HƯỚNG DẪN CÁCH PHÂN BIỆT WAGE VÀ SALARY NHANH NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Tìm hiểu Wage là gì? 
    • 1.1. Định nghĩa về Wage
    • 1.2. Cách dùng của Wage 
    • 1.3. Một số cụm từ với Wage
  • 2. Tìm hiểu Salary là gì?
    • 2.1. Định nghĩa về Salary
    • 2.2. Cách dùng Salary
    • 2.3. Một số cụm từ với Salary
  • 3. Cách nhận biết sự khác nhau giữa wage và salary
  • 4. Bài tập vận dụng

Wage và Salary là 2 từ quen thuộc khi người truyền đạt muốn nói về lương thưởng cho công sức làm việc đã bỏ ra. Cùng mang nghĩa là lương nhưng cách sử dụng của mỗi từ trong ngữ cảnh khác hẳn nhau. Vậy sự khác biệt giữa Wage và Salary là gì? Cách sử dụng chính xác của mỗi từ là như thế nào? Hãy cùng Langmaster phân biệt ngay Wage và Salary nhé!

1. Tìm hiểu Wage là gì? 

1.1. Định nghĩa về Wage

Wage trong tiếng Anh đóng vai trò như là một danh từ. Dựa trên từ điển Oxford thì Wage được định nghĩa là: “a regular amount of money that you earn, usually every week or every month, for work or services” (Tạm dịch: Một lượng tiền thường xuyên mà bạn kiếm được thường là từng tuần, từng tháng cho công việc hay là dịch vụ). Dịch theo nghĩa thuần Việt thì Wage có thể mang nghĩa là tiền công.

Ví dụ:

  • I hope you can find a job that pays a good wage. (Tôi hy vọng bạn có thể tìm được một công việc có mức lương tốt.)
  • His monthly wage is 1000 dollars. (Mức lương hàng tháng của anh ta là 1000 đô la.)
  • Workers in this factory earn a decent wage. (Công nhân trong nhà máy này kiếm được một mức lương khá tốt.)

1.2. Cách dùng của Wage 

Wage trong tiếng Anh được dùng khi nói về số tiền mà người làm việc được trả theo giờ, ngày hay tuần, theo giai đoạn. Cái này sẽ phụ thuộc trên thỏa thuận giữa các bên tùy theo khối lượng công việc, dịch vụ hay mức độ hoàn thành công việc khác nhau. 

Thông thường thì Wage sẽ được dùng với số tiền không cố định như một số công việc bán thời gian, thời vụ, cộng tác viên và thiên về chân tay hơn, không quan trọng về bằng cấp.

Ví dụ:

  • The average wage for workers in Japan is very high. (Mức lương trung bình của lao động ở Nhật Bản rất cao.)
  • My Wage was paid on 15 monthly. (Lương của tôi được trả vào các ngày 15 hàng tháng.)
  • Tax and Insurance are deducted from my wages. (Thuế và bảo hiểm được khấu trừ vào tiền lương của tôi.)

1.3. Một số cụm từ với Wage

Một số cụm từ thường đi với Wage mà bạn có thể gặp dưới đây:

  • Wage earner: Người đi làm công ăn lương
  • Wage scale: Thang, mức lương
  • Living wage: Mức lương đủ sống
  • Freeze (one’s) wages: Đóng băng tiền lương của ai đó
  • The wages of sin is death: Hậu quả của tội lỗi là chết
  • Wage increase: Tăng lương
  • Wage floor: Mức lương
  • Average wage: Mức lương trung bình
  • Basic wage: Mức lương cơ bản
  • Daily wage: Mức lương công nhật
  • Hourly wage: Mức lương theo giờ
  • Increment of wage: Phụ cấp lương
  • Minimum wage: Mức lương tối thiểu
  • Wage war: Gây chiến

null

Tìm hiểu Wage là gì

2. Tìm hiểu Salary là gì?

2.1. Định nghĩa về Salary

Salary trong tiếng Anh cũng đóng vai trò là một danh từ. Dựa trên từ điển Oxford thì Salary được định nghĩa là: “money that employees receive for doing their job, especially professional employees or people working in an office, usually paid every month” (Tạm dịch: Khoản tiền mà nhân viên nhận được cho công việc của họ đặc biệt là những nhân viên chuyên môn hay người làm ở văn phòng, thường là trả theo mỗi tháng)

Ví dụ:

  • Due to the influence of COVID-19, I have had no salary for 2 months. (Do ảnh hưởng của COVID-19, tôi không có tiền lương trong 2 tháng.)
  • The head of marketing received a salary of 60 million VND. (Trưởng phòng marketing nhận lương 60 triệu đồng.)

2.2. Cách dùng Salary

Salary trong tiếng Anh được dùng khi muốn nói về số tiền mà người làm định kỳ theo tháng, năm hay lâu dài hơn mang tính chất cố định. Tùy theo thỏa thuận và quy định thì có mức lương và cách tính lâu dài hơn.

Với Salary thì số tiền này được miêu tả khi nói về công việc lâu dài, cố định và đặc biệt là có hợp đồng. 

Ví dụ:

  • The average salary for his job was 2000 USD. (Mức lương trung bình cho công việc của anh ấy là 2000 đô)
  • She took a drop in salary when she changed jobs. (Cô ấy đã giảm lương khi thay đổi công việc.)
  • It’s not a decent salary but it’s adequate for my demands. (Đó không phải là một mức lương hậu hình gì nhưng nó phù hợp với nhu cầu của tôi.)

2.3. Một số cụm từ với Salary

Một số cụm từ quen thuộc với Salary mà bạn có thể bắt gặp dưới đây:

  • Accrued salary: Lương bổng 
  • Average salary: Tiền lương trung bình
  • Commencing rate of salary: Mức lương khởi điểm, ban đầu
  • Entrance salary: Lương khởi điểm
  • Net base salary: Lương có bảo hiểm
  • Salary per annual: Lương hàng năm
  • Regular salary: Lương cố định
  • Taxable salary: Lương phải chịu thuế
  • Basic salary scales: Mức lương cơ bản
  • Daily salary: Lương công nhật

null

Tìm hiểu Salary là gì

Xem thêm:

=> 11 cặp từ gây nhầm lẫn trong Tiếng Anh

=> 10 cặp từ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh

3. Cách nhận biết sự khác nhau giữa wage và salary

Sau khi tìm hiểu về định nghĩa của Wage và Salary có lẽ phần nào bạn học đã phân biệt được sự khác nhau giữa 2 từ này. Dưới đây là tóm tắt phân biệt Wage và Salary bạn có thể tham khảo:

Cùng mang nghĩa là tiền lương và đóng vai trò là một danh từ trong câu nhưng:

  • Wage: Khi nói về tiền lương được nhận được theo khối lượng công việc đã làm hay năng suất và thường không cố định
  • Salary: Khi nói về tiền lương cố định hàng tháng hoặc hàng năm hoặc theo giai đoạn và có quy định rõ ràng về lương, thưởng.

null

Phân biệt Wage và Salary

Xem thêm:

Những từ dễ nhẫm lẫn trong tiếng Anh - Hear / Listen [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]

Langmaster - Từ A-Z cách phân biệt A, An, The cực chuẩn [Học tiếng Anh cho người mất gốc #2]

4. Bài tập vận dụng

Bài tập: Sử dụng Salary, Wage và Income để điền vào chỗ trống sao cho hợp lý với ngữ cảnh

1. They have a nice home and a decent ………

2. She’s on a ……… of £100,000.

3. There are more benefits for people on low ……… .

4. I received a ……… of $100,000

5. A sailman’s ……… are £2000 per week.

Đáp án:

1. income

2. salary

3. wages

4. salary

5. wages

Như vậy bài viết đã đưa ra những thông tin về chủ đề phân biệt Wage và Salary. Hy vọng với kiến thức được chia sẻ sẽ giúp bạn không còn nhầm lẫn khi sử dụng các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Để biết được trình độ tiếng Anh của mình, hãy tham gia ngay bài test miễn phí tại đây. Đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều bài học bổ ích!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác