POPULAR ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC CỤM TỪ LIÊN QUAN

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Khái niệm popular là gì?
  • 2. Từ loại khác của popular
  • 3. Popular đi với giới từ gì?
    • 3.1. Popular with
    • 3.2. Popular among
    • 3.3. Popular for
    • 3.4. Popular in 
    • 3.5. Popular as
  • 4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với popular
    • 4.1. Từ đồng nghĩa
    • 4.2. Từ trái nghĩa
  • 5. Phân biệt popular, common và famous
  • 6. Sự kết hợp của popular với các từ khác
  • 7. Bài tập có đáp án

Popular đi với giới từ gì? Bạn đã biết chưa? Popular là một trong những tính từ thường gặp trong chương trình tiếng Anh, popular được dùng để nói về sự phổ biến, nổi tiếng. Ở bài viết này chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn về các giới từ đi với popular và các kiến thức khác về từ này nhé!

1. Khái niệm popular là gì?

Popular /ˈpɒp.jə.lər/ là một tính từ (adjective), mang nghĩa là phổ biến, nổi tiếng, được nhiều người yêu thích; có tính phổ cập đại chúng, phù hợp với số đông.

Ví dụ:

  • Ariana is the most popular student in school. (Arianna là sinh viên nổi tiếng nhất trong trường.)
  • The band's success is largely known owing to the popular appeal of the lead singer. (Sự thành công của ban nhạc được biết đến rộng rãi nhờ có sự hấp dẫn nổi tiếng của ca sĩ chính.)
  • Walking is a popular kind of exercise in Germany. (Đi bộ là một kiểu bài tập phổ biến ở Đức.)

null

2. Từ loại khác của popular

2.1. Popularity /ˌpɒp.jəˈlær.ə.ti/ (noun): trạng thái được nhiều người yêu quý, hỗ trợ hoặc tính đại chúng, phổ biến

Ví dụ: 

  • Mia’s novels have gained in popularity over recent years. (Những cuốn tiểu thuyết của Mia đã giành được sự yêu thích qua những năm gần đây.)
  • The increasing popularity of online shopping. (Sự gia tăng độ phổ biến của mua sắm trực tuyến.)

2.2. Popularise /ˈpɒp.jə.lə.raɪz/ (verb): đại chúng hóa, phổ cập, làm cho quần chúng yêu mến

Ví dụ:

  • Nam’s books helped popularize the study of language. (Những cuốn sách của Nam đã giúp phổ biến những nghiên cứu của ngôn ngữ.)
  • Television plays an important role to play in popularizing new scientific ideas. (Tivi đóng vai trò quan trọng trong việc phổ cập những ý tưởng khoa học mới.)

3. Popular đi với giới từ gì?

Popular đi với các giới từ như: with, among, for, in và as. Tùy từng trường hợp, ta sẽ có các cách sử dụng khác nhau. Cùng khám phá chi tiết các giới từ đi với popular ngay sau đây:

3.1. Popular with

  • Cấu trúc: 

S + be + popular with somebody: nổi tiếng, phổ biển với ai đó

Ví dụ: This restaurant is extremely popular with food reviewers. (Nhà hàng này rất nổi tiếng với những người đánh giá ẩm thực.)

3.2. Popular among

  • Cấu trúc:

S + be + popular among somebody: phổ biến, nổi tiếng trong nhóm người, cộng đồng nào đó

Ví dụ: Social networks are getting more and more popular among the young generation. (Các mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến trong thế hệ trẻ.)

3.3. Popular for

  • Cấu trúc:

S + be + popular for something: nổi tiếng, phổ biến vì điều gì

Ví dụ: USA is popular for its multiracial  society. (Mỹ nổi tiếng bởi xã hội đa chúng tộc.)

3.4. Popular in 

  • Cấu trúc:

S + be + popular in + somewhere: Được yêu thích, nổi tiếng trong thời gian, địa điểm xác định

Ví dụ: An optional rule in match play that was popular in the 1980’s but is now rarely used. (Một quy tắc tùy chọn trong đấu trận phổ biến vào những năm 1980 nhưng hiện nay hiếm khi được sử dụng.)

3.5. Popular as

  • Cấu trúc: 

S + be + popular as somebody/something: nổi tiếng, phổ biến như ai/cái gì

Ví dụ: Lays is popular as a snack food during break time. (Lays là nổi tiếng như là một món ăn vặt  trong giờ giải lao.)

null

Popular đi với giới từ gì?

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với popular

4.1. Từ đồng nghĩa

  • Common /ˈkɒmən/ : phổ biến, thường thấy
  • Famous /ˈfeɪməs/ : nổi tiếng
  • Viral  /ˈvaɪə.rəl/ : nổi tiếng, phổ biến, được lan truyền nhanh
  • Well-known /wɛl-nəʊn/ : nổi tiếng, được biết đến nhiều
  • Favorite /ˈfeɪvərɪt/ : được yêu thích
  • Celebrated /ˈsɛlɪbreɪtɪd/ : nổi tiếng, lừng danh
  • Social /ˈsəʊ.ʃəl/ : mang tính tập thể, xã hội
  • Widespread /ˈwaɪdsprɛd/ : lan rộng, phổ biến
  • Trend /trɛnd/ : xu hướng, khuynh hướng chung
  • Top-rated /tɒp-ˈreɪtɪd/ : được đánh giá cao, yêu thích
  • Well-liked /wɛl-laɪkt/ : được yêu thích

null

Từ đồng nghĩa với popular

4.2. Từ trái nghĩa

  • unpopular /ʌnˈpɒpjələ/ : không phổ biến, không được yêu thích
  • rare /reə/ : hiếm khi, không phổ biến
  • old-fashioned /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ : lỗi thời, không hiện đại
  • uncommon /ʌnˈkɒmən/ : không phổ biến
  • disliked /dɪsˈlaɪkt/ : không được yêu thích
  • limited /ˈlɪmɪtɪd/ : bị hạn chế, không phổ biến
  • unknown /ʌnˈnəʊn/ : không nổi tiếng
  • obscure /əbˈskjʊə/ : không nổi tiếng, ít người biết đến

null

Từ trái nghĩa với popular

5. Phân biệt popular, common và famous

Trong tiếng Anh, 3 tính từ popular, common và famous có nghĩa khá giống nhau. Nhưng ta cần phân biệt chúng để dùng trong các tình huống chính xác. Và 3 tính từ có điểm khác nhau sau đây:

  • Popular /ˈpɒp.jə.lər/ : phổ biến, được nhiều người yêu thích

Ví dụ: Bun cha is the most popular food in Vietnam. (Bún chả là món ăn được yêu thích nhất ở Việt Nam.)

  • Common /ˈkɒm.ən/ : phổ biến, thông thường, mang tính tương đối

Ví dụ: It's common to see couples who dress alike. (Đó là điều thông thường khi nhìn thấy các cặp đôi mặc giống nhau.)

  • Famous /ˈfeɪ.məs/ : nổi tiếng, được nhiều người biết đến

Ví dụ: Albert Einstein is famous for his contribution to science. (Albert Einstein nổi tiếng với sự đóng góp của ông ấy cho nền khoa học.)

6. Sự kết hợp của popular với các từ khác

  • conventional/received/popular wisdom: ý kiến/góc nhìn/niềm tin phổ biến được nhiều người đồng ý, chấp nhận

Ví dụ: Popular wisdom is that higher oil prices harm economic growth.

(Một ý kiến phổ biến rằng việc giá dầu ngày càng tăng sẽ tác động xấu đến sự phát triển kinh tế.)

  • wildly/extremely/immensely popular: rất phổ biến/ nổi tiếng

Ví dụ: This place is extremely popular with tourists. (Địa điểm này rất nổi tiếng với khách du lịch.)

  • always/enduringly/eternally popular : luôn luôn phổ biến/ nổi tiếng, phổ biến/nổi tiếng lâu dài, luôn được yêu thích

Ví dụ: North Europe remains eternally popular for summer vacation. (Bắc Âu luôn là địa điểm được yêu thích cho nghỉ dưỡng mùa hè.)

ĐẠI CHIẾN || 200 cụm giới từ tiếng Anh phá tan mọi kỳ thi

7. Bài tập có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. How popular is BTS ______ teenagers?

A. with

B. of

C. by

2. Highlands Coffee is more popular ______ younger adults.

A. for

B. of

C. among

3. This vegetarian restaurant in Hanoi is popular ______ healthy meals.

A. with

B. for

C. among

4. Fried potato is popular ______ a snack food during break time.

A. as

B. for

C. with

5. This market is extremely popular ______ food-lovers.

A. for

B. by

C. with

6. Hearing loss is most common ______ people over the age of sixty.

A. in

B. off

C. by

7. David became internationally famous ______ his movie.

A. by

B. in

C. for

8. Cavities are very common ______ children.

A. for

B. in

C. by

9. Johnathan was more famous ______ a chef than as a blogger.

A. as

B. for

C. in

10. Titanic is popular ______ its star-cast, breathtaking twists and turns.

A. as

B. in

C. for

Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào ô trống

1. Her teacher is unpopular ______ the students

2. Marvel Studios' Avengers: End Game is popular ______ children.

3. Anna, the Princess of Arendale in the movie Frozen, is popular ______ her sweet nature, kind heart, and, of course, her beautiful Costume.

4. Bananas are popular ______ snack food during activities such as hiking.

5. The disease is very common ______ cows.

6. My hometown is just famous ______ its beautiful fields.

7. Kitkat is popular ______ snack food during break time.

8. Anna didn't become famous ______ a singer.

9. This 5-star hotel is popular ______ its services and delicious meals.

10. New York is popular ______ a business destination.

Đáp án

Bài tập 1:

1. A

2. C

3. B

4. A

5. C

6. A

7. C

8. B

9. A

10. C

Bài tập 2:

1. with

2. among

3. for

4. as

5. in

6. for

7. as

8. as

9. for

10. as

=> EXCITED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG

=> FAMOUS ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? TẤT TẦN TẬT VỀ FAMOUS

Trên đây là toàn bộ kiến thức cần biết về popular và popular đi với giới từ gì. Mong rằng sau bài học này bạn có thể vận dụng chính xác kiến thức trong bài thi và giao tiếp hàng ngày. Bạn cũng có thể làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh tại đây để có lộ trình học đúng đắn. Tham khảo thêm các bài học tại Langmaster để học tiếng Anh hiệu quả.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác