RESPONSIBLE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ
Mục lục [Ẩn]
- I. Responsible là gì?
- II. Responsible đi với giới từ gì?
- 1. Responsible + for
- 2. Responsible + with
- 3. Responsible + to
- III. Từ loại khác của Responsible
- IV. Một số cụm từ với Responsible
- 1. Hold me responsible
- 2. Hold (someone) responsible (for something)
- 3. Responsible party
- 4. Socially responsible
- V. Bài tập có đáp án
- Kết luận
Hẳn ai trong chúng ta cũng biết tính từ Responsible trong tiếng Anh mang nghĩa là có trách nhiệm và thường xuyên sử dụng từ này rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, bạn đã nắm được Responsible đi với giới từ gì thì chính xác chưa? Cùng Langmaster tìm hiểu tất tần tật cấu trúc Responsible + giới từ trong bài viết dưới đây nhé!
Trước khi xem chi tiết về các cụm giới từ với Responsible, chúng ta cùng xem video dưới đây về tổng quan 200 cụm giới từ hay gặp nhất nhé!
ĐẠI CHIẾN || 200 cụm giới từ tiếng Anh phá tan mọi kỳ thi
I. Responsible là gì?
Phiên âm: Responsible – /ri'spɔnsəbl/ – (adj)
Nghĩa: Từ "responsible" trong tiếng Anh có nghĩa là "có trách nhiệm" hoặc "đảm đương trách nhiệm". Từ này chỉ việc ai đó chịu trách nhiệm hoặc nghĩa vụ đối với một công việc, hành động, hoặc quyết định cụ thể, có thể dùng để miêu tả một người hoặc tổ chức đang thực hiện nhiệm vụ của họ một cách đầy trách nhiệm.
Ví dụ:
- The manager is responsible for overseeing the project. (Người quản lý chịu trách nhiệm giám sát dự án.)
- It's important to be responsible for your actions. (Việc đảm đương trách nhiệm cho hành động của bạn là quan trọng.)
XEM THÊM:
=> GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT
=> HARMFUL ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? CHI TIẾT VỀ CÁC CỤM TỪ HARMFUL THÔNG DỤNG
II. Responsible đi với giới từ gì?
Responsible đi với 3 giới từ: FOR, WITH, TO và mỗi cụm giới từ diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt trong phần dưới nhé!
1. Responsible + for
Cụm "responsible for" thường dùng để chỉ người hoặc tổ chức nào đó đảm đương trách nhiệm về một công việc, hành động, hoặc quyết định cụ thể.
Ví dụ:
- The teacher is responsible for teaching the students. (Giáo viên chịu trách nhiệm giảng dạy cho học sinh.)
- As a manager, you are responsible for making decisions regarding the project. (Là một người quản lý, bạn chịu trách nhiệm đưa ra quyết định liên quan đến dự án.)
2. Responsible + with
Cụm "responsible with" thường dùng để chỉ người hoặc tổ chức nào đó chịu trách nhiệm hoặc tham gia cùng với người khác để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Cụm này thường thể hiện mối quan hệ cộng tác trong việc thực hiện nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ:
- The project manager is responsible with her team for completing the project on time. (Người quản lý dự án cùng với đội của mình chịu trách nhiệm hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
- They are responsible with the volunteers for organizing the charity event. (Họ cùng với các tình nguyện viên chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.)
3. Responsible + to
Cụm "responsible to" thường dùng để chỉ người hay tổ chức nào đó phải báo cáo, chịu sự giám sát từ người, tổ chức khác hoặc có mức độ trách nhiệm đối với người hoặc tổ chức khác. Cụm này thường thể hiện mối quan hệ thụ động trong việc chịu trách nhiệm và sự kiểm soát từ phía người khác.
Ví dụ:
- The project manager is responsible to the director for the project's progress. (Người quản lý dự án phải báo cáo cho giám đốc về tiến độ của dự án.)
- Employees are responsible to their supervisors for their daily tasks. (Các nhân viên phải chịu sự giám sát từ cấp trên của họ đối với nhiệm vụ hàng ngày.)
III. Từ loại khác của Responsible
Bên cạnh dạng từ Responsible, cũng có một số dạng từ khác của tính từ này như danh từ, trạng từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
- Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (Danh từ): Đây là danh từ tương ứng với "responsible" và chỉ trách nhiệm hoặc nhiệm vụ mà một người hoặc tổ chức phải thực hiện.
Ví dụ: It's your responsibility to ensure the project is completed on time. (Điều đó là trách nhiệm của bạn để đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.)
- Responsibly /rɪˈspɒnsəbli/ (Trạng từ): Trạng từ này chỉ cách một việc hoặc nhiệm vụ được thực hiện một cách trách nhiệm.
Ví dụ: She manages her finances responsibly. (Cô ấy quản lý tài chính của mình một cách trách nhiệm.)
- Irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ (Tính từ): "Irresponsible" là từ trái nghĩa của "responsible" và chỉ sự thiếu trách nhiệm hoặc hành vi không chịu trách nhiệm.
Ví dụ: Leaving the children alone at home was an irresponsible decision. (Việc để trẻ em một mình ở nhà là một quyết định thiếu trách nhiệm.)
IV. Một số cụm từ với Responsible
1. Hold me responsible
Đây là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là người nói đang tuyên bố rằng họ sẵn sàng chịu trách nhiệm cho một việc cụ thể hoặc một quyết định. Cụm từ này thể hiện sự cam kết của người nói rằng họ sẽ chịu trách nhiệm và hậu quả của hành động hoặc quyết định đó.
Ví dụ: If the project fails, hold me responsible. I made the final decision. (Nếu dự án thất bại, đừng trách ai khác, tôi sẽ chịu trách nhiệm. Tôi đã đưa ra quyết định cuối cùng.)
2. Hold (someone) responsible (for something)
Cụm từ này có nghĩa là đặt trách nhiệm, đặt người nào đó chịu trách nhiệm về một hành động, sự kiện, hoặc tình huống cụ thể. Khi sử dụng cụm từ này, người ta thường muốn thể hiện rằng người đó chịu trách nhiệm và có thể phải chịu các hậu quả hoặc trách nhiệm pháp lý.
Ví dụ: The manager held the employee responsible for the mistake in the report. (Người quản lý đặt trách nhiệm cho nhân viên về sai sót trong báo cáo.)
3. Responsible party
Đây là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm hoặc đảm đương nhiệm vụ cụ thể trong một tình huống hoặc vấn đề. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, bảo hiểm, hoặc các trường hợp mà cần xác định ai chịu trách nhiệm về một vụ việc hoặc tranh chấp.
Ví dụ: The responsible party for the accident was determined to be the driver of the other vehicle. (Người chịu trách nhiệm cho tai nạn được xác định là người lái xe của phương tiện khác.)
4. Socially responsible
"Socially responsible", dịch là "có trách nhiệm xã hội", là một cụm tính từ thường được sử dụng để mô tả hành vi, quyết định, hoặc ứng xử của cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp được thực hiện với mục tiêu góp phần vào xã hội, bảo vệ môi trường, và làm phúc lợi cho cộng đồng, không chỉ vì lợi ích cá nhân hoặc lợi nhuận tài chính.
Ví dụ: The company is committed to being socially responsible by reducing its carbon footprint. (Công ty cam kết thực hiện trách nhiệm xã hội bằng cách giảm thiểu lượng khí nhà kính của mình.)
V. Bài tập có đáp án
Hoàn thành câu sau với các cấu trúc Responsible + giới từ:
- She is ___________ overseeing the project.
- The manager is ___________ the board of directors.
- We hold the company ___________ the delay in delivery.
- The employee is ___________ the team for the safety procedures.
- The teacher is ___________ her students' education.
- He is ___________ his supervisor for the project's progress.
- The government is r___________ public safety.
- The team is ___________ the client for the project's success.
Đáp án:
- responsible for
- responsible to
- responsible for
- responsible with
- responsible for
- responsible to
- responsible for
- responsible with
TÌM HIỂU THÊM:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức cần biết về chủ đề “Responsible đi với giới từ gì?”. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Bên cạnh đó, để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn, bạn nên làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh tại đây. Langmaster chúc các bạn học tập thật tốt!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!