CẤU TRÚC APOLOGIZE – LỜI XIN LỖI TRANG TRỌNG TRONG TIẾNG ANH

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Apologize là gì?
  • 2. Cấu trúc Apologize thông dụng
    • 2.1 Apologize to somebody
    • 2.2 Apologize for something/doing something
    • 2.3 Apologize to somebody for something
  • 3. Các cách kết hợp từ với Apologize
    • 3.1 Trạng từ (Adv)
    • 3.2 Verb + apologize
  • 4. Họ từ của Apologize
  • 5. Phân biệt Apologize và Sorry
  • 6. Cách đáp lại lời xin lỗi với Apologize
  • 7. Bài tập vận dụng với Apologize
    • Bài tập 1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
    • Bài tập 2. Sắp xếp trật tự các từ để được câu hoàn chỉnh

Trong tiếng Anh, ngoài dùng từ “Sorry” khi xin lỗi, người bản xứ còn sử dụng “Apologize” để bày tỏ sự hối lỗi. Vậy bạn đã nắm được hết các cách dùng của động từ Apologize hay chưa? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu tất tần tật các kiến thức hữu ích xoay quanh động từ thông dụng này nhé!

1. Apologize là gì?

Theo từ điển Cambridge, Apologize /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/ là nội động từ (động từ không có tân ngữ theo sau) mang nghĩa “nói với ai đó rằng bạn xin lỗi vì đã làm điều gì đó khiến họ gặp rắc rối hoặc không vui.”

Lưu ý: Apologize là cách viết Anh - Mỹ, trong khi Apologise là cách viết Anh - Anh.

Ví dụ: 

  • I tried to apologize, but he just screamed abuse at me. (Tôi cố gắng xin lỗi nhưng anh ấy chỉ chửi bới tôi.)
  • I apologise for the error. (Tôi xin lỗi vì lỗi sai.)

Xem thêm: Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh 

2. Cấu trúc Apologize thông dụng

2.1 Apologize to somebody

Cấu trúc: S + apologize + to somebody (Xin lỗi ai đó)

Ví dụ: 

  • I must apologize to Annie for my lateness. (Tôi phải xin lỗi Annie vì sự chậm trễ của mình.)
  • He wanted to publicly apologize to his victims. (Anh ta muốn công khai xin lỗi các nạn nhân của mình.)

2.2 Apologize for something/doing something

Cấu trúc: S + apologize + for something/doing something (Xin lỗi vì điều gì/ gây ra điều gì)

Ví dụ: 

  • Trains may be subject to delay - we apologize for any inconvenience caused. (Các chuyến tàu có thể bị chậm trễ - chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào gây ra.)
  • He apologized for making a big mistake. (Anh ấy xin lỗi vì đã gây ra một sai lầm lớn.)

2.3 Apologize to somebody for something

Cấu trúc: S + apologize + to somebody + for something (Xin lỗi ai vì điều gì đó)

Ví dụ: We apologize to our customers for the inconvenience caused. (Chúng tôi xin lỗi khách hàng vì sự bất tiện đã gây ra.)

Xem thêm: Thư xin lỗi bằng tiếng Anh

3. Các cách kết hợp từ với Apologize

Để biểu đạt lời xin lỗi hiệu quả hơn, bạn có thể kết hợp động từ Apologize với một số từ sau đây:        

3.1 Trạng từ (Adv)

  • Sincerely (adv): sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự chân thành trong lời xin lỗi.
    Ví dụ: I sincerely apologize for my bad temper. (Tôi chân thành xin lỗi vì sự nóng nảy của mình.)
  • Profusely (adv): sử dụng khi muốn xin lỗi ai đó rất nhiều.

Ví dụ: He apologized profusely to his family and staff. (Anh gửi lời xin lỗi sâu sắc đến gia đình và nhân viên.)

  • Humbly: sử dụng khi muốn xin lỗi một cách nhún nhường

Ví dụ: She humbly apologized for her mistakes. (Cô ấy từ tốn xin lỗi vì những sai lầm của mình.)

3.2 Verb + apologize

Ngoài ra, chúng ta còn có thể sử dụng các trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết để bổ sung ý nghĩa nhấn mạnh của lời xin lỗi như: ought to, should, must, want to,...

Ví dụ: 

  • I did apologize in advance for any spelling errors. (Tôi xin lỗi trước nếu có bất kỳ lỗi chính tả nào.)
  • I must apologize for not letting you know sooner. (Tôi phải xin lỗi vì đã không cho bạn biết sớm hơn.)

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

4. Họ từ của Apologize

Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu họ từ (word family) của động từ Apologize nhé!

  • Apology (n): hành động xin lỗi, lời xin lỗi.
    Ví dụ: She wouldn't give in until she received a full apology. (Cô ấy sẽ không nhượng bộ cho đến khi nhận được lời xin lỗi đầy đủ.)
  • Apologist (n): Người biện hộ, người có trách nhiệm giải thích, bảo vệ ai/cái gì đó.

Ví dụ: John recently became an apologist for that company. (John gần đây đã trở thành người biện hộ cho công ty đó.)

  • Apologetic (adj): cảm thấy có lỗi.
    Ví dụ: He was apologetic for not returning my call. (Anh ấy hối lỗi vì đã không trả lời cuộc gọi của tôi.)
  • Apologetically (adv): một cách hối lỗi, một cách áy náy.

Ví dụ: She smiled apologetically. (Cô ấy mỉm cười đầy áy náy.)

5. Phân biệt Apologize và Sorry

Tuy cùng mang ý nghĩa bày tỏ sự xin lỗi, nhưng Apologize và Sorry vẫn có những điểm khác biệt quan trọng sau đây:

Cấu trúc Apologize 

Cấu trúc Sorry 

Loại từ

Apologize là một động từ.

Sorry là một tính từ.

Công thức

S + apologize + to somebody

S + apologize + for something/ doing something

S+ apologize + to sb for sth

S + be + sorry + that + S + V

S + be + sorry + to do sth

S + be + sorry + for/about sth

Ngữ cảnh sử dụng

Apologize thường được dùng trong các văn bản chính thức hay những tình huống trang trọng. 

Sorry được dùng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. 

Ví dụ

I sincerely apologize for the enormous delay in delivery. (Tôi thành thật xin lỗi vì sự quá chậm trễ trong việc giao hàng.)

We were both sorry to hear you've been ill again. (Cả hai chúng tôi đều rất tiếc khi biết tin bạn lại bị ốm.)



6. Cách đáp lại lời xin lỗi với Apologize

Ngoài học cách xin lỗi bằng Apologize, chúng ta cũng cần nắm được các cách đáp lại khi nhận được lời xin lỗi và muốn bỏ qua cho người khác. 

  • That’s quite all right! → Ổn thôi! 
  • There’s no need to apologize! → Bạn không cần xin lỗi đâu!
  • Don’t worry about it! → Đừng bận tâm về chuyện đó!
  • It really doesn’t matter at all! → Thực sự không có vấn đề gì cả! 
  • Please think nothing of it! → Đừng nghĩ về nó nữa nhé! 
  • Please don’t blame yourself! → Đừng tự đổ lỗi cho bản thân mình như thế! 
  • Forget about it! → Hãy cứ quên nó đi! 
  • That’s really not necessary! → Bạn không cần thiết phải xin lỗi đâu! 
  • It’s nothing too serious! → Không cần quan trọng hóa vấn đề đâu! 
  • Never mind! → Đừng có lo, đừng bận tâm! 
  • Don’t mention it! → Đừng nhắc lại chuyện đó nữa! 
  • I quite understand! → Tôi hiểu mà! 
  • It’s not your fault! → Đó không phải lỗi của bạn mà! 

7. Bài tập vận dụng với Apologize

Bài tập 1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Tina apologizes _________ her boss for the mess. 
  2. I apologize ________ interrupting your sleep. 
  3. He will never apologize ________ his mistakes.
  4. The author should apologize ________ the readers for the wrong information.
  5. She apologized profusely ________ having to leave at 3.30 p.m.
  6. She apologized ________ her husband’s rudeness.
  7. He said he had nothing to apologize _______.
  8. We apologize _______ the authors and readers _______ this error.
  9. I want to apologize publicly on his behalf ______ those who have suffered.
  10. I apologize unreservedly ________ any offending remarks I made.

Đáp án:

  1. to
  2. for
  3. for
  4. to
  5. for
  6. for
  7. for
  8. to - for
  9. to
  10. for

Bài tập 2. Sắp xếp trật tự các từ để được câu hoàn chỉnh

  1. We/ for/ the/ apologize/ departure/ late/ of/ this flight./
  2. He/ to/ his/ apologized/ colleagues.
  3. I/ if/ apologize/ I've/ your/ interrupted/ work.
  4. I/ If/ offended/ you,/ I/ apologize.
  5. Go/ apologize/ and/ her./ to

Đáp án:

  1. We apologize for the late departure of this flight.
  2. He apologized to his colleagues.
  3. I apologize if I've interrupted your work.
  4. If I offended you, I apologize.
  5. Go and apologize to her.

Như vậy, bài viết trên của Langmaster đã tổng hợp khá chi tiết các kiến thức về động từ Apologize. Hy vọng sau khi tham khảo, các bạn sẽ nắm được các cấu trúc, cách kết hợp từ với Apologize và áp dụng trong văn nói và văn viết hiệu quả nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác