Here we go là gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ chi tiết nhất
Mục lục [Ẩn]
Trong giao tiếp tiếng Anh, “here we go” là một cụm từ quen thuộc và thường xuyên được sử dụng. Nhưng bạn có thực sự hiểu rõ here we go nghĩa là gì và cách dùng sao cho chính xác? Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về cụm từ này, bao gồm các biến thể, cách phân biệt với những cụm từ tương tự Here we go và bài tập áp dụng để ghi nhớ hiệu quả.
1. Here we go nghĩa là gì?
Phát âm: /hɪər wiː ɡəʊ/
“Here we go” là một thành ngữ (idiom) phổ biến trong tiếng Anh, theo từ điển Oxford “Here we go” được diễn giải như sau: “said when something is starting to happen” – mang ý nghĩa chỉ sự bắt đầu hoặc tiếp tục của một hành động, kế hoạch, sự kiện, hoặc quá trình cụ thể
Here we go” cũng là tên một bài hát thường được các nam thanh niên người Anh sử dụng trong các trận đấu bóng đá. Bài hát này đóng vai trò như một cách để cổ vũ tinh thần cho đội nhà và đôi khi mang tính khiêu khích đối với đội đối thủ cùng các cổ động viên của họ. Đặc biệt, bài hát có nội dung đơn giản khi cụm từ “Here We Go” được lặp lại liên tục.
Ví dụ :
- The bags are packed, and the taxi is waiting. Here we go!
(Hành lý đã xong, taxi đang chờ. Chúng ta đi thôi!) - Here we go! The match is starting.
(Nào, trận đấu bắt đầu rồi.) - Here we go again! Another traffic jam.
(Lại nữa rồi! Một vụ tắc đường khác.)
Đặc biệt, “here we go” thường không mang sắc thái trang trọng và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc đời thường. Để hiểu rõ hơn về cách dùng và ngữ cảnh sử dụng, hãy tiếp tục khám phá phần tiếp theo của bài viết.
2. Khi nào dùng Here we go?
2.1. Các tình huống sử dụng “Here we go” phổ biến
“Here we go” là một cụm từ quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh, thường được sử dụng để biểu đạt sự bắt đầu hoặc tiếp tục của một hành động, sự kiện, hoặc trải nghiệm. Dưới đây là các tình huống sử dụng “Here we go” phổ biến nhất là:
Sử dụng để khởi đầu một sự kiện, hành động
Cụm từ “Here we go” thường xuất hiện để thể hiện cho một sự kiện sắp diễn ra hoặc một hành động chuẩn bị bắt đầu.
- Ví dụ:
- “Alright, here we go! Let’s start the presentation.”
(Được rồi, bắt đầu thôi! Hãy bắt đầu bài thuyết trình nào.) - “Here we go, the train is leaving the station!”
(Chúng ta bắt đầu rồi, tàu đang rời ga!)
Khích lệ tinh thần trước một nhiệm vụ hoặc hoạt động
“Here we go” còn được dùng như một cách để động viên hoặc khích lệ tinh thần người nghe, đặc biệt trước những nhiệm vụ hoặc hoạt động quan trọng.
- Ví dụ:
- “The match is about to start. Here we go!”
(Trận đấu sắp bắt đầu rồi. Chúng ta vào cuộc nào!) - “Alright everyone, here we go! Let’s give it our best shot!”
(Được rồi mọi người, bắt đầu thôi! Chúng ta hãy làm hết sức mình!)
Diễn tả sự lặp lại của một tình huống không mong muốn
Khi thêm từ “again” vào sau “here we go”, cụm từ tiếng Anh này sẽ diễn tả sự lặp lại của một tình huống, thường với thái độ chán nản hoặc khó chịu.
- Ví dụ:
- “Here we go again. Another traffic jam!”
(Lại nữa rồi. Lại tắc đường!) - “Oh no, here we go again with the same excuses.”
(Trời ơi, lại nữa rồi, vẫn là những lý do cũ!)
Một số ngữ cảnh phổ biến khác
- Trước khi bắt đầu một chuyến phiêu lưu hoặc trải nghiệm mới:
- “Strap in, folks! Here we go on our next adventure!”
(Thắt dây an toàn nào, mọi người! Chúng ta bắt đầu chuyến phiêu lưu tiếp theo!) - Khi giáo viên hoặc người tổ chức công việc thông báo mọi thứ sắp bắt đầu:
- “Are you ready, class? Here we go!”
(Cả lớp đã sẵn sàng chưa? Chúng ta bắt đầu nhé!)
Xem thêm: Tổng hợp các Phrasal verb thông dụng
2.2. Các trường hợp không nên sử dụng “here we go”
Tình huống buồn bã hoặc nghiêm túc
Trong các cuộc trò chuyện hoặc sự kiện mang tính nghiêm túc, đặc biệt là những tình huống buồn bã như tang lễ hoặc thảo luận về các vấn đề quan trọng, việc sử dụng “here we go” có thể gây hiểu lầm hoặc bị xem là thiếu tôn trọng.
Ví dụ: Tại một tang lễ, bắt đầu một bài phát biểu bằng “here we go” có thể không phù hợp với bầu không khí trang nghiêm.
Khi không muốn gợi ý sự bắt đầu
Nếu bối cảnh không liên quan đến việc bắt đầu một sự kiện hoặc hành động, sử dụng “here we go” có thể gây hiểu lầm rằng bạn đang khởi đầu điều gì đó.
Ví dụ: Trong một cuộc họp căng thẳng về hiệu suất làm việc, nói “here we go” trước bài thuyết trình có thể làm giảm tính nghiêm túc.
Trong tình huống lặp lại không mong muốn
Khi kết hợp với từ “again,” cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thất vọng hoặc chán nản. Điều này có thể không phù hợp nếu bạn muốn giữ thái độ chuyên nghiệp hoặc tích cực.
Ví dụ: Khi một lỗi kỹ thuật xảy ra lần thứ ba, nói “here we go again” có thể gây ra cảm giác mệt mỏi trong nhóm làm việc.
Khi không muốn thể hiện sự hào hứng
Trong các thông báo nghiêm trọng hoặc mang tính tiêu cực, sử dụng “here we go” có thể không phản ánh đúng cảm xúc và mục đích giao tiếp.
Ví dụ: Khi thông báo về việc cắt giảm nhân sự, cụm từ này có thể làm giảm tính chuyên nghiệp và nghiêm túc của tình huống.
Trong cuộc tranh luận hoặc sự không đồng tình
Khi được sử dụng trong các cuộc tranh luận hoặc bất đồng, “here we go” có thể làm gia tăng căng thẳng hoặc khiến đối phương cảm thấy bị thách thức.
Ví dụ: Trong một cuộc tranh cãi, nói “here we go” khi ai đó bắt đầu trình bày ý kiến có thể tạo cảm giác mỉa mai hoặc không tôn trọng.
Xem thêm: Các cụm từ tiếng Anh hay sử dụng trong công việc
3. Một số từ đồng nghĩa với here we go
Trong tiếng Anh, còn có một số từ đồng nghĩa tiếng Anh với “here we go,” mang ý nghĩa khởi đầu hoặc bắt đầu một sự kiện, hoạt động, hoặc hành trình.
Here it goes: Đến lúc bắt đầu
Ví dụ: “I’ve rehearsed this presentation for days. Now, here it goes!” (Tôi đã tập dượt bài thuyết trình này nhiều ngày rồi. Bây giờ, nó bắt đầu thôi!)
Let’s get started: Bắt đầu hoạt động, sự kiện hoặc trải nghiệm
Ví dụ: “Everyone’s here? Great, let’s get started!” (Mọi người có mặt đầy đủ chưa? Tốt, chúng ta bắt đầu thôi!)
Off we go: Bắt đầu di chuyển hoặc khởi đầu một cuộc hành trình
Ví dụ: “The bus is here. Off we go!” (Xe buýt đã đến. Chúng ta đi thôi!)
It’s time to go: Đã đến lúc bắt đầu hoặc rời đi
Ví dụ: “The ceremony is about to start. It’s time to go!” (Buổi lễ sắp bắt đầu. Đến lúc rồi!)
Ready to roll: Sẵn sàng bắt đầu
Ví dụ: “The equipment is set up. We’re ready to roll!” (Thiết bị đã được lắp đặt. Chúng tôi sẵn sàng bắt đầu rồi!)
Let’s kick things off: Hãy bắt đầu điều gì đó
Ví dụ: “The conference is about to begin. Let’s kick things off with a quick introduction.” (Hội thảo sắp bắt đầu. Hãy khởi động bằng một phần giới thiệu ngắn gọn.)
And so it begins: Và đây là lúc bắt đầu
Ví dụ: “The first day of school has arrived. And so it begins!” (Ngày đầu tiên đến trường đã tới. Và mọi thứ bắt đầu!)
Let the fun begin: Hãy bắt đầu sự vui vẻ
Ví dụ: “The party’s set up. Let the fun begin!”
(Buổi tiệc đã sẵn sàng. Hãy bắt đầu niềm vui thôi!)
And away we go: Và chúng ta bắt đầu di chuyển
Ví dụ: “Everyone’s in the car. And away we go!” (Mọi người đã lên xe. Và chúng ta bắt đầu chuyến đi thôi!)
Time to start: đã đến lúc bắt đầu.
Ví dụ: “The clock is ticking. Time to start the game!”
(Đồng hồ đang điểm. Đã đến lúc bắt đầu trận đấu!)
4. Phân biệt giữa Here we go, Here we are, Here we go again
Bên cạnh “Here we go”, trong giao tiếp tiếng Anh còn có 2 cụm từ “Here we are”, và “Here we go again” có cấu trúc tương tự, tuy nhiên cách dùng lại rất khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Cụm từ |
Here We Go |
Here We Are |
Here We Go Again |
Cách dùng |
- Dùng khi bắt đầu một hành động hoặc sự kiện. |
- Khi tìm thấy thứ mình đang tìm hoặc đã đến nơi. |
- Khi một tình huống không mong muốn lặp lại. |
Ví dụ |
“Here we go!” The host announced the concert start. |
“Here we are! I found the book under the sofa.” |
“Here we go again. Another traffic jam!” |
Sắc thái |
Tích cực |
Tích cực |
Tiêu cực |
5. Phân biệt giữa Here we go và Let’s go
Trong tiếng Anh, cả “here we go” và “let’s go” đều có thể xuất hiện khi bắt đầu một hành động hoặc chuyến đi. Tuy nhiên, hai cụm từ này có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh.
Cách dùng |
Here We Go |
Let’s Go |
Hoàn cảnh sử dụng |
Dùng khi bắt đầu một hoạt động hoặc chuyến đi, thường nhằm khích lệ tinh thần. |
Dùng để đề xuất hoặc yêu cầu người khác cùng tham gia vào một hành động. |
Ý nghĩa chính |
Thể hiện sự hứng khởi hoặc sẵn sàng trước khi điều gì đó bắt đầu. |
Mang ý nghĩa kêu gọi, khuyến khích hoặc động viên người khác cùng hành động. |
Ví dụ |
“The bus is arriving. Here we go!” (Xe buýt đang đến rồi. Đi thôi!) |
“Are you ready? Let’s go catch the bus!” (Bạn sẵn sàng chưa? Đi bắt xe buýt nào!) |
Xem thêm: Cấu trúc let, lets và let’s trong tiếng Anh
6. Các từ đi kèm với Here trong giao tiếp tiếng Anh
Ngoài cụm từ “Here we go,” có rất nhiều cụm từ đi kèm với “here” thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là các cụm từ thông dụng cùng ý nghĩa và ví dụ minh họa:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Here goes! |
Dùng khi bắt đầu một việc gì đó thú vị, nguy hiểm hoặc chưa từng làm trước đây. |
- “Here goes!” shouted Jack before diving into the pool. (Bắt đầu thôi! Jack hét lên trước khi nhảy xuống bể bơi.) - “Here goes!” she said nervously before singing on stage. (Bắt đầu nào! Cô ấy nói với vẻ hồi hộp trước khi hát trên sân khấu.) |
Here to stay |
Điều gì đó đã trở thành một phần quan trọng hoặc phổ biến. |
- “Electric cars are here to stay.” (Xe điện đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống.) - “Online learning is here to stay.” (Học trực tuyến đã trở thành xu hướng phổ biến.) |
Here today, gone tomorrow |
Chỉ những thứ tồn tại trong thời gian ngắn, chóng tàn. |
- “Some new restaurants are here today, gone tomorrow.” (Một số nhà hàng mới chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.) - “Trends in technology are often here today, gone tomorrow.” (Xu hướng công nghệ thường nhanh chóng lỗi thời.) |
Here’s to somebody/something |
Cụm từ dùng để nâng ly chúc mừng ai đó hoặc điều gì đó. |
- “Here’s to our friendship!” (Cùng nâng ly chúc mừng tình bạn của chúng ta!) - “Here’s to a successful year ahead!” (Chúc cho một năm thành công phía trước!) |
By here |
Đến chỗ này, gần đây. |
- “Can you come by here later?” (Bạn có thể ghé qua đây sau không?) - “I live by here, just a few blocks away.” (Tôi sống gần đây, chỉ cách vài dãy nhà.) |
The here and now |
Chỉ thời điểm hiện tại. |
- “Let’s focus on the here and now and not worry about the future.” (Hãy tập trung vào hiện tại và đừng lo lắng về tương lai.) - “Decisions must be made in the here and now.” (Các quyết định phải được đưa ra ngay lúc này.) |
Here and there |
Ở nhiều nơi khác nhau. |
- “Books were scattered here and there in the library.” (Sách nằm rải rác khắp nơi trong thư viện.) - “We found wildflowers growing here and there along the trail.” (Chúng tôi thấy hoa dại mọc rải rác dọc theo con đường mòn.) |
Here, there, and everywhere |
Ở khắp mọi nơi. |
- “Tourists were here, there, and everywhere in the city.” (Khách du lịch có mặt khắp nơi trong thành phố.) - “The promotion for the event was advertised here, there, and everywhere.” (Quảng cáo cho sự kiện được phát tán khắp mọi nơi.) |
Here you are |
Dùng khi đưa thứ gì đó cho ai. |
- “Here you are, your receipt and change.” (Đây là biên lai và tiền thừa của bạn.) - “Here you are, the book you requested.” (Của bạn đây, quyển sách bạn yêu cầu.) |
Here you go |
Cụm từ tương tự “Here you are,” dùng khi trao thứ gì đó cho ai một cách thân thiện. |
- “Here you go, enjoy your drink!” (Của bạn đây, hãy thưởng thức đồ uống nhé!) - “Here you go, these are the keys to your room.” (Đây là chìa khóa phòng của bạn.) |
Neither here nor there |
Không quan trọng hoặc không liên quan đến vấn đề đang thảo luận. |
- “Whether we eat out or stay in is neither here nor there.” (Việc chúng ta ăn ngoài hay ở nhà không quan trọng.) - “His past is neither here nor there to this discussion.” (Quá khứ của anh ấy không liên quan gì đến cuộc thảo luận này.) |
Out of here |
Đi, rời đi khỏi nơi nào đó. |
- “I’m out of here. I’ve got better things to do.” (Tôi đi đây. Tôi còn có việc khác phải làm.) - “As soon as the meeting ends, we’re out of here.” (Ngay khi cuộc họp kết thúc, chúng tôi sẽ đi.) |
7. Bài tập áp dụng cụm từ Here we go kèm đáp án
Bài tập: Hãy điền các cụm từ sau vào chỗ trống sao cho phù hợp: Here we go, Here goes!, Here to stay, Here's to, The here and now, Here and there, Here you go, Out of here
- The conductor raised his baton and said, “_________! Let’s start the symphony.”
- "I’ve been practicing this dive for weeks. Alright, _________!" exclaimed the swimmer.
- Social media platforms have become a major part of daily life and are definitely ____________.
- "Let’s toast to our achievements. __________ success and happiness!"
- The hikers scattered to look for the lost wallet. They searched __________ but couldn’t find it.
- “The past is gone, so focus on __________,” the motivational speaker encouraged.
- The manager handed the signed contract to the client, saying, “__________.”
- After a long and boring meeting, one colleague whispered, “I can’t take this anymore. I’m __________!”
- The referee blew the whistle to start the match. The players cheered, “__________!”
- The performer stepped onto the tightrope and, with a deep breath, declared, “_________!”
Đáp án:
- Here we go
- Here goes!
- Here to stay
- Here’s to
- Here and there
- The here and now
- Here you go
- Out of here
- Here we go
- Here goes!
Hy vọng với bài viết trên các bạn có thể nắm rõ cấu trúc “here we go” là gì, cách sử dụng cũng như phân biệt nó với các cụm từ tương tự trong tiếng Anh. Đây là một thành ngữ quen thuộc, dễ học và dễ áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn khi nói tiếng Anh.
Bên cạnh đó, ngoài việc học các cấu trúc như here we go để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Khóa học này không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp và từ vựng mà còn tạo môi trường luyện tập thực tế, cải thiện khả năng phản xạ tiếng Anh nhanh chóng. Với phương pháp học độc quyền, giảng viên giàu kinh nghiệm, và lộ trình học cá nhân hóa, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin nói tiếng Anh chỉ sau thời gian ngắn.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!