VIẾT ĐOẠN VĂN NÓI VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH: TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU
Mục lục [Ẩn]
- 1. Bố cục gợi ý bài viết nói về sở thích bằng tiếng Anh
- 2. Từ vựng dùng trong bài nói về sở thích bằng tiếng Anh
- 2.1. Từ vựng tiếng Anh về các sở thích phổ biến
- 2.2. Từ vựng tiếng Anh về sở thích chơi các môn thể thao
- 2.3. Từ vựng tiếng Anh về các trò chơi trong nhà
- 2.4. Từ vựng tiếng Anh về các sở thích ngoài trời
- 3. Mẫu câu sử dụng khi viết đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh
- 4. Đoạn văn mẫu nói về sở thích bằng tiếng Anh hay nhất
- 4.1. Nói về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn - nhiều sở thích
- 4.2. Bài nói về sở thích bằng tiếng Anh - đá bóng
- 4.3. Nói về sở thích đọc sách
- 4.4. Sở thích nghe nhạc
Đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề thông dụng nhất không chỉ đối với học sinh, sinh viên còn ngồi trên ghế nhà trường mà còn cả với người đã đi làm. Tuy nhiên, trong khi ai cũng biết cách diễn đạt sở thích của mình trong 1-2 câu giao tiếp cơ bản, nhiều người vẫn lúng túng khi phải triển khai nó thành một đoạn văn. Trong bài viết sau, Langmaster sẽ giúp bạn từ A-Z với các từ vựng thông dụng, bố cục gợi ý và một số bài mẫu.
Xem thêm: LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH THEO 33 CHỦ ĐỀ ĐƠN GIẢN VÀ THÚ VỊ NHẤT
1. Bố cục gợi ý bài viết nói về sở thích bằng tiếng Anh
Trước khi đặt bút viết một đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh, bạn cũng cần lập dàn ý giống như khi viết các đoạn văn khác. Thông thường, một bố cục cơ bản sẽ bao gồm ba phần: Mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn.
Bạn có thể tham khảo dàn ý gợi ý và các nội dung quan trọng cần triển khai dưới đây:
- Mở đoạn: Giới thiệu khái quát về sở thích của bản thân.
- Sở thích của bạn là gì? (reading books, playing basketball, cooking, listening to music,...)
- Bạn thực hiện sở thích của mình khi nào? (in my free time/at weekends/…)
- Thân bài: Miêu tả chi tiết về sở thích cá nhân
- Bạn bắt đầu sở thích khi nào? (since I was a teenager/when I was … years old/recently take up this hobby,...)
- Bạn cảm thấy như thế nào về sở thích đó?/Bạn thích nó như thế nào?
- Tại sao bạn lại thích nó? (Nêu tác dụng của sở thích)
- Bạn nghĩ mình sẽ tiếp tục gắn bó với sở thích này trong bao lâu?
- Kết bài: Kết luận lại về sở thích của bản thân. Nêu cảm nghĩ.
Xem thêm:
=> CÁCH VIẾT VỀ NGƯỜI BẠN THÂN BẰNG TIẾNG ANH: TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU
=> HƯỚNG DẪN NÓI VỀ QUÊ HƯƠNG BẰNG TIẾNG ANH: TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU
=> TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH ONLINE MIỄN PHÍ
2. Từ vựng dùng trong bài nói về sở thích bằng tiếng Anh
2.1. Từ vựng tiếng Anh về các sở thích phổ biến
- (to) bake: làm bánh
- (to) binge-watch series/dramas: “cày” phim
- (to) cook: nấu ăn
- (to) cycle: đạp xe
- (to) dance: nhảy
- (to) do gardening: làm vườn
- (to) go camping: đi cắm trại
- (to) go to the cinema: đi xem phim
- (to) go to the gym/hit the gym: đi tập gym
- (to) go shopping: đi mua sắm
- (to) go window shopping: đi lòng vòng ngắm đồ
- (to) go trekking: đi bộ đường dài/ đi bộ leo núi
- (to) meditate: thiền
- (to) play chess: chơi cờ vua
- (to) read books: đọc sách
- (to) sing karaoke: hát karaoke
- (to) surf the Internet: lướt web
- (to) take photo: chụp ảnh
- (to) travel: đi du lịch
- (to) volunteer: làm tình nguyện
- (to) wander around the city: đi loanh quanh, đi lượn trong thành phố
- (to) do yoga: tập yoga
- (to) play computer/mobile games: chơi trò chơi trên máy tính/điện thoại
- (to) go partying: đi tiệc tùng
- (to) play card games: chơi bài
- (to) play board games: chơi trò chơi cờ bàn
- (to) play billiards: chơi trò chơi bi-a
2.2. Từ vựng tiếng Anh về sở thích chơi các môn thể thao
- (to) play baseball: chơi bóng chày
- (to) play basketball: chơi bóng rổ
- (to) play volleyball: chơi bóng chuyền
- (to) play football: chơi bóng đá
- (to) play handball: chơi bóng ném
- (to) play table tennis: chơi bóng bàn
- (to) play water polo: chơi bóng nước
- (to) play badminton: chơi cầu lông
- (to) play rugby: chơi bóng bầu dục
- (to) play hockey: chơi khúc côn cầu
- (to) play golf: chơi đánh gôn
- (to) do boxing: đấm bốc
- (to) do gymnastics: tập thể dục dụng cụ
- (to) play bowling: chơi môn bowling
- (to) go skateboarding: trượt ván
- (to) go surfing: lướt sóng
- (to) go swimming: bơi lội
- (to) do aerobics: tập thể dục nhịp điệu
- (to) do weightlifting: tập cử tạ
- (to) mountaineer: leo núi
2.3. Từ vựng tiếng Anh về các trò chơi trong nhà
- board games /bɔːd geɪmz/ (n): trò chơi cờ bàn
- billiards /ˈbɪljədz/ (n): trò chơi bi-a
- card games /kɑːd geɪmz/ (n): trò chơi bài
- chess /ʧɛs/ (n): cờ vua
- dominos /ˈdɒmɪnəʊz/ (n): cờ đô-mi-nô
- foosball /ˈfuːz.bɑːl/ (n): bi lắc
- jigsaw puzzles /ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/ (n): trò chơi ghép hình
2.4. Từ vựng tiếng Anh về các sở thích ngoài trời
- (to) go fishing: đi câu cá
- (to) go hiking: đi bộ đường dài
- (to) go camping: đi cắm trại
- (to) go hunting: đi săn bắn
- (to) go backpacking: đi du lịch bụi
- (to) go kayaking: chèo xuồng ca dắc
3. Mẫu câu sử dụng khi viết đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh
- My hobby is cooking/dancing/playing badminton/going fishing…
- When it comes to interests/hobbies/passions/likings, I’m always excited/eager/willing to show my love for baking/reading/playing football/going kayaking/…
- Football/Chess/Table tennis/… is the first thing that comes to mind when someone asks me about my interests/hobbies.
- I have been collecting stamps/comic books/… for many years.
- I started when I was a 5-year-old boy/I was a child/I was ten years old…
- I have played football/read books/did yoga since…
- I only took up playing soccer/singing/… recently/last week/one month ago/…
- I enjoy it because it makes me stronger/healthier/feel relaxed after studying/...
- Whenever I listen to ballad/pop/country/… songs, I feel fully at ease.
- I'll keep up this hobby so I can become better every day
XEM THÊM:
=> CÁCH VIẾT EMAIL BẰNG TIẾNG ANH CHUẨN CHUYÊN NGHIỆP!
=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP OFFLINE
4. Đoạn văn mẫu nói về sở thích bằng tiếng Anh hay nhất
4.1. Nói về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn - nhiều sở thích
My interests include watching movies, playing music, and going on vacation. I love listening to a wide variety of music, but I particularly enjoy sad tunes that can make me feel better. Moreover, I am into watching US sitcoms like Friends, How I Met Your Mother, and Once Upon a Time.
In addition, I like traveling and discovering new places with delicious cuisine and beautiful scenery, particularly strolling along the beach at twilight, which gives me a sense of comfort and tranquility.
Bản dịch
Sở thích của tôi bao gồm xem phim, chơi nhạc và đi nghỉ mát. Tôi thích nghe nhiều thể loại nhạc, nhưng tôi đặc biệt thích những giai điệu buồn có thể khiến tôi cảm thấy dễ chịu hơn. Hơn nữa, tôi thích xem các bộ phim sitcom của Mỹ như Friends, How I Met Your Mother, và Once Upon a Time.
Ngoài ra, tôi cũng thích đi du lịch và khám phá những địa điểm mới với ẩm thực ngon và phong cảnh đẹp, đặc biệt là được đi bộ dạo dọc bãi biển vào lúc chạng vạng mang lại cho tôi cảm giác thoải mái và yên bình.
4.2. Bài nói về sở thích bằng tiếng Anh - đá bóng
Football is my go-to recreational activity when I'm free. I usually spend a lot of my leisure time playing football after finishing my homework. Before joining a football course when I was six years old, I had already shown a passion for the sport.
My father told my physical education teacher about my interest in this sport, and he introduced a recently built sports complex nearby that offered great football fields, experienced coaches, and courses for students in grades 1 and up. I now take part in many inter-school matches and love playing football.
Bản dịch
Bóng đá là hoạt động giải trí tôi luôn tìm tới khi rảnh rỗi. Tôi thường dành nhiều thời gian giải trí để chơi bóng sau khi hoàn thành bài tập về nhà. Trước khi tham gia một khóa học bóng đá khi tôi 6 tuổi, tôi đã thể hiện niềm đam mê với môn thể thao.
Cha tôi đã nói với giáo viên thể dục của tôi về niềm yêu thích của tôi với môn thể thao này và thầy ấy đã giới thiệu một khu liên hợp thể thao mới xây gần đó với sân bóng tuyệt vời, huấn luyện viên giàu kinh nghiệm và các khóa học cho học sinh từ lớp 1 trở lên. Bây giờ tôi tham gia rất nhiều trận đấu liên trường và cực kì thích chơi bóng đá.
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
4.3. Nói về sở thích đọc sách
I have a lot of passions, but reading is my favorite. For me, books are loyal companions. Exposing me to many new words is an effective approach to expanding my vocabulary. Reading helps me concentrate better since it motivates me to give heed to what I'm reading for extended periods. It allows me access to the door of knowledge as well. I can learn about the history of the globe, observe how the human body is organized, or get a Sherlock Holmes story by reading a book. In my opinion, the most fascinating indoor activities include reading.
Bản dịch
Tôi có rất nhiều niềm đam mê, nhưng đọc sách mới là sở thích lớn nhất của tôi. Với tôi, sách là người bạn đồng hành trung thành. Bằng cách cho tôi tiếp cận với nhiều từ mới, đây là một cách hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng. Đọc sách giúp tôi tập trung tốt hơn vì nó khiến tôi chú ý tới những gì tôi đang đọc trong một khoảng thời gian dài. Nó cũng cho phép tôi tiếp cận với cánh cửa tri thức. Tôi có thể tìm hiểu về lịch sử địa cầu, quan sát cấu tạo cơ thể con người hoặc đọc các mẩu chuyện về Sherlock Holmes với sở thích đọc sách. Theo tôi, đọc sách là một trong các hoạt động trong nhà hấp dẫn nhất.
4.4. Sở thích nghe nhạc
My life would be meaningless without music. When I say that, I'm referring to listening to music rather than performing musical acts or playing an instrument. This is a passion I started when I was a secondary student. When I first put on my sister's headphones, I still had vivid memories of being instantly enamored with the upbeat and catchy tune of Doris Day's song Que Sera Sera.
Since then, I've always used music as a treatment method. Music gives me the empathy I need when I'm sad, and it gives me the balance, tranquility, and strength to deal with challenges in life. Although I don't have particular musical tastes, I favor jazz and R&B.
I always find inspiration and comfort in these tunes. Overall, I believe that music is one of the world's finest inventions, and I am grateful every time I enjoy it.
Bản dịch
Cuộc sống của tôi sẽ trở nên vô nghĩa nếu như không có âm nhạc. Khi tôi nói điều này, tôi đang nhắc tới việc nghe nhạc hơn là biểu diễn các tiết mục âm nhạc hoặc chơi một nhạc cụ. Đây là niềm đam mê tôi bắt đầu ngay từ khi còn là học sinh cấp hai. Khi tôi lần đầu tiên đeo tai nghe của em gái mình, tôi vẫn nhớ lại những kỷ niệm sống động khi ngay lập tức đắm chìm với giai điệu thú vị và cuốn hút của bài hát Que Sera Sera của Doris Day.
Kể từ đó, tôi luôn sử dụng âm nhạc như một phương pháp điều trị. Âm nhạc mang lại cho tôi sự đồng cảm cần thiết khi tôi buồn, và nó mang lại cho tôi sự cân bằng, yên bình và sức mạnh để đương đầu với những thử thách trong cuộc sống. Mặc dù tôi không có gu âm nhạc cụ thể, nhưng tôi thích nhất là nhạc jazz và R&B.
Tôi luôn tìm thấy cảm hứng và sự thư giãn trong những giai điệu này. Nhìn chung, tôi tin rằng âm nhạc là một trong những phát minh tuyệt vời nhất trên thế giới và tôi rất biết ơn mỗi lần thưởng thức chúng.
Như vậy, Langmaster vừa hướng dẫn bạn cách nói viết đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh với dàn ý minh hoạ, từ vựng, mẫu câu và bài mẫu. Nếu bạn mong muốn được học thêm về cách viết đoạn văn trong tiếng Anh đối với các chủ đề khác, đừng quên thường xuyên theo dõi trang web của Langmaster. Đồng thời, bạn cũng có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để lựa chọn chủ để phù hợp khi rèn luyện kĩ năng viết nhé. Chúc bạn một ngày học tập, làm việc vui vẻ và hiệu quả!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Học tiếng Anh lâu năm, bạn đã biết cách miêu tả người bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy tìm hiểu ngay cùng Langmaster nhé!
Nếu bạn muốn viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh thì hãy khám phá ngay bài viết dưới đây nhé. Các bài văn mẫu sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn cho của mình.
Các app dịch tiếng Anh bằng giọng nói giúp ích rất nhiều trong việc học tiếng Anh. Cùng Langmaster khám phá 6 app dịch thuật qua giọng nói miễn phí dưới đây nhé.
Allow to V hay Ving là chính xác? Các cấu trúc về Allow phổ biến trong các đề thi tiếng Anh là gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Có thể bạn vẫn chưa hiểu rõ về cấu trúc can’t stand và không biết can’t stand to V hay Ving. Vậy hãy cùng Langmaster đi tìm cấu trúc đúng của nó nhé!