CẤU TRÚC BEFORE: CÁCH DÙNG, VÍ DỤ, BÀI TẬP (CÓ ĐÁP ÁN)

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Before là gì?
  • 2. Vị trí của cấu trúc before
  • 3. Cách dùng cấu trúc before
    • 3.1 Cấu trúc before ở quá khứ
    • 3.2 Cấu trúc before ở hiện tại
    • 3.3 Cấu trúc before ở tương lai
  • 4. Phân biệt cấu trúc before và after
  • 5. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc before 
  • 6. Bài tập về cấu trúc before
    • Bài tập
    • Đáp án

Before đóng vai trò vừa là liên từ, giới từ hoặc từ nối trong cấu. Cấu trúc before được sử dụng phổ biến trong các kỳ thi. Tuy nhiên, cấu trúc before là gì? Cách sử dụng cấu trúc before như thế nào? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay.

1. Before là gì?

Before mang nghĩa là “trước đó”. Cấu trúc before thường được dùng như một giới từ, trạng từ hoặc từ nối

Ví dụ:

  • My mother knew I was out of school before I told her. (Mẹ tôi đã biết tôi nghỉ học trước khi tôi nói với bà ấy.)
  • You have to do your homework before going to school. (Bạn phải làm bài tập về nhà trước khi đến trường.)

Ngoài ra, cấu trúc before còn dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác.

Ví dụ:

  • Remember to wash your hands before eating. (Hãy nhớ rửa tay trước khi ăn nhé.)
  • I studied the lesson carefully before the teacher checked it. (Tôi đã học kĩ bài trước khi cô  giáo kiểm tra.)

Xem thêm:

null

Before là gì?

2. Vị trí của cấu trúc before

Trong câu, mệnh đề before có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại. Nếu cấu trúc before đứng trước, thì hai mệnh đề sẽ được ngăn cách với nhau bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Before going to the party, I put on gorgeous makeup. (Trước khi đến bữa tiệc, tôi đã trang điểm lộng lẫy.)
  • I booked movie tickets before everyone went out. (Tôi đã đặt vé xem phim trước khi mọi người đi chơi.)

null

Vị trí của cấu trúc before

3. Cách dùng cấu trúc before

3.1 Cấu trúc before ở quá khứ

Cấu trúc before ở quá khứ thường dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trước một hành động trong quá khứ. Nếu mệnh đề trước before ở thì quá khứ hoàn thành thì mệnh đề sau before sẽ ở dạng quá khứ đơn.

Cấu trúc: Before + Thì QKĐ, Thì QKHT hoặc Thì QKHT + before + Thì QKĐ

Ví dụ:

  • Before I won the gold medal, I had to practice very hard. (Trước khi tôi đạt huy chương vàng, tôi đã phải luyện tập rất vất vả.)
  • Before you came, my mother went to the market. (Trước khi bạn đến, mẹ tôi đã đi chợ rồi.)

null

 Cấu trúc before ở quá khứ

Xem thêm:

3.2 Cấu trúc before ở hiện tại

Cấu trúc before ở thì hiện tại thường dùng để nói về một thói quen của ai đó trước khi làm hoặc một hành động gì xảy ra. Thông thường, nếu mệnh đề trước before sử dụng ở thì hiện tại đơn thì mệnh đề sau cũng sử dụng ở thì hiện tại đơn.

Cấu trúc: Before + Thì HTĐ, Thì HTĐ hoặc Thì HTĐ + before + Thì HTĐ

Ví dụ:

  • Before I go to bed, my mother often tells me fairy tales. (Trước khi tôi đi ngủ, mẹ tôi thường kể chuyện cổ tích cho tôi nghe.)
  • Before starting the presentation, my brother prepared very carefully. (Trước khi bắt đầu thuyết trình, anh trai tôi chuẩn bị rất kỹ.)

3.3 Cấu trúc before ở tương lai

Cấu trúc before ở tương lai sẽ được sử dụng để diễn tả về một hành động, sự việc sẽ xảy ra trước một hành động, sự việc khác nào đó. Nếu mệnh đề trước before sử dụng thì tương lai đơn thì mệnh đề phía sau before sẽ được chia ở thì hiện tại đơn.

Cấu trúc: Before + Thì HTĐ, Thì TLĐ hoặc Thì TLĐ + before + Thì HTĐ

Ví dụ:

  • My brother will be home before my parents call him. (Anh trai tôi sẽ về nhà trước khi bố mẹ tôi gọi điện cho anh ấy.)
  • Before I leave, we will have beefsteak. (Trước khi tôi rời đi, chúng tôi sẽ đi ăn beefsteak.)

null

Cấu trúc before ở tương lai

4. Phân biệt cấu trúc before và after

Thực tế, before và after là hai cấu trúc dễ bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, cả hai cấu trúc đều có sự khác biệt về ngữ nghĩa cũng như là cách sử dụng. Đầu tiên, after mang nghĩa là “sau đó” còn before có nghĩa là “trước khi”. 

Ngoài ra, cả hai cấu trúc đều có cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng Langmaster khám phá về cách dùng của cấu trúc before ngay dưới đây nhé:

- Cấu trúc 1: After + Thì quá khứ đơn, Thì hiện tại đơn

Là cấu trúc dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ và để lại hậu quả đến hiện tại.

Ví dụ:

  • After drinking coffee, I couldn't sleep all night. (Sau khi uống cafe, tôi bị mất ngủ cả đêm.)
  • After renovating the house, we have a much more comfortable living space. (Sau khi cải tạo lại ngôi nhà, chúng tôi có không gian sống thoải mái hơn rất nhiều.)

- Cấu trúc 2: After + Thì hiện tại hoàn thành/Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn

Cấu trúc dùng để diễn tả một hành động, sự việc được thực hiện kế tiếp một hành động, sự việc khác.

Ví dụ:

  • After coming home from school, I will go play basketball with my friends. (Sau khi đi học về, tôi sẽ đi chơi bóng rổ cùng bạn bè.)
  • After dinner, the whole family will spend time together. (Sau bữa tối, cả gia đình sẽ dành thời gian cho nhau.)

- Cấu trúc 3: After + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn

Là cấu trúc dùng để diễn tả hành động xảy ra ở quá khứ và để lại kết quả nhất định.

Ví dụ:

  • After the film was released, it was highly appreciated by the audience. (Sau khi bộ phim được công chiếu, nó đã được khán giả đánh giá rất cao.)
  • After they broke up, she broke down a lot. (Sau khi họ chia tay, cô ấy đã suy sụp rất nhiều.)

null

Phân biệt cấu trúc before và after

5. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc before 

Ngoài những cách sử dụng của cấu trúc before ở trên, thì khi sử dụng bạn cần lưu ý những điều dưới đây:

Ngoài giữ vai trò là một liên từ trong câu thì cấu trúc before còn được sử dụng trong cấu trúc đảo ngữ.

Ví dụ:

  • Before she became as successful as she is today, she had gone through a lot of hardships in her life. (Trước khi đạt thành quả như ngày hôm nay, cô ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn trong cuộc sống.)
  • Before winning the contest, he tried a lot. (Trước khi chiến thắng cuộc thi, anh ta đã cố gắng rất nhiều.)

- Nếu mệnh đề chứa before đứng ở đầu câu thì hai mệnh đề sẽ được ngăn cách với nhau bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Before moving back to my hometown, my family had a very full life. (Trước khi chuyển về quê, gia đình tôi đã có một cuộc sống rất đủ đầy.)
  • Before going home, I will go out with my friends. (Trước khi về nhà, tôi sẽ đi chơi cùng bạn bè.)

- Khi hai chủ ngữ giống nhau thì mệnh đề phía chứa before có thể lược bỏ chủ ngữ, động từ có thể chuyển sang dạng V-ing.

Ví dụ:

  • Before going out, I will have to do my homework. (Trước khi ra ngoài, tôi sẽ phải làm bài tập về nhà.)
  • Before I got a 10, I stayed up all night studying. (Trước khi đạt được điểm 10, tôi thức cả đêm để học bài.)

Xem thêm:

=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MẤT GỐC

=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN 1 -1 CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

null

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc before 

6. Bài tập về cấu trúc before

Bài tập

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. My brother came to see me before he (board)_____the plane back home.

2. My mother (move) _____house before I found her.

3. I (come) here _____ before my boyfriend.

4. Lan should wash her hands before (eat)_____.

5. My child needs to (do) _____ homework before going to school.

6. My father (finish)_____the cake before he returned.

7. The room will be cleaned before Linh (move)_____in.

8. Before (choose) _____a school, I need to determine my passions.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc before và after

1. I played soccer after I got home from school.

=> Before……………………………………………………….

2. Before my mother left the house, she had brought an umbrella.

=> After……………………………………………………….

3. After my sister graduated from college, she found a good new job.

=> Before……………………………………………………….

4. Linh left after the pool party was over.

=> Before……………………………………………………….

5. My brother always eats breakfast before he goes to work.

=> After………………………………………………………

null

Bài tập về cấu trúc before

Đáp án

Bài tập 1:

1. Boarded

2. Moved

3. Came/ will come/ is going to come

4. Eating

5. Do

6. Finished 

7. Move

8. Choosing 

Bài tập 2: 

1. Before I played soccer, I had got home from school.

2. After my mother had brought an umbrella, she left the house.

3. Before my sister  found a good job, Lisa had graduated from college.

4. Before Linh left, the pool party had been over.

5. After my brother always eats breakfast, he goes to work.

Phía trên là toàn bộ về cách sử dụng cấu trúc before để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tự học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách tốt nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp nhé.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác