HƯỚNG DẪN CÁCH LÀM BÀI ĐỌC TIẾNG ANH NHANH VÀ CHÍNH XÁC NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • I. Bài đọc tiếng Anh là gì?
  • II. Một số lưu ý khi lựa chọn bài đọc tiếng Anh trong quá trình rèn luyện
    • 1. Chọn bài đọc phù hợp với trình độ của mình
    • 2. Chọn bài đọc có chủ đề quen thuộc hoặc yêu thích
    • 3. Chọn bài đọc đa dạng
    • 4. Chọn bài đọc từ các nguồn uy tín
    • 5. Chọn bài đọc có định dạng thích hợp
  • III. Cách làm bài đọc hiểu tiếng Anh hiệu quả
    • 1. Bước 1: Xem lướt để xác định dạng câu hỏi
    • 2. Bước 2: Đọc lướt
    • 3. Bước 3: Dò tìm các thông tin quan trọng trong bài
    • 4. Bước 4: Trả lời các câu hỏi
  • IV. Một số bí quyết rèn luyện cách làm bài đọc hiểu tiếng Anh đơn giản
    • a. Hiểu nội dung bài đọc
    • b. Phân tích câu và từng từ trong đoạn văn
    • c. Đọc lại và hiểu sâu hơn
    • d. Phiên âm những từ mới trong bài
    • e. Luyện tập thường xuyên
  • V. Top 10 bài đọc tiếng Anh tham khảo phù hợp với nhiều trình độ
    • 1. A brief history of chocolate (Lịch sử ngắn gọn của sô cô la)
    • 2. What is Nowruz? (Nowruz là gì?)
    • 3. Gossip is Good
    • 4. Different types of yoga (Các loại yoga khác nhau)
    • 5. COP26 – the UN Climate Change Conference (COP26 – Hội nghị về biến đổi khí hậu của Liên Hợp Quốc)
    • 6. Is the UK the 'capital' of tea? (Vương quốc Anh có phải là 'thủ phủ' của trà?)
    • 7. The World Wide Web (World Wide Web)
    • 8. Salt Coffee - Last Part (Cà Phê Muối - Phần Cuối)
    • 9. Why is mindfulness so popular now? (Tại sao hiện nay chánh niệm lại phổ biến như vậy?)
    • 10. This thing called love (Thứ gọi là tình yêu)
  • VI. Bài luyện tập cách làm bài đọc tiếng Anh có đáp án
    • You and your data
    • Đáp án
  • V. Tham khảo thêm một số bài đọc tiếng Anh phù hợp với nhiều trình độ kèm bản dịch 
    • 1. Irene's Secret (Bí mật của Irene)
    • 2. Lottery - A Chance at Millions (Xổ số - Cơ hội triệu đô)
    • 3. Tiktok Ban (Cấm Tiktok)
    • 4. IKEA Pictures in a Museum 
    • 5. Porsche To Stop Production of Diesel Cars (Porsche Ngừng Sản Xuất Xe Động Cơ Điêzen)
    • 6. Prom Night (Đêm dạ hội)
    • 7. Long Distance Relationship (Yêu xa)
    • 8. Birthday Traditions (Các truyền thống sinh nhật)
    • 9. Beauty: Yesterday and Now (Cái đẹp: Xưa và Nay)
    • 10. Hachiko (Chú chó Hachiko)
  • Kết luận 

Làm bài đọc tiếng Anh là một trong những kỹ năng quan trọng nhất, đặc biệt là đối với những ai có mong muốn tham gia những kỳ thi chuẩn hóa. Nếu bạn vẫn còn chưa nắm chắc kỹ năng làm dạng bài nãy, hay đọc ngay bài hướng dẫn dưới đây để học cách làm bài đọc tiếng Anh nhanh và chính xác nhất. Bài viết sẽ bao gồm các bước tiếp cận, kỹ năng đọc và hiểu bài đọc, và các tips hữu ích giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc tiếng Anh. Xem ngay để nâng cao khả năng đọc tiếng Anh của bạn nhé!

I. Bài đọc tiếng Anh là gì?

Bài đọc tiếng Anh (English reading passage) là một bài văn bản được viết bằng tiếng Anh để đọc và hiểu nội dung. Bài đọc này có thể là một đoạn văn ngắn, một bài báo, một đoạn trích từ sách, một bài thuyết trình, hay bất kỳ loại văn bản nào khác được viết bằng tiếng Anh. Các bài đọc tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong thi cử và ôn luyện, giúp người học phát triển kỹ năng đọc hiểu và mở rộng kiến thức về ngôn ngữ. 

Những bài đọc tiếng Anh này thường được thiết kế để kiểm tra khả năng đọc hiểu của người đọc, từ khóa, kiến thức về ngữ pháp và từ vựng, và khả năng phân tích và tóm tắt ý chính của văn bản. Việc đọc và hiểu các bài đọc tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng trong việc học tiếng Anh, và có thể giúp người học nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

II. Một số lưu ý khi lựa chọn bài đọc tiếng Anh trong quá trình rèn luyện

Lựa chọn bài đọc tiếng Anh là một trong những bước quan trọng để rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh. Dưới đây là một số lưu ý khi lựa chọn bài đọc tiếng Anh:

1. Chọn bài đọc phù hợp với trình độ của mình

Bạn nên chọn bài đọc có độ khó phù hợp với trình độ của mình để đọc hiểu được nội dung một cách dễ dàng hơn.

Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn nên chọn các bài đọc có độ khó thấp, bao gồm các từ vựng cơ bản và câu đơn giản. Nếu bạn đã đạt trình độ tiếng Anh trung cấp, bạn  thể lựa chọn các bài đọc có độ khó vừa phải, bao gồm các câu đa dạng và từ vựng đa dạng hơn. Còn nếu bạn đạt trình độ nâng cao, bạn có hãy chọn các bài đọc khó hơn, bao gồm các từ vựng phức tạp và các cấu trúc câu phức tạp hơn.

2. Chọn bài đọc có chủ đề quen thuộc hoặc yêu thích

Nếu bạn chọn bài đọc về chủ đề mình quen thuộc hoặc hứng thú thì sẽ dễ dàng hơn để hiểu nội dung và học từ vựng mới. Khi đó, bạn sẽ dễ dàng hình dung được nội dung được được truyền tải trong bài đọc, giúp hiểu sâu.

Hơn nữa, khi đọc về chủ đề mình quan tâm, bạn sẽ cảm thấy thích thú hơn trong quá trình học và muốn tìm hiểu thêm về chủ đề đó. Điều này sẽ giúp bạn học từ vựng mới một cách tự nhiên hơn, vì bạn sẽ nhớ từ vựng dễ dàng hơn khi nó liên quan đến chủ đề mình quan tâm.

3. Chọn bài đọc đa dạng

Bạn nên chọn các bài đọc đa dạng về chủ đề và thể loại để có thể rèn luyện các kỹ năng đọc hiểu khác nhau. Khi đọc các bài đọc khác nhau, bạn sẽ gặp phải nhiều loại từ vựng, cấu trúc câu và phong cách viết khác nhau, giúp bạn nâng cao kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh.

Ngoài ra, việc đọc các bài đọc đa dạng cũng giúp bạn mở rộng kiến thức về nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế, chính trị, khoa học đến văn học, nghệ thuật, v.v. Điều này giúp bạn có một kiến thức tổng quát hơn về các lĩnh vực khác nhau và cũng giúp bạn trau dồi vốn từ vựng và kiến thức chuyên môn trong các lĩnh vực đó.

4. Chọn bài đọc từ các nguồn uy tín

Bạn nên chọn bài đọc từ các nguồn uy tín như sách, báo, tạp chí, trang web tin tức, để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của nội dung. Các nguồn uy tín bao gồm các sách văn học, sách giáo khoa, báo, tạp chí, trang web tin tức, tài liệu nghiên cứu, v.v.

Ngoài ra, việc đọc các bài báo, tạp chí, trang web tin tức cũng sẽ giúp bạn cập nhật thông tin mới nhất về các chủ đề quan tâm và mở rộng kiến thức của mình.

5. Chọn bài đọc có định dạng thích hợp

Bạn nên chọn bài đọc có định dạng thích hợp với phong cách học của mình, có thể là bài đọc ngắn, dài, hay có hình ảnh minh họa kèm theo để hỗ trợ việc học tốt hơn. Ví dụ, nếu bạn thích học từ vựng, bạn có thể chọn bài đọc ngắn với nhiều từ mới để mở rộng vốn từ vựng của mình. Nếu bạn thích đọc truyện, bạn có thể chọn các bài đọc văn học ngắn để rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và đồng thời giải trí.

TOP 6 WEBSITE LUYỆN ĐỌC TIẾNG ANH DỄ HIỂU NHẤT AI CŨNG CẦN ĐẾN

III. Cách làm bài đọc hiểu tiếng Anh hiệu quả

null

1. Bước 1: Xem lướt để xác định dạng câu hỏi

Để đọc hiểu tiếng Anh hiệu quả, bước đầu tiên là xem lướt các dạng câu hỏi mà bạn có thể gặp khi đọc một đoạn văn bản. Một số dạng câu hỏi phổ biến gồm:

  • Câu hỏi về ý chính (Main Idea): Đây là câu hỏi về ý chính của bài đọc, nói về chủ đề và nội dung chính của bài.
    Một số mẹo làm bài đọc hiểu tiếng Anh dạng câu hỏi về ý chính (Main Idea) hiệu quả:
  • Đọc toàn bộ bài đọc để có cái nhìn tổng quan về nội dung chính của bài.
  • Tìm các từ khóa trong đoạn văn để giúp xác định chủ đề và ý chính của bài.
  • Tìm kiếm các thông tin chi tiết hỗ trợ cho ý chính của bài đọc.
  • Xác định xem bài đọc có chủ đề chính hay chủ đề phụ.
  • Tập trung vào các câu mở đầu và kết thúc của các đoạn văn để tìm ra ý chính của đoạn văn đó.
  • Đọc lại các đoạn văn để hiểu rõ hơn về nội dung và giúp xác định ý chính của bài.
  • Chú ý đến những từ nối để xác định mối liên hệ giữa các đoạn văn và phân tích ý chính của bài đọc.
  • Thực hành bằng cách làm các bài tập trắc nghiệm hoặc viết một đoạn văn tóm tắt ý chính của bài đọc để nâng cao kỹ năng.

Ví dụ: 

What is the main idea of the passage?

  1. The benefits of meditation for reducing stress.
  2. The history of meditation and its origins in ancient cultures.
  3. The different types of meditation and how to practice them.
  • Câu hỏi xác định thông tin (Multiple choice questions hoặc True/False/Not Given questions): Câu hỏi dạng xác định thông tin yêu cầu bạn phân biệt thông tin đúng hay sai và xác định liệu thông tin đó có xuất hiện trong bài đọc hay không.
    Để làm tốt câu hỏi về ý nghĩa từ vựng, bạn nên lưu ý các mẹo sau:
    • Đọc kỹ câu hỏi: Bạn cần đọc câu hỏi kỹ trước khi đọc bài đọc để tìm kiếm thông tin một cách chính xác và nhanh chóng.
    • Tìm kiếm từ khóa: Nếu câu hỏi đề cập đến một khái niệm cụ thể, chú ý tìm kiếm các từ khóa liên quan đến nó trong đoạn văn.
    • Lưu ý từ tiêu biểu: Những từ tiêu biểu thường xuất hiện trong câu hỏi có thể giúp bạn tìm kiếm thông tin chính xác trong đoạn văn.
    • Đọc toàn bộ đoạn văn: Không chỉ đọc các đoạn có chứa từ khóa liên quan đến câu hỏi, hãy đọc toàn bộ đoạn văn để đảm bảo rằng bạn đã đọc hết tất cả các thông tin liên quan.
    • Tránh suy đoán: Chỉ trả lời dựa trên thông tin được cung cấp trong đoạn văn, tránh suy đoán hoặc giả định thêm thông tin.
    • Đọc câu trả lời trước: Đọc tất cả các lựa chọn trả lời trước khi chọn một câu trả lời cuối cùng, để đảm bảo rằng bạn đã chọn đáp án chính xác.
    • Hãy tự tin và tập trung: Làm bài tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi và tập trung để tìm kiếm thông tin chính xác trong đoạn văn.

Ví dụ: 

"As the trend of remote work continues to grow, more companies are looking for ways to support their remote employees. Many companies are now offering tools and resources such as video conferencing software and remote access to company files in order to facilitate communication and collaboration among remote teams."

Câu hỏi: Are companies offering tools and resources to support remote employees?

Đáp án: True (T)

  • Câu hỏi về chi tiết (Details): Đây là câu hỏi về thông tin cụ thể được đề cập trong bài đọc.
    Để trả lời câu hỏi về chi tiết, bạn cần đọc bài đọc kỹ và tập trung vào các thông tin cụ thể được đề cập trong bài. Một số mẹo để trả lời câu hỏi này là:
    • Đọc bài đọc kỹ: Đọc bài đọc một cách kỹ lưỡng để tìm các thông tin cụ thể được đề cập.
    • Chú ý đến các từ khóa: Tìm các từ khóa hoặc cụm từ có liên quan đến câu hỏi, bởi vì thông tin cụ thể thường được đề cập bằng các từ khóa này.
    • Đọc lại đoạn văn: Nếu bạn không tìm thấy thông tin cụ thể trong lần đọc đầu tiên, hãy đọc lại đoạn văn đó một lần nữa để tìm kiếm thông tin bạn cần.
    • Kiểm tra lại câu hỏi: Hãy đọc lại câu hỏi một lần nữa để chắc chắn rằng bạn đã hiểu đúng câu hỏi và tìm kiếm thông tin chính xác để trả lời.
    • Đọc bài đọc trong tình huống khác nhau: Đọc bài đọc trong nhiều tình huống khác nhau, từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn các thông tin được đề cập trong bài và tìm ra các chi tiết cần thiết để trả lời câu hỏi.

Ví dụ:

Có đoạn văn sau đây:

"In the early 1990s, when the Internet was still in its infancy, it was a much simpler place. There were no social media platforms or online marketplaces. Instead, people connected through chat rooms and email, and most websites were simple static pages with basic information about a company or organization. Back then, the most common threat was viruses that were spread through email attachments or downloaded software."

null

Câu hỏi về chi tiết có thể là:

  1. What were the most common threats on the internet in the early 1990s?
  2. How did people connect with each other on the internet in the early 1990s?
  3. What were most websites like in the early 1990s?
  • Câu hỏi về ý nghĩa từ vựng (Vocabulary): Đây là câu hỏi về các từ mới, khó hiểu hoặc từ vựng liên quan đến chủ đề.
    Để làm tốt câu hỏi về ý nghĩa từ vựng, bạn nên lưu ý các mẹo sau:
    • Đọc kỹ và hiểu rõ câu hỏi: Điều này giúp bạn hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi và tập trung vào các từ mới, khó hiểu hoặc từ vựng liên quan đến chủ đề mà câu hỏi đề cập.
    • Tìm các từ khóa: Hãy tìm các từ khóa trong câu hỏi và xác định vị trí của chúng trong bài đọc. Sau đó, hãy đọc kỹ đoạn văn chứa các từ đó và hiểu rõ ý nghĩa của chúng.
    • Sử dụng ngữ cảnh: Nếu bạn gặp phải từ vựng khó hiểu, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh để hiểu rõ ý nghĩa của từ đó.
    • Sử dụng từ điển: Nếu không hiểu rõ ý nghĩa của từ vựng, hãy sử dụng từ điển để tra cứu và giải đáp thắc mắc.
    • Làm quen với các từ mới: Hãy đọc nhiều bài đọc và làm quen với các từ mới để có thể hiểu và sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Ví dụ:

What is the meaning of the word "abundance" in the passage?

  1. lack
  2. surplus
  3. scarcity
  4. insufficiency
  • Câu hỏi về ý kiến (Opinions): Đây là câu hỏi về quan điểm hoặc ý kiến của tác giả về chủ đề được đề cập trong bài đọc.
    Để trả lời câu hỏi về ý kiến, bạn cần đọc kỹ bài đọc để tìm các chi tiết, lời nói hoặc cụm từ mà tác giả sử dụng để diễn tả ý kiến của họ. Sau đó, hãy đưa ra một phán đoán hoặc suy luận dựa trên những gì bạn đã đọc để trả lời câu hỏi.
    Một số mẹo để làm câu hỏi về ý kiến là:
    • Đọc kỹ bài đọc và tìm các cụm từ hay câu nói có liên quan đến ý kiến của tác giả.
    • Đọc đoạn văn quanh vị trí của câu hỏi để hiểu rõ ngữ cảnh.
    • Hãy chú ý đến các từ dấu hiệu như "theo tôi", "tôi nghĩ", "cá nhân tôi thấy" để xác định ý kiến của tác giả.
    • Tuyệt đối không đưa ra ý kiến cá nhân của mình, hãy chỉ trả lời câu hỏi dựa trên những gì tác giả diễn đạt trong bài đọc.

Ví dụ:

"What is the author's opinion on smoking?"

  1. The author thinks that smoking is a healthy habit.
  2. The author believes that smoking has no negative effects on the body.
  3. The author acknowledges that smoking is harmful to health.
  4. The author argues that smoking should be encouraged as a stress reliever.
  • Câu hỏi về mối quan hệ giữa các ý (Relationships): Đây là câu hỏi về mối liên hệ giữa các ý trong bài đọc, ví dụ như ý chính, thông tin chi tiết, ví dụ và bằng chứng.
    Một số mẹo để làm câu hỏi về mối quan hệ giữa các ý trong bài đọc:
    • Đọc kỹ và hiểu rõ nội dung của bài đọc trước khi trả lời câu hỏi về mối quan hệ giữa các ý.
    • Tập trung vào các từ nối, từ liên kết và dấu hiệu của tác giả để tìm hiểu mối quan hệ giữa các ý.
    • Tìm các ý có liên quan và sắp xếp chúng theo thứ tự, từ đó xác định được mối quan hệ giữa các ý.
    • Đối chiếu các thông tin trong bài đọc để xác định sự tương quan giữa các ý và cách chúng liên quan đến nhau.

Ví dụ:

What is the relationship between the statistics mentioned in the first paragraph and the argument presented in the third paragraph?

  1. The statistics are used to support the argument in the third paragraph.
  2. The statistics are unrelated to the argument in the third paragraph.
  3. The statistics contradict the argument in the third paragraph.
  4. The statistics are used to provide background information for the argument in the third paragraph.

Sau khi quan sát và hiểu được các dạng câu hỏi, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc đọc và trả lời các câu hỏi sau đó.

2. Bước 2: Đọc lướt

Bước 2 trong quá trình đọc hiểu là đọc lướt, nghĩa là bạn chỉ cần đọc qua nhanh chóng để có được cái nhìn tổng quan về nội dung của văn bản mà không cần đọc cẩn thận và chi tiết từng câu từng chữ. Đọc lướt giúp bạn nắm bắt được cấu trúc chung của văn bản, các thông tin chính và ý tưởng chính mà tác giả muốn truyền tải. Tuy nhiên, lưu ý rằng đọc lướt không thể thay thế cho việc đọc kỹ và chi tiết, đặc biệt là đối với những văn bản quan trọng và chuyên sâu.

Để đọc lướt văn bản dễ dàng, bạn có thể áp dụng những mẹo sau đây:

  • Đọc nhanh: Tập trung đọc nhanh chóng mà không cần ngắt quãng để hiểu từng câu hoặc từng chữ.
  • Đọc các đoạn chính: Đọc các đoạn chính của văn bản, đó là các đoạn văn miêu tả vấn đề chính, ý tưởng, hoặc bài viết giới thiệu.
  • Đọc tiêu đề: Đọc các tiêu đề và phụ đề của văn bản, chú ý đến các từ chủ đề và tóm tắt của văn bản.
  • Chú ý đến các từ chủ đề: Tìm kiếm các từ khóa liên quan đến chủ đề, vấn đề chính để nắm bắt nội dung của văn bản.

null

3. Bước 3: Dò tìm các thông tin quan trọng trong bài

Bước tiếp theo trong quá trình đọc hiểu là dò tìm thông tin cần thiết trong bài để trả lời cho các câu hỏi hoặc tìm kiếm các thông tin liên quan đến chủ đề. Sau khi đã nắm được ý tưởng chung của văn bản, bạn có thể tập trung vào các câu hỏi cụ thể để tìm kiếm các thông tin liên quan trong bài.

Các bước cụ thể để dò tìm thông tin cần thiết trong bài gồm:

  1. Đọc văn bản một lần nữa: Đọc lại văn bản một lần nữa để nắm bắt những thông tin cần thiết và tìm kiếm các chi tiết quan trọng.
  2. Chú ý đến từ khóa: Tìm kiếm các từ khóa liên quan đến câu hỏi hoặc chủ đề chính trong bài viết.
  3. Sử dụng các phương tiện hỗ trợ: Sử dụng các phương tiện hỗ trợ như bút ghi chú, nhấn mạnh hoặc đánh dấu để giúp dễ dàng tìm kiếm thông tin sau này.
  4. Đọc lại các câu trong bài viết: Đọc lại các câu trong bài viết để tìm kiếm các thông tin cần thiết và xác định vị trí của chúng trong bài viết.
  5. Kiểm tra lại câu trả lời: Sau khi đã tìm kiếm được các thông tin cần thiết, hãy kiểm tra lại câu trả lời để đảm bảo rằng chúng đúng và hoàn chỉnh.

Để dò tìm các thông tin quan trọng trong bài đọc tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau đây:

  1. Đọc và nắm rõ câu hỏi trước khi đọc bài: Bằng cách này, bạn sẽ biết chính xác các thông tin cần tìm trong bài và tránh phí thời gian đọc các phần không liên quan.
  2. Đọc đoạn đầu và đoạn cuối của mỗi đoạn văn: Thông thường, các thông tin quan trọng thường xuất hiện ở đầu và cuối đoạn văn.
  3. Chú ý đến các từ quan trọng: Những từ khóa, như danh từ riêng, động từ, tính từ hay các cụm từ thường là những từ quan trọng trong câu, vì vậy bạn nên chú ý đến chúng khi đọc bài.
  4. Tìm các từ kết nối và liên kết: Các từ như "and", "but", "therefore", "however", "although" thường được sử dụng để liên kết các ý tưởng trong văn bản. Bằng cách tìm các từ này, bạn có thể hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các ý tưởng và dễ dàng tìm kiếm các thông tin quan trọng.
  5. Chú ý những từ tóm tắt: Các từ tóm tắt có thể giúp bạn dò tìm các thông tin quan trọng trong bài đọc tiếng Anh nhanh chóng và dễ dàng hơn. Những từ này thường được sử dụng để kết thúc các đoạn văn, câu, hoặc để diễn tả sự liên kết giữa các ý trong bài. Ví dụ, các từ "finally", “lastly",... (cuối cùng) thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc hoặc tổng kết của một vấn đề. Từ "the first/ the second reason" (lý do thứ nhất/lý do thứ hai) thường được sử dụng để chỉ ra các lý do hoặc nguyên nhân của một vấn đề. Bằng cách chú ý đến những từ này, bạn có thể tìm kiếm các thông tin quan trọng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn trong bài đọc tiếng Anh.
  6. Đọc các đoạn văn có chú thích hoặc đánh số: Nếu bài đọc có các chú thích hoặc đánh số, bạn nên đọc kỹ chúng vì chúng thường là các thông tin quan trọng được giải thích rõ ràng.
  7. Đánh dấu lại các thông tin quan trọng: Khi tìm được thông tin quan trọng, bạn nên đánh dấu lại nó để có thể trả lời câu hỏi sau đó một cách dễ dàng.
  8. Bắt đầu lại nếu mất tập trung: Quá trình dò tìm thông tin trong bài cần đòi hỏi sự tập trung và quan sát kỹ lưỡng. Nếu bạn cảm thấy mất tập trung hoặc không tìm được thông tin cần thiết, hãy thử đọc lại bài viết một lần nữa hoặc tìm kiếm các tài liệu liên quan để củng cố kiến thức.

Ví dụ:

null

“Cats and dogs are two of the most popular pets in the world. While they have many similarities, they also have some important differences. For example, cats are typically more independent and prefer to be left alone for long periods of time. Dogs, on the other hand, are more sociable and require more attention and interaction from their owners.”

If you were given the following questions, you would need to search for the relevant information in the paragraph:

Nếu bạn nhận được những câu hỏi sau, bạn cần phải tìm các thông tin quan trọng ở những đoạn:

  1. What are two of the most popular pets in the world?
    Relevant information: "Cats and dogs are two of the most popular pets in the world."
  2. How are cats and dogs similar?
    Relevant information: "While they have many similarities..."
  3. What is a key difference between cats and dogs in terms of their personality and behavior?
    Relevant information: "For example, cats are typically more independent... Dogs, on the other hand, are more sociable and require more attention and interaction from their owners."

4. Bước 4: Trả lời các câu hỏi

Suy luận là một yếu tố quan trọng trong đọc hiểu và trả lời các câu hỏi. Khi suy luận, bạn đang kết nối các thông tin trong bài đọc với kiến thức, kinh nghiệm và ý tưởng của mình để đưa ra những kết luận chính xác và logic. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nội dung và trả lời các câu hỏi một cách chính xác và đầy đủ hơn.

Tuy nhiên, suy luận cũng có thể khó khăn đối với một số người. Để giúp bạn suy luận tốt hơn, bạn có thể thực hành đọc nhiều bài văn khác nhau, sử dụng các kỹ năng đọc hiểu và trả lời câu hỏi, và cố gắng kết nối thông tin từ bài đọc với kiến thức và kinh nghiệm của mình.

Bên cạnh đó, hãy ghi nhớ rằng việc xác định các từ khóa quan trọng trong câu hỏi giúp bạn hiểu rõ hơn yêu cầu của câu hỏi và tìm kiếm thông tin phù hợp trong bài đọc. Ngoài ra, nếu bạn chú ý đến các động từ như "describe", "explain", "compare", "contrast", "analyze" v.v... thì sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về yêu cầu của câu hỏi và trả lời chính xác hơn.

Để trả lời các câu hỏi bài đọc hiểu tiếng Anh, bạn cần làm theo các bước sau:

  1. Đọc câu hỏi một cách kỹ lưỡng để hiểu rõ yêu cầu.
  2. Xác định từ khóa trong câu hỏi để tìm kiếm thông tin trong bài đọc.
  3. Đọc bài đọc một lần nữa để tìm thông tin cần thiết.
  4. Ghi nhớ hoặc đánh dấu các đoạn văn quan trọng chứa thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi.
  5. Trả lời câu hỏi một cách cụ thể và chi tiết, dựa trên các thông tin đã tìm được trong bài đọc.
  6. Kiểm tra lại câu trả lời để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.

Lưu ý rằng, để có thể trả lời được các câu hỏi bài đọc hiểu tiếng Anh, bạn cần có vốn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh tốt, cũng như khả năng suy luận và tìm kiếm thông tin hiệu quả. Do đó, hãy luyện tập đọc hiểu thường xuyên để nâng cao kỹ năng của mình.

Để trả lời các câu hỏi bài đọc hiểu tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng những mẹo sau:

  1. Đọc câu hỏi kỹ trước khi đọc bài: Điều này sẽ giúp bạn tập trung vào các thông tin cần tìm trong bài đọc, đồng thời giúp bạn tìm kiếm thông tin nhanh hơn và chính xác hơn.
  2. Tìm từ khóa: Trong mỗi câu hỏi, tìm các từ khóa quan trọng như các động từ, danh từ hay tính từ để tìm kiếm các thông tin liên quan đến câu hỏi.
  3. Chú ý đến thứ tự câu hỏi: Đôi khi các câu hỏi sẽ liên quan đến nhau hoặc theo một trình tự cụ thể. Chú ý đến thứ tự này sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi đúng trọng tâm và dễ dàng hơn.
  4. Đọc kỹ đoạn văn liên quan đến câu hỏi: Đừng đọc qua loa toàn bộ bài đọc, hãy tập trung vào những đoạn văn có liên quan đến câu hỏi để tìm kiếm thông tin cần thiết.
  5. Chú ý đến các từ nối: Các từ nối như “however”, “therefore”, “in addition”, hay “but” vì những từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa các thông tin trong bài đọc.
  6. Làm bài theo trình tự: Bắt đầu từ những câu hỏi đơn giản và dễ trả lời trước, sau đó tiếp tục với những câu hỏi phức tạp hơn. Điều này sẽ giúp bạn tự tin và tập trung hơn trong quá trình làm bài.

Ví dụ 1: 

null

Trong bài đọc về chủ đề “Climate Change” (biến đổi khí hậu), câu hỏi có đề cập đến “renewable energy” (năng lượng tái tạo), bạn có thể không biết nghĩa của từ “renewable” nhưng dựa vào nội dung của bài, bạn có thể suy luận rằng đó là những nguồn năng lượng được tạo ra từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên như gió, mặt trời, nước, và rác thải sinh học và là sự thay thế cho các nguồn năng lượng không tái tạo như than đá và dầu mỏ.

Khi gặp từ mới, bạn nên xem xét các từ xung quanh, cấu trúc câu và các thông tin liên quan khác để giúp mình hiểu rõ hơn nghĩa của từ đó. 

Ví dụ 2:

The chef used a whisk to beat the eggs. (Đầu bếp đã sử dụng cái đánh trứng để đánh trứng.)

→ Trong câu trên, có thể bạn không biết từ "whisk" có nghĩa là gì, nhưng bạn có thể suy ra rằng đó là một dụng cụ để đánh trứng vì nó được đề cập đến trong ngữ cảnh của việc đánh trứng với các từ xung quanh là “chef" (đầu bếp) và “egg" (quả trứng).

MÁCH BẠN BÍ QUYẾT CÁCH ĐỌC TIẾNG ANH CHUẨN NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ

IV. Một số bí quyết rèn luyện cách làm bài đọc hiểu tiếng Anh đơn giản

a. Hiểu nội dung bài đọc

Hiểu nội dung đoạn văn là yếu tố cơ bản và rất quan trọng trong việc làm bài đọc tiếng Anh. Đầu tiên, việc hiểu nội dung đoạn văn sẽ giúp bạn biết được chủ đề của đoạn văn, từ đó giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin cần thiết để trả lời các câu hỏi liên quan đến đoạn văn.

Thứ hai, hiểu nội dung đoạn văn cũng giúp bạn phân biệt được các ý chính và ý phụ trong đoạn văn, từ đó tăng khả năng đọc hiểu và trả lời các câu hỏi chính xác hơn. Nếu bạn không hiểu nội dung đoạn văn, sẽ rất khó để bạn tìm ra các ý chính và ý phụ trong đoạn văn, và sẽ dẫn đến việc đọc hiểu sai hoặc trả lời sai câu hỏi.

Cuối cùng, hiểu nội dung cũng giúp bạn có thể đọc với tốc độ và phát âm đúng, do bạn đã hiểu được nội dung của đoạn văn. Nếu bạn không hiểu nội dung, bạn sẽ cảm thấy khó khăn trong việc đọc và phát âm đúng từng từ, dẫn đến việc đọc chậm và sai lệch.

null

b. Phân tích câu và từng từ trong đoạn văn

Sau khi hiểu được nội dung chính của đoạn văn, bạn cần phân tích câu và từng từ trong đoạn văn để hiểu rõ hơn về cấu trúc và ý nghĩa của các câu trong đoạn văn.

c. Đọc lại và hiểu sâu hơn

Sau khi đọc xong đoạn văn, hãy đọc lại và tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa của từng từ và câu trong đoạn văn. Nếu có từ hoặc cụm từ bạn không hiểu, hãy tra từ điển hoặc tìm kiếm trên mạng để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của chúng.

d. Phiên âm những từ mới trong bài

Khi đọc đoạn văn tiếng Anh, bạn sẽ gặp nhiều từ mà bạn chưa biết cách phát âm đúng. Trong trường hợp này, bạn nên sử dụng các công cụ hỗ trợ như các từ điển uy tín để tra cứu cách phát âm của các từ đó. Sau đó, bạn có thể ghi phiên âm bên cạnh từ đó để khi đọc đoạn văn, bạn có thể nhìn vào phiên âm và cố gắng luyện tập phát âm các từ này đúng theo cách phiên âm đã tra cứu được để có thể phát âm đúng khi đọc lại đoạn văn đó. 

Trái lại, việc đọc đoạn văn Tiếng Anh mà không biết cách phát âm đúng các từ có thể dẫn đến việc hình thành phản xạ phát âm sai, khiến bạn khó sửa chữa lỗi này sau này.

e. Luyện tập thường xuyên

Để nâng cao kỹ năng đọc hiểu Tiếng Anh, bạn cần luyện tập thường xuyên. Bạn có thể đọc các bài báo, truyện ngắn, tiểu thuyết hoặc sách văn học bằng Tiếng Anh để nâng cao khả năng đọc hiểu của mình.

TIẾT LỘ KINH NGHIỆM VÀ CÁCH ĐỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ NHẤT

V. Top 10 bài đọc tiếng Anh tham khảo phù hợp với nhiều trình độ

1. A brief history of chocolate (Lịch sử ngắn gọn của sô cô la)

null

Chocolate was first used as a drink over 3,500 years ago in Central America. It was very popular with the Mayans and the Aztecs, who mixed cocoa beans with vanilla or chili peppers. In fact, cocoa beans were so important to them that they were used as money. Cocoa was first grown in Ecuador, which was, for a long time, the world’s number-one producer of cocoa beans. It is still one of the top ten producers of the beans, but nowadays more than 70 per cent of cocoa beans come from West Africa. 

Cocoa was first grown in Ecuador, which was, for a long time, the world’s number-one producer of cocoa beans. It is still one of the top ten producers of the beans, but nowadays more than 70 per cent of cocoa beans come from West Africa.

Nguồn: Magazine zone (British Council / LearnEnglish)

  • cocoa bean (n): hạt ca cao
  • chili pepper (n): quả ớt
  • producer (n): nhà sản xuất

Dịch:

Sô cô la được sử dụng làm thức uống lần đầu tiên vào hơn 3.500 năm trước ở Trung Mỹ. Nó rất phổ biến với người Maya và người Aztec, những người đã trộn hạt ca cao với vani hay ớt. Trên thực tế, hạt ca cao quan trọng đối với họ đến mức chúng được sử dụng như tiền. 

Ca cao được trồng lần đầu tiên ở Ecuador, nơi mà trong một thời gian dài là nhà sản xuất hạt ca cao số một thế giới. Nơi đây vẫn là một trong mười nhà sản xuất hạt ca cao hàng đầu, nhưng ngày nay hơn 70% hạt ca cao đến từ Tây Phi.

2. What is Nowruz? (Nowruz là gì?)

null

Nowruz means 'new day' in Persian and is the most important festival of the year in Iran. It is also celebrated in a number of other countries across the Middle East, Central Asia, South Asia, the Balkans and East Africa, and dates back at least 3,000 years. The holiday has changed over the thousands of years that it has been celebrated, and different regions have preserved or developed different traditions, as well as adding new ones. But wherever it is observed, it celebrates the original message of rebirth and renewal.

Nowruz marks the spring equinox, when night and day are of equal length. This is usually on 20 or 21 March. It's the day when winter changes into spring in the northern hemisphere, and it feels like a new beginning. In Iran it is followed by four days of public holidays, and schools and universities close for two weeks.  

Nguồn: Magazine zone (British Council / LearnEnglish)

  • region (n): vùng
  • spring equinox (n): xuân phân
  • northern hemisphere (n): bán cầu bắc

Dịch: 

Nowruz có nghĩa là 'ngày mới' trong tiếng Ba Tư và là lễ hội quan trọng nhất trong năm ở Iran. Nó cũng được tổ chức ở một số quốc gia khác trên khắp Trung Đông, Trung Á, Nam Á, Balkan và Đông Phi, và có từ ít nhất 3.000 năm trước. Ngày lễ đã thay đổi qua hàng nghìn năm được tổ chức và các vùng khác nhau đã bảo tồn hoặc phát triển các truyền thống đa dạng, cũng như bổ sung thêm những truyền thống mới. Nhưng có thể thấy được ở bất cứ nơi đâu, lễ hội này đều tôn vinh thông điệp ban đầu về sự tái sinh và đổi mới.

Nowruz đánh dấu điểm xuân phân, khi ngày và đêm dài bằng nhau, thường là vào ngày 20 hoặc 21 tháng Ba. Đó là ngày mà mùa đông chuyển sang mùa xuân ở bán cầu bắc, và nó giống như một sự khởi đầu mới. Ở Iran, sau đó là bốn ngày nghỉ lễ, các trường học và đại học đóng cửa trong hai tuần.

3. Gossip is Good

null

Some people think that gossip is bad. But scientists say that it is good. We gossip to get important information. The gossip tells us who to trust. This helps us because we live in very big groups.

Gossip also helps us to live longer. When we gossip, we bond with our family. We bond with our friends. If we bond, we can know more people. If we know a lot of people, we can live longer.

People think gossip is bad now. But this idea is new. It used to be a good thing. It still is good!

Nguồn: News in Levels

  • gossip (n): những lời xì xào, bàn tán, buôn chuyện
  • trust (v): tin tưởng
  • bond (v): kết nối, gắn kết

Dịch:

Một số người nghĩ rằng ngồi lê đôi mách là xấu. Nhưng các nhà khoa học nói rằng nó là tốt. Chúng ta buôn chuyện để có được thông tin quan trọng. Tin đồn cho chúng ta biết nên tin ai. Điều này giúp chúng ta vì chúng ta sống trong nhiều nhóm lớn.

Buôn chuyện cũng giúp chúng ta sống lâu hơn. Khi chúng ta buôn chuyện, chúng ta gắn kết với gia đình. Chúng ta gắn kết với bạn bè. Nếu chúng ta gắn kết, chúng ta có thể quen biết nhiều người hơn. Nếu chúng ta biết nhiều người, chúng ta có thể sống lâu hơn.

Bây giờ mọi người nghĩ ngồi lê đôi mách là xấu. Nhưng ý tưởng này hoàn toàn mới mẻ. Nó từng là một điều gì đó tốt đẹp. Và nó vẫn luôn tốt đẹp!

4. Different types of yoga (Các loại yoga khác nhau)

null

There are lots of different types of yoga, so you can choose what suits you best. Hatha Yoga is often good for beginners, because you hold each position for a few breaths. In Vinyasa Yoga you change position much more quickly and you might get out of breath. It’s quite challenging if you haven’t done much yoga before. Bikram Yoga is sometimes called ‘hot yoga’, because the room must be heated to around 40 degrees. As well as these and other more traditional forms of yoga, there are also some more unusual modern forms of yoga. For example, you might enjoy ‘laughter yoga’, where people do breathing exercises and laugh about nothing in particular – laughing is very good for your health. Or what about ‘Aeroyoga’, where you do yoga while you are hanging from the ceiling? It’s supposed to be very good for your back. Or ‘Doga’, where you do yoga together with your pet dog?

Whatever kind of yoga you choose, there are definitely some health benefits, and you should have fun too.

Nguồn: Magazine zone (British Council / LearnEnglish)

  • suit (v): phù hợp
  • beginner (n): người mới bắt đầu
  • position (n): tư thế
  • challenging (adj): khó khăn
  • heat (v): làm nóng
  • health benefit (n): lợi ích cho sức khỏe

Dịch: 

Có rất nhiều loại yoga khác nhau, vì vậy bạn có thể chọn loại phù hợp với mình nhất. Hatha Yoga thường tốt cho người mới bắt đầu, bởi vì bạn chỉ phải giữ mỗi tư thế trong một vài nhịp thở. Trong Vinyasa Yoga, bạn thay đổi tư thế nhanh hơn nhiều và có thể bị hụt hơi. Sẽ khá khó khăn nếu bạn chưa tập yoga nhiều trước đây. Bikram Yoga đôi khi được gọi là 'yoga nóng', vì căn phòng phải được làm nóng đến khoảng 40 độ. Cũng như những hình thức yoga truyền thống này và các hình thức yoga truyền thống khác, cũng có một số hình thức yoga hiện đại mới mẻ hơn. Ví dụ, bạn có thể thích 'yoga cười', trong đó mọi người thực hiện các bài tập thở và cười về một điều gì đó cụ thể - cười rất tốt cho sức khỏe của bạn. Hoặc còn ‘Aeroyoga’, nơi bạn tập yoga khi đang treo mình trên trần nhà thì sao? Loại này được cho là rất tốt cho lưng của bạn. Hay 'Doga', nơi bạn tập yoga cùng với chú chó cưng của mình?

Dù bạn chọn loại yoga nào, chắc chắn sẽ có một số lợi ích cho sức khỏe và bạn cũng sẽ vui vẻ.

5. COP26 – the UN Climate Change Conference (COP26 – Hội nghị về biến đổi khí hậu của Liên Hợp Quốc)

null

The United Nations Secretary-General António Guterres recently said, '2021 is a make or break year to confront the global climate emergency.' This means that action taken now will decide whether we succeed or fail completely. 'If this task was urgent before, it's crucial now,' said Patricia Espinosa, a UN climate change leader. The COP26 summit is seen as a last opportunity to limit climate change to 1.5ºC and meet the goals of the 2015 Paris Agreement. 

This year will see the 26th United Nations Climate Change Conference. These events are also known as 'COPs', which stands for 'Conference of the Parties'. The conference was due to take place in 2020, but it was postponed because of the Covid-19 pandemic. The meeting of world leaders will now be held from 1 to 12 November 2021, in Glasgow, Scotland. The United Kingdom and Italy are the hosts and share the presidency this year. Sir David Attenborough, the British natural historian and much-loved TV personality, has been named the COP26 People's Advocate for climate change as part of the preparations.

Nguồn: Magazine zone (British Council / LearnEnglish)

  • The United Nations Secretary-General (n): Tổng thư ký Liên Hợp Quốc
  • global climate (n): khí hậu toàn cầu
  • emergency (n): tình trạng khẩn cấp
  • postpone (v): hoãn lại
  • climate change (n): biến đổi khí hậu

Dịch:

Tổng thư ký Liên Hợp Quốc António Guterres gần đây đã nói, 'Năm 2021 là một năm thành công hay thất bại để đối mặt với tình trạng khẩn cấp về khí hậu toàn cầu.' Điều này có nghĩa là hành động được thực hiện ngay bây giờ sẽ quyết định chúng ta thành công hay thất bại hoàn toàn. Patricia Espinosa, một nhà lãnh đạo về biến đổi khí hậu của Liên Hợp Quốc cho biết: “Nếu trước đây nhiệm vụ này là khẩn cấp, thì bây giờ nó cực kỳ quan trọng. Hội nghị thượng đỉnh COP26 được coi là cơ hội cuối cùng để hạn chế biến đổi khí hậu ở mức 1,5ºC và đáp ứng các mục tiêu của Thỏa thuận Paris 2015.

Năm nay sẽ diễn ra Hội nghị Biến đổi Khí hậu lần thứ 26 của Liên Hợp Quốc. Những sự kiện này còn được gọi là 'COP', viết tắt của 'Hội nghị các Bên'. Hội nghị lẽ ra sẽ diễn ra vào năm 2020 nhưng đã bị hoãn lại vì đại dịch Covid-19. Cuộc họp của các nhà lãnh đạo thế giới hiện sẽ được tổ chức từ ngày 1 đến ngày 12 tháng 11 năm 2021, tại Glasgow, Scotland. Vương quốc Anh và Ý là chủ nhà và chia sẻ chức vụ tổng thống năm nay. Ngài David Attenborough, nhà sử học tự nhiên người Anh và nhân vật truyền hình được nhiều người yêu thích, đã được bổ nhiệm làm Người ủng hộ nhân dân COP26 về biến đổi khí hậu như một phần của quá trình chuẩn bị.

6. Is the UK the 'capital' of tea? (Vương quốc Anh có phải là 'thủ phủ' của trà?)

null

In short, no. While drinking tea is certainly a centuries-old tradition in the UK, many countries have their own strong cultural practices involving tea. The nation which drinks most tea is Turkey, where a 2013 survey showed that people drank an average of ten cups a day! This was followed by Ireland, with the UK coming in third place. Other countries with an obsession with tea include Iran, Russia and Morocco. It is also a popular drink in China and India, where most of the world's tea is grown.

Many forms of tea exist around the world. Green tea is popular in China and Japan. In India, tea is often prepared with spices and boiled in both water and milk, and Tibetans commonly drink tea with butter and salt. In the UK, tea is typically a variety of black tea and can be prepared with loose tea or teabags. It is made with boiling water, allowed to brew for about five minutes and then mixed with a little milk (and possibly some sugar). And thus, the perfect British cuppa is ready!

Nguồn: Magazine zone (British Council / LearnEnglish)

  • tradition (n): truyền thống
  • average (n): trung bình
  • cultural practice (n): tập quán văn hoá
  • Tibetans (n): người Tây Tạng
  • brew (v): ủ
  • cuppa (n): tách trà, tách cà phê

Dịch: 

Nói ngắn gọn thì là không. Trong khi uống trà chắc chắn là một truyền thống qua hàng thế kỷ ở Vương quốc Anh, nhiều quốc gia có những tập quán văn hóa mạnh mẽ của riêng họ liên quan đến trà. Quốc gia uống trà nhiều nhất là Thổ Nhĩ Kỳ, nơi một cuộc khảo sát năm 2013 cho thấy mọi người uống trung bình mười cốc mỗi ngày! Tiếp theo là Ireland, với Vương quốc Anh đứng ở vị trí thứ ba. Các quốc gia khác có niềm yêu thích với trà bao gồm Iran, Nga và Ma-rốc. Nó cũng là thức uống phổ biến ở Trung Quốc và Ấn Độ, nơi trồng hầu hết trà trên thế giới.

Nhiều hình thức thưởng trà tồn tại trên khắp thế giới. Trà xanh phổ biến ở Trung Quốc và Nhật Bản. Ở Ấn Độ, trà thường được pha với gia vị và đun sôi trong cả nước và sữa, còn người Tây Tạng thường uống trà với bơ và muối. Ở Anh, trà thường là nhiều loại trà đen và có thể được pha bằng trà rời hoặc trà túi lọc. Nó được pha bằng nước sôi, để ủ trong khoảng năm phút rồi trộn với một ít sữa (và có thể là một ít đường). Và như vậy, tách trà hoàn hảo của người Anh đã sẵn sàng!

7. The World Wide Web (World Wide Web)

null

Now, let's make sure you're not confused about something. We're not talking about the beginning of the internet itself. Most people use the words internet and web as if they're the same thing. But, in fact, the internet is much older than the web, and they're two different things. The internet was developed in the early 1970s by Vint Cerf and Bob Kahn. It is basically a huge network made up of smaller networks of computers that deliver packets of information to other computers. When this information is in the form of webpages, that's the World Wide Web.

So, in 1989, when Tim Berners-Lee was working at CERN (the European Organisation for Nuclear Research) in Switzerland, the internet already existed. But it was nothing like it is now because there were no webpages. Hard to imagine, isn't it? Email also already existed (Queen Elizabeth II famously sent an email in 1976) and so did the idea of domain names, for example britishcouncil.org. Another tool that already existed was hypertext to jump from one document to another. But, without the web, none of it was as useful as it is now. 

Berners-Lee got very frustrated at CERN because all the scientists had different kinds of computers. You could connect the computers with cables, but they couldn't 'speak' to each other. If you wanted information, you had to know exactly which computer that information was on and sit down in front of it and log in. Berners-Lee wrote a report that suggested a way of putting the internet, domain names and hypertext together into one system. This 'imaginary information system which everyone can read' was later called the World Wide Web (and that's why website addresses start with 'www'). At the time, his idea was so abstract that his boss called it 'vague but exciting'. Two years later, in 1991, the world's first website was built at CERN: http://info.cern.ch (the site you can see now is a copy made in 1992).

Nguồn: Magazine zone (British Council / LearnEnglish)

  • cable (n): dây cáp
  • abstract (adj): trừu tượng
  • information system (n): hệ thống thông tin
  • vague (adj): mơ hồ

Dịch:

Bây giờ, hãy đảm bảo rằng bạn không nhầm lẫn về điều gì đó. Chúng ta không nói về sự khởi đầu của internet. Hầu hết mọi người sử dụng các từ internet và web như thể chúng là cùng một thứ. Nhưng trên thực tế, internet lâu đời hơn nhiều so với web và chúng là hai thứ khác nhau. Internet được phát triển vào đầu những năm 1970 bởi Vint Cerf và Bob Kahn. Về cơ bản, nó là một mạng khổng lồ được tạo thành từ các mạng máy tính nhỏ hơn cung cấp các gói thông tin cho các máy tính khác. Khi thông tin này ở dạng trang web, đó là World Wide Web.

Vì vậy, vào năm 1989, khi Tim Berners-Lee đang làm việc tại CERN (Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu) ở Thụy Sĩ, Internet đã tồn tại. Nhưng nó không giống như bây giờ vì không có trang web. Khó có thể tưởng tượng, phải không? Email cũng đã tồn tại (Nữ hoàng Elizabeth II đã gửi một email nổi tiếng vào năm 1976) và ý tưởng về tên miền, ví dụ như britishcouncil.org cũng vậy. Một công cụ khác đã tồn tại là siêu văn bản để chuyển từ tài liệu này sang tài liệu khác. Nhưng, không có web, không có gì hữu ích như bây giờ.

Berners-Lee đã rất thất vọng với CERN vì tất cả các nhà khoa học đều có các loại máy tính khác nhau. Bạn có thể kết nối các máy tính bằng dây cáp, nhưng chúng không thể 'nói' với nhau. Nếu bạn muốn có thông tin, bạn phải biết chính xác thông tin đó nằm trên máy tính nào và ngồi xuống trước máy tính đó và đăng nhập. Berners-Lee đã viết một báo cáo đề xuất một cách kết hợp internet, tên miền và siêu văn bản vào một hệ thống. 'Hệ thống thông tin trong tưởng tượng mà mọi người đều có thể đọc' này sau này được gọi là World Wide Web (và đó là lý do tại sao các địa chỉ trang web bắt đầu bằng 'www'). Vào thời điểm đó, ý tưởng của ông ấy trừu tượng đến mức sếp của ông ấy gọi nó là 'mơ hồ nhưng thú vị'. Hai năm sau, vào năm 1991, trang web đầu tiên trên thế giới được xây dựng tại CERN: http://info.cern.ch (trang web mà bạn có thể thấy bây giờ là một bản sao được tạo ra vào năm 1992).

8. Salt Coffee - Last Part (Cà Phê Muối - Phần Cuối)

null

After 40 years, he passed away, and left her a letter which said: 

“My dearest, please forgive me, forgive my life's lie. 

This was the only lie I said to you - the salty coffee. 

Remember the first time we dated?

I was so nervous at that time, actually I wanted some sugar, but I said salt, it was hard for me to change so I just went ahead. 

I never thought that would be the start of my biggest lie. 

I tried to tell you the truth many times in my life, but I was too afraid to, as I had promised never to lie to you. 

Now I’m dying, and afraid of nothing so I will tell you the truth: I don’t like salty coffee, what a strange bad taste!

But I have had salty coffee for my whole life.

Since I have known you, I have never felt sorry for anything I have done for you. 

Having you with me is the biggest happiness of my life.

If I could live again, I would want to know you and have you for my whole life, even if I had to drink the salty coffee again.”

Her tears made the letter totally wet. 

Some day, someone asked her: "How does salty coffee taste?" "It’s sweet," she replied. 

Nguồn: Tiếng Anh 123

  • pass away (v): qua đời
  • forgvie (v): tha thứ
  • strange (adj): kỳ lạ

Dịch: 

Sau 40 năm, ông qua đời và để lại cho bà một bức thư có nội dung:

“Người anh yêu nhất ơi, xin hãy tha thứ cho anh, tha thứ cho lời nói dối cả đời của anh.

Đây là lời nói dối duy nhất anh nói với em - cà phê mặn.

Nhớ lần đầu tiên chúng ta hẹn hò không?

Lúc đó anh rất lo lắng, thực sự anh muốn một chút đường, nhưng anh nói muối, anh khó thay đổi nên anh cứ vậy.

Anh chưa bao giờ nghĩ rằng đó sẽ là khởi đầu cho lời nói dối lớn nhất của mình.

Anh đã cố gắng nói với em sự thật nhiều lần trong đời, nhưng anh quá sợ hãi, vì anh đã hứa sẽ không bao giờ nói dối em.

Bây giờ anh đang chết, và không sợ gì cả nên tôi nói thật với em: Anh không thích cà phê mặn, một mùi vị tệ lạ lùng!

Nhưng cả đời anh đã uống cà phê mặn.

Kể từ khi anh biết em, anh chưa bao giờ cảm thấy hối tiếc về bất cứ điều gì anh đã làm cho em.

Có em bên anh là niềm hạnh phúc lớn nhất đời anh.

Nếu anh có thể sống lại, anh muốn biết em và có em cả đời, ngay cả khi anh phải uống lại ly cà phê mặn.”

Những giọt nước mắt của bà ấy đã làm cho lá thư hoàn toàn ướt.

Một hôm, có người hỏi cô: “Cà phê mặn có vị như thế nào?” "Thật ngọt ngào làm sao," bà ấy trả lời.

9. Why is mindfulness so popular now? (Tại sao hiện nay chánh niệm lại phổ biến như vậy?)

null

For most people life is getting busier and busier. Technology means that we always have something to do and there isn’t much opportunity to just ‘be’. People are often doing two or three things at the same time: texting while watching TV, or even looking at their phone while walking along the pavement. People are working longer hours and bringing work home. All this can make us stressed, and mindfulness can be a way of reducing this stress.

Research shows that mindfulness reduces stress and depression. It can help you to concentrate, have a better memory and to think more clearly. It can also help people to manage pain better and to improve their sleep, and it can even help you lose weight because you won’t eat that whole packet of biscuits without thinking!

Nguồn: Magazine zone (British Council / LearnEnglish)

  • mindfulness (n): chánh niệm
  • stressed (adj): căng thẳng
  • research (n): nghiên cứu

Dịch: 

Đối với hầu hết mọi người, cuộc sống ngày càng trở nên bận rộn hơn. Công nghệ có nghĩa là chúng ta luôn có việc phải làm và không có nhiều cơ hội để thư thái. Mọi người thường làm hai hoặc ba việc cùng một lúc: nhắn tin trong khi xem TV hoặc thậm chí nhìn vào điện thoại khi đi dọc vỉa hè. Mọi người đang làm việc nhiều giờ hơn và mang công việc về nhà. Tất cả những điều này có thể khiến chúng ta căng thẳng, và chánh niệm có thể là một cách để giảm bớt căng thẳng này.

Nghiên cứu cho thấy chánh niệm làm giảm căng thẳng và trầm cảm. Nó có thể giúp bạn tập trung, có trí nhớ tốt hơn và suy nghĩ rõ ràng hơn. Nó cũng có thể giúp mọi người kiểm soát cơn đau tốt hơn và cải thiện giấc ngủ, và thậm chí có thể giúp bạn giảm cân vì bạn sẽ không ăn cả gói bánh quy đó khi không suy nghĩ đâu!

10. This thing called love (Thứ gọi là tình yêu)

null

A man and a woman are at a party. They are strangers. This is the first time they meet. The woman sees the man first. He is talking to some of his friends. “He has a nice smile”, she thinks. 

She moves to be in his vision and sees if he has noticed her. Actually the man is also looking at her. Their eyes meet for the first time. 

She begins talking to people near her, waiting for him to come to talk with her. And he does. They find a peaceful place to sit and talk to each other. 

They talk so much. They talk as if no one else is in the room. Each tries to tell the other everything. Both know that they have fallen in love. 

Nguồn: Tiếng Anh 123

  • stranger (n): người lạ
  • vision (n): tầm nhìn
  • notice (v): chú ý

Dịch:

Một người đàn ông và một người phụ nữ đang ở trong một bữa tiệc. Họ là những người xa lạ. Đây là lần đầu tiên họ gặp nhau. Người phụ nữ nhìn thấy người đàn ông trước. Anh ấy đang nói chuyện với vài người bạn của mình. "Anh ấy có một nụ cười đẹp", cô nghĩ.

Cô ấy di chuyển đến tầm nhìn của anh ấy và xem liệu anh ấy có chú ý đến cô ấy không. Thật ra người đàn ông cũng đang nhìn cô. Mắt họ bắt gặp nhau lần đầu tiên.

Cô ấy bắt đầu nói chuyện với những người ở gần cô ấy, chờ đợi anh ấy đến nói chuyện với cô. Và anh ấy làm vậy. Họ tìm một nơi yên tĩnh để ngồi nói chuyện với nhau.

Họ nói rất nhiều. Họ nói chuyện như thể không có ai khác ở trong phòng. Mỗi người cố gắng nói với người kia mọi thứ. Cả hai đều biết rằng họ đã ngã vào lưới tình.

VI. Bài luyện tập cách làm bài đọc tiếng Anh có đáp án

You and your data

null

On Safer Internet Day let's take a closer look at who uses our online data, what it's used for and what we can do to protect it.

As the internet and digital technology become a bigger part of our lives, more of our data becomes publicly accessible, leading to questions about privacy. So, how do we interact with the growing digital world without compromising the security of our information and our right to privacy?

Imagine that you want to learn a new language. You search 'Is German a difficult language?' on your phone. You click on a link and read an article with advice for learning German. There's a search function to find German courses, so you enter your city name. It asks you to activate location services to find courses near you. You click 'accept'. You then message a German friend to ask for her advice. When you look her up on social media, an advertisement for a book and an app called German for Beginners instantly pops up. Later the same day, while you're sending an email, you see an advert offering you a discount at a local language school. How did they know? The simple answer is online data. At all stages of your search, your devices, websites and applications were collecting data on your preferences and tracking your behaviour online. 'They' have been following you.

Who uses our data and why?

In the past, it was easy for people to keep track of their personal information. Like their possessions, people's information existed mostly in physical form: on paper, kept in a folder, locked in a cupboard or an office. Today, our personal information can be collected and stored online, and it's accessible to more people than ever before. Many of us share our physical location, our travel plans, our political opinions, our shopping interests and our family photos online – as key services like ordering a takeaway meal, booking a plane, taking part in a poll or buying new clothes now take place online and require us to give out our data. 

Every search you make, service you use, message you send and item you buy is part of your 'digital footprint'. Companies and online platforms use this 'footprint' to track exactly what we are doing, from what links we click on to how much time we spend on a website. Based on your online activity, they can guess what you are interested in and what things you might want to buy. Knowing so much about you gives online platforms and companies a lot of power and a lot of money. By selling your data or providing targeted content, companies can turn your online activity into profit. This is the foundation of the growing industry of digital marketing.

Can you protect your data? 

Yes … and no!

Some of the time our personal data is shared online with our consent. We post our birthday, our photographs and even our opinions online on social media. We know that this information is publicly accessible. However, our data often travels further than we realise, and can be used in ways that we did not intend. Certain news scandals about data breaches, where personal data has been lost, leaked or shared without consent, have recently made people much more aware of the potential dangers of sharing information online.

So, can we do anything to protect our data? Or should we just accept that in fact nothing is 'free' and sharing our data is the price we have to pay for using many online services? As people are increasingly aware of and worried about data protection, governments and organisations are taking a more active role in protecting privacy. For example, the European Union passed the General Data Protection Law, which regulates how personal information is collected online. However, there is still much work to be done.

As internet users, we should all have a say in how our data is used. It is important that we pay more attention to how data is acquired, where it is stored and how it is used. As the ways in which we use the internet continue to grow and change, we will need to stay informed and keep demanding new laws and regulations, and better information about how to protect ourselves. Safer Internet Day is an ideal time to find out more about this topic. 

Nguồn: Magazine zone (British Council / LearnEnglish)

Exercise 1: Are the following statements true or false in the text?

1. Information about you is collected when you look at websites.

2. Using different devices (for example, your phone and your laptop) makes it impossible for companies to track you.

3. The train of information you leave online is called your 'digital footprint'.

4. Companies use your digital footprint to make money.

5. This issue has not been in the news, so most people are completely unaware of it.

6. European law on the protection of online data has changed.

7. The writer thinks the new law has solved the problem.

8. The article concludes by saying individuals should stay up to date and know how their information is used.

Exercise 2: Complete the sentences using the following words: targeted, track, data, compromise, scandal, regulates consent, aware

1. Our devices, websites and applications collect _________ about our online behaviour.

2. Until recently, many people were not _________ of how much of their personal information was collected and shared.

3. Information about products you are interested in is used to create ________ advertising.

4. The news of how certain applications used people's private information caused a _________ .

5. People felt their information had been used for purposes that they had not agreed to, without their ___________ .

6. The General Data Protection Law ____________ how personal data is collected online.

7. When private information was stored physically, on paper, it was easier to keep __________ of where your data went.

8. If you want to use many online apps and services, you still have to _________ your right to privacy.

Đáp án

Exercise 1

1. True

2. False

3. True

4. True

5. False

6. True

7. False 

8. True

Exercise 2

1. data

2. aware

3. targeted

4. scandal

5. consent

6. regulates

7. track

8. compromise

V. Tham khảo thêm một số bài đọc tiếng Anh phù hợp với nhiều trình độ kèm bản dịch 

1. Irene's Secret (Bí mật của Irene)

Irene has a secret. Her mom is the Principal at her high school. She doesn't want anyone to know because her classmates would think that she gets special treatment. Not even her friends know about the secret. When her friends ask to go to her house, she just says that her parents don't allow guests. Irene's mom also never told anyone that her daughter goes to the high school she works at.

"Bring Your Mom to Campus" day was coming up and Irene usually told her friends in the past years that her mom was out of town. "What does your mom even do?" her friend asked. "She is a cancer researcher, so she travels a lot." Funny enough, Irene's mom was always at "Bring Your Mom to Campus" day. The Vice Principal once asked her, "Do you have a daughter?" Irene's mom said, "Yes, she is in college now."

Irene was very close to getting an A in her Calculus class. There was only one exam left. Irene would have to get 100% on the exam to push her grade to an A. The teacher offered the students extra credit if they brought their mom to "Bring Your Mom to Campus" day. Irene decided that this year was going to be the year she told her secret to everyone. Irene told her mom that she wanted to tell everyone about their relationship. Irene's mom agreed.

On "Bring Your Mom to Campus" day, Irene brought her mom to her Calculus class. "Hi, our Principal. What brings you here?" asked the Calculus teacher. "I'm actually Irene's mom," she said.

(Nguồn: ESL Fast)

  • secret (n): bí mật
  • Principal (n): hiệu trưởng
  • researcher (n): nhà nghiên cứu
  • relationship (n): mối quan hệ

Bản dịch:

Irene có một bí mật. Mẹ cô bé là Hiệu trưởng tại trường trung học của cô bé. Cô bé không muốn ai biết vì các bạn cùng lớp sẽ nghĩ rằng cô bé được đối xử đặc biệt. Ngay cả bạn bè của cô bé cũng không biết về bí mật đó. Khi bạn bè của cô bé yêu cầu đến nhà cô bé, cô bé chỉ nói rằng bố mẹ cô không cho phép khách tới nhà. Mẹ của Irene cũng chưa bao giờ nói với bất kỳ ai rằng con gái bà đang học tại trường trung học nơi bà làm việc.

Sắp đến ngày "Mang mẹ đến trường" và Irene thường nói với bạn bè của mình trong những năm qua rằng mẹ cô bé đã vắng nhà. "Mẹ của bạn làm nghề gì vậy?" bạn cô bé hỏi. "Bà ấy là một nhà nghiên cứu bệnh ung thư, vì thế bà ấy đi công tác rất nhiều." Thật hài hước, mẹ của Irene luôn có mặt tại ngày "Mang mẹ đến trường". Phó hiệu trưởng từng hỏi bà: "Chị có con gái không?" Mẹ của Irene đáp: "Có chứ, con bé hiện đang học đại học."

Irene đã rất gần với điểm A trong lớp Giải tích của mình. Chỉ còn một kỳ thi. Irene cần phải đạt 100% điểm trong bài kiểm tra ấy để đẩy điểm của cô ấy lên điểm A. Giáo viên sẽ cho học sinh thêm tín chỉ nếu họ đưa mẹ của mình đến ngày "Mang mẹ đến trường". Irene quyết định rằng năm nay sẽ là năm cô bé nói bí mật của mình với mọi người. Irene nói với mẹ rằng cô bé muốn nói với mọi người về mối quan hệ của họ. Mẹ của Irene đã đồng ý.

Vào ngày "Mang mẹ đến trường", Irene đã đưa mẹ đến lớp Giải tích. "Xin chào, cô Hiệu trưởng. Điều gì khiến chị đến đây vậy?" giáo viên Giải tích hỏi. "Thực ra, tôi là mẹ của Irene," bà ấy đáp.

2. Lottery - A Chance at Millions (Xổ số - Cơ hội triệu đô)

In the United States, 43 states, Washington D.C., Puerto Rico, and the U.S. Virgin Islands, all have their own lottery. A lottery is used for states to raise money. Licensed stores sell numbered tickets, or people can pay to choose their own numbers. When you let a machine pick your numbers, it is usually called a Quick Pick. Many people play lucky numbers, numbers associated with birth dates or other important numbers to them. The money earned from selling lottery tickets goes to pay for schools, roads, bridges, and other public services. Once a week or more, a drawing is held where the numbers are randomly picked. If your ticket has those numbers, you could win a cash prize.

There are different types of lotteries, such as Powerball, Mega Millions, and Lotto. Powerball and Mega Millions are known for their large payouts. There are also instant lottery tickets that are scratch-off cards. The winnings tend to be less money, but they are extremely popular.

In the United States, you can play the lottery, or buy a ticket if you are 18 years or older. If you win, usually you have the option of being paid the entire amount in one lump sum or of being paid smaller amounts over a number of years. Lottery winnings are taxable, meaning the amount you actually get is smaller than the jackpot number. People can buy lottery tickets or play the lottery at many convenience stores. Lotteries are also very popular since they advertise. There are many television commercials, radio commercials, and billboards urging people to play.

Lotteries have been controversial since they are essentially a form of legalized gambling. There is concern that it can lead to people becoming addicted to gambling. There are also illegal lottery games, usually run by some forms of organized crime.

(Nguồn: ESL Fast)

  • public services (n): dịch vụ công cộng
  • scratch-off card (n): thẻ cào
  • controversial (adj): gây tranh cãi
  • gambling (n): cờ bạc
  • organized crime (n): tội phạm có tổ chức

Bản dịch:

Tại Hoa Kỳ, 43 tiểu bang, Washington D.C., Puerto Rico hay Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ, mỗi bang đều có xổ số riêng. Xổ số được sử dụng cho các tiểu bang để quyên góp tiền. Các cửa hàng được cấp phép bán vé số, hoặc mọi người có thể trả tiền để tự chọn số. Khi bạn để máy chọn số của mình, hình thức này thường được gọi là Chọn nhanh. Nhiều người chơi những con số may mắn, những con số liên quan đến ngày sinh hoặc những con số quan trọng khác đối với họ. Số tiền kiếm được từ việc bán vé số được dùng để chi trả cho trường học, cầu đường và các dịch vụ công cộng khác. Mỗi tuần một lần hoặc hơn, một cuộc rút thăm được tổ chức trong đó các con số được chọn ngẫu nhiên. Nếu vé của bạn có những con số đó, bạn có thể giành được giải thưởng tiền mặt.

Có nhiều loại xổ số khác nhau, chẳng hạn như Powerball, Mega Millions và Lotto. Powerball và Mega Millions được biết đến với các khoản thanh toán lớn. Ngoài ra còn có vé xổ số ngay lập tức là thẻ cào. Tiền thắng cược có xu hướng ít tiền hơn, nhưng chúng cực kỳ phổ biến.

Tại Hoa Kỳ, bạn có thể chơi xổ số hoặc mua vé số nếu bạn từ 18 tuổi trở lên. Nếu bạn giành chiến thắng, thông thường bạn có tùy chọn được trả toàn bộ số tiền trong một lần hoặc được trả số tiền nhỏ hơn trong một số năm. Tiền trúng xổ số phải chịu thuế, nghĩa là số tiền bạn thực sự nhận được nhỏ hơn số độc đắc. Mọi người có thể mua vé số hoặc chơi xổ số tại nhiều cửa hàng tiện lợi. Xổ số cũng rất phổ biến kể từ khi chúng được quảng cáo. Có rất nhiều quảng cáo trên truyền hình, quảng cáo trên đài phát thanh và bảng quảng cáo kêu gọi mọi người chơi.

Xổ số đã gây tranh cãi vì về cơ bản chúng là một hình thức cờ bạc được hợp pháp hóa. Có lo ngại rằng nó có thể dẫn đến việc mọi người trở nên nghiện cờ bạc. Ngoài ra còn có các trò chơi xổ số bất hợp pháp, thường được điều hành bởi một số hình thức tội phạm có tổ chức.

3. Tiktok Ban (Cấm Tiktok)

TikTok is a social media app. It is very popular among young people.

Chinese company ByteDance created TikTok. Many countries say the Chinese government has information about TikTok users. TikTok is connected with the government. Some countries worry about their national security. They believe that China can use the information against them. Many countries ban TikTok on government phones. These countries are for example the UK, Belgium, the EU, and New Zealand.

China says that banning TikTok is not fair and companies from all countries can do business.

(Nguồn: News In Levels)

  • user (n): người dùng
  • national security (n): an ninh quốc gia
  • ban (v): cấm

Bản dịch:

TikTok là một ứng dụng mạng xã hội. Nó rất phổ biến đối với giới trẻ.

Công ty Trung Quốc ByteDance đã sáng tạo ra TikTok. Nhiều quốc gia cho rằng chính phủ Trung Quốc nắm giữ thông tin của người dùng TikTok. TikTok được kết nối với chính phủ. Một số nước lo lắng về an ninh quốc gia của họ. Họ tin rằng Trung Quốc có thể sử dụng thông tin này để chống lại họ. Nhiều quốc gia cấm TikTok trên điện thoại của chính phủ. Chẳng hạn, các quốc gia này bao gồm Vương quốc Anh, Bỉ, Liên minh Châu Âu và New Zealand.

Trung Quốc nói rằng cấm TikTok là không công bằng và các công ty từ tất cả các quốc gia đều có thể làm việc cần làm.

4. IKEA Pictures in a Museum 

Dutch YouTube pranksters managed to trick more than a dozen art lovers into thinking that a cheap print from IKEA was a valuable work of modern art.

The team placed the cheap canvas on display in a museum of modern art in the Netherlands and asked the art lovers for an appraisal, saying that the art was by a famous Swedish artist called ’Ike Andrews’.

Apparently, nearly all of the 20 people interviewed fell for the lie; they talked of modernity, symbolism, emotion – the usual talk of an ‘expert’. The team eventually revealed its IKEA hoax and a majority of the art lovers saw the funny side but not all were pleased about being duped.

(Nguồn: News In Levels)

  • prankster (n): kẻ chơi khăm
  • appraisal (n): sự thẩm định
  • apparently (adv): hiển nhiên
  • hoax (v): chơi khăm
  • dupe (v): lừa, bịp bợm

Bản dịch: 

Những kẻ chơi khăm trên YouTube ở Hà Lan đã gạt được hơn chục người yêu nghệ thuật nghĩ rằng một bản in rẻ tiền từ IKEA là một tác phẩm nghệ thuật hiện đại có giá trị.

Nhóm đã trưng bày bức tranh canvas rẻ tiền trong một bảo tàng nghệ thuật hiện đại ở Hà Lan và yêu cầu những người yêu nghệ thuật thẩm định, họ nói rằng tác phẩm nghệ thuật này là của một nghệ sĩ nổi tiếng người Thụy Điển tên là 'Ike Andrews'.

Rõ ràng, gần như tất cả 20 người được phỏng vấn đều mắc lừa; họ nói về tính hiện đại, biểu tượng, cảm xúc – cách nói thông thường của một ‘chuyên gia’. Nhóm cuối cùng đã tiết lộ trò lừa bịp IKEA của mình và phần lớn những người yêu thích nghệ thuật đã nhìn thấy khía cạnh hài hước nhưng không phải tất cả đều hài lòng về việc bị lừa.

5. Porsche To Stop Production of Diesel Cars (Porsche Ngừng Sản Xuất Xe Động Cơ Điêzen)

German sports car maker Porsche has declared that it would no longer produce diesel cars, but instead concentrate on petrol-powered , electric and hybrid vehicles. It is the first German automaker to completely withdraw from the diesel car sector.

The company made the decision in the aftermath of the emission cheating scandal that hit Porsche's parent company Volkswagen. In an interview, Porsche's CEO Oliver Blume said that Porsche's image had suffered due to the  scandal.

For luxury car manufacturer Porsche, the production of diesel cars has not been that important. In 2017 only 12 % of all Porsche cars produced were diesel-powered. The company has been making diesel cars for 10 years, but since February has stopped taking orders for them. It has never developed or produced any diesel engines of its own.

Porsche is also reacting to the fact that more and more European cities are considering a ban on diesel vehicles in an attempt to reduce air pollution. In addition, the demand for diesel cars is also decreasing.

Currently, the German car maker is investing heavily in new hybrid and electric car technology. Next year it  will launch its first fully-electric sports car, the Taycan. By 2025, Porsche expects that every second car it produces will be an electric sports car.

(Nguồn: English Online)

  • withdraw (v): dừng, rút khỏi
  • aftermath (n): hậu quả, kết quả xấu
  • attempt (n): nỗ lực
  • decrease (v): giảm
  • demand (n): nhu cầu
  • develop (v): phát triển
  • declare = to say officially
  • petrol-powered (adj): động cơ xăng

Bản dịch:

Nhà sản xuất xe hơi thể thao của Đức Porsche đã tuyên bố rằng họ sẽ không sản xuất xe chạy bằng động cơ điêzen nữa mà thay vào đó tập trung vào các loại xe chạy bằng xăng, điện và hybrid. Đây là nhà sản xuất ô tô đầu tiên của Đức rút hoàn toàn khỏi lĩnh vực ô tô động cơ điêzen.

Công ty đưa ra quyết định này sau vụ bê bối gian lận khí thải xảy ra với công ty mẹ của Porsche là Volkswagen. Trong một cuộc phỏng vấn, Giám đốc điều hành Oliver Blume của Porsche nói rằng hình ảnh của Porsche đã bị ảnh hưởng do vụ bê bối.

Đối với nhà sản xuất ô tô hạng sang Porsche, việc sản xuất ô tô động cơ điêzen không quá quan trọng. Trong năm 2017, chỉ 12% tổng số xe Porsche được sản xuất là chạy bằng động cơ điêzen. Công ty đã sản xuất ô tô động cơ điêzen được 10 năm, nhưng kể từ tháng 2, họ đã ngừng nhận đơn đặt hàng. Họ chưa từng phát triển hoặc sản xuất bất kỳ động cơ điêzen nào của riêng mình.

Porsche cũng đang phản ứng trước thực tế là ngày càng có nhiều thành phố ở châu Âu xem xét lệnh cấm xe chạy bằng động cơ điêzen nhằm giảm ô nhiễm không khí. Ngoài ra, nhu cầu đối với ô tô động cơ điêzen cũng đang giảm.

Hiện hãng xe Đức đang đầu tư mạnh vào công nghệ xe hybrid và xe điện mới. Năm tới, nó sẽ ra mắt chiếc xe thể thao chạy hoàn toàn bằng điện đầu tiên, Taycan. Đến năm 2025, Porsche kỳ vọng cứ mỗi hai chiếc xe hãng sản xuất sẽ có một chiếc xe thể thao chạy bằng điện.

6. Prom Night (Đêm dạ hội)

Callie noticed that her son Jesus, a high school senior, was acting very strangely. He seemed to be hoarding his allowance and having many whispery conversations with his friends. When Callie asked Jesus about it, he admitted that he was nervous about prom, a dance held at the end of senior year of high school for those graduating. Jesus was feeling a lot of pressure to ask a girl to be his date for the prom. Girls, like Lexi, were also feeling pressure about a guy they liked asking to the prom. A photographer would be on hand to capture on film forever who said yes.

Then there was the matter of the clothes. Young men like Jesus didn't have to worry so much. Most of them would just rent tuxedos. Young women, like Lexi, however, had to make sure that whatever dress they wore would be unique. There is nothing more embarrassing than going to the prom and having another girl wearing the same dress.

For the parents, like Callie, one of the biggest stressor was money. Tickets to the prom cost $120 per student. Renting tuxedos costs a lot of money. Not to mention the fact that traditionally he had to buy his date a corsage. Most students split the cost of a limousine among friends.

Callie had more than money on her mind, though. She had heard stories about wild things happening on prom night. She worried about Jesus drinking alcohol, even though he was underage.

Callie encouraged her son not to worry so much about finding a date. Maybe he could go to prom with a group of friends. That was what Jesus ended up doing. It was fine until it was time to be photographed. All of Jesus's friends split up into couples. Jesus posed alone.

(Nguồn: ESL Fast)

  • high school senior (n): học sinh trung học cuối cấp
  • whispery conversation (n): cuộc trò chuyện thì thầm
  • stressor (n): yếu tố gây căng thẳng
  • underage (adj): chưa đủ tuổi vị thành niên
  • split up (v): chia ra 

Bản dịch:

Callie nhận thấy rằng con trai bà, Jesus, một học sinh trung học cuối cấp, đang hành động rất kỳ lạ. Cậu ấy có vẻ như đang tích trữ tiền tiêu vặt của mình và có nhiều cuộc trò chuyện thì thầm với bạn bè. Khi Callie hỏi Jesus về điều đó, cậu ấy thừa nhận rằng cậu ấy rất lo lắng về đêm dạ hội, một buổi khiêu vũ được tổ chức vào cuối năm cuối cấp trung học dành cho những học sinh tốt nghiệp. Jesus đã cảm thấy rất áp lực khi mời một cô gái làm bạn hẹn hò của cậu ấy trong buổi vũ hội. Các cô gái, giống như Lexi, cũng cảm thấy áp lực về một chàng trai mà họ thích mời đến vũ hội. Một nhiếp ảnh gia sẽ có mặt để lưu giữ những khoảnh khắc vào phim mãi mãi nếu ai nói đồng ý.

Sau đó là vấn đề quần áo. Những chàng trai trẻ như Jesus không phải lo lắng nhiều như vậy. Hầu hết trong số họ sẽ chỉ thuê tuxedo. Tuy nhiên, những cô gái trẻ, như Lexi, phải đảm bảo rằng bất kỳ chiếc váy nào họ mặc sẽ là độc nhất. Không có gì xấu hổ hơn là đi dự vũ hội và có một cô gái khác mặc chiếc váy tương tự.

Đối với các bậc cha mẹ, giống như Callie, một trong những yếu tố gây căng thẳng lớn nhất là tiền bạc. Vé tham dự vũ hội có giá $120 cho mỗi học sinh. Thuê tuxedo tốn rất nhiều tiền. Chưa kể thực tế là theo truyền thống, cậu ấy phải mua cho bạn hẹn hò của mình một chiếc vòng hoa. Hầu hết học sinh sẽ chia chi phí xe limousine với bạn bè.

Mặc dù vậy, Callie không chỉ nghĩ đến tiền. Bà đã nghe những câu chuyện về những điều hoang dã xảy ra trong đêm vũ hội. Bà ấy lo lắng về việc Jesus uống rượu, mặc dù cậu ấy chưa đủ tuổi vị thành niên.

Callie khuyên con trai không nên lo lắng quá nhiều về việc tìm bạn hẹn. Có lẽ cậu ấy có thể đi vũ hội với một nhóm bạn. Jesus cuối cùng đã làm như vậy. Mọi chuyện vẫn ổn cho đến khi đến lúc chụp ảnh. Tất cả những người bạn của Jesus chia thành từng cặp. Jesus thì tạo dáng một mình.

7. Long Distance Relationship (Yêu xa)

Marie and Mark have been dating for four months. The relationship is moving fast. They already are talking about a future together including moving in together. For Marie this means moving her two children from a previous marriage as well. Marie's children call Mark "daddy".

Marie and Mark "see" each other almost every day and yet they have never actually met. Marie lives in the city of Terrace and Mark lives in Houston. They began conversing with each other in an online chatroom. How they see each other is through video chat programs like Skype. They are constantly texting one another and sending one another pictures.

Marie asks her friend Bella for advice. Bella met her husband Dan on Twitter four years ago and moved from New York City to Los Angeles to be with him. It was different from Marie and Mark's situation, though.

Bella and Dan had friends in common, even though they lived on opposite coasts of the United States. Bella also traveled to Los Angeles a number of times to decide if she really liked Dan and if she could live in another city. Dan and Bella traveled back and forth for over a year before deciding to move in with another and make a life together. Bella, like Marie, has two children from a previous marriage. Bella's kids do not call Dan "daddy" though.

Bella warns Marie not to get in too deep. She tells Marie that Mark needs to come and visit Los Angeles. Marie can also go to Houston. Bella feels that you really cannot be in a relationship with someone you only know through the computer. There have even been cases of people being tricked and not being who they say they are. Marie is infatuated though. She and Mark have started talking about the kind of house they will buy together in Houston.

  • move in together (v): chuyển vào sống cùng nhau
  • online chatroom (n): phòng chat trực tuyến'
  • travel back and forth (v): đi qua lại

Bản dịch:

Marie và Mark đã hẹn hò được bốn tháng. Mối quan hệ đang tiến triển nhanh chóng. Họ đã cùng nhau nói về tương lai bao gồm cả việc chuyển đến sống cùng nhau. Đối với Marie, điều này đồng nghĩa với việc chuyển cả hai đứa con của cô từ cuộc hôn nhân trước. Các con của Marie gọi Mark là "bố".

Marie và Mark "gặp" nhau hầu như mỗi ngày nhưng họ chưa bao giờ thực sự gặp nhau. Marie sống ở thành phố Terrace và Mark sống ở Houston. Họ bắt đầu trò chuyện với nhau trong một phòng chat trực tuyến. Cách họ gặp nhau là thông qua các phần mềm trò chuyện video như Skype. Họ liên tục nhắn tin cho nhau và gửi ảnh cho nhau.

Marie xin lời khuyên từ người bạn Bella. Bella gặp chồng mình là Dan trên Twitter cách đây 4 năm và chuyển từ thành phố New York đến Los Angeles để ở bên anh ấy. Tuy nhiên, nó khác với hoàn cảnh của Marie và Mark.

Bella và Dan có những người bạn chung, mặc dù họ sống ở hai bờ biển khác nhau của Hoa Kỳ. Bella cũng đã tới Los Angeles nhiều lần để quyết định xem cô ấy có thực sự thích Dan hay không và liệu cô ấy có thể sống ở một thành phố khác hay không. Dan và Bella qua lại với nhau hơn một năm trước khi quyết định chuyển đến ở với một người khác và chung sống với nhau. Bella, giống như Marie, có hai con từ cuộc hôn nhân trước. Tuy nhiên, những đứa trẻ của Bella không gọi Dan là "bố".

Bella cảnh báo Marie đừng dấn vào quá sâu. Cô ấy nói với Marie rằng Mark cần đến thăm Los Angeles. Marie cũng có thể đến Houston. Bella cảm thấy rằng bạn thực sự không thể có mối quan hệ với người mà bạn chỉ biết qua máy tính. Thậm chí đã có trường hợp người ta bị lừa và không phải là người mà họ nói. Mặc dù vậy, Marie vẫn đắm đuối. Cô ấy và Mark đã bắt đầu nói về loại nhà mà họ sẽ mua cùng nhau ở Houston.

8. Birthday Traditions (Các truyền thống sinh nhật)

The tradition of birthday parties started a long time ago. People thought that there was a special danger from evil spirits on birthdays so friends and family came together to bring good thoughts and wishes and even presents. 

In the past, only kings had a birthday party, but as time went by, the public began to have their own birthday parties. There are some different traditions in different countries around the world. 

In China, everyone celebrates their birthday on New Year’s Day. And on a child’s second birthday, family members put many things on the floor around the child. According to Chinese tradition, the first thing the child picks up will tell us what job the child will choose later in life. 

In some countries, a 21st birthday cake often has a key on top or the cake itself is sometimes in the shape of a key. The key means that the young person is now old enough to leave and enter the family home at any time they want to. 

For Japanese children, the third, fifth and seventh birthdays are particularly important. There’s usually a special party on these birthdays. 

(Nguồn: Tiếng Anh 123)

  • special danger (n): mối hiểm hoạ đặc biệt
  • the public (n): quần chúng
  • pick up (v): nhặt được, nhặt lên

Bản dịch:

Truyền thống tổ chức tiệc sinh nhật đã có từ rất lâu. Mọi người tin rằng có một mối hiểm hoạ đặc biệt từ những linh hồn ma quỷ vào ngày sinh nhật nên bạn bè và gia đình đã cùng sum họp để mang đến những suy nghĩ và lời chúc tốt đẹp và thậm chí cả những món quà nữa.

Trước đây, chỉ có vua chúa mới tổ chức tiệc sinh nhật, nhưng thời gian trôi qua, dân chúng đã bắt đầu có tiệc sinh nhật của riêng mình. Có một số truyền thống khác nhau ở các quốc gia khác nhau trên thế giới.

Ở Trung Quốc, mọi người tổ chức sinh nhật vào ngày đầu năm mới. Và vào ngày sinh nhật thứ hai của đứa trẻ, các thành viên trong gia đình đặt nhiều thứ trên sàn xung quanh đứa trẻ. Theo truyền thống của Trung Quốc, vật đầu tiên mà đứa trẻ nhặt được sẽ cho chúng ta biết đứa trẻ sẽ chọn công việc gì sau này khi lớn lên.

Ở một số quốc gia, bánh sinh nhật lần thứ 21 thường có một chiếc chìa khóa ở trên hoặc bản thân chiếc bánh đôi khi có hình chiếc chìa khóa. Chìa khóa có nghĩa là người trẻ hiện đã đủ lớn để rời khỏi và vào nhà của gia đình bất cứ lúc nào họ muốn.

Đối với trẻ em Nhật Bản, sinh nhật lần thứ ba, thứ năm và thứ bảy có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Thường có một bữa tiệc đặc biệt vào những ngày sinh nhật này.

9. Beauty: Yesterday and Now (Cái đẹp: Xưa và Nay)

For many people, supermodel Claudia Schiffer is the perfect beauty: tall and slim, blue-eyed, tanned with long, blond hair. People call her “the most beautiful woman in the world”. 

But people have not always had the same ideas about beauty. Until the 1920s, suntanned people were considered as poor people. Women liked staying out of the sun to keep them as pale as possible. 

Five hundred years ago, in the times of Queen Elizabeth I of England, fashionable women even painted their faces to make them whiter. And people in the eighteenth century would certainly not have thought much of Claudia Schiffer’s hair. 

People in that time never went out without their wigs - which were so enormous and dirty. It was quite common to find a mouse living in them. 

As for the perfect beauty painted by Rubens in the seventeenth century, if they wanted to be supermodels today they would have to spend months on a diet! 

(Nguồn: Tiếng Anh 123)

  • blue-eyed (adj): mắt xanh
  • suntanned people (n): những người rám nắng
  • wig (n): tóc giả

Bản dịch:

Đối với nhiều người, siêu mẫu Claudia Schiffer là vẻ đẹp hoàn hảo: cao và mảnh khảnh, mắt xanh, làn da rám nắng với mái tóc vàng dài. Mọi người gọi cô là “người phụ nữ đẹp nhất thế giới”.

Nhưng không phải lúc nào mọi người cũng có cùng quan điểm về cái đẹp. Cho đến những năm 1920, những người rám nắng được coi là những người nghèo. Phụ nữ thích tránh ánh nắng mặt trời để giữ cho họ càng sáng càng tốt.

Năm trăm năm trước, vào thời Nữ hoàng Elizabeth I của Anh, những người phụ nữ hợp thời thậm chí còn tô vẽ khuôn mặt của họ để làm cho họ trắng hơn. Và những người ở thế kỷ 18 chắc chắn sẽ không nghĩ nhiều về mái tóc của Claudia Schiffer.

Người dân thời đó không bao giờ ra ngoài mà không đội tóc giả - thứ rất to và bẩn. Việc tìm thấy một con chuột sống trong đó là điều khá phổ biến.

Còn vẻ đẹp hoàn hảo được vẽ nên bởi Rubens vào thế kỷ XVII, nếu muốn trở thành siêu mẫu ngày nay, họ phải ăn kiêng hàng tháng trời!

10. Hachiko (Chú chó Hachiko)

Have you ever been to Japan? Have you seen the statue of the dog Hachiko in front of the Shibuya train station in Tokyo? If your answer is "No", please read the story below. 

Hachiko was the name of the dog of Eiyano - a professor teaching at a university in Japan. Since the first time they met, they have been close friends. 

Everyday when Eiyano went to work, Hachiko followed him to the Shibuya station and waited there till his owner came back. Sadly the professor died at work one day before he could come back home. 

Although his owner could never be back, Hachiko still continued to wait at the station everyday. Some kind people at the station gave him food. He became a familiar image for passengers at the Shibuya station. 

In 1935 Hachiko died when he was still waiting. A statue of him was put outside the station. Although the statue is small, it is not difficult to find. 

It has been the place where people stand waiting for each other. Each day hundreds of people are here waiting for their friends or lovers. 

(Nguồn: Tiếng Anh 123)

  • statue (n): bức tượng
  • professor (n): giáo sư
  • familiar image (n): hình ảnh quen thuộc

Bản dịch:

Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa? Bạn đã nhìn thấy bức tượng chú chó Hachiko trước nhà ga xe lửa Shibuya ở Tokyo chưa? Nếu câu trả lời của bạn là "Chưa" thì hãy đọc câu chuyện dưới đây.

Hachiko là tên chú chó của Eiyano - một giáo sư đang giảng dạy tại một trường đại học ở Nhật Bản. Ngay từ lần đầu gặp mặt, họ đã trở thành bạn thân.

Mỗi ngày khi Eiyano đi làm, Hachiko theo ông ấy đến nhà ga Shibuya và đợi ở đó cho đến khi chủ của nó quay lại. Đáng buồn thay, giáo sư đã ra đi tại nơi làm việc một ngày trước khi ông có thể trở về nhà.

Mặc dù chủ nhân của nó không bao giờ trở lại, nhưng Hachiko vẫn tiếp tục đợi ở nhà ga hàng ngày. Một số người tốt bụng ở nhà ga đã cho chú chó thức ăn. Chú chó trở thành hình ảnh quen thuộc đối với hành khách tại nhà ga Shibuya.

Năm 1935, Hachiko chết khi vẫn đang chờ đợi. Một bức tượng của nó đã được đặt bên ngoài nhà ga. Tượng tuy nhỏ nhưng không quá khó tìm.

Đây đã là nơi mọi người đứng chờ đợi nhau. Mỗi ngày có hàng trăm người ở đây đợi bạn bè hoặc người yêu của họ.

Kết luận 

Qua bài viết này, bạn đã được trang bị các kỹ năng cần thiết để đối phó với bất kỳ bài đọc tiếng Anh nào, bất kể độ dài và độ “khó nhằn” của nó. Tuy nhiên, chỉ nắm vững lý thuyết là không đủ, bạn cần thường xuyên áp dụng các phương pháp này vào thực tế và rèn luyện với các dạng bài khác nhau để cải thiện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh của mình mỗi ngày. Langmaster chúc bạn có những tiến bộ đáng kể trong khả năng đọc và sớm đạt được mục tiêu như ý!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác