- My family would not be where we are today without your support. (Gia đình tôi sẽ không có được ngày hôm nay nếu không có sự ủng hộ của anh. )
- The support of my family is my biggest growth driver. (Sự hỗ trợ của gia đình chính là động lực phát triển lớn nhất của tôi.)
Xem thêm:
- CẤU TRÚC CÂU MỆNH LỆNH: ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI, BÀI TẬP (CÓ ĐÁP ÁN)
- CẤU TRÚC BE USED TO, USED TO V, GET USED TO TRONG TIẾNG ANH
Chi tiết về cấu trúc Support trong tiếng Anh
4. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh
Bên cạnh những cấu trúc support ở trên thì khi sử dụng support thì bạn cần lưu ý những điều dưới đây:
- Sau support là một tân ngữ
- Động từ support sẽ được chia theo các thì của câu
- Support có thể vừa là danh từ, vừa là động từ
5. Bài tập về cấu trúc Support
5.1 Bài tập
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. My family (support)_____ each other to overcome challenges.
2. Last month my brother stayed up all night to support _____(I) with the project.
3. They said they wouldn’t (support)_____ my sister anymore.
4. Linh has always (support)_____him in the past.
5. Everyone tried to support _____(they) as much as they could.
Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa
1. Juno support her family financially and emotionally.
2. Min and I support each other in overcoming difficulties in learning English last year.
3. She always support me in overcoming challenges.
4. His parents said they wouldn’t supports him anymore.
Bài tập về cấu trúc Support
5.2 Đáp án
Bài tập 1:
1. supports
2. me
3. support
4. supported
5. them
Bài tập 2:
1. support -> supports
2. support -> supported
3. support -> supports
4. supports-> support
Phía trên là toàn bộ về cấu trúc Support để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tự học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp với mình nhé.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!