CÁCH PHÂN BIỆT ISSUE VÀ PROBLEM ĐƠN GIẢN, DỄ HIỂU

Mục lục [Ẩn]

  • I. Tìm hiểu Issue là gì?
    • 1. Định nghĩa Issue
    • 2. Các cụm từ với Issue
  • II. Tìm hiểu Problem là gì?
    • 1. Định nghĩa Problem
    • 2. Các cụm từ với Problem
  • III. Phân biệt Issue và Problem
  • IV. Bài tập phân biệt Issue và Problem
  • Kết luận

Issue và Problem là hai danh từ cùng chỉ vấn đề trong tiếng Anh và đều được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách phân biệt Issue và Problem đơn giản, dễ nhớ nhất. Hôm nay, cùng Langmaster dành 5 phút đọc bài viết dưới đây để không còn nhầm lẫn khi phải sử dụng cặp từ “na ná” nhau này nhé!

I. Tìm hiểu Issue là gì?

1. Định nghĩa Issue

null

Phiên âm: Issue – /'isju:/ – (n)

Nghĩa: Từ "issue" khi là danh từ có nghĩa là một vấn đề, một sự kiện hoặc một vụ việc đang được thảo luận, xem xét, hoặc được bàn cãi. Đây là một vấn đề cụ thể mà người ta đang quan tâm hoặc cần giải quyết. "Issue" có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực như xã hội, kinh tế, chính trị, công nghệ, và nhiều khía cạnh khác của cuộc sống.

Ví dụ:

  • The issue of climate change is a global concern. (Vấn đề biến đổi khí hậu là một mối quan tâm toàn cầu.)
  • The company is addressing the issue of workplace safety. (Công ty đang giải quyết vấn đề an toàn lao động.)

2. Các cụm từ với Issue

1. Address the issue: Giải quyết vấn đề hoặc xem xét nó một cách nghiêm túc. 

2. Raise an issue: Đề xuất một vấn đề để xem xét. 

3. Debate the issue: Thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề. 

4. Tackle the issue: Thực hiện các biện pháp để giải quyết một vấn đề. 

5. Pressing issue: Vấn đề cấp bách hoặc quan trọng. 

6. Controversial issue: Vấn đề gây tranh cãi hoặc có nhiều quan điểm khác nhau.

7. Global issue: Vấn đề toàn cầu hoặc có tầm ảnh hưởng toàn cầu. 

8. Human rights issue: Vấn đề liên quan đến quyền con người. 

9. Domestic issue: Vấn đề nội địa hoặc quốc gia. 

10. Public issue: Vấn đề ảnh hưởng đến cộng đồng hoặc xã hội. 

II. Tìm hiểu Problem là gì?

1. Định nghĩa Problem

null

Phiên âm: Problem – /ˈprɒb.ləm/ – (n)

Nghĩa: "Problem" có nghĩa là một vấn đề hoặc khó khăn mà cần phải được giải quyết hoặc xử lý. Từ này thường đề cập đến tình huống hoặc điều gì đó gây phiền hà, rắc rối, hoặc thách thức. Khi gặp một vấn đề (problem), người ta thường cần phải tìm cách tìm ra giải pháp (solution). Các loại vấn đề được đề cập có thể rất đa dạng, từ những vấn đề nhỏ hàng ngày cho đến những vấn đề lớn và phức tạp. 

Ví dụ: 

  • My computer is having a problem with its operating system, and I can't figure out how to fix it. (Máy tính của tôi gặp sự cố với hệ điều hành, và tôi không thể tìm cách sửa chúng.)
  • Traffic congestion is a major problem in this city during rush hours. (Tắc đường là một vấn đề lớn ở thành phố này trong giờ cao điểm.)

2. Các cụm từ với Problem

1. A Major Problem: Một vấn đề quan trọng hoặc nghiêm trọng. 

2. An Ongoing Problem: Một vấn đề tiếp tục hoặc kéo dài. 

3. A Solvable Problem: Một vấn đề có thể giải quyết. 

4. A Persistent Problem: Một vấn đề dai dẳng hoặc khó khăn giải quyết. 

5. A Complex Problem: Một vấn đề phức tạp hoặc khó hiểu. 

6. A Serious Problem: Một vấn đề nghiêm trọng hoặc nguy hiểm. 

7. A Common Problem: Một vấn đề phổ biến hoặc thường gặp. 

8. A Global Problem: Một vấn đề có ảnh hưởng trên toàn cầu. 

9. A Technical Problem: Một vấn đề kỹ thuật hoặc liên quan đến công nghệ. 

10. A Personal Problem: Một vấn đề cá nhân hoặc liên quan đến cuộc sống của một người. 

11. A Systemic Problem: Một vấn đề hệ thống hoặc liên quan đến cấu trúc tổ chức. 

12. A Growing Problem: Một vấn đề đang gia tăng hoặc lan rộng. 

13. A Recurring Problem: Một vấn đề tái diễn hoặc xảy ra lặp lại. 

14. A Legal Problem: Một vấn đề liên quan đến luật pháp hoặc hệ thống pháp lý.

III. Phân biệt Issue và Problem

null

1. Ý nghĩa:

  • Issue: Thường ám chỉ một sự phiền toái, phát sinh hoặc vấn đề nhỏ, thường không nghiêm trọng và có thể được thảo luận hoặc giải quyết dễ dàng; có thể chỉ đơn giản là một sự không thỏa mãn nhỏ hoặc một tình huống cần xem xét.
  • Problem: Thường ám chỉ một vấn đề hoặc tình huống nghiêm trọng, thường đòi hỏi nhiều công sức hoặc thời gian để giải quyết; có thể tạo ra khó khăn hoặc tạo ra hậu quả nghiêm trọng.

2. Cách sử dụng:

  • Issue: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận hoặc đề cập đến một vấn đề nhỏ hơn trong cuộc sống hàng ngày. 
  • Problem: Thường được sử dụng khi mô tả một vấn đề nghiêm trọng hơn hoặc một tình huống đòi hỏi sự giải quyết.

3. Mức độ biểu đạt:

  • Mức độ nghiêm trọng: "Issue" thường ám chỉ một vấn đề nhỏ hoặc không quá nghiêm trọng, gây phiền toái cá nhân, trong khi "problem" thường ám chỉ một vấn đề nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng đến người khác.
  • Cách giải quyết: "Issue" thường có thể giải quyết một cách dễ dàng và nhanh chóng, trong khi "problem" thường đòi hỏi nhiều công sức và thời gian hơn để giải quyết.
  • Khả năng thảo luận: "Issue" thường có thể thảo luận hoặc đề cập trong một cuộc trò chuyện bình thường, trong khi "problem" thường đòi hỏi sự quan tâm và xử lý nghiêm túc hơn.

4. Ví dụ:

  • Issue: "There is an issue with the air conditioning. It's not cooling the room properly." (Có vấn đề với điều hòa. Nó không làm mát được phòng.)
  • Problem: "We have a serious problem with the company's finances. We're facing a significant loss this quarter." (Chúng ta đang gặp vấn đề nghiêm trọng về tài chính của công ty. Chúng ta đang phải đối mặt với khoản lỗ đáng kể trong quý này.)

XEM THÊM:

CÁCH PHÂN BIỆT TO WISH VÀ TO HOPE

CÁCH PHÂN BIỆT REWARD VÀ AWARD ĐƠN GIẢN NHẤT

IV. Bài tập phân biệt Issue và Problem

Hãy điền từ "Issue" hoặc "Problem" vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:

1. They had a ______ with their car and couldn't start it. 

2. The team discussed the ______ of low employee morale. 

3. The company faced financial ______ due to the economic downturn. 

4. The politician addressed the ______ of healthcare reform in her speech. 

5. We need to find a solution to this ______ before it escalates. 

6. We have a _____ with the computer system. It keeps crashing. 

7. The ______ of climate change is a global concern. 

8. The team is working hard to solve the ______ of communication breakdown. 

9. The ______ of traffic congestion needs to be addressed by the city council. 

10. He has been having some health ______ lately. 

Đáp án:

1. problem

2. issue

3. problem

4. issue

5. problem

6. problem

7. issue

8. problem 

9. issue

10. issue

Tìm hiểu thêm: 

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã hướng dẫn bạn cách phân biệt Issue và Problem đơn giản, chính xác và dễ nhớ nhất. Hy vọng rằng với những kiến thức được nêu trên đây, bạn sẽ không còn cảm thấy khó khăn khi sử dụng cặp danh từ này nữa. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác