“BỎ TÚI” 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỜI GIAN THÔNG DỤNG NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Các từ vựng về thời gian trong tiếng Anh
    • 1.1 Đơn vị thời gian trong tiếng Anh
    • 1.2 Các buổi trong ngày bằng tiếng Anh
    • 1.3 Từ vựng về ngày, tháng và mùa trong năm bằng tiếng Anh
    • 1.4 Các từ vựng tiếng Anh về khoảng thời gian 
    • 1.5 Từ vựng tiếng Anh về thời gian trong ngày
    • 1.6 Từ vựng về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh
  • 2. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về thời gian 
    • 2.1 Mẫu câu hỏi về thời gian
    • 2.2 Mẫu câu về lịch trình
    • 2.3 Mẫu câu mô tả thời gian trong quá khứ
    • 2.4 Mẫu câu mô tả kế hoạch tương lai 
  • 3. Đoạn hội thoại mẫu
    • Đoạn hội thoại 1
    • Đoạn hội thoại 2
  • 4. Video hướng dẫn tự học từ vựng tiếng Anh về thời gian 

Bạn muốn mô tả về một kế hoạch tương lai sắp tới hoặc muốn thuật lại về những khoảng thời gian đáng nhớ trong quá khứ bằng tiếng Anh. Nhưng vốn từ vựng về thời gian trong tiếng Anh hạn hẹp khiến bạn gặp khó khăn trong việc thể hiện. Hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster bỏ túi ngay 100+ từ vựng thông dụng chủ đề thời gian trong bài viết dưới đây. 

1. Các từ vựng về thời gian trong tiếng Anh

Từ vựng về thời gian trong tiếng Anh
Từ vựng về thời gian trong tiếng Anh

1.1 Đơn vị thời gian trong tiếng Anh

  • Second /ˈsekənd/: Giây
  • Minute /ˈmɪnɪt/: Phút
  • Hour /ˈaʊər/: Giờ
  • A.M /ˌeɪ.ˈɛm/: Giờ buổi sáng (0:00 đến 11:59) 
  • P.M /ˌpiː.ˈɛm/: Giờ buổi chiều tối (12:00 đến 23:59).
  • Day /deɪ/: Ngày
  • Week /wiːk/: Tuần
  • Month /mʌnθ/: Tháng
  • Year /jɪər/: Năm
  • Decade /ˈdekeɪd/: Thập kỷ
  • Century /ˈsenʧʊri/: Thế kỷ
  • Millennium /mɪˈlenɪəm/: Thiên niên kỷ
  • Daily /ˈdeɪ.li/: Hàng ngày
  • Fortnight /ˈfɔːrtnaɪt/: Hai tuần
  • Biweekly /baɪˈwiːkli/: Hai tuần một lần
  • Monthly /ˈmʌnθli/: Hàng tháng
  • Quarterly /ˈkwɔːrtərli/: Hàng quý
  • Annually /ˈæn.ju.ə.li/: Hàng năm
  • Fortnightly /ˈfɔːrt.naɪt.li/: Hai tuần một lần
  • Biennial /baɪˈen.i.əl/: Hai năm một lần
  • Triennial /traɪˈen.i.əl/: Ba năm một lần
  • Decennial /deˈsen.i.əl/: Mười năm một lần
  • Centennial /senˈten.i.əl/: Một trăm năm một lần
  • Semi-annual /ˌse.mɪˈæn.ju.əl/: Sáu tháng một lần
  • Leap year /liːp jɪər/: Năm nhuận
  • Eon /ˈiː.ɒn/: Kỷ nguyên, đại kỷ nguyên (thời gian rất dài)
  • Epoch /ˈiː.pɒk/: Kỷ nguyên, giai đoạn (trong lịch sử, địa chất)
  • Era /ˈɪə.rə/: Kỷ nguyên, thời đại

1.2 Các buổi trong ngày bằng tiếng Anh

  • Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: Buổi sáng
  • Noon /nuːn/: Buổi trưa, giữa trưa
  • Afternoon /ˌæftərˈnuːn/: Buổi chiều
  • Evening /ˈiːvnɪŋ/: Buổi tối
  • Night /naɪt/: Buổi đêm
  • Midnight /ˈmɪdnaɪt/: Nửa đêm
  • Dawn /dɔːn/: Bình minh
  • Dusk /dʌsk/: Hoàng hôn
  • Daybreak /ˈdeɪbreɪk/: Bình minh, lúc trời sáng
  • Twilight /ˈtwaɪlaɪt/: Chạng vạng, lúc trời tối dần
  • Sunrise /ˈsʌnraɪz/: Mặt trời mọc
  • Sunset /ˈsʌnset/: Mặt trời lặn
  • Early morning /ˈɜːrli ˈmɔːrnɪŋ/: Sớm tinh mơ
  • Late night /leɪt naɪt/: Đêm khuya, đêm muộn
  • Midday /ˈmɪddeɪ/: Giữa trưa
  • Daytime /ˈdeɪtaɪm/: Ban ngày
  • Nighttime /ˈnaɪttaɪm/: Ban đêm
  • Mid-morning /ˌmɪdˈmɔːrnɪŋ/: Giữa buổi sáng
  • Early afternoon /ˈɜːrli ˌæftərˈnuːn/: Đầu buổi chiều
  • Late afternoon /leɪt ˌæftərˈnuːn/: Cuối buổi chiều
  • Early evening /ˈɜːrli ˈiːvnɪŋ/: Đầu buổi tối
  • Late evening /leɪt ˈiːvnɪŋ/: Cuối buổi tối
  • Pre-dawn /priː dɔːn/: Trước bình minh
  • Daylight /ˈdeɪlaɪt/: Ánh sáng ban ngày
  • Moonrise /ˈmuːnraɪz/: Mặt trăng mọc
  • Moonset /ˈmuːnset/: Mặt trăng lặn
  • Peak hours /piːk aʊərs/: Giờ cao điểm
  • Lunchtime /ˈlʌntʃtaɪm/: Giờ ăn trưa
  • Bedtime /ˈbedtaɪm/: Giờ đi ngủ
  • Naptime /ˈnæptaɪm/: Giờ ngủ trưa
  • Evening rush hour /ˈiːvnɪŋ rʌʃ aʊər/: Giờ cao điểm buổi tối
  • Morning rush hour /ˈmɔːrnɪŋ rʌʃ aʊər/: Giờ cao điểm buổi sáng

1.3 Từ vựng về ngày, tháng và mùa trong năm bằng tiếng Anh

  • Day /deɪ/: Ngày
  • Week /wiːk/: Tuần
  • Month /mʌnθ/: Tháng
  • Year /jɪər/: Năm
  • January /ˈdʒæn.ju.er.i/: Tháng Một
  • February /ˈfeb.ruː.er.i/: Tháng Hai
  • March /mɑːrtʃ/: Tháng Ba
  • April /ˈeɪ.prəl/: Tháng Tư
  • May /meɪ/: Tháng Năm
  • June /dʒuːn/: Tháng Sáu
  • July /dʒʊˈlaɪ/: Tháng Bảy
  • August /ˈɔː.ɡəst/: Tháng Tám
  • September /sepˈtembər/: Tháng Chín
  • October /ɒkˈtoʊbər/: Tháng Mười
  • November /noʊˈvembər/: Tháng Mười Một
  • December /dɪˈsembər/: Tháng Mười Hai
  • Monday /ˈmʌn.deɪ/: Thứ Hai
  • Tuesday /ˈtuːz.deɪ/: Thứ Ba
  • Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư
  • Thursday /ˈθɜːrz.deɪ/: Thứ Năm
  • Friday /ˈfraɪ.deɪ/: Thứ Sáu
  • Saturday /ˈsæt.ər.deɪ/: Thứ Bảy
  • Sunday /ˈsʌn.deɪ/: Chủ Nhật
  • Spring /sprɪŋ/: Mùa Xuân
  • Summer /ˈsʌmər/: Mùa Hè
  • Autumn /ˈɔːtəm/: Mùa Thu
  • Winter /ˈwɪntər/: Mùa Đông
  • Season /ˈsiːzən/: Mùa
  • Leap year /liːp jɪər/: Năm nhuận
  • Weekday /ˈwiːk.deɪ/: Ngày trong tuần
  • Weekend /ˈwiːk.end/: Cuối tuần
  • Today /təˈdeɪ/: Hôm nay
  • Tomorrow /təˈmɒr.oʊ/: Ngày mai
  • Yesterday /ˈjes.tər.deɪ/: Hôm qua
  • Day after tomorrow /ˈdeɪ ˈæftər təˈmɒr.oʊ/: Ngày kia
  • Day before yesterday /ˈdeɪ bɪˈfɔːr ˈjes.tər.deɪ/: Hôm kia

1.4 Các từ vựng tiếng Anh về khoảng thời gian 

  • Instant /ˈɪn.stənt/: Lập tức, tức thì
  • Moment /ˈmoʊ.mənt/: Khoảnh khắc
  • Duration /dʊˈreɪ.ʃən/: Thời lượng
  • Period /ˈpɪə.ri.əd/: Kỳ, giai đoạn
  • Interval /ˈɪn.tə.vəl/: Khoảng thời gian
  • Immediate /ɪˈmiː.di.ət/: Ngay lập tức
  • Eternal /ɪˈtɜː.nəl/: Vĩnh cửu
  • Temporary /ˈtem.pə.rer.i/: Tạm thời
  • Perpetual /pərˈpet.ju.əl/: Vĩnh viễn, không ngừng
  • Short-term /ˈʃɔːt tɜːm/: Ngắn hạn
  • Long-term /ˈlɒŋ tɜːm/: Dài hạn
  • Fleeting /ˈfliː.tɪŋ/: Phù du, thoáng qua
  • Infinite /ˈɪn.fɪ.nɪt/: Vô hạn
  • Momentary /ˈmoʊ.mən.ter.i/: Chốc lát
  • Seasonal /ˈsiː.zən.əl/: Theo mùa
  • Epochal /ˈep.ə.kəl/: Mang tính kỷ nguyên
  • Instantaneous /ˌɪn.stənˈteɪ.ni.əs/: Tức thì
  • Ephemeral /ɪˈfem.ə.rəl/: Ngắn ngủi

1.5 Từ vựng tiếng Anh về thời gian trong ngày

  • Now /naʊ/: Bây giờ
  • Soon /suːn/: Sớm, không lâu nữa
  • Later /ˈleɪ.tər/: Sau này
  • Before /bɪˈfɔːr/: Trước
  • After /ˈæf.tər/: Sau
  • Early /ˈɜːr.li/: Sớm
  • Late /leɪt/: Muộn
  • Always /ˈɔːl.weɪz/: Luôn luôn
  • Often /ˈɒf.ən/: Thường xuyên
  • Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/: Đôi khi
  • Rarely /ˈreə.li/: Hiếm khi
  • Never /ˈnev.ər/: Không bao giờ
  • Immediately /ɪˈmiː.di.ət.li/: Ngay lập tức
  • Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/: Cuối cùng
  • Currently /ˈkʌr.ənt.li/: Hiện nay
  • Past /pæst/: Quá khứ
  • Future /ˈfjuː.tʃər/: Tương lai
  • Present /ˈprez.ənt/: Hiện tại
  • Deadline /ˈded.laɪn/: Hạn chót
  • Schedule /ˈʃed.juːl/: Lịch trình
  • Time zone /ˈtaɪm.zəʊn/: Múi giờ
  • At the moment /æt ðə ˈmoʊmənt/: Vào lúc này
  • Right now /raɪt naʊ/: Ngay bây giờ
  • In the meantime /ɪn ðə ˈmiːnˌtaɪm/: Trong lúc này
  • Sooner or later /ˈsunər ɔr ˈleɪtər/: Sớm hay muộn
  • From time to time /frəm taɪm tə taɪm/: Thỉnh thoảng
  • In the long run /ɪn ðə lɔŋ rʌn/: Về lâu dài
  • As soon as possible /æz sun æz ˈpɑsəbl/: Càng sớm càng tốt
  • In no time /ɪn noʊ taɪm/: Ngay lập tức
  • For the time being /fɔr ðə taɪm ˈbiːɪŋ/: Tạm thời
  • At the same time /æt ðə seɪm taɪm/: Cùng một lúc

Xem thêm:

=> CÁCH NÓI GIỜ TRONG TIẾNG ANH: MẪU CÂU, BÀI TẬP VÀ VÍ DỤ

=> CHI TIẾT VỀ TỪ VỰNG, CÁCH MIÊU TẢ CÁC MÙA TRONG TIẾNG ANH

1.6 Từ vựng về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh

1.6.1 Danh từ:

  • Leisure time /ˈleʒ.ər taɪm/: Thời gian rảnh rỗi
  • Free time /friː taɪm/: Thời gian rảnh
  • Spare time /spɛr taɪm/: Thời gian rảnh rỗi
  • Pastime /ˈpæs.taɪm/: Trò tiêu khiển
  • Activity /ækˈtɪv.ɪ.ti/: Hoạt động
  • Amusement /əˈmjuːz.mənt/: Niềm vui, sự vui chơi

1.6.2 Động từ:

  • Relax /rɪˈlæks/: Thư giãn
  • Unwind /ʌnˈwaɪnd/: Giải tỏa căng thẳng
  • Enjoy oneself /ɪnˈdʒɔɪ wʌnˈsɛlf/: Tận hưởng
  • Have fun /hæv fʌn/: Vui vẻ
  • Engage in /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/: Tham gia
  • Pursue /pərˈsuː/: Theo đuổi
  • Take part in /teɪk pɑːrt ɪn/: Tham gia
  • Indulge in /ɪnˈdʌldʒ ɪn/: Thưởng thức
  • Participate in /pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn/: Tham gia

2. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về thời gian 

Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về thời gian
Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về thời gian

2.1 Mẫu câu hỏi về thời gian

  • What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
  • How long does the event last? (Sự kiện kéo dài bao lâu?)
  • When will you be free? (Bạn sẽ rảnh vào lúc nào?)
  • What is the date today? (Hôm nay ngày bao nhiêu?)
  • How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)
  • When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
  • What time does the flight depart? (Chuyến bay khởi hành lúc mấy giờ?)
  • Can we meet sooner? (Chúng ta có thể gặp nhau sớm hơn không?)
  • How long have you been living here? (Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?)
  • How long will it take?(Sẽ mất bao lâu?)

2.2 Mẫu câu về lịch trình

  • What are your plans for this weekend? (Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần này không?)
  • When is our next meeting scheduled? (Cuộc họp tiếp theo của chúng ta được lên lịch khi nào?)
  • How long will you be staying? (Bạn sẽ ở lại bao lâu?)
  • Are you free this Friday evening? (Bạn có rảnh vào tối thứ Sáu này không?)
  • When do you plan to finish the project? (Bạn dự định hoàn thành dự án vào khi nào?)
  • What are your plans for the summer holidays? (Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ hè không?)
  • How soon can we expect the results? (Chúng tôi có thể mong đợi kết quả sớm nhất vào khi nào?)
  • When are you planning to move to the new office? (Bạn dự định chuyển đến văn phòng mới vào khi nào?)
  • What time does your flight depart? (Chuyến bay của bạn khởi hành lúc mấy giờ?)
  • Are we still on for tomorrow? (Chúng ta vẫn gặp nhau vào ngày mai chứ?)

2.3 Mẫu câu mô tả thời gian trong quá khứ

  • I graduated from college two years ago. (Tôi tốt nghiệp đại học cách đây hai năm.)
  • We met at a party last summer. (Chúng tôi gặp nhau tại một bữa tiệc mùa hè năm ngoái.)
  • She lived in Japan for three years. (Cô ấy đã sống ở Nhật Bản trong ba năm.)
  • They traveled around Europe last month. (Họ đã đi du lịch khắp châu Âu vào tháng trước.)
  • It rained heavily yesterday. (Hôm qua trời mưa to.)
  • I finished the book the day before yesterday. (Tôi đã đọc xong quyển sách hôm kia.)
  • We were stuck in traffic for hours. (Chúng tôi bị kẹt trong giao thông hàng giờ.)
  • She used to work here five years ago. (Cô ấy từng làm việc ở đây cách đây năm năm.)
  • The meeting took place last Friday. (Cuộc họp đã diễn ra vào thứ Sáu tuần trước.)
  • We had been waiting for you for over an hour. (Chúng tôi đã đợi bạn hơn một giờ.)

2.4 Mẫu câu mô tả kế hoạch tương lai 

  • I plan to visit Italy next summer. (Tôi dự định sẽ thăm Ý vào mùa hè tới.)
  • We have scheduled the meeting for 10 AM tomorrow. (Chúng tôi đã lên lịch cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng ngày mai.)
  • She intends to start a new course in September. (Cô ấy có ý định bắt đầu một khóa học mới vào tháng Chín.)
  • The conference has been postponed to next month. (Hội nghị đã được hoãn lại đến tháng sau.)
  • I'm looking forward to our trip this weekend. (Tôi đang mong chờ chuyến đi của chúng ta vào cuối tuần này.)
  • She's booked a yoga retreat for the end of the month. (Cô ấy đã đặt một kỳ nghỉ yoga vào cuối tháng.)
  • I'm thinking about changing my major next semester.(Tôi đang nghĩ về việc thay đổi chuyên ngành vào học kỳ tới.)
  • I'm going to start a new job next month. (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng tới.)
  • We will hold the annual conference in September. (Chúng tôi sẽ tổ chức hội nghị thường niên vào tháng Chín.)
  •  I'm meeting with the client tomorrow morning. (Tôi sẽ gặp khách hàng vào sáng mai.)

Xem thêm: 

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 23: SẮP XẾP CHUYẾN CÔNG TÁC

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 9: KHÁCH ĐÃ CÓ LỊCH HẸN

=> TẤT TẦN TẬT CÁCH DÙNG GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN CHO NGƯỜI MỚI

3. Đoạn hội thoại mẫu

Đoạn hội thoại mẫu
Đoạn hội thoại mẫu

Đoạn hội thoại 1

Mia: Hey, Jake! Have you thought more about our vacation plans?

Jake: Yes, I was actually looking at some places last night. How does a trip to Bali sound?

Mia: Bali sounds amazing! When were you thinking?

Jake: I found some great deals in September. The weather should be perfect around then.

Mia: That’s perfect! I’ll need to request time off work. How long are we planning to stay?

Jake: What do you think about two weeks? That gives us enough time to explore without rushing.

Mia: Two weeks sounds ideal. What’s on the agenda?

Jake: I was thinking about a few days at the beach, some hiking, visiting historical sites, and of course, lots of delicious food.

Mia: Can we add a cooking class? I’d love to learn how to make authentic Balinese dishes.

Jake: Great idea! I’ll add that to our list. We should also look into accommodations. Preferably somewhere close to both the beach and the mountains.

Mia: I agree. I’ll start looking into flights and hotels. Should we rent a car?

Jake: That’s a good question. It might be easier to get around with our own transportation. I’ll check out some rental options.

Mia: This is getting exciting! Do we need any vaccinations?

Jake: Good point. I’ll look up health and safety tips for travelers to Bali and let you know.

Mia: Thanks, Jake. This trip is going to be amazing. I can’t wait!

Jake: Me too, Mia. Let’s make it a trip to remember.

Dịch:

Mia: Chào Jake! Bạn đã suy nghĩ thêm về kế hoạch nghỉ mát của chúng ta chưa?

Jake: Ừ, tối qua mình đã xem qua một số địa điểm. Bạn nghĩ sao về chuyến đi đến Bali?

Mia: Bali nghe tuyệt vời! Bạn định khi nào?

Jake: Mình tìm thấy một số ưu đãi tốt vào tháng Chín. Thời tiết lúc đó chắc sẽ rất đẹp.

Mia: Tuyệt vời! Mình cần xin nghỉ phép từ công việc. Chúng ta dự định ở lại bao lâu?

Jake: Bạn nghĩ sao về hai tuần? Như vậy chúng ta có đủ thời gian để khám phá mà không vội.

Mia: Hai tuần nghe có vẻ lý tưởng. Chương trình dự kiến có gì?

Jake: Mình nghĩ sẽ có vài ngày ở bãi biển, đi bộ đường dài, thăm các địa điểm lịch sử và tất nhiên là thưởng thức nhiều món ngon.

Mia: Chúng ta có thể thêm một lớp học nấu ăn không? Mình muốn học cách làm các món ăn Balinese chính gốc.

Jake: Ý kiến hay đấy! Mình sẽ thêm vào danh sách. Chúng ta cũng nên xem xét về chỗ ở, ưu tiên nơi gần cả biển lẫn núi.

Mia: Mình đồng ý. Mình sẽ bắt đầu tìm chuyến bay và khách sạn. Chúng ta có nên thuê xe không?

Jake: Câu hỏi hay đấy. Có lẽ sẽ dễ dàng di chuyển hơn với phương tiện của chính mình. Mình sẽ xem xét một số lựa chọn thuê xe.

Mia: Thật là thú vị! Chúng ta cần phải tiêm chủng gì không?

Jake: Đúng là một điểm quan trọng. Tôi sẽ tìm hiểu một số lời khuyên về sức khỏe và an toàn cho người đi du lịch đến Bali và sẽ thông báo cho bạn.

Mia: Cảm ơn bạn, Jake. Chuyến đi này sẽ tuyệt vời lắm đây. Mình không thể chờ đợi được!

Jake: Mình cũng vậy, Mia. Hãy biến nó thành một chuyến đi đáng nhớ.

Đoạn hội thoại 2

Assistant: Good morning, Mr. Thompson. I've taken the liberty of organizing your itinerary for the upcoming business trip to London next week.

Mr. Thompson: Good morning. That's excellent. Do you have a detailed rundown of my schedule?

Assistant: Yes, of course. On Monday, you'll depart at 6 AM from JFK, arriving in London at 6 PM local time due to the time difference. You have a dinner meeting with the London partners at 8 PM.

Mr. Thompson: I see. And the meetings on Tuesday?

Assistant: Tuesday will be quite packed. You start with a breakfast meeting at 7:30 AM with the tech team. Following that, there’s a strategic planning session from 9 AM to 1 PM. After a brief lunch break, you’ll participate in a roundtable discussion with industry leaders at 2:30 PM. The day concludes with a networking event at 6 PM.

Mr. Thompson: That's a full day. What about the rest of the week?

Assistant: On Wednesday, there’s a site visit scheduled for the new office location from 10 AM to 12 PM. The afternoon is reserved for internal team meetings and catching up on personal work. Thursday offers a little more flexibility, with only one client presentation in the morning at 9 AM. The rest of the day is open for follow-up meetings or additional site visits as needed.

Mr. Thompson: And the return?

Assistant: Your return flight is booked for Friday at 10 AM, getting you back to JFK by 1 PM local time. Friday afternoon has been kept clear to allow you some downtime after the trip.

Mr. Thompson: Excellent planning. Please make sure to confirm all appointments and reservations, and send me a final copy of the itinerary with all the details and contacts.

Assistant: Absolutely, Mr. Thompson. I’ll ensure that all your appointments are confirmed, and I’ll include comprehensive details for each meeting, including the agenda, participants, and locations. I’ll also add in some recommended restaurants and leisure activities for your free time.

Mr. Thompson: That’s very thoughtful of you. Making the most out of this trip is crucial, not just from a business perspective but also for building stronger partnerships.

Assistant: Yes Mr. Thompson. I've also arranged for a local guide to be available should you wish to explore London on your limited free time.

Mr. Thompson: That sounds fantastic. Thanks for going above and beyond, this trip is shaping up to be both productive and enjoyable.

Assistant: It’s my pleasure, Mr. Thompson. Ensuring the trip goes smoothly is my top priority. If there’s anything else you need or want to adjust, just let me know.

Mr. Thompson: Will do. I appreciate your diligence and attention to detail.

Assistant: Thank Sir. 

Dịch: 

Trợ Lý: Chào buổi sáng, ông Thompson. Tôi đã tự ý tổ chức lịch trình cho chuyến công tác sắp tới của ông đến London vào tuần sau.

Ông Thompson: Chào buổi sáng. Thật tuyệt vời. Bạn có lịch trình chi tiết của tôi không?

Trợ Lý: Vâng, tất nhiên rồi. Vào thứ Hai, ông sẽ khởi hành lúc 6 giờ sáng từ JFK và đến London lúc 6 giờ tối giờ địa phương do chênh lệch múi giờ. Ông có một bữa tối với các đối tác tại London lúc 8 giờ tối.

Ông Thompson: Tôi hiểu. Còn các cuộc họp vào thứ Ba thì sao?

Trợ Lý: Thứ Ba sẽ khá bận rộn. Ông bắt đầu với bữa sáng làm việc lúc 7:30 sáng với đội ngũ kỹ thuật. Sau đó, là một phiên hoạch định chiến lược từ 9 giờ sáng đến 1 giờ trưa. Sau giờ nghỉ trưa ngắn, ông sẽ tham gia một cuộc thảo luận tròn với các nhà lãnh đạo ngành vào lúc 2:30 chiều. Một ngày sẽ kết thúc với một sự kiện giao lưu vào lúc 6 giờ tối.

Ông Thompson: Đó là một ngày dài. Còn các ngày còn lại của tuần thì sao?

Trợ Lý: Vào thứ Tư, có một chuyến thăm quan dự kiến tới vị trí văn phòng mới từ 10 giờ sáng đến 12 giờ trưa. Buổi chiều dành riêng cho các cuộc họp nội bộ và công việc cá nhân. Thứ Năm sẽ có một chút linh hoạt hơn, chỉ với một bài trình bày cho khách hàng vào buổi sáng lúc 9 giờ. Phần còn lại của ngày dành cho các cuộc họp theo dõi hoặc thêm chuyến thăm quan nếu cần.

Ông Thompson: Còn chuyến trở về?

Trợ Lý: Chuyến bay trở về của ông được đặt vào thứ Sáu lúc 10 giờ sáng, đưa ông trở lại JFK lúc 1 giờ chiều giờ địa phương. Chiều thứ Sáu đã được giữ trống để ông có thể nghỉ ngơi sau chuyến đi.

Ông Thompson: Lên kế hoạch tốt lắm. Hãy chắc chắn rằng tất cả các cuộc hẹn và đặt chỗ được xác nhận và gửi cho tôi bản sao cuối cùng của lịch trình với tất cả chi tiết và thông tin liên lạc.

Trợ Lý: Tất nhiên, ông Thompson. Tôi sẽ đảm bảo rằng tất cả các cuộc hẹn của ông đều được xác nhận, và tôi sẽ bao gồm thông tin chi tiết cho mỗi cuộc họp, bao gồm chương trình nghị sự, người tham gia, và địa điểm. Tôi cũng sẽ thêm vào một số nhà hàng và hoạt động giải trí được khuyến nghị cho thời gian rảnh của ông.

Ông Thompson: Bạn thực sự tận tâm. Tận dụng tối đa chuyến đi này là rất quan trọng, không chỉ từ góc độ kinh doanh mà còn để xây dựng mối quan hệ đối tác mạnh mẽ hơn.

Trợ Lý: Vâng thưa ông. Tôi cũng đã sắp xếp một hướng dẫn viên địa phương sẵn sàng nếu ông muốn khám phá London trong thời gian rảnh hạn chế của mình.

Ông Thompson: Nghe thật tuyệt. Cảm ơn bạn đã nỗ lực hết mình, chuyến đi này hứa hẹn sẽ vừa hiệu quả vừa thú vị.

Trợ Lý: Đó là niềm vui của tôi, ông Thompson. Đảm bảo chuyến đi diễn ra suôn sẻ là ưu tiên hàng đầu của tôi. Nếu có điều gì khác ông cần hoặc muốn điều chỉnh, chỉ cần cho tôi biết.

Ông Thompson: Tôi sẽ làm vậy. Tôi đánh giá cao sự cần mẫn và chú ý đến chi tiết của bạn.

Trợ Lý: Vâng cảm ơn Sếp.

4. Video hướng dẫn tự học từ vựng tiếng Anh về thời gian 

LANGMASTER - CÁCH NÓI THỜI GIAN BẰNG TIẾNG ANH CHUẨN NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ 

TÌM HIỂU THÊM: 

Trên đây là một số tổng hợp từ vựng về thời gian bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay. 

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác