5 BÀI MẪU VIẾT VỀ MẸ BẰNG TIẾNG ANH NGẮN GỌN CỰC HAY
Mục lục [Ẩn]
- 1. Cấu trúc bài văn viết về mẹ bằng tiếng Anh
- 1.1. Giới thiệu
- 1.2. Miêu tả tính cách
- 1.3. Phong cách sống và sở thích
- 1.4. Những kỷ niệm với mẹ
- 1.5. Kết luận
- 2. Bộ từ vựng miêu tả mẹ bằng tiếng Anh
- 3. Các bài văn mẫu viết về mẹ bằng tiếng Anh
- 3.1. Viết về mẹ bằng tiếng Anh mẫu số 1
- 3.2. Viết về mẹ bằng tiếng Anh mẫu số 2
- 3.3. Viết về mẹ bằng tiếng Anh mẫu số 3
- 3.4. Viết về mẹ bằng tiếng Anh mẫu số 4
- 3.5. Viết về mẹ bằng tiếng Anh mẫu số 5
- 4. Mẫu câu miêu tả về mẹ bằng tiếng Anh
Viết về mẹ luôn là một chủ đề ý nghĩa và thú vị. Vậy bạn đã bao giờ thử viết về mẹ bằng tiếng Anh chưa? Đây cũng là một cách vô cùng hay khi viết về người phụ nữ vô cùng quan trọng và đáng kính trong cuộc đời mỗi chúng ta.
Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây của Langmaster để biết về cấu trúc cũng như cách viết về mẹ bằng tiếng Anh nhé.
Xem thêm: LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH THEO 33 CHỦ ĐỀ ĐƠN GIẢN VÀ THÚ VỊ NHẤT
1. Cấu trúc bài văn viết về mẹ bằng tiếng Anh
1.1. Giới thiệu
Trước tiên khi viết về mẹ bằng tiếng Anh hãy giới thiệu đôi chút về mẹ bằng cách nói về tuổi tác hay nghề nghiệp.
Ngoại hình của mẹ
Tiếp theo, trong phần thân bài viết về mẹ bằng tiếng Anh bạn hãy miêu tả về ngoại hình. Bạn nên nhấn mạnh vào các đặc điểm ngoại hình nổi bật.
1.2. Miêu tả tính cách
Sau khi miêu tả ngoại hình của mẹ, chúng ta sẽ đi miêu tả tính cách. Cũng giống như khi miêu tả ngoại hình, bạn nên nhấn mạnh những đặc điểm tính cách nổi bật. Có thể kể đến những câu chuyện hay việc làm của mẹ liên quan đến tính cách đó.
Trong phần này, chúng ta có thể liên hệ và nói về mối quan hệ của mẹ với mọi người.
1.3. Phong cách sống và sở thích
Phần tiếp theo chính là viết về sở thích của mẹ bằng tiếng Anh. Bạn có thể nói về một vài thói quen hay những sở thích đặc biệt của mẹ.
Bên cạnh đó, hãy lồng ghép để miêu tả thêm về phong cách sống của mẹ, giúp mọi người hiểu rõ hơn về mẹ của bạn.
1.4. Những kỷ niệm với mẹ
Kể về những kỷ niệm đẹp của bạn và mẹ khi viết về mẹ bằng tiếng Anh, ví dụ như: chuyến đi du lịch, món ăn mẹ nấu, ngày sinh nhật, .... Điều này khiến bài viết thêm sinh động hơn.
1.5. Kết luận
Tóm tắt lại những gì bạn đã miêu tả về mẹ của mình và nhấn mạnh tình yêu và sự kính trọng của bạn dành cho mẹ.
Khi viết đoạn văn về mẹ bằng tiếng Anh hay hay làm bài văn viết về mẹ bằng tiếng Anh chúng ta có thể có nhiều cấu trúc khác nhau tùy theo sự sáng tạo của người viết. Cấu trúc trên là cấu trúc chung thường gặp, bạn có thể dựa vào đó để có được bài viết cho riêng mình
Xem thêm:
- HƯỚNG DẪN VIẾT VỀ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT
- VIẾT VỀ NGÀY CỦA MẸ BẰNG TIẾNG ANH: MẪU CÂU VÀ ĐOẠN VĂN HAY NHẤT
Cách viết về mẹ bằng tiếng Anh
[banner=10]
2. Bộ từ vựng miêu tả mẹ bằng tiếng Anh
Để có thể viết về mẹ bằng tiếng Anh thì từ vựng là một yếu tố quan trọng, hãy cùng tham khảo bộ từ vựng dưới đây nhé.
Caregiver (n): người chăm sóc
Guardian (n): người bảo trợ
Mentor (n): người cố vấn
Role model (n): hình mẫu để noi theo
Loving (adj): yêu thương
Caring (adj): quan tâm, chu đáo
Nurturing (adj): nuôi dưỡng, chăm sóc
Wise (adj): khôn ngoan
Patient (adj): kiên nhẫn
Selfless (adj): vị tha, không ích kỷ
Dedicated (adj): tận tụy, tận tâm
Hardworking: chăm chỉ, siêng năng
Reliable (adj): đáng tin cậy
Gentle (adj): nhẹ nhàng, dịu dàng
Generous (adj): rộng lượng, hào phóng
Resourceful (adj): khéo léo, tài tình
Humble (adj): khiêm tốn
Creative (adj): sáng tạo
Empathetic (adj)đồng cảm
Respectful (adj): tôn trọng
Support (v): hỗ trợ, động viên
Nurture (v): nuôi dưỡng, chăm sóc
Protect (v): bảo vệ
Provide (v): cung cấp
Guide (v): hướng dẫn
Sacrifice (v): hy sinh
Encourage (v): khích lệ, động viên
Understand (v): hiểu biết, tâm đắc
Inspire (v): truyền cảm hứng
Empower (v): trao quyền, tôn vinh
Respect (v): tôn trọng
Cherish (v): quý trọng, yêu mến
Forgive (v): tha thứ
Attractive (adj): hấp dẫn, quyến rũ
Charming (adj): quyến rũ, duyên dáng
Elegant (adj): thanh lịch, trang nhã
Gorgeous (adj): lộng lẫy, tuyệt đẹp
Stunning (adj): rực rỡ, nổi bật, ấn tượng
Radiant (adj): rạng rỡ, tỏa sáng
Youthful (adj): trẻ trung, tươi trẻ
Pretty (adj): xinh đẹp
Fashionable (adj): thời trang, đúng mốt
Slim (adj): mảnh khảnh, thon thả
Fit (adj): cân đối, khỏe mạnh
Plump (adj): đầy đặn, tròn trịa
Petite (adj): nhỏ nhắn, dễ thương
Fair (adj): trắng, xinh đẹp (đối với phụ nữ)
Xem thêm:
=> HƯỚNG DẪN CÁCH MIÊU TẢ NGƯỜI BẰNG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN
=> TỔNG HỢP MẪU THƯ GỬI MẸ BẰNG TIẾNG ANH Ý NGHĨA NHẤT
Từ vựng tiếng Anh miêu tả mẹ
3. Các bài văn mẫu viết về mẹ bằng tiếng Anh
3.1. Viết về mẹ bằng tiếng Anh mẫu số 1
- Bài viết tiếng Anh
My mother is one of the most important people in my life. She has been there for me since the day I was born, always loving, supporting, and caring for me.
My mother is a kind and compassionate person who always puts others before herself. She is a hard worker, and has always done everything she can to provide for our family. Despite any obstacles that come her way, she always manages to keep a positive attitude and never gives up.
One of the things I admire most about my mother is her strength. She has faced many challenges in her life, but she always manages to come out stronger and more resilient. She has taught me to never give up, and to always keep pushing forward, no matter what.
My mother is also a wonderful role model. She has always taught me the importance of honesty, kindness, and respect for others. She is always willing to lend a helping hand, and has instilled in me a sense of responsibility to give back to the community.
I am so grateful to have such an amazing mother in my life. She has been my rock through thick and thin, and I know I can always count on her. I hope to one day be able to show her just how much she means to me, and how much I appreciate all that she has done for me
- Bản dịch tiếng Việt
Mẹ tôi là một trong những người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi. Mẹ đã ở bên tôi từ ngày tôi được sinh ra, luôn yêu thương, ủng hộ và chăm sóc tôi.
Mẹ tôi là một người tốt bụng và nhân hậu, luôn đặt người khác lên trên bản thân mình. Cô ấy là một người làm việc chăm chỉ và luôn làm mọi thứ có thể để chu cấp cho gia đình chúng tôi. Bất chấp mọi trở ngại xảy đến với mình, cô ấy luôn cố gắng giữ thái độ tích cực và không bao giờ bỏ cuộc.
Một trong những điều tôi ngưỡng mộ nhất ở mẹ tôi là sức mạnh của bà. Cô ấy đã phải đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống của mình, nhưng cô ấy luôn cố gắng trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn. Cô ấy đã dạy tôi không bao giờ bỏ cuộc và luôn luôn tiến về phía trước, bất kể điều gì xảy ra.
Mẹ tôi cũng là một hình mẫu tuyệt vời. Cô ấy luôn dạy tôi tầm quan trọng của sự trung thực, tử tế và tôn trọng người khác. Cô ấy luôn sẵn sàng giúp một tay, và đã thấm nhuần trong tôi ý thức trách nhiệm phải trả lại cho cộng đồng.
Tôi rất biết ơn vì có một người mẹ tuyệt vời như vậy trong đời. Cô ấy đã là chỗ dựa vững chắc của tôi trong mọi hoàn cảnh, và tôi biết mình luôn có thể tin tưởng vào cô ấy. Tôi hy vọng một ngày nào đó có thể cho cô ấy thấy cô ấy có ý nghĩa như thế nào với tôi và tôi đánh giá cao tất cả những gì cô ấy đã làm cho tôi.
3.2. Viết về mẹ bằng tiếng Anh mẫu số 2
- Bài viết tiếng Anh
My foster mother is a special person in my life. She may not have given birth to me, but she has been there for me every step of the way, providing me with love, guidance, and support.
My foster mother is a kind and compassionate woman. She has opened up her heart and her home to me, giving me a safe and loving environment to grow up in. She has always been patient with me, even when I make mistakes or struggle with difficult situations.
One of the things I appreciate most about my foster mother is her ability to listen. She is always there to lend an ear and offer advice, and she never judges me for my feelings or thoughts. She has helped me through some of the toughest times in my life, and I am so grateful to have her in my corner.
My foster mother is also a great role model. She leads by example, showing me the importance of hard work, honesty, and compassion for others. She has instilled in me a sense of responsibility to give back to the community and to help those in need.
I am blessed to have such a wonderful foster mother in my life. She has given me so much love and support, and I know I can always count on her. I hope to one day be able to show her just how much she means to me, and how grateful I am for all that she has done.
- Bản dịch tiếng Việt
Mẹ nuôi là một người đặc biệt trong cuộc đời tôi. Mẹ có thể không sinh ra tôi, nhưng mẹ đã ở bên tôi trên mọi nẻo đường, dành cho tôi tình yêu thương, sự hướng dẫn và hỗ trợ.
Mẹ nuôi tôi là một người phụ nữ nhân hậu và giàu lòng nhân ái. Mẹ đã mở rộng trái tim và mái ấm của mẹ cho tôi, cho tôi một môi trường an toàn và yêu thương để lớn lên. Mẹ luôn kiên nhẫn với tôi, ngay cả khi tôi phạm sai lầm hay phải vật lộn với hoàn cảnh khó khăn.
Một trong những điều tôi đánh giá cao nhất về mẹ nuôi của tôi là khả năng lắng nghe của bà. Cô ấy luôn ở đó để lắng nghe và đưa ra lời khuyên, và cô ấy không bao giờ phán xét tôi về cảm xúc hay suy nghĩ của tôi. Cô ấy đã giúp tôi vượt qua một số thời điểm khó khăn nhất trong đời, và tôi rất biết ơn khi có cô ấy ở bên cạnh.
Mẹ nuôi của tôi cũng là một tấm gương tuyệt vời. Cô ấy làm gương, cho tôi thấy tầm quan trọng của sự chăm chỉ, trung thực và lòng trắc ẩn đối với người khác. Cô ấy đã thấm nhuần trong tôi ý thức trách nhiệm phải trả lại cho cộng đồng và giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Tôi thật may mắn khi có một người mẹ nuôi tuyệt vời như vậy trong đời. Cô ấy đã dành cho tôi rất nhiều tình yêu và sự ủng hộ, và tôi biết mình luôn có thể tin tưởng vào cô ấy. Tôi hy vọng một ngày nào đó có thể cho cô ấy thấy cô ấy có ý nghĩa như thế nào đối với tôi và tôi biết ơn như thế nào về tất cả những gì cô ấy đã làm.
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
3.3. Viết về mẹ bằng tiếng Anh mẫu số 3
- Bài viết tiếng Anh
My mother is an important figure in my life. She has been there for me in many ways, providing me with love, guidance, and support.
She is a beautiful woman with blue eyes and long hair. Her beauty is really impressive and elegant. My mother is tall and fit because she has been exercising everyday. She is my perfect role model about taking care of the body as well as perseverance and never giving up.
My mom is a kind and caring woman. She has always made an effort to get to know me and understand my needs, and has always been patient with me even during times of conflict or stress. She is a great listener and always provides a safe and nurturing environment for me.
One of the things I admire most about my mother is her strength. She has faced many challenges in her life, and has always managed to overcome them with grace and resilience. She has taught me the importance of perseverance and determination, and I am grateful for her example.
I am grateful for the love and support my mom has given me throughout my life. She has been a constant source of guidance and encouragement, and I know I can always count on her. I hope to one day be able to show her how much I appreciate all that she has done for me.
- Bản dịch tiếng Việt
Mẹ tôi là một nhân vật quan trọng trong cuộc đời tôi. Cô ấy đã ở đó vì tôi theo nhiều cách, mang đến cho tôi tình yêu thương, sự hướng dẫn và hỗ trợ.
Cô ấy là một phụ nữ xinh đẹp với đôi mắt xanh và mái tóc dài. Vẻ đẹp của cô ấy thực sự ấn tượng và thanh lịch. Mẹ tôi cao và khỏe mạnh vì bà đã tập thể dục hàng ngày. Cô ấy là hình mẫu hoàn hảo của tôi về việc chăm sóc cơ thể cũng như sự kiên trì và không bao giờ bỏ cuộc.
Mẹ tôi là một người phụ nữ tốt bụng và chu đáo. Cô ấy luôn cố gắng tìm hiểu tôi và hiểu nhu cầu của tôi, đồng thời luôn kiên nhẫn với tôi ngay cả trong những lúc xung đột hoặc căng thẳng. Cô ấy là một người lắng nghe tuyệt vời và luôn cung cấp một môi trường an toàn và nuôi dưỡng cho tôi.
Một trong những điều tôi ngưỡng mộ nhất ở mẹ tôi là sức mạnh của bà. Cô ấy đã phải đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống và luôn tìm cách vượt qua chúng bằng sự duyên dáng và kiên cường. Cô ấy đã dạy tôi tầm quan trọng của sự kiên trì và quyết tâm, và tôi biết ơn tấm gương của cô ấy.
Tôi biết ơn tình yêu và sự hỗ trợ mà mẹ tôi đã dành cho tôi trong suốt cuộc đời. Cô ấy luôn là nguồn hướng dẫn và động viên, và tôi biết mình luôn có thể tin tưởng vào cô ấy. Tôi hy vọng một ngày nào đó có thể cho cô ấy thấy tôi đánh giá cao tất cả những gì cô ấy đã làm cho tôi.
Xem thêm:
=> BÀI VIẾT VỀ BỘ PHIM YÊU THÍCH BẰNG TIẾNG ANH MỚI NHẤT
=> BÀI MẪU VIẾT VỀ MÔN THỂ THAO YÊU THÍCH BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY
3.4. Viết về mẹ bằng tiếng Anh mẫu số 4
- Bài viết tiếng Anh
My mother is a very important person to me. She is the person who has given me many inspirations in life to achieve many successes.
My mother is not a woman of great beauty or splendor. However, she possesses a gentle, elegant, and impressive appearance. With a tall figure and a fresh face, she was praised by everyone for her kind and gentle appearance.
My mother is a brave and strong woman. She has been through a lot of ups and downs in her life, but she is always trying and moving forward. My mother is my ideal model of perseverance and not giving up.
Although always busy with work and worries, my mother still takes time to talk and share with me. My mother always gives me useful advice and helps me overcome many challenges in life.
I am truly grateful for what my mother has done for me. My mother has always been a strong support for me in every situation. My mother is an inspiration in my life.
- Bản dịch tiếng Việt
Mẹ tôi là một người rất quan trọng đối với tôi. Cô ấy là người đã truyền cho tôi nhiều cảm hứng trong cuộc sống để đạt được nhiều thành công.
Mẹ tôi không phải là một người phụ nữ tuyệt sắc hay lộng lẫy. Tuy nhiên, cô sở hữu vẻ ngoài dịu dàng, thanh lịch và ấn tượng. Dáng người cao ráo, gương mặt tươi tắn, cô được mọi người khen có ngoại hình ngoan hiền.
Mẹ tôi là một người phụ nữ dũng cảm và mạnh mẽ. Cô ấy đã trải qua rất nhiều thăng trầm trong cuộc sống, nhưng cô ấy luôn cố gắng và tiến về phía trước. Mẹ tôi là hình mẫu lý tưởng của tôi về sự kiên trì và không bỏ cuộc.
Dù luôn bận rộn với công việc và những lo toan nhưng mẹ vẫn dành thời gian trò chuyện và chia sẻ với tôi. Mẹ tôi luôn cho tôi những lời khuyên hữu ích và giúp tôi vượt qua nhiều thử thách trong cuộc sống.
Tôi thực sự biết ơn những gì mẹ tôi đã làm cho tôi. Mẹ luôn là chỗ dựa vững chắc cho tôi trong mọi hoàn cảnh. Mẹ tôi là nguồn cảm hứng trong cuộc sống của tôi.
3.5. Viết về mẹ bằng tiếng Anh mẫu số 5
- Bài viết tiếng Anh
My mother is a woman of extraordinary beauty and grace. She has a heart of gold and a smile that lights up the room. Her gentle demeanor and kind spirit are infectious, and it's hard not to feel at ease in her presence.
Growing up, my mother was my role model. She taught me the importance of hard work, perseverance, and kindness. She always led by example and showed me that anything was possible with dedication and determination.
As a mother, she is nurturing and loving, always putting her children's needs before her own. She sacrifices so much for our happiness and well-being, and I cannot imagine where I would be without her constant love and guidance.
My mother is truly one of a kind, and I feel so lucky to have her in my life. She is not just a mother, but a friend, a mentor, and an inspiration. I hope to one day become someone as amazing as her and make her proud.
In short, my mother is my hero, my role model, and my best friend. She is the epitome of grace, beauty, and strength, and I am blessed to have her in my life.
- Bản dịch tiếng Việt
Mẹ tôi là một người phụ nữ có vẻ đẹp và sự duyên dáng tuyệt trần. Cô ấy có một trái nhân hậu và một nụ cười thắp sáng cả căn phòng. Phong thái dịu dàng và tinh thần tốt bụng của cô ấy rất dễ lan tỏa, và thật khó để không cảm thấy thoải mái khi có mặt cô ấy.
Khi tôi lớn lên, mẹ tôi là hình mẫu của tôi. Cô ấy đã dạy tôi tầm quan trọng của sự chăm chỉ, kiên trì và lòng tốt. Cô ấy luôn làm gương và cho tôi thấy rằng mọi thứ đều có thể thực hiện được với sự cống hiến và quyết tâm.
Là một người mẹ, cô ấy nuôi dưỡng và yêu thương, luôn đặt nhu cầu của con cái lên trên nhu cầu của bản thân. Mẹ đã hy sinh rất nhiều cho hạnh phúc và sự hạnh phúc của chúng tôi, và tôi không thể tưởng tượng được mình sẽ ở đâu nếu không có tình yêu và sự hướng dẫn thường xuyên của mẹ.
Mẹ tôi thực sự là một người có một không hai, và tôi cảm thấy thật may mắn khi có mẹ trong đời. Cô ấy không chỉ là một người mẹ, mà còn là một người bạn, một người cố vấn và một nguồn cảm hứng. Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ trở thành một người tuyệt vời như cô ấy và khiến cô ấy tự hào.
Nói tóm lại, mẹ tôi là người hùng, là hình mẫu lý tưởng và là người bạn tốt nhất của tôi. Cô ấy là mẫu mực của sự duyên dáng, vẻ đẹp và sức mạnh, và tôi thật may mắn khi có được cô ấy trong đời.
Xem thêm:
=> TỪ VỰNG VỀ CÁC THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH
=> LỜI CHÚC 20/10 BẰNG TIẾNG ANH HAY, Ý NGHĨA
4. Mẫu câu miêu tả về mẹ bằng tiếng Anh
Để viết đoạn văn miêu tả về mẹ hay, ấn tượng và ý nghĩa, bạn hãy tham khảo những mẫu câu sau:
- A mother’s love is like a river, always flowing and giving. (Tình yêu của mẹ như một dòng sông, luôn chảy và luôn cho đi.)
- My mother is my home, wherever I go. (Mẹ là ngôi nhà của con, dù con đi đến đâu.)
- She is the sunshine of my life. (Mẹ là ánh nắng của cuộc đời con.)
- My mother’s heart is a garden, full of love and kindness. (Trái tim của mẹ là một khu vườn, đầy ắp tình yêu và lòng tốt.)
- She is my rock, my strength, and my inspiration. (Mẹ là chỗ dựa, là sức mạnh và là nguồn cảm hứng của con.)
- A mother’s love is unconditional, pure, and everlasting. (Tình yêu của mẹ là vô điều kiện, thuần khiết và vĩnh cửu.)
- She is the wind beneath my wings. (Mẹ là làn gió nâng đôi cánh con bay.)
- My mother is my best friend, my confidante, and my biggest supporter. (Mẹ là bạn thân nhất, là người tôi có thể tâm sự và là người ủng hộ tôi nhiều nhất.)
- She has always been there for me, no matter what. (Mẹ luôn ở bên tôi, bất kể chuyện gì xảy ra.)
- My mother taught me the importance of kindness, compassion, and empathy. (Mẹ đã dạy tôi tầm quan trọng của lòng tốt, sự đồng cảm và thấu hiểu.)
- She has always believed in me, even when I didn’t believe in myself. (Mẹ luôn tin tưởng vào tôi, ngay cả khi tôi không tin vào bản thân mình.)
- A mother’s love is a safe haven in a stormy sea. (Tình yêu của mẹ là bến cảng bình yên giữa biển động.)
- She is the strongest woman I know. (Mẹ là người phụ nữ mạnh mẽ nhất mà tôi biết.)
- My mother’s love is a constant source of comfort and inspiration. (Tình yêu của mẹ luôn là nguồn an ủi và cảm hứng cho tôi.)
- I am so grateful for everything she has done for me. (Con vô cùng biết ơn tất cả những gì mẹ đã làm cho con.)
- A mother’s love is like a warm blanket on a cold day. (Tình yêu của mẹ như một chiếc chăn ấm áp trong một ngày lạnh giá.)
- She is the reason I smile. (Mẹ là lý do con mỉm cười.)
- My mother has taught me the true meaning of unconditional love. (Mẹ đã dạy con ý nghĩa thực sự của tình yêu vô điều kiện.)
- She is my hero. (Mẹ là người hùng của con.)
- I am so lucky to have her in my life. (Con thật may mắn khi có mẹ trong cuộc đời.)
- She has sacrificed so much for me. (Mẹ đã hy sinh rất nhiều vì con.)
- A mother’s love is a treasure that cannot be bought. (Tình yêu của mẹ là kho báu không thể mua được.)
- I will always love and cherish my mother. (Con sẽ luôn yêu thương và trân trọng mẹ.)
[banner=11]
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Trên đây là cấu trúc bài viết cũng như những bài văn mẫu viết về mẹ bằng tiếng Anh mà Langmaster đã tổng hợp. Hy vọng qua đó, các bạn có thể có được bài viết của riêng mình. Chúc các bạn thành công nhé.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Bạn muốn thiết kế một slide thuyết trình, báo cáo vừa đẹp, vừa nhanh vậy thì chắc chắn bạn cần tìm hiểu về những trang web làm powerpoint miễn phí.
Tham khảo và tải ngay bộ đề thi đánh giá năng lực 2023 của các trường để ôn tập bạn nhé!
Các app nói chuyện với người nước ngoài ngày càng phổ biến, giúp bạn luyện tập kỹ năng nghe nói tiếng Anh dễ dàng. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây nhé.
Cùng tìm hiểu Cố lên tiếng Anh là gì? Một số cách nói cố lên trong tiếng Anh chuẩn xác nhất nhé!
Để tạo ấn tượng tốt cho nhà tuyển dụng, học cách giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Đọc ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!