Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 38: Ngày nghỉ, lễ tết

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề lễ Tết
    • 1.1 Từ vựng tiếng Anh về các mốc thời gian quan trọng ngày Tết
    • 1.2 Từ vựng tiếng Anh về các món ăn ngày Tết
    • 1.3 Từ vựng tiếng Anh biểu tượng Tết
    • 1.4 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong ngày Tết
  • 2. Mẫu câu chúc Tết bằng tiếng Anh
  • 3. Đoạn văn miêu tả ngày lễ Tết
    • Giờ hãy theo dõi nội dung thứ hai: Mẫu câu giao tiếp thông dụng

Tết Nguyên Đán là ngày Tết sum vầy, đoàn viên, là ngày tết truyền thống mang giá trị văn hóa riêng của Việt Nam. Để tìm hiểu về ngày lễ đặc biệt này, hãy cùng Langmaster khám phá về các từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề lễ Tết ngay dưới đây nhé.

Ok. Let’s begin!

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề lễ Tết

1.1 Từ vựng tiếng Anh về các mốc thời gian quan trọng ngày Tết

  • Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr njuːˌjɪəz ˈiːv/: Tất niên
  • Lunar New Year / ˈluː.nərˌnjuː ˈjɪər/: Tết âm lịch – Tết Nguyên Đán
  • New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/: Giao thừa
  • The New Year /ðiː njuː ˈjɪər/: tân niên

Từ vựng tiếng Anh về các mốc thời gian quan trọng ngày Tết

Xem thêm: 

1.2 Từ vựng tiếng Anh về các món ăn ngày Tết

  • Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
  • Cashew nut /ˈkæʃ.uː nʌt/: hạt điều
  • Chưng cake square /skweər keɪk/: bánh chưng
  • Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô;
  • Five fruit tray / faɪv fruːt treɪ/: mâm ngũ quả
  • Green bean sticky rice / griːn biːn ˈstɪki raɪs/: xôi đỗ
  • Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
  • Lean pork paste /liːn pɔːk peɪst/: giò lụa
  • Pickled onion /ˈpɪk.əl ʌn.jən/: dưa hành
  • Pistachio /pɪˈstæʃ.i.əʊ/: hạt dẻ cười
  • Roasted pumpkin seeds /rəʊst pʌmp.kɪn siːd/: hạt bí
  • Roasted sunflower seeds /rəʊst sʌnˌflaʊər siːd/: hạt hướng dương
  • Roasted watermelon seeds /rəʊst ˈwɔː.təˌmel.ən siːd/: hạt dưa
  • Salad: nộm
  • Spring roll /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/: nem rán
  • Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪki raɪs/: xôi
  • Soursop /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm
  • Fig /fig/: sung
  • Coconut /’koukənʌt/: dừa
  • Papaya (or pawpaw) /pə´paiə/: đu đủ
  • Mango /´mæηgou/: xoài
  • Titty fruit  /ˈtɪti fruːt /  : trái dư

Từ vựng tiếng Anh về các món ăn ngày Tết

  • Avocado /¸ævə´ka:dou/: bơ
  • Apple /’æpl/: táo
  • Orange /ɒrɪndʒ/: cam
  • Banana /bə’nɑ:nə/: chuối
  • Grape /greɪp/: nho
  • Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi
  • Starfruit /’stɑ:r.fru:t/: khế
  • Pineapple /’pain,æpl/: dứa, thơm
  • Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt
  • Mandarin (or tangerine) /’mændərin/: quýt
  • Kumquat /’kʌmkwɔt/: quất
  • Jackfruit /’dʒæk,fru:t/: mít
  • Durian /´duəriən/: sầu riêng
  • Lemon /´lemən/: chanh vàng
  • Lime /laim/: chanh xanh
  • Raisin /’reizn/: nho khô
  • Custard-apple /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)
  • Plum /plʌm/: mận
  • Peach /pitʃ/: đào
  • Cherry /´tʃeri/: anh đào
  • Rambutan /ræmˈbuːtən/: chôm chôm
  • Guava /´gwa:və/: ổi
  • Pear /peə/: lê
  • Dragon fruit /’drægənfru:t/: thanh long
  • Melon /´melən/: dưa lưới
  • Watermelon /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu
  • Lychee (or litchi) /’li:tʃi:/: vải

1.3 Từ vựng tiếng Anh biểu tượng Tết

  • Apricot blossom /eɪprɪkɒt ˈblɒsəm/: Hoa mai
  • Banquet /ˈbæŋ.kwɪt/: mâm cỗ tết
  • Firecrackers /faɪəˌkrækəz/: tràng pháo
  • Incense /ɪnsɛns/: hương
  • Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt tri/: cây quất
  • Lucky money / ˈlʌki ˈmʌni/: tiền mừng tuổi
  • Narcissus /nɑːˈsɪs.əs/: hoa thủy tiên
  • Orchid /ɔːkɪd/: hoa phong lan
  • Parallel / pærəlɛl/: câu đối
  • Peach blossom / piːʧ ˈblɒsəm/: Hoa đào
  • The New Year tree /ðə njuː jɪə tri/: cây nêu

Từ vựng tiếng Anh biểu tượng Tết

Xem thêm:

1.4 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong ngày Tết

  • Ask for calligraphy pictures / ɑːsk fɔː kəˈlɪgrəfi ˈpɪkʧəz/: xin chữ thư pháp
  • Calligraphy pictures /kəˈlɪgrəfi ˈpɪkʧəz/: thư pháp
  • Decorate the house / dɛkəreɪt ðə haʊs/: trang trí nhà cửa
  • Dress up /drɛs ʌp/: diện quần áo đẹp
  • Exchange New Year’s wishes / ɪksˈʧeɪnʤ njuː jɪəz ˈwɪʃɪz/: chúc tết mọi người
  • Expel evil / ɪksˈpɛl ˈiːvl/: xua đuổi tà ma
  • Family reunion / fæmɪli riːˈjuːnjən/: sum họp gia đình
  • First visit / fɜːst ˈvɪzɪt/: xông nhà, xông đất
  • Give lucky money / gɪv ˈlʌki ˈmʌni/: mừng tuổi
  • Go to the pagoda to pray for luck / gəʊ tuː ðə pəˈgəʊdə tuː preɪ fɔː lʌk/: đi chùa cầu may
  • Honor the ancestors /ɒnə ði ˈænsɪstəz/: tưởng nhớ tổ tiên
  • Play chest / pleɪ ʧɛst/: chơi cờ
  • Prepare five – fruit tray /prɪˈpeə faɪv – fruːt treɪ/: bày mâm ngũ quả
  • Release fish/birds back into the wild /rɪˈliːs fɪʃ/bɜːdz bæk ˈɪntuː ðə waɪld/: phóng sinh cá/chim
  • Spring festival / sprɪŋ ˈfɛstəvəl/: lễ hội mùa xuân
  • Spring flower market / sprɪŋ ˈflaʊə ˈmɑːkɪt:/: chợ hoa xuân
  • Sweep the floor, clean the house / swiːp ðə flɔː, kliːn ðə haʊs/: quét nhà, dọn dẹp nhà cửa
  • The first visitor / ðə fɜːst ˈvɪzɪtə/: người xông nhà, xông đất
  • Visit relatives and friends / vɪzɪt ˈrɛlətɪvz ænd frɛndz/: thăm họ hàng, bạn bè
  • Worship the ancestors /ˈwɜːʃɪp ði ˈænsɪstəz/: Thờ cúng tổ tiên
  • Watch the fireworks /wɒʧ ðə ˈfaɪəwɜːks/: xem pháo hoa

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong ngày Tết


2. Mẫu câu chúc Tết bằng tiếng Anh

Ngoài những từ vựng tiếng Anh về chủ đề lễ Tết ở trên thì hãy cùng Langmaster khám phá các mẫu câu chúc Tết bằng tiếng Anh ngay dưới đây:

  • Tet is coming, spring is coming. Hope the new year will bring you good luck, good health, and auspicious fortune: Tết đến, xuân sang. Mong rằng năm mới bạn sẽ gặp nhiều điều may mắn, sức khỏe tốt, tài lộc cát tường.
  • Peaches open, swallows return, spring is coming. Wish thousand of things to your liking, ten thousand things as your dream, a million of surprising things, and a billion of happiness: Hoa đào nở, chim én về, mùa Xuân lại đến. Chúc nghìn sự như ý, vạn sự như mơ, triệu sự bất ngờ, tỷ lần hạnh phúc.
  • The new year is approaching, marking the beginning of all things around. Wish you and your family always healthy, money like water, achieve much success in life: Năm mới đang đến gần, đánh dấu sự khởi đầu cho vạn vật xung quanh. Chúc bạn và gia đình luôn mạnh khỏe, tiền tài như nước, đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
  • Wishing you a very happy, prosperous, and successful new year: Chúc bạn một năm mới vui vẻ, hạnh phúc, vạn điều may mắn, thành công.
  • Happy New Year. Happy New Year, I wish you and your family a lot of happiness, money and good fortune: Chúc mừng năm mới. Năm mới đến chúc bạn và gia đình có thật nhiều hạnh phúc, tiền tài phát lộc, vạn sự như ý.

Mẫu câu chúc Tết bằng tiếng Anh

3. Đoạn văn miêu tả ngày lễ Tết

Tet (Lunar New Year) is one of the most important traditional holidays in Vietnam. The Lunar New Year usually lasts from December 30 to January 5, which is considered a reunion and reunion of all families. At this time, families will clean the house, decorate the house with red couplets, peach blossoms, apricot blossoms. Especially cooking together, enjoy the typical dishes on Tet holiday. In addition, children will be tamed by adults as a wish for a new year of luck and fortune. This is not only a custom but also a unique cultural beauty of the Vietnamese people.

Dịch:

Tết (Tết Nguyên Đán) là một trong những ngày lễ truyền thống quan trọng nhất ở Việt Nam. Tết Nguyên Đán thường kéo từ 30/12 - 5/1, được xem là ngày tết đoàn viên, sum vầy của mọi gia đình. Vào thời điểm này, các gia đình sẽ dọn dẹp nhà cửa, trang trí nhà bằng những câu đối đỏ, hoa đào, hoa mai. Đặc biệt là cùng nhau nấu bánh chưng, thưởng thức những món ăn đặc trưng ngày Tết. Bên cạnh đó, trẻ em sẽ được người lớn lì như một lời chúc cho một năm mới may mắn, tài lộc. Đây không chỉ là một phong tục mà còn là nét đẹp văn hóa độc đáo của người Việt.

Đoạn văn miêu tả ngày lễ Tết

Giờ hãy theo dõi nội dung thứ hai: Mẫu câu giao tiếp thông dụng

  • I’m wondering where I’d go on Christmas day: Tôi đang phân vân mình sẽ đi đâu vào lễ Giáng Sinh.
  • How would you celebrate Christmas: Bạn sẽ mừng lễ Giáng Sinh như thế nào?
  • Valentine’s Day is on February 14th: Ngày lễ tình yêu là ngày 14 tháng 2.
  • In Vietnam, the Spring Festival is the biggest holiday of the year: Ở Việt Nam, Tết Nguyên Đán là kỹ nghỉ lớn nhất trong năm.
  • In the West, Christmas is the biggest holiday of the year: Ở phương Tây, Giáng Sinh là kỳ nghỉ lớn nhất trong năm.
  • Tell me something about the Spring Festival: Nói cho tôi nghe về ngày Tết Nguyên Đán.
  • Do you celebrate New Year in America: Ở Mỹ các bạn có tổ chức chúc mừng năm mới không?
  • People give cards to their relatives on Christmas: Mọi người tặng những tấm bưu thiếp cho họ hàng vào ngày Giáng sinh.
 
Giờ hãy cùng với những đoạn hội thoại thông dụng trong chủ đề ngày nghỉ, lễ tết nhé!

Đoạn hội thoại 1
  • Amit: What’s your favourite festival?
  • Hugo: I like Halloween best. I love getting dressed up in a costume and trying to scare people.
  • Amit: What were you for Halloween last year?
  • Hugo: I was headless Horseman.
  • Amit: What did you do with your head?
  • Hugo: I can’t tell you! It’s a secret.
Đoạn hội thoại 2
  • Amit: Happy New Year!
  • Hugo: Same to you. I wish you good health and success in the New Year.

Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề lễ Tết để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình nâng cao vốn từ vựng của mình. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác, nhanh nhất. Từ đó có thể xây dựng lộ trình học phù hợp cho mình nhé.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác