BÀI 21: PHÁT ÂM TIẾNG ANH - CÁCH PHÁT ÂM /Ɔː/ & /Ɒ/

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Cách phát âm /ɔː/ (nguyên âm o dài)
    • 1.1. Cách phát âm
    • 1.2. Luyện tập phát âm với /ɔː/
  • 2. Cách phát âm /ɒ/ (nguyên âm o ngắn)
    • 2.1. Cách phát âm /ɒ/
    • 2.2. Luyện tập phát âm với /ɒ/
  • 3. Dấu hiệu nhận biết âm /ɔː/ và /ɒ/
    • 3.1. Dấu hiệu nhận biết âm /ɔː/
    • 3.2. Dấu hiệu nhận biết âm /ɒ/ 
  • 4. Bài tập cách phát âm /ɔː/ & /ɒ/
    • 4.1. Luyện đọc những câu sau
    • 4.2. Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại

Phát âm trong tiếng Anh đòi hỏi sự chuẩn chỉnh cao để có thể phát âm chuẩn và dễ nghe. Đặc biệt, trong tiếng Anh luôn có những cặp âm có kiểu âm tương đồng nhưng cách phát âm khác nhau như /ɔː/  và /ɒ/.

Nhiều người Việt học tiếng Anh nhưng do không nắm được cách phát âm /ɔː/ & /ɒ/ nên thường phát âm gây hiểu lầm. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu và ôn tập các kiến thức liên quan tới cặp âm này qua bài viết đây nhé.

1. Cách phát âm /ɔː/ (nguyên âm o dài)

1.1. Cách phát âm

Để phát âm được nguyên âm /ɔː/ chúng ta cần chú ý đến khẩu hình miệng cũng những cách đặt lưỡi sao cho đúng. Hãy cùng xem cách phát âm /ɔː/ như nào qua các bước dưới đây nhé.

Bước 1: Trước tiên bạn hạ quai hàm xuống, tạo khẩu hình môi tròn và phần môi hơi đẩy về phía trước.

Bước 2: Hơi nâng lưỡi lên một chút và kéo lưỡi về phía sau, âm sẽ được phát ra từ trong cổ họng của chúng ta.

Bước 3: Đẩy âm ra ngoài và phát âm âm /ɔː/ một cách dứt khoát

Lưu ý: Đúng như tên gọi là âm o dài, do đó, khi phát âm âm /ɔː/ bạn cần kéo dài âm ra một chút

null

Cách phát âm o

1.2. Luyện tập phát âm với /ɔː/

  • Law /lɔː/ (n): luật pháp
  • Ball /bɔːl/ (n): quả bóng
  • Call /kɔːl/ (v): gọi điện thoại
  • All /ɔːl/ (adv): tất cả
  • Talk /tɔːk/ (v): nói chuyện
  • More /mɔːr/ (adv) hơn nữa
  • Walk /wɔːk/ (v): đi bộ
  • Short /ʃɔːt/ (adj) ngắn
  • Store /stɔːr/ (n): cửa hàng
  • Core /kɔːr/ (n): lõi

Xem thêm:

=> CÁCH PHÁT ÂM Ð & Θ CHUẨN NGƯỜI BẢN NGỮ CỰC DỄ, AI CŨNG ĐỌC ĐƯỢC

=> CÁCH PHÁT ÂM /I:/ & /Ɪ/ CHUẨN NHẤT. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BÀI TẬP

2. Cách phát âm /ɒ/ (nguyên âm o ngắn)

2.1. Cách phát âm /ɒ/

Nguyên âm /ɒ/ được gọi là âm o ngắn, tuy có chung kiểu âm với o dài nhưng cách phát âm lại hoàn toàn khác. Hãy cùng khám phá cách phát âm của âm /ɒ/ qua các bước dưới đây nhé

Bước 1: Hạ thấp hàm và mở miệng tạo khẩu hình tròn

Bước 2: Hơi nâng lưỡi lên một chút và kéo lưỡi về phía sau, âm sẽ được phát ra từ trong cổ họng của chúng ta.

Bước 3: Phát âm âm /ɒ/ thật nhanh, ít hơn 1 giây và giữ nguyên môi của bạn

Lưu ý: khi phát âm âm /ɒ/  bận cần chú ý rằng âm /ɒ/ miệng sẽ thoải mái hơn khi phát âm âm /ɔː/. Âm /ɒ/ là âm ngắn nên tuyệt đối không kéo dài, đây cũng chính là điểm khác biệt lớn nhất giữa hai âm này.

null

Cách phát âm chữ o trong tiếng anh

2.2. Luyện tập phát âm với /ɒ/

  • Hot /hɒt/ (adj): nóng
  • Not /nɒt/: không
  • Got /ɡɒt/ (v): đã có được (quá khứ của get)
  • Box /bɒks/ (n): hộp
  • Job /dʒɒb/ (n): công việc
  • Top /tɒp/ (n): đỉnh
  • Rob /rɒb/ (v) cướp
  • On /ɒn/ (adv): trên
  • Watch /wɒtʃ/ (n): đồng hồ
  • God /ɡɒd/ (n): Chúa

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Tập 5: Âm /ɒ/ & /ɔː/ [Phát âm tiếng Anh chuẩn #1]

3. Dấu hiệu nhận biết âm /ɔː/ và /ɒ/

Để nắm được cách phát âm /ɒ/ và /ɔː/ đòi hỏi bạn cần thuộc bảng phiên âm IPA và nắm bắt rất rõ kiến thức này để có thể phân tích được phiên âm của từng từ. Một trong những cách nắm bắt phiên âm của từ chính là dựa vào các dấu hiệu âm tiết.

Dựa vào các dấu hiệu này, chúng ta có thể phân biệt được các cặp nguyên âm có cùng kiểu âm. Từ đó, các bạn có thể phát âm đúng và chuẩn hơn, không gây hiểu nhầm. Dưới đây sẽ là những dấu hiệu nhận biết âm /ɔː/ và /ɒ/

3.1. Dấu hiệu nhận biết âm /ɔː/

3.1.1. Nguyên âm “a” được phát âm là /ɔː/ khi nó đi kèm “ll” hoăc “l” trong từ

Các từ ví dụ

  • Install /ɪnˈstɔːl/ (v): cài đặt
  • Overall /ˈəʊvərɔːl/ (n): tổng thể
  • Tallboy /ˈtɔːlbɔɪ/ (n): ly bia lớn
  • Baldness /ˈbɔːldnəs/ (n): hói đầu
  • Smallpox /ˈsmɔːlpɒks/ (n): bệnh đậu mùa
  • Ball /bɔːl/ (n): quả bóng
  • Call /kɔːl/ (v): gọi điện thoại
  • All /ɔːl/ (adv): tất cả
  • Talk /tɔːk/ (v): nói chuyện
  • Walk /wɔːk/ (v): đi bộ
  • Hall /hɔːl/ (n): căn phòng lớn
  • Fall /fɔːl/ (n): mùa xuân
  • Stall /stɔːl/ (n): cửa hàng đồ ăn
  • Small /smɔːl/ (adj): nhỏ
  • Call /cɔːl/ (v): gọi, gọi điện

3.1.2. Trong từ có “au + phụ âm” thì “au” sẽ được phát âm là /ɔː/

Các từ ví dụ

  • Sauce /sɔːs/ (n): nước sốt
  • Pause /pɔːz/ (v) / (n): tạm ngừng/hành động tạm dừng
  • Haunt /hɔːnt/ (v) / (n): ám ảnh / nơi ma ám
  • Autumn /ɔː.təm/ (n): mùa thu
  • Cause /kɔːz/ (n) / (v): nguyên nhân / gây ra
  • Launch /lɔːntʃ/ (v) / (n): phóng ra, tung ra/hành động phóng tên lửa, phà
  • Author /ɔː.θər/ (n) / (v): tác giả, sáng tác
  • Fault /fɔːlt/ (n) / (v): lỗi, sự sai sót/phạm lỗi, mắc lỗi
  • August /ɔːˈɡʌst/ (adj) / (n): trang trọng, ước lệ / tháng tám
  • Saucer /sɔː.sər/ (n): đĩa đựng, đĩa tròn dùng để đựng ly
  • Fauna /fɔː.nə/ (n): hệ động vật
  • Daughter /dɔːter/ (n): con gái
  • Haul /hɔːl/ (v) / (n): kéo, lôi kéo, vận chuyển/hành động kéo, lôi kéo, số hàng vận chuyển
  • Auction /ɔːk.ʃən/ (n) / (v): phiên đấu giá/hành động đấu giá
  • Raucous /rɔː.kəs/ (adj): ầm ĩ, huyên náo, hào hùng

3.1.3. Nếu tận cùng của từ là “aw + phụ âm” hoặc “aw” thì “aw” sẽ được phát âm là /ɔː/

Các từ ví dụ

  • Draw /drɔː/ (v): vẽ, kéo
  • Paw /pɔː/ (n): chân thú
  • Raw /rɔː/ (adj): sống (thực phẩm), thô (vải)
  • Saw /sɔː/ (n) / (v): cái cưa / cưa
  • Jaw /dʒɔː/ (n): cái cằm
  • Claw /klɔː/ (n) / (v): móng vuốt / cào
  • Straw /strɔː/ (n): ống hút, rơm
  • Craw /krɔː/ (n): côn trùng
  • Flaw /flɔː/ (n): lỗi, sai sót
  • Law /lɔː/ (n): luật pháp, quy định
  • Maw /mɔː/ (n): hốc miệng
  • Thaw /θɔː/ (v): tan chảy (tuyết, băng)
  • Withdraw /wɪðˈdrɔː/ (v): rút (tiền), rút lui
  • Pawed /pɔːd/ (v): dùng chân (để tìm kiếm hoặc cầm lấy)
  • Crawl /krɔː/ (v): bò

null

Cách đọc âm o trong tiếng anh

3.1.4. Tổ hợp “oar” được đọc là /ɔː/

Các từ ví dụ

  • Boar /bɔːr/ (n): lợn rừng
  • Roar /rɔːr/ (v): rống lên, gầm lên
  • Oar /ɔːr/ (n): chèo, mái chèo
  • Soar /sɔːr/ (v): bay cao, phất cánh
  • Hoard /hɔːrd/ (n): kho dự trữ, cất giấu
  • Board /bɔːrd/ (n): tấm ván, bảng thông tin
  • Coarse /kɔːrs/ (adj): thô, cục mịch
  • Oarsman /ˈɔːrzmən/ (n): người chèo thuyền
  • Overboard /ˌəʊvəˈbɔːrd/ (adv): quá nhiệt tình
  • Scoreboard /ˈskɔːrbɔːrd/ (n): bảng điểm, bảng thông tin trận đấu
  • Hoarse /hɔːrs/ (adj): khàn tiếng
  • Bargeboard /ˈbɑːrdʒbɔːrd/ (n): tấm ván trang trí mái nhà
  • Boardwalk /ˈbɔːdwɔːk/ (n): đường dẫn bộ bằng ván
  • Oarlock /ˈɔːrlɒk/ (n): cái khóa mái chèo
  • Oarswoman /ˈɔːrzwʊmən/ (n): nữ chèo thuyền

3.1.5. Trong những từ có phụ âm “w” hoặc “q” đứng trước “ar + phụ âm” và được phát âm là /w/ thì “ar” được phát âm là /ɔː/

Các từ ví dụ

  • War /wɔːr/ (n): chiến tranh
  • Award /əˈwɔːrd/ (n): giải thưởng, phần thưởng
  • Warfare /ˈwɔːrfeər/ (n): chiến tranh, thế chiến
  • Warning /ˈwɔːnɪŋ/ (n): cảnh báo, cảnh cáo
  • Dwarf /dwɔːrf/ (n): người lùn, cổ động viên đội bóng cầu lông
  • Swarm /swɔːrm/ (n): bầy đàn
  • Forward /ˈfɔːrwəd/ (adv): tiến về phía trước, phía trước
  • Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ quần áo, tủ đồ
  • Reward /rɪˈwɔːd/ - /rɪˈwɔːrd/ (n): thưởng, phần thưởng
  • Warmonger /ˈwɔːmʌŋɡə/ - /ˈwɔːrmɒŋɡər/ (n): kẻ thích chiến tranh
  • Warship /ˈwɔːʃɪp/ - /ˈwɔːrʃɪp/ (n): tàu chiến
  • Quartet /kwɔːˈtet/ (n): tứ tấu, bộ tứ
  • Quarter /ˈkwɔːtər/ (n): 1/4, khu phố, khu vực
  • Quartermaster /ˈkwɔːtəmɑːstər/ (n): trưởng kho, người quản lý kho
  • Quartile /ˈkwɔːtaɪl/ (n): phân vị, phân số tỷ lệ

3.1.6. Nếu trong từ nguyên âm “o” đứng ngay trước phụ âm “r” thì o được đọc là /ɔː/

Các từ ví dụ:

  • Quorum /ˈkwɔːrəm/ (n): đại biểu quyền hạn
  • Order /ˈɔːdər/ (n): trật tự, đơn đặt hàng
  • Short /ʃɔːrt/ (adj): ngắn
  • Orbit /ˈɔːrbɪt/ (n.): quỹ đạo
  • Storm /stɔːrm/ (n): cơn bão
  • Sort /sɔːrt/ (n): loại, kiểu
  • Normal /ˈnɔːrməl/ (adj): bình thường
  • Organize /ˈɔːrɡənaɪz/ (v): tổ chức
  • More /mɔːr/ (adj): hơn, thêm
  • Store /stɔːr/ (n): cửa hàng, kho hàng
  • Bore /bɔːr/ (v): làm chán, nhàm chán
  • Core /kɔːr/ (n): lõi, cốt yếu
  • Score /skɔːr/ (n): điểm số, số điểm
  • Shore /ʃɔːr/ (n): bờ biển
  • Explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): khám phá, tìm hiểu

3.1.7. Các tổ hợp khác được phát âm là /ɔː/ khi đứng cùng các phụ âm trong từ bao gồm “our”, “oor”, “ough”

Các từ ví dụ:

  • Brought /brɔːt/ (v) mang, đưa đến
  • Wrought /rɔːt/ (adj) / (v): rèn / đã làm
  • Sought /sɔːt/ (v) tìm kiếm
  • Trough /trɔːf/ (n): rổ, mương nước
  • Thought /θɔːt/ (n) / (v): suy nghĩ / nghĩ về (quá khứ của think)
  • Ought to /’ɔːt tu/ (v): phải
  • Bought /bɔːt/ (v): mua (quá khứ của buy)
  • Pour /pɔːr/ (v): rót, đổ
  • Four /fɔːr/ (num): số bốn
  • Court /kɔːt/ (n): tòa án
  • Course /kɔːs/ (n): khóa học
  • Door /dɔːr/ (n): cửa
  • Floor /flɔːr/ (n): sàn nhà
  • Outdoor /ˈaʊtdɔːr/ (adj): ngoài trời
  • Doorstep /ˈdɔːstep/ (n): bậc cửa

Xem thêm:

=> HƯỚNG DẪN CÁCH PHÁT ÂM /T/ TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ

=> PHÂN BIỆT CÁCH PHÁT ÂM /TƩ/ VÀ /DƷ/ TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHẤT

null

Cách phát âm o dài và o ngắn

3.2. Dấu hiệu nhận biết âm /ɒ/ 

3.2.1. Những từ có phụ âm “w” hoặc “q” đứng trước “a” nhưng được phát âm thành /w/ thì “a” được phát âm là /ɒ/

Các từ ví dụ:

  • Watch /wɒtʃ/ (n) / (v): đồng hồ đeo tay; xem, quan sát
  • Want /wɒnt/ (v) / (n): muốn; sự mong muốn, nhu cầu
  • Warrant /ˈwɒrənt/ (n) / (v): giấy bảo hành, giấy ủy nhiệm; bảo đảm, đảm bảo
  • Wasp /wɒsp/ (n): con ong, con kiến
  • Wash /wɒʃ/ (v) / (n): rửa, giặt; sự rửa, sự giặt
  • Wad /wɒd/ (n) / (v): búi giấy hoặc vải đắp vào vết thương; nhồi, lấp đầy
  • Waffle /ˈwɒfl/ (n) / (v): bánh kẹp nhân mật ong; nói ba hoa, lảm nhảm
  • Watt /wɒt/ (n): đơn vị đo công suất
  • Qualm /kwɑːm/ (n): sự lo lắng, sự do dự
  • Quarry /ˈkwɒri/ (n) / (v): mỏ đá; khai thác đá
  • Quash /kwɒʃ/ (v): đàn áp, kết thúc
  • Quadratic /kwɒˈdrætɪk/ (adj): bậc hai, đa thức bậc hai
  • Quadrangle /ˈkwɒdræŋɡl/ (n): góc vuông; sân vuông
  • Quadrant /ˈkwɒdrənt/ (n): góc phần tư
  • Quantity /ˈkwɒntəti/ (n): số lượng

3.2.2. Trong từ chỉ có một nguyên âm “o” và đăng sau o không phải “r” thì “o” được phát âm là /ɒ/

Các từ ví dụ:

  • Hot /hɒt/ (adj): nóng
  • Top /tɒp/ (n): đỉnh, trên cùng
  • Job /dʒɒb/ (n): công việc
  • Rob /rɒb/ (v): cướp
  • Odd /ɒd/ (adj): lạ lùng
  • Fog /fɒɡ/ (n): sương mù
  • Dog /dɒɡ/ (n): con chó
  • Jog /dʒɒɡ/ (v): đi bộ
  • Mom /mɒm/ (n): mẹ
  • Pop /pɒp/ (v): ấn, nhấn
  • Rod /rɒd/ (n): cái roi
  • Possible /’pɒsebl/ (adj): có thể
  • Flock /flɒk/ (n): bầy, đàn thú
  • Doll /dɒl/ (n): búp bê
  • Shock /ʃɒk/ (n): sốc

ĐĂNG KÝ NGAY:

null

Cách phát âm /ɒ/ và /ɔː/ 

4. Bài tập cách phát âm /ɔː/ & /ɒ/

4.1. Luyện đọc những câu sau

  • A flock of horse walking in the autumn (Một đàn ngựa đi dạo vào mùa thu)

/ə/ /flɒk/ /ɒv/ /hɔːs/ /ˈwɔːkɪŋ/ /ɪn/ /ði/ /ˈɔːtəm/

  • He bought a hot waffle (Anh ấy đã mua bánh quế mật ong nóng)

/hiː/ /bɔːt/ /ə/ /hɒt/ /ˈwɒfl/

  • She was shocked as soon as she opened the door (Cô ấy đã bị sốc ngay khi mở cửa)

/ʃiː/ /wɒz/ /ʃɒkt/ /æz/ /suːn/ /æz/ /ʃiː/ /ˈəʊpənd/ /ðə/ /dɔː/

  • The quarry at the top of the mountain (Mỏ đá ở trên đỉnh núi)

/ðə/ /ˈkwɒri/ /æt/ /ðə/ /tɒp/ /ɒv/ /ðə/ /ˈmaʊntɪn/

  • The dog brought the doll to the shore (Con chó đã mang búp bê lên bờ)

/ðə/ /dɒɡ/ /brɔːt/ /ðə/ /dɒl/ /tuː/ /ðə/ /ʃɔː/

4.2. Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại

Câu 1. A. flock  B. door  C. brought  D. shore

Câu 2. A. possible  B. doll  C. shock  D. court

Câu 3. A. cause  B. qualm  C. audience  D. sauce

Câu 4. A. sought  B. tought  C. rod  D. four

Câu 5. A. quantity  B. quash  C. quarry  D. quartile

Câu 6. A. explore  B. coffee  C. holiday  D. chocolate

Câu 7. A. walk  B. wash  C. water  D. wall

Câu 8. A. daughter  B. audition  C. raucous  D. quadrant

Câu 9. A. boring  B. water  C. salt  D. hat

Câu 10. A. problem  B. talk  C. wash  D. yogurt

Đáp án: A – D – B – C – D – A – B – D – D – B.

Trên đây là các kiến thức và bài tập liên quan đến cách phát âm /ɔː/ & /ɒ/Langmaster đã tổng hợp lại, các bạn có thể ghi chép lại để có thể nhớ lâu hơn. Chúc các bạn thành công nhé.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác