LIÊN TỪ TƯƠNG QUAN (CORRELATIVE CONJUNCTIONS): CÁCH DÙNG, VÍ DỤ VÀ BÀI TẬP

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Liên từ tương quan là gì ?
  • 2. Các liên từ tương quan trong tiếng Anh
  • 3. Cách sử dụng liên từ tương quan  
    • 3.1 Both…and…
    • 3.2 Not only… but (also)…
    • 3.3 Neither… nor…
    • 3.4 Either… or…
    • 3.5 No sooner… than…
    • 3.6 Whether…or…
    • 3.7 Would rather… than…
    • 3.8 As… as
  • 4. Nguyên tắc đặt dấu phẩy khi sử dụng liên từ kết hợp 
    • 4.1 Không sử dụng dấu phẩy: 
    • 4.2 Sử dụng dấu phẩy 
  • 5. Bài tập về liên từ tương quan có đáp án 

Khi muốn nhấn mạnh và làm nổi bật tính quan trọng của cả hai phần trong câu, liên từ tương quan là thành phần được sử dụng nhiều nhất. Trong tiếng Anh cả văn nói và văn viết, liên từ tương quan thường được sử dụng theo từng cặp để kết nối các yếu tố trong câu với nhau. Vậy các cặp liên từ tương quan đó là những cặp từ nào ? Cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster theo dõi bài viết dưới đây !

1. Liên từ tương quan là gì ?

Correlative conjunctions (Liên từ tương quan) là một loại liên từ trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết các thành phần trong câu như từ, cụm từ hoặc mệnh đề tương đương với nhau về ngữ pháp. 

Liên từ này thường xuất hiện theo cặp và được sử dụng để tạo ra mối quan hệ tương quan hoặc tương phản giữa các yếu tố trong câu. Correlative conjunctions thường được sử dụng trong câu phức để kết nối các mệnh đề hoặc cụm từ.

Liên từ tương quan giúp tạo nên cấu trúc liên kết các yếu tố trong câu một cách logic và tăng  hiệu quả chú ý đến 2 ý/sự vật/sự việc mà người nói/người viết muốn nhấn mạnh..

Ví dụ: So sánh 2 câu sau:

  • Quan is smart and hardworking. (Quân thông minh và chăm chỉ.)
  • Ha is not only smart but also hardworking. (Hà không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.)

Có thể thấy khi sử dụng liên từ tương quan “not only… but also” trong câu thứ 2 sẽ làm nổi bật hơn hẳn ưu điểm vừa thông minh vừa chăm chỉ của người được nhắc đến so với chỉ sử dụng “and”.

Xem thêm:

2. Các liên từ tương quan trong tiếng Anh

null

Các liên từ tương quan trong tiếng Anh

Các liên từ tương quan trong tiếng Anh có 8 cặp được sử dụng nhiều nhất. Đó là: 

  • Both…and…( vừa… vừa…/ cả…và…)
  • Not only… but (also)…(không những/ không chỉ… mà còn…)
  • Neither… nor…(không… cũng không…/ cả… đều không…)
  • Either… or…(hoặc… hoặc…)
  • No sooner… than…(vừa mới… thì đã…/ ngay sau khi… thì…)
  • Whether…or…(liệu… hay…/ cho dù… hay…)
  • Would rather… than…(muốn/thích … hơn là…)
  • Hardly…when…(Khó lòng…khi…)

3. Cách sử dụng liên từ tương quan  

3.1 Both…and…

Liên từ tương quan "Both...and..." thường được sử dụng để liên kết hai yếu tố trong câu, để biểu thị rằng cả hai yếu tố đó đều có sự tương đồng hoặc tồn tại đồng thời. Liên từ này được dùng để thể hiện sự liên kết giữa các yếu tố, tạo sự tương quan giữa chúng và đôi khi để nhấn mạnh tầm quan trọng của cả hai yếu tố trong câu.

Ví dụ: We can both study for the exam and have fun with our friends. (Chúng ta vừa có thể học cho kỳ thi vừa vui chơi với bạn bè.)

3.2 Not only… but (also)…

Liên từ tương quan "Not only...but also" thường được sử dụng để nhấn mạnh cả thành phần trong câu. Liên từ này tạo nên sự tương quan mạnh mẽ giữa các yếu tố trong câu và để biểu thị rằng cả hai yếu tố đều có tầm quan trọng.

Ví dụ: The concert was attended by not only the local residents but also people from neighboring towns. (Buổi hòa nhạc không chỉ có sự tham gia của cư dân địa phương mà còn có người từ các thị trấn lân cận.)

Lưu ý: Khi liên từ “Not only…but also” được sử dụng để kết hợp hai mệnh đề độc lập với nhau, mệnh đề theo sau “not only cần phải được đảo ngữ. 

Ví dụ: Not only has Quan been late several times, but Quan has also done no homework. (Quân không chỉ đến muộn nhiều lần mà còn không làm bài tập về nhà.)

3.3 Neither… nor…

Liên từ tương quan "Neither...nor" thường được sử dụng để biểu thị sự phủ định hoặc cả hai tùy chọn không có sự việc nào xảy ra. Liên từ này tạo sự tương quan mạnh mẽ giữa các yếu tố hoặc phủ định trong câu.

Ví dụ: Neither the red shirt nor the blue one fits me. (Cả áo đỏ lẫn áo xanh đều không vừa với tôi.)

3.4 Either… or…

Liên từ tương quan "Either...or" thường được sử dụng để đưa ra lựa chọn giữa hai tùy chọn hoặc yếu tố khác nhau. Liên từ này xuất hiện trong các câu để chỉ rằng một trong hai tùy chọn hoặc yếu tố có thể được chọn hoặc xảy ra.

Ví dụ: She can either come to the party, or she can stay home and relax. (Cô ấy có thể chọn hoặc đến bữa tiệc, hoặc cô ấy có thể ở nhà và thư giãn.)

null

Ví dụ về liên từ tương quan 

3.5 No sooner… than…

Liên từ tương quan "No sooner...than" thường được sử dụng để biểu thị rằng một sự việc xảy ra ngay sau sự việc khác, thường trong một thời gian rất ngắn hoặc ngay lập tức. Liên từ tương quan "No sooner...than" thường được sử dụng để tạo sự liên kết thời gian giữa hai sự việc trong câu.

Ví dụ: No sooner did he finish his meal than he received a phone call. (Anh ấy vừa xong bữa ăn, ngay lập tức anh ấy nhận được cuộc điện thoại.)

Xem thêm:

3.6 Whether…or…

Liên từ tương quan "whether...or" thường được sử dụng để đưa ra lựa chọn hoặc tình huống khác nhau và để biểu thị rằng một trong hai tùy chọn hoặc điều kiện có thể xảy ra. Liên từ này xuất hiện trong câu giúp tạo sự tương quan giữa các tùy chọn hoặc yếu tố khác nhau và làm cho câu trở nên rõ ràng về sự lựa chọn trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: I don't know whether he will come or not. (Tôi không biết liệu anh ấy sẽ đến hay không.)

3.7 Would rather… than…

Liên từ tương quan "would rather...than" thường được sử dụng để biểu thị sự ưa thích giữa hai tùy chọn hoặc điều kiện khác nhau. Liên từ này biểu thị rằng người nói thích hoặc chọn một tùy chọn hơn tùy chọn khác.

Ví dụ: I would rather save money than spend it recklessly. (Tôi thích tiết kiệm tiền hơn là tiêu xài một cách không thận trọng.)

3.8 As… as

Liên từ tương quan "as...as" thường được sử dụng để so sánh hai yếu tố hoặc tình huống với nhau, và nó biểu thị rằng hai yếu tố đó tương đương hoặc có mức độ tương tự về một khía cạnh nào đó. Liên từ này thường xuất hiện trong các câu để tạo sự so sánh giữa các yếu tố.

Ví dụ: This restaurant is as good as the one we went to last night. (Nhà hàng này tốt bằng nhà hàng chúng ta đến tối qua.)

Lưu ý: Đối với liên từ “both…and…”, động từ và đại từ theo sau sẽ luôn được chia ở dạng thức số nhiều. Đối với những liên từ như “either… or…”, “neither… nor…”, “not only… but also…”, động từ và đại từ theo sau sẽ được chia theo chủ ngữ có vị trí ở gần với động từ hơn. 

Ví dụ: 

  • Either Samy or her sister is going to wash the dishes today. (Hoặc là Samy, hoặc là chị của cô ấy sẽ rửa chén hôm nay.)
  • Both hamburgers and fries are my brother's favorite dishes. (Cả bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên đều là thức ăn yêu thích của em trai tôi.) 

null

Cách sử dụng các liên từ liên quan trong tiếng Anh

4. Nguyên tắc đặt dấu phẩy khi sử dụng liên từ kết hợp 

Không chỉ lưu ý về động từ và đại từ theo sau liên từ tương quan mà dấu phẩy khi sử dụng liên từ này cũng vô cùng quan trọng. Vậy đặt dấu phẩy khi sử dụng liên từ tương quan như thế nào để đúng cách ? Cùng xem tiếp nguyên tắc đặt dấu phẩy và ví dụ về liên từ tương quan dưới đây để hiểu rõ hơn.

4.1 Không sử dụng dấu phẩy: 

Khi sử dụng liên từ kết hợp để nối từ, cụm từ, câu hoàn chỉnh (thiếu chủ ngữ) với nhau thì không cần đặt dấu phẩy trước liên từ. 

Ví dụ: 

    • He neither likes to cook nor enjoys doing the dishes. (Anh ấy không thích nấu ăn và cũng không thích rửa bát đĩa.)
      • You can either study for the test or take a break. (Bạn có thể chọn hoặc học cho bài kiểm tra hoặc nghỉ ngơi.)
        • The new car is as fast as the old one. (Chiếc ô tô mới này nhanh bằng chiếc cũ.)
          • She is not only an excellent writer but also a talented artist. (Cô ấy không chỉ là một nhà văn xuất sắc mà còn là một nghệ sĩ tài năng.)
            • She excels in both science and math. (Cô ấy giỏi cả toán học và khoa học.) 
            • No sooner had the alarm sounded than people evacuated the building. (Ngay khi hệ thống báo động kêu, người dân sơ tán khỏi tòa nhà.)
              • I would rather stay at home with my family than go to the party. (Tôi thích ở nhà hơn là đi dự bữa tiệc.)
                • She couldn't decide whether to travel to Europe or Asia for her vacation. (Cô ấy không thể quyết định liệu cô ấy nên đi du lịch châu Âu hay châu Á cho kỳ nghỉ của mình.)

                [banner=11]

                >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

                4.2 Sử dụng dấu phẩy 

                Trường hợp 1:  Khi sử dụng liên từ tương quan để tạo liên kết mệnh đề với nhau thì bắt buộc phải đặt dấu phẩy trước liên từ. 

                Ví dụ: 

                • Either he will arrive on time, or we will have to reschedule the meeting. (Hoặc anh ấy sẽ đến đúng giờ, hoặc chúng ta phải đổi lại lịch họp.)
                • Not only did he finish his work on time, but he also exceeded expectations. (Anh ấy không chỉ hoàn thành công việc đúng thời hạn mà còn vượt quá kỳ vọng.)
                • I don't know whether he will attend the meeting, or if he has a conflicting appointment. (Tôi không biết liệu anh ấy có tham dự cuộc họp hay có một cuộc họp khác vào thời gian đó không.)

                Trường hợp 2: Khi sử dụng liên từ kết hợp để nối từ 3 từ, cụm từ trở lên thì phải đặt liên từ kết hợp trước từ, cụm từ cuối cùng và dấu phẩy đặt trước liên từ. 

                Ví dụ: He can neither sing, dance, nor act. (Anh ấy không thể hát, nhảy múa cũng không diễn xuất.)

                50 liên từ trong tiếng Anh thông dụng nhất ai cũng cần dùng - Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

                33 LIÊN TỪ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH - Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)

                5. Bài tập về liên từ tương quan có đáp án 

                Bài tập về liên từ tương quan có đáp án 

                Bài tập 1: Chọn đáp án đúng trong 4 đáp án sau 

                1. She's _____ a painter _____ a writer 

                A. not only/but also

                B. neither/nor

                C. either/or 

                D. would rather/than 

                2. Strangely, _____ Carlo _____ Juan saw what had happened.

                A. not only/but also

                B. neither/nor

                C. either/or 

                D. whether/or  

                3. This room serves as _____ a study _____ a dining room.

                A. both/and 

                B. neither/nor

                C. either/or 

                D. whether/or 

                4. A second paradigm focuses on the neural structures involved in _____ planning _____ control, respectively.

                A. whether/or  

                B. neither/nor

                C. either/or 

                D. as/as 

                5. If this project fails, it will affect _____ our department, _____ the whole organization.

                A. not only/but also

                B. both/and 

                C. either/or 

                D. no sooner/than 

                6. _____ my mother _____ my father went to university.

                A. not only/but also

                B. neither/nor

                C. either/or 

                D. would rather/than 

                7. _____ had I finished my breakfast _____ the phone rang.

                A. no sooner/than 

                B. neither/nor

                C. as/as 

                D. would rather/than 

                8. They _____ take a train _____ drive for hours.

                A. whether/or  

                B. either/or 

                C. as/as 

                D. would rather/than 

                9. The new car is as fast as the old one.

                A. not only/but also  

                B. either/or 

                C. as/as 

                D. both/and 

                10. You can choose _____ to take the bus _____ walk to the office.

                A. not only/but also  

                B. both/and 

                C. whether/or 

                D. no sooner/than 

                [banner=10]

                Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống 

                1. He is skilled ____ in painting ____ in sculpture, music, and writing.
                2. All of the other parties ____ did not believe in consensus, ____ they were unsure.
                3. After the crash ____ drivers got out ____ inspected their cars for damage.
                4. We're going to have to go _____ it's today _____ later this week.
                5. They also made it clear that they _____wanted ____ expected many treaties to be made.
                6. Country life isn't always _____ peaceful _____ city-dwellers think.
                7. _____ had I started mowing the lawn _____ it started raining.
                8. I ____ watch a film with subtitles ____ one dubbed into English.

                Đáp án: 

                Bài tập 1: 

                1. B  
                2. C

                Bài tập 2:

                1. not only/but also 
                2. either/or 
                3. both/and 
                4. whether/or 
                5. neither/nor 
                6. hardly/when 
                7. no sooner/than 
                8. would rather/than 

                  Trên đây là thông tin về liên từ tương quan mà bạn có thể tham khảo. Nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay. 

                  Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
                  Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
                  • Chứng chỉ IELTS 7.5
                  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
                  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

                  Nội Dung Hot

                  KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

                  Khoá học trực tuyến
                  1 kèm 1

                  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
                  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
                  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
                  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
                  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

                  Chi tiết

                  null

                  KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

                  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
                  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
                  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
                  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

                  Chi tiết

                  null

                  KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

                  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
                  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
                  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
                  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

                  Chi tiết


                  Bài viết khác