EFFECT LÀ GÌ? PHÂN BIỆT AFFECT VÀ EFFECT DỄ HIỂU NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • I. Effect là gì?
    • 1. Khái niệm & Cách sử dụng
    • 2. Những cụm từ chứa “effect”
    • 3. Effect đi với giới từ gì ?
    • 4. Từ loại khác của Effect
    • 5. Một số cấu trúc khác của Effect
  • II. Affect là gì?
    • 1. Khái niệm & Cách sử dụng
    • 2. Những từ đồng nghĩa với “affect”
  • III. Phân biệt Affect và Effect 
  • IV. Bài tập về Effect và Affect

Cho dù người học tiếng Anh lâu năm cũng có lúc không tránh khỏi nhầm lẫn giữa 2 từ “effect” và “affect”. Vậy hãy cùng Langmaster tìm hiểu ở bài viết dưới đây effect là ? Affect là gì?cách phân biệt Effect và Affect? Các bạn đừng bỏ qua phần bài tập vận dụng cuối bài để ôn lại kiến thức vừa học nhé!

I. Effect là gì?

1. Khái niệm & Cách sử dụng

  • Phát âm: /ɪˈfekt/
  • Effect nghĩa là gì? “Effect” là một danh từ tiếng Anh, tùy vào từng trường hợp mà nghĩa của nó có sự thay đổi. Sau đây là những nghĩa thường được sử dụng của “Effect”

1.1. Sự tác động, kết quả

Khi muốn diễn tả sức ảnh hưởng của một sự vật, hiện tượng lên một sự vật, hiện tượng khác, ta có thể dùng “effect”. Đây cũng là nghĩa mà chúng ta thường nhầm lẫn giữa “effect” và “affect”

Ví dụ: 

  • The new policy had a positive effect on employee morale and productivity. (Chính sách mới đã có tác động tích cực lên tinh thần và năng suất làm việc của nhân viên.)
  • The effect of the new policy on the economy is yet to be seen. (Tác động của chính sách mới đối với nền kinh tế vẫn chưa thể biết được.)

effect là danh từ chỉ sự tác động hoặc kết quả của một hoạt động hoặc sự kiện nào đó

1.2. Hiệu ứng kỹ xảo

Các hiệu ứng, kỹ xảo như ánh sáng, âm thanh, các vật thể,... được sản xuất đặc biệt cho sân khấu hoặc phim nhằm giúp hình ảnh, cảnh quay thêm sinh động được miêu tả trong tiếng Anh bằng từ “effect”

Ví dụ:

  • The movie was praised for its stunning visual effects (Bộ phim đã được khen ngợi vì hiệu ứng hình ảnh tuyệt vời)
  • The sound designer used various audio effects to enhance the intensity of the action scenes in the film (Nhà thiết kế âm thanh đã sử dụng các hiệu ứng âm thanh khác nhau để tăng cường sự gay gắt của các cảnh hành động trong bộ phim)

1.3. Tài sản riêng

Tuy không được dùng phổ biến nhưng “effects” cũng có nghĩa là tài sản riêng hay tài sản để lại sau khi chủ nhân của nó qua đời.

Ví dụ: 

  • The wealthy businessman's will outlined the distribution of his effects among his children and grandchildren. (Di chúc của doanh nhân giàu có nêu rõ việc phân chia tài sản thừa kế của ông cho con cháu.)
  • The family lost all of their personal effects in the house fire.(Gia đình mất hết tài sản riêng cá nhân trong đám cháy nhà)

Xem thêm:

=> CẤU TRÚC CAUSE TRONG TIẾNG ANH

=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z

2. Những cụm từ chứa “effect”

“Effect” xuất hiện khá nhiều trong các cụm từ, collocation thông dụng, cùng Langmaster liệt kê những cụm từ này nhé!

những cụm từ chứa effect

  •  Come into Effect: có hiệu lực thi hành

Ví dụ: The new law will come into effect next month. (Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)

  • Cause and effect: mối quan hệ nguyên nhân và kết quả

Ví dụ: The cause and effect of climate change are complex (Mối quan hệ nguyên nhân và kết quả của biến đổi khí hậu thì phức tạp.)

  • Side effect: tác dụng phụ

Ví dụ: This medication may have some side effects such as drowsiness and nausea. (Loại thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn ngủ và buồn nôn.)

  • Ripple effect: hiệu ứng lan truyền

Ví dụ: The economic crisis in one country can have a ripple effect on the global economy. (Khủng hoảng kinh tế ở một quốc gia có thể tạo ra hiệu ứng lan truyền đến nền kinh tế toàn cầu.)

  • Butterfly effect: hiệu ứng cánh bướm

 Ví dụ: His decision to take a different route to work had a butterfly effect on his entire day. (Quyết định của anh ấy đi một con đường khác để đi làm có hiệu ứng cánh bướm lên cả ngày làm việc của anh ấy.)

  • Positive effect: tác động tích cực

Ví dụ: Regular exercise has a positive effect on overall health (Việc tập thể dục đều đặn có tác động tích cực đến sức khỏe tổng thể.)

  • Adverse effect: tác động tiêu cực

Ví dụ: The new medication may have adverse effects on the liver. (Loại thuốc mới có thể gây tác động tiêu cực đến gan.)

  • Take effect: có hiệu lực, bắt đầu có tác dụng. 

Ví dụ: The new regulations will take effect from January 1st. (Các quy định mới sẽ có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1.)

  • Cause an effect: gây ra tác động

Ví dụ: The sudden change in weather caused an effect on the crops. (Sự thay đổi đột ngột trong thời tiết đã gây tác động đến mùa màng.)

  •  No Effect: không có hiệu lực

Ví dụ: Despite his efforts, his apology had no effect on her. (Mặc dù đã cố gắng, lời xin lỗi của anh ta không có tác dụng đối với cô ấy)

Xem thêm: PHÂN BIỆT 12 CẶP TỪ DỄ GÂY NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH

3. Effect đi với giới từ gì ?

Effect đi với 3 giới từ ON, UPON, OF.

Nhìn chung, “effect + on/upon/of” đều mang nghĩa tương tự nhau, ý chỉ sự tác động nhưng chúng cũng có một vài sự khác biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách dùng của effect với 3 giới từ này ngay sau đây. 

effect đi với giới từ on, upon hoặc of

Effect đi với giới từ gì ?

3.1. Effect on/upon 

Effect on/upon: Thường được sử dụng để chỉ tác động hoặc ảnh hưởng mà một cái gì đó gây ra đối với một cái khác. Nó thể hiện mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả, hoặc cách mà một sự kiện, hành động hoặc yếu tố nào đó ảnh hưởng đến cái khác.

Đứng sau “effect on/upon” thường là một danh từ  bị tác động đến hoặc ảnh hưởng đến.

Ví dụ: 

  • The new tax policy had a significant effect on/upon small businesses. (Chính sách thuế mới đã có tác động quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ.)
  • The weather can have a big effect on people's moods. (Thời tiết có thể ảnh hưởng lớn đến tâm trạng của con người.)

[banner=11]

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

3.2. Effect of

Effect of: Thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả hoặc để mô tả cách mà một yếu tố gây ra tác động đến một tình huống hoặc đối tượng cụ thể. Cụm từ này thường dùng để biểu đạt sự tương quan giữa hai yếu tố hoặc để trình bày tác động hoặc tác nhân gây ra kết quả cụ thể.

Tương tự như “effect on”, đứng sau “effect off” cũng là một danh từ, tuy nhiên danh từ này dùng để mô tả người, sự vật, sự việc chính đã gây ra tác động. 

Ví dụ: 

  • The effect of pollution on public health is a serious concern. (Tác động của ô nhiễm đối với sức khỏe công cộng là một vấn đề nghiêm trọng.)
  • Marketers conducted a study on the effect of social media on people's mental well-being. (Những người làm Marketing đã thực hiện một nghiên cứu về tác động của truyền thông xã hội đối với tâm trạng tinh thần của người dân.)

4. Từ loại khác của Effect

Ngoài việc sử dụng "effect" như một danh từ (noun), "effect" cũng có thể được sử dụng như một động từ (verb) trong một số ngữ cảnh. Khi "effect" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa "làm cho xảy ra" hoặc "thực hiện" một sự kiện hoặc mục tiêu nào đó. 

Tuy nhiên, sử dụng "effect" như một động từ không phổ biến và thường thấy trong ngữ cảnh chính trị hoặc hành động quyết định.

Ví dụ: 

  • The new government aims to effect change in the healthcare system. (Chính phủ mới đặt ra mục tiêu thực hiện sự thay đổi trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.)
  • The manager wants to effect a smooth transition to the new office location. (Người quản lý muốn thực hiện sự chuyển đổi trơn tru đến vị trí văn phòng mới.)

Xem thêm: CÁCH SỬ DỤNG CÁC GIỚI TỪ THÔNG DỤNG

5. Một số cấu trúc khác của Effect

Ngoài sự kết hợp của Effect với giới từ, ở phần này chúng ta sẽ biết thêm về các cấu trúc khác của Effect Cùng giải đáp cho các câu hỏi: "Effect đi với giới từ gì?", "Effect + gì?" nhé!

MỘT SỐ CẤU TRÚC KHÁC VỚI EFFECT

Một số cấu trúc khác của Effect

  • Take effect: Cụm từ này được sử dụng để chỉ thời điểm mà một quyết định, chính sách, hoặc luật lệ bắt đầu có hiệu lực hoặc tác động.

Ví dụ: The new regulations will take effect next year. (Các quy định mới sẽ có hiệu lực vào năm sau.)

  • In effect: Thường dùng để biểu thị tình trạng hiệu lực của một quyết định hoặc tình huống.

Ví dụ: The new policy is now in effect. (Chính sách mới hiện đang có hiệu lực.)

  • To that effect: Dùng để biểu đạt rằng những gì đang nói chỉ là một phiên bản ngắn gọn và tổng quan của những gì thực sự được nói."

Ví dụ: He said something to the effect that he would have to change jobs if the situation continued like that. (Anh ấy nói ngắn gọn rằng anh ấy sẽ phải thay đổi công việc nếu tình hình vẫn tiếp tục như vậy.) 

  • For effect: Được dùng để cố ý để gây sốc cho người khác hoặc để thu hút sự chú ý của họ.

Ví dụ: He carried a brass-handled walking stick, partly as a walking aid and partly for effect. ( Anh ấy đã mang theo một cây gậy đi bộ có tay cầm bằng đồng, một phần để hỗ trợ đi bộ và một phần để tạo ấn tượng.)

  • Come to effect: Tương tự như take effect, cụm từ này được dùng để chỉ thời điểm một điều gì đó được bắt đầu. 

Ví dụ: On April 1 new sales taxes will come into effect. (Vào ngày 1 tháng 4, các loại thuế thương vụ mới sẽ được áp dụng.)

II. Affect là gì?

1. Khái niệm & Cách sử dụng

  • Phát âm:/əˈfekt/
  • Affect nghĩa là gì? “Affect” là một động từ Tiếng Anh, ngoài nghĩa 

1.1. Gây ảnh hưởng, tạo ra sự thay đổi 

Nếu nghĩa thông dụng của “effect” là “sự tác động/ sức ảnh hưởng” thì “affect” thường được sử dụng với nghĩa “gây ảnh hưởng đến một sự vật, hiện tượng nào đó”. Cũng vì vậy mà 2 từ này thường bị nhầm nghĩa với nhau.

Ví dụ:

  • The new tax policy will significantly affect small businesses. (Chính sách thuế mới sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến doanh nghiệp nhỏ.)
  • The global pandemic has affected the travel industry, leading to a decrease in tourism. (Đại dịch toàn cầu đã ảnh hưởng đến ngành du lịch, dẫn đến sự suy giảm ngành du lịch.)

1.2. Giả vờ, giả bộ

Đây cũng là một nghĩa khác của động từ “Affect”, ám chỉ hành động cố gắng giả vờ để tạo ra một đặc điểm mà bản thân không sở hữu

Ví dụ:

  • She affected a British accent to impress her new colleagues. (Cô ấy giả vờ nói giọng Anh để gây ấn tượng với đồng nghiệp mới.)
  • He affected an air of confidence despite his nervousness. (Anh ta giả vờ tự tin mặc dù lo lắng.)

2. Những từ đồng nghĩa với “affect”

những từ đồng nghĩa với affect

  • Influence:  ảnh hưởng

Ví dụ: The company's advertising campaign influenced consumer behavior. (Chiến dịch quảng cáo của công ty ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.)

  • Impact: tác động 

Ví dụ: The new regulations will impact the housing market. (Các quy định mới sẽ tác động đến thị trường nhà ở.)

  • Modify: sửa đổi

Ví dụ: The changes in the curriculum will modify the way subjects are taught. (Những thay đổi trong chương trình học sẽ sửa đổi cách mà các môn học được giảng dạy.)

  • Alter: Thay đổi

Ví dụ: The unexpected event altered our travel plans. (Sự kiện bất ngờ đã thay đổi kế hoạch du lịch của chúng tôi.)

  • Transform: Biến đổi

Ví dụ: Technology has transformed the way we communicate. (Công nghệ đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp.)

  • Shape: Hình thành

Ví dụ: Childhood experiences shape a person's personality. (Trải nghiệm thời thơ ấu hình thành tính cách của một người.)

Xem thêm: Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh - Affect / Effect

[banner=10]

III. Phân biệt Affect và Effect 

Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu khái niệm và cách sử dụng của “Effect” và “Affect”, 2 từ này có nghĩa hoàn toàn khác nhau.  Để phân biệt, ta cần lưu ý đến sự khác nhau giữa affect và effect bao gồm:

    Effect

    Affect

    Loại từ

    Danh từ

    Động từ

    Ý nghĩa

    Sự tác động

    Hành động gây ảnh hưởng

    Ví dụ

    The new policy had a positive effect on the economy. (Chính sách mới có tác động tích cực đến nền kinh tế.)

    The loud noise affected her concentration. (Âm thanh to ảnh hưởng đến khả năng tập trung của cô ấy.)

    Mẹo ghi nhớ

    Hãy liên tưởng đến cụm “cause and effect” (nguyên nhân - kết quả) chứa hai danh từ. Trong đó, từ “cause” kết thúc bằng chữ cái “e” và danh từ tiếp theo cũng bắt đầu bằng chữ cái “e”. Như vậy, ta đã có thể ghi nhớ “effect” là danh từ, trường hợp còn lại “affect” sẽ là động từ

    phân biệt effect và affect

    Xem thêm: TẤT TẦN TẬT VỀ CẤU TRÚC CAUSE TRONG TIẾNG ANH

    IV. Bài tập về Effect và Affect

    Điền các từ Effect/ Affect thích hợp vào chỗ trống và chia động từ nếu cần thiết

    1. The loud music ________ my ability to concentrate on my work.

    2. The new government policy will have a positive ________ on the economy.

    3. His words had a profound ________ on her decision to pursue her dreams.

    4. The rainy weather ________ our plans last weekend.

    5. Lack of sleep can ________ your performance at work.

    6. The teacher's encouragement had a lasting ________ on the student's self-confidence.

    7. The company's restructuring will ________ job security for many employees.

    8. The natural disaster ________ the lives of thousands of people.

    9. The project's success will ________ the company's reputation in the industry.

    10. The chemical spill had a detrimental ________ on the local ecosystem.

    Đáp án:

    1. affects

    2. effect

    3. effect

    4. affected

    5. affect

    6. effect

    7. affect

    8. affects

    9. affect

    10. effect

    Mong rằng qua bài viết của Langmaster, các bạn đều đã hiểu được effect là gì, affect là gì và biết cách phân biệt affect và effect tiếng Anh này. Ngoài ra, những kiến thức mở rộng trong bài chắc chắn sẽ giúp bạn sử dụng “effect” và “affect” một cách hiệu quả hơn đấy!

    Câu hỏi thường gặp:

    Phân biệt Effect và Affect

    Effect là một danh từ chỉ sự tác động, kết quả của một sự thay đổi. Còn Affect là một động từ chỉ hành động gây ảnh hưởng, tác động lên một sự vật khác.

    Effect đi với giới từ gì

    Effect đi với 3 giới từ ON, UPON, OF
    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

    • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
    • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
    • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

    Chi tiết


    Bài viết khác