CÁCH PHÂN BIỆT CONVINCE VÀ PERSUADE ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • I. Tìm hiểu Convince là gì?
    • 1. Định nghĩa Convince
    • 2. Một số cụm từ với Convince
  • II. Tìm hiểu Persuade là gì?
    • 1. Định nghĩa Persuade
    • 2. Một số cụm từ với Persuade
  • III. Phân biệt Convince và Persuade
  • IV. Bài tập phân biệt Convince và Persuade
  • Kết luận

Convince và Persuade là hai động từ tiếng Anh thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học do đều mang ngữ nghĩa khá tương đồng là “thuyết phục". Tuy nhiên, cách sử dụng của hai từ này lại không hề giống nhau. Cùng Langmaster dành ngay 5 phút đọc bài viết dưới đây để học cách phân biệt Convince và Persuade này đơn giản, dễ nhớ nhất nhé!

I. Tìm hiểu Convince là gì?

1. Định nghĩa Convince

null

Phiên âm: Convince – /kənˈvɪns/ – (v)

Nghĩa: Từ "convince" trong tiếng Anh có nghĩa là thuyết phục, làm cho người khác tin tưởng hoặc đồng ý với ý kiến, quan điểm của mình thông qua lý lẽ, chứng cứ, hoặc các phương tiện thuyết phục khác. Đây là hành động cố gắng thuyết phục người khác chấp nhận hoặc hỗ trợ một quan điểm, ý kiến, hoặc hành động cụ thể.

Ví dụ: 

  • Despite initial skepticism, the evidence presented in the trial convinced the jury of the defendant's innocence. (Bất chấp những hoài nghi ban đầu, những bằng chứng được đưa ra trong phiên tòa đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn về sự vô tội của bị cáo.)
  • He managed to convince his colleagues that his proposal was the most viable option for the project. (Anh ấy đã thuyết phục được các đồng nghiệp của mình rằng đề xuất của anh ấy là phương án khả thi nhất cho dự án.)

2. Một số cụm từ với Convince

  • Convince someone of something: Thuyết phục ai về điều gì đó.
    Ví dụ: She convinced her parents of the importance of traveling abroad for her education. (Cô đã thuyết phục cha mẹ về tầm quan trọng của việc đi du lịch nước ngoài để phục vụ cho việc học của mình.)
  • Convince someone to do something: Thuyết phục ai làm điều gì đó.
    Ví dụ: He convinced his friends to join him on the hiking trip. (Anh ấy đã thuyết phục bạn bè tham gia cùng mình trong chuyến đi bộ đường dài.)
  • Convince oneself: Thuyết phục bản thân.
    Ví dụ: She had to convince herself that she was capable of running the marathon. (Cô phải thuyết phục bản thân rằng mình có khả năng chạy marathon.)
  • Easily convinced: Dễ dàng thuyết phục.
    Ví dụ: He was easily convinced to try the new restaurant. (Anh ấy dễ dàng bị thuyết phục để thử nhà hàng mới.)
  • Difficult to convince: Khó thuyết phục.
    Ví dụ: It was difficult to convince her to change her mind about the project. (Thật khó để thuyết phục cô ấy thay đổi ý định về dự án.)
  • Convince beyond doubt: Thuyết phục một cách không còn nghi ngờ.
    Ví dụ: The evidence convinced the jury beyond doubt of the defendant's guilt. (Bằng chứng đã thuyết phục bồi thẩm đoàn không còn nghi ngờ gì về tội lỗi của bị cáo.)

II. Tìm hiểu Persuade là gì?

1. Định nghĩa Persuade

null

Phiên âm: Persuade – /pəˈsweɪd/ – (v)

Nghĩa: Từ "persuade" trong tiếng Anh có nghĩa là thuyết phục ai đó chấp nhận hoặc hành động theo một ý kiến, quan điểm, hoặc đề xuất cụ thể. Đây cũng là quá trình sử dụng lý lẽ, chứng cứ, hoặc các phương tiện thuyết phục khác để ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành vi của người khác.

Ví dụ: 

  • The charity organization is trying to persuade people to donate money for the homeless. (Tổ chức từ thiện đang cố gắng thuyết phục mọi người quyên góp tiền cho người vô gia cư.)
  • The teacher persuaded the students to participate in the class project by emphasizing its importance. (Giáo viên thuyết phục học sinh tham gia vào dự án của lớp bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của nó.)

2. Một số cụm từ với Persuade

  • Persuade someone to do something: Thuyết phục ai làm điều gì đó.
    Ví dụ: She persuaded her colleagues to support her proposal for a new project. (Cô thuyết phục các đồng nghiệp ủng hộ đề xuất của mình cho một dự án mới.)
  • Persuade someone of something: Thuyết phục ai về điều gì đó.
    Ví dụ: He successfully persuaded the team of the benefits of implementing the new software. (Anh ấy đã thuyết phục thành công nhóm về lợi ích của việc triển khai phần mềm mới.)
  • Be easily persuaded: Dễ dàng thuyết phục.
    Ví dụ: He is easily persuaded to try out new technologies. (Anh ấy dễ dàng bị thuyết phục để thử các công nghệ mới.)
  • Persuade against: Thuyết phục ngược lại.
    Ví dụ: Despite the opposition, he managed to persuade the team against a risky business decision. (Bất chấp sự phản đối, anh vẫn thuyết phục được nhóm chống lại một quyết định kinh doanh mạo hiểm.)
  • Persuade someone to change their mind: Thuyết phục ai thay đổi ý kiến.
    Ví dụ: It took a lot of effort, but she managed to persuade him to change his mind about the project. (Phải mất rất nhiều nỗ lực nhưng cô đã thuyết phục được anh thay đổi ý định về dự án.)

III. Phân biệt Convince và Persuade

null

  • Đối tượng:

      • "Convince" thường được sử dụng để làm cho người khác tin tưởng hoặc chấp nhận một quan điểm cụ thể.
      • "Persuade" thường được sử dụng để làm cho người khác hành động theo ý kiến, quan điểm, hoặc đề xuất cụ thể.

  • Phương thức thuyết phục:

      • Cả "convince" và "persuade" đều có thể sử dụng lý lẽ, chứng cứ, và các phương tiện thuyết phục khác như logic, sự cảm thông, hoặc sự tác động cảm xúc.
      • Tuy nhiên, "persuade" thường nhấn mạnh hơn vào việc áp dụng sự tác động cảm xúc hoặc sự thuyết phục một cách sâu sắc để đạt được mục tiêu hành động từ người nghe.

  • Mục tiêu đạt được:

    • "Convince" thường nhấn mạnh vào việc làm cho người khác tin tưởng hoặc chấp nhận một ý kiến, quan điểm, hoặc hành động cụ thể mà không nhất thiết phải đạt được sự thay đổi trong hành vi của họ.
    • "Persuade" thường nhấn mạnh vào việc làm thay đổi hành vi hoặc quyết định của người nghe, thường đi kèm với sự thay đổi trong suy nghĩ hoặc hành động của họ.

XEM THÊM: 

HƯỚNG DẪN CÁCH PHÂN BIỆT WAGE VÀ SALARY NHANH NHẤT

PHÂN BIỆT VIEW VÀ SIGHT CHI TIẾT, DỄ HIỂU CHỈ TRONG 5 PHÚT

IV. Bài tập phân biệt Convince và Persuade

Hãy điền từ "Convince" hoặc "Persuade" vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. Despite his best efforts, he couldn't ________ his parents to let him stay out past midnight.
  2. The speaker used emotional appeals to ________ the audience to donate to the charity.
  3. She finally managed to ________ her friends to try the new restaurant downtown.
  4. It's challenging to ________ someone who is firmly set in their beliefs.
  5. The lawyer's argument was so compelling that it ________ the jury of the defendant's innocence.
  6. He finally managed to ________ his parents to buy him the latest gaming console.
  7. The speaker's passionate speech ________ the audience to take action against climate change.
  8. Despite the stormy weather, she was ________ to go on the hiking trip with her friends.
  9. The teacher's explanation was able to ________ the students of the importance of completing their assignments on time.
  10. She used her charm to ________ her colleagues to support her proposal during the meeting.
  11. The students were able to ________ the principal to allow them to organize a charity event at school.

Đáp án:

  1. Despite his best efforts, he couldn't convince his parents to let him stay out past midnight. (Dù đã cố gắng hết sức nhưng anh vẫn không thể thuyết phục được bố mẹ cho phép mình ở ngoài quá nửa đêm.)
  2. The speaker used emotional appeals to persuade the audience to donate to the charity. (Diễn giả đã sử dụng những lời kêu gọi đầy cảm xúc để thuyết phục khán giả quyên góp cho tổ chức từ thiện.)
  3. She finally managed to convince her friends to try the new restaurant downtown. (Cuối cùng cô cũng thuyết phục được bạn bè tới thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)
  4. It's challenging to convince someone who is firmly set in their beliefs. (Thật khó để thuyết phục một người có niềm tin vững chắc.)
  5. The lawyer's argument was so compelling that it convinced the jury of the defendant's innocence. (Lập luận của luật sư thuyết phục đến mức đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn về sự vô tội của bị cáo.)
  6. He finally managed to convince his parents to buy him the latest gaming console. (Cuối cùng anh cũng thuyết phục được bố mẹ mua cho mình chiếc máy chơi game mới nhất.)
  7. The speaker's passionate speech persuaded the audience to take action against climate change. (Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của diễn giả đã thuyết phục khán giả hành động chống lại biến đổi khí hậu.)
  8. Despite the stormy weather, she was persuaded to go on the hiking trip with her friends. (Bất chấp thời tiết giông bão, cô vẫn bị thuyết phục đi leo núi cùng bạn bè.)
  9. The teacher's explanation was able to convince the students of the importance of completing their assignments on time. (Lời giải thích của giáo viên đã có thể thuyết phục học sinh về tầm quan trọng của việc hoàn thành bài tập đúng hạn.)
  10. She used her charm to persuade her colleagues to support her proposal during the meeting. (Cô đã dùng sự quyến rũ của mình để thuyết phục đồng nghiệp ủng hộ đề xuất của mình trong cuộc họp.)
  11. The students were able to persuade the principal to allow them to organize a charity event at school. (Các sinh viên đã thuyết phục được hiệu trưởng cho phép họ tổ chức một sự kiện từ thiện ở trường.)

Tìm hiểu thêm: 

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã hướng dẫn bạn cách phân biệt Convince và Persuade chi tiết, dễ hiểu nhất. Bạn đừng quên thường xuyên ôn luyện, thực hành để thành thạo phần này nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác