TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 6: THỜI GIAN THỬ VIỆC

Mục lục [Ẩn]

  • I. Từ vựng về chủ đề thời gian thử việc
  • II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thời gian thử việc
    • 1. Mẫu câu hỏi cho người đi làm thời gian thử việc 
    • 2. Mẫu câu thể hiện sự hào hứng và quyết tâm
    • 3. Mẫu câu cảm ơn
  • III. Đoạn hội thoại minh hoạ thời gian thử việc tiếng Anh
    • 1. Hội thoại 1
    • 2. Hội thoại 2
  • IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về thời gian thử việc 
  • Kết luận

Thời gian thử việc là một khoảng thời gian rất quan trọng đối với những người mới đi làm, yêu cầu giao tiếp rất nhiều để có thể tương tác với đồng nghiệp cũng như nắm bắt được công việc, quy định của công ty. Hôm nay, cùng Langmaster chinh phục tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề thời gian thử việc thông qua các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và hội thoại minh hoạ hay nhất nhé!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 7: CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG

I. Từ vựng về chủ đề thời gian thử việc

  1. Internship /ˈɪntərnˌʃɪp/ (n): Kỳ thực tập
  2. Monitor /ˈmɒnɪtər/ (v): Theo dõi, giám sát 
  3. Supervise /ˈsuːpəvaɪz/ (v) Giám sát, quản lý
  4. Supervisor /ˈsuːpəvaɪzər/ (n): Người giám sát
  5. Evaluate /ɪˈvæljueɪt/ (v): Đánh giá
  6. Apprenticeship /əˈprɛntɪsˌʃɪp/ (n): Thời gian học việc
  7. Rate of pay /reɪt əv peɪ/ (n): Mức lương
  8. Training course /ˈtreɪnɪŋ kɔrs/ (n) : Khóa học đào tạo
  9. Performance Review /pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː/ (n): Đánh giá hiệu suất
  10. Orientation /ˌɔːriənˈteɪʃən/ (n): Buổi hướng dẫn, định hướng
  11. Stipend /ˈstaɪpənd/ (n): Tiền trợ cấp, số tiền được trả cho người thực tập trong thời gian thử việc
  12. Trainee /treɪˈniː/ (n): Người được đào tạo hoặc thực tập 
  13. Feedback /ˈfiːdˌbæk/ (n): Phản hồi, ý kiến và góp ý
  14. Feedback Session /ˈfiːdˌbæk ˈsɛʃən/ (n): Buổi họp phản hồi
  15. Task Assignment /tæsk əˈsaɪnmənt/ (n): Phân công công việc
  16. Onboarding /ˈɒnbɔːrdɪŋ/ (n): Quá trình tiếp nhận và đào tạo người mới vào công ty hoặc tổ chức.
  17. Learning Objectives /ˈlɜːrnɪŋ əˈbʤɛktɪvz/ (n): Mục tiêu học tập
  18. Career Development /kəˈrɪr dɪˈvɛləpmənt/ (n): Phát triển sự nghiệp

null

XEM THÊM:

10 PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM HIỆU QUẢ NHẤT

⇒  1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM 

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thời gian thử việc

1. Mẫu câu hỏi cho người đi làm thời gian thử việc 

  • What kind of thing do I have to do? (Công việc của tôi phải làm là gì?)
  • How long does it take for my internship? (Thời gian thực tập của tôi mất bao lâu?)
  • Do I have to take part in a training course? (Tôi có phải tham gia khoá đào tạo nào không?)
  • Who is my supervisor? (Ai là người giám sát của tôi?)
  • How will you evaluate my performance? (Bạn sẽ đánh giá quá trình làm việc của tôi như thế nào?)
  • Could you outline the specific goals or objectives I should focus on during my probation period? (Bạn có thể nêu rõ các mục tiêu cụ thể hoặc kỳ vọng tôi nên tập trung vào trong thời gian thử việc không?)
  • Are there any performance evaluations or checkpoints I should be aware of? (Có bất kỳ đánh giá hiệu suất hoặc điểm kiểm tra nào tôi nên biết không?)

2. Mẫu câu thể hiện sự hào hứng và quyết tâm

  • I'm eager to prove myself and contribute to the team's success during my probation period. (Tôi rất mong muốn chứng minh khả năng của mình và đóng góp cho sự thành công của đội ngũ trong thời gian thử việc.)
  • I see this as a valuable opportunity to learn and grow in my role. (Tôi coi đây là một cơ hội quý báu để học hỏi và phát triển trong vai trò của mình.)

3. Mẫu câu cảm ơn

  • Thank you for the opportunity to be part of the team during my probation period. I'm looking forward to learning and contributing. (Cảm ơn về cơ hội được tham gia vào đội ngũ trong thời gian thử việc. Tôi rất mong muốn học hỏi và đóng góp.)
  • I appreciate your guidance and support as I navigate my probation period. (Tôi rất trân trọng sự hướng dẫn và hỗ trợ của bạn trong thời gian thử việc của mình.)

null

III. Đoạn hội thoại minh hoạ thời gian thử việc tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: Have you read and signed your contract?
(A: Bạn đã đọc và ký bản hợp đồng chưa?)

B: Yes, I have. Here it is.
(B: Tôi ký rồi. Của ngài đây.)

A: And do you understand the terms and conditions?)
(A: Bạn đã hiểu các mục và điều khoản của hợp đồng chưa?)

B: Yes. I think so.
(B: Vâng, tôi hiểu rồi.)

A: If you have any questions you can ask me any time.
(A: Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, bạn có thể hỏi tôi bất kỳ lúc nào.)

B: Okay. How long does the probation period last?
(B: Vâng. Thời gian thử việc của tôi kéo dài bao lâu?)

A: The probation period lasts for three months.
(A: Thời gian thử việc là 3 tháng.)

B: Can you tell me which parts of my performance you will look at?
(B: Ngài có thể cho tôi biết ngài sẽ đánh giá những gì không ạ?)

A: Yes, we will look at your punctuality, your work performance and your relations with me.
(A: Tôi sẽ đánh giá tính kỷ luật, thực hiện công việc và sự hợp tác của bạn với tôi trong công việc.)

B: What happens if I don't pass the probation?
(B: Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi không qua được thời gian thử việc?)

A: If you do not pass the probation, you will have to look for a new job.
(A: Nếu bạn không qua được thời gian thử việc của chúng tôi, bạn sẽ phải tìm một công việc khác.)

B: Do I get a second chance here?
(B: Liệu tôi có thể có cơ hội thứ hai ở đây không?)

A: Oh, I'm sorry there is no second chance here.
(A: Không. Tôi rất tiếc là bạn sẽ không có được cơ hội thứ hai ở đây.)

null

2. Hội thoại 2

Lisa: Hi, I'm Lisa, and I just started my internship here.
(Lisa: Xin chào, tôi là Lisa, và tôi vừa bắt đầu thực tập ở đây.)

John: Welcome, Lisa! I'm John, your mentor. I'll be helping you during your internship. How are you finding your first day?
(John: Chào mừng bạn, Lisa! Tôi là John, người hướng dẫn của bạn. Tôi sẽ giúp bạn trong suốt thời gian thực tập. Bạn thấy thế nào về ngày làm việc đầu tiên?)

Lisa: Thank you, John. I'm a bit nervous, but everyone has been really friendly. Can you tell me more about what I'll be doing during my internship?
(John: Cảm ơn bạn, John. Tôi hơi lo lắng, nhưng mọi người đều rất thân thiện. Bạn có thể cho tôi biết thêm về những gì tôi sẽ làm trong thời gian thực tập không?)

John: Of course, Lisa. During your internship, you'll be working on various projects related to our marketing department. Your tasks will include research, data analysis, and assisting with campaign planning.
(John: Tất nhiên rồi, Lisa. Trong thời gian thực tập, bạn sẽ làm việc với các dự án khác nhau liên quan đến bộ phận Marketing của chúng tôi. Công việc của bạn sẽ bao gồm nghiên cứu, phân tích dữ liệu và hỗ trợ trong kế hoạch chiến dịch.)

Lisa: That sounds interesting. Will there be any performance evaluations during my internship?
(Lisa: Nghe có vẻ thú vị đấy. Trong thời gian thực tập, có kỳ đánh giá hiệu suất nào không?)

John: Yes, Lisa. We'll have regular performance reviews to provide feedback and track your progress. It's a great opportunity for you to learn and grow.
(John: Có đấy Lisa. Chúng tôi sẽ có các đánh giá hiệu suất định kỳ để cung cấp phản hồi và theo dõi tiến trình của bạn. Đó là một cơ hội tốt để bạn học hỏi và phát triển.)

Lisa: That's good to know. I'm excited to learn and contribute to the team. Thank you for guiding me, John.
(Lisa: Thật tốt khi được biết. Tôi rất háo hức được học hỏi và đóng góp cho đội ngũ. Cảm ơn bạn đã hướng dẫn tôi, John.)

John: You're welcome, Lisa. If you have any questions or need assistance along the way, don't hesitate to ask. We're here to support you.
(John: Không có gì đâu, Lisa. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần sự hỗ trợ trong quá trình làm việc, đừng ngần ngại hỏi. Chúng tôi ở đây để hỗ trợ bạn.)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về thời gian thử việc 

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 6: Thời gian thử việc [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng, mẫu câu và hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề thời gian thử việc. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ hữu ích để bạn áp dụng trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác