“BỎ TÚI” NHỮNG TỪ VỰNG MÙA HÈ TRONG TIẾNG ANH HAY NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • I. 80+ từ vựng mùa hè trong tiếng Anh hay nhất
    • 1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa hè
    • 2. Từ vựng chủ đề mùa hè thiên nhiên
    • 3. Từ vựng về mùa hè - trang phục và vật dụng cần thiết
    • 4. Từ vựng tiếng Anh về lễ hội mùa hè
    • 5. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong mùa hè
    • 6. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mùa hè
  • II. Một số mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về mùa hè
  • III. Đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè
    • 1. Đoạn mẫu 1
    • 2. Đoạn mẫu 2
  • Kết luận

Mùa hè gợi nhớ cho bạn về điều gì đầu tiên? Có phải là ánh nắng chói chang, cảm giác nóng bức, oi ả hay là những kỳ nghỉ thú vị và sôi động trên bãi biển. Nếu bạn là người yêu thích sự năng động của mùa hè, hãy cùng Langmaster “bỏ túi” ngay những từ vựng mùa hè trong tiếng Anh hay nhất dưới đây nhé!

I. 80+ từ vựng mùa hè trong tiếng Anh hay nhất

1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa hè

1. Sunshine (n) /ˈsʌn.ʃaɪn/: Ánh nắng mặt trời
Ví dụ: I love spending my days basking in the warm sunshine at the beach. (Tôi thích dành cả ngày để tắm nắng ấm áp tại bãi biển.)

2. Sunny (adj) /ˈsʌn.i/: Nắng
Ví dụ: It's a sunny day, perfect for a day at the beach. (Đó là một ngày nắng, hoàn hảo cho một ngày đi biển.)

3. Heatwave (n) /ˈhiːt.weɪv/: Đợt nóng kéo dài
Ví dụ: We're experiencing a heatwave, with temperatures reaching over 40 degrees Celsius. (Chúng ta đang trải qua một đợt nóng kéo dài, với nhiệt độ vượt qua 40 độ Celsius.)

4. Hot (adj) /hɑːt/: Nóng
Ví dụ: The weather is really hot today, I need to find some shade. (Thời tiết rất nóng hôm nay, tôi cần tìm một chỗ bóng.)

5. Sweltering (adj) /ˈswel.tər.ɪŋ/: Nóng oi bức
Ví dụ: It's sweltering outside, so make sure to stay hydrated and seek shade. (Ngoài trời nóng oi bức, vì vậy hãy đảm bảo uống đủ nước và tìm bóng.)

Xem thêm: TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

null

6. Blistering (adj) /ˈblɪstərɪŋ/: Rất nóng
Ví dụ: The blistering heat made it difficult to go outside. (Nhiệt độ rất nóng làm khó khăn khi ra ngoài.)

7. Stifling (adj) /ˈstaɪflɪŋ/: Ngột ngạt, khó chịu vì quá nóng
Ví dụ: The heat was stifling, and we sought refuge indoors with air conditioning. (Nhiệt độ quá nóng khiến ta ngột ngạt, và ta tìm nơi trú ẩn bên trong với máy điều hòa.)

8. Scorching (adj) /ˈskɔːrtʃɪŋ/: Rất nóng
Ví dụ: The scorching sun made it unbearable to be outside without shade or sunscreen. (Ánh nắng chói chang làm cho việc ra ngoài không có bóng râm hoặc kem chống nắng trở nên không thể chịu đựng được.)

9. Breeze (n) /briːz/: Gió nhẹ
Ví dụ: A gentle breeze is blowing, making the hot day more pleasant. (Một cơn gió nhẹ đang thổi, làm cho ngày nóng trở nên dễ chịu hơn.)

10. Bright (adj) /braɪt/: Sáng
Ví dụ: The sun is shining bright in the sky. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời.)

11. Dry (adj) /draɪ/: Hanh khô
Ví dụ: The summer months are usually dry with very little rainfall. (Những tháng mùa hè thường khô hanh với ít mưa.)

12. Drought (n) /draʊt/: Hạn hán
Ví dụ: The region is suffering from a severe drought, affecting crops and water supply. (Vùng đất đang chịu đựng một đợt hạn hán nghiêm trọng, ảnh hưởng đến mùa màng và nguồn nước cung cấp.)

13. Hail (n) /heɪl/: Mưa đá
Ví dụ: The storm brought hailstones the size of golf balls. (Trận bão mang theo mưa đá có kích thước như quả bóng golf.)

14. Lightning (n) /ˈlaɪtnɪŋ/: Sấm chớp
Ví dụ: The sky lit up with flashes of lightning during the thunderstorm. (Bầu trời sáng lên với những tia sấm chớp trong trận mưa giông.)

15. Muggy (adj) /ˈmʌɡi/: Ấm nóng và hơi ẩm ướt
Ví dụ: It's so muggy outside that I feel sticky and uncomfortable. (Ngoài trời ấm nóng và hơi ẩm ướt đến mức tôi cảm thấy nhớt nhớt và khó chịu.)

16. Thunder (n) /ˈθʌndər/: Sấm
Ví dụ: The loud thunder scared the children during the storm. (Tiếng sấm to vang làm sợ trẻ em trong trận mưa giông.)

17. Thunderstorm (n) /ˈθʌndərstɔːrm/: Dông
Ví dụ: We had a powerful thunderstorm last night with heavy rain and strong winds. (Đêm qua, chúng ta có một trận dông mạnh với mưa to và gió mạnh.)

18. Rainy (adj) /ˈreɪni/: Có mưa
Ví dụ: It's a rainy day, so don't forget to bring an umbrella. (Hôm nay có mưa, vì vậy đừng quên mang theo ô.)

19. Summer solstice (n) /ˈsʌmər ˈsɑːlstɪs/: Hạ chí
Ví dụ: The summer solstice is the longest day of the year with the most sunlight. (Hạ chí là ngày dài nhất trong năm với ánh sáng mặt trời nhiều nhất.)

20. Stormy (adj) /ˈstɔːrmi/: Có bão
Ví dụ: The sky turned dark and the wind picked up, signaling that stormy weather was approaching. (Bầu trời trở nên tối đen và gió thổi mạnh, báo hiệu rằng có một thời tiết có bão đang đến gần.)

Xem thêm: 50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HẢI SẢN - BẠN ĐÃ NẮM ĐƯỢC CHƯA?

2. Từ vựng chủ đề mùa hè thiên nhiên

1. Sun (n) /sʌn/: Mặt trời
Ví dụ: The sun is shining brightly in the summer sky. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời mùa hè.)

2. Sunrise (n) /ˈsʌnraɪz/: Bình minh
Ví dụ: We woke up early to witness the breathtaking sunrise over the horizon, painting the sky with vibrant colors of orange and pink. (Chúng tôi thức dậy sớm để chứng kiến bình minh tuyệt đẹp trên chân trời, tô màu bầu trời bằng những sắc màu tươi sáng cam và hồng.)

3. Beach (n) /biːtʃ/: Bãi biển
Ví dụ: We spent the day relaxing on the sandy beach, enjoying the warm summer breeze. (Chúng tôi đã dành ngày nghỉ ngơi trên bãi cát biển, thưởng thức làn gió mùa hè ấm áp.)

4. Ocean (n) /ˈoʊʃən/: Đại dương
Ví dụ: The kids had a great time swimming in the clear blue ocean. (Các em bé đã có thời gian vui chơi tuyệt vời khi bơi trong đại dương xanh trong.)

5. Sand (n) /sænd/: Cát
Ví dụ: We built sandcastles and played games on the soft sandy beach. (Chúng tôi xây lâu đài cát và chơi các trò chơi trên bãi cát mềm mịn.)

6. Palm tree (n) /pɑːm triː/: Cây cọ
Ví dụ: The palm trees provided shade and a tropical vibe on the hot summer days. (Cây cọ tạo nên bóng mát và không khí nhiệt đới trong những ngày hè nóng bức.)

7. Oak tree (n) /oʊk triː/: Cây sồi
Ví dụ: The tall oak trees provided shade and shelter in the hot summer days, offering a cool respite from the sun. (Những cây sồi cao vút mang đến bóng mát và nơi trú ẩn trong những ngày hè nóng, tạo ra một nơi mát mẻ tránh nắng.)

8. Mango tree (n) /ˈmæŋɡoʊ triː/: Cây xoài
Ví dụ: The ripe mangoes hung from the branches of the mango tree, tempting us with their sweet and juicy flavor. (Những quả xoài chín mọng treo trên nhánh cây xoài, thu hút chúng tôi bởi hương vị ngọt ngào và mọng nước.)

9. Hibiscus (n) /hɪˈbɪskəs/: Hoa dâm bụt
Ví dụ: The vibrant red hibiscus flowers added a splash of color to the summer garden, attracting butterflies and bees. (Những bông hoa dâm bụt màu đỏ tươi sáng làm thêm một chút màu sắc cho khu vườn mùa hè, thu hút bướm và ong.)

Xem thêm: 7 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG PHỔ BIẾN LIÊN QUAN ĐẾN KỲ NGHỈ HÈ TIẾNG ANH LÀ GÌ?

null

10. Coconut tree (n) /ˈkoʊkənʌt triː/: Cây dừa
Ví dụ: The tall coconut trees lined the sandy beach, offering shade and the refreshing taste of coconut water. (Những cây dừa cao vút trải dọc bãi cát biển, mang đến bóng mát và hương vị tươi mát của nước dừa.)

11. Cactus (n) /ˈkæktəs/: Cây xương rồng (số nhiều: Cati)
Ví dụ: The desert landscape was adorned with various species of cacti, showcasing their unique shapes and vibrant blooms in the summer heat. (Cảnh quan sa mạc được trang trí bởi các loại cây xương rồng đa dạng, thể hiện hình dạng độc đáo và những bông hoa tươi sáng trong cái nóng mùa hè.)

12. Watermelon vine (n) /ˈwɔːtərmɛlən vaɪn/: Cây dưa hấu
Ví dụ: The sprawling watermelon vines in the garden produced juicy and sweet fruits, perfect for cooling down in the summer heat. (Những bụi cây dưa hấu trải rộng trong khu vườn sinh trưởng quả ngọt mọng, tuyệt vời để làm mát trong cái nóng của mùa hè.)

13. Watermelon (n) /ˈwɑːtərmelən/: Dưa hấu
Ví dụ: Juicy slices of watermelon are refreshing on a hot summer day. (Miếng dưa hấu mọng nước làm dịu mát trong ngày hè nóng.)

14. Coconut (n) /ˈkoʊkənʌt/: Dừa
Ví dụ: We enjoyed sipping coconut water and tasting the sweet flesh of coconuts during our tropical beach getaway. (Chúng tôi thưởng thức nước dừa và thưởng thức thịt ngọt của quả dừa trong kỳ nghỉ trên bãi biển nhiệt đới.)

15. Seashell (n) /ˈsiːʃel/: Vỏ sò
Ví dụ: We collected colorful seashells along the shoreline during our beach walk. (Chúng tôi đã thu thập những vỏ sò đầy màu sắc dọc theo bờ biển trong chuyến đi dạo bãi biển của chúng tôi.)

16. Sunflower (n) /ˈsʌnflaʊər/: Hoa hướng dương
Ví dụ: The fields were adorned with beautiful sunflowers, their bright yellow petals facing the sun. (Những cánh đồng được trang trí bởi những bông hoa hướng dương xinh đẹp, những cánh hoa màu vàng tươi sáng hướng về mặt trời.)

17. Lavender (n) /ˈlævəndər/: Hoa oải hương
Ví dụ: The scent of lavender filled the summer air, creating a soothing and relaxing ambiance in the garden. (Hương thơm của hoa oải hương lan tỏa trong không khí mùa hè, tạo nên một không gian dễ chịu và thư giãn trong khu vườn.)

18. Butterfly (n) /ˈbʌtərflaɪ/: Bướm
Ví dụ: Colorful butterflies fluttered around the flowers in the summer garden. (Những con bướm đầy màu sắc bay nhảy xung quanh những bông hoa trong khu vườn mùa hè.)

19. Butterfly garden (n) /ˈbʌtərflaɪ ˈɡɑːrdn/: Vườn bướm
Ví dụ: The butterfly garden was filled with colorful flowers and fluttering butterflies, creating a magical and serene atmosphere. (Vườn bướm tràn đầy hoa tươi màu sắc và những con bướm bay lượn, tạo nên một không khí mê hoặc và yên bình.)

20. Fireflies (n) /ˈfaɪərˌflaɪz/: Đom đóm
Ví dụ: In the evening, we witnessed the magical dance of fireflies. Their gentle glow illuminates the summer night. (Vào buổi tối, chúng tôi chứng kiến màn nhảy múa kỳ diệu của những con đom đóm, ánh sáng nhẹ nhàng chiếu sáng bầu trời đêm mùa hè.)

3. Từ vựng về mùa hè - trang phục và vật dụng cần thiết

1. Ice cream (n) /aɪs kriːm/: Kem
Ví dụ: We enjoyed delicious scoops of ice cream to beat the heat during the scorching summer days. (Chúng tôi thưởng thức những muỗng kem ngon để tránh cái nóng trong những ngày hè nóng cháy.)

2. Cooler (n) /ˈkuːlər/: Hòm giữ lạnh
Ví dụ: They packed their drinks and snacks in the cooler for a picnic by the lake. (Họ đựng đồ uống và đồ ăn trong hòm giữ lạnh để đi dã ngoại bên hồ.)

3. Picnic blanket (n) /ˈpɪknɪk ˈblæŋkɪt/: Chiếu dã ngoại
Ví dụ: We spread out the picnic blanket on the grassy field and enjoyed a delightful picnic with family and friends. (Chúng tôi trải chiếu dã ngoại trên cánh đồng cỏ và tận hưởng một buổi picnic thú vị cùng gia đình và bạn bè.)

4. Inflatable float (n) /ɪnˈfleɪtəbəl floʊt/: Phao bơi bơm hơi
Ví dụ: The children had a great time playing on the inflatable float in the pool. (Các em nhỏ vui chơi thích thú trên phao bơi bơm hơi trong bể bơi.)

5. Beach umbrella (n) /biːtʃ ʌmˈbrɛlə/: Dù biển
Ví dụ: They set up a beach umbrella to provide shade and protection from the sun. (Họ dựng dù biển để tạo bóng mát và bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.)

6. Swimsuit (n) /ˈswɪmsuːt/: Đồ bơi = Swimwear
Ví dụ: I packed my swimsuit and towel for a refreshing dip in the pool during our summer vacation. (Tôi đã chuẩn bị đồ bơi và khăn tắm để thả mình trong bể bơi trong kỳ nghỉ mùa hè thú vị.)

7. Beach umbrella (n) /biːtʃ ʌmˈbrɛlə/: Cái ô dù biển
Ví dụ: We sat under the beach umbrella, enjoying the shade and the gentle sea breeze during our beach day. (Chúng tôi ngồi dưới cái ô dù biển, thưởng thức bóng mát và hơi gió biển nhẹ nhàng trong ngày đi biển.)

8. Beach bag (n) /biːtʃ bæɡ/: Túi biển
Ví dụ: She packed her sunscreen, towel, and book in her beach bag for a day at the beach. (Cô ấy xếp kem chống nắng, khăn tắm và sách vào túi biển để dạo biển một ngày.)

9. Sun hat (n) /ˈsʌnˌhæt/: Mũ chống nắng
Ví dụ: She wore a wide-brimmed sun hat to shield her face from the sun during her beach trip. (Cô ấy đội một chiếc mũ chống nắng có nón rộng để che mặt khỏi ánh nắng trong chuyến đi biển.)

10. Water bottle (n) /ˈwɔːtər ˌbɑːtəl/: Bình nước
Ví dụ: It's important to stay hydrated, so she always carries a water bottle with her during outdoor activities in the summer. (Việc giữ cho cơ thể luôn được cung cấp đủ nước là quan trọng, vì vậy cô ấy luôn mang theo bình nước trong các hoạt động ngoài trời vào mùa hè.)

11. Hammock (n) /ˈhæmək/: Cái võng
Ví dụ: I relaxed in the hammock, swaying gently under the shade of the trees, listening to the soothing sounds of nature on a lazy summer afternoon. (Tôi thư giãn trong cái võng, lung lay nhẹ nhàng dưới bóng cây, lắng nghe những âm thanh dễ chịu của thiên nhiên trong một buổi chiều hè lười biếng.)

null

12. Sunscreen (n) /ˈsʌnskriːn/: Kem chống nắng
Ví dụ: It's essential to apply sunscreen before going out in the sun to protect our skin from harmful UV rays. (Việc bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài rất quan trọng để bảo vệ da khỏi tác động của tia tử ngoại gây hại.)

13. Hat (n) /hæt/: Mũ nón
Ví dụ: The wide-brimmed hat provided shade and protection from the sun during outdoor activities. (Cái mũ nón có nón rộng mang lại bóng mát và bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trong các hoạt động ngoài trời.)

14. Sunglasses (n) /ˈsʌnɡlæsɪz/: Kính râm
Ví dụ: I put on my sunglasses to protect my eyes from the bright sunlight and to add a stylish touch to my summer outfit. (Tôi đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mặt trời chói chang và tạo điểm nhấn thời trang cho trang phục mùa hè của tôi.)

15. Sundress (n) /ˈsʌndrɛs/: Váy đi biển
Ví dụ: The girl wore a flowing sundress and a wide-brimmed hat for a beach outing. (Cô gái mặc váy đi biển rộng rãi và mũ có nón rộng cho chuyến đi bãi biển.)

16. Flip-flops (n) /ˈflɪpˌflɑps/: Dép lê
Ví dụ: I slipped on my flip-flops and headed to the pool for a refreshing swim. (Tôi mang dép lê và đi đến hồ bơi để tắm một cách sảng khoái.)

17. T-shirt (n) /ˈtiːʃɜrt/: Áo thun
Ví dụ: I like to wear a comfortable T-shirt and shorts in the summer. (Tôi thích mặc áo thun thoải mái và quần short trong mùa hè.)

18. Shorts (n) /ʃɔːrts/: Quần short
Ví dụ: She paired her colorful shorts with a tank top for a casual summer look. (Cô ấy kết hợp quần short nhiều màu sắc với áo hai dây để tạo phong cách nhẹ nhàng mùa hè.)

19. Tank top (n) /tæŋk tɒp/: Áo hai dây
Ví dụ: She wore a sleeveless tank top and denim shorts for a casual summer barbecue. (Cô ấy mặc áo hai dây không tay và quần short denim cho buổi tiệc nướng nhẹ nhàng mùa hè.)

20. Bikini (n) /bɪˈkiːni/: Bộ bikini, áo tắm hai mảnh
Ví dụ: She loves to wear a bikini when she goes on vacation to tropical destinations. (Cô ấy thích mặc bikini khi đi nghỉ mát đến những điểm đến nhiệt đới.)

21. Beach towel (n) /biːtʃ taʊəl/: Khăn tắm biển
Ví dụ: He spread out his beach towel on the sand and enjoyed the warm sun. (Anh ta trải khăn tắm biển lên cát và tận hưởng ánh nắng ấm.)

Xem thêm: 

=> BỎ TÚI NGAY CÁC MẪU CÂU TIẾNG ANH KHI ĐI DU LỊCH NƯỚC NGOÀI

=> TỔNG HỢP 150 TỪ VỰNG VỀ DU LỊCH VÀ CÁC CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN NHẤT

4. Từ vựng tiếng Anh về lễ hội mùa hè

1. Music festival (n) /ˈmjuːzɪk ˈfɛstɪvəl/: Lễ hội âm nhạc
Ví dụ: The music festival attracted thousands of music lovers from all over the world. (Lễ hội âm nhạc thu hút hàng ngàn người yêu âm nhạc từ khắp nơi trên thế giới.)

2. Carnival (n) /ˈkɑːrnɪvəl/: Lễ hội hóa trang
Ví dụ: The carnival was filled with colorful costumes, parades, and lively music. (Lễ hội hóa trang tràn đầy những trang phục đầy màu sắc, diễu hành và âm nhạc sôi động.)

3. Fireworks display (n) /ˈfaɪərwɜːrks dɪsˈpleɪ/: Buổi trình diễn pháo hoa
Ví dụ: The fireworks display on Independence Day was a spectacular sight. (Buổi trình diễn pháo hoa trong ngày Quốc khánh là một cảnh tượng ngoạn mục.)

4. Beach party (n) /biːtʃ ˈpɑːrti/: Tiệc biển
Ví dụ: They organized a lively beach party with music, dancing, and games. (Họ tổ chức một buổi tiệc biển sôi động với âm nhạc, khiêu vũ và trò chơi.)

5. Summer fair (n) /ˈsʌmər feər/: Hội chợ mùa hè
Ví dụ: The summer fair featured food stalls, amusement rides, and live performances. (Hội chợ mùa hè có các gian hàng thức ăn, các trò chơi giải trí và các buổi biểu diễn trực tiếp.)

6. Beach volleyball tournament (n) /biːtʃ ˈvɑːliˌbɔːl ˈtʊrnəmənt/: Giải đấu bóng chuyền biển
Ví dụ: Teams from different countries competed in the beach volleyball tournament for the championship title. (Các đội từ các quốc gia khác nhau cạnh tranh trong giải đấu bóng chuyền biển để giành danh hiệu vô địch.)

7. Water fight (n) /ˈwɔːtər faɪt/: Trận đấu nước
Ví dụ: The water fight during the summer festival brought laughter and excitement to everyone involved. (Trận đấu nước trong lễ hội mùa hè mang lại tiếng cười và sự hào hứng cho tất cả mọi người tham gia.)

8. BBQ party (n) /ˈbiːbiːˌkjuː ˈpɑːrti/: Tiệc BBQ
Ví dụ: They gathered around the grill and enjoyed a delicious BBQ party with grilled meats and vegetables. (Họ tập trung quanh lò nướng và thưởng thức một buổi tiệc BBQ ngon lành với thịt nướng và rau củ.)

null

9. Outdoor cinema (n) /ˈaʊtˈdɔːr ˈsɪnəmə/: Rạp chiếu phim ngoài trời
Ví dụ: Families gathered on picnic blankets for an outdoor cinema experience, enjoying movies under the starry sky. (Các gia đình tụ tập trên chiếu dã ngoại để trải nghiệm rạp chiếu phim ngoài trời, thưởng thức phim dưới bầu trời đầy sao.)

10. Sunflower festival (n) /ˈsʌnˌflaʊər ˈfɛstɪvəl/: Lễ hội hoa hướng dương
Ví dụ: The sunflower festival showcased fields of vibrant sunflowers and offered various activities for visitors to participate in. (Lễ hội hoa hướng dương trưng bày những cánh đồng hoa hướng dương rực rỡ và cung cấp nhiều hoạt động cho du khách tham gia.)

5. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong mùa hè

1. Swimming (n) /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội
Ví dụ: We went swimming in the clear blue waters of the lake. (Chúng tôi đi bơi lội trong nước trong xanh trong hồ.)

2. Sunbathing (n) /ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/: Tắm nắng
Ví dụ: She enjoys sunbathing on the sandy beach to get a tan. (Cô ấy thích tắm nắng trên bãi cát để có làn da nâu.)

3. Picnicking (n) /ˈpɪkˌnɪkɪŋ/: Đi dã ngoại
Ví dụ: The family had a lovely picnic in the park, enjoying delicious food and playing games. (Gia đình đã có một buổi dã ngoại tuyệt vời trong công viên, thưởng thức đồ ăn ngon và chơi trò chơi.)

4. Cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/: Đạp xe
Ví dụ: They went cycling along the scenic bike trails, exploring the countryside and enjoying the fresh air. (Họ đi xe đạp dọc theo đường mòn đẹp, khám phá vùng quê và thưởng thức không khí trong lành.)

5. Camping (n) /ˈkæmpɪŋ/: Cắm trại
Ví dụ: We spent the weekend camping in the mountains, surrounded by nature and starry skies. (Chúng tôi đã dành cuối tuần để cắm trại trên núi, bao quanh bởi thiên nhiên và bầu trời đầy sao.)

6. Barbecuing (n) /ˈbɑːrˌbɪkjuːɪŋ/: Nướng ngoài trời
Ví dụ: They invited friends over for a barbecuing session in the backyard, grilling delicious burgers and vegetables. (Họ mời bạn bè đến tham gia buổi nướng ngoài trời trong sân sau nhà, nướng các món burger và rau củ ngon lành.)

7. Hiking (n) /ˈhaɪkɪŋ/: Leo núi, đi bộ đường dài
Ví dụ: The group went hiking in the national park, exploring the scenic trails and enjoying the fresh air. (Nhóm đi leo núi trong công viên quốc gia, khám phá những đường mòn đẹp và thưởng thức không khí trong lành.)

8. Surfing (n) /ˈsɜːrfɪŋ/: Lướt sóng
Ví dụ: He loves surfing and spends every summer catching waves at the beach. (Anh ấy rất thích lướt sóng và dành mỗi mùa hè để chinh phục những con sóng tại bãi biển.)

9. Fishing (n) /ˈfɪʃɪŋ/: Câu cá
Ví dụ: They went fishing early in the morning, hoping to catch some fresh fish for dinner. (Họ đi câu cá sớm vào buổi sáng, hy vọng bắt được một số cá tươi ngon để làm bữa tối.)

10. Sailing (n) /ˈseɪlɪŋ/: Đi thuyền buồm
Ví dụ: The family enjoyed a day of sailing on the calm waters of the lake, feeling the gentle breeze on their faces. (Gia đình đã có một ngày đi thuyền buồm trên nước yên bình của hồ, cảm nhận làn gió nhẹ nhàng trên khuôn mặt.)

11. Beach volleyball (n) /biːtʃ ˈvɒliˌbɔːl/: Bóng chuyền biển
Ví dụ: They organized a friendly beach volleyball tournament, with teams competing against each other on the sandy court. (Họ tổ chức một giải đấu bóng chuyền biển thân thiện, với các đội thi đấu với nhau trên sân cát.)

12. Sunning (n) /ˈsʌnɪŋ/: Tắm nắng, tắm mặt trời
Ví dụ: After a refreshing swim, she laid on the beach chair, sunning herself and enjoying the warmth of the sun. (Sau khi tắm một cách sảng khoái, cô ấy nằm trên ghế bãi biển, tắm nắng và thưởng thức sự ấm áp từ ánh nắng mặt trời.)

13. Water sports (n) /ˈwɔːtər spɔːrts/: Môn thể thao dưới nước
Ví dụ: The resort offers a variety of water sports, including jet skiing, kayaking, and paddleboarding. (Khu nghỉ dưỡng cung cấp nhiều môn thể thao dưới nước khác nhau, bao gồm đi xe máy nước, chèo thuyền kayak và đứng trên ván chèo.)

14. Gardening (n) /ˈɡɑːrdnɪŋ/: Làm vườn
Ví dụ: She spends her summer days gardening, tending to her flowers and vegetables in the backyard. (Cô ấy dành những ngày hè để làm vườn, chăm sóc hoa và rau trong sân sau nhà.)

15. Outdoor concerts (n) /ˈaʊtˌdɔːr ˈkɒnsərts/: Buổi hòa nhạc ngoài trời
Ví dụ: The city hosts outdoor concerts in the park during the summer, where people gather to enjoy live music under the open sky. (Thành phố tổ chức các buổi hòa nhạc ngoài trời trong công viên vào mùa hè, nơi mọi người tụ tập để thưởng thức âm nhạc trực tiếp dưới bầu trời mở.)

null

16. Outdoor dining (n) /ˈaʊtˌdɔːr ˈdaɪnɪŋ/: Ăn uống ngoài trời
Ví dụ: The restaurant has a spacious outdoor dining area, where customers can enjoy their meals while soaking up the summer ambiance. (Nhà hàng có một khu vực ăn uống ngoài trời rộng rãi, nơi khách hàng có thể thưởng thức bữa ăn trong khi tận hưởng không khí mùa hè.)

17. Fireworks display (n) /ˈfaɪərˌwɜːks dɪsˈpleɪ/: Trình diễn pháo hoa
Ví dụ: The city organizes a grand fireworks display on Independence Day, lighting up the night sky with brilliant colors. (Thành phố tổ chức một buổi trình diễn pháo hoa hoành tráng vào ngày Quốc khánh, làm sáng bầu trời đêm bằng những màu sắc lung linh.)

6. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mùa hè

1. Dog days of summer: Những ngày hè nóng bức
Example: During the dog days of summer, it's best to stay indoors and avoid the scorching heat. (Trong những ngày hè nóng bức, tốt nhất là ở trong nhà và tránh ánh nắng chói chang.)

2. Cool as a cucumber: Bình tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi tình huống căng thẳng
Example: Despite the pressure, she remained cool as a cucumber during the summer exams. (Mặc dù có áp lực, cô ấy vẫn bình tĩnh trong suốt kỳ thi mùa hè.)

3. Catch some rays: Tắm nắng
Example: Let's head to the beach and catch some rays this weekend. (Hãy đi biển và tắm nắng cuối tuần này.)

4. Sun-kissed: Da được tác động bởi ánh nắng mặt trời, trở nên rám nắng
Example: After a week at the beach, her skin became beautifully sun-kissed. (Sau một tuần tại bãi biển, da cô ấy trở nên rám nắng đẹp mỹ.)

5. Beach bum: Người thích sống cuộc sống thảnh thơi tại bãi biển
Example: She's a beach bum at heart and spends every summer soaking up the sun and surfing the waves. (Cô ấy là một người thích sống cuộc sống thảnh thơi tại bãi biển và dành mỗi mùa hè để tắm nắng và lướt sóng.)

6. Heat up: Tăng nhiệt độ, trở nên nóng bức
Example: As the summer progresses, the temperatures start to heat up, making it perfect for swimming and outdoor activities. (Khi mùa hè tiến triển, nhiệt độ bắt đầu tăng lên, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bơi lội và các hoạt động ngoài trời.)

7. Summer fling: Mối tình mùa hè (ngắn hạn)
Example: They had a passionate summer fling, but it ended when the season changed. (Họ có một mối tình mùa hè mãnh liệt, nhưng nó kết thúc khi chuyển mùa.)

null

8. Beach body: Dáng người chuẩn cho mùa biển
Example: She worked hard to achieve her beach body for the summer vacation. (Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ để có được dáng người chuẩn cho kỳ nghỉ mùa hè.)

9. Summer breeze: Gió mát mẻ mùa hè
Example: Sitting on the porch, she enjoyed the gentle summer breeze and the sound of chirping birds. (Ngồi trên hiên nhà, cô ấy thưởng thức làn gió mát mẻ của mùa hè và âm thanh chim hót.)

10. Summer hiatus: Kỳ nghỉ mùa hè, thời gian nghỉ ngơi và tận hưởng mùa hè
Example: The office is closed for a summer hiatus, allowing employees to recharge and enjoy the summer months. (Văn phòng đóng cửa trong thời gian nghỉ mùa hè, cho phép nhân viên nạp lại năng lượng và tận hưởng những tháng ngày mùa hè.)

Xem thêm: 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH

II. Một số mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về mùa hè

1. I love spending my summer days at the beach, swimming in the ocean and sunbathing on the sand. (Tôi thích dành những ngày hè của mình ở bãi biển, bơi trong biển và tắm nắng trên cát.)

2. We're planning a summer vacation to a tropical island, where we can enjoy the warm weather and turquoise waters. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ mùa hè đến một hòn đảo nhiệt đới, nơi chúng tôi có thể thưởng thức thời tiết ấm áp và nước biển màu xanh lam.)

3. The summer heat can be quite intense, so it's important to stay hydrated and wear lightweight clothing. (Nhiệt độ mùa hè có thể rất cao, vì vậy việc uống nước đầy đủ và mặc quần áo nhẹ nhàng là quan trọng.)

4. I enjoy having picnics in the park during the summer, surrounded by blooming flowers and the sound of birds chirping. (Tôi thích tổ chức picnic trong công viên vào mùa hè, được bao quanh bởi những bông hoa nở rộ và tiếng chim hót.)

5. Summer evenings are perfect for stargazing and enjoying the cool breeze under the starry sky. (Buổi tối mùa hè rất thích hợp để ngắm sao và thưởng thức cơn gió mát dưới bầu trời đầy sao.)

null

6. We often have barbecues in our backyard during the summer, grilling delicious burgers and enjoying time with friends and family. (Chúng tôi thường tổ chức tiệc nướng ở sân sau nhà vào mùa hè, nướng những chiếc bánh mì burger thơm ngon và tận hưởng thời gian bên bạn bè và gia đình.)

7. Summer is a great time to explore new outdoor activities like hiking, kayaking, or even learning how to surf. (Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để khám phá những hoạt động ngoài trời mới như leo núi, chèo thuyền kayak hoặc học cách lướt ván.)

8. The sound of waves crashing on the shore is one of the most soothing sounds of summer, bringing a sense of relaxation and tranquility. (Âm thanh sóng vỗ bờ là một trong những âm thanh thúc đẩy nhất của mùa hè, mang đến cảm giác thư thái và yên bình.)

9. Summer nights are filled with the scent of blooming flowers and the chirping of crickets, creating a magical atmosphere. (Buổi tối mùa hè tràn đầy hương thơm của hoa nở và tiếng kêu của dế mèn, tạo nên một không khí kì diệu.)

10. I look forward to summer every year because it's a time to relax, recharge, and create beautiful memories with loved ones. (Tôi luôn mong chờ mùa hè hàng năm vì đó là thời gian để thư giãn, nạp lại năng lượng và tạo ra những kỷ niệm đẹp với người thân yêu.)

ĐĂNG KÝ NGAY:

III. Đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè

1. Đoạn mẫu 1

My favorite season is summer. It's a time when the sun shines brightly, warming up everything around me. The days are long, allowing for endless adventures and outdoor activities. I love the feeling of sand between my toes as I walk along the beach, and the refreshing splashes of water as I swim in the crystal-clear sea. The vibrant colors of blooming flowers and lush greenery create a picturesque backdrop for picnics and gatherings with friends and family. Summer brings a sense of freedom and relaxation, where I can escape the busy routine and embrace the carefree spirit of the season. It's a time of laughter, ice cream cones, and unforgettable memories that I cherish dearly.

Bản dịch: 

Mùa yêu thích của tôi là mùa hè. Đó là thời điểm mà mặt trời chiếu sáng rực rỡ, sưởi ấm mọi thứ xung quanh. Các ngày dài, cho phép thực hiện những cuộc phiêu lưu và hoạt động ngoài trời không giới hạn. Tôi thích cảm giác cát dưới gót chân khi đi dọc bãi biển, và những cơn nước mát lạnh khi tôi bơi trong biển trong xanh trong veo. Những màu sắc rực rỡ của hoa nở và cây xanh tươi tạo nên một bối cảnh đẹp như tranh cho các buổi dã ngoại và sum họp cùng bạn bè và gia đình. Mùa hè mang đến một cảm giác tự do và thư thái, nơi tôi có thể thoát khỏi cuộc sống bận rộn và tận hưởng tinh thần vui tươi của mùa hè. Đó là thời gian của tiếng cười, kem ốc quế và những kỷ niệm đáng nhớ mà tôi trân trọng.

2. Đoạn mẫu 2

My favorite season is summer. It's a time when the sun shines brightly, casting its warm rays all around. The days are long and filled with endless possibilities. The air is filled with the sweet scent of blooming flowers, and the sound of laughter and joy can be heard everywhere. It's a season of adventure and exploration, with trips to the beach, picnics in the park, and refreshing swims in the pool. Summer brings a sense of freedom and relaxation, as I can escape the demands of everyday life and immerse myself in the beauty of nature. It's a time to create lasting memories with family and friends, enjoying barbecues, outdoor games, and starry nights under the open sky. In summer, life feels vibrant and alive, and I cherish every moment of this wonderful season.

Bản dịch:

Mùa yêu thích của tôi là mùa hè. Đó là thời điểm mặt trời chiếu sáng sáng rực, tạo ra những tia nắng ấm áp khắp mọi nơi. Những ngày dài tràn đầy tiềm năng. Không khí tràn đầy hương thơm ngọt ngào của hoa nở, và âm thanh của tiếng cười và niềm vui vang vọng khắp mọi nơi. Đó là mùa của sự phiêu lưu và khám phá, với các chuyến đi ra biển, các buổi picnic trong công viên và những buổi tắm mát trong bể bơi. Mùa hè mang đến một cảm giác tự do và thư giãn, khi tôi có thể thoát khỏi những yêu cầu của cuộc sống hàng ngày và đắm mình trong vẻ đẹp của thiên nhiên. Đó là thời gian để tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ cùng gia đình và bạn bè, thưởng thức những buổi nướng ngoài trời, các trò chơi ngoài trời và những đêm sao dưới bầu trời mở. Trong mùa hè, cuộc sống trở nên sôi nổi và sống động, và tôi trân trọng từng khoảnh khắc của mùa hè tuyệt vời này.

Kết luận

Trên đây là tổng hợp những từ vựng mùa hè tiếng Anh hay nhất. Langmaster hy vọng bạn có thể vận dụng những từ vựng này hiệu quả trong giao tiếp cũng như các bài viết. Chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác