Tiếng anh giao tiếp online
Âm câm (Silent Letters) trong tiếng Anh đầy đủ từ A-Z
Mục lục [Ẩn]
- I. Âm câm là gì?
- II. Nguyên tắc phát âm âm câm trong tiếng Anh
- 1. Nguyên tắc 1: Âm B câm
- 2. Nguyên tắc 2: Âm C câm
- 3. Nguyên tắc 3: Âm D câm
- 4. Nguyên tắc 4: Âm E câm
- 5. Nguyên tắc 5: Âm G câm
- 6. Nguyên tắc 6: Âm Gh câm
- 7. Nguyên tắc 7: Âm H câm
- 8. Nguyên tắc 8: Âm K câm
- 9. Nguyên tắc 9: Âm L câm
- 10. Nguyên tắc 10: Âm N câm
- 11. Nguyên tắc 11: Âm P câm
- 12. Nguyên tắc 12: Âm PH câm
- 13. Nguyên tắc 13: Âm S câm
- 14. Nguyên tắc 14: Âm T câm
- 15.Nguyên tắc 15: Âm U câm
- 16. Nguyên tắc 16: Âm W câm
- III. Bài tập về âm câm trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh giao tiếp, có nhiều quy tắc phát âm mà bạn bắt buộc phải nhớ. Có như vậy thì bạn mới có thể phát âm thành thạo như người bản xứ được. Trong bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp và chia sẻ đến bạn những âm câm trong tiếng Anh cùng các quy tắc phát âm để bạn có thể tự tin giao tiếp. Cùng ôn tập nhé!
I. Âm câm là gì?
1. Khái niệm
Âm câm (silent letter) là những chữ cái có xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng không được phát âm thành tiếng khi đọc.
Ví dụ:
- Chữ k trong “knife” phiên âm là /naɪf/, chữ "k" không được phát âm.
- Chữ "w" trong "write" phiên âm là /raɪt/, chữ "w" không được phát âm.
2. Sự hình thành và vai trò của âm câm trong tiếng Anh
Thời kỳ đầu, tiếng Anh từng là một ngôn ngữ mà cách viết và cách đọc gần như trùng khớp lên tới 90%. Tuy nhiên, từ khoảng thế kỷ 15 trở đi, tiếng Anh bắt đầu chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều ngôn ngữ khác như tiếng Pháp, tiếng Latinh và cả tiếng Hy Lạp. Sự giao thoa này không chỉ làm thay đổi từ vựng mà còn ảnh hưởng mạnh đến phát âm. Kết quả là nhiều từ bắt đầu xuất hiện những chữ cái không được đọc ra, và khái niệm âm câm dần hình thành.
Một yếu tố khác cũng góp phần tạo nên âm câm là sự hạn chế của bảng chữ cái Latinh. Trong khi tiếng Anh hiện đại có đến hơn 40 âm vị, bảng chữ cái chỉ gồm 26 ký tự. Điều này buộc người ta phải kết hợp nhiều chữ cái lại để tạo thành các âm mới – một số chữ trở thành “âm thừa” không phát âm, nhưng vẫn cần giữ lại để phản ánh nguồn gốc hoặc hình thức từ vựng.
Ngày nay, chỉ khoảng 40% từ tiếng Anh là ngữ âm rõ ràng – tức là nhìn chữ thế nào, phát âm như vậy. Còn lại khoảng 60% chứa các âm câm, đòi hỏi người học phải ghi nhớ quy tắc.
Ví dụ:
- write
- knee
- knock
- lamb
- wrist
- half
- plumber
- psychology
- aisle
- daughter
II. Nguyên tắc phát âm âm câm trong tiếng Anh
1. Nguyên tắc 1: Âm B câm
1.1. Nếu âm “b” đứng sau âm “m” thì nó không được phát âm
Ví dụ:
- Limb /lɪm/: chân tay
- Comb /kəʊm/: bàn chải
- Bomb /bɒm/ : bom
- Dumb /dʌm/: câm
1.2. Trong một số trường hợp âm “b” đứng trước âm “T” ở cuối từ gốc thì nó cũng không được phát âm
Ví dụ:
- Debt /det/: nợ nần
- Subtle /ˈsʌtl/: tế nhị
- Debtor /ˈdetə(r)/: con nợ
- Doubtful /ˈdaʊtfl/: nghi ngờ
- Doubt /daʊt/: nghi ngờ
Trong đó từ gốc là dạng từ không có tiền tố hay hậu tố đi cùng.
1.3. Một số trường hợp ngoại lệ của âm “B” câm nhưng vẫn được phát âm
- numbness /ˈnʌmnəs/: sự tê liệt (mất cảm giác)
- timber /ˈtɪmbər/: gỗ xây dựng
- timberland /ˈtɪmbərlənd/: vùng đất có nhiều cây gỗ
- ambush /ˈæmbʊʃ/: cuộc phục kích, mai phục
- amber /ˈæmbər/: hổ phách
- limber /ˈlɪmbər/: mềm dẻo, linh hoạt
2. Nguyên tắc 2: Âm C câm
2.1. Trong âm ghép với “SC”, âm “C” không được phát âm
Ví dụ:
- Muscle /ˈmʌsl/: cơ bắp
- Scissors /ˈsɪzəz/: cái kéo
- Ascent /əˈsent/: sự đi lên
- Miscellaneous / ˌMɪsəˈleɪniəs /: tạp, pha tạp
- Fascinate /ˈfæsɪneɪt/: mê hoặc
Trường hợp ngoại lệ:
- Sclera /ˈsklɪə.rə/: màng cứng
- Muscovado /ˌmʌskəˈvɑːdəʊ/: đường cắt
- Sclerosis /skləˈrəʊ.sɪs/: sự xơ cứng.
- Sceptic /ˈskep.tɪk/: chủ nghĩa hoài nghi, người hay hoài nghi
2.2. Khi đứng trước các chữ K hoặc Q âm “C” cũng không được phát âm
Ví dụ:
- Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: sự biết, hiểu biết
- Acquiesce /ˌæk.wiˈes/: lòng, bằng lòng, ưng thuận
- Acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/: nhận, thừa nhận, công nhận
- Acquit /əˈkwɪt/: trả hết, trang trải.
3. Nguyên tắc 3: Âm D câm
3.1. Âm D không được phát âm trong một số từ có kết hợp nd
Ví dụ:
- Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/: khăn tay
- Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ : bánh mì sandwich (bánh mì kẹp)
- Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai
Lưu ý: D là âm câm trong từ Wednesday /ˈwenz.deɪ/: thứ Tư
3.2. Âm D không được phát âm trước cụm dge
Ví dụ:
- Pledge /pledʒ/: cầm cố, thế đợ
- Grudge /ɡrʌdʒ/: mối thù hận
- Dodge /dɑːdʒ/: né tránh, lẩn tránh
- Hedge /hedʒ/: hàng rào
>> Xem thêm: Học phát âm bảng phiên âm IPA chuẩn quốc tế
4. Nguyên tắc 4: Âm E câm
E không được phát âm ở cuối từ và thường kéo dài nguyên âm của các từ:
Ví dụ:
- Hope /həʊp/: hy vọng
- Gave /ɡeɪv/: (quá khứ của give): cho, tặng, biếu, ban
- Drive /draɪv/: dồn, xua, lái xe
- Site /saɪt/: nơi, chỗ, vị trí
- Write /raɪt/: viết
Những từ bất quy tắc:
- Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ
- Cassette /kəˈset/: băng cát sét
- Brunette /bruˈnet/: ngăm đen
- Gazelle /ɡəˈzel/: linh dương gazen
5. Nguyên tắc 5: Âm G câm
Âm “G” thường không được phát âm khi đứng trước chữ N.
Ví dụ:
- Champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm banh
- Sign /saɪn/: dấu hiệu
- Foreign /ˈfɒr.ən/: xa lạ, yếu tố nước ngoài
- Feign /feɪn/: giả vờ, giả đò
- Align /əˈlaɪn/: xếp hàng
6. Nguyên tắc 6: Âm Gh câm
6.1. Đứng sau một nguyên âm thì âm Gh không được đọc
Ví dụ:
- Thought /θɑːt/: suy nghĩ
- Thorough /ˈθʌr.ə/: hoàn toàn, kỹ lưỡng
- Drought /draʊt/: hạn hán
- Light /laɪt/: ánh sáng
- Borough /ˈbʌr.ə/: thành thị
Những từ bất quy tắc:
- Foghorn /ˈfɒɡ.hɔːn/: còi gọi tàu
- Doghouse /ˈdɒɡ.haʊs/: chuồng chó
- Bighead /ˈbɪɡ.hed/: người tự phụ
6.2. Trong một số trường hợp âm Gh đôi khi được phát âm giống chữ F
Ví dụ:
- Rough /rʌf/: nhám, thô
- Laugh /læf/: cười
- Tough /tʌf/: dai bền, khó khăn, hóc búa
- Clough /klʌf/: khe núi, thung lũng
- Enough /ɪˈnʌf/: đủ
7. Nguyên tắc 7: Âm H câm
7.1. Khi âm H đi sau chữ “W” thì nó không được phát âm
Ví dụ:
- What /wɒt/: gì, thế nào
- Where /weər/: ở đâu
- When /wen/: bao giờ, khi nào
- Why /waɪ/: tại sao
- Whether /ˈweð.ər/: có..không, có…chăng
7.2. H không được phát âm khi là chữ bắt đầu một số từ (đừng quên sử dụng mạo từ “an” trước từ bắt đầu bằng H câm).
Ví dụ:
- Hour /aʊər/: giờ
- Honour /ˈɒn.ər/: phẩm hạnh, phẩm giá
- Honest /ˈɒn.ɪst/: trung thực
- Heir /eər/ : người thừa kế
7.3. Khi đứng sau chữ G, V hoặc R thì âm “h” cũng không được phát âm
Ví dụ:
- Choir /kwaɪər/: hợp xướng, hợp ca
- Ghastly /ˈɡɑːst.li/: kinh tởm, ghê tởm
- Chorus /’kɔ:rəs/: hợp xướng, đồng ca
- Echo /ˈek.əʊ/: tiếng vọng
- Rhythm /ˈrɪð.əm/: giai điệu
>> Xem thêm: Quy tắc học phát âm tiếng Anh cho người mới bắt đầu
8. Nguyên tắc 8: Âm K câm
K đứng đầu của một từ hoặc đứng trước chữ “n”thì nó cũng không được phát âm.
Ví dụ:
- Knife /naɪf/: con dao
- Know /noʊ/: biết
- Knee /niː/: mắt cá chân
- Knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/: kiến thức
- Knock /nɒk/: cú đánh
9. Nguyên tắc 9: Âm L câm
Khi âm L đứng sau các nguyên âm như A, O, U thì nó cũng không được phát âm.
Ví dụ:
- Calm /kɑːm/: bình tĩnh, bình thản
- Walk /wɔːk/: đi bộ
- Half /hɑːf/: một nửa
- Could /kʊd/: có thể
Trường hợp ngoại lệ:
- Halo /ˈheɪləʊ/: hào quang
- Bulk /bʌlk/: số lượng lớn
- Sulk /sʌlk/: hờn dỗi
- Hold /həʊld/: giữ
- Sold /səʊld/: đã bán
>> Xem thêm: Lộ trình học phát âm tiếng Anh cho người mất gốc
10. Nguyên tắc 10: Âm N câm
Âm “N” là âm câm khi nó đứng sau chữ M và ở cuối 1 từ.
Ví dụ:
- Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu
- Column /ˈkɒl.əm/: cột
- Hymn /hɪm/: thánh ca
- Solemn /ˈsɒl.əm/: uy nghiêm
11. Nguyên tắc 11: Âm P câm
Khi một từ có xuất hiện tiền tố “psych” và “pneu” thì âm “p” cũng không được phát âm.
Ví dụ:
- Psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/: bác sĩ tâm thần
- Psychotic /saɪˈkɒt.ɪk/: chứng loạn thần
- Psychotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/: tâm lý trị liệu
- Pneumatic /njuːˈmæt.ɪk/: lốp, hơi
- Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/: viêm phổi
12. Nguyên tắc 12: Âm PH câm
PH đôi khi được phát âm giống như F.
Ví dụ:
- Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/: điện thoại
- Alphabet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái
- Paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/: đoạn văn
- Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/: sinh viên năm 2
- Epiphany /ɪˈpɪf.ən.i/: sự hiện hình
13. Nguyên tắc 13: Âm S câm
Chữ S không được phát âm trong các từ sau:
Ví dụ:
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Islet /ˈaɪ.lət/: hòn đảo nhỏ
- Isle /aɪl/: cánh, gian bên
- Aisle /aɪl/: lối đi
>> Xem thêm: Cách phát âm m và n trong tiếng Anh
14. Nguyên tắc 14: Âm T câm
Nguyên tắc: T không được phát âm trong các từ dưới đây:
Ví dụ:
- Castle /ˈkɑː.sl̩/: lâu đài
- Fasten /ˈfɑː.sən/: buộc chặt, trói chặt
- Christmas /ˈkrɪs.məs/: giáng sinh
- Listen /ˈlɪsən/: nghe, lắng nghe
- Whistle /ˈwɪs.l̩/: huýt sáo, thổi còi
- Thistle /ˈθɪs.l̩/: cây kế
- Often /ˈɒf.ən/: thường thường
- Hasten /ˈheɪ.sən/: đẩy nhanh, thúc giục
- Bustle /ˈbʌs.l̩/: hối hả
- Soften /ˈsɒf.ən/: làm mềm, làm cho dẻo
15.Nguyên tắc 15: Âm U câm
U không được phát âm khi đứng sau chữ G và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ.
Ví dụ:
- Guess /ɡes/: đoán, phỏng đoán, ước chừng
- Guitar /ɡɪˈtɑːr/ : đàn ghi ta
- Guidance /ˈɡaɪ.dəns/: chỉ dẫn, chỉ đạo
- Guest /ɡest/: khách
- Guard /ɡɑːd/: bảo vệ
>> Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản từ A-Z
16. Nguyên tắc 16: Âm W câm
16.1. W không được phát âm ở đầu mỗi từ khi nó đứng trước chữ R
Ví dụ:
- Wrap /ræp/: ga phủ
- Wrong /rɑːŋ/: sai
- Write /raɪt/: viết
- Wreck /rek/: sự phá hoại, phá hủy
- Wring /rɪŋ/: vặn, bóp
16.2. W không được phát âm trong một số từ sau
- Who /huː/: ai
- Whole /həʊl/: đầy đủ, nguyên vẹn
- Whom /huːm/: ai ( đại từ quan hệ thay thế who)
- Whoever /huːˈev.ər/: bất kỳ ai
- Sword /sɔːd/: thanh kiếm
- Two /tuː/: hai, số 2
- Answer-/ˈɑːn.sər/: trả lời
III. Bài tập về âm câm trong tiếng Anh
Những từ dưới đây,từ nào có chứa âm câm
- A. Thursday B. Sunday C. Monday D. Wednesday
- A. Heir B. Science C. Ground D. wall
- A. Dumb B. Bachelor C. Debt D. Climb
- A. Love B. Hate C. Envy D. Like
- A. Scent B. Knock C.House D. Cute
- A. Edge B. Handsome C. Wednesday D. Damage
- A. Heir B. Honor C. Honest D. Hence
- A. Sign B. Go C. Got D. Laughter
- A. Laughter B. Frightening C. Throughout D. Height
Đáp án:
- D
- B.
- B
- C
- D
- D
- D
- A
- A
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và cải thiện phát âm, đặc biệt là xử lý các âm câm trong tiếng Anh nhưng không có nhiều thời gian đến lớp học truyền thống, thì khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster là lựa chọn lý tưởng.
Với hơn 16 năm kinh nghiệm giảng dạy và đào tạo hơn 800.000 học viên, Langmaster mang đến một phương pháp học hiệu quả, giúp bạn nhận diện và phát âm chính xác các âm câm, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên và chuẩn xác. Các khóa học tại Langmaster có đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế (7.0+ IELTS và 900 TOEIC), tận tâm với nghề, và được thiết kế linh hoạt, giúp bạn học mọi lúc, mọi nơi, tiết kiệm thời gian và chi phí. Langmaster cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh và phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp online
- Kho tài liệu học tiếng Anh miễn phí
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
Bài viết trên đây, Langmaster đã tóm tắt toàn bộ những kiến thức liên quan đến âm câm trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này đã giúp bạn hiểu được âm câm và quy tắc sử dụng âm câm cho đúng. Hãy nhớ luyện tập hàng ngày cùng chúng tôi để thành thạo hơn nhé.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Để có thể giao tiếp có ngữ điệu và biểu cảm như người bản xứ, việc học cách đọc ngắt câu trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay nhé!
Cách phát âm th khiến bạn cảm thấy bối rối? Học cách đọc âm th trong tiếng Anh chuẩn IPA qua hướng dẫn dễ hiểu kèm bài tập có đáp án chi tiết dưới đây!
Khám phá cách luyện phát âm tiếng Anh chính xác cho người mới bắt đầu với các phương pháp hiệu quả, tránh lỗi cơ bản và sử dụng ứng dụng hỗ trợ học tập tốt nhất.
Bài tập phát âm tiếng Anh có đáp án chi tiết nhất: bài tập về phát âm, đánh trọng âm, viết phiên âm và bài tập ngữ âm tiếng Anh cơ bản nhất theo IPA kèm đáp án chi tiết.
Tổng hợp các mẹo làm bài phát âm tiếng Anh giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh: Nghe và bắt chước, Sử dụng từ điển phát âm, Tham gia khóa học phát âm.





16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên