“BỎ TÚI” NHỮNG TỪ VỰNG VỀ MÙA THU TRONG TIẾNG ANH HAY NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • I. 80+ từ vựng về mùa thu tiếng Anh hay nhất
    • 1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa thu
    • 2. Từ vựng chủ đề thiên nhiên mùa thu
    • 3. Từ vựng về mùa thu - trang phục và vật dụng cần thiết
    • 4. Từ vựng tiếng Anh về lễ hội mùa thu
    • 5. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong mùa thu
    • 6. Thành ngữ tiếng Anh về mùa thu
  • II. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về mùa thu
  • III. Đoạn văn tiếng Anh sử dụng từ vựng về mùa thu
    • 1. Đoạn văn nói về mùa yêu thích
    • 2. Đoạn văn nói về lễ hội Trung thu
  • Kết luận

Mùa thu có thể được coi là mùa đẹp nhất trong năm. Bởi đó là khi thời tiết đã giao mùa, vơi bớt đi cái nắng chói chang, gay gắt và không khí oi bức của mùa hè để nhường chỗ cho tiết trời mát mẻ, dễ chịu. Vậy bạn đã nắm được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh để miêu tả vẻ đẹp của mùa thu rồi? Hôm nay, cùng Langmaster củng cố và bổ sung kiến thức ngay với list từ vựng về mùa thu tiếng Anh hay nhất dưới đây nhé!

I. 80+ từ vựng về mùa thu tiếng Anh hay nhất

1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa thu

​​1. Autumn (n) /ˈɔː.təm/: Mùa thu
Ví dụ: I love taking long walks in the park during autumn. (Tôi thích đi dạo dài trong công viên vào mùa thu.)

2. Fall (n) /fɔːl/: Mùa thu
Ví dụ: I love taking long walks in the park during fall. (Tôi thích đi dạo lâu trong công viên vào mùa thu.)

null

3. Clear (adj) /klɪr/: Trời trong, không mây
Ví dụ: It's a clear day with blue skies and sunshine. (Hôm nay trời trong, có bầu trời xanh và ánh nắng mặt trời.)

4. Cool (adj) /kuːl/: Mát mẻ
Ví dụ: The weather in autumn is pleasantly cool. (Thời tiết mùa thu thật mát mẻ.)

5. Crisp (adj) /krɪsp/: Giòn, mát lành
Ví dụ: I enjoy the crisp mornings of autumn. (Tôi thích những buổi sáng mát mẻ của mùa thu.)

6. Foggy (adj) /ˈfɒɡi/: Có sương mù
Ví dụ: I couldn't see very far ahead because it was a foggy autumn morning. (Tôi không thấy rõ xa phía trước vì buổi sáng mùa thu có sương mù.)

7. Fog /fɒɡ/ (n): Sương mù
Ví dụ: The fog rolled in, creating a mysterious and enchanting atmosphere in the autumn morning. (Sương mù cuộn vào, tạo nên một không khí bí ẩn và quyến rũ trong buổi sáng mùa thu.)

8. Dry (adj) /draɪ/: Khô ráo
Ví dụ: Autumn is typically a dry season with less rainfall. (Mùa thu thường là một mùa khô ráo với ít mưa.)

9. Breezy (adj) /ˈbriːzi/: Rất nhiều gió
Ví dụ: The autumn evenings are often breezy. (Buổi tối mùa thu thường có nhiều gió.)

10. Misty (adj) /ˈmɪs.ti/: Sương mù nhẹ
Ví dụ: In autumn, the mornings are often misty and mysterious. (Vào mùa thu, buổi sáng thường có sương mù nhẹ và huyền bí.)

11. Golden (adj) /ˈɡoʊl.dən/: Màu vàng óng
Ví dụ: The golden sunlight filters through the trees in autumn. (Ánh nắng vàng óng lọt qua những cây trong mùa thu.)

12. Chilly (adj) /ˈtʃɪ.li/: Lạnh lẽo
Ví dụ: As autumn progresses, the temperature becomes increasingly chilly. (Khi mùa thu tiến triển, nhiệt độ trở nên ngày càng lạnh.)

13. Falling temperatures (n) /ˈfɔː.lɪŋ ˈtɛm.pər.ə.tʃərz/: Nhiệt độ giảm
Ví dụ: As autumn progresses, we can feel the falling temperatures. (Khi mùa thu tiến triển, chúng ta có thể cảm nhận được sự giảm nhiệt độ.)

14. Overcast (adj) /ˈoʊvərkæst/: Trời âm u, u ám
Ví dụ: The sky was overcast, and it looked like it was going to rain. (Bầu trời âm u và có vẻ như sẽ mưa.)

15. Windy (adj) /ˈwɪndi/: Gió mạnh
Ví dụ: Autumn can be quite windy, with leaves swirling in the air. (Mùa thu có thể rất gió, với lá rơi xoáy trong không khí.)

16. Brisk (adj) /brɪsk/: Lạnh lẽo, se lạnh
Ví dụ: The brisk autumn wind made me wrap my scarf tightly around my neck. (Gió mùa thu lạnh lẽo khiến tôi buộc khăn quàng chặt quanh cổ.)

17. Nippy (adj) /ˈnɪpi/: Lạnh buốt, rét mướt
Ví dụ: The temperature dropped, and it became nippy outside, so I put on my warm jacket. (Nhiệt độ giảm xuống và trời trở nên lạnh buốt, vì vậy tôi mặc áo khoác ấm.)

18. Drizzly (adj) /ˈdrɪz.li/: Mưa phùn
Ví dụ: It was a drizzly day, with light rain falling continuously throughout the day. (Đó là một ngày mưa phùn, với mưa nhẹ rơi liên tục suốt cả ngày.)

19. Blustery (adj) /ˈblʌs.tər.i/: Gió mạnh và thổi mạnh
Ví dụ: The blustery wind made it difficult to walk straight. (Gió mạnh khiến việc đi thẳng trở nên khó khăn.)

20. Autumn equinox (n) /ˈɔːtəm ˈiːkwɪnɑːks/: Ngày phân thu
Ví dụ: The autumn equinox marks the official beginning of the season when day and night are of equal length. (Ngày phân thu đánh dấu sự chính thức bắt đầu của mùa khi ngày và đêm có cùng độ dài.)

Xem thêm: 

=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> “BỎ TÚI” NHỮNG TỪ VỰNG VỀ MÙA XUÂN TRONG TIẾNG ANH HAY NHẤT

2. Từ vựng chủ đề thiên nhiên mùa thu

1. Foliage /ˈfoʊliɪdʒ/ (n): Lá cây
Ví dụ: The trees were ablaze with vibrant foliage in shades of red, orange, and gold. (Cây trở nên rực rỡ với những chiếc lá sặc sỡ trong các sắc đỏ, cam và vàng.)

2. Harvest /ˈhɑːrvɪst/ (n): Mùa thu hoạch
Ví dụ: Farmers work hard during the harvest season to gather the crops. (Những người nông dân làm việc chăm chỉ trong mùa thu hoạch để thu hoạch vụ mùa.)

3. Cider /ˈsaɪdər/ (n): Nước ép táo
Ví dụ: Enjoying a glass of hot apple cider is a cozy way to embrace the autumn chill. (Thưởng thức một ly nước ép táo ấm là cách dễ chịu để đón nhận cái lạnh của mùa thu.)

null

4. Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ (n): Quả bí ngô
Ví dụ: We carved spooky faces into the pumpkins for Halloween decorations. (Chúng tôi khắc những khuôn mặt đáng sợ trên những quả bí ngô để trang trí Halloween.)

5. Rustling /ˈrʌslɪŋ/ (adj): Tiếng rít
Ví dụ: The sound of rustling leaves underfoot added to the peaceful atmosphere of the autumn forest. (Âm thanh của những chiếc lá rít dưới chân gia tăng thêm không khí yên bình của rừng mùa thu.)

6. Acorn /ˈeɪkɔːrn/ (n): Quả sồi
Ví dụ: Squirrels gather and store acorns for the winter months. (Những con sóc tập hợp và cất giữ quả sồi cho những tháng mùa đông.)

7. Chestnut /ˈtʃɛsnʌt/ (n): Hạt dẻ
Ví dụ: We roasted chestnuts over the fire on a cool autumn evening. (Chúng tôi nướng hạt dẻ qua lửa vào một buổi tối mát mẻ của mùa thu.)

8. Harvest moon /ˈhɑːrvɪst muːn/ (n): Trăng thu
Ví dụ: The harvest moon illuminated the fields as farmers worked late into the night. (Trăng thu chiếu sáng những cánh đồng khi những người nông dân làm việc muộn đến đêm.)

9. Scarecrow /ˈskɛrkroʊ/ (n): Bù nhìn
Ví dụ: Scarecrows are often seen in fields to deter birds from eating crops. (Bù nhìn thường được nhìn thấy trên cánh đồng nhằm ngăn chim ăn mùa màng.)

10. Falling leaves /ˈfɔːlɪŋ liːvz/ (n): Những chiếc lá rụng
Ví dụ: The ground was covered in a carpet of colorful falling leaves. (Mặt đất được phủ một tấm thảm lá rụng đầy màu sắc.)

11. Maple /ˈmeɪpəl/ (n): Cây phong
Ví dụ: The maple trees in autumn showcase a stunning display of vibrant red and orange leaves. (Cây phong vào mùa thu thể hiện một màn trình diễn tuyệt đẹp với những chiếc lá đỏ và cam rực rỡ.)

12. Maple leaf /ˈmeɪpəl liːf/ (n): Lá cây phong
Ví dụ: The ground was covered in a carpet of colorful maple leaves. (Mặt đất được phủ bởi một thảm lá cây phong sặc sỡ.)

13. Oak /oʊk/ (n): Cây sồi
Ví dụ: The oak trees in the park provide shade and a beautiful backdrop for autumn walks. (Cây sồi trong công viên tạo ra bóng mát và là một bối cảnh đẹp cho những bước đi trong mùa thu.)

14. Birch /bɜːrtʃ/ (n): Cây thông
Ví dụ: The white bark of the birch trees stands out against the colorful foliage of other trees in autumn. (Vỏ cây thông màu trắng nổi bật giữa sắc lá đầy màu sắc của các cây khác vào mùa thu.)

15. Pine tree /paɪn triː/ (n): Cây thông
Ví dụ: The pine trees add a touch of greenery and a pleasant scent to the autumn landscape. (Cây thông mang đến một chút màu xanh và hương thơm dễ chịu cho cảnh quan mùa thu.)

16. Poplar /ˈpɒplər/ (n): Cây dương liễu
Ví dụ: The tall poplar trees create a golden canopy of leaves in the autumn landscape. (Các cây dương liễu cao tạo nên một tán lá màu vàng hoe trên cảnh quan mùa thu.)

17. Hazel /ˈheɪzəl/ (n): Cây phỉ thúy
Ví dụ: The hazel trees produce delicious nuts that are often enjoyed in baked goods during the fall season. (Cây phỉ thúy cho ra quả hạt ngon thường được thưởng thức trong các món nướng vào mùa thu.)

18. Ivy /ˈaɪvi/ (n): Cây thường xuân
Ví dụ: The ivy vines climbing up the walls turn shades of red and orange in the autumn, adding a touch of beauty to the surroundings. (Những dây thường xuân leo lên tường chuyển sang các sắc màu đỏ và cam vào mùa thu, thêm một chút vẻ đẹp cho môi trường xung quanh.)

null

19. Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ (adj): Yên lặng, thanh bình
Ví dụ: Sitting by the tranquil lake, surrounded by colorful autumn trees, is a peaceful experience. (Ngồi bên hồ yên lặng, bao quanh bởi những cây mùa thu rực rỡ, là một trải nghiệm thanh bình.)

20. Scenic /ˈsiːnɪk/ (adj): Cảnh quan, đẹp như tranh vẽ
Ví dụ: The scenic beauty of the autumn landscape is breathtaking. (Vẻ đẹp cảnh quan mùa thu làm say đắm lòng người.)

21. Rustic /ˈrʌstɪk/ (adj): Cổ điển, mang tính nông thôn
Ví dụ: The rustic charm of the autumn countryside is captivating. (Vẻ đẹp cổ điển của vùng quê mùa thu làm say đắm lòng người.)

22. Serene /səˈriːn/ (adj): Thanh bình, yên tĩnh
Ví dụ: Walking through the serene autumn woods brings a sense of tranquility. (Đi dạo trong khu rừng mùa thu thanh bình mang lại cảm giác yên tĩnh.)

Xem thêm: CHI TIẾT VỀ TỪ VỰNG, CÁCH MIÊU TẢ CÁC MÙA TRONG TIẾNG ANH

3. Từ vựng về mùa thu - trang phục và vật dụng cần thiết

1. Sweater /ˈswɛtər/ (n): Áo len
Ví dụ: She wore a cozy sweater to keep warm in the chilly autumn weather. (Cô
ấy mặc một chiếc áo len ấm áp để giữ ấm trong thời tiết mát mẻ của mùa thu.)

2. Scarf /skɑːrf/ (n): Khăn quàng cổ
Ví dụ: He wrapped a colorful scarf around his neck to add style to his autumn outfit. (Anh ấy quàng một chiếc khăn quàng cổ sặc sỡ để thêm phong cách cho trang phục mùa thu.)

3. Coat /koʊt/ (n): Áo khoác
Ví dụ: She put on a warm coat to protect herself from the cool autumn breeze. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác ấm để bảo vệ bản thân khỏi làn gió mùa thu se lạnh.)

4. Boots /buːts/ (n): Ủng
Ví dụ: He wore a pair of stylish boots that matched his autumn ensemble. (Anh ấy mang đôi ủng phong cách phù hợp với trang phục mùa thu của mình.)

5. Cardigan /ˈkɑːrdɪɡən/ (n): Áo len khoác
Ví dụ: She layered her outfit with a comfortable cardigan for a fashionable autumn look. (Cô ấy kết hợp trang phục với một chiếc áo len khoác thoải mái để có vẻ ngoài thời trang mùa thu.)

6. Tights /taɪts/ (n): Vớ dài
Ví dụ: She wore a pair of black tights under her skirt to keep her legs warm in the autumn chill. (Cô ấy mặc một đôi vớ dài màu đen dưới váy để giữ ấm cho chân trong cái lạnh của mùa thu.)

7. Hay bale /heɪ beɪl/ (n): Cọc cỏ khô
Ví dụ: They used hay bales to decorate the entrance of the barn for the autumn festival. (Họ sử dụng cọc cỏ khô để trang trí lối vào nhà kho cho lễ hội mùa thu.)

8. Cornucopia /kɔːrnjuːˈkoʊpiə/ (n): Chiếc sừng trái cây
Ví dụ: The table centerpiece was a beautiful cornucopia filled with autumn fruits and vegetables. (Trung tâm bàn là một chiếc sừng trái cây tuyệt đẹp đầy trái cây và rau quả mùa thu.)

Xem thêm: HỌC 50 TỪ VỰNG VỀ MÙA XUÂN TIẾNG ANH: PHIÊN ÂM VÀ IDIOMS THÚ VỊ

null

4. Từ vựng tiếng Anh về lễ hội mùa thu

1. School Opening Ceremony (n) /skuːl ˈəʊpənɪŋ ˈsɛrɪˌmoʊni/: Lễ khai giảng
Ví dụ: The School Opening Ceremony is held every year to mark the beginning of the academic year. (Nhà trường tổ chức Lễ khai giảng hàng năm để đánh dấu sự khởi đầu của năm học.)

2. Harvest Festival /ˈhɑːrvɪst ˈfɛstɪvəl/ (n): Lễ hội mùa thu
Ví dụ: The Harvest Festival celebrates the abundance of crops and marks the end of the agricultural season. (Lễ hội Mùa thu tôn vinh sự phong phú của mùa màng và đánh dấu sự kết thúc của mùa vụ nông nghiệp.)

3. Oktoberfest /ɒkˈtoʊbərˌfɛst/ (n): Lễ hội Oktoberfest
Ví dụ: Oktoberfest is a famous beer festival held in Munich, Germany, during the autumn season. (Oktoberfest là một lễ hội bia nổi tiếng được tổ chức tại Munich, Đức, vào mùa thu.)

null

4. Diwali /dɪˈwɑːli/ (n): Lễ Diwali
Ví dụ: Diwali, also known as the Festival of Lights, is a Hindu festival celebrated in autumn to symbolize the victory of light over darkness. (Diwali, còn được gọi là Lễ hội Ánh sáng, là một lễ hội Hindu được tổ chức vào mùa thu để tượng trưng cho sự chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối.)

5. Thanksgiving /θæŋksˈɡɪvɪŋ/ (n): Lễ Tạ ơn
Ví dụ: Thanksgiving is a traditional American holiday celebrated in late November to give thanks for the blessings of the year, often accompanied by a festive meal with family and friends. (Lễ Tạ ơn là một ngày lễ truyền thống ở Mỹ được tổ chức vào cuối tháng 11 để tri ân những phước lành trong năm, thường đi kèm với bữa tiệc tưng bừng cùng gia đình và bạn bè.)

6. Moon Festival /mun ˈfɛstɪvəl/ (n): Lễ hội Trung thu
Ví dụ: The Moon Festival, also known as the Mid-Autumn Festival, is a Chinese celebration held in autumn to honor family unity and the full moon. (Lễ hội Trung thu, còn được gọi là Lễ hội Rằm tháng Tám, là một ngày kỷ niệm Trung Quốc được tổ chức vào mùa thu để tôn vinh sự đoàn kết gia đình và ánh trăng tròn.)

7. Bonfire Night /ˈbɒnˌfaɪər naɪt/ (n): Lễ hội bếp lửa
Ví dụ: Bonfire Night, also known as Guy Fawkes Night, is a British festival celebrated on November 5th to commemorate the failed Gunpowder Plot of 1605 with fireworks and bonfires. (Lễ hội bếp lửa, còn được gọi là Lễ hội Guy Fawkes, là một lễ hội Anh được tổ chức vào ngày 5 tháng 11 để tưởng nhớ âm mưu nổ bom hỏa hoạn thất bại năm 1605 bằng pháo hoa và bếp lửa.)

Xem thêm: 99 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ UỐNG BẠN CẦN BIẾT

5. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong mùa thu

1. Hayride /ˈheɪraɪd/ (n): Chuyến đi trên xe cấy
Ví dụ: The family enjoyed a fun hayride through the countryside, admiring the beautiful fall scenery. (Cả gia đình đã có một chuyến đi trên xe cấy thú vị qua vùng quê, ngắm cảnh thu đẹp.)

2. Bonfire /ˈbɑːnfaɪər/ (n): Lửa trại
Ví dụ: We gathered around the bonfire, roasting marshmallows and sharing stories on a crisp autumn evening. (Chúng tôi tập trung xung quanh lửa trại, nướng kẹo dẻo và kể chuyện trong một buổi tối thu se lạnh.)

3. Bonfire gathering (n) /ˈbɑːnˌfaɪər ˈɡæðərɪŋ/: Tụ tập quanh lửa trại
Ví dụ: Friends and family come together for a cozy bonfire gathering, sharing stories and enjoying the warmth of the fire. (Bạn bè và gia đình tụ tập quanh lửa trại ấm cúng, chia sẻ câu chuyện và thưởng thức sự ấm áp từ ngọn lửa.)

4. Apple picking (n) /ˈæpəl ˈpɪkɪŋ/: Việc hái táo
Ví dụ: We went apple picking at the orchard and filled a basket with delicious apples. (Chúng tôi đi hái táo ở vườn và lấp đầy một cái giỏ với những quả táo ngon lành.)

null

5. Leaf peeping (n) /liːf ˈpiːpɪŋ/: Việc ngắm lá
Ví dụ: Autumn is the perfect time for leaf peeping when the trees turn into beautiful shades of red, orange, and yellow. (Mùa thu là thời điểm hoàn hảo để ngắm lá khi cây biến thành những sắc màu đỏ, cam và vàng đẹp đẽ.)

6. Harvesting (n) /ˈhɑːrvɪstɪŋ/: Việc thu hoạch
Ví dụ: Farmers are busy harvesting crops such as corn and wheat during the autumn season. (Nông dân đang bận rộn thu hoạch các loại cây trồng như ngô và lúa vào mùa thu.)

7. Pumpkin carving (n) /ˈpʌmpkɪn ˈkɑːrvɪŋ/: Việc chạm trổ bí ngô
Ví dụ: We had a pumpkin carving contest and created spooky jack-o'-lanterns for Halloween. (Chúng tôi có cuộc thi chạm trổ bí ngô và tạo ra những chiếc đèn Jack-o'-lantern rùng rợn cho Halloween.)

8. Nature hike (n) /ˈneɪtʃər haɪk/: Cuộc đi bộ ngắm cảnh thiên nhiên
Ví dụ: We went on a nature hike through the colorful forest to enjoy the beauty of autumn landscapes. (Chúng tôi đi bộ ngắm cảnh qua khu rừng đầy màu sắc để tận hưởng vẻ đẹp của cảnh quan mùa thu.)

9. Fall festivals (n) /fɔːl ˈfɛstəvəlz/: Lễ hội mùa thu
Ví dụ: The town organizes various fall festivals with activities like pumpkin contests, hayrides, and live music. (Thị trấn tổ chức nhiều lễ hội mùa thu với các hoạt động như cuộc thi bí ngô, chuyến đi trên xe cấy cỏ và âm nhạc trực tiếp.)

10. Football game (n) /ˈfʊtˌbɔːl ɡeɪm/: Trận đấu bóng đá
Ví dụ: Watching a football game on a crisp autumn afternoon is a popular pastime for many people. (Xem trận đấu bóng đá vào một buổi chiều mùa thu trong lành là một thú vui phổ biến đối với nhiều người.)

11. Cider pressing (n) /ˈsaɪdər ˈprɛsɪŋ/: Việc ép nước táo
Ví dụ: During the autumn season, we visit the apple orchard to participate in cider pressing and enjoy freshly squeezed apple cider. (Vào mùa thu, chúng tôi ghé thăm vườn táo để tham gia việc ép nước táo và thưởng thức nước táo tươi mới được vắt.)

12. Corn maze (n) /kɔːrn meɪz/: Mê cung ngô
Ví dụ: The farm sets up a challenging corn maze every autumn, and families have fun navigating through it together. (Trang trại sắp đặt một mê cung ngô thách thức vào mỗi mùa thu, và gia đình vui vẻ điều hướng qua nó cùng nhau.)

null

13. Photography expedition (n) /fəˈtɑːɡrəfi ˌɛkspəˈdɪʃən/: Chuyến đi chụp ảnh
Ví dụ: Autumn's vibrant colors make it the perfect time for a photography expedition to capture the beauty of nature. (Sắc màu tươi sáng của mùa thu tạo điều kiện hoàn hảo cho chuyến đi chụp ảnh để lưu giữ vẻ đẹp của thiên nhiên.)

14. Harvest festival (n) /ˈhɑːrvɪst ˈfɛstəvəl/: Lễ hội thu hoạch
Ví dụ: The community organizes a grand harvest festival to celebrate the abundance of crops and showcase local produce. (Cộng đồng tổ chức một lễ hội thu hoạch lớn để kỷ niệm sự phong phú của các loại cây trồng và giới thiệu sản phẩm địa phương.)

15. Fall foliage tour (n) /fɔːl ˈfoʊliɪdʒ tʊr/: Chuyến tham quan ngắm lá đổ
Ví dụ: Many tourists visit the area during autumn to go on a fall foliage tour and admire the stunning display of colorful leaves. (Nhiều du khách đến khu vực trong mùa thu để tham gia chuyến tham quan ngắm lá đổ và ngưỡng mộ cảnh quan tuyệt đẹp của những chiếc lá sặc sỡ.)

6. Thành ngữ tiếng Anh về mùa thu

1. The calm before the storm (bình yên trước cơn bão): Thời gian yên lặng và bình dị trước khi xảy ra sự kiện lớn hoặc khó khăn
Ví dụ: "The days leading up to the final exams were the calm before the storm, as students prepared for the intense studying ahead." (Những ngày trước kỳ thi cuối cùng là thời gian yên lặng trước cơn bão, khi học sinh chuẩn bị cho việc học căng thẳng phía trước.)

2. Turn over a new leaf (bước sang trang mới): Bắt đầu lại từ đầu, thay đổi cách sống hoặc hành vi
Ví dụ: After a difficult breakup, she decided to turn over a new leaf and focus on her personal growth and happiness. (Sau một cuộc chia tay khó khăn, cô quyết định bước sang trang mới và tập trung vào sự phát triển cá nhân và hạnh phúc của mình.)

3. Sweater weather (thời tiết mặc áo len): Khi thời tiết trở nên mát mẻ hơn và phù hợp để mặc áo len ấm
Ví dụ: I love autumn because it's sweater weather, and I can finally wear all my cozy sweaters and scarves. (Tôi thích mùa thu vì đó là thời tiết mặc áo len, và tôi cuối cùng có thể mặc những chiếc áo len ấm áp và khăn quàng.)

4. Indian summer (mùa hè giữa thu): một thời gian nắng ấm và khô ráo trong mùa thu, sau khi mùa hè đã kết thúc
Ví dụ: We were surprised by the sudden heat during Indian summer in September. (Chúng tôi bất ngờ với cái nóng đột ngột trong mùa hè giữa thu vào tháng Chín.)

5. Fall into place: Diễn tả việc mọi thứ bắt đầu rõ ràng và thuận lợi.
Ví dụ: After months of hard work, everything finally fell into place and the project was a success. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, mọi thứ cuối cùng đã trở nên rõ ràng và dự án đã thành công.)

6. Shaking like a leaf (đứng động như lá): Diễn tả trạng thái hoảng loạn, sợ hãi hoặc lo lắng mạnh mẽ.
Ví dụ: After hearing the loud noise, she was shaking like a leaf with fear. (Sau khi nghe thấy tiếng ồn lớn, cô ấy đứng động như lá vì sợ hãi.)

7. To take a leaf out of someone's book (lấy một lá từ cuốn sách của ai): Học hỏi hoặc lấy cảm hứng từ người khác, đặc biệt là từ những hành động hay cách làm của họ.
Ví dụ: She's so organized and productive. I should take a leaf out of her book and start planning my tasks better. (Cô ấy rất có tổ chức và sản xuất. Tôi nên học tập từ cô ấy và bắt đầu lập kế hoạch công việc của mình tốt hơn.)

8. As easy as falling off a log (dễ như việc rơi khỏi một tấm gỗ): Diễn tả việc làm một việc gì đó một cách dễ dàng và không gặp khó khăn.
Ví dụ: Learning to ride a bike is as easy as falling off a log. (Học cách đi xe đạp dễ như việc rơi khỏi một tấm gỗ.)

9. That old chestnut: Một câu chuyện, câu hỏi, hoặc ý tưởng đã được kể đi kể lại nhiều lần và trở nên cũ kỹ, không mới mẻ hoặc thú vị nữa.
Ví dụ: Oh, he's telling that old chestnut about his fishing trip again. (Ồ, anh ấy lại kể lại câu chuyện cũ kỹ về chuyến đi câu cá của mình.)

null

10. To drive someone nuts (làm ai đó phát điên): Làm ai đó mất kiên nhẫn hoặc mất bình tĩnh vì một điều gì đó gây khó chịu hoặc phiền toái.
Ví dụ: The constant noise from construction work next door is driving me nuts. (Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng bên cạnh làm tôi mất bình tĩnh.)

11. To reap the harvest (gặt hái mùa thu hoạch): Thu hoạch hoặc hưởng thành quả sau một khoảng thời gian dài làm việc, đầu tư hoặc nỗ lực.
Ví dụ: After years of hard work and dedication, she finally reaped the harvest of her success. (Sau nhiều năm làm việc và cống hiến, cuối cùng cô ấy đã thu hoạch thành quả thành công.)

ĐĂNG KÝ NGAY:

II. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về mùa thu

1. The crisp air of autumn fills me with a sense of renewal. (Không khí trong lành của mùa thu mang đến cho tôi cảm giác mới mẻ.)

2. The leaves gradually change their colors, painting the landscape in vibrant hues. (Những chiếc lá dần thay đổi màu sắc, tạo nên khung cảnh rực rỡ.)

3. The aroma of pumpkin spice wafts through the air, signaling the arrival of autumn. (Hương thơm của gia vị bí ngô trôi qua không khí, báo hiệu sự đến của mùa thu.)

4. I enjoy cozying up by the fireplace with a warm cup of cider on chilly autumn evenings. (Tôi thích thú khi dạo bước dọc bên lò sưởi, cầm trong tay một tách nước ép ấm áp trong những buổi tối se lạnh của mùa thu.)

5. The harvest season brings an abundance of fresh produce and flavors. (Mùa thu đem lại một lượng lớn sản phẩm nông nghiệp tươi ngon và hương vị.)

null

6. Autumn is a time for reflection and gratitude for the blessings in our lives. (Mùa thu là thời gian để suy ngẫm và biết ơn về những phước lành trong cuộc sống của chúng ta.)

7. Walking through the fallen leaves is like stepping on a carpet of nature's artwork. (Đi qua những chiếc lá rơi cảm giác như bước trên một tấm thảm của tác phẩm nghệ thuật của thiên nhiên.)

8. The autumn breeze whispers secrets of change and transformation. (Gió mùa thu thì thầm những bí mật về sự thay đổi và biến đổi.)

9. As the days grow shorter, we embrace the cozy warmth of sweaters and scarves. (Khi ngày càng ngắn đi, chúng ta chào đón sự ấm áp của áo len và khăn quàng cổ.)

10. Autumn foliage creates a breathtaking tapestry of red, orange, and gold. (Lá vàng rơi tạo nên một bức tranh hùng vĩ với màu đỏ, cam và vàng.)

III. Đoạn văn tiếng Anh sử dụng từ vựng về mùa thu

1. Đoạn văn nói về mùa yêu thích

One of my favorite seasons is autumn. I love the gentle coolness in the air and the beautiful transformation of nature. The leaves turn vibrant shades of red, orange, and yellow, creating a breathtaking landscape. The crisp sound of leaves crunching under my feet as I walk through the park fills me with joy. Autumn brings a sense of coziness and comfort. I enjoy sipping hot apple cider, wearing cozy sweaters, and snuggling up with a good book by the fireplace. The aroma of pumpkin spice and cinnamon adds to the warm atmosphere. During this season, I also appreciate the bountiful harvest. It's a time to indulge in delicious apples, pumpkins, and other seasonal fruits and vegetables. I love visiting farmers markets and preparing hearty meals with fresh, locally sourced ingredients.

Bản dịch: 

Mùa thu là một trong những mùa yêu thích của tôi. Tôi yêu sự mát mẻ trong không khí và sự biến đổi tuyệt đẹp của thiên nhiên. Những chiếc lá chuyển sang những màu sắc rực rỡ như đỏ, cam và vàng, tạo nên một cảnh quan tuyệt đẹp. Âm thanh giòn giã của lá khi tôi đi bộ trong công viên mang lại niềm vui cho tôi. Mùa thu mang đến sự ấm áp và thoải mái. Tôi thích uống nước táo nóng, mặc áo len ấm áp và cuộn mình bên lò sưởi với một cuốn sách hay. Hương thơm của bí ngô và quế làm tăng thêm không khí ấm áp. Trong mùa này, tôi cũng trân trọng mùa thu hoạch phong phú. Đó là thời điểm để thưởng thức những quả táo ngon, bí ngô và các loại trái cây và rau quả mùa. Tôi thích ghé thăm các chợ nông sản và chuẩn bị những bữa ăn bổ dưỡng với các nguyên liệu tươi sạch, được mua từ nơi gần khu vực.

null

2. Đoạn văn nói về lễ hội Trung thu

One of my favorite festivals is the Mid-Autumn Festival in Vietnam. It is a time of joy and celebration, filled with colorful lanterns, delicious mooncakes, and vibrant cultural traditions. Families gather together to appreciate the full moon and share special moments. During the Mid-Autumn Festival, children carry lanterns of various shapes and sizes, illuminating the night sky with their enchanting glow. The streets come alive with dragon dances, lion dances, and other traditional performances. It is a sight to behold as the performers move gracefully to the rhythmic beats of drums and cymbals. Mooncakes, the iconic treat of the festival, are enjoyed by people of all ages. These round pastries with rich fillings symbolize unity and togetherness. They are often exchanged as gifts among family members, friends, and colleagues.

Bản dịch:

Trung Thu là lễ hội mùa thu yêu thích của tôi ở Việt Nam. Đó là thời điểm của niềm vui và lễ hội, với những chiếc đèn lồng màu sắc, những chiếc bánh trung thu ngon và những truyền thống văn hóa sôi động. Gia đình tụ họp để cùng ngắm trăng tròn và chia sẻ những khoảnh khắc đặc biệt. Trong lễ hội Trung Thu, trẻ em mang theo những chiếc đèn lồng đa dạng về hình dạng và kích thước, làm sáng bầu trời đêm bằng ánh sáng mê hoặc. Đường phố trở nên sống động với các màn múa rồng, múa lân và các tiết mục truyền thống khác. Đó là một cảnh tượng tuyệt vời khi các nghệ sĩ di chuyển một cách duyên dáng theo nhịp nhàng của trống và chiêng. Bánh trung thu, món tráng miệng đặc trưng của lễ hội, được mọi người yêu thích. Những chiếc bánh tròn với nhân phong phú tượng trưng cho sự đoàn kết và đoàn kết. Chúng thường được trao đổi làm quà giữa các thành viên trong gia đình, bạn bè và đồng nghiệp.

Kết luận

Hy vọng với những từ vựng về mùa thu tiếng Anh và các thành ngữ liên quan được Langmaster tổng hợp và biên soạn trên đây, bạn sẽ thu thập được một vốn từ phong phú để sử dụng trong giao tiếp cũng như làm bài viết. Chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác