BÀI 1: PHÁT ÂM TIẾNG ANH - CÁCH PHÁT ÂM NGUYÊN ÂM ĐƠN

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Nguyên âm đơn là gì?
  • 2. 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh
  • 3. Cách phát âm các nguyên âm đơn
    • 3.1. Nguyên âm /i:/
    • 3.2. Nguyên âm /ɪ/
    • 3.3. Nguyên âm /e/
    • 3.4. Nguyên âm /æ/
    • 3.5. Nguyên âm /ə/ 
    • 3.6. Nguyên âm /ɜ:/
    • 3.7. Nguyên âm /ʌ/
    • 3.8. Nguyên âm /ɑ:/
    • 3.9. Nguyên âm /ɒ/
    • 3.10. Nguyên âm /ɔː/
    • 3.11. Nguyên âm /ʊ/
    • 3.12. Nguyên âm /uː/
  • 4. Luyện tập với câu dài

Phát âm là phần kiến thức quan trọng nhất khi bắt đầu học tiếng Anh, vì nó giúp bạn có thể nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh một cách chuẩn xác nhất.

Đây là bài học đầu tiên trong series “Pronunciation Guide” - Học Ngữ Âm, bao gồm chuỗi bài viết học phát âm tiếng Anh chuẩn IPA được thực hiện bởi thầy David Holloway. Để nói tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ, bạn phải phát âm chuẩn 44 âm trong bảng IPA - bảng các ký tự phiên âm trong tiếng Anh.

Sau khi học kĩ 44 âm tiết này, các bạn sẽ phát âm được chính xác từng từ trong tiếng Anh. Trong bài học này chúng ta cùng học 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh qua các từ vựng hằng ngày nhé!

1. Nguyên âm đơn là gì?

Nguyên âm đơn (Vowels monophthongs) là những âm có cách phát âm hoặc mặt chữ thuộc cụm (u, e, o, a, i), chỉ đứng một mình riêng lẻ. Những nguyên âm này khi phát âm, luồng khí từ thanh quản tới miệng không bị cản trở.

2. 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng các kí tự phiên âm trong tiếng Anh và 12 nguyên âm đơn nằm ở phía trên, góc phải của bảng IPA. Các nguyên âm đơn được xếp thành 3 hàng, mỗi hàng sẽ có khẩu hình miệng khác nhau, theo thứ tự mở miệng to dần

Hàng thứ nhất: Miệng mở khá ít, bao gồm:  /ɪ/,  /i:/, /ʊ/,  /u:/ 

Hàng thứ hai: Miệng sẽ mở rộng hơn một chút, bao gồm: /e/,  /ə/, /ɜ:/,  /ɔ:/ 

Hàng cuối cùng: Miệng sẽ mở rộng nhất và khá tròn, bao gồm: /æ/,  /ʌ/,  /ɑ:/,  /ɒ/   

null

3. Cách phát âm các nguyên âm đơn

3.1. Nguyên âm /i:/

Cách đọc: Đọc là “i”, nhe răng nhẹ, phát âm hơi kéo dài

Luyện tập với một vài từ:

scene /siːn/: phong cảnh

easy /’i:zɪ/: dễ dàng

three /θri:/: số 3

complete /kəm’pliːt/: hoàn thành

free /fri:/: tự do

3.2. Nguyên âm /ɪ/

Cách đọc: Đọc là “i” phát âm ngắn gọn, dứt khoát

Luyện tập với một vài từ: 

shortage /’ʃɔːtɪdʒ/: tình trạng thiếu hụt

begin /bɪ’gɪn/: bắt đầu

win /wɪn/: chiến thắng

ship /ʃɪp/: thuyền, tàu

build /bɪld/: xây cất

3.3. Nguyên âm /e/

Cách đọc: Đọc là “e”, phát âm ngắn gọn

Luyện tập với một vài từ: 

Dress /dres/: cái váy

Beg /beg/ : cầu xin

Bread /bred/: bánh mỳ

Fair /feə/: hội chợ

Care /keə/: chăm sóc, quan tâm

3.4. Nguyên âm /æ/

Cách đọc: Đọc là “a”, phát âm ngắn gọn, miệng hơi khép lại, âm phát ra ở phần trước lưỡi

Luyện tập với một vài từ: 

Hang /hæŋ/: treo

Lack /læk/: thiếu

Fat /fæt/: béo, mỡ

Bad /bæd/: tồi, xấu

Ask /æsk/

3.5. Nguyên âm /ə/ 

Cách đọc: Đọc là “ơ”, phát âm ngắn gọn

Luyện tập với một vài từ: 

About /əˈbaʊt/: về, khoảng

Alarm /əˈlɑːm/: chuông báo động, báo thức

Highland /ˈhaɪlənd/: thuộc vùng cao nguyên

Afterward /ˈɑːftəwəd/: sau đó

Container /kənˈteɪnər/: đồ để chứa, đựng 

3.6. Nguyên âm /ɜ:/

Cách đọc: Đọc là “ơ”, phát âm hơi kéo dài

Luyện tập với một vài từ:

Prefer /prɪˈfɜːr/: thích hơn

Service /ˈsɜː.vɪs/: dịch vụ

Learn /lɜːn/: học

First /ˈfɜːst/: đầu tiên

Nurse /nɜːs/: y tá            

3.7. Nguyên âm /ʌ/

Cách đọc: Đọc gần giống âm “ắ”

Luyện tập với một vài từ: 

Some /sʌm/: một vài

Love /lʌv/: yêu

Monkey /ˈmʌŋki/: con khỉ

Blood /blʌd/: máu

Couple /’kʌpl/: cặp đôi    

Langmaster - Học phát âm tiếng Anh - Tổng quan nguyên âm đơn [Phát âm tiếng Anh chuẩn #2]

3.8. Nguyên âm /ɑ:/

Cách đọc: Đọc là “a”, phát âm hơi kéo dài, miệng hơi mở ra, âm phát ra ở phần sau lưỡi

Luyện tập với một vài từ: 

Car /kɑːr/: ô tô

Large /lɑːrdʒ/: rộng

Star /stɑːr/: ngôi sao

Start /stɑːrt/: bắt đầu

Laugh /lɑːf/: cười



3.9. Nguyên âm /ɒ/

Cách đọc: Đọc là “o”, phát âm ngắn gọn, miệng hơi khép lại khi phát âm

Luyện tập với một vài từ: 

wash /wɒʃ/: rửa

quality /ˈkwɒl.ə.ti/: chất lượng

swan /swɒn/: thiên nga

hobby /ˈhɒb.i/: sở thích

chocolate /ˈtʃɒk.lət/: sô cô la      

3.10. Nguyên âm /ɔː/

Cách đọc: Đọc là “o”, phát âm hơi kéo dài, hai môi trên và dưới tròn lại khi phát âm

Luyện tập với một vài từ: 

horse /hɔːs/: con ngựa

before /bɪˈfɔːr/: trước

story /ˈstɔː.ri/: câu chuyện

wall /wɔːl/: bức tường

hall /hɔːl/: hội trường 

3.11. Nguyên âm /ʊ/

Cách đọc: Đọc là “u”, phát âm ngắn gọn, dứt khoát

Luyện tập với một vài từ:

book /bʊk/: sách

wolf /wʊlf/: chó sói

good /gʊd/: tốt 

could /kʊd/: có thể

woman /’wʊmən/: đàn bà

3.12. Nguyên âm /uː/

Cách đọc: Đọc là “u”,  khẩu hình miệng hơi cong môi, phát âm hơi kéo dài

Luyện tập với một vài từ: 

remove /rɪ’muːv/: bỏ đi, làm mất đi

lunar /ˈluːnə/: thuộc về mặt trăng

troupe /truːp/: gánh hát

tool /tuːl/: đồ dùng

tooth /tuːθ/: cái răng

4. Luyện tập với câu dài

  • The woman took a good look at the wolf.
    /ðə ‘wʊmən tʊk ə gʊd lʊk ət ðə wʊlf/

  • He proved he knew the truth.
    /hi pruːvd hi nuː ðə truːθ/
  • I park the car.

/aɪ pɑːrk ðə kɑːr/

  • I’d love to come on Sunday if it’s sunny.

/aɪd lʌv tə kʌm ɒnˈsʌndeɪ ɪf ɪts ‘sʌni/

  • How much does coffee cost?

/haʊ mʌtʃ dəz ˈkɔːfi kɔːst/

  • Mary took the wrong bus and got lost yesterday. 

/’meri tʊk ðə rɒŋ bʌs ən gɒt lɒst ˈjestədeɪ/

  • She sat quietly listening to the fat man singing.

/ʃi sæt ˈkwaɪətli ˈlɪsnɪŋ  tə ðə fæt mæn ˈsɪŋɪŋ/

  • I am waiting to get my check-book.

/aɪ əm ˈweɪtɪŋ tə ɡet maɪ ˈtʃekbʊk/ 

Trên đây, Langmaster đã chia sẻ cho bạn về cách sử dụng 12 nguyên âm đơn cơ bản trong tiếng Anh, hi vọng bài viết sẽ giúp bạn học tập hiệu quả hơn. Xem thêm các bài trong series tại đây

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác