Tiếng anh giao tiếp online
Tiêu chí Grammatical Range & Accuracy trong IELTS và cách cải thiện
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tiêu chí Grammatical Range & Accuracy trong IELTS là gì?
- 2. Tiêu chí Grammatical Range & Accuracy theo từng band điểm
- 3. Cách cải thiện điểm của tiêu chí Grammatical Range & Accuracy trong IELTS
- 4. Tips nâng cao điểm tiêu chí Grammatical Range & Accuracy trong IELTS
- 4. “Ăn trọn” điểm kỳ thi IELTS với khóa học online từ Langmaster
Trong band điểm kỳ thi IELTS, Grammatical Range & Accuracy là một trong bốn tiêu chí quan trọng quyết định điểm số của bạn trong phần Speaking và Writing. Đây cũng là tiêu chí khiến nhiều thí sinh “mất điểm oan” vì các bạn thường mắc lỗi ngữ pháp cơ bản hoặc chỉ sử dụng những câu quá đơn giản. Vậy Grammatical Range & Accuracy trong IELTS là gì, cách chấm điểm ra sao và làm thế nào để cải thiện? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết và các chiến lược học tập hiệu quả.
1. Tiêu chí Grammatical Range & Accuracy trong IELTS là gì?
Trong 4 tiêu chí đánh giá của phần thi Speaking và Writing, Grammatical Range & Accuracy (sự đa dạng và độ chính xác ngữ pháp - GRA) là tiêu chí đánh giá 2 khía cạnh của khả năng sử dụng ngữ pháp của thí sinh:
- Range (Độ đa dạng): Tiêu chí này nhằm đánh giá liệu bạn có sử dụng được nhiều loại cấu trúc câu (simple, compound, complex) và các thì phù hợp không.
- Accuracy (Độ chính xác): Tiêu chí này nhằm đánh giá xem bạn có dùng ngữ pháp đúng quy tắc, hạn chế lỗi sai và áp dụng dấu câu hợp lý không.
Trong IELTS, GRA chiếm 25% tổng điểm của cả kỹ năng Writing và Speaking. Điều này có nghĩa, nếu bạn mắc quá nhiều lỗi ngữ pháp hoặc chỉ viết/nói với cấu trúc quá đơn giản, điểm số sẽ bị kéo xuống đáng kể, ngay cả khi ý tưởng hoặc vốn từ vựng của bạn có tốt hay không.
2. Tiêu chí Grammatical Range & Accuracy theo từng band điểm

2.1. Band 3.0
- Mô tả chung: Người viết/nói cho thấy hiểu biết ngữ pháp ở mức rất hạn chế. Các câu sử dụng chủ yếu rất đơn giản, lặp lại, và lỗi sai chiếm đa số. Ý nghĩa của câu văn thường khó hiểu, bị sai lệch và gần như không thể hiểu được.
- Sự đa dạng ngữ pháp (Grammatical Range): Chủ yếu sử dụng câu đơn, gần như không có câu ghép hoặc câu phức. Nếu có, cấu trúc câu phức thường không chính xác.
- Độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Accuracy): Sai thường xuyên ở thì, số ít–số nhiều, mạo từ, giới từ. Các lỗi này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng truyền đạt ý của câu.
Ví dụ minh họa:
“People in city has many problem. They need good job and house, but it not easy. Government give money but not enough. Life in city very hard.”
Phân tích lỗi:
- “has” → “have” (lỗi chia động từ).
- “it not easy” → “it is not easy” (thiếu động từ to be).
- Câu quá rời rạc, thiếu liên kết.
2.2. Band 4.0
- Mô tả chung: Thí sinh có thể sử dụng một số cấu trúc cơ bản chính xác nhưng hiếm khi sử dụng mệnh đề phụ và phạm nhiều lỗi khi thử dùng câu phức. Thông điệp nhìn chung đã được truyền đạt nhưng dễ gây hiểu lầm và khó theo dõi.
- Sự đa dạng ngữ pháp: Thí sinh bắt đầu có câu ghép đơn giản (dùng and, but, because), nhưng hiếm khi dùng mệnh đề phụ đúng cách.
- Độ chính xác ngữ pháp: Lỗi chia thì, sai mạo từ và trật tự từ xảy ra thường xuyên. Dấu câu thường không đúng.
Ví dụ minh họa:
“Many students like use phone in class and teacher angry. Because they not listen, teacher say they should stop. Student say phone is important for study but they use for game.”
Phân tích lỗi:
- “like use” → “like to use”.
- “they not listen” → “they do not listen”.
- “phone is important for study” → “phones are important for studying”.
- Ý nghĩa có thể hiểu, nhưng thiếu sự mạch lạc.
2.3. Band 5.0
- Mô tả chung: Người viết/nói có thể tạo được một số câu đúng, chủ yếu là câu đơn. Khi thử dùng câu phức, thường mắc lỗi nhưng vẫn truyền đạt được ý chính rõ ràng.
- Sự đa dạng ngữ pháp: Có sự kết hợp câu đơn và câu ghép, đôi khi có sử dụng câu phức nhưng thiếu chính xác.
- Độ chính xác ngữ pháp: Các lỗi ngữ pháp còn thường xuyên, đặc biệt ở thì, giới từ và mệnh đề quan hệ.
Ví dụ minh họa:
“Although many people want to travel abroad, but they cannot because expensive. Some people thinks it is waste of money. They prefer stay at home.”
Phân tích lỗi:
- “Although… but” → chỉ dùng một trong hai: “Although many people want to travel abroad, they cannot because it is expensive.”
- “thinks” → “think”.
- “prefer stay” → “prefer to stay”.
2.4. Band 6.0
- Mô tả chung: Thí sinh có thể sử dụng cả câu đơn và câu phức. Lỗi sai vẫn xuất hiện nhưng ít và hiếm khi làm mất ý nghĩa của câu.
- Sự đa dạng ngữ pháp: Sử dụng được mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, nhưng chưa thực sự linh hoạt.
- Độ chính xác ngữ pháp: Sai sót ở thì hoặc cấu trúc câu phức tạp vẫn còn, nhưng phần lớn câu văn đã đúng.
Ví dụ minh họa:
“If people recycle more, environment will improve. However, many country do not have enough system to support recycling. This make problem continue.”
Phân tích lỗi:
- “many country” → “many countries”.
- “This make” → “This makes”.
- Cấu trúc câu nhìn chung đúng nhưng chưa đa dạng.
2.5. Band 7.0
- Mô tả chung: Thí sinh bắt đầu sử dụng tốt nhiều cấu trúc phức tạp. Câu văn thường chính xác, đôi khi mắc lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.
- Sự đa dạng ngữ pháp: Thí sinh có khả năng dùng nhiều dạng câu bao gồm: mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu bị động.
- Độ chính xác ngữ pháp: Thí sinh kiểm soát ngữ pháp và dấu câu khá tốt, nhiều câu chính xác hoàn toàn, lỗi nhỏ chỉ thỉnh thoảng xảy ra.
Ví dụ minh họa:
“Technology has changed the way people communicate, which allows them to connect instantly across the globe. However, not everyone benefits equally, as some rural areas still lack stable internet access.”
Phân tích lỗi:
Ví dụ này nhìn chung đúng, nhưng nếu sai sẽ là: “some rural area still lack” → “some rural areas still lack”.
2.6. Band 8.0
- Mô tả chung: Thí sinh có khả năng sử dụng linh hoạt và chính xác nhiều cấu trúc nâng cao. Hầu hết tất cả các câu đều đúng, chỉ có lỗi nhỏ hoặc cách dùng chưa phù hợp ngữ cảnh.
- Sự đa dạng ngữ pháp: Có thể dùng các cấu trúc bao gồm: câu điều kiện loại 3, đảo ngữ, mệnh đề rút gọn, song song ngữ pháp.
- Độ chính xác ngữ pháp: Hầu hết tất cả các câu đều đúng. Sai sót rất hiếm khi xảy ra và không có tính hệ thống (lặp lại).
Ví dụ minh họa:
“Had governments invested more in renewable energy decades ago, the climate crisis would not have reached such a critical stage. Nevertheless, immediate action can still mitigate future consequences.”
Phân tích lỗi:
Sai thường gặp: “the climate crisis would not reached” → “would not have reached”.
2.7. Band 9.0
- Mô tả chung: Thí sinh sử dụng thành thạo và tự nhiên mọi loại cấu trúc ngữ pháp. Các câu gần như hoàn hảo, lỗi chỉ xuất hiện như “sơ suất nhỏ” (slips).
- Sự đa dạng ngữ pháp: Dùng linh hoạt và chính xác toàn bộ hệ thống ngữ pháp hiện tại: đảo ngữ, câu điều kiện nâng cao, mệnh đề quan hệ phức, câu bị động, cấu trúc nhấn mạnh.
- Độ chính xác ngữ pháp: Gần như chính xác tuyệt đối, hiếm có lỗi sai.
Ví dụ minh họa:
“Not only should policymakers prioritize education, but they must also ensure equitable access to healthcare, which is essential for sustainable development.”
Phân tích lỗi:
Ví dụ sai có thể là: “Not only policymakers should prioritize education” (thiếu đảo ngữ chính xác).
>> Xem thêm: Học IELTS mất bao lâu? Thời gian đạt band điểm mục tiêu
3. Cách cải thiện điểm của tiêu chí Grammatical Range & Accuracy trong IELTS

3.1. Sử dụng đúng 12 thì
Việc nắm vững 12 thì cơ bản trong tiếng Anh rất quan trọng vì đây là nền tảng để hình thành mọi loại câu. Nếu bạn dùng sai thì, toàn bộ ý nghĩa câu có thể bị thay đổi hoặc trở nên thiếu chính xác. Để cải thiện điểm này, hãy học cấu trúc chuẩn của từng thì và ghi nhớ các dấu hiệu nhận biết của chúng. Sau đó, bạn nên luyện đặt câu cho từng loại thì, gắn liền nội dung chúng với bối cảnh thực tế, và thường xuyên lặp đi lặp lại việc luyện tập mỗi ngày.
|
Thì |
Cấu trúc thì |
Ví dụ |
|
Present Simple |
S + V(s/es) |
Many students prefer studying abroad. |
|
Present Continuous |
S + am/is/are + V-ing |
People are becoming more aware of environmental issues. |
|
Present Perfect |
S + have/has + V3 |
Technology has changed the way we communicate. |
|
Present Perfect Continuous |
S + have/has + been + V-ing |
Researchers have been studying this problem for decades. |
|
Past Simple |
S + V2 |
The government introduced new policies last year. |
|
Past Continuous |
S + was/were + V-ing |
While people were waiting, the system suddenly failed. |
|
Past Perfect |
S + had + V3 |
Before the law was passed, many citizens had opposed it. |
|
Past Perfect Continuous |
S + had + been + V-ing |
She had been preparing for IELTS for months before the test. |
|
Future Simple |
S + will + V |
Education will play a crucial role in development. |
|
Future Continuous |
S + will be + V-ing |
By this time next year, more students will be studying online. |
|
Future Perfect |
S + will have + V3 |
By 2030, the city will have reduced pollution levels significantly. |
|
Future Perfect Continuous |
S + will have been + V-ing |
By the end of this decade, experts will have been working on AI for over 20 years. |
3.2. Đa dạng cấu trúc câu
Đa dạng hóa cấu trúc câu là cách giúp bạn thể hiện khả năng ngữ pháp linh hoạt với giám khảo khi chấm điểm. Nếu bạn chỉ dùng toàn câu đơn, bài Writing và Speaking của bạn sẽ bị đánh giá là đơn điệu và khó đạt điểm cao. Để cải thiện điểm này, bạn cần học cách sử dụng câu ghép, câu phức và các loại mệnh đề quan hệ thường xuyên, kể cả bên ngoài việc học. Ngoài ra, hãy luyện tập kết hợp nhiều cấu trúc trong một bài viết hoặc câu trả lời Speaking để thể hiện sự thành thạo của bạn.
|
Cấu trúc câu |
Cấu trúc cụ thể |
Ví dụ |
|
Câu đơn (Simple Sentence) |
S + V + O |
Education improves lives. |
|
Câu ghép (Compound) |
S1 + V1 + liên từ (and, but, or, so, for, nor, yet) + S2 + V2 |
Some people support this idea, but others disagree. |
|
Câu phức (Complex) |
S1 + V1 + mệnh đề phụ |
People succeed because they work hard. |
|
Mệnh đề quan hệ |
who/which/that/whose/where/when |
The students who study abroad gain valuable experience. |
|
Câu điều kiện (Conditional) |
If + S1 + V1, S2 + V2 |
If governments invest in education, society will benefit. |
|
Câu bị động (Passive Voice) |
S + be + V3 |
This problem was solved by new technology. |
|
Đảo ngữ (Inversion) |
Not only/Hardly/Scarcely/Little |
Not only does technology save time, but it also reduces costs. |
|
Câu nhấn mạnh (Cleft Sentence) |
It is/was … that/who … |
It is education that shapes a nation’s future. |
|
Câu song song (Parallel Structure) |
Lặp lại cùng 1 cấu trúc trong liệt kê |
Governments must create jobs, provide education, and support healthcare. |
>> Xem thêm:
- Các cấu trúc câu trong IELTS Writing task 1 ghi điểm giúp tăng band
- Các cấu trúc câu trong IELTS Writing task 2 giúp bạn ghi điểm
3.3. Sử dụng dấu câu chính xác
Tuy không thường được dạy trong các tài liệu tiếng Anh, song dấu câu có vai trò rất quan trọng trong IELTS Writing vì nó giúp tách ý, làm rõ nghĩa của câu văn và thể hiện khả năng kiểm soát ngữ pháp của thí sinh. Nhiều bạn hay mất điểm đáng tiếc ở phần thi này chỉ vì thiếu dấu phẩy hoặc dùng sai chấm phẩy. Do đó, để học một cách bài bản, hãy học lại quy tắc cơ bản về các loại dấu câu trong tiếng Anh học thuật. Đồng thời, hãy luyện viết lại các câu dài bằng nhiều cách chấm câu khác nhau để tăng độ thành thục với dấu câu của bạn hơn.
4. Tips nâng cao điểm tiêu chí Grammatical Range & Accuracy trong IELTS
4.1. Với kỹ năng Writing
Để cải thiện GRA trong Writing, bạn cần vừa mở rộng “kho” cấu trúc ngữ pháp vừa kiểm soát độ chính xác ở mức câu và đoạn. Lộ trình dưới đây giúp bạn luyện có chủ đích và đo được tiến bộ theo từng tuần.
- Tập viết lại câu: Hằng ngày, hãy chọn 3–5 câu đơn bạn thường dùng rồi viết lại thành câu phức mới mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc của câu. Sau khi viết lại, bạn hãy rà soát sự hòa hợp chủ–vị, đại từ và dấu câu để đảm bảo câu dài hơn nhưng vẫn rõ ràng và chính xác.
- Thử áp dụng cấu trúc nâng cao: Mỗi buổi luyện tập, bạn đặt mục tiêu chèn ít nhất 2 cấu trúc cao cấp như đảo ngữ, rút gọn mệnh đề, hoặc câu điều kiện loại 3 vào bài IELTS Writing. Sau đó, bạn soát lại tính tự nhiên và tính phù hợp ngữ cảnh của những câu văn đó, tránh “nhét” cấu trúc gây gượng ép hoặc sai collocation.
- Đọc và phân tích bài mẫu band cao: Khi đọc mẫu band 8 - 9, bạn có thể đánh dấu những câu không sai lỗi nào và ghi chép cách tác giả chuyển mạch, mở rộng ý bằng mệnh đề quan hệ, hoặc thay đổi thì để tạo chiều sâu thời gian cho bài viết. Tiếp đó, bạn có thể viết lại đoạn đó, tái sử dụng cấu trúc đã đánh dấu nhưng thay bằng nội dung/ý tưởng của riêng bạn.
- Đọc lại và sửa lỗi: Để chắc chắn không mắc phải lỗi ngữ pháp, hãy thực hiện hai lượt rà soát sau khi bạn viết xong: lượt 1 cho grammar & punctuation (thì, chủ–vị, mạo từ, dấu phẩy/chấm phẩy), và lượt 2 cho range (đã có đủ câu ghép/phức, bị động, mệnh đề rút gọn chưa). Cuối cùng, bạn có thể tạo một checklist ngắn để học thuộc và tận dụng trong phòng thi.
4.2. Với kỹ năng Speaking
Trong Speaking, GRA được thể hiện qua khả năng “xoay chuyển” cấu trúc khi nói tự nhiên dưới áp lực thời gian. Vì vậy, bạn nên luyện tập thường xuyên để tạo phản xạ nói câu phức nhanh mà vẫn giữ độ chính xác của câu văn.
- Ghi âm và nghe lại: Mỗi ngày, bạn có thể tập trả lời 2–3 câu hỏi Part 2/3, ghi âm rồi chép lại 30–60 giây để khoanh vùng lỗi thì, mạo từ và câu rườm rà. Sau đó, bạn có thể viết phiên bản sửa lỗi ngắn gọn hơn và thu âm lại, so sánh hai bản để cải thiện độ chính xác của bản thân hơn.
- Sử dụng phương pháp Shadowing: Shadowing là phương pháp luyện Speaking bằng cách nhại lại theo người khác trong thời gian dài. Để luyện tập nó, bạn có thể chọn nguồn nói chuẩn (BBC Learning English, IELTS sample) dài 30–60 giây, nghe rồi nhại lại 2–3 vòng để học nhịp điệu và cụm cấu trúc của người nói. Tiếp theo, bạn nói lại nội dung theo ý mình nhưng giữ khung ngữ pháp vừa nhại, từ đó chuyển hóa đầu vào thành “mẫu phản xạ” của riêng bạn.
- Nhờ người khác nhận xét: Bạn có thể gửi bản ghi âm bài nói của mình cho giáo viên hoặc bạn học để nhờ mọi người nhận xét cho bạn. Mọi người có thể giúp bạn chỉ ra những lỗi mà bình thường bản thân không nhận ra, rồi bạn có thể luyện lại đúng các điểm sai đó trong lượt thu âm kế tiếp.
- Xem video mẫu: Khi xem các video mẫu bài thi Speaking band cao, bạn có thể tạm dừng ở những câu chuyển ý hoặc phát triển luận điểm để ghi lại mẫu câu mà học sử dụng. Sau đó, bạn hãy áp dụng mẫu vừa ghi vào 2 chủ đề khác nhau ngay trong buổi học để biến kiến thức thụ động thành thói quen nói chủ động cho bản thân.
4. “Ăn trọn” điểm kỳ thi IELTS với khóa học online từ Langmaster
Việc tự học ngữ pháp để cải thiện Grammatical Range & Accuracy có thể giúp bạn tiến bộ hàng ngày. Tuy nhiên, trên thực tế, đây là tiêu chí rất khó nâng điểm, bởi thí sinh thường cần sự hướng dẫn sát sao từ các giảng viên giàu kinh nghiệm. Để khắc phục điều này, bạn có thể cân nhắc việc lựa chọn một khóa học IELTS chất lượng, giúp bạn củng cố nền tảng ngữ pháp và học cách vận dụng linh hoạt vào 2 kỹ năng Writing và Speaking - đúng như cách giám khảo chấm điểm.
Với hơn 16 năm kinh nghiệm trong đào tạo tiếng Anh học thuật, Langmaster đã xây dựng các khóa học IELTS online phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân của từng học viên. Những ưu điểm nổi bật bao gồm:
- Sĩ số lớp nhỏ, chỉ từ 7–10 học viên: Tối ưu hóa thời gian tương tác với giảng viên, đảm bảo được chữa lỗi chi tiết và tiến bộ đồng đều.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên đánh giá năng lực đầu vào và mục tiêu cụ thể của từng học viên, kèm báo cáo kết quả hàng tháng.
- Giảng viên 7.5+ IELTS: Luôn theo sát, chấm chữa bài trong vòng 24h để học viên nhận phản hồi kịp thời và cải thiện liên tục.
- Thi thử chuẩn format IELTS: Giúp học viên làm quen áp lực thi thật, đồng thời phân tích điểm mạnh – yếu rõ ràng để điều chỉnh kịp thời.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản: Học viên được học lại miễn phí đến khi đạt band cam kết, hạn chế tối đa rủi ro “học xong vẫn trượt mục tiêu”.
- Học online linh hoạt, chất lượng tương đương offline: Dễ dàng tham gia lớp học mọi lúc, đồng thời có thể xem lại video bài giảng và tham gia coaching 1–1 chuyên sâu.
- Hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện: Bao gồm kho tài liệu, bài tập online, video ghi hình bài giảng và sự đồng hành sát sao từ cố vấn học tập.
Đặc biệt, để học viên trải nghiệm phương pháp giảng dạy, Langmaster còn cung cấp buổi học thử miễn phí theo nhóm nhỏ, giúp bạn dễ dàng quyết định khóa học phù hợp nhất cho mình.
Kết luận:
Grammatical Range & Accuracy không chỉ là một tiêu chí kỹ thuật mà còn phản ánh khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự nhiên của bạn trong IELTS. Việc kiên trì luyện tập, kết hợp đa dạng cấu trúc câu với độ chính xác cao sẽ giúp bạn nâng điểm đáng kể ở cả Writing lẫn Speaking. Nếu có lộ trình học tập đúng đắn và được hướng dẫn bài bản, bạn hoàn toàn có thể chinh phục tiêu chí này để tiến gần hơn tới band điểm mong muốn.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với bộ tài liệu miễn phí từ Langmaster! Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!
Kỳ nghỉ hè 2024 sắp kết thúc, thời gian trở lại trường học của các mầm non đất nước ngày càng gần. Vậy lịch đi học lại sau hè 2024 của 63 tỉnh thành là khi nào?
Bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi Cambridge. Hãy đăng ký "Thi Thử Tiếng Anh Cambridge Miễn Phí Tại Langmaster - Nhận Góp Ý Từ Giảng Viên” ngay hôm nay.
Bạn đang có nhu cầu tìm khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người lớn tuổi để đi nước ngoài? Tham khảo ngay bài viết dưới đây cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé!
Review top 5+ Khóa học tiếng Anh thương mại cho doanh nghiệp: tham khảo các khóa học tại Langmaster, EIV, Skype English, AROMA, Axcela, Wall Street English,...



16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên