GIỚI THIỆU TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DƯỢC THÔNG DỤNG NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược
    • 1.1 Từ vựng cơ bản (thông dụng) ngành y dược
    • 1.2. Một số bệnh thường gặp  bằng tiếng Anh
    • 1.3 Thuật ngữ tiếng Anh ngành y dược
    • 1.4 Giới thiệu một số thuật ngữ viết tắt về chuyên ngành y khoa trong tiếng Anh
  • 2. Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành y dược
    • 2.1 Giao tiếp tại quầy lễ tân
    • 2.2 Tiếng Anh giao tiếp về các triệu chứng khám bệnh
    • 2.3 Tiếng Anh giao tiếp trong quá trình khám bệnh
    • 2.4 Tiếng Anh giao tiếp khi đưa ra phương án chữa bệnh
  • 3. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành y dược
    • 3.1 Bài tập
    • 3.2 Đáp án

Tiếng Anh chuyên ngành y chắc hẳn không phải là điều dễ dàng đối với sinh viên của chuyên ngành này. Tuy nhiên, việc trau dồi những từ vựng này là đặc biệt cần thiết để thuận tiện trong việc nghiên cứu những tài liệu nước ngoài cho ngành học của mình và cập nhật những kiến thức cho ngành học. Để thuận tiện hơn trong quá trình học tập của mọi người, sau đây Langmaster sẽ giới thiệu một số từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành dược phổ biến hiện nay.

Xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược

Ngành y tế tiếng Anh thường được gọi với tên là Health (Health Sciences), với chuyên tổ chức phòng cũng  như chữa bệnh, bảo vệ sức khỏe cho mọi người. Sau đây, hãy cùng điểm qua những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược ngay đây.

1.1 Từ vựng cơ bản (thông dụng) ngành y dược

Khác với những chuyên ngành khác, để đọc được tài liệu cũng như sử dụng các loại thuốc một cách tốt nhất, đòi hỏi bạn phải có được một trình độ tiếng Anh nhất định. Đầu tiên, bạn cần nắm vững những tiếng Anh chuyên ngành dược cơ bản sau đây:

  • Hospital /ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện
  • First aid /fɜːst eɪd/: Sơ cứu
  • Contagious /kənˈteɪʤəs/: Dễ lây lan, lây nhiễm
  • Clinic /ˈklɪnɪk/: Phòng khám
  • Prescription /prɪsˈkrɪpʃən/: Đơn thuốc
  • Medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/: Thuốc
  • Injection /ɪnˈʤɛkʃən/: Mũi tiêm
  • Injury /ˈɪnʤəri/: Vết thương
  • Thermometer /θəˈmɒmɪtə/: Nhiệt kế
  • Waiting room /ˈweɪtɪŋ ruːm/: Phòng chờ
  • Wound /wuːnd/: Vết thương
  • Prescribe /prɪsˈkraɪb/: Kê đơn
  • Specialist /ˈspɛʃəlɪst/: Bác sĩ chuyên khoa
  • Consulting room /kənˈsʌltɪŋ ruːm/: Phòng khám.
  • Aspirin /ˈæspərɪn/: Thuốc giảm đau

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 24: Tại quầy thuốc [Từ vựng tiếng Anh thông dụng #2]

  • Bandage /ˈbændɪʤ/: Băng bó
  • muscle /ˈmʌsl/: Bắp thịt
  • Nausea /ˈnɔːziə/: sự buồn nôn
  • Pain /peɪn/: cơn đau 
  • Painful /ˈpeɪnfʊl/: đau đớn
  • Splint /splɪnt/: Thanh nẹp
  • Sprain /spreɪn/: Bong gân
  • Stomach /ˈstʌmək/: Dạ dày
  • Tendon /ˈtɛndən/: gân; dây chằng
  • Obesity /əʊˈbiːsɪti/: Béo phì
  • Eating Disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/: Rối loạn ăn uống
  • Nutrients /ˈnjuːtrɪənts/: Chất dinh dưỡng
  • Diet /ˈdaɪət/: Chế độ ăn
  • Overeating /ˌəʊvəˈriːtɪŋ/: Sự ăn quá nhiều

ĐĂNG KÝ NGAY:

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE cho người đi làm tại Hà Nội

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người đi làm

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM

null

1.2. Một số bệnh thường gặp  bằng tiếng Anh

  1.   Bệnh: Disease, sickness, illness
  2.   Bệnh bạch hầu: Diphtheria
  3.   Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis
  4.   Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy - Người: leper
  5.   Bệnh cúm: Influenza, flu
  6.   Bệnh dịch: Epidemic, plague
  7.   Bệnh đái đường: Diabetes
  8.   Bệnh đau dạ dày: Stomach ache
  9.   Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia
  10. Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)
  11. Bệnh đau mắt hột: Trachoma
  12. Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis
  13. Bệnh đau tim: Heart-disease
  14. Bệnh đau gan: Hepatitis

(a)    Viêm gan: hepatitis

(b)  Xơ gan: cirrhosis

  1. Bệnh đậu mùa: Small box
  2. Bệnh động kinh: Epilepsy
  3. Bệnh **c nhân mắt: Cataract
  4. Bệnh hạ cam, săng: Chancre
  5. Bệnh hen (suyễn): Asthma
  6. Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough
  7. Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease
  8. Bệnh kiết lỵ: Dysentery
  9. Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)
  10. Bệnh lậu: Blennorrhagia
  11. Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)
  12. Bệnh mạn tính Chronic: disease
  13. Bệnh ngoài da: Skin disease
  14. (Da liễu)Khoa da: (dermatology)
  15. Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarct (cardiac infarctus)
  16. Bệnh phù thũng: Beriberi
  17. Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): Scarlet fever
  18. Bệnh Sida: AIDS
  19. Bệnh sốt rét: Malaria, paludism
  20. Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever
  21. Bệnh sởi: Measles
  22. Bệnh xưng khớp xương: Arthritis
  23. Bệnh táo: Constipation
  24. Bệnh tâm thần: Mental disease
  25. Bệnh thấp: Rheumatism
  26. Bệnh thiếu máu: Anaemia
  27. Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
  28. Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)
  29. Bệnh tim: Syphilis
  30. Bệnh tràng nhạc: Scrofula
  31. Bệnh trĩ: Hemorrhoid
  32. Bệnh ung thư: Cancer
  33. Bệnh uốn ván: Tetanus
  34. Bệnh màng não: Meningitis
  35. Bệnh viêm não: Encephalitis
  36. Bệnh viêm phế quản: Bronchitis
  37. Bệnh viêm phổi: Pneumonia
  38. Bệnh viêm ruột: Enteritis
  39. Bệnh viêm tim: Carditis
  40. Bệnh học tâm thần: Psychiatry
  41. Bệnh lý: Pathology
  42. Bệnh SIDA  (suy giảm miễn dịch): AIDS
  43. Bệnh viện: Hospital
  44. Bệnh nhân: Patient, sick (man, woman)
  45. Bà đỡ: Midwife
  46. Băng: Bandage
  47. Bắt mạch: To feel the pulse
  48. Buồn nôn: A feeling of nausea
  49. Cảm: To have a cold, to catch cold
  50. Cấp cứu: First-aid
  51. Cấp tính (bệnh): Acute disease
  52. Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis
  53. Chiếu điện: X-ray
  54. Chóng mặt: Giddy
  55. Dị ứng: Allergy
  56. Đau âm ỉ: Dull ache
  57. Đau buốt, chói: Acute pain
  58. Đau họng: Sore throat
  59. Đau răng: Toothache
  60. Đau tai: Ear ache
  61. Đau tay: To have  pain in the hand
  62. Đau tim: Heart complaint
  63. Điều trị: To treat, treatment
  64. Điều trị học: Therapeutics
  65. Đơn thuốc: Prescription
  66. Giun đũa: Ascaris
  67. Gọi bác sĩ: To send for a doctor
  68. Huyết áp: Blood pressure
  69. Chứng: Ictêri Hysteria
  70. Khám bệnh: To examine
  71. Khối u: Tumor
  72. Loét,ung nhọt: Ulcer
  73. Mất ngủ: Insomnia
  74. Ngất: To faint, to loose consciousness
  75. Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery
  76. Ngộ độc: Poisoning
  77. Nhi khoa: Paediatrics
  78. Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.

Xem thêm bài viết về từ vựng:

=> 400+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG BẠN NÊN BIẾT

=> 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÓA HỌC QUAN TRỌNG

1.3 Thuật ngữ tiếng Anh ngành y dược

Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược trên, mọi người cũng cần phải nắm về những thuật ngữ tiếng Anh ngành y dược. Những từ vựng này sẽ giúp mọi người đọc cũng như tra cứu được tốt hơn, cụ thể những từ vựng tiếng Anh như sau:

  • Chuyên khoa tiếng Anh
  • Allergy /ˈæləʤi/: chuyên khoa dị ứng
  • Cardiology /ˌkɑːdɪˈɒləʤi/: chuyên khoa tim mạch
  • Dermatology /ˌdɜːməˈtɒləʤi/: chuyên khoa da liễu
  • Endocrinology /ˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤi/: chuyên khoa nội tiết
  • Hepatology /ˌhɛpəˈtɒlədʒɪ/: chuyên khoa gan
  • Nephrology /nɪˈfrɒlədʒɪ/: chuyên khoa thận
  • Neurology /njʊəˈrɒləʤi/: chuyên khoa thần kinh
  • Oncology /ɒnˈkɒləʤi/: Chuyên khoa ung thư
  • Ophthalmology /ˌɒfθælˈmɒləʤi/: chuyên khoa mắt
  • Psychiatry /saɪˈkaɪətri/: chuyên khoa tâm thần
  • Radiology /ˌreɪdɪˈɒləʤi/: chuyên khoa X-quang
  • Traumatology /ˌtrɔːməˈtɒlədʒɪ/: chuyên khoa chấn thương
  • Obstetrician /ˌɒbstɛˈtrɪʃən/: Chuyên khoa sản khoa
  • Pediatrician /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/: Chuyên khoa nhi khoa
  • Laboratory /ləˈbɒrətəri/: Phòng xét nghiệm
  • Labour ward /ˈleɪbə wɔːd/: Khu sản phụ
  • Medical records department /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/: Phòng lưu trữ bệnh án

60 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y HỌC - Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

  • Từ vựng về một số bệnh trong tiếng Anh
  • Allergy /ˈæləʤi/: Dị ứng
  • Appetite /ˈæpɪtaɪt/: Thèm ăn
  • Broken /ˈbrəʊkən/: Bị gãy (xương)
  • Cold /kəʊld/: Cảm lạnh
  • Cough /kɒf/: ho
  • Diarrhea: /ˌdaɪəˈrɪə/: Bệnh tiêu chảy
  • Dizzy /ˈdɪzi/: Chóng mặt
  • Fever /ˈfiːvə/: Sốt
  • Flu /fluː/: Bệnh cúm
  • Headache /ˈhɛdeɪk/: Đau đầu
  • Indigestion /ˌɪndɪˈʤɛsʧən/: Khó tiêu
  • Influenza /ˌɪnflʊˈɛnzə/: Bệnh cúm
  • Painful /ˈpeɪnfʊl/: Đau đớn
  • Rash /ræʃ/: Phát ban
  • Obesity /əʊˈbiːsɪti/: Béo phì
  • Eating Disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/: Rối loạn ăn uống
  • Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: Bệnh tiểu đường
  • Acute disease /əˈkjuːt dɪˈziːz/: Bệnh cấp tính
  • Chronic disease /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/: Bệnh mạn tính
  • Headache /ˈhɛdeɪk/: Đau đầu
  • Indigestion /ˌɪndɪˈʤɛsʧən/: Khó tiêu
  • Infection /ɪnˈfɛkʃən/: Sự nhiễm trùng

  • Các phòng ban & các khoa ở trong bệnh viện
  • Admission office /ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
  • Canteen /kænˈtiːn/: Phòng/ nhà ăn, căn tin
  • Cashier’s /kæˈʃɪəz/: Quầy thu tiền
  • Consulting room /kənˈsʌltɪŋ ruːm/: Phòng khám.
  • Delivery room /dɪˈlɪvəri ruːm/: Phòng sinh
  • Emergency ward/ room /ɪˈmɜːʤənsi wɔːd/ ruːm/: Phòng cấp cứu
  • Isolation ward/room /ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd / ruːm/: Phòng cách ly
  • Laboratory /ləˈbɒrətəri/: Phòng xét nghiệm
  • Nursery /ˈnɜːsəri/: phòng trẻ sơ sinh
  • On-call room /ɒn-kɔːl ruːm/: phòng trực
  • Operating room /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ˈθɪətə/: phòng mổ
  • Pharmacy /ˈfɑːməsi/: hiệu thuốc, quầy bán thuốc
  • Waiting room /ˈweɪtɪŋ ruːm/: phòng chờ
  • Inpatient department /ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/: khoa bệnh nhân nội trú
  • Intensive care unit (ICU) /ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt/: Đơn vị chăm sóc tăng cường
  • Blood bank /blʌd bæŋk/: Ngân hàng máu

1.4 Giới thiệu một số thuật ngữ viết tắt về chuyên ngành y khoa trong tiếng Anh

Để thuận tiện hơn trong quá trình viết tiếng Anh, thông thường một số thuật ngữ sẽ được viết tắt để việc viết trở nên nhanh gọn hơn. Thế nên, mọi người cũng cần tìm hiểu thêm về một số thuật ngữ viết tắt cụ thể như sau:

  • ABG (Arterial Blood Gasses): Khí máu động mạch
  • ACL (Anterior Cruciate Ligament): Dây chằng chéo trước
  • AFIB (Atrial Fibrillation): Rung nhĩ
  • ALP (Alkaline Phosphatase): Phosphatase kiềm
  • ALT (Alanine Aminotransferase): Xét nghiệm ALT
  • AMI (Acute Myocardial Infarction): Nhồi máu cơ tim cấp tính
  • AST (Aspartate Aminotransferase) Chỉ số AST (cho gan)
  • AVM (Arteriovenous Malformation): Dị dạng động mạch não
  • BID (Twice A Day): Hai lần một ngày
  • BMI (Body Mass Index): Chỉ số khối lượng cơ thể
  • BP (Blood Pressure): Huyết áp

2. Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành y dược

Đối với ngành y dược, cũng có một số câu giao tiếp nhất định trong những trường hợp khác nhau, từ đó giúp mọi người thuận tiện hơn trong việc cư xử. Sau đây, cùng tìm hiểu một số mẫu câu thường dùng trong những tình huống cụ thể nhé!

2.1 Giao tiếp tại quầy lễ tân

  • I’d like to see a doctor có nghĩa là: Tôi muốn gặp bác sĩ.
  • Do you have an appointment? có nghĩa là: Anh/Chị có lịch hẹn trước không?
  • Is it urgent? có nghĩa là: Có khẩn cấp không?
  • I’d like to make an appointment to see Dr… có nghĩa là: Tôi muốn hẹn gặp bác sĩ…
  • Do you have private medical insurance? có nghĩa là: Anh/Chị có bảo hiểm y tế cá nhân không?
  • Please take a seat có nghĩa là: Xin mời ngồi.

null

2.2 Tiếng Anh giao tiếp về các triệu chứng khám bệnh

  • How can I help you? có nghĩa là: Tôi có thể giúp gì được Anh/Chị?
  • What’s the problem? có nghĩa là: Anh/Chị có vấn đề gì?
  • What are your symptoms? có nghĩa là: Anh/Chị có triệu chứng gì?
  • I’ve got a… có nghĩa là: Tôi bị…
  • I’ve been feeling sick/headaches có nghĩa là: Gần đây tôi cảm thấy mệt hoặc đau đầu.
  • My joints are aching có nghĩa là: Các khớp của tôi rất đau.
  • I’ve got a swollen… có nghĩa là: Tôi bị sưng…
  • I’ve got a pain in my… có nghĩa là: Tôi bị đau ở…
  • How long have you been feeling like this? có nghĩa là: Bạn đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?
  • Do you have any allergies? có nghĩa là: Anh/Chị có bị dị ứng không?

2.3 Tiếng Anh giao tiếp trong quá trình khám bệnh

  • Can I have a look? có nghĩa là: Để tôi khám xem.
  • Where does it hurt? có nghĩa là: Anh/Chị bị đau chỗ nào?
  • It hurts here có nghĩa là: Tôi đau ở đây.
  • I’m going to take your… có nghĩa là: Tôi sẽ đo… của Anh/Chị.

2.4 Tiếng Anh giao tiếp khi đưa ra phương án chữa bệnh

  • I’m going to give you an injection có nghĩa là: tôi sẽ tiêm cho Anh/Chị.
  • We need to take a… có nghĩa là: Chúng tôi cần lấy… 
  • You need to have a blood test có nghĩa là: Anh/Chị cần thử máu.
  • Take this prescription to the chemist có nghĩa là: Hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc.
  • I want you to see a specialist có nghĩa là: Tôi muốn Anh/Chị đi gặp chuyên gia

XEM THÊM:

=> 101 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

=> 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

3. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành y dược

Việc học những tiếng Anh chuyên ngành dược là điều tương đối khó khăn, thế nên hãy cùng Langmaster điểm qua một số bài tập phổ biến và giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn ngay sau đây nhé!

3.1 Bài tập

Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống.

1. I go to the …….. every month for a health check.

2. Go to …………… and wait for the doctor

3. He is having …….

4. I have to take ……… every day

null

3.2 Đáp án

1. I go to the hospital every month for a health check (Tôi đến bệnh viện mỗi tháng để khám sức khỏe)

2. Go to the waiting room and wait for the doctor (Hãy đến phòng chờ và đợi bác sĩ)

3. He is having a cold (anh ấy đang bị cảm)

4. I have to take medicine everyday (tôi phải uống thuốc mỗi ngày)

Với những thông tin trên, chắc hẳn mọi người cũng đã nắm được những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược được sử dụng phổ biến hiện nay. Có thể thấy, những từ vựng này rất hữu ích và cần thiết, đặc biệt với những người học ngành liên quan đến y dược và thường xuyên sử dụng tài liệu nước ngoài. Bên cạnh đó, nếu như mọi người có thể truy cập vào website của Langmaster để hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nữa.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác